Bảng giá vật liệu xây dựng tháng 6 năm 2015 tỉnh Quảng Trị (Phần 2)
- Thứ sáu - 21/08/2015 15:18
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
(Ban hành kèm theo Công bố số 2012/CB/STC-SXD
ngày 15 tháng 7 năm 2015 của liên Sở Tài chính - Sở Xây dựng)
ngày 15 tháng 7 năm 2015 của liên Sở Tài chính - Sở Xây dựng)
Số TT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) |
GIÁ XĂNG, DẦU | |||
1 | Xăng RON 95 (từ 0h00 ngày 01/6 đến 15h00 ngày 19/6) | Lít | 19.591 |
Xăng RON 95 (từ 15h00 ngày 19/6 đến 24h00 ngày 30/6) | Lít | 19.845 | |
2 | Xăng RON 92 (từ 0h00 ngày 01/6 đến 15h00 ngày 19/6) | Lít | 19.027 |
Xăng RON 92 (từ 15h00 ngày 19/6 đến 24h00 ngày 30/6) | Lít | 19.291 | |
3 | Dầu hỏa (từ 0h00 ngày 01/6 đến 15h30 ngày 04/6) | Lít | 14.627 |
Dầu hỏa (từ 15h30 ngày 04/6 đến 15h00 ngày 19/6) | Lít | 14.273 | |
Dầu hỏa (từ 15h00 ngày 19/6 đến 24h00 ngày 30/6) | Lít | 14.018 | |
4 | Diesel 0,05S (từ 0h00 ngày 01/6 15h30 ngày 04/6) | Lít | 15.227 |
Diesel 0,05S (từ 15h30 ngày 04/6 đến 15h00 ngày 19/6) | Lít | 15.209 | |
Diesel 0,05S (từ 15h00 ngày 19/6 đến 24h00 ngày 30/6) | Lít | 14.945 | |
Đơn giá xăng, dầu đã bao gồm phí xăng, dầu (xăng: 1.000 đ/lít; diesel 500 đ/lít; dầu hỏa 300 đ/lít) | |||
GẠCH VIGLACERA | |||
1 | Granite giả cổ ốp lát nội ngoại thất (60 x 60) E611 màu đen, E645 màu xám 04 viên/hộp | M2 | 209.000 |
2 | Granite giả cổ ốp lát nội ngoại thất (60 x 60) E600 màu trắng sọc, F600 màu trắng kẻ ô 04 viên/hộp | M2 | 200.000 |
3 | Gạch cotto (40 x 40) D401, D402, D403, D404, D408, D411 06 viên/hộp | Hộp | 98.000 |
4 | Gạch sân vườn (40 x 40) S409, S411, S412, S421 06 viên/hộp | Hộp | 90.000 |
Gạch; Ngói Đồng Tâm | |||
5 | Procelain 80*80 8080DB016 loại A | M2 | 204.000 |
6 | Procelain 80*80 8080DB028 loại A | M2 | 204.000 |
7 | Procelain 80*80 8080DB100-NANO loại A | M2 | 245.000 |
8 | Procelain 60*60 6060CLASSIC001 loại A | M2 | 160.000 |
9 | Procelain 60*60 6060CREMANOVA001 loại A | M2 | 233.000 |
10 | Procelain 60*60 6060CREMANOVA001-NANO loại A | M2 | 244.000 |
11 | Procelain 50*50 5050DB002 loại A | M2 | 148.000 |
12 | Procelain 50*50 5050GOSAN001 loại A | M2 | 110.000 |
13 | Procelain 50*35 CT35027 loại A | M2 | 211.000 |
14 | Procelain 40*40 4040CATTIEN001 loại A | M2 | 116.000 |
15 | Procelain 40*40 4040DAHATIEN001 loại A | M2 | 120.000 |
16 | Procelain 33*66 3366HAIVAN001 loại A | M2 | 154.000 |
17 | Procelain 30*60 3060DB010 loại A | M2 | 153.000 |
18 | Procelain 30*30 3030CLASSIC001 loại A | M2 | 148.000 |
19 | Procelain 30*30 3030FOSSIL001 loại A | M2 | 117.000 |
20 | Ceramic 40*40 loại 1 | M2 | 127.000 |
21 | Ceramic 25*40 loại 1 | M2 | 123.000 |
22 | Ceramic 20*25 2025ROSE001 loại 1 | M2 | 125.000 |
23 | Ceramic 25*25 5201 loại 1 | M2 | 124.000 |
24 | Ceramic 25*25 2525DAISY003 loại 1 | M2 | 105.000 |
25 | Ceramic 20*20 2020 mIAMI001 loại 1 | M2 | 100.000 |
26 | Ceramic 20*20 2020PALACE001 loại 1 | M2 | 114.000 |
27 | Ngói màu 10 viên/m2 | Viên | 13.500 |
28 | Ngói bò (ngói úp nóc) loại to | Viên | 25.000 |
29 | Ngói chạc 3; chạc 4 | Viên | 45.000 |
GẠCH VIVAT | |||
30 | Gạch nhóm I: V5001, V5006, V5009, V5010, V5105, V5061 50 x 50 04 viên/hộp | Hộp | 74.500 |
31 | Gạch nhóm II: V5005, V5201, V5204... Loại (50 x 50) 04 viên/hộp | Hộp | 80.000 |
32 | Gạch nhóm I: V419, V420, V4630, V4631, V4401, V4403, V4001, V4002, V4003… loại (40 x 40) 06 viên/hộp | Hộp | 66.000 |
33 | Chân tường (13 x 40): CT01, CT02… | Viên | 4.100 |
GẠCH GỐM ĐẤT VIỆT | |||
34 | Gạch lát nền (40 x 40) cm màu chocolate, đỏ đậm 06 viên/hộp | Hộp | 115.000 |
35 | Gạch lát nền (40 x 40) cm màu đỏ nhạt 06 viên/hộp | Hộp | 90.000 |
36 | Gạch lát nền (30 x 30) cm màu Chocolate, đỏ đậm 11 viên/hộp | Hộp | 100.000 |
37 | Gạch lát nền (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp | Hộp | 75.000 |
38 | Gạch bậc thềm (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp | Hộp | 29.000 |
GẠCH VICENZA | |||
39 | Gạch (40 x 40) FH457, FH488, FH494, FH4818, FH4838, FH4848 06 viên/hộp | Hộp | 66.300 |
40 | Gạch (40 x 40) FH460, FH464, FH471, FH473, FH405, FH451... 06 viên/hộp | Hộp | 65.500 |
41 | Gạch ốp tường (25 x 40) V251 đến V259 | Hộp | 66.300 |
42 | Gạch chân tường (13 x 40) CT12, CT12, CT14… | Viên | 4.200 |
SƠN CÁC LOẠI | |||
Sản phẩm sơn Alex | |||
1 | Super Alex - AB bóng cao cấp nhiều màu 05 lít//lon/35 - 40 m2 | Lon | 875.000 |
2 | Sơn Alex 5in1 trong và ngoài trời nhiều màu 22 kg/thùng/90 - 95 m2 | Thùng | 1.231.000 |
3 | Alex 3 in 1 sơn mịn trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2 | Thùng | 656.000 |
4 | Sơn Alex đỏ trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2 | Thùng | 620.000 |
5 | Alex Prevent - sơn chống thấm đa năng độ co giãn cao cấp CT-11 22 kg/thùng/100 - 130 m2 | Thùng | 1.996.000 |
6 | Lót chống kiềm nội thất cao cấp 24 kg/thùng/80-90 m2 | Thùng | 1.340.000 |
7 | Sơn siêu trắng trong nhà 24 kg/thùng/80-90 m2 | Thùng | 1.014.000 |
8 | Bột bả Mastic DRULEX trong và ngoài cao cấp 40 kg/bao/40 - 45 m2 | Bao | 267.000 |
Sản phẩm sơn KOVA | |||
1 | Matít bột (bả) trong nhà - định mức 25 m2/hai lớp 25 kg/bao | Bao | 153.000 |
2 | Matít bột (bả) ngoài trời 25 kg/bao | Bao | 180.000 |
3 | Sơn trong nhà đa màu K180 (80 m2/hai lớp) 20 kg/thùng | Thùng | 590.000 |
4 | Sơn mịn trong nhà đa màu K771 20 kg/thùng (70 - 80 m2/hai lớp) | Thùng | 690.000 |
5 | Sơn trong nhà bán bóng cao cấp đa màu K5500 20 kg/thùng (100 - 110 m2/hai lớp) | Thùng | 1.426.000 |
6 | Sơn lót kháng kiềm trong K109 100 - 110 m2/hai lớp (20 kg/thùng) | Thùng | 850.000 |
7 | Sơn ngoài nhà mịn đa màu K261 (80 - 90 m2/hai lớp) (20 kg/thùng) | Thùng | 1.345.000 |
8 | Sơn chống thấm tường đứng cao cấp đa màu CT04 (100 - 110 m2/hai lớp) (20 kg/thùng) | Thùng | 2.263.000 |
9 | Chất chống thấm co giãn cao cấp CT-11 (20 kg/thùng) (50 - 60 m2/hai lớp) | Thùng | 1.580.000 |
SƠN NOVA | |||
1 | Matít bột (bả) nội thất 60 m2 40 kg/bao | Bao | 145.455 |
2 | Matít bột (bả) ngoài trời 60 m2 40 kg/bao | Bao | 181.818 |
3 | Sơn nội thất SAM (65 m2/18 lít) 18 lít/thùng | Thùng | 288.182 |
4 | Sơn nội thất đa màu SAM 3,6 lít/lon | Lon | 77.273 |
5 | Sơn nội thất đa màu SILK KOTE 18 lít/thùng/70 m2 | Thùng | 320.000 |
6 | Sơn nội thất đa màu NUVIX 18 lít/thùng/70 m2 | Thùng | 481.818 |
7 | Sơn ngoại thất đa màu WIN KOTE 90 m2/18 lít/thùng | Thùng | 572.727 |
8 | Sơn ngoại thất đa màu STYLUX 90 m2/18 lít/thùng | Thùng | 760.000 |
9 | Sơn bán bóng chống thấm SMART 100 m2/18 lít/thùng) | Thùng | 1.250.000 |
10 | Sơn chống thấm cao cấp HI-SHEEN 100 m2/18 lít/thùng | Thùng | 1.653.636 |
Sản phẩm sơn TERRACO | |||
1 | Bột bả Ventonit maximic nội thất - 40 kg/bao | kg | 6.800 |
2 | Bột bả Ventonit maximic ngoại thất - 40 kg/bao | kg | 7.400 |
3 | Sơn FLEXICOAT chống thấm Acylic cho mái nhà, vách,ban công | 20 kg | 1.136.000 |
4 | Sơn FLEXICOAT DECOR chống thấm các màu | 25 kg | 1.656.000 |
5 | Sơn ngoại thất VICOAT các màu | 06 kg | 628.000 |
6 | VICOAT SUPER các màu ngoại thất | 06 kg | 682.000 |
7 | TERRALAST sơn nước nội thất | 25 kg | 765.000 |
8 | CONTRACT sơn nước nội thất | 25 kg | 605.000 |
9 | TERRAMATT sơn nước nội thất | 25 kg | 508.000 |
10 | PENETRATING PRIMER lót khử kiềm, tăng bám dính | 18 kg | 801.000 |
11 | FLEXPA VA COATING TEXTURED | 20 kg | 1.555.000 |
12 | TERRATOP nước cao cấp dùng nội thất | 25 kg | 1.270.000 |
13 | FLEXIPAVE FIlIER FINE làm phẳng mịn bề mặt sân Tennis | 25 kg | 800.000 |
14 | FLEXIPAVE FRIMER sơn lót cho sân Tennis | 18 kg | 865.000 |
15 | FLEXIPAVE LINE PAINT sơn kẻ vạch dùng cho sân Tennis | 05 kg | 520.000 |
16 | FLEXPA VA COATING SMOOTH | 20 kg | 1.673.000 |
Sản phẩm sơn NIPPON | |||
1 | Bột bả trong nhà NP SKIMCOAT kinh tế trắng 40 kg | Bao | 209.090 |
2 | Bột bả ngoài nhà NPWEATHERGARD SKIMCOAT hai sao trắng 40 kg | Bao | 272.727 |
Sơn lót chống kiềm | |||
3 | NP NPWEATHERGARD sealer trắng (ngoại thất) 18 lít/thùng | Thùng | 2.140.909 |
4 | NP HITEX sealer 5180 (gốc dầu) trắng ngoại thất 20 lít/thùng | Thùng | 2.577.272 |
5 | NP ODOURLESS sealer trắng (nội thất) không mùi 18 lít/thùng | Thùng | 1.468.181 |
Sơn phủ ngoại thất | |||
6 | NP NPWEATHERGARD bóng màu chuẩn 18 lít/thùng | Thùng | 3.929.090 |
7 | NP NPWEATHERGARD bóng màu chuẩn 05 lít/thùng | Thùng | 1.127.272 |
8 | NP SUPERGARD màu chuẩn 18 lít/thùng | Thùng | 2.127.272 |
9 | NP SUPERMATEX màu chuẩn 18 lít/thùng | Thùng | 1.330.909 |
Sơn phủ nội thất | |||
10 | NP Vatex 17 lít/thùng các màu | Thùng | 577.272 |
11 | NP Matex 18 lít/thùng màu chuẩn | Thùng | 998.181 |
12 | NP ODOURLESS bóng (không mùi) màu chuẩn 05 lít/thùng | Thùng | 875.454 |
13 | NP ODOURLESS chùi rửa vượt trội 18 lít/thùng | Thùng | 1.723.626 |
14 | NP Matex 18 lít/thùng siêu trắng | Thùng | 900.901 |
Sơn chống thấm | |||
15 | NIPPON WP 100 18 kg/thùng | Thùng | 2.064.545 |
Sơn dầu cho gỗ và sắt | |||
16 | NP BILAC METAL PRIMER RED QXIDE nâu đỏ 05 lít/thùng | Thùng | 515.454 |
17 | NP BILAC ALUMINIUM WOOD PRIMER nhũ 05 lít/thùng | Thùng | 542.727 |
18 | NP BILAC màu chuẩn 05 lít/thùng | Thùng | 620.000 |
19 | NP TILAC màu chuẩn 05 lít/thùng | Thùng | 584.545 |
Sơn cho kim loại nhẹ và tráng kẽm | |||
20 | NP WINLEX 120 ACTIVE PRIMER BASE 04 lit/thùng | Thùng | 648.181 |
21 | NP WINLEX 120 ACTIVE PRIMER HARDENER 01 lit/thùng | Thùng | 97.272 |
Dung môi pha sơn dầu | |||
22 | NP THINNER 5180 18 lít/thùng | Thùng | 963.636 |
23 | NP THINNER BILAC 18 lít/thùng | Thùng | 1.051.818 |
24 | NP THINNER ROAD LINE 05 lít/thùng | Thùng | 215.454 |
25 | NP THINNER V 125 PRIMER 05 lít/thùng | Thùng | 444.545 |
Sơn kẻ tường | |||
26 | NP ROAD LINE trắng 05 lít/thùng | Thùng | 662.727 |
27 | NP ROAD LINE vàng 05 lít/thùng | Thùng | 718.181 |
28 | NP ROAD LINE đen 05 lít/thùng | Thùng | 552.727 |
29 | NP ROAD LINE đỏ 05 lít/thùng | Thùng | 608.181 |
30 | NP ROAD LINE phản quang vàng 05 lít/thùng | Thùng | 678.181 |
31 | NP ROAD LINE phản quang đỏ 05 lít/thùng | Thùng | 645.454 |
32 | NP ROAD LINE phản quang đen 05 lít/thùng | Thùng | 530.909 |
33 | NP ROAD LINE phản quang trắng 05 lít/thùng | Thùng | 657.272 |
34 | Sơn tạo sàn NP TEXKOTE 18 lít/thùnghùԀ#[1]#Loại j 80, dày 2,1 mm, dài 2,8 – 3m<5#[1]#Loại j 80, dày 2,3 | Thùng | 889.090 |
Sản phẩm sơn AIKAZA | |||
1 | Sơn trong nhà mịn VS201 (24 kg/thùng) | Thùng | 564.000 |
2 | Sơn trong nhà mịn cao cấp VS116 (23 kg/thùng) | Thùng | 793.000 |
3 | Sơn bóng mờ trong nhà VS124 (20 kg/thùng) | Thùng | 1.806.000 |
4 | Sơn lót kháng kiềm cao cấp CK241 (22 kg/thùng) | Thùng | 1.157.000 |
5 | Sơn bóng cao cấp ngoài trời BS315 (20 kg/thùng) | Thùng | 2.363.000 |
6 | Chất chống thấm trộn xi măng DS600 (20 kg/thùng) | Thùng | 1.770.000 |
7 | Bột bả CORBAN trong nhà MATIT (40 kg/bao) | Bao | 188.000 |
Sản phẩm sơn ICI DULUX và sơn TOA | |||
1 | Bột trét tường DuLux Cemputty A502 (ngoài trời và trong nhà) | 40 kg | 308.000 |
2 | Chất chống thấm Dulux A959 (ngoài trời) (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.651.000 |
3 | Sơn lót tường chống kiềm Dulux A936 (ngoài trời) (18 lít/21 kg) | Thùng | 1.725.000 |
4 | Sơn Dulux màu chuẩn A 954 bóng láng (5 lít/6,5 kg) | Lon | 1.035.000 |
5 | Sơn Maxilite ngoài trời A 919 (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.110.000 |
6 | Sơn Dulux lau chùi hiệu quả A 991 trong nhà (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.432.000 |
7 | Sơn Maxilite A901 sơn phủ trong nhà (18 lít/25 kg) | Thùng | 857.000 |
8 | Sơn lót kiềm Nanoshield primer (sơn lót gốc nước) (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.623.000 |
9 | Sơn Toa Nanoshield bóng (ngoài trời) 5 lít/6 kg | Lon | 823.000 |
10 | Sơn Toa NanoClean (trong nhà) (5 lít/6,5 kg) | Lon | 727.000 |
11 | Sơn Toa 4seasons INT (trong nhà) (18 lít/25 kg) | Thùng | 910.000 |
12 | Toa chống thấm đa năng (trộn xi măng) (18 lít/22 kg) | Thùng | 1.500.000 |
13 | Toa Weatherkote (chống thấm mái và sàn vệ sinh) (18 lít/18 kg) | Thùng | 649.000 |
14 | Sơn ICI Dulux Weathershield ngoại thất màu chuẩn (5 lít/6,7 kg) | Lon | 774.000 |
15 | Sơn Toa: sơn lót Epoxy 02 thành phần trong suốt dùng cho bề mặt bê tông, EPOGUARD VARNISH (Part A + B; 01bộ 3,785 lít/23 m2) | Thùng | 805.455 |
16 | Sơn Toa: sơn phủ nội thất Epoxy 02 thành phần, EPOGUARD ENAMEL. Part A + B; 01bộ 3,785 lít/m2 mã màu Light Grey Ral 7035 | Thùng | 1.061.818 |
17 | Dung môi THINER #31 pha với thành phần Part A + B tỷ lệ 10% (3 lít/45 m2) | Thùng | 216.364 |
SẢN PHẨM SƠN DURA | |||
1 | Sơn lót Enric kháng kiềm đa năng (5 lít/lon) | Lon | 639.000 |
2 | Sơn lót Enric kháng kiềm đa năng (18 lít/thùng) | Thùng | 1.832.727 |
3 | Sơn lót kháng kiềm Enric Nano Sealer nội thất (5 lít/lon) | Lon | 486.363 |
4 | Sơn lót kháng kiềm Enric Nano Sealer nội thất (18 lít/thùng) | Thùng | 1.413.636 |
5 | Sơn lót kháng kiềm Enric Nano Sealer ngoại thất (5 lít/lon) | Lon | 706.363 |
6 | Sơn lót kháng kiềm Enric Nano Sealer ngoại thất (18 lít/thùng) | Thùng | 2.038.181 |
7 | Sơn ngoại thất Enric mát lạnh màu thường (5 lít/lon) | Lon | 1.082.272 |
8 | Sơn ngoại thất Enric mát lạnh màu đặc biệt (5 lít/lon) | Lon | 1.170.909 |
9 | Sơn ngoại thất Enric chống bám bẩn màu thường (5 lít/lon) | Lon | 936.363 |
10 | Sơn ngoại thất Enric chống thấm tối ưu màu đặc biệt (5 lít/lon) | Lon | 1.078.181 |
11 | Sơn Zurik ngoại thất chống thấm bóng màu thường (18 lít/thùng) | Thùng | 2.370.909 |
12 | Sơn Vetonic ngoại thất màu đặc biệt (18 lít/thùng) | Thùng | 1.572.727 |
13 | Sơn nội thất Enric bóng ngọc trai (5 lít/lon) | Lon | 898.181 |
14 | Sơn nội thất Enric chống bám bẩn (18 lít/thùng) | Thùng | 1.962.727 |
15 | Sơn nội thất Zurik dễ lau chùi (18 lít/thùng) | Thùng | 1.413.636 |
16 | Sơn Vetonic nội thất mịn (18 lít/thùng) | Thùng | 810.000 |
17 | Sơn Lavender nội thất đa dụng (18 lít/thùng) | Thùng | 618.181 |
18 | Bột chống thấm đa năng chuyên dùng tường đứng và sàn (18 kg/bao) | Bao | 1.477.272 |
19 | Bột trét không xã Enric - Interior (25 kg/bao) | Bao | 247.272 |
20 | Bột trét cao cấp Enric đa năng (40 kg/bao) | Bao | 320.000 |
21 | Bột trét Zurik nội thất (40 kg/bao) | Bao | 177.272 |
22 | Bột trét Vetonic ngoại thất (40 kg/bao) | Bao | 203.636 |
Sản phẩm Sơn SUNPEC | |||
1 | Bột bã nội thất FAPEC (40 kg/bao) | Bao | 250.000 |
2 | Bột bã nội và ngoại thất (40 kg/bao) | Bao | 341.000 |
3 | Bột bã chống thấm (40 kg/bao) | Bao | 407.272 |
4 | Sơn lót kháng kiềm nội thất (18 lít/thùng) | Thùng | 1.352.727 |
5 | Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (18 lít/thùng) | Thùng | 2.022.727 |
6 | Sơn nước nội thất màu trắng (18 lít/thùng) | Thùng | 592.727 |
7 | Sơn nước nội thất màu pha sẳn (18 lít/thùng) | Thùng | 631.000 |
8 | Sơn siêu trắng nội thất cao cấp (18 lít/thùng) | Thùng | 1.051.000 |
9 | Sơn mịn nội thất cao cấp (18 lít/thùng) | Thùng | 950.000 |
10 | Sơn nội thất cao cấp bán bóng (18 lít/thùng) | Thùng | 2.098.182 |
11 | Sơn nội thất siêu bóng (5 lít/lon) | lon | 858.182 |
12 | Sơn mịn ngoại thất cao cấp (18 lít/thùng) | Thùng | 1.545.454 |
13 | Sơn ngoại thất cao cấp siêu bóng (5 lít/lon) | lon | 971.000 |
14 | CLEAR phủ bóng ngoại thất (4 kg/lon) | lon | 718.182 |
15 | Chống thấm đa năng pha xi măng (20 kg/thùng) | Thùng | 2.078.182 |
16 | Chống thấm đa năng công nghệ NANO (20 kg/thùng) | Thùng | 2.892.727 |
Sản phẩm Sơn HDNANO | |||
1 | Sơn kháng kiềm nội thất đặc biệt (20 kg/thùng) | Thùng | 1.380.000 |
2 | Sơn kháng kiềm nội thất đặc biệt (5,5 kg/lon) | Lon | 400.000 |
3 | Sơn kháng kiềm ngoại thất đặc biệt (20 kg/thùng) | Thùng | 1.805.000 |
4 | Sơn kháng kiềm ngoại thất đặc biệt (5,5 kg/lon) | Lon | 510.000 |
5 | Sơn mịn nội thất cao cấp (24 kg/thùng) | Thùng | 860.000 |
6 | Sơn mịn nội thất cao cấp (6,5 kg/lon) | Lon | 245.000 |
7 | Sơn mịn ngoại thất cao cấp (24 kg/thùng) | Thùng | 1.380.000 |
8 | Sơn mịn ngoại thất cao cấp (6,5 kg/lon) | Lon | 510.000 |
9 | Sơn siêu trắng (24 kg/thùng) | Thùng | 960.000 |
10 | Sơn siêu bóng nội thất cao cấp (20 kg/thùng) | Thùng | 2.780.000 |
11 | Sơn siêu bóng nội thất cao cấp (5,5 kg/lon) | Lon | 780.000 |
12 | Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp (20 kg/thùng) | Thùng | 3.390.000 |
13 | Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp (5,5 kg/lon) | Lon | 970.000 |
14 | Chống thấm đa năng (20 kg/thùng) | Thùng | 1.860.000 |
15 | Chống thấm đa năng (5,5 kg/lon) | Lon | 525.000 |
16 | Chống thấm đa năng màu (20 kg/thùng) | Thùng | 1.960.000 |
17 | Chống thấm đa năng màu (5,5 kg/lon) | Lon | 555.000 |
18 | Sơn nội thất (24 kg/thùng) | Thùng | 520.000 |
19 | Sơn nội thất (6,5 kg/lon) | Lon | 170.000 |
20 | CLEAR phủ bóng (4 kg/lon) | Lon | 640.000 |
21 | Sơn ánh kim (1,1 kg/lon) | Lon | 400.000 |
22 | Bột trét (40 kg/bao) | Bao | 325.000 |
Sản phẩm sơn GALAXY | |||
1 | Bột bả tường Galaxy - Singapore bao đầu vàng (40 kg/bao) | Bao | 510.909 |
2 | Bột bả tường Galaxy - Singapore vỏ trắng (40 kg/bao) | Bao | 454.545 |
3 | Bột bả tường Galaxy - Singapore kháng kiềm đặc biệt (40 kg/bao) | Bao | 554.545 |
4 | Sơn lót nội thất Galaxy LOT 3inl - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 618.181 |
5 | Sơn lót nội thất Galaxy LOT 3inl - Singapore (18 lít/thùng) | Thùng | 2.036.363 |
6 | Sơn lót ngoại thất Galaxy LOT - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 818.181 |
7 | Sơn lót ngoại thất Galaxy LOT - Singapore (18 lít/thùng) | Thùng | 2.836.363 |
8 | Sơn nội thất Galaxy Protector1 - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 1.181.818 |
9 | Sơn nội thất cao cấp Galaxy LAX - Singapore (4 lít/thùng) | Thùng | 392.727 |
10 | Sơn nội thất cao cấp Galaxy LAX - Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 1.481.818 |
11 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX - Singapore (4 lít/thùng) | Thùng | 392.727 |
12 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX - Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 1.483.636 |
13 | Sơn nội thất Galaxy SJC - Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 781.818 |
14 | Sơn ngoại thất Galaxy Protector2 - Singapore (01 lít/Lon) | Thùng | 354.545 |
15 | Sơn ngoại thất Galaxy Protector2 - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 1.654.545 |
16 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX - Singapore (1 lít/Lon) | Thùng | 283.636 |
17 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 1.352.727 |
18 | Sơn bóng màu Galaxy Protector1 - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 1.381.818 |
19 | Sơn bóng màu Galaxy Protector1 - Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 4.545.454 |
20 | Sơn không màu Galaxy Protector3 - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 1.036.363 |
21 | Sơn không màu Galaxy Protector3 - Singapore (18 lít/thùng) | Thùng | 3.581.818 |
22 | Sơn Chống thấm Galaxy - Singapore (5 kg/thùng) | Thùng | 818.181 |
23 | Sơn Chống thấm Galaxy - Singapore (20 kg/thùng) | Thùng | 3.127.272 |
SẢN PHẨM SƠN VÀ BỘT BẢ DO ICHI PAINT | |||
1 | MORE - bột bả ngoại thất cao cấp, màu trắng (bao 40 kg) | Bao | 399.090 |
2 | I CHI - bột bả nội thất vầ ngoại thất cao cấp, màu trắng 40 kg | Bao | 356.363 |
3 | TOPAZ - bột bả nội thất cao cấp, màu trắng - 40 kg | Bao | 245.454 |
4 | ECO - bột bả nội thất, màu trắng - 40 kg | Bao | 192.727 |
5 | PERID (In) - sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp 04 lít | Lon | 337.272 |
6 | PERID (In) - sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp 18 lít/thùng | Thùng | 1.420.000 |
7 | PERID (Ex) - sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp 05 lít | Lon | 611.818 |
8 | PERID (Ex) - sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp 18 lít/thùng | Thùng | 2.090.909 |
9 | SEALER (Ex) - sơn lót chống kiềm ngoại thất 05 lít | Lon | 437.272 |
10 | SEALER (Ex) - sơn lót chống kiềm ngoại thất 18 lít | Thùng | 1.573.636 |
11 | LOCK - sơn chống thấm pha xi măng cao cấp 04 kg | Lon | 445.454 |
12 | LOCK - sơn chống thấm pha xi măng cao cấp 20 kg | Thùng | 2.082.727 |
13 | MULTI - sơn chống thấm màu - cách nhiệt 04 kg | Lon | 670.909 |
14 | MULTI - sơn chống thấm màu - cách nhiệt (bám dính trên mọi bề mặt) | Thùng | 2.874.454 |
15 | MORE (In) - sơn nội thất cao cấp - siêu bóng, kháng khuẩn 05 lít | Lon | 1.046.363 |
16 | MID - sơn nội thất cao cấp - bóng, chùi rửa tối đa 18 lít | Thùng | 2.000.909 |
17 | MID - sơn nội thất cao cấp - bóng, chùi rửa tối đa 05 lít | Lon | 607.272 |
18 | GARNET (In) - sơn nội thất cao cấp - mướt mịn, độ phủ cao - 04 lít | Lon | 360.000 |
19 | GARNET (In) - sơn nội thất cao cấp - mướt mịn, độ phủ cao - 18 lít | Thùng | 1.209.090 |
20 | AMET (In) - sơn nội thất cao cấp - mịn, kinh tế - 4 lít | Lon | 196.363 |
21 | AMET (In) - sơn nội thất cao cấp - mịn, kinh tế - 18 lít | Thùng | 707.272 |
22 | ECO (In) - sơn nội thất cao cấp - mịn, kinh tế - 04 lít | Lon | 118.181 |
23 | ECO (In) - sơn nội thất cao cấp - mịn, kinh tế - 18 lít | Thùng | 524.545 |
24 | MORE - sơn ngoại thất cao cấp - siêu bóng, tự làm sạch bề mặt 05 lít | Lon | 1.359.090 |
25 | GARNET (Ex) - sơn ngoại thất cao cấp - bóng chịu hơi muối 05 lít | Lon | 1.090.000 |
26 | GARNET (Ex) - sơn ngoại thất cao cấp - bóng chịu hơi muối 01 lít | Lon | 245.454 |
27 | KEY- sơn Ngoại thất cao cấp - bóng, tiện lợi thi công và hiệu quả 18 lít | Thùng | 2.217.727 |
28 | AMET (Ex) - sơn ngoại thất cao cấp - mịn, kinh tế - 18 lít | Thùng | 1.413.636 |
29 | SHEEN - sơn bóng trong suốt cao cấp - bề mặt chai cứng - 4 lít | Lon | 567.272 |
SẢN PHẨM SƠN ONIP | |||
Sơn nội thất | |||
1 | Fly FIT chỉ có màu trắng 18 lít/ thùng | Thùng | 581.818 |
2 | Fly FIT chỉ có màu trắng 04 lít/lon | Lon | 161.818 |
3 | ONIP Fly Intextor sơn nội thất tinh tế (F1) 18 lít/ thùng | Thùng | 724.545 |
4 | ONIP Fly Intextor sơn nội thất tinh tế (F1) 04 lít/lon | Lon | 207.272 |
5 | ONIP PLUS sơn màng mịn cao cấp, lau chùi hiệu quả (P3) 18 lít/thùng | Thùng | 1.210.909 |
6 | ONIP PLUS sơn màng mịn cao cấp, lau chùi hiệu quả (P3) 04 lít/lon | Lon | 319.090 |
7 | ONIP SUPER WHITE siêu trắng nội thất (SW) 18 lít/thùng | Thùng | 1.298.181 |
8 | ONIP SUPER WHITE siêu trắng nội thất (SW) 5 lít/Lon | Lon | 423.636 |
9 | ONIP ARCADIA MAT sơn cao cấp, lau chùi tối đa (NS) 18 ít/thùng | Thùng | 2.058.181 |
10 | ONIP ARCADIA MAT sơn cao cấp, lau chùi tối đa (NS) 04 lít/lon | Lon | 564.545 |
11 | ONIP ARCADIA SATIN sơn cao cấp nội thất, bóng ngọc trai, sang trọng (S7) 18 lít/thùng | Thùng | 3.420.000 |
Sơn ngoại thất | |||
12 | ONIP RS sơn ngoại thất cao cấp (R2) 04 lít/lon | Lon | 450.000 |
13 | ONIP RS sơn ngoại thất cao cấp (R2) 18 lít/thùng | Thùng | 1.720.909 |
14 | ONIP XP sơn ngoại thất cao cấp, bóng mờ (X4) 04 lít/lon | Lon | 845.454 |
15 | ONIP XP sơn ngoại thất cao cấp, bóng mờ (X4) 18 lít/thùng | Thùng | 3.350.000 |
16 | ONIP OPACRYL SATIN sơn ngoại thất siêu chống thấm, bóng ngọc trai (SE6) 01 lít/lon | Lon | 261.818 |
17 | ONIP OPACRYL SATIN sơn ngoại thất siêu chống thấm, bóng ngọc trai (SE6) 05 lít/lon | Lon | 1.201.818 |
Sơn lót chống kiềm | |||
18 | FLY PRIMER sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp (FS) 04 lít/lon | Lon | 339.090 |
19 | FLY PRIMER sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp (FS) 18lít/thùng | Thùng | 1.457.272 |
20 | ONIP PRIMER sơn lót đa năng ngoại thất cao cấp (NP) 04 lít/lon | Lon | 560.000 |
21 | ONIP PRIMER sơn lót đa năng ngoại thất cao cấp (NP) 18 lít/thùng | Thùng | 1.966.363 |
Chất chống thấm | |||
22 | ONIP CT11A chất chống thấm xi măng, co giãn (ON CT11A) 06 kg/lon | Lon | 720.909 |
23 | ONIP CT11A chất chống thấm xi măng, co giãn (ON CT11A) 20 kg/thùng | Thùng | 2.163.636 |
Bột bả tường | |||
24 | SAMMY INT - bột bả nội thất cao cấp (SMI) 40 kg/bao | Bao | 332.272 |
25 | SAMMY EXT - bột bả ngoại thất cao cấp (SME) 41 kg/bao | Bao | 370.909 |
SẢN PHẨM SƠN HT | |||
1 | Sơn HT-18 (23 kg/thùng) | Thùng | 545.454 |
2 | Sơn HT-06 (22 kg/thùng) | Thùng | 836.363 |
3 | Sơn nội thất siêu trắng (HT-05) 22 kg/thùng | Thùng | 1.072.727 |
4 | Sơn HT-08 (19 kg/thùng) | Thùng | 1.909.090 |
5 | Sơn HT-08 (5 kg/lon) | Lon | 613.636 |
6 | Sơn HT-09 (19 kg/thùng) | Thùng | 2.290.909 |
7 | Sơn HT-09 (5 kg/lon) | Lon | 750.000 |
8 | Sơn lót kháng kiềm nội thất (20 kg/thùng) | Thùng | 1.281.818 |
9 | Sơn HT-19 (22 kg/thùng) | Thùng | 1.072.727 |
10 | Sơn HT-19 (5 kg/lon) | Lon | 350.000 |
11 | Sơn HT-22 (19 kg/thùng) | Thùng | 2.981.818 |
12 | Sơn HT-22 (5 kg/lon) | Lon | 795.454 |
13 | Sơn lót kháng kiềm nội ngoại thất (20 kg/thùng) | Thùng | 1.509.090 |
14 | Sơn HT-10 (22 kg/thùng) | Thùng | 1.172.727 |
15 | Sơn HT-10 (5 kg/lon) | Lon | 377.272 |
16 | Sơn HT-11 (5 kg/lon) | Lon | 831.818 |
17 | Sơn HT-16 (5 kg/lon) | Lon | 1.204.545 |
18 | Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (20 kg/thùng) | Thùng | 1.700.000 |
19 | Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (4,5 kg/lon) | Lon | 472.727 |
20 | Sơn chống thấm cao cấp (20 kg/thùng) | Thùng | 1.781.818 |
21 | Sơn chống thấm cao cấp (4,5 kg/lon) | Lon | 527.272 |
22 | Sơn Clear 01 (4,4 kg/lon) | Lon | 545.454 |
23 | Sơn Clear 02 (4,4 kg/lon) | Lon | 909.090 |
24 | Bột bả nội thất (40 kg/bao) | Bao | 227.272 |
25 | Bột bả ngoại thất (40 kg/bao) | Bao | 318.181 |
1 | Biển báo phản quang Thép | ||
a) | Loại tam giác 0,7 m, dày 02 mm | Cái | 327.000 |
b) | Loại tròn đường kính 0,7 m, dày 02 mm | Cái | 554.000 |
c) | Loại hình vuông, chữ nhật, không sườn 02 mm | M2 | 1.236.000 |
d) | Loại chữ nhật, có sườn V50, dày 02 mm | M2 | 1.563.000 |
2 | Biển báo phản quang Nhôm | ||
a) | Loại tam giác 0,7 m, dày 02 mm | Cái | 390.000 |
b) | Loại tròn đường kính 0,7 m, dày 02mm | Cái | 700.000 |
c) | Loại vuông, chữ nhật; cạnh 1,2 m; dày 02 mm | M2 | 1.481.000 |
d) | Loại vuông, chữ nhật, cạnh >1,2 m, dày 02 mm | M2 | 1.836.000 |
3 | Cột đỡ biển báo mạ kẽm hai lớp | ||
a) | Loại φ80, dày 2,1 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 436.000 |
b) | Loại φ80, dày 2,3 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 463.636 |
c) | Loại φ80, dày 2,5 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 490.000 |
d) | Loại φ80, dày 2,9 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 609.000 |
SẢN PHẨM TÔN | |||
Tôn VN Thăng Long | |||
1 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.30d khổ 1.08 m TL 2,45 kg | Md | 66.000 |
2 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.32d khổ 1.08 m TL 2,70 kg | Md | 70.000 |
3 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.35d khổ 1.08 m TL 2,95 kg | Md | 76.000 |
Tôn lạnh ZACS(AZ70) màu hàng mềm G300 | |||
4 | Loại xanh đỏ 2,7d trọng lượng 2,21 khổ 1,08 m | Md | 68.000 |
5 | Loại xanh đỏ 2,9d trọng lượng 2,41 khổ 1,08 m | Md | 73.000 |
6 | Loại xanh đỏ 3,1d trọng lượng 2,60 khổ 1,08 m | Md | 78.000 |
7 | Loại xanh đỏ 3,3d trọng lượng 2,83 khổ 1,08 m | Md | 84.000 |
8 | Loại xanh đỏ 3,6d trọng lượng 3,1 khổ 1,08 m | Md | 90.000 |
9 | Loại xanh đỏ 3,9d trọng lượng 3,37 khổ 1,08 m | Md | 97.000 |
10 | Loại xanh đỏ 4,1d trọng lượng 3,55 khổ 1,08 m | Md | 101.000 |
Tôn AUSTNAM | |||
11 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,40 mm | M2 | 154.000 |
12 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,42 mm | M2 | 160.000 |
13 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,45 mm | M2 | 169.000 |
14 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,47 mm | M2 | 172.000 |
15 | Tôn thường AS 880 sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 206.000 |
16 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 243.000 |
17 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Zn 12 | M2 | 217.000 |
18 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,45 mm lớp mạ Zn 12 | M2 | 213.000 |
19 | Tôn ASEAM - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 215.000 |
20 | Tôn APU 06 sóng K = 1065 mm - 0,40 mm | M2 | 238.000 |
21 | Tôn APU 06 sóng K = 1065 - 0,42 mm | M2 | 243.000 |
22 | Tôn APU 06 sóng K = 1065 - 0,45 mm | M2 | 252.000 |
23 | Tôn APU 06 sóng K = 1065 - 0,47 mm | M2 | 256.000 |
Phụ kiện | |||
24 | Ống nước | ||
25 | Ống nước AC11/AK106/sóng ngói K362 mm - 0,45 | Md | 72.000 |
26 | Ống nước AC11/AK106/sóng ngói K522 mm - 0,45 | Md | 104.000 |
Tôn SUNTEK | |||
27 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,30 mm | M2 | 84.000 |
28 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,35 mm | M2 | 94.000 |
29 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,40 mm | M2 | 102.000 |
30 | Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,35 mm | M2 | 100.000 |
31 | Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,40 mm | M2 | 108.000 |
32 | Tôn mát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,30 mm | M2 | 160.000 |
33 | Tôn Mmát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,35 mm | M2 | 171.000 |
34 | Tôn mát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,40 mm | M2 | 181.000 |
35 | Tôn mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,30 mm | M2 | 176.000 |
36 | Tôn mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,35 mm | M2 | 187.000 |
37 | Tôn mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,40 mm | M2 | 197.000 |
Tấm lợp sinh thái GUTTA (Italia) | |||
1 | Guttapral Acrylic dạng sóng (2000*950*23) mm | M2 | 138.000 |
2 | Tấm úp nóc có nẹp chống bão (1050*480) mm | Md | 180.000 |
3 | Tấm lấy sáng Resin Glass (2000*950) mm | M2 | 210.000 |
4 | Đinh vít 12 # 75 mm | Cây | 1.050 |
5 | Chống thấm tường Guttabeta PT | M2 | 271.182 |
6 | Chống thấm móng, dầm, sàn Guttabeta Star 530 KN | M2 | 96.000 |
7 | Chống thấm nền Guttabeta T20 | M2 | 239.000 |
8 | Nhũ tương chống thấm PV 8686 (01 kg, 05 kg, 30 kg) | kg | 100.000 |
Tấm lợp Onduline (Pháp) | |||
1 | Dạng sóng (2.000 x 950 x 3 mm) màu xanh, đỏ, nâu | M2 | 125.000 |
2 | Tấm lấy sáng dạng sóng sợi thủy tinh (2.000 x 950 x 1,5 mm) | Tấm | 390.000 |
3 | Tấm úp nóc Onduline (900 x 480 x 3 mm) | Tấm | 110.000 |
4 | Bulon vít cho xà gồ gổ, sắt có mũ PVC bảo vệ | Cái | 1.140 |
5 | Diềm mái Onduline (1.100 x 380) mm | Tấm | 132.000 |
6 | Ngói onduvila (1060 x 400) mm | Tấm | 75.000 |
Tôn lạnh LYSAGHT | |||
1 | Tấm lợp MULTICLAD 0,45APT Zac màu 100 G550AZ100, khổ 1110 mm | M2 | 210.000 |
2 | Tấm lợp Gấu Trắng METAL SHEETS - 0,4TCT- Zincalume - G550AZ150 | M2 | 170.000 |
3 | Tấm lợp Gấu Trắng METAL SHEETS - 0,44TCT - Zincalume - G550AZ150 | M2 | 182.000 |
4 | Tấm lợp Gấu Trắng METAL SHEETS - 0,47TCT- Zincalume- G550AZ150 | M2 | 193.000 |
5 | Tôn lạnh LYSAGHT TRIMDEK 0,46 mm APT x 1015 - APEX - G550AZ151 | M2 | 263.000 |
6 | Tôn lạnh LYSAGHT TRIMDEK 0,48 mm - APT x 1015 - COLORBONDXRW - G550AZ152 | M2 | 282.000 |
Tôn lợp đai cài không bắn đinh lợp Lysaght Klip - Lok | |||
7 | Tôn lợp Klip - Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,48 mm APT G550 - AZ150 | M2 | 351.000 |
8 | Tôn lợp Klip - Lok khổ 406 mm, thép Zincalume 0,45 mm TCT G550 - AZ150 | M2 | 243.000 |
9 | Tôn lợp Klip - Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,46 mm APT G550 - AZ150 | M2 | 319.000 |
10 | Tôn lợp Klip - Lok khổ 406 mm, thép Zincalume 0,53 mm TCT G550-AZ150 | M2 | 260.000 |
11 | Tôn lợp Klip - Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,56 mm APT G550 - AZ150 | M2 | 407.000 |