Bảng giá vật liệu xây dựng tháng 5 năm 2015 tỉnh Quảng Trị (Phần 1)
- Thứ hai - 29/06/2015 09:49
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
(Ban hành kèm theo Công bố số 1555/CB/STC-SXD
ngày 15 tháng 6 năm 2015 của liên Sở Tài chính - Sở Xây dựng)
ngày 15 tháng 6 năm 2015 của liên Sở Tài chính - Sở Xây dựng)
Số TT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) |
Các vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị bán trên phương tiện bên mua tại nơi khai thác, điểm tập kết vật liệu hoặc nhà máy sản xuất | |||
Cát, sạn tại bãi tập kết VLXD sông Hiếu, Đông Hà | |||
1 | Cát xây | M3 | 90.000 |
2 | Cát tô trát | M3 | 80.000 |
3 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 |
4 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 140.000 |
Cát, sạn tại các địa điểm khai thác khu vực Vĩnh Linh cách Trung tâm TT Hồ Xá 16 - 17 Km | |||
5 | Cát xây, tô (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm) | M3 | 85.000 |
6 | Cát đổ nền (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm) | M3 | 65.000 |
7 | Sạn xô bồ (xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm, TT Bến Quan) | M3 | 130.000 |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác chợ Kênh, tại xã Trung Hải (Km736 + 500 Quốc lộ 1A rẽ vào 150 m) dá khai thác tại miền Tây Gio Linh cách TT Gio Linh khoảng 8 - 10 km | |||
8 | Cát xây, tô | M3 | 85.000 |
9 | Cát đúc bê tông | M3 | 100.000 |
10 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 130.000 |
11 | Đá chẻ 10 x 18 x 25 | Viên | 6.500 |
12 | Sạn 1 x 2 | M3 | 200.000 |
13 | Sạn 2 x 4 | M3 | 180.000 |
14 | Sạn 4 x 6 | M3 | 145.000 |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Mò Ó, xã Đakrông cách TT Krông Klang 6 - 8 km | |||
15 | Cát xây | M3 | 80.000 |
16 | Cát tô trát | M3 | 75.000 |
17 | Sạn xô bồ (dạn ngang) | M3 | 95.000 |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Cam Thành cách trung tâm TT Cam Lộ 5 km | |||
18 | Cát xây, tô | M3 | 80.000 |
19 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 |
20 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 95.000 |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Thạch Hãn TX Quảng Trị | |||
21 | Cát xây | M3 | 90.000 |
22 | Cát vàng đúc bê tông | M3 | 110.000 |
23 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 |
24 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 140.000 |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng | |||
25 | Cát xây | M3 | 80.000 |
26 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 |
Đá các loại tại Xí nghiệp SXVL xây dựng thuộc Công ty CP XDGT Quảng Trị (Km28, Quốc lộ 9, Cam Thành, Cam Lộ) | |||
27 | Đá xay 1 x 2 | M3 | 200.000 |
28 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 195.000 |
29 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 145.000 |
30 | Đá xay 0,5 x 1 | M3 | 113.000 |
31 | Cấp phối đá dăm Dmax 25 | M3 | 113.000 |
32 | Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 | M3 | 100.000 |
Đá các loại tại mỏ khai thác đá Đầu Mầu (Km29 Quốc lộ 9) của Công ty CP Thiên Tân | |||
33 | Đá dăm 1 x 2 | M3 | 209.091 |
34 | Đá dăm 2 x 4 | M3 | 195.000 |
35 | Đá dăm 4 x 6 | M3 | 150.000 |
36 | Đá mi 0 - 5 (mm) | M3 | 145.454 |
37 | Đá mi 5 - 10 (mm) | M3 | 127.272 |
38 | Cấp phối đá dăm Dmax 25 | M3 | 122.727 |
39 | Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 | M3 | 113.636 |
40 | Đá nguyên liệu sản xuất xi măng | M3 | 44.000 |
41 | Đá xô bồ | M3 | 88.000 |
42 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 136.363 |
Đá xẻ tự nhiên | |||
43 | Đá xẻ 200 x 200 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 |
44 | Đá xẻ 200 x 300 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 |
45 | Đá xẻ 300 x 300 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 |
46 | Đá xẻ 200 x 200 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 |
47 | Đá xẻ 200 x 300 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 |
48 | Đá xẻ 300 x 300 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 |
49 | Đá xẻ 300 x 400 x 50 (có băm mặt) | M2 | 298.000 |
50 | Đá xẻ 300 x 600 x 50 (có băm mặt) | M2 | 298.000 |
51 | Đá xẻ 300 x 400 x 50 (không băm mặt) | M2 | 280.000 |
52 | Đá xẻ 300 x 600 x 50 (không băm mặt) | M2 | 280.000 |
53 | Đá xẻ 500 x <1000 x ≤50 mm (có băm mặt) | M2 | 370.000 |
54 | Đá xẻ 500 x <1000 x ≤50 mm (không băm mặt) | M2 | 351.000 |
Đá các loại tại bãi tập kết vật liệu Công ty CP khóang sản Quảng Trị (huyện Vĩnh Linh) | |||
55 | Đá xay 1 x 2 | M3 | 272.727 |
56 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 254.545 |
57 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 200.000 |
58 | Đá Dmax 25 | M3 | 172.727 |
59 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 159.091 |
60 | Đá hộc | M3 | 163.636 |
61 | Đá bột | M3 | 127.273 |
Đá các loại tại Công ty CP FURNITMAX (Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị) cách trung tâm TT Cam Lộ 12 km | |||
62 | Đá xay 1,0 x 1,9 | M3 | 209.091 |
63 | Đá xay 1 x 2 | M3 | 200.000 |
64 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 195.455 |
65 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 145.455 |
66 | Đá xay 0,5x1 | M3 | 113.635 |
67 | Đá Dmax 25 | M3 | 113.635 |
68 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 100.000 |
69 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 125.455 |
Cuội sỏi nghiền của Công ty Xây dựng Thống nhất (Cam Tuyền, Cam Lộ) | |||
70 | Cuội sỏi nghiền 1 x 2 | M3 | 178.146 |
71 | Cuội sỏi nghiền 2 x 4 | M3 | 171.000 |
72 | Cấp phối cuội sỏi nghiền Dmax 25 mm | M3 | 102.454 |
73 | Cấp phối cuội sỏi nghiền Dmax 37,5 mm | M3 | 88.181 |
Đá các loại (Km28, Quốc lộ 9) của Công ty TNHH Minh Hưng | |||
74 | Đá mi 0 - 5 (mm) | M3 | 145.454 |
75 | Đá mi 5 - 10 (mm) | M3 | 127.273 |
76 | Đá dăm 1 x 2 | M3 | 209.091 |
77 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 195.454 |
78 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 150.000 |
79 | Đá Dmax 25 | M3 | 122.727 |
80 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 113.636 |
81 | Đá xô bồ | M3 | 88.000 |
82 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 125.454 |
Đá các loại của Doanh nghiệp chế biến nông lâm sản xuất khẩu đường 9 (Khóm 3A-Thị trấn Khe Sanh-Hướng Hóa -Quảng Trị) | |||
83 | Đá mi 5 - 10 (mm) | M3 | 140.000 |
84 | Đá dăm 1 x 2 | M3 | 230.000 |
85 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 220.000 |
86 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 180.000 |
87 | Đá Dmax 25 | M3 | 145.000 |
88 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 130.000 |
89 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30cm | M3 | 156.000 |
Đá các loại của Công ty CP Tân Hưng (Km27 + 500 Quốc lộ 9, Cam Thành, Cam Lộ) | |||
90 | Đá mi 0 - 5 (mm) | M3 | 160.000 |
91 | Đá mi 5 - 10 (mm) | M3 | 140.000 |
92 | Đá dăm 1 x 2 | M3 | 230.000 |
93 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 215.000 |
94 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 165.000 |
95 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 150.000 |
96 | Đá Dmax 25 | M3 | 135.000 |
97 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 125.000 |
Sản phẩm cột điện BTLT tại Công ty 384 | |||
1 | Cột điện bê tông ly tâm 6,5 m B | Cột | 1.250.000 |
2 | Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m A | Cột | 1.450.000 |
3 | Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m B | Cột | 1.500.000 |
4 | Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m C | Cột | 1.700.000 |
5 | Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m A | Cột | 1.900.000 |
6 | Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m B | Cột | 2.100.000 |
7 | Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m C | Cột | 2.400.000 |
8 | Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m A | Cột | 3.000.000 |
9 | Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m B | Cột | 3.200.000 |
10 | Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m C | Cột | 3.500.000 |
11 | Cột điện bê tông ly tâm 12 m A | Cột | 4.100.000 |
12 | Cột điện bê tông ly tâm 12 m B | Cột | 4.300.000 |
13 | Cột điện bê tông ly tâm 12 m C | Cột | 4.700.000 |
14 | Cột điện bê tông ly tâm 14 m A | Cột | 5.800.000 |
15 | Cột điện bê tông ly tâm 14 m B | Cột | 6.800.000 |
16 | Cột điện bê tông ly tâm 14 m C | Cột | 7.900.000 |
17 | Cột điện bê tông ly tâm 16 m B | Cột | 14.200.000 |
18 | Cột điện bê tông ly tâm 16 m C | Cột | 15.200.000 |
19 | Cột điện bê tông ly tâm 18 m B | Cột | 15.000.000 |
20 | Cột điện bê tông ly tâm 18 m C | Cột | 17.700.000 |
21 | Cột điện bê tông ly tâm 20 m B | Cột | 17.500.000 |
22 | Cột điện bê tông ly tâm 20 m C | Cột | 19.800.000 |
Ống BTLT tại Công ty 384 | |||
23 | D400, dài 02 m, 01 lớp thép 6, 01 đầu loe, thành ống dày φ50 mm | Mét | 230.000 |
24 | D400, dài 02 m, 01 lớp thép 8, 01 đầu loe, thành ống dày φ50 mm | Mét | 275.000 |
25 | D600, dài 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm | Mét | 390.000 |
26 | D600, dài 02 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm | Mét | 540.000 |
27 | D800, dài 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm | Mét | 600.000 |
28 | D800, dài 02 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm | Mét | 780.000 |
29 | D1000, 01 lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm | Mét | 1.050.000 |
30 | D1000, 02 lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm | Mét | 1.400.000 |
31 | D1250, 01 lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm | Mét | 1.400.000 |
32 | D1250, 02 lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm | Mét | 2.000.000 |
33 | D1500, 01 m, 02 lớp thép, 02 đầu âm dương | Mét | 2.590.000 |
34 | Ống cống bê tông ly tâm M300#, D 800 mm, chiều dày thành ống 80 mm, 01lớp thép, L = 4 m, 01 đầu loe | Mét | 865.000 |
35 | Ống cống bê tông ly tâm M300#, D 800 mm, chiều dày thành ống 80 mm, 02 lớp thép, L = 4 m, 01 đầu loe | Mét | 970.000 |
36 | Ống cống bê tông ly tâm M300#, D1000 mm, chiều dày thành ống 90 mm, 01 lớp thép, L = 4 m, 01 đầu loe | Mét | 1.230.000 |
37 | Ống cống bê tông ly tâm M300#, D1000 mm, chiều dày thành ống 90 mm, 02 lớp thép, L = 4 m, 01 đầu loe | Mét | 1.510.000 |
38 | Ống cống bê tông ly tâm M250#, D1000mm, chiều dày thành ống 100 mm, một 02lớp thép có khớp nối âm dương, L = 1m | Mét | 1.510.000 |
39 | Ống cống bê tông ly tâm M250#, D1250 mm, chiều dày thành ống 120 mm, 02lớp thép có khớp nối loe, L= 1m | Mét | 2.220.000 |
40 | Ống cống bê tông ly tâm M250#, D1500 mm, chiều dày thành ống 140 mm, 02lớp thép có khớp nối loe, L = 1 m | Mét | 2.910.000 |
41 | Ống cống bê tông ly tâm M300#, D1000 mm, chiều dày thành ống 60 mm, 01 lớp thép, L = 4 m, 01 đầu loe | Mét | 740.000 |
Ống BTLT tại Công ty CP Đầu tư và Phát triển CSHT tỉnh Quảng Trị | |||
42 | D300, loại dài 04 m và 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho vĩa hè | Mét | 176.000 |
43 | D300, loại dài 04 m và 02 m, 02 lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 254.000 |
44 | D400, loại dài 04 m và 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho vĩa hè | Mét | 210.000 |
45 | D400, loại dài 04 m và 02 m, 02 lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 317.000 |
46 | D500, loại dài 04 m và 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho vĩa hè | Mét | 305.000 |
47 | D500, loại dài 04 m và 02 m, 02 lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 433.000 |
48 | D600, loại dài 04 m và 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho vĩa hè | Mét | 360.000 |
49 | D600, loại dài 04 m và 02 m, 02 lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 504.000 |
50 | D750, loại dài 04 m và 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho vĩa hè | Mét | 548.000 |
51 | D750, loại dài 04 m và 02 m, 02 lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 717.000 |
52 | D800, loại dài 04 m và 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho vĩa hè | Mét | 592.000 |
53 | D800, dài 04 m, 02 lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 783.000 |
54 | D1000, loại dài 04 m và 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 100 mm, dùng cho vĩa hè | Mét | 878.000 |
55 | D1000, loại dài 04 m và 02 m, 02 lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 100 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 1.132.000 |
56 | D1200, dài 03 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho vĩa hè | Mét | 1.338.000 |
57 | D1200, dài 03 m, 02 lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 1.780.000 |
58 | D1250, dài 03 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho vĩa hè | Mét | 1.358.000 |
59 | D1250, dài 03 m, 02 lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 1.816.000 |
60 | D1500, dài 03 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 140 mm, dùng cho vĩa hè | Mét | 1.840.000 |
61 | D1500, dài 03 m, 02 lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 140 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 2.425.000 |
62 | D1200, dài 01 m, 01 lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho vĩa hè | Mét | 1.338.000 |
63 | D1200, dài 01 m, 02 lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 1.780.000 |
64 | D1250, dài 01 m, 01 lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho vĩa hè | Mét | 1.358.000 |
65 | D1250, dài 01 m, 02 lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 1.816.000 |
66 | D1500, dài 01 m, 01 lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 140 mm, dùng cho vĩa hè | Mét | 1.840.000 |
67 | D1500, dài 01 m, 02 lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 140 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 2.425.000 |
68 | Ống cống bê tông ly tâm mác 300, D 800, chiều dày thành ống 80, 01 lớp thép C400-V, L = 4 m, 01 đầu loe | Mét | 865.000 |
69 | Ống cống bê tông ly tâm mác 300, D 800, chiều dày thành ống 80, 02 lớp thép C400-V, L = 4 m, 01 đầu loe | Mét | 970.000 |
70 | Ống cống bê tông ly tâm mác 300, D1000, chiều dày thành ống 100, 01lớp thép C400-V, L = 4 m, 01 đầu loe | Mét | 1.230.000 |
71 | Ống cống bê tông ly tâm mác 300, D1000, chiều dày thành ống 100, 02 lớp thép C400-V, L = 4 m, 01 đầu loe | Mét | 1.510.000 |
72 | Ống cống bê tông ly tâm mác 250, D1000, chiều dày thành ống 100, 02 lớp thép C400-V, L = 4 m, 01 đầu âm dương | Mét | 1.510.000 |
73 | Ống cống bê tông ly tâm mác 250, D1250, chiều dày thành ống 120, 02 lớp thép C400-V, L = 4 m, 01 đầu âm dương | Mét | 2.220.000 |
74 | Ống cống bê tông ly tâm mác 250, D1500, chiều dày thành ống 140, 02 lớp thép C400-V, L = 4 m, 01 đầu âm dương | Mét | 2.910.000 |
75 | Ống cống bê tông ly tâm mác 250, D2000, chiều dày thành ống 200, 02 lớp thép C400-V, L = 4 m, 01 đầu âm dương | Mét | 6.000.000 |
76 | Ống cống bê tông ly tâm mác 300, D600, chiều dày thành ống 60 mm, 01 lớp thép C400-V, L = 4 m, 01 đầu loe | Mét | 740.000 |
77 | Bê tông thương phẩm 200# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.180.000 |
78 | Bê tông thương phẩm 250# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.250.000 |
79 | Bê tông thương phẩm 300# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.320.000 |
80 | Bê tông thương phẩm 350# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.410.000 |
Ống cống ly tâm của Công ty CP Xây dựng giao thông Quảng Trị (Km753 + 100 Quốc lộ 1A) | |||
81 | Cống D400, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 50 mm | Mét | 252.000 |
82 | Cống D400, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 50 mm | Mét | 240.000 |
83 | Cống D600, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 60 mm | Mét | 448.000 |
84 | Cống D600, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 60 mm | Mét | 419.000 |
85 | Cống D800, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 629.000 |
86 | Cống D800, L = 4 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 1.033.000 |
87 | Cống D800, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 670.000 |
88 | Cống D800, L = 2 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 1.073.000 |
89 | Cống D1000, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 90 mm | Mét | 1.060.000 |
90 | Cống D1000, L = 2 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe,thành ống dày 90 mm | Mét | 1.374.000 |
GẠCH CÁC LOẠI | |||
Gạch tuynel Đông Hà và Linh Đơn | |||
Gạch tuynel Linh Đơn | |||
1 | Gạch 02 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 636 |
2 | Gạch 04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.363 |
3 | Gạch 06 lỗ 10 cm x 15 cm x 20 cm | Viên | 2.000 |
4 | Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm) | Viên | 1.272 |
5 | Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.454 |
Gạch tuynel Đông Hà | |||
6 | Gạch 02 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 636 |
7 | Gạch 04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.363 |
8 | Gạch 06 lỗ 10 cm x 15cm x 20 cm | Viên | 2.000 |
9 | Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm) | Viên | 1.272 |
10 | Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.454 |
Gạch của Xí nghiệp sản xuất vật liệu và xây dựng số 5 (huyện Hướng Hóa) | |||
11 | Gạch 6 lỗ A1 10 cm x 20cm x 15 cm | Viên | 2.181 |
12 | Gạch 4 lỗ A1 (10 cm x 20 cm x 10 cm) | Viên | 1.454 |
13 | Gạch đặc (10 cm x 20cm x 6cm) | Viên | 1.545 |
14 | Gạch 6 lỗ 1/2 (10 cm x 20 cm x 5 cm) | Viên | 1.363 |
Gạch của Công ty Gạch ngói Quảng Trị | |||
15 | Gạch nung 2 lỗ A | Viên | 636 |
16 | Gạch nung 2 lỗ B | Viên | 363 |
17 | Gạch nung 4 lỗ A | Viên | 1.363 |
18 | Gạch nung 4 lỗ B | Viên | 909 |
19 | Gạch nung 6 lỗ A | Viên | 2.272 |
20 | Gạch nung 6 lỗ B | Viên | 1.454 |
21 | Gạch 6 lỗ nửa | Viên | 1.363 |
22 | Gạch đặc A1 | Viên | 1.454 |
23 | Gạch đặc A2 | Viên | 1.272 |
Gạch Tuynel Minh Hưng | |||
24 | Gạch Tuynel 6 lỗ loại A | Viên | 2.000 |
25 | Gạch Tuynel 4 lỗ loại A | Viên | 1.318 |
26 | Gạch Tuynel 2 lỗ loại A | Viên | 909 |
27 | Gạch Tuynel đặc loại A | Viên | 1.409 |
28 | Gạch Tuynel 6 lỗ nữa loại A | Viên | 1.090 |
Sản phẩm gạch Block (phường 1, thị xã Quảng Trị) của Công ty CP Thiên Tân | |||
29 | Gạch Block thủy lực Zíc Zắc không màu 40 viên/m2 | M2 | 72.727 |
30 | Gạch Block thủy lực Zíc zắc có màu 40viên/m+ | M2 | 74.545 |
31 | Gạch Block thủy lực Hoa thị không màu | M2 | 72.727 |
32 | Gạch Block thủy lực Hoa thị có màu | M2 | 74.545 |
33 | Gạch Block thủy lực Sân khấu không màu | M2 | 72.727 |
34 | Gạch Block thủy lực Sân khấu có màu | M2 | 74.545 |
35 | Gạch Block tráng men Zíc Zắc không màu | M2 | 75.455 |
36 | Gạch Block tráng men Zíc Zắc có màu | M2 | 77.273 |
37 | Gạch Block tráng men Hoa thị không màu | M2 | 75.455 |
38 | Gạch Block tráng men Hoa thị có màu | M2 | 77.273 |
39 | Gạch Block Tráng men 25 x 25 không màu | M2 | 75.455 |
40 | Gạch Block Tráng men 25 x 25 có màu | M2 | 77.273 |
41 | Gạch Terazzo 30 x 30 các màu | M2 | 78.182 |
42 | Gạch Terazzo 40 x 40 các màu | M2 | 81.181 |
43 | Gạch Terazzo 50 x 50 các màu | M2 | 86.364 |
44 | Ngói màu 9 viên/m2 | M2 | 114.545 |
45 | Ngói màu 10 viên/m2 | M2 | 113.636 |
46 | Ngói màu 20 viên/m2 | M2 | 127.273 |
Gạch Block xây tường sản xuất tại Đầu Mầu của Công ty CP Thiên Tân | |||
47 | Gạch Block đặc 2 lỗ (12 x 17 x 27) cm | Viên | 3.364 |
48 | Gạch Block rỗng 2 lỗ (10 x 19 x 39) cm | Viên | 3.818 |
49 | Gạch Block rỗng 3 lỗ (12 x 19 x 39) cm | Viên | 4.273 |
Gạch không nung xi măng cốt liệu Thiên Tân sản xuất tại KCN Cam hiếu - Cam Lộ (Km 10, Quốc lộ 9D) | |||
50 | Gạch bê tông rỗng R15 (15 x 19 x 39) cm - M#100 | Viên | 6.591 |
51 | Gạch bê tông đặc Đ12 (12 x 17 x 27) cm - M#100 | Viên | 4.364 |
52 | Gạch bê tông rỗng R20 (20 x 19 x 39) cm -M#100 | Viên | 9.045 |
53 | Gạch bê tông rỗng R12 (12 x 19 x 39) cm - M#100 | Viên | 5.273 |
54 | Gạch bê tông đặc Đ5 (5 x 10 x 20) cm | Viên | 1.245 |
55 | Gạch bê tông rỗng R5 (5 x 10 x 20) cm | Viên | 1.227 |
56 | Gạch bê tông rỗng R10 (10 x 19 x 39) cm - M#100 | Viên | 4.727 |
57 | Gạch bê tông đặc Đ15 (15 x 20 x 30) cm - M#100 | Viên | 6.363 |
Gạch Terrazzo Công ty TNHH MTV Hoàng Huy Đông Hà | |||
58 | Gạch Terrazzo 300 x 300 x 30 (màu đỏ) | M2 | 78.443 |
59 | Gạch Terrazzo 300 x 300 x 30 (màu xám) | M2 | 76.755 |
60 | Gạch Terrazzo 400 x 400 x 30 (màu đỏ) | M2 | 79.794 |
61 | Gạch Terrazzo 400 x 400 x 30 (màu xanh) | M2 | 80.434 |
Gạch Terrazzo Công ty TNHH MTV Trần Châu | |||
62 | Gạch Terrazzo 400 x 400 x 30; 300 x 300 x 30 (màu đỏ) | M2 | 77.270 |
63 | Gạch Terrazzo 400 x 400 x 30; 300 x 300 x 30 (màu vàng) | M2 | 77.270 |
64 | Gạch Terrazzo 400 x 400 x 30; 300 x 300 x 30 (màu xanh) | M2 | 78.200 |
65 | Gạch Terrazzo 400 x 400 x 30; 300 x 300 x 30 (màu xám) | M2 | 76.360 |
Gạch Không nung Polyme Bến Hải | |||
66 | Gạch 6 lỗ (96 mm x 138 mm x 200 mm) | Viên | 2.181 |
67 | Gạch 6 lỗ 1/2 (96 mm x 138 mm x 100 mm) | Viên | 1.454 |
68 | Gạch 4 lỗ (95 mm x 95 mm x 200 mm) | Viên | 1.545 |
69 | Gạch 4 lỗ 1/2 (95 mm x 95 mm x 100 mm) | Viên | 1.363 |
70 | Gạch đặc (50 mm x 100 mm x 200 mm) | Viên | 1.636 |
Gạch không nung Công ty CP Đầu tư Quảng Việt | |||
71 | Gạch đặc (60 mm x 95 mm x 200 mm) | Viên | 1.272 |
72 | Gạch 4 lỗ (95 mm x 95 mm x 200 mm) | Viên | 1.454 |
73 | Gạch 6 lỗ (95 mm x 140 mm x 200 mm) | Viên | 1.909 |
74 | Gạch đặc (300 mm x 200 mm x 150 mm) | Viên | 6.545 |
75 | Gạch Block rỗng (390 mm x 190 mm x 190 mm) | Viên | 9.090 |
B | CÁC VẬT LIỆU TÍNH ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY LẮP TẠI ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐÔNG HÀ | ||
1 | Blô xi măng M 75 (12 x 20 x 30) cm | Viên | 3.000 |
2 | Blô xi măng M >75 (12 x 20 x 30) cm | Viên | 3.500 |
3 | Đá Granito nhỏ (đen, trắng) | Kg | 1.818 |
4 | Xi măng Bỉm Sơn PCB 30 | Kg | 1.320 |
5 | Xi măng Nghi Sơn PCB 40 | Kg | 1.310 |
6 | Xi măng Sông Gianh PCB30 (50 kg/bao) | Kg | 1.185 |
7 | Xi măng Sông Gianh rời PCB30 | Kg | 1.120 |
8 | Xi măng Sông Gianh PCB40 (50 kg/bao) | Kg | 1.255 |
9 | Xi măng Sông Gianh rời PCB40 | Kg | 1.190 |
10 | Xi măng Kim Đỉnh PCB 25 | Kg | 1.109 |
11 | Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 | Kg | 1.181 |
12 | Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 | Kg | 1.254 |
13 | Xi măng Vicem Hoàng Mai PCB 30 | Kg | 1.272 |
14 | Xi măng Vicem Hoàng Mai PCB 40 | Kg | 1.363 |
15 | Xi măng Đồng Lâm bao PCB 40 | Kg | 1.472 |
16 | Xi măng Đồng Lâm xả PCB 40 | Kg | 1.409 |
17 | Xi măng Đồng Lâm bao PCB 30 | Kg | 1.409 |
18 | Xi măng Đồng Lâm xả PCB 30 | Kg | 1.345 |
19 | Xi măng Quảng Trị PCB30 (bao) | Kg | 1.100 |
20 | Xi măng Trường Sơn PCB30 (bao) | Kg | 1.130 |
21 | Xi măng Trường Sơn PCB40 (bao) | Kg | 1.210 |
22 | Tấm lợp Fribrô 1 m2 | Tấm | 30.000 |
23 | Tấm lợp Fribrô 1 m5 | Tấm | 39.000 |
24 | Tấm lợp Fribrô 1 m8 | Tấm | 47.000 |
25 | Kính trắng 4,5 mm Đáp cầu | M2 | 90.000 |
26 | Kính màu các loại 4,5 mm Đáp cầu | M2 | 110.000 |
27 | Kính trắng thành phẩm 3 ly Đáp cầu | M2 | 66.000 |
28 | Kính liên doanh 7 ly màu trà | M2 | 145.000 |
Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới của Công ty Thóat nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
1 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 - vỉa hè | Bộ | 11.492.000 |
2 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 - lòng đường | Bộ | 11.550.000 |
3 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3; F4 - vỉa hè | Bộ | 11.539.000 |
4 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3; F4 - lòng đường | Bộ | 11.618.200 |
Hào kỹ thuật BTCT thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thóat nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
5 | Hào kỹ thuật 02 ngăn - vỉa hè KT: B1 x B2 x H x L = 400 x 400 x 300 x 1000 mm | Mét | 1.925.455 |
6 | Hào kỹ thuật 02 ngăn - vỉa hè KT: B1 x B2 x H x L = 400 x 400 x 500 x 1000 mm | Mét | 2.116.364 |
7 | Hào kỹ thuật 03 ngăn - vỉa hè KT: B1 x B2 x B3 x H x L = 400 x 250 x 200 x 300 x 1000 mm | Mét | 2.564.545 |
8 | Hào kỹ thuật 03 ngăn - vỉa hè KT: B1 x B2 x B3 x H x L = 400 x 250 x 200 x 500 x 1000 mm | Mét | 2.946.364 |
9 | Hào kỹ thuật 04 ngăn - vỉa hè KT: B1 x B2 x B3 x B4 x H x L = 400 x 250 x 250 x 200 x 500 x 1000 mm | Mét | 3.200.909 |
10 | Hào kỹ thuật 02 ngăn - băng đường KT: B1 x B2 x H x L = 400 x 400 x 300 x 1000 mm | Mét | 2.858.182 |
11 | Hào kỹ thuật 02 ngăn - băng đường KT: B1 x B2 x H x L = 400 x 400 x 500 x 1000 mm | Mét | 3.309.091 |
12 | Hào kỹ thuật 03 ngăn - băng đườngKT: B1 x B2 x B3 x H x L = 400 x 250 x 200 x 300 x 1000 mm | Mét | 3.698.182 |
13 | Hào kỹ thuật 03 ngăn - băng đường KT: B1 x B2 x B3 x H x L = 400 x 250 x 200 x 500 x 1000 mm | Mét | 4.148.182 |
14 | Hào kỹ thuật 04 ngăn - băng đường KT: B1 x B2 x B3 x B4 x H x L = 400 x 250 x 250 x 200 x 500 x 1000 mm | Mét | 4.450.909 |
Mương tưới tiêu nội đồng BTCS thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thóat nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
15 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 300 x 300 x 2000 mm thành dày 03 cm | Mét | 508.182 |
16 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 400 x 400 x 2000 mm thành dày 03 cm | Mét | 601.818 |
17 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 500 x 500 x 2000 mm thành dày 03 cm | Mét | 713.636 |
18 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 600 x 600 x 2000 mm thành dày 04 cm | Mét | 1.012.727 |
19 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 700 x 700 x 2000 mm thành dày 04 cm | Mét | 1.193.636 |
20 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 800 x 800 x 2000 mm thành dày 04 cm | Mét | 1.360.000 |
21 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 900 x 900 x 2000 mm thành dày 04 cm | Mét | 1.503.636 |
22 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 1000 x 1000 x 2000 mm thành dày 04 cm | Mét | 1.675.455 |
Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thóat nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
23 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 300 x 300 mm, thành dày 40 mm | Mét | 666.363 |
24 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 400 x 400 mm, thành dày 40 mm | Mét | 810.909 |
25 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 500 x 500 mm, thành dày 40 mm | Mét | 965.455 |
26 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 600 x 600 mm, thành dày 50 mm | Mét | 1.276.363 |
27 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 700 x 700 mm, thành dày 50 mm | Mét | 1.532.727 |
28 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 800 x 800 mm, thành dày 50 mm | Mét | 1.727.273 |
29 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 900 x 900 mm, thành dày 50 mm | Mét | 1.868.182 |
30 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1000 x 1000 mm, thành dày 80 mm | Mét | 2.708.182 |
31 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1100 x 1100 mm, thành dày 100 mm | Mét | 3.420.000 |
32 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1200 x 1200 mm, thành dày 100 mm | Mét | 3.643.636 |
33 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1300 x 1300 mm, thành dày 100 mm | Mét | 3.911.818 |
34 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1400 x 1400 mm, thành dày 120 mm | Mét | 5.295.455 |
35 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1500 x 1500 mm, thành dày 120 mm | Mét | 5.639.090 |
36 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1600 x 1600 mm, thành dày 120 mm | Mét | 6.007.272 |