Bảng giá vật liệu xây dựng tháng 4 năm 2015 tỉnh Quảng Trị (Phần 5- hết)
- Thứ tư - 20/05/2015 14:27
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
(Ban hành kèm theo Công bố số 1206/CB/STC-SXD ngày 14 tháng 5 năm 2015 của liên Sở Tài chính - Sở Xây dựng)
Số TT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) |
THIẾT BỊ ĐIỆN | |||
Thiết bị điện thương hiệu SINO, VANLOCK | |||
1 | Aptomat MCCB 3P 150 A - 18 KA | Cái | 1.029.000 |
2 | Aptomat MCCB 3P 125 A | Cái | 1.029.000 |
3 | Aptomat MCCB 3P 60 A | Cái | 536.000 |
4 | Aptomat MCCB 3P 40 A | Cái | 345.000 |
5 | Aptomat MCB 1P một cực 4,5 KA - 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A | Cái | 56.630 |
6 | Aptomat MCB 1P một cực 50, 63 A - 4,5 KA | Cái | 88.545 |
7 | Aptomat MCB 1P hai cực 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A | Cái | 113.000 |
8 | Aptomat MCB 1P hai cực 50, 63 A - 4,5KA | Cái | 172.000 |
9 | Aptomat MCB 1P hai cực 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A | Cái | 199.000 |
10 | Aptomat MCB 1P hai cực 50, 63 A - 4,5 KA | Cái | 241.000 |
11 | Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 610 x 440 x 230 mm | Cái | 675.000 |
12 | Tủ điện âm tường chứa 3 - 6 Module | Cái | 152.000 |
13 | Tủ điện âm tường chứa 4 - 8 Module | Cái | 230.000 |
14 | Ống luồn điện φ16 (1 cây/2,92 m) | Cây | 19.545 |
15 | Ống luồn điện φ20 (1 cây/2,92 m) | Cây | 27.636 |
16 | Ống luồn điện φ25 (1 cây/2,92 m) | Cây | 38.000 |
17 | Ống luồn điện φ32 (1 cây/2,92 m) | Cây | 76.545 |
18 | Mặt 1, 2, 3 công tắc | Cái | 11.272 |
19 | Mặt 4 công tắc | Cái | 15.818 |
20 | Ổ cắm đôi 3 chấu 16 A | Cái | 57.000 |
21 | Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A | Cái | 29.545 |
22 | Hạt công tắc 2 chiều 10 A cầu thang | Cái | 15.000 |
23 | Hạt TV | Cái | 37.181 |
24 | Hạt điện thoại | Cái | 45.818 |
25 | Hạt mạng | Cái | 60.545 |
26 | Đèn huỳnh quang 2 x 36 W + bóng 36 W | Bộ | 222.272 |
27 | Đèn huỳnh quang 1 x 36 W + bóng 36 W | Bộ | 155.636 |
28 | Đèn huỳnh quang 1 x 18 W + bóng 18 W | Bộ | 120.000 |
29 | Đèn ốp trần 1 x 32 W | Bộ | 223.000 |
30 | Dây tín hiệu điện thoại chống nhiễu 2P | Mét | 4.100 |
31 | Dây tín hiệu ti vi | Mét | 6.636 |
32 | Dây tín hiệu mạng 6UTV | Mét | 15.000 |
Dây, cáp điện CADIVI | |||
1 | VC - 1,00 (φ1,17) - 450/750 V (1021003) | Mét | 2.820 |
2 | VCm - 1.5 - (1 x 30/0.25) - 450/750 V | Mét | 3.960 |
3 | VCm - 2.5 - (1 x 50/0.25) - 450/750 V | Mét | 6.450 |
4 | VCm - 4 - (1 x 56/0.30) - 450/750 V | Mét | 10.080 |
5 | VCmd - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 450/750 V (1021204) | Mét | 5.600 |
6 | VCmd - 2 x 4 - (2 x 56/0.30) - 450/750 V (1021210) | Mét | 21.400 |
7 | VCmd - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 450/750 V (1021212) | Mét | 32.000 |
8 | VCmo - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 300/500 V (1021504) | Mét | 6.590 |
9 | VCmo - 2 x 4 - (2 x 50/0.32) - 300/500 V (1021510) | Mét | 21.600 |
10 | VCmo - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 300/500 V (1021512) | Mét | 31.800 |
11 | CV - 1 - 450/750 V (7/0.425) (1040101) | Mét | 3.060 |
12 | CV - 1.5 - 450/750 V (7/0.52) (1040102) | Mét | 4.260 |
13 | CV - 2 - 450/750 V (7/0.6) (1040103) | Mét | 5.440 |
14 | CV - 2.5 - 450/750 V (7/0.6) (1040104) | Mét | 6.670 |
15 | CV - 3,0 - 450/750 V (7/0.75) (1040165) | Mét | 7.900 |
16 | CV - 4 - 450/750 V (7/0.85) (1040106) | Mét | 10.140 |
17 | CV - 8 - (7/1.2) - 450/750 V | Mét | 19.660 |
18 | CV - 25 - 450/750 V (7/2.14) (1040115) | Mét | 59.000 |
19 | CV - 35 - 450/750 V (7/2.52) (1040117) | Mét | 81.100 |
20 | CV - 75 - 450/750 V (19/2.25) (1040125) | Mét | 175.600 |
21 | CVV - 1 (1 x 7/0.425) - 0,6/1 kV (1050701) | Mét | 4.160 |
22 | CVV - 1.5 (1 x 7/0.52) - 0,6/1 kV (1050702) | Mét | 5.830 |
23 | CVV - 2.5 (1 x 7/0.67) - 0,6/1 kV (1050704) | Mét | 8.500 |
24 | CVV - 4 (1 x 7/0.85) - 0,6/1 kV (1050706) | Mét | 12.790 |
25 | CVV - 10 (1 x 7/1.35) - 0,6/1 kV (1050710) | Mét | 28.600 |
26 | CVV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 kV (1050715) | Mét | 66.900 |
27 | CVV - 50 (1 x 19/1.8) - 0,6/1 kV (1050719) | Mét | 126.600 |
28 | CVV - 100 (1 x 19/2.6) - 0,6/1 kV (1050724) | Mét | 239.700 |
29 | CVV - 2 x 2.5 (2 x 7/0.67) - 300/500 V (1050210) | Mét | 18.310 |
30 | CVV - 3 x 4 + 1 x 2.5 (3 x 7/0.85 + 1 x 7/0.67) - 0,6/1 kV (1051101) | Mét | 44.800 |
31 | CVV - 3 x 10 + 1 x 6 (3 x 7/1.35 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 kV (1051104) | Mét | 100.500 |
32 | CVV - 3 x 22 + 1 x 16 (3 x 7/2 + 1 x 7/1.7) - 0,6/1 kV (1051110) | Mét | 210.300 |
33 | CVV - 4 x 4 (4 x 1/2.25) - 300/500 V (1050415) | Mét | 46.700 |
34 | CVV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 300/500 V (1050427) | Mét | 113.000 |
35 | CVV - 4 x 16 (4 x 7/1.7) - 300/500 V (1050430) | Mét | 174.100 |
36 | CVV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 300/500 V (1050432) | Mét | 270.700 |
37 | CVV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 300/500 V (1050434) | Mét | 342.800 |
38 | CXV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 kV (1060115) | Mét | 62.600 |
39 | CXV - 3 x 8 + 1 x 6 (3 x 7/1.2 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 kV (1060503) | Mét | 84.100 |
40 | CXV - 3 x 14 + 1 x 8 (3 x 7/1.6 + 1 x 7/1.2) - 0,6/1 kV (1060506) | Mét | 134.500 |
41 | CXV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 0,6/1 kV (1060410) | Mét | 109.700 |
42 | CXV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 0,6/1 kV (1060415) | Mét | 272.800 |
43 | CXV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 0,6/1 kV (1060417) | Mét | 369.700 |
44 | CXV - 4 x 50 (4 x 19/1.8) - 0,6/1 kV (1060419) | Mét | 515.300 |
45 | CXV - 4 x 70 (4 x 19/2.14) - 0,6/1 kV (1060421) | Mét | 716.800 |
46 | AV - 10 - 450/750 V (7/1.35) (2040101) | Mét | 3.770 |
47 | AV - 16 - 450/750 V (7/1.7) (2040104) | Mét | 5.390 |
Dây nhôm lõi thép các loại: (ACSR-TCVN) | |||
48 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện ≤ 50 mm2 | Kg | 64.000 |
49 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện >50 - 95 mm2 | Kg | 63.000 |
50 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện >95 - 240 mm2 | Kg | 64.000 |
51 | Dây néo thép bện TK35 | Mét | 7.091 |
52 | Dây néo thép bện TK 50 | Mét | 7.727 |
53 | Cáp đồng bọc 2C x 100+ | Mét | 7.500 |
54 | Cáp điện PVC M2 x 4 (1 sợi) | Mét | 16.000 |
55 | Cáp điện PVC M2 x 6 (7 sợi) | Mét | 24.000 |
56 | Cáp điện PVC M2 x 10 (7 sợi) | Mét | 37.500 |
57 | Dây điện PVC 2 x 1,5 (KOREA) | Mét | 10.000 |
58 | Dây đấu nối CVV 2 x 2,5 | Mét | 15.000 |
59 | Đèn cầu mờ 250 bóng rung 200 W HN | Bộ | 145.455 |
60 | Đèn lốp trần Neon 22 W Đài Loan nắp nhựa | Bộ | 155.000 |
61 | Tủ sơn tĩnh điện 450 x 1.200 x 1.400 (VN) | Cái | 4.227.273 |
62 | Tủ sơn tĩnh điện 450 x 800 x 1.000 (VN) | Cái | 2.681.818 |
63 | Tủ điện TBA trọn bộ <50 A không có Aptomat | Cái | 2.045.455 |
64 | Khóa đỡ thẳng cáp vặn xoắn: KDT | Bộ | 22.727 |
65 | Khóa đỡ góc cáp vặn xoắn (300 <G <600): KĐG | Bộ | 18.182 |
66 | Khóa đỡ néo cáp vặn xoắn (G >600): KNG | Bộ | 31.818 |
67 | Cụm bulon móc cáp vặn xoắn: CBLM | Bộ | 40.909 |
68 | Bulon móc cáp vặn xoắn: BLM | Bộ | 16.364 |
69 | Nắp bịt đầu cáp vặn xoắn | Cái | 2.727 |
70 | Cầu dao tự động 3 cực 20A loại 8 TC - MCCB | Cái | 1.409.091 |
71 | Phễu cáp 24 KV (Pháp) | Bộ | 3.363.636 |
72 | Cầu chì sứ | Cái | 2.727 |
73 | Cầu chì tự rơi 24 KV - FCO -24 kV | Cái | 850.000 |
74 | Chống sét van 22 kV của Mỹ | Cái | 830.000 |
75 | Sứ đứng 24 kV + ty sứ bọc chì (loại F1 - CMB) | Cái | 189.200 |
76 | Sứ đứng 24 kV loại Linepost + Ty | Cái | 180.000 |
77 | Sứ đứng 24 kV loại Pinpost + Ty | Cái | 200.000 |
78 | Sứ đứng 35 kV đường rò 720 mm - CSM | Cái | 200.000 |
79 | Chuỗi néo POLIME 24 kV + phụ kiện | Bộ | 350.000 |
80 | Kẹp cáp nhôm A 50 | Cái | 10.909 |
81 | Kẹp cáp nhôm A35 | Bộ | 7.273 |
82 | Kẹp cáp đồng nhôm M50 - A70 | Cái | 10.909 |
83 | Kẹp mỏ chim | Bộ | 100.000 |
84 | Kẹp cốt đồng M 70 | Cái | 10.000 |
85 | Kẹp răng hạ áp TTD 15IF | Bộ | 77.273 |
86 | Kẹp răng hạ áp 35/10 | Bộ | 177.273 |
87 | Aptomat tép một cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman) | Cái | 69.000 |
88 | Aptomat tép một cực 50 A - 63 A (Roman) | Cái | 79.000 |
89 | Aptomat tép hai cực 6/10/16/20/25/32/40A (Roman) | Cái | 138.000 |
90 | Aptomat tép hai cực 50 A - 63 A (Roman) | Cái | 158.000 |
91 | Aptomat chống giật loại 2P (15 A- 30 A) (Roman) | Cái | 348.000 |
92 | Aptomat chống giật loại 2P (40 A - 50 A) (Roman) | Cái | 420.000 |
93 | Ổ cắm đơn Roman | Cái | 32.000 |
94 | Ổ cắm đôi Roman | Cái | 51.000 |
95 | Ổ cắm đơn 3 chấu đa năng Roman | Cái | 50.160 |
96 | Ổ cắm đôi 3 chấu đa năng Roman | Cái | 69.300 |
97 | Tủ Aptomat 4P | Cái | 93.000 |
98 | Tủ Aptomat 6P | Cái | 126.000 |
99 | Tủ Aptomat 9P | Cái | 210.000 |
100 | Tủ Aptomat 12P | Cái | 280.000 |
Dây cáp điện LUCKY STAR | |||
101 | Dây đơn cứng lõi đồng VC 1,0 (12/10) 1 x 1/1.2 | Mét | 2.788 |
102 | Dây đơn cứng lõi đồng VC 2,0 (16/10) 1 x 1/1.6 | Mét | 4.975 |
103 | Dây đơn mềm lõi đồng VCm 0,5 1 x 16/0.20 | Mét | 1.500 |
104 | Dây đơn mềm lõi đồng VCm 1,5 1 x 30/0.25 | Mét | 3.868 |
105 | Dây đôi mềm dẹt lõi đồng VCmd 2 x 0,50 2 x 16/0.20 | Mét | 3.000 |
Sản phẩm JuSun (nhà phân phối chính DN tư nhân Tâm Phú) | |||
I | Công tắc, ổ cắm loại ELEGANT & NOTION | ||
1 | Mặt 1 lỗ,2 lỗ,3 lỗ | Cái | 7.000 |
2 | Mặt cầu giao an toàn ,Mặt che trơn | Cái | 11.600 |
3 | Ổ cắm đơn hai chấu 16 A | Cái | 26.500 |
4 | Ổ cắm đôi hai chấu 16 A | Cái | 42.600 |
5 | Công tắc 10 A - loại 1 chiều | Cái | 9.000 |
6 | Công tắc 10 A - loại 2 chiều | Cái | 16.500 |
7 | Công tắc bạc xi 10 A - loại 01 chiều | Cái | 11.700 |
8 | Nút nhấn chuông 3 A | Cái | 24.600 |
9 | Ổ cắm 02 chấu dẹp | Cái | 23.400 |
10 | Cầu chì ống 10A | Cái | 5.600 |
11 | Cầu giao tự động bằng đồng một cực JS-1P 06+1p10 | Cái | 56.000 |
12 | Máng đèn huỳnh quang có chụp (xương cá ) JXC 5140 - 1.2 m | Cái | 286.400 |
13 | Máng đèn huỳnh quang siêu mỏng chân tròn JCT 7140 - 1.2 m | Cái | 176.700 |
14 | Bộ đèn điện tử tiết kiệm điện T4 cao cấp JS -T4 - 8 | Cái | 72.200 |
II | Bóng tiết kiệm điện | ||
1 | Bóng tiết kiệm 2u đuôi vặn +gài 2u - 5 W + 9 W + 13 W + 18 W | Cái | 32.600 |
2 | Bóng tiết kiệm điện 3u đuôi vặn +gài 3u - 13 W + 15 W | Cái | 49.700 |
3 | Bóng tiết kiệm điện 4u đuôi vặn 4u - 55 W | Cái | 159.900 |
4 | Bóng đèn tiết kiệm chống thấm 3u | Cái | 89.700 |
5 | Bóng chén tiết kiệm 5 W + 7 W + 9 W | Cái | 49.500 |
6 | Xoán mini 7 W + 13 W + 15 W | Cái | 50.600 |
7 | Bóng xoán 7 W, 9 W | Cái | 49.700 |
8 | Bóng gim halogenn 10 W + 20 W + 35 W | Cái | 8.600 |
Cáp điện Cadisun | |||
I | Cáp đồng ngầm bốn ruột đều CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0.6/1 KV | ||
1 | DSTA 4 x 4, (7 sợi) | Mét | 49.773 |
2 | DSTA 4 x 6, (7 sợi) | Mét | 65.487 |
3 | DSTA 4 x 10, (7 sợi) | Mét | 97.312 |
4 | DSTA 4 x 16, (7 sợi) | Mét | 143.124 |
5 | DSTA 4 x 25, (7 sợi) | Mét | 218.610 |
6 | DSTA 4 x 35, (7 sợi) | Mét | 298.445 |
7 | DSTA 4 x 50, (19 sợi) | Mét | 421.001 |
8 | DSTA 4 x 70, (19 sợi) | Mét | 579.732 |
II | Cáp đồng ngầm 3 pha+1 pha trung tính CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0.6/1 KV | ||
1 | DSTA 3 x 10 + 1 x 6, (7 sợi) | Mét | 88.988 |
2 | DSTA 3 x 16 + 1 x 10, (7 sợi) | Mét | 131.102 |
3 | DSTA 3 x 25 + 1 x 16, (7 sợi) | Mét | 199.251 |
4 | DSTA 3 x 35 + 1 x 16, (7 sợi) | Mét | 258.590 |
5 | DSTA 3 x 35 + 1 x 25, (7 sợi) | Mét | 277.895 |
6 | DSTA 3 x 50 + 1 x 25, (19 sợi) | Mét | 370.030 |
7 | DSTA 3 x 50 + 1 x 35, (19 sợi) | Mét | 389.922 |
8 | DSTA 3 x 70 + 1 x 35, (19 sợi) | Mét | 510.423 |
III | Dây Ovan VCTFK 2 ruột mềm 300 - 500 V; TCNV 6610-5: 2000 | ||
1 | CXV 2 x 2.5 (07 sợi) | Mét | 14.281 |
2 | VCTFK 2 x 0.5 (20sợi) | Mét | 2.984 |
3 | VCTFK 2 x 0.75 (30 sợi) | Mét | 4.013 |
4 | VCTFK 2 x 1.0 (40 sợi) | Mét | 5.128 |
5 | VCTFK 2 x 1.5 (48 sợi) | Mét | 7.212 |
6 | VCTFK 2 x 2.0 (65 sợi) | Mét | 9.432 |
7 | VCTFK 2 x 2.5 (50 sợi) | Mét | 11.391 |
Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long | |||
1 | TFP φ40/30 | Mét | 14.900 |
2 | TFP φ50/40 | Mét | 21.400 |
3 | TFP φ65/50 | Mét | 29.300 |
4 | TFP φ85/65 | Mét | 42.500 |
5 | TFP φ105/80 | Mét | 55.300 |
6 | TFP φ130/100 | Mét | 78.100 |
7 | TFP φ160/125 | Mét | 121.400 |
8 | TFP φ195/150 | Mét | 165.800 |
9 | TFP φ230/175 | Mét | 247.200 |
10 | TFP φ260/200 | Mét | 295.500 |
Một số thiết bị điện, dây điện, cáp điện khác | |||
1 | Dây điện đôi mềm dẹt VCm 2 x 2,5, M2 sản xuất theo TCVN 2103 - AI0819 - D5237 - C1 | Mét | 9.495 |
2 | Dây điện đôi oval mềm dẹt Vcmo 2 x 2,5, sản xuất theo TCVN 6610 - 5 (IEC60227 - 5) BAO324 - V3237-C2 ROBOT*TCVN 6610-5(IEC60227 - 5) | Mét | 10.845 |
3 | Dây điện đôi mềm tròn VVCm 2 x 2,5, sản xuất theo TCVN 6610 - 5 BA0508-V3237 ROBOT * 610 TCVN 5 (60227IEC 53)6610 TCVN 53 (60227IEC 53) | Mét | 12.150 |
4 | Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đen) CV 95, sản xuất theo TCVN 6610-3 (IEC 227-3)*RJ1217-C3106 ROBOT*6610 TCVN-01 (227 IEC-01) ROBOT*6610 TCVN-01 (227IEC-01) | Mét | 168.300 |
5 | Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đỏ) CV 6,0, sản xuất theo TCVN 02 (227IEC02)*BAO517-C3106-C1 ROBOT*6610 TCVN 02 (227 IEC 02) ROBOT*6610 TCVN 02 (227 IEC 02) | Mét | 11.160 |
6 | Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đỏ)CV 4,0, sản xuất theo TCVN 6610-3 (IEC 60027-3)*BA0427-C3106-C1 ROBOT * TCVN 6610-3 (IEC60227-3) ROBOT* TCVN 6610-3 (IEC 60227-3) | Mét | 7.578 |
7 | Cáp điện lực hạ thế ruột nhôm (màu đen) AV 16, sản xuất theo TCVN 6610 01(227 IEC 01) - BAO326-C3106 ROBOT * TCVN 6610 01 (227 IEC 01) ROBOT* TCVN 6610-01 (227 IEC 01) | Mét | 4.248 |
8 | Máng tán quang âm trần 2 x 36 W (Junsun) | Bộ | 832.762 |
9 | Máng HQ đơn 1 x 36 W (Junsun) | Bộ | 180.942 |
10 | Đèn do Wlight D = 160 + bóng 26 W (Junsun) | Bộ | 164.764 |
11 | Đèn do Wlight D = 125 + bóng 18 W (LGL4/Duhal) | Bộ | 99.600 |
12 | Đèn ốp trần D = 300 + bóng vòng 32 W (LKR132/Duhal) | Bộ | 285.200 |
13 | Đèn cây thông CS01 + bóng 20 W (Slighting) | Bộ | 563.500 |
14 | Mặt 1 công tắc + hạt (Clípsal) | Bộ | 38.000 |
15 | Mặt 2 công tắc + hạt (Clípsal) | Bộ | 48.500 |
16 | Mặt 3 công tắc + hạt (Clípsal) | Bộ | 62.450 |
17 | Mặt 4 công tắc + hạt (Clípsal) | Bộ | 89.450 |
18 | Mặt 5 công tắc + hạt (Clípsal) | Bộ | 103.375 |
19 | Mặt 6 công tắc + hạt (Clípsal) | Bộ | 118.890 |
20 | Mặt Aptomat đơn (Clípsal) | Cái | 28.000 |
21 | Ổ cắm đôi 2 chấu (Clípsal) | Cái | 66.909 |
22 | Quạt gió âm trần 300 x 300 (San kyo) | Cái | 398.000 |
23 | Quạt gió âm tường 300 x 300(Vina Win) | Cái | 398.000 |
24 | Quạt treo tường điều khiển từ xa (Vina Win) | Cái | 480.000 |
25 | Chuyển mạch Vôn (LD) | Cái | 250.000 |
26 | Thanh cái đồng 4 x 40 mm (LD) | Mét | 415.000 |
27 | Thanh cái đồng 4 x 20 mm (LD) | Mét | 495.000 |
28 | Sứ đở thanh cái (LD) | Cái | 19.000 |
29 | Đèn báo pha (LD) | Cái | 51.300 |
30 | Khóa chuyển mạch (LD) | Cái | 380.000 |
31 | Đồng hồ Ampeke 350/5A thang đo 0-350A (LD) | Cái | 369.000 |
32 | Máy biến dòng 350/5A; 200/5A; 100/5A; 50/5A (LD) | Cái | 295.000 |
33 | Đồng hồ vôn kế (LD) | Cái | 235.000 |
34 | Thanh cái đồng 40 x 2 (LD) | Mét | 485.000 |
35 | Tủ điện kích thước 1000 x 800 x 450 dày 1,5 ly sơn tỉnh điện (LS) | Cái | 3.050.000 |
36 | Tủ điện kích thước 800 x 600 x 400 dày 1,5 ly sơn tỉnh điện (LS) | Cái | 2.150.000 |
37 | Tủ điện kích thước 800 x 600 x 400 dày 1,5 ly sơn tỉnh điện (LS) | Cái | 1.995.000 |
38 | Đèn chiếu sáng công cộng S479,250 W HPS, độ kín 66 (Việt Nam) | Bộ | 3.992.000 |
BÓNG ĐÈN CÁC LOẠI | |||
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG | |||
1 | Bóng HQ T8-18 W Galaxy (S)-Daylight | Cái | 9.000 |
2 | Bóng HQ T8-36 W Galaxy (S)-Daylight | Cái | 12.000 |
3 | Bóng HQ T8-18 W Delux (E) - 6500 K | Cái | 16.000 |
4 | Bóng HQ T8-36 W Delux (E) - 6500 K | Cái | 26.000 |
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG COMPACT | |||
5 | Đèn HQ Compact T3-2U 5 W Galaxy (E27, B22 - 6500 K, 2700 K) | Cái | 28.000 |
6 | Đèn HQ Compact T3-3U 15 W Galaxy (E27, B22 - 6500 K, 2700 K) | Cái | 37.000 |
7 | Đèn HQ Compact CFL-4UT5 40 W E27 (6500 K, 2700 K) | Cái | 107.000 |
8 | Đèn HQ Compact CFL-4UT5 50 W E40 (6500 K, 2700 K) | Cái | 131.000 |
9 | Đèn HQ Compact CFH-H 4U 65 W E40 (6500 K, 2700 K) | Cái | 145.000 |
10 | Đèn HQ Compact CFH-H 5U 100 W E27 (6500 K) | Cái | 215.000 |
Bộ đèn Huỳnh Quang, bộ đèn ốp trần (đã bao gồm bóng) | |||
11 | Bộ đèn HQ T8-18 W x 1 M9G - balát điện tử | Bộ | 106.000 |
12 | Bộ đèn HQ T8-36 W x 1 M9G - balát điện tử | Bộ | 119.000 |
13 | Bộ đèn ốp trần 15 W (CL 04 15 3UT3) | Bộ | 104.000 |
14 | Bộ đèn ốp trần 16 W (CL - 01 - 16) | Bộ | 108.000 |
15 | Bộ đèn ốp trần 28 W (CL - 03 - 28) | Bộ | 144.000 |
16 | Bộ đèn ốp trần Led (Led CL -01) 8 W trắng, vàng | Bộ | 316.000 |
Chao đèn Compact âm trần và chao đèn ngõ xóm (chưa bao gồm bóng) | |||
17 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC-110 | Cái | 47.000 |
18 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC-120 | Cái | 54.000 |
19 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC-145 | Cái | 58.000 |
20 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC-190 | Cái | 89.000 |
21 | Bộ chao đèn ngõ xóm RSL-05/50 W/E40 | Cái | 115.000 |
22 | Bộ chao đèn ngõ xóm RSL-05/20 Wx1/E27 | Cái | 90.000 |
Máng Huỳnh Quang M2 và Máng Huỳnh Quang âm trần M6 (chưa bao gồm bóng) | |||
23 | Máng đèn HQ PQ FS-20/18 x 1-M2 - Balát điện tử | Cái | 118.000 |
24 | Máng đèn HQ 1,2 m PQ FS40/36 x 1 - M2 - balát điện tử | Cái | 195.000 |
25 | Máng HQ âm trần FS-40/36 x 2 - M6 - balát điện tử | Cái | 539.000 |
26 | Máng HQ âm trần FS-40/36 x 3 - M6 - balát điện tử | Cái | 887.000 |
27 | Máng HQ âm trần FS-40/36 x 4 - M6 - balát điện tử | Cái | 1.110.000 |
Bộ đèn chiếu sáng lớp học (trọn bộ) | |||
28 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E | Bộ | 454.000 |
29 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 2 CM1*E | Bộ | 590.000 |
30 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E BACS | Bộ | 510.000 |
Đèn cao áp | |||
31 | Đèn Metal HALIDA (MH-TD 70 W/742) R7s | Cái | 128.000 |
32 | Đèn Metal HALIDA (MH-TD 150 W/742) R7s | Cái | 141.000 |
33 | Đèn Metal HALIDA (MH-TS 70 W/742) G12 | Cái | 141.000 |
34 | Đèn Metal HALIDA (MH-TS 150 W/742) G12 | Cái | 156.000 |
35 | Đèn Metal HALIDA (MH-T 150 W/642) E27 | Cái | 156.000 |
36 | Đèn Metal HALIDA (MH-ED 150 W/642) E27 | Cái | 170.000 |
37 | Công tắc đôi S92/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 31.000 |
38 | Công tắc ba S93/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 37.000 |
39 | Công tắc đơn S91/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 21.000 |
40 | Ổ cắm đơn S9U điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 24.000 |
41 | Ổ cắm đôi S9U2 điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 32.000 |
42 | Công tắc và ổ cắm 3 chân S9UK; công tắc 10 A - 250 V; ổ cắm 15 A - 250 (Rạng Đông) | Cái | 44.000 |
43 | Công tắc và ổ cắm 2 chân S9UK, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 36.000 |
Thiết bị điện nhãn hiệu AC | |||
1 | Máng đèn Batten AC Slimax một bóng 0,6 m (BFS118) | Bộ | 150.000 |
2 | Máng đèn Batten gắn tán xạ một bóng 1,2 m (BFLP136) | Bộ | 324.545 |
3 | Máng đèn Batten gắn phản quang một bóng 1,2 m (BFR136) | Bộ | 185.454 |
4 | Máng đèn Batten T8 Slimax dùng tăng phô điện từ hai bóng 0,6 m | Bộ | 200.900 |
5 | Máng đèn Batten T5 dùng tăng phô điện từ hai bóng 1,2m (ABF228) | Bộ | 301.818 |
6 | Máng đèn tán quang lắp âm hai bóng 1,2 m (RFL236) | Bộ | 782.727 |
7 | Máng đèn tán quang lắp nỗi một bóng 1,2 m (SFL136/E)376363 | Bộ | 376.363 |
8 | Đèn chống thấm AC một bóng 0,6 m ( WFL118-BỘ) | Bộ | 435.454 |
9 | Đèn báo lối thoát hiểm một mặt (ALEx103A) | Cái | 473.636 |
10 | Đèn pha 1 x 500 W (HF500) | Cái | 153.000 |
11 | Đèn Do Wnlight âm trần phi 75 (RDV105) | Cái | 61.500 |
12 | Đèn Do Wnlight gắn nổi 1 x E27 (RDS351/ W) | Cái | 126.000 |
Thiết bị điện nhãn hiệu COMET | |||
1 | Máng đèn Batten siêu mỏng Slimkit tăng phô điện tử một bóng 0.6 m (SFBE120) | Bộ | 81.000 |
2 | Máng táng quang ECO lắp âm hai bóng 1.2 m (CFR240/E) | Bộ | 529.000 |
3 | Máng táng quang ECO lắp nổi hai bóng 0.6 m (CSR220) | Bộ | 461.000 |
4 | Ổ cắm đơn ba chấu + 2 lỗ (CS1U32) | Cái | 53.000 |
5 | Chuông điện (CDB2) | Cái | 98.000 |
6 | Ống luồn tròn PVC phi 32 (C32) | Cây | 55.000 |
7 | Ống ruột gà phi 32 (CFC32/E) | Cuộn | 320.000 |
8 | Tủ điện hai cửa 18 đường (CE18PM) | Cái | 538.000 |
9 | Tăng phô mỏng Silex 1.2 m - SBS40 | Cái | 30.454 |
10 | Dây điện thoại Comet loại 100 m (4C(7/0.15 SQMM) - 100 m) | Cuộn | 320.000 |
Thiết bị điện hãng LG | |||
1 | Át tomat một cực 6 A, 10 A, 16 A, 20 A, 25 A, 32 A, 40 A MCB-LS | Cái | 60.600 |
2 | Át tomat ba cực 15 A, 20 A, 25 A, 30 A, 32 A, 40 A, 60 A,75 A MCCB-LS | Cái | 772.250 |
3 | MCCB - LS 2P 20A | Cái | 664.700 |
4 | MCCB 3P 300 A có dòng ngắt mạch 25 ka ABN 403 c/LS | Cái | 4.781.250 |
5 | MCCB 3P 250 A có dòng ngắt mạch 25 ka ABN 403 c/LS | Cái | 3.665.620 |
6 | MCCB 3P 100 A có dòng ngắt mạch 22 ka ABN 403 c/LS | Cái | 772.200 |
7 | MCCB -LS 3P 50 A, 60 A có dòng ngắt mạch 15ka | Cái | 772.200 |
8 | MCCB - LS 2P 20 A | Cái | 664.700 |
Thiết bị điện hãng Sanshe | |||
1 | Ổ cắm đôi ba chấu | Cái | 85.040 |
2 | Mặt 01 lỗ + 1 hạt công tắc 10 A S-A3/Sanshe | Bộ | 28.360 |
3 | Mặt 02 lỗ + 2 hạt công tắc 10 A S-A3/Sanshe | Bộ | 38.540 |
4 | Mặt 03 lỗ + 3 hạt công tắc 10 A S-A3/Sanshe | Bộ | 48.720 |
5 | Mặt 01 lỗ + 1 hạt công tắc 10 A công tắc đảo chiều S-A3/Sanshe | Bộ | 38.297 |
Thiết bị điện hãng Panasonic | |||
1 | Quạt hút gió phòng vệ sinh 300 x 300 FV25AU9 - Panasonic | Cái | 701.500 |
2 | Đèn báo pha - LD | Cái | 19.550 |
3 | Đồng hồ Vôn kế - LD | Cái | 149.500 |
4 | Đồng hồ Ampe kế - LD | Cái | 149.500 |
5 | Công tắc chuyển mạch Vôn - LD | Cái | 287.000 |
6 | Máy biến dòng 200\5A - LD | Cái | 247.200 |
Tủ điện | |||
1 | Tủ điện âm tường KT 600 x 400 x 150 x 1,5 ly sơn tĩnh điện | Cái | 850.000 |
2 | Tủ điện nổi tường KT 800 x 600 x 200 x 1,5 ly sơn tĩnh điện | Cái | 1.384.500 |
3 | Tủ điện nổi tường KT 1.800 x 800 x 600 x 2,0 ly sơn tĩnh điện | Cái | 11.000.000 |
Hãng DuHal | |||
1 | Đèn trang trí áp trần LED-HP 1281/1 | Bộ | 1.382.000 |
2 | Đèn trần vuông - bóng Compact 21 W chụp mờ LKV 122/T - Duhal | Bộ | 186.000 |
3 | Đèn ốp trần D300 bóng Compact 15 W LKR 122/0 - Duhal | Bộ | 194.000 |
4 | Đèn ốp trần Huỳnh Quang 1,2 m QDV 140/S Duhal | Bộ | 266.000 |
5 | Đèn modul ốp tường trang trí 270 x 270 Compact 9 W 83133 - Eglo | Bộ | 803.000 |
6 | Đèn chiếu sáng ốp tường trang trí bóng Hologel 85979 1 x 60 W - Eglo | Bộ | 1.175.000 |
7 | Đèn Do Wlight âm trần D185 bóng Compac 2 x 13 W PRDC160 E272 - Paragon | Bộ | 309.400 |
8 | Đèn Do Wlight âm trần D185 bóng Metal halide 70 W PRDC160E272 - Paragon | Bộ | 809.600 |
9 | Đèn huỳnh quang âm trần chóa phản quang sọc nhôm 2 x 36 W - Paragon | Bộ | 592.700 |
10 | Dàn Đèn pha chiếu bóng halogel 5 x 50 W 922 Φ120 x 5 bộ + thanh ray 01 m- AFC | Bộ | 3.250.000 |
Một số đèn trang trí khác | |||
1 | Đèn ốp tường EGLO 85979 Max 1 x 60 W | Bộ | 1.450.375 |
2 | Đèn ốp tường EGLO 83133 Max 1 x 60 W | Bộ | 965.020 |
3 | Đèn ốp tường Tân Bảo Ký TK43 (1 x 40 W) + bóng Compat 8 W pl | Bộ | 358.540 |
4 | Đèn chùm Nét Việt N2304 KT 1120 x 720E 14 x 18 | Bộ | 10.958.350 |
5 | Đèn chùm Nét Việt NC 9056 KT 800 H400 cầu xoay E 14 x 18,9 bóng LES 3 W Siêu sáng | Bộ | 8.765.000 |
Sản phẩm dây cáp điện Việt Thái (VITHAICO) (nhà phân phối chính Công ty TNHH Huy Hoàng) | |||
1 | VC - 1,5 (F 1,38) - 450/750 V | Mét | 4.361 |
2 | VC - 2,5 (F 1,77) - 450/750 V | Mét | 7.013 |
3 | VC - 4,0 (F 2,24) - 450/750 V | Mét | 10.952 |
4 | VC - 6,0 (F 2,74) - 450/750 V | Mét | 16.142 |
5 | VC - 10,0 (F 3,56) - 450/750 V | Mét | 27.158 |
6 | VCm - 1,5 (1 x 30/0,25) 450/700 V | Mét | 4.488 |
7 | VCm - 2,5 (1 x 50/0,25) 450/700 V | Mét | 7.255 |
8 | VCm - 4,0 (1 x 56/0,30) 450/700 V | Mét | 11.335 |
9 | VCm - 6,0 (7 x 12/0,30) 450/700 V | Mét | 17.009 |
10 | VCm - 10,0 (7 x 12/0,40) 450/700 V | Mét | 30.473 |
11 | Vcmo - 2 x 0,75 (2 x 24/0,2) - 300/500 V | Mét | 5.623 |
12 | Vcmo - 2 x 1,0 (2 x 32/0,2) - 300/500 V | Mét | 7.089 |
13 | Vcmo - 2 x 1,5 (2 x 30/0,25) - 300/500 V | Mét | 9.958 |
14 | Vcmo - 2 x 2,5 (2 x 50/0,25) - 300/500 V | Mét | 16.103 |
15 | Vcmo - 2 x 4 (2 x 56/0,3) - 300/500 V | Mét | 25.316 |
16 | Vcmo - 2 x 6 (2 x 84/0,3) - 300/500 V | Mét | 37.372 |
17 | CV - 1,5 (7/0,52) - 450/750 V | Mét | 4.909 |
18 | CV - 2,5 (7/0,67) - 450/750 V | Mét | 7.612 |
19 | CV - 4,0 (7/0,85) - 450/750 V | Mét | 11.386 |
20 | CV - 6,0 (7/1,04) - 450/750 V | Mét | 16.728 |
21 | CV - 10 (7/1,35) - 450/750 V | Mét | 28.050 |
22 | CV - 16 (7/1,7) - 450/750 V | Mét | 43.733 |
23 | CV - 25 (7/0,2.14) - 450/750 V | Mét | 68.978 |
24 | CV - 35 (7/2,52) - 450/750 V | Mét | 95.115 |
25 | CV - 50 (19/1,8) - 450/750 V | Mét | 132.345 |
26 | CV - 70 (19/2,14) - 450/750 V | Mét | 185.768 |
27 | CVV - 1 (1 x 7/0,425) - 0,6/1 KV | Mét | 4.892 |
28 | CVV - 1,5 (1 x 7/0,52) - 0,6/1 KV | Mét | 6.371 |
29 | CVV - 2,5 (1 x 7/0,67) - 0,6/1 KV | Mét | 9.252 |
30 | CVV - 4 (1 x 7/0,85) - 0,6/1 KV | Mét | 13.983 |
31 | CVV - 6 (1 x 7/1,04) - 0,6/1 KV | Mét | 19.605 |
32 | CVV - 10 (1 x 7/1,35) - 0,6/1 KV | Mét | 30.978 |
33 | CVV - 25 (1 x 7/2,14) - 0,6/1 KV | Mét | 73.181 |
34 | CVV - 50 (1 x 19/1,8) - 0,6/1 KV | Mét | 137.951 |
35 | CVV - 100 (1 x 19/2,6) - 0,6/1 KV | Mét | 281.771 |
36 | CVV - 2 x 1,5 (2 x 7/0,52) - 300/500 V | Mét | 13.626 |
37 | CVV - 2 x 2,5 (2 x 7/0,67) - 300/500 V | Mét | 20.141 |
38 | CVV - 2 x 4 (2 x 7/0,85) - 300/500 V | Mét | 29.448 |
39 | CVV - 2 x 6 (2 x 7/1,04) - 300/500 V | Mét | 41.178 |
40 | CVV - 2 x 10 (2 x 7/1,35) - 300/500 V | Mét | 67.571 |
41 | CVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 KV | Mét | 105.506 |
42 | CVV - 4 x 4 (4 x 7/0,85) - 300/500 V | Mét | 53.546 |
43 | CVV - 4 x 10 (4 x 7/1,35) - 300/500 V | Mét | 124.946 |
44 | CVV - 4 x 16 (4 x 7/1,7) - 0,6/1 KV | Mét | 193.418 |
45 | CVV - 4 x 25 (4 x 7/2,14) - 0,6/1 KV | Mét | 297.713 |
46 | CVV - 4 x 35 (4 x 7/2,52) - 0,6/1 KV | Mét | 404.813 |
47 | CVV - 3 x 16 + 1 x 8 (3 x 7/1,7 +1 x 7/1,2) - 0,6/1 KV | Mét | 171.233 |
48 | CVV - 3 x 16 + 1 x 10 (3 x 7/1,7 + 1 x 7/1,35) - 0,6/1 KV | Mét | 177.225 |
49 | CVV - 3 x 22 + 1 x 16 (3 x 7/2 + 1 x 7/1,7) -0,6/1 KV | Mét | 245.055 |
50 | CXV - 25 (1 x 7/2,14) - 0,6/1 KV | Mét | 73.568 |
51 | CXV - 3 x 11 (3 x 7/1,4) - 0,6/1 KV | Mét | 103.020 |
52 | CXV - 3 x 25 (3 x 7/2,14) - 0,6/1 KV | Mét | 227.460 |
53 | CXV - 3 x 35 (3 x 7/2,52) - 0,6/1 KV | Mét | 307.785 |
54 | CXV - 4 x 4 (4 x 7 /0,85) - 0,6/1 KV | Mét | 56.865 |
55 | CXV - 4 x 6 (4 x 7/1,04) - 0,6/1 KV | Mét | 80.070 |
56 | CXV - 4 x 10 (4 x 7/1,35) - 0,6/ 1KV | Mét | 126.863 |
57 | CXV - 4 x 16 (4 x 7/1,7) - 0,6/1 KV | Mét | 194.438 |
58 | CXV - 4 x 25 (4 x 7/2,14) - 0,6/1 KV | Mét | 299.243 |
59 | CXV - 4 x 35 (4 x 7/2,52) - 0,6/ 1 KV | Mét | 406.853 |
60 | CXV - 3 x 6 + 1 x 4 (3 x 7/1,04 + 1 x 7/0,85) - 0,6/1 KV | Mét | 74.333 |
61 | CXV - 3 x 8 + 1 x 6 (3 x 7/1,2 + 1 x 7/1,04) - 0,6/1 KV | Mét | 97.410 |
62 | CXV - 3 x 10 + 1 x 6 (3 x 7/1,35 + x 7/1,04) - 0,6/1 KV | Mét | 115.133 |
63 | CXV - 3 x 14 + 1 x 8 (3 x 7/1,6 + 1 x 7/1,2 ) - 0,6/1 KV | Mét | 155.423 |
64 | Du - CVV - 2 x 6 (2 x 7/1,04 ) - 0,6/1 KV | Mét | 34.808 |
65 | Du - CVV - 2 x 10 (2 x 7/1,35) - 0,6/1 KV | Mét | 57.758 |
66 | Du - CVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 KV | Mét | 90.908 |
67 | AV - 16 (7/1,7) - 0,6/1 KV | Mét | 6.045 |
68 | AV - 25 (7/2,14) - 0,6/1 KV | Mét | 8.727 |
69 | AV - 35 (7/2,52) - 0,6/1 KV | Mét | 11.829 |
70 | AV - 50 (19/1,8) - 0,6/1 KV | Mét | 17.028 |
71 | AV - 70 (19/2,14) - 0,6/1 KV | Mét | 22.426 |
72 | AV - 95 (19/2,52) - 0,6/1 KV | Mét | 30.373 |
73 | AVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 KV | Mét | 23.276 |
74 | Du - AV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 KV | Mét | 12.849 |
Thiết bị điện nhãn hiệu NIKKON - MALAYSIA | |||
1 | Đèn chiếu sáng công cộng S419 - 400,250 W/150 W-HPS, độ kín 66 | Bộ | 4.290.000 |
2 | Đèn chiếu sáng công cộng S412, 150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2.707.200 |
3 | Đèn chiếu sáng công cộng S412, 250 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2.888.000 |
4 | Đèn chiếu sáng công cộng S412, 250 W/150 W-HPS, độ kín 66 | Bộ | 3.881.600 |
5 | Đèn chiếu sáng công cộng S438N, 150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2.707.200 |
6 | Đèn chiếu sáng công cộng S438N, 250 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2.888.000 |
7 | Đèn chiếu sáng công cộng S438N, 250 W/150 W-HPS, độ kín 66 | Bộ | 3.792.000 |
8 | Đèn chiếu sáng công cộng S159, 70 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 1.985.600 |
9 | Đèn chiếu sáng công cộng S159, 100 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2.166.400 |
10 | Đèn chiếu sáng công cộng S159, 150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2.345.600 |
11 | Đèn chiếu sáng công cộng S479, 150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 3.428.800 |
12 | Đèn chiếu sáng công cộng S479, 250 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 3.792.000 |
13 | Đèn chiếu sáng công cộng S479, 250 W/150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 4.137.000 |
14 | Đèn pha S2030, 250 W - HPS, độ kín 65 | Bộ | 2.345.600 |
15 | Đèn pha S2030, 400 W - HPS, độ kín 65 | Bộ | 2.617.600 |
16 | Đèn đường LEDXION S433, 90 W, độ kín 66 | Bộ | 13.899.200 |
17 | Đèn đường LEDXION S433, 120 W, độ kín 66 | Bộ | 16.086.400 |
18 | Đèn đường LEDXION S433, 150 W, độ kín 66 | Bộ | 19.315.200 |
19 | Đèn đường LEDXION S436, 120 W, độ kín 66 | Bộ | 15.716.000 |
20 | Đèn đường LEDXION S436, 150 W, độ kín 66 | Bộ | 21.120.000 |
21 | Đèn đường LEDXION S436, 170 W, độ kín 66 | Bộ | 21.481.600 |
22 | Đèn đường LEDXION S436, 190 W, độ kín 66 | Bộ | 22.835.200 |
23 | Đèn đường LEDXION S439, 60 W, độ kín 66 | Bộ | 6.059.200 |
24 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130701) 70 W - MH, độ kín 65 | Bộ | 11.331.000 |
25 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130702) 70 W - MH, độ kín 65 | Bộ | 11.331.000 |
26 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130703) 70 W - MH, độ kín 65 | Bộ | 10.762.200 |
27 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130704) 70 W - MH, độ kín 65 | Bộ | 12.794.400 |
28 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130705) 70 W - MH, độ kín 65 | Bộ | 20.106.000 |
29 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130706) 70 W - MH, độ kín 65 | Bộ | 17.362.800 |
30 | Đèn chiếu sáng sân vườn BRENTANO (140803) PLCE 18 W-26 W, độ kín 54 | Bộ | 5.776.000 |
31 | Đèn chiếu sáng sân vườn THẢM HOA BULBOUS 12 W - White | Bộ | 5.132.400 |
32 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 10 KVA - ES10 - 3 pha | Cái | 79.200.000 |
33 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 15 KVA - ES15 - 3 pha | Cái | 96.800.000 |
34 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 20 KVA - ES20 - 3 pha | Cái | 114.400.000 |
35 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 25 KVA - ES25 - 3 pha | Cái | 132.000.000 |
36 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 30 KVA - ES30 - 3 pha | Cái | 139.040.000 |
37 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 40 KVA - ES40 - 3 pha | Cái | 228.800.000 |
38 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 50 KVA - ES50 - 3 pha | Cái | 246.400.000 |