Số TT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) |
THÉP XÀ GỒ CÁC LOẠI | |||
XÀ GỒ THÉP HỘP | |||
1 | Xà gồ (45 x 90) x 1,2 ly | 06 m | 230.300 |
2 | Xà gồ (45 x 90) x 1,5 ly | 06 m | 281.000 |
3 | Xà gồ (40 x 80) x 1,2 ly | 06 m | 207.200 |
4 | Xà gồ (40 x 80) x 1,4 ly | 06 m | 248.800 |
5 | Xà gồ (48 x 80) x 1,8 ly (2,55 kg) | Md | 42.000 |
6 | Xà gồ (48 x 100) x 2,5 ly (4 kg) | Md | 65.000 |
7 | Xà gồ (48 x 125) x 2 ly (3,56 kg) | Md | 59.000 |
8 | Xà gồ (48 x 150) x 3 ly (6 kg) | Md | 100.000 |
9 | Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) dày 1,5 ly | Md | 60.000 |
10 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (60 x 100) x 2 ly | Md | 123.000 |
11 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (30 x 60) x 1,5 ly | Md | 50.000 |
12 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) x 2 ly | Md | 90.000 |
13 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 40) x 2 ly | Md | 55.000 |
14 | Thép mạ kẽm nhúng nóng L (63 x 63) x 6 ly | Md | 120.000 |
15 | Thép hộp mạ kẽm (30 x 30) x 1,4 ly | Md | 32.500 |
16 | Thép hộp mạ kẽm (50 x 100) x 2 ly | Md | 120.000 |
17 | Tấm hợp kim nhôm Aluminum Composite Alcorest ngoài trời dày 4mm (hợp kim nhôm dày 0,3 mm) | M2 | 703.000 |
18 | Bọc tấm hợp kim nhôm Aluminum Composite Alcorest ngoài trời dày 4mm (hợp kim nhôm dày 0,21 mm) | M2 | 645.000 |
Xà gồ (đòn tay hoặc rui, mè) hợp kim cao cấp cường độ cao không rỉ, siêu nhẹ Smartruss | |||
19 | Loại TS 4048, dày 0,53 mm TCTmm | Mét | 46.000 |
20 | Loại TS 4060, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 55.000 |
21 | Loại TS 6148, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 56.400 |
22 | Loại TS 6175, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 81.000 |
23 | Loại TS 6110, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 98.000 |
24 | Loại TS 96 - 1,2 TCTmm G450Z275 girth 277 mm | Mét | 134.000 |
25 | Loại TS 96 - 1,05 TCTmm G550AZ150 girth 277 mm | Mét | 142.000 |
Thép xà gồ, thép cột hợp kim cao cấp cường độ cao chống rỉ, siêu nhẹ Smartruss | |||
26 | Loại C4048, dày 0,53 mm TCTmm | Mét | 31.000 |
27 | Loại C4060, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 37.000 |
28 | Loại C4075, dày 0,75 mm TCTmm | Mét | 40.000 |
29 | Loại C7560, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 58.000 |
30 | Loại C7575, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 69.000 |
31 | Loại C7510, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 84.000 |
32 | Loại C10075, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 85.000 |
33 | Loại C10010, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 107.000 |
Xà gồ Lysahgt mạ kẽm, thép cường độ cao G450 - Z 275 | |||
34 | Lysahgt C&Z 10015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 123.900 |
35 | Lysahgt C&Z 10019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 164.300 |
36 | Lysahgt C&Z 15015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 180.000 |
37 | Lysahgt C&Z 15019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 218.000 |
38 | Lysahgt C&Z 15024 dày 2,4 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 265.000 |
39 | Lysahgt C&Z 20015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 221.000 |
40 | LysahgtC&Z 20019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 274.000 |
41 | Lysahgt C&Z 20024 dày 2,4 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 324.000 |
42 | Lysahgt C&Z 25019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 327.500 |
43 | Lysahgt C&Z 25024 dày 2,4 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 395.600 |
44 | Lysahgt C&Z 25030 dày 3,0 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 451.400 |
45 | Lysahgt C&Z 30030 dày 3,0 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 570.398 |
Phụ kiện | |||
46 | Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 20 | Cái | 3.200 |
47 | Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 50 | Cái | 4.550 |
48 | Vít liên kết TRUSSTITE (d = 6 mm) | Cái | 5.162 |
49 | Vít liên kết ITW Boustead 12 - 14 x 20 | Cái | 2.000 |
50 | Vít bắn đai BTEKS 10 x 24 x 22 | Cái | 2.000 |
51 | Bu lon cho xà gồ M 12 x 30 - 4.6 | Bộ | 7.200 |
52 | Bu lon liên kết khung M 16 x 40 - 8.8 | Bộ | 16.000 |
53 | Bu lon mạ kẻm nhúng nóng M 12 x 150 | Cái | 22.000 |
54 | Bu lon mạ kẻm nhúng nóng M 12 x 200 | Cái | 26.000 |
55 | Thanh valley rafter U40/U16 mạ nhôm kẽm dày 0,75 mm | Mét | 62.000 |
56 | Thanh giằng mái khổ 50 mm dày 0,75 mm | Mét | 29.500 |
57 | Bát thanh giằng xà gồ L50 x 90, W = 100 mm. 1,9 mm thick | Cái | 25.000 |
58 | Bát thanh giằng xà gồ L50 x 90, W = 150 mm. 1,9 mm thick | Cái | 35.000 |
59 | Úp nốc, máng xối thung lũng colorbond dày 0,45 mm khổ 600 mm | Mét | 203.000 |
60 | Bách liên kết đỉnh kèo mạ kẽm250 x 1 BM3 | Cái | 19.000 |
61 | Bách liên kết kèo và wall plate mạ kẽm dày 1,9 mm BM1 | Cái | 23.000 |
62 | Thang thép góc L30 x 30 - 1.5TCT | Cái | 39.000 |
63 | Diềm, máng xối thung lũng Apex K500 mm dày 0,45 mm | Mét | 130.000 |
64 | Tấm diềm mái F1 0,46 APT APEX khổ 400 mm | Mét | 95.000 |
65 | Tấm phẳng dày 0.5TCTGalvannize G450Z275 | Mét | 210.000 |
66 | Diềm đầu hồi Colorbond K353 mm dày 0,45 mm | Mét | 81.000 |
67 | Đai máng xối thung lũng 1,2 TCT | Cái | 26.400 |
68 | Diềm đầu hồi Colorbond K353 mm dày 0,45 mm | Mét | 81.000 |
69 | Tấm trần Lysaght Ceidek Colorbond 0,33 mm APT | M2 | 245.000 |
70 | Tấm trần cách âm cách nhiệt Rockwoo l 60 kg/m3; kích thước 0.6 x 1.2 m (bao gồm cả phụ kiện) | M2 | 224.000 |
71 | Tấm trần Lysagh ceidek colorbon 0,41 mm APT | M2 | 310.000 |
Sản phẩm ASIAWINDOW dùng PROFILE hãng SHIDE | |||
1 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1,5) m | M2 | 1.972.000 |
2 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4x1,4) m. PKKK hãng Vita | M2 | 2.338.000 |
3 | Cửa sổ 02 cánh, mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm không khóa, bản lề ép cánh hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m | M2 | 2.968.000 |
4 | Cửa sổ 01 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, một tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m | M2 | 3.705.000 |
5 | Cửa đi thông phòng/ban công, 02 cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 10 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D-GQ, ổ khóa Vita; kích thước (1,4 x 2,2) m | M2 | 3.953.000 |
6 | Cửa đi 02 cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, kích thước (1,6 x 2,2) m | M2 | 2.400.000 |
Sản phẩm VIETWINDOW dùng PROFILE VIỆT NAM | |||
7 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m | M2 | 1.636.000 |
8 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng GQ | M2 | 1.957.000 |
9 | Cửa sổ 02 cánh mở quay - lật vào trong (01 cánh mở quay và 01 cánh mở quay và lật), kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, một tay nắm không khóa, chốt rời, hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m | M2 | 2.785.000 |
10 | Cửa sổ 01 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK bản lề chữ A, tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m | M2 | 3.366.000 |
11 | Cửa đi thông phòng/ban công, 01 cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 8 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề 2D, ổ khóa Vita, kích thước (0,9 x 2,2) m | M2 | 3.374.000 |
12 | Cửa đi 02 cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, ổ khóa Winkhaus, kích thước (1,6 x 2,2) m | M2 | 2.021.000 |
CỬA UPVC CÓ LÕI THÉP VIET-SEC WINDOW (thanh hệ Châu Á) | |||
Hệ vách kính cố định | |||
13 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 1.676.545 |
14 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 2.227.203 |
15 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 2.421.005 |
16 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 10.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 2.656.920 |
17 | Sử dụng kính trắng hộp (5 + 8 + 5) mm Việt - Nhật, sử dụng thanh Profile nhập khẩu - Châu Á | M2 | 2.770.951 |
Hệ cửa sổ 02 cánh mở trượt, 02 cánh mở quay, 01 cánh mở hất (chưa bao gồm phụ kiện) | |||
18 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 5 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2 | M2 | 2.158.446 |
19 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2 | M2 | 2.756.954 |
20 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2 | M2 | 2.911.280 |
21 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 10.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu - Châu Á | M2 | 3.037.622 |
22 | Sử dụng kính trắng hộp (5 + 8 + 5) mm Việt - Nhật, sử dụng thanh Profile nhập khẩu - Châu Á | M2 | 3.398.147 |
Hệ cửa đi 02 cánh mở trượt, 04 cánh mở trượt, 02 cánh mở quay, 01 cánh mở quay trên kính dưới kính (chưa bao gồm phụ kiện) | |||
23 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 2.495.954 |
24 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 3.128.212 |
25 | Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 3.255.538 |
26 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 10.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu - Châu Á | M2 | 3.615.480 |
27 | Sử dụng kính trắng hộp (5 + 8 + 5) mm Việt - Nhật, sử dụng thanh Profile nhập khẩu - Châu Á | M2 | 3.735.655 |
Phụ kiện kèm theo hãng GQ | |||
28 | Hệ cửa sổ mở trượt 02 cánh: hhóa bán nguyệt 01 cái, bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa trượt | Bộ | 246.575 |
29 | Hệ cửa sổ mở trượt 02 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa trượt | Bộ | 565.673 |
30 | Hệ cửa sổ mở quay 01 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, bản lề Chữ A chống va đập | Bộ | 469.582 |
31 | Hệ cửa sổ mở quay 02 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, thanh chốt chuyển động DV, bản lề CS, chốt chuột | Bộ | 1.022.917 |
32 | Hệ cửa sổ mở chữ A: tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ | Bộ | 688.961 |
33 | Hệ cửa sổ mở chữ A: tay nắm cài 01 cái, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ | Bộ | 536.664 |
34 | Hệ cửa đi mở quay 01 cánh có khóa: tay nắm cửa đi 02 cái, thanh nẹp cửa đi có khóa 01 thanh, bản lề đại 03 cái, 01 bộ khóa có chìa | Bộ | 1.570.106 |
Phụ kiện kèm theo hãng GU | |||
35 | Hệ cửa sổ mở trượt 02 cánh: khóa bán nguyệt 01 cái, bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa trượt | Bộ | 310.033 |
36 | Hệ cửa sổ mở trượt 02 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa trượt | Bộ | 696.213 |
37 | Hệ cửa sổ mở quay 01 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, bản lề Chữ A chống va đập | Bộ | 1.080.581 |
38 | Hệ cửa sổ mở quay 02 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, thanh chốt chuyển động DV, bản lề CS, chốt chuột | Bộ | 2.023.594 |
39 | Hệ cửa sổ mở chữ A: tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ | Bộ | 1.548.349 |
40 | Hệ cửa sổ mở chữ A: tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ | Bộ | 1.298.147 |
41 | Hệ cửa đi mở quay 01 cánh có khóa: tay nắm cửa đi 02 cái, thanh nẹp cửa đi có khóa 01 thanh, bản lề đại 03 cái, 01 bộ khóa có chìa | Bộ | 3.062.251 |
Phụ kiện kèm theo hãng ROTO | |||
42 | Hệ cửa sổ mở trượt 02 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa trượt | Bộ | 1.869.000 |
43 | Hệ cửa sổ mở quay 01 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, bản lề chữ A chống va đập | Bộ | 1.898.000 |
44 | Hệ cửa sổ mở quay 02 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, thanh chốt chuyển động DV, bản lề CS, chốt chuột | Bộ | 3.796.000 |
45 | Hệ cửa sổ mở chữ A: tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ | Bộ | 1.966.000 |
46 | Hệ cửa đi mở quay 1 cánh có khóa: Tay nắm cửa đi 02 cái, thanh nẹp cửa đi có khóa 01 thanh, bản lề đại 03 cái, 01 bộ khóa có chìa. | Bộ | 5.616.000 |
Sản phẩm cửa nhựa WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC của tập đoàn SHIDE | |||
47 | Vách kính cố định, kính trắng dày 5 mm | M2 | 1.227.000 |
48 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng dày 5 mm | M2 | 1.692.000 |
49 | Cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.604.000 |
50 | Cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.852.000 |
51 | Cửa sổ 02 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.803.000 |
52 | Cửa đi 01 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.959.000 |
53 | Cửa đi 02 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.890.000 |
54 | Cửa đi 04 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 2.046.000 |
55 | Cửa đi 02 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.671.000 |
56 | Cửa đi 04 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.624.000 |
Phụ kiện kèm theo hãng GQ | |||
57 | Khóa bán nguyệt - cửa sổ 02 cánh mở trượt | Bộ | 166.000 |
58 | Khóa bán nguyệt - cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt | Bộ | 332.000 |
59 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 02 cánh mở trượt | Bộ | 377.000 |
60 | Khóa chốt đa điểm - Ccửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt | Bộ | 599.000 |
61 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc mở quay | Bộ | 696.000 |
62 | Khóa tay nắm mỏ cài - cửa sổ 01 cánh mở hất | Bộ | 599.000 |
63 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 2 cánh mở quay | Bộ | 951.000 |
64 | Khóa một điểm - cửa đi 01 cánh mở quay | Bộ | 1.166.000 |
65 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 01 cánh mở quay | Bộ | 1.859.000 |
66 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 02 cánh mở quay | Bộ | 2.992.000 |
67 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 04 cánh mở quay | Bộ | 4.191.000 |
68 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 02 cánh mở trượt | Bộ | 1.463.000 |
69 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 04 cánh mở trượt | Bộ | 1.941.000 |
Cửa sổ, cửa đi AUSDOOR | |||
Kính đơn (cửa nhựa uPVC cao cấp Austdoor-Eco Austprofile) | |||
70 | Vách kính cố định (1 x 1.5) m | M2 | 1.115.000 |
71 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt (1.6 x 1.6) m | M2 | 1.411.000 |
72 | Cửa sổ 02 cánh, mở trượt có ô thoáng (1.4 x 1.7) m | M2 | 1.540.000 |
73 | Cửa sổ 01 cánh mở quay ra (0.8 x 1.6) m | M2 | 1.640.000 |
74 | Cửa sổ 01 cánh mở quay ra có ô thoáng (0.8 x 1.8) m | M2 | 1.690.000 |
75 | Cửa đi 02 cánh kính mở trượt (1.6 x 2.2) m | M2 | 1.560.000 |
76 | Cửa đi 04 cánh kính mở trượt 02 cánh cố định (3.6 x 2.4) m | M2 | 1.453.000 |
77 | Cửa đi 01 cánh mở quay dùng kính toàn bộ (0.9 x 2.2) m | M2 | 1.899.000 |
Sản phẩm cửa nhựa uPVC cao cấp UK WINDOW (sử dụng thanh Doubles Profile màu trắng nhập khẩu chính hãng SHIDE, phụ kiện GQ) | |||
78 | Vách kính cố định, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m | M2 | 1.619.000 |
79 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK: tay nắm CS cửa lùa, thanh khóa đa điểm, bánh xe lùa chống rung ray nhôm cửa lùa - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 1.920.000 |
80 | Cửa sổ 02 cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK: tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A, chốt cánh phụ K15 trên dưới - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2.437.272 |
81 | Cửa sổ 02 cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK: tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập -PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2.540.000 |
82 | Cửa sổ 01 cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,6 x 1,4) m; PKKK: tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3.041.818 |
83 | Cửa sổ 01 cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m; PKKK: tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập -PK đồng bộ hãng GQ. | M2 | 3.214.545 |
84 | Cửa đi 02 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 2,2) m; PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ K15, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3.312.272 |
85 | Cửa đi 01 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,9 x 2,2) m; PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3.150.000 |
86 | Cửa đi 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,6 x 2,2) m; PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ, bánh xe- PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 1.970.909 |
Sản phẩm cửa nhựa uPVC cao cấp UK WINDOW (sử dụng thanh Euro Profile, phụ kiện URO-QUEEN) | |||
87 | Vách kính cố định, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m | M2 | 1.538.136 |
88 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK: tay nắm CS cửa lùa, thanh khóa đa điểm, bánh xe lùa chống rung ray nhôm cửa lùa - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 1.824.000 |
89 | Cửa sổ 02 cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK: tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A, chốt cánh phụ K15 trên dưới - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2.315.409 |
90 | Cửa sổ 02 cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4x1,4)m; PKKK Tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập -PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2.413.000 |
91 | Cửa sổ 01 cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,6 x 1,4) m; PKKK: tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2.889.727 |
92 | Cửa sổ 01 cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m; PKKK: tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập -PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3.053.818 |
93 | Cửa đi 02 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 2,2) m; PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ K15, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3.147.090 |
94 | Cửa đi 01 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,9 x 2,2) m; PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2.992.500 |
73 | Cửa đi 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,6 x 2,2) m; PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ, bánh xe - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 1.872.363 |
Sản phẩm cửa nhôm cao cấp UK WINDOW (dùng thanh nhôm PMI nhập khẩu màu trắng và màu ghi) | |||
95 | Vách kính cố định hệ 40, sơn tỉnh điện màu trắng hoặc màu ghi sần, độ dày nhôm trung bình 1,4 mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m | M2 | 2.543.636 |
96 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt hệ 70, sơn tỉnh điện màu trắng hoặc màu ghi sần, độ dày nhôm trung bình 1,4 mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa sổ 02 cánh mở trượt đồng bộ theo tiêu chuẩn Việt - Trác | M2 | 5.088.181 |
97 | Cửa sổ 02 cánh mở quay hệ 40, sơn tỉnh điện màu trắng hoặc màu ghi sần, độ dày nhôm trung bình 1,4mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa sổ 02 cánh mở quay đồng bộ theo tiêu chuẩn Kin Long | M2 | 4.982.727 |
98 | Cửa sổ 02 cánh mở hất hệ 40, sơn tỉnh điện màu trắng hoặc màu ghi sần, độ dày nhôm trung bình 1,4 mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa sổ 02 cánh mở quay đồng bộ theo tiêu chuẩn Kin Long | M2 | 5.346.363 |
99 | Cửa sổ 01 cánh mở quay hệ 40, sơn tỉnh điện màu trắng hoặc màu ghi sần, độ dày nhôm trung bình 1,4 mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa sổ 01 cánh mở quay đồng bộ theo tiêu chuẩn Kin Long | M2 | 4.210.909 |
100 | Cửa sổ 01 cánh mở hất hệ 40, sơn tỉnh điện màu trắng hoặc màu ghi sần, độ dày nhôm trung bình 1,4 mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa sổ 01 cánh mở quay đồng bộ theo tiêu chuẩn Kin Long | M2 | 4.320.000 |
101 | Cửa đi 02 cánh mở quay ra ngoài hệ 40, sơn tỉnh điện màu trắng hoặc màu ghi sần, độ dày nhôm trung bình 2,0 mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 2,2) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa đi 02 cánh mở quay đồng bộ theo tiêu chuẩn Kin Long | M2 | 6.480.000 |
102 | Cửa đi 01 cánh mở quay ra ngoài hệ 40, sơn tỉnh điện màu trắng hoặc màu ghi sần, độ dày nhôm trung bình 2,0 mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,9 x 2,2) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa đi 02 cánh mở quay đồng bộ theo tiêu chuẩn Kin Long | M2 | 5.840.000 |
103 | Cửa đi 02 cánh mở trượt hệ 70, sơn tỉnh điện màu trắng hoặc màu ghi sần, độ dày nhôm trung bình 1,4 mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,6 x 2,2) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa đi 02 cánh mở trượt đồng bộ theo tiêu chuẩn Việt - Trác | M2 | 4.000.000 |
104 | Vách kính mặt đựng khung xương chìm hệ QY01 không kết hợp cửa sổ mở hất, kích thước thanh đứng (110 x 65 x 3) mm thanh ngang (65 x 60 x 2,5) mm sơn tỉnh điện màu trắng, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (3 x 6) m. Phụ kiện kim khí: Pas V, Tắc kê sắt, Bulong, Silicone liên kết | M2 | 5.262.727 |
Sản phẩm cửa nhôm cao cấp UK WINDOW (dùng thanh nhôm PMI nhập khẩu màu vân gỗ) | |||
105 | Cửa sổ 92 cánh mở quay hệ 40, sơn tỉnh điện màu vân gỗ, độ dày nhôm trung bình 1,4 mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa sổ 02 cánh mở quay đồng bộ theo tiêu chuẩn Kin Long | M2 | 6.972.727 |
106 | Cửa sổ 02 cánh mở hất hệ 40, sơn tỉnh điện màu vân gỗ, độ dày nhôm trung bình 1,4 mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa sổ 02 cánh mở quay đồng bộ theo tiêu chuẩn Kin Long | M2 | 7.200.000 |
107 | Cửa sổ 01 cánh mở quay hệ 40, sơn tỉnh điện màu vân gỗ, độ dày nhôm trung bình 1,4mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa sổ 01 cánh mở quay đồng bộ theo tiêu chuẩn Kin Long | M2 | 4.707.272 |
108 | Cửa sổ 01 cánh mở hất hệ 40, sơn tỉnh điện màu vân gỗ, độ dày nhôm trung bình 1,4 mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa sổ 01 cánh mở quay đồng bộ theo tiêu chuẩn Kin Long | M2 | 4.816.363 |
109 | Cửa đi 02 cánh mở quay ra ngoài hệ 40, sơn tỉnh điện màu vân gỗ, độ dày nhôm trung bình 2,0 mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 2,2) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa đi 02 cánh mở quay đồng bộ theo tiêu chuẩn Kin Long | M2 | 8.800.000 |
110 | Cửa đi 01 cánh mở quay ra ngoài hệ 40, sơn tỉnh điện màu vân gỗ, độ dày nhôm trung bình 2,0 mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,9 x 2,2) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa đi 02 cánh mở quay đồng bộ theo tiêu chuẩn Kin Long | M2 | 7.843.636 |
Sản phẩm cửa nhựa lõi thép HAIHAWINDOW | |||
111 | Cửa sổ 02 cánh mở quay, ô thoáng cố định trên dưới, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 2,8 x 3,93; 1,58 x 3,93; 2,51 x 3,93; 1,8 x 3,93; 2,8 x 3,78; 1,5 x 3,78; 2,51 x 3,78; 1,85 x 2,35 m | M2 | 1.752.000 |
112 | Cửa sổ 02 cánh mở quay, ô thoáng cố định trên dưới, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 5,22 x 3,93; 522 x 3,78 m | M2 | 1.710.000 |
113 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ 02 cánh mở quay, ô thoáng cố định trên dưới | Bộ | 730.000 |
114 | Cửa sổ 02 cánh mở quay, kết hợp vách kính 02 bên, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 2,8 x 2,35 m | M2 | 1.780.000 |
115 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ 02 cánh mở quay, kết hợp vách kính 02 bên | Bộ | 1.550.000 |
116 | Cửa sổ 01 cánh mở hất, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 1,2 x 1,2 m | M2 | 1.742.000 |
117 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A, thanh chống gió - cửa sổ 01 cánh mở hất | Bộ | 630.000 |
118 | Cửa sổ cánh mở hất, ô thoáng cố định, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 1,54 x 8,35 m | M2 | 1.752.000 |
119 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ cánh mở hất, ô thoáng cố định | Bộ | 1.705.000 |
120 | Cửa sổ 02 cánh mở hất, ô thoáng cố định, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 2,31 x 3,93; 2,31 x 3,78 | M2 | 1.752.000 |
121 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ 02 cánh mở hất, ô thoáng cố định | Bộ | 630.000 |
122 | Cửa sổ 04 cánh mở hất và cửa đi 02 cánh mở quay, kết hợp vách kính sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 1,5 x 33,2 m | M2 | 1.700.000 |
123 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề 3D, chốt cánh phụ kemol, ổ khóa đúc - cửa sổ 04 cánh mở hất và cửa đi 02 cánh mở quay, kết hợp vách kính | Bộ | 4.645.000 |
124 | Cửa đi 02 cánh mở quay,ô thoáng cố định, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 2,8 x 3,7 m | M2 | 1.796.000 |
125 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, bộ tay nắm đôi, bản lề 3D, chốt cánh phụ kemol, ổ khóa đúc - cửa đi 02 cánh mở quay, ô thoáng cố định | Bộ | 1.735.000 |
126 | Vách kính kết hợp cửa thủy lực kính: kính cường lực 12 mm màu trắng phôi Việt - Nhật, KT: 1,3 x 3 m | M2 | 1.680.000 |
127 | Phụ kiện VVP (Thái Lan): Bản lề sàn tay nắm, kẹp kính dùng cho cửa VKS - 1 (vách kính kết hợp cửa thủy lực kính, KT: 1,3 x 3 m) | Bộ | 7.445.000 |
128 | Vách kính kết hợp cửa thủy lực kính: kính cường lực 12 mm màu trắng phôi Việt - Nhật, KT: 3 x 3 m | M2 | 1.680.000 |
129 | Phụ kiện VVP (Thái Lan): Bản lề sàn tay nắm, kẹp kính dùng cho cửa VKS - 1 (vách kính kết hợp cửa thủy lực kính, KT: 3 x 3 m) | Bộ | 3.550.000 |
130 | Cửa đi KT: 4900 x 3250 mm, 04 cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh CP40, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 2.595.545 |
131 | Cửa đi KT: 3000 x 3250 mm, 4 cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3.240.231 |
132 | Cửa đi KT: 2800 x 2700 mm, 02 cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh CP25, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 2.378.000 |
133 | Cửa đi KT: 1.300 x 2.700 mm, 02 cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3.297.005 |
134 | Cửa đi KT: 1.300 x 2.200 mm, 02 cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3.645.030 |
135 | Cửa đi KT: 2300 x 2900 mm, 02 cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3.565.890 |
136 | Cửa đi KT: 850 x 2100 mm, 01 cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính mờ dày 4.5 mm, phụ kiện khóa một điểm (GU) | M2 | 3.784.450 |
137 | Cửa đi KT: 700 x 2100 mm, 01 cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính mờ dày 4.5 mm, phụ kiện khóa một điểm (GU) | M2 | 3.895.658 |
138 | Cửa đi KT: 1300 x 2300 mm, 02 cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính mờ dày 4.5 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3.565.320 |
139 | Cửa sổ KT 600x600mm, 01 cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 5mm, Phụ kiện khóa tay nắm mỏ cài (GU) | M2 | 3.999.502 |
140 | Cửa sổ, 01 cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện khóa tay nằm mỏ cài (GU) | M2 | 3.298.867 |
141 | Cửa sổ KT: 4500 x 3250 mm, 01 cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 2.070.100 |
142 | Cửa sổ KT 4500 x 2700 mm, 02 cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.510.694 |
143 | Vách kính cố định KT: 1500 x 3250 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.450.354 |
144 | Vách kính cố định KT: 1500 x 2700 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.445.486 |
145 | Cửa sổ KT: 3640 x 4300 mm, 01 cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.562.532 |
146 | Vách kính cố định KT: 1400 x 3250 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.455.478 |
147 | Cửa sổ KT: 1400 x 2700 mm, 02 cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, 02 tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.585.000 |
148 | Cửa sổ KT: 2340 x 4200 mm, 01 cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.860.745 |
149 | Cửa sổ KT: 3350 x 2350 mm, 04 cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.895.635 |
150 | Cửa sổ KT: 3350 x 1800 mm, 04 cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 2.095.569 |
151 | Cửa sổ KT: 4460 x 2350 mm, 04 cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kinh cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.680.727 |
152 | Vách kính cố định KT: 3300 x 2700 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.432.500 |
153 | Cửa sổ KT: 6130 x 2700 mm, 01 cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh chuyển góc CP90, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 2.335.000 |
154 | Vách kính cố định KT: 1210 x 3400 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.543.680 |
155 | Vách kính cố định KT: 3670 x 3400 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.455.088 |
156 | Cửa sổ KT 5700 x 3400 mm, 02 cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm (chữ A) - GU | M2 | 1.692.385 |
157 | Vách kính cố định KT: 3240 x 2300 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.440.000 |
158 | Cửa sổ KT: 5700 x 2300 mm, 02 cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.615.870 |
159 | Cửa sổ KT: 5600 x 2300 mm, 02 cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.620.525 |
160 | Vách kính cố định KT: 1600 x 1300 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.476.800 |
161 | Cửa sổ KT: 4900 x 2300 mm, 02 cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.635.689 |
162 | Cửa đi KT: 2340 x 2800 mm, 02 cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh CP25, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm, (GU) | M2 | 2.795.858 |
Sản phẩm Cửa nhựa cao cấp UPVC VIPWINDOW | |||
163 | Vách kính kích thước (1000 x 1000) mm , kính trắng 05 mm, thanh nhựa Queen | M2 | 1.491.600 |
164 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng 05 mm, KT (1000 x 1400) mm, thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: thanh chốt đa điểm, tay nắm khóa…) | M2 | 2.035.600 |
165 | Cửa sổ 02 cánh mở quay, kính trắng 05 mm, KT (1000 x 1400) mm, thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: thanh chốt đa điểm, tay nắm, chốt rời, khóa, bản lề chử A) | M2 | 2.918.600 |
166 | Cửa sổ 01 cánh mở hất, kính trắng 05mm, KT (600 x 1000) mm, thanh nhựa Queen profile, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: bản lề chử A, tay nắm, chốt, khóa...) | M2 | 3.326.300 |
167 | Cửa đi Panô 01 cánh mở quay, kính trắng 05 mm, KT (900 x 2000) mm, thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: bản lề 3D, tay nắm, chốt, khóa...) | M2 | 3.230.200 |
168 | Cửa đi Panô 02 cánh mở quay, kính trắng 5mm, KT(1200x2000) mm thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: bản lề 3D, Tay nắm , chốt, khóa...) | M2 | 3.428.700 |
169 | Cửa đi Panô 02 cánh mở trượt, kính trắng 05 mm, KT(1200x2000) mm thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: bản lề 3D, tay nắm, chốt, khóa, con lăn...) | M2 | 2.475.200 |
Sản phẩm VIET-WINDOW dùng PROFILE EUROQUEEN của Tập đoàn QUEEN VIET | |||
170 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.050.000 |
171 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.376.000 |
172 | Cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.370.000 |
173 | Cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.687.000 |
174 | Cửa sổ 02 cánh mở quay hoặc hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.648.000 |
175 | Cửa đi 01 cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.712.000 |
176 | Cửa đi 02 cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.683.000 |
177 | Cửa đi 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.376.000 |
Sản phẩm VIET-WINDOW dùng PROFILE QUEEN của tập đoàn QUEEN VIET | |||
178 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.179.000 |
179 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.647.000 |
180 | Cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.552.000 |
181 | Cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.817.000 |
182 | Cửa sổ 02 cánh mở quay hoặc hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.775.000 |
183 | Cửa đi 01 cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.954.000 |
184 | Cửa đi 02 cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.864.000 |
185 | Cửa đi 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.624.000 |
Phụ kiện kèm theo của tập đoàn QUEENVIET | |||
186 | Khóa bán nguyệt dùng cho cửa sổ mở trượt | Bộ | 98.000 |
187 | Khóa chốt dùng cho cửa đi mở trượt | Bộ | 897.000 |
188 | Khóa chốt dùng cho cửa đi 01 cánh | Bộ | 915.000 |
189 | Khóa chốt dùng cho cửa đi 02 cánh | Bộ | 1.118.000 |
190 | Khóa chốt đa điểm dùng cho cửa đi 02 cánh | Bộ | 1.795.000 |
Sản phẩm tấm trần và vách ngăn | |||
1 | Tấm trần Ecophon Gedina cạnh E, trắng 010 Akute T cách âm Thuỵ Điển nhập khẩu | M2 | 850.000 |
2 | Hệ khung xương Vĩnh tường cho dòng trần Ecophon Gedina cạnh E | M2 | 196.000 |
3 | Vách ngăn vệ sinh gỗ MDF chịu ẩm + phụ kiện Inox | M2 | 795.000 |
4 | Vách ngăn vệ sinh gỗ MFC dày 18 mm chịu ẩm + phụ kiện Inox | M2 | 895.000 |
5 | Vách ngăn tiểu bằng nhôm kính + phụ kiện | M2 | 745.000 |
6 | Lan can kính cường lực dày 12 ly | M2 | 2.790.000 |
7 | Chân trụ INOX (SUS 304) dùng cho lan can kính cường lực | M2 | 495.000 |
8 | Sản xuất lan can bằng ống Inox D25 dày 1,2 ly độ bóng BA/2B | M2 | 128.000 |
9 | Sản xuất lan can bằng ống Inox D38 dày 1,2 ly độ bóng BA/2B | M2 | 128.000 |
10 | Sản xuất lan can bằng ống Inox D80 dày 1,2 ly độ bóng BA/2B | M2 | 128.000 |
11 | Aluminium Placsic panel ngoài trời, sơn phủ PVDF độ dày 4 x 0,3 mm, trong đó độ dày nhôm 0,3 mm | M2 | 985.000 |
12 | Aluminium Placsic panel ngoài trời, sơn phủ PVDF độ dày 4 x 0,21 mm, trong đó độ dày nhôm 0,21 mm | M2 | 895.000 |
13 | Aluminium Placsic panel ngoài trời, sơn phủ PVDF độ dày 3 x 0,21 mm, trong đó độ dày nhôm 0,21 mm | M2 | 705.000 |
14 | Vách ngăn + cửa vệ sinh Composite, vật liệu Compack HPL, màu ghi, dày 12 mm, xuất xứ Trung Quốc bao gồm phụ kiên: Inox sus 304 Compac (chống rỉ ): chân Inox SUS 304 A1, chỉnh cao 150; tay nắm Inox SUS 304 A1, khóa đen SUS 304 A1; bản lề Inox SUS 304 A1; Inox SUS 304 A1, Ke Inox, vít Inox, nở nhựa, keo Silicon APOLO A500, nhôm nóc định hình 80 | M2 | 1.355.000 |
15 | Cửa cuốn loại Austdoor tấm liền; thân cửa sử dụng thép P-ZACS (Pluescope seel) có độ dày 0,55 mm, độ mạ lớp thép AZ70g/m2; sơn bề mặt bằng sơn bóng màu lựa chọn (trắng, xanh lá): trục cuốn fi 33,5 mm dày 2,3 mm mạ kẽm; lò xo trợ lực đồng bộ; (công nghệ Úc) | M2 | 1.350.000 |
16 | Bộ tời cửa sức nặng 300 kg mô tơ loại ARG.P-1, công nghệ Úc | Bộ | 12.985.000 |
17 | Hộp điều khiển AD901; điều khiển từ xa DK1 nắp trượt; nút bấm âm tường AT1 không dây; (công nghệ Úc) | Bộ | 6.845.500 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn