Số TT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) |
GẠCH VIVAT | |||
30 | Gạch nhóm I: V5001, V5006, V5009, V5010, V5105, V5061 (50 x 50) 04 viên/hộp | Hộp | 74.500 |
31 | Gạch nhóm II: V5005, V5201, V5204... loại (50 x 50) 04 viên/hộp | Hộp | 80.000 |
32 | Gạch nhóm I: V419, V420, V4630, V4631, V4401, V4403, V4001, V4002, V4003… loại (40 x 40) 06 viên/hộp | Hộp | 66.000 |
33 | Chân tường (13 x 40): CT01, CT02… | Viên | 4.100 |
GẠCH GỐM ĐẤT VIỆT | |||
34 | Gạch lát nền (40 x 40) cm màu chocolate, đỏ đậm 06 viên/hộp | Hộp | 115.000 |
35 | Gạch lát nền (40 x 40) cm màu đỏ nhạt 06 viên/hộp | Hộp | 90.000 |
36 | Gạch lát nền (30 x 30) cm màu chocolate, đỏ đậm 11 viên/hộp | Hộp | 100.000 |
37 | Gạch lát nền (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp | Hộp | 75.000 |
38 | Gạch bậc thềm (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp | Hộp | 29.000 |
GẠCH VICENZA | |||
39 | Gạch (40 x 40) FH457, FH488, FH494, FH4818, FH4838, FH4848 06 viên/hộp | Hộp | 66.300 |
40 | Gạch (40 x 40) FH460, FH464, FH471, FH473, FH405, FH451... 06 viên/hộp | Hộp | 65.500 |
41 | Gạch ốp tường (25 x 40) V251 đến V259 | Hộp | 66.300 |
42 | Gạch chân tường (13 x 40) CT12, CT12, CT14… | Viên | 4.200 |
Gạch DORIC LA | |||
43 | Gạch LA - 01 (30 x 30 x 05) | M2 | 77.272 |
44 | Gạch LA - 02 (30 x 30 x 03) | M2 | 66.363 |
45 | Gạch LA - 03 (40 x 40 x 3,5) | M2 | 68.181 |
GẠCH LÁT NỀN NM THẠCH BÀN | |||
46 | Gạch KT (60 x 60) cm MMT - 001 | M2 | 190.909 |
47 | Gạch KT (60 x 60) cm MMT - 043 | M2 | 218.182 |
GẠCH HÃNG PRIME | |||
48 | Gạch lát vệ sinh (25 x 25) cm PE 302 | M2 | 72.000 |
49 | Gạch ốp tường (25 x 40) A 2546 | M2 | 72.000 |
50 | Gạch viền tường | Viên | 6.000 |
ĐÁ GRANITE | |||
51 | Đá granite đá đỏ nhuộm nhập khẩu TQ, chiều rộng <= 600 mm | M2 | 770.000 |
52 | Đá granite đá hoa phượng Bình Định, chiều rộng <= 600 mm | M2 | 705.000 |
53 | Đá đỏ Bình Định, chiều dày 20 mm, chiều rộng <= 600 mm | M2 | 765.000 |
54 | Đá granite đỏ Ruby Bình Định, chiều rộng <= 600 mm | M2 | 1.300.000 |
55 | Đá granite hồng Bình Định, chiều dày 20 mm, chiều rộng <= 600 mm | M2 | 765.000 |
56 | Đá granite xanh đen Bình Định mặt Lavabo, chiều rộng <= 600 mm | M2 | 965.000 |
57 | Đá granite vàng Thanh Hóa, chiều dày 20 mm, chiều rộng <= 600 mm | M2 | 548.000 |
58 | Đá granite trắng suối lau, chiều dày 20 mm, chiều rộng <= 600 mm | M2 | 695.000 |
59 | Đá granite tím Tân Dân,chiều dày 20 mm, chiều rộng <= 600 mm | M2 | 695.000 |
60 | Đá granite đen Huế, chiều dày 20 mm, chiều rộng <= 600 mm | M2 | 870.000 |
61 | Đá chẻ suối xanh đá Thanh Hóa, Gio Linh | M2 | 295.000 |
62 | Đá khối Thanh Hóa, Gio Linh | M2 | 850.000 |
63 | Đá granite tím mông cổ, chiều dày 20 mm, chiều rộng <= 600 mm | M2 | 605.000 |
64 | Đá granite đen Phú Yên, chiều dày 20 mm, chiều rộng <= 600 mm | M2 | 800.000 |
65 | Đá granite xanh đen An Khê, chiều dày 20 mm, chiều rộng <= 600 mm | M2 | 655.000 |
GẠCH CÁC LOẠI | |||
66 | Gạch ốp tường đồng tâm SARARAS 001L1 (KT 250 x 400) loại AA | M2 | 148.500 |
67 | Gạch lát nền Đồng tâm HOADA 002L1 (KT250 x 250) loại AA | M2 | 148.500 |
68 | Gạch viền trang trí Trung Nguyên KT 70 x 250 | Viên | 6.000 |
69 | Gạch Cootto Hạ Long đỏ loại A1 | M2 | 88.000 |
70 | Gạch INAX PPC 209 KT 300 x 300 mm, KT gạch 95 x 45 mm, số lượng 18 viên độ dày 7.0 mm | M2 | 520.000 |
71 | Gạch GRANITE Thạch bàn MMT 40 – 001 (KT400 x 400) loại A1 | M2 | 152.600 |
SƠN CÁC LOẠI | |||
Sản phẩm sơn Alex | |||
1 | Super Alex - AB bóng cao cấp nhiều màu 05 lít//lon/35 - 40 m2 | Lon | 875.000 |
2 | Sơn Alex 5 in 1 trong và ngoài trời nhiều màu 22 kg/thùng/90 - 95 m2 | Thùng | 1.210.000 |
3 | Alex 3 in 1 sơn mịn trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2 | Thùng | 656.000 |
4 | Sơn Alex đỏ trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2 | Thùng | 540.000 |
5 | Alex Prevent-Sơn chống thấm đa năng độ co giãn cao cấp CT-11 22 kg/thùng/100-130 m2 | Thùng | 1.850.000 |
6 | Lót chống kiềm nội thất cao cấp 24 kg/thùng/80 - 90 m2 | Thùng | 1.290.000 |
7 | Sơn siêu trắng trong nhà 24 kg/thùng/80 - 90 m2 | Thùng | 1.014.000 |
8 | Bột bả mastic DRULEX trong và ngoài cao cấp 40 kg/bao/40 - 45 m2 | Bao | 256.000 |
Sản phẩm sơn KOVA | |||
9 | Matít bột (bả) trong nhà - định mức 25 m2/2lớp 25 kg/bao | Bao | 153.000 |
10 | Matít bột (bả) ngoài trời 25 kg/bao | Bao | 180.000 |
11 | Sơn trong nhà đa màu K180 (80 m2/2 lớp) 20 kg/thùng | Thùng | 590.000 |
12 | Sơn mịn trong nhà đa màu K771 20 kg/thùng (70 - 80 m2/2 lớp) | Thùng | 690.000 |
13 | Sơn trong nhà bán bóng cao cấp đa màu K5500 20 kg/thùng (100 - 110 m2/2 lớp) | Thùng | 1.426.000 |
14 | Sơn lót kháng kiềm trong K 109 100 - 110 m2/2 lớp (20 kg/thùng) | Thùng | 850.000 |
15 | Sơn ngoài nhà mịn đa màu K261 (80 - 90 m2/2 lớp) (20 kg/thùng) | Thùng | 1.345.000 |
16 | Sơn chống thấm tường đứng cao cấp đa màu CT04 (100 - 110 m2/2 lớp) (20 kg/thùng) | Thùng | 2.263.000 |
17 | Chất chống thấm co giãn cao cấp CT-11 (20 kg/thùng) (50 - 60 m2/2 lớp) | Thùng | 1.580.000 |
Sản phẩm sơn Tập đoàn đa quốc gia Nauy Jotun | |||
18 | Sơn lót nội thất Jotasealer 03 | 05 lít | 422.000 |
19 | Sơn lót nội thất Jotasealer 03 | 18 lít | 1.209.000 |
20 | Sơn lót cao cấp ngoại thất Jotashield primer 07 | 05 lít | 495.000 |
21 | Sơn lót cao cấp ngoại thất Jotashield primer 07 | 18 lít | 1.650.000 |
22 | Sơn trắng và phủ kinh tế Jotatough | 05 lít | 409.000 |
23 | Sơn trắng và phủ kinh tế Jotatough | 17 lít | 1.086.000 |
24 | Sơn phủ cao cấp - bền màu gấp 02 lần - ít bám bụi - 100% nhựa nguyên chất Jotashield | 05 lít | 945.000 |
25 | Sơn phủ cao cấp - bền màu gấp 02 lần - ít bám bụi - 100% nhựa nguyên chất Jotashield | 15 lít | 2.500.000 |
26 | Sơn phủ nội thất màu tiêu chuẩn và siêu trắng Jotaplast | 10 lít | 463.000 |
Sơn phủ nội thất màu tiêu chuẩn và siêu trắng Jotaplast | 17 lít | 740.000 | |
SƠN NOVA | |||
27 | Matít bột (bả) nội thất 60 m2 40 kg/bao | Bao | 145.455 |
28 | Matít bột (bả) ngoài trời 60 m2 40 kg/bao | Bao | 181.818 |
29 | Sơn nội thất SAM (65 m2/18 lít) 18 lít/thùng | Thùng | 288.182 |
30 | Sơn nội thất đa màu SAM 3,6 lít/lon | Lon | 77.273 |
31 | Sơn nội thất đa màu SILK KOTE 18 lít/thùng/70 m2 | Thùng | 320.000 |
32 | Sơn nội thất đa màu NUVIX 18 lít/thùng/70 m2 | Thùng | 481.818 |
33 | Sơn ngoại thất đa màu WIN KOTE 90 m2/18 lít/thùng | Thùng | 572.727 |
34 | Sơn ngoại thất đa màu STYLUX 90 m2/18 lít/thùng | Thùng | 760.000 |
35 | Sơn bán bóng chống thấm SMART 100 m2/18 lít/thùng) | Thùng | 1.250.000 |
36 | Sơn chống thấm cao cấp HI-SHEEN 100 m2/18 lít/thùng | Thùng | 1.653.636 |
Sản phẩm sơn TERRACO | |||
37 | Bột bả ventonit maximic nội thất - 40 kg/bao | Kg | 6.800 |
38 | Bột bả ventonit maximic ngoại thất - 40 kg/bao | Kg | 7.400 |
39 | Sơn FLEXICOAT chống thấm Acylic cho mái nhà, vách, ban công | 20 kg | 1.136.000 |
40 | Sơn FLEXICOAT DECOR chống thấm các màu | 25 kg | 1.656.000 |
41 | Sơn ngoại thất VICOAT các màu | 06 kg | 628.000 |
42 | VICOAT SUPER các màu ngoại thất | 06 kg | 682.000 |
43 | TERRALAST sơn nước nội thất | 25 kg | 765.000 |
44 | CONTRACT sơn nước nội thất | 25 kg | 605.000 |
45 | TERRAMATT sơn nước nội thất | 25 kg | 508.000 |
46 | PENETRATING PRIMER lót khử kiềm, tăng bám dính | 18 kg | 801.000 |
47 | FLEXPA VA COATING TEXTURED | 20 kg | 1.555.000 |
48 | TERRATOP nước cao cấp dùng nội thất | 25 kg | 1.270.000 |
49 | FLEXIPAVE FIlIER FINE làm phẳng mịn bề mặt sân Tennis | 25 kg | 800.000 |
50 | FLEXIPAVE FRIMER sơn lót cho sân Tennis | 18 kg | 865.000 |
51 | FLEXIPAVE LINE PAINT sơn kẻ vạch dùng cho sân Tennis | 5 kg | 520.000 |
52 | FLEXPA VA COATING SMOOTH | 20 kg | 1.673.000 |
Sản phẩm sơn NIPPON | |||
Sơn lót chống kiềm | |||
53 | Sumo sealer (gốc nước) ngoại thất 18 lít/thùng | Thùng | 1.509.000 |
54 | Sumo sealer (gốc nước) ngoại thất 05 lít/thùng | Thùng | 436.000 |
55 | Nippon Vinilex 5101 (gốc nước) nội thất 05 ít/thùng | Thùng | 318.000 |
Sơn phủ nội thất | |||
57 | Vatex 17 lít/thùng | Thùng | 432.000 |
58 | Matex 18 lít/thùng | Thùng | 744.000 |
59 | Hitex chống nóng (05 lít/thùng) | Thùng | 717.000 |
60 | Super Matex 05 lít/thùng | Thùng | 336.000 |
Sơn chống thấm | |||
61 | NIPPON WP 100 | 05 kg | 460.000 |
62 | NIPPON WP 100 | 18 kg | 1.622.000 |
Sản phẩm sơn AIKAZA | |||
63 | Sơn trong nhà mịn VS201 (24 kg/thùng) | Thùng | 564.000 |
64 | Sơn trong nhà mịn cao cấp VS116 (23 kg/thùng) | Thùng | 793.000 |
65 | Sơn bóng mờ trong nhà VS124 (20 kg/thùng) | Thùng | 1.806.000 |
66 | Sơn lót kháng kiềm cao cấp CK241 (22 kg/thùng) | Thùng | 1.157.000 |
67 | Sơn bóng cao cấp ngoài trời BS315 (20 kg/thùng) | Thùng | 2.363.000 |
68 | Chất chống thấm trộn xi măng DS600 (20 kg/thùng) | Thùng | 1.770.000 |
69 | Bột bả CORBAN trong nhà MATIT (40 kg/bao) | Bao | 188.000 |
Sản phẩm Sơn ICI DULUX và sơn TOA | |||
70 | Bột trét tường DuLux Cemputty A502 (ngoài trời và trong nhà) | 40 kg | 308.000 |
71 | Chất chống thấm Dulux A959 (ngoài trời) (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.651.000 |
72 | Sơn lót tường chống kiềm Dulux A936 (ngoài trời) (18 lít/21 kg) | Thùng | 1.725.000 |
73 | Sơn Dulux màu chuẩn A 954 bóng láng (5 lít/6,5 kg) | Lon | 1.035.000 |
74 | Sơn Maxilite ngoài trời A 919 (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.110.000 |
75 | Sơn Dulux lau chùi hiệu quả A 991 trong nhà (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.432.000 |
76 | Sơn Maxilite A901 sơn phủ trong nhà (18 lít/25 kg) | Thùng | 857.000 |
77 | Sơn lót kiềm Nanoshield primer (sơn lót gốc nước) (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.623.000 |
78 | Sơn Toa Nanoshield bóng (ngoài trời) 5 lít/6 kg | Lon | 823.000 |
79 | Sơn Toa NanoClean (trong nhà) (5 lít/6,5 kg) | Lon | 727.000 |
80 | Sơn Toa 4seasons INT (trong nhà) (18 lít/25 kg) | Thùng | 910.000 |
81 | Toa chống thấm đa năng (trộn xi măng) (18 lít/22 kg) | Thùng | 1.500.000 |
82 | Toa Weatherkote (chống thấm mái và sàn vệ sinh) (18 lít/18 kg) | Thùng | 649.000 |
83 | Sơn ICI Dulux Weathershield ngoại thất màu chuẩn (5 lít/6,7 kg) | Lon | 774.000 |
84 | Sơn Toa: sơn lót epoxy 02 thành phần trong suốt dùng cho bề mặt bê tông, EPOGUARD VARNISH (Part A + B; 01 bộ 3,785 lít/23 m2) | Thùng | 805.455 |
85 | Sơn Toa: sơn phủ nội thất epoxy 02 thành phần, EPOGUARD ENAMEL. Part A + B; 01 bộ 3,785 lít/m2 mã màu Light Grey Ral 7035 | Thùng | 1.061.818 |
86 | Dung môi THINER #31pha với thành phần Part A + B tỷ lệ 10% (3 lít/45 m2) | Thùng | 216.364 |
SẢN PHẨM SƠN DURA | |||
87 | Sơn lót Enric kháng kiềm đa năng (5 lít/lon) | Lon | 639.000 |
88 | Sơn lót Enric kháng kiềm đa năng (18 lít/thùng) | Thùng | 1.832.727 |
89 | Sơn lót kháng kiềm Enric Nano Sealer nội thất (5 lít/lon) | Lon | 486.363 |
90 | Sơn lót kháng kiềm Enric Nano Sealer nội thất (18 lít/thùng) | Thùng | 1.413.636 |
91 | Sơn lót kháng kiềm Enric Nano Sealer ngoại thất (5 lít/lon) | Lon | 706.363 |
92 | Sơn lót kháng kiềm Enric Nano Sealer ngoại thất (18 lít/thùng) | Thùng | 2.038.181 |
93 | Sơn ngoại thất Enric mát lạnh màu thường (5 lít/lon) | Lon | 1.082.272 |
94 | Sơn ngoại thất Enric mát lạnh màu đặc biệt (5 lít/lon) | Lon | 1.170.909 |
95 | Sơn ngoại thất Enric chống bám bẩn màu thường (5 lít/lon) | Lon | 936.363 |
96 | Sơn ngoại thất Enric chống thấm tối ưu màu đặc biệt (5 lít/lon) | Lon | 1.078.181 |
97 | Sơn Zurik ngoại thất chống thấm bóng màu thường (18 lít/thùng) | Thùng | 2.370.909 |
98 | Sơn Vetonic ngoại thất màu đặc biệt (18 lít/thùng) | Thùng | 1.572.727 |
99 | Sơn nội thất Enric bóng ngọc trai (5 lít/lon) | Lon | 898.181 |
100 | Sơn nội thất Enric chống bám bẩn (18 lít/thùng) | Thùng | 1.962.727 |
101 | Sơn nội thất Zurik dễ lau chùi (18 lít/thùng) | Thùng | 1.413.636 |
102 | Sơn Vetonic nội thất mịn (18 lít/thùng) | Thùng | 810.000 |
103 | Sơn Lavender nội thất đa dụng (18 lít/thùng) | Thùng | 618.181 |
104 | Bột chống thấm đa năng chuyên dùng tường đứng và sàn (18 kg/bao) | Bao | 1.477.272 |
105 | Bột trét không xã Enric - Interior (25 kg/bao) | Bao | 247.272 |
106 | Bột trét cao cấp Enric đa năng (40 kg/bao) | Bao | 320.000 |
107 | Bột trét Zurik nội thất (40 kg/bao) | Bao | 177.272 |
108 | Bột trét Vetonic ngoại thất (40 kg/bao) | Bao | 203.636 |
Sản phẩm Sơn SUNPEC | |||
109 | Bột bã nội thất FAPEC (40 kg/bao) | Bao | 250.000 |
110 | Bột bã nội và ngoại thất (40 kg/bao) | Bao | 341.000 |
111 | Bột bã chống thấm (40 kg/bao) | Bao | 407.272 |
112 | Sơn lót kháng kiềm nội thất (18 lít/thùng) | Thùng | 1.352.727 |
113 | Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (18 lít/thùng) | Thùng | 2.022.727 |
114 | Sơn nước nội thất màu trắng (18 lít/thùng) | Thùng | 592.727 |
115 | Sơn nước nội thất màu pha sẳn (18 lít/thùng) | Thùng | 631.000 |
116 | Sơn siêu trắng nội thất cao cấp (18 lít/thùng) | Thùng | 1.051.000 |
117 | Sơn mịn nội thất cao cấp (18 lít/thùng) | Thùng | 950.000 |
118 | Sơn nội thất cao cấp bán bóng (18 lít/thùng) | Thùng | 2.098.182 |
119 | Sơn nội thất siêu bóng (5 lít/lon) | lon | 858.182 |
120 | Sơn mịn ngoại thất cao cấp (18 lít/thùng) | Thùng | 1.545.454 |
121 | Sơn ngoại thất cao cấp siêu bóng (5 lít/lon) | lon | 971.000 |
122 | CLEAR phủ bóng ngoại thất (4 kg/lon) | lon | 718.182 |
123 | Chống thấm đa năng pha xi măng (20 kg/thùng) | Thùng | 2.078.182 |
124 | Chống thấm đa năng công nghệ NANO (20 kg/thùng) | Thùng | 2.892.727 |
Sản phẩm Sơn HDNANO | |||
125 | Sơn kháng kiềm nội thất đặc biệt (20 kg/thùng) | Thùng | 1.380.000 |
126 | Sơn kháng kiềm nội thất đặc biệt (5,5 kg/lon) | Lon | 400.000 |
127 | Sơn kháng kiềm ngoại thất đặc biệt (20 kg/thùng) | Thùng | 1.805.000 |
128 | Sơn kháng kiềm ngoại thất đặc biệt (5,5 kg/lon) | Lon | 510.000 |
129 | Sơn mịn nội thất cao cấp (24 kg/thùng) | Thùng | 860.000 |
130 | Sơn mịn nội thất cao cấp (6,5 kg/lon) | Lon | 245.000 |
131 | Sơn mịn ngoại thất cao cấp (24 kg/thùng) | Thùng | 1.380.000 |
132 | Sơn mịn ngoại thất cao cấp (6,5 kg/lon) | Lon | 510.000 |
133 | Sơn siêu trắng (24 kg/thùng) | Thùng | 960.000 |
134 | Sơn siêu bóng nội thất cao cấp (20 kg/thùng) | Thùng | 2.780.000 |
135 | Sơn siêu bóng nội thất cao cấp (5,5 kg/lon) | Lon | 780.000 |
136 | Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp (20 kg/thùng) | Thùng | 3.390.000 |
137 | Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp (5,5 kg/lon) | Lon | 970.000 |
138 | Chống thấm đa năng (20 kg/thùng) | Thùng | 1.860.000 |
139 | Chống thấm đa năng (5,5 kg/lon) | Lon | 525.000 |
140 | Chống thấm đa năng màu (20 kg/thùng) | Thùng | 1.960.000 |
141 | Chống thấm đa năng màu (5,5 kg/lon) | Lon | 555.000 |
142 | Sơn nội thất (24 kg/thùng) | Thùng | 520.000 |
143 | Sơn nội thất (6,5 kg/lon) | Lon | 170.000 |
144 | CLEAR phủ bóng (4 kg/lon) | Lon | 640.000 |
145 | Sơn ánh kim (1,1 kg/lon) | Lon | 400.000 |
146 | Bột trét (40 kg/bao) | Bao | 325.000 |
Sản phẩm sơn GALAXY | |||
147 | Bột bả tường Galaxy - Singapore bao đầu vàng (40 kg/bao) | Bao | 510.909 |
148 | Bột bả tường Galaxy - Singapore vỏ trắng (40 kg/bao) | Bao | 454.545 |
149 | Bột bả tường Galaxy - Singapore kháng kiềm đặc biệt (40 kg/bao) | Bao | 554.545 |
150 | Sơn lót nội thất Galaxy LOT 3 in l - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 618.181 |
151 | Sơn lót nội thất Galaxy LOT 3 in l-Singapore (18 lít/thùng) | Thùng | 2.036.363 |
152 | Sơn lót ngoại thất Galaxy LOT - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 818.181 |
153 | Sơn lót ngoại thất Galaxy LOT - Singapore (18 lít/thùng) | Thùng | 2.836.363 |
154 | Sơn nội thất Galaxy Protector1 - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 1.181.818 |
155 | Sơn nội thất cao cấp Galaxy LAX - Singapore (4 lít/thùng) | Thùng | 392.727 |
156 | Sơn nội thất cao cấp Galaxy LAX - Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 1.481.818 |
157 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX-Singapore (4 lít/thùng) | Thùng | 392.727 |
158 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX-Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 1.483.636 |
159 | Sơn nội thất Galaxy SJC-Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 781.818 |
160 | Sơn ngoại thất Galaxy Protector2 - Singapore (01 lít/Lon) | Thùng | 354.545 |
161 | Sơn ngoại thất Galaxy Protector2 - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 1.654.545 |
162 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX - Singapore (1 lít/Lon) | Thùng | 283.636 |
163 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 1.352.727 |
164 | Sơn bóng màu Galaxy Protector1 - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 1.381.818 |
165 | Sơn bóng màu Galaxy Protector1 - Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 4.545.454 |
166 | Sơn không màu Galaxy Protector3 - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 1.036.363 |
167 | Sơn không màu Galaxy Protector3 - Singapore (18 lít/thùng) | Thùng | 3.581.818 |
168 | Sơn Chống thấm Galaxy - Singapore (5 kg/thùng) | Thùng | 818.181 |
169 | Sơn Chống thấm Galaxy - Singapore (20 kg/thùng) | Thùng | 3.127.272 |
1 | Biển báo phản quang thép | ||
a) | Loại tam giác 0,7 m, dày 02 mm | Cái | 327.000 |
b) | Loại tròn đường kính 0,7 m, dày 02 mm | Cái | 554.000 |
c) | Loại hình vuông, chữ nhật, không sườn 02 mm | M2 | 1.236.000 |
d) | Loại chữ nhật, có sườn V50, dày 02 mm | M2 | 1.563.000 |
2 | Biển báo phản quang nhôm | ||
a) | Loại tam giác 0,7 m, dày 02 mm | Cái | 390.000 |
b) | Loại tròn đường kính 0,7 m, dày 02 mm | Cái | 700.000 |
c) | Loại vuông, chữ nhật; cạnh 1,2 m; dày 2 mm | M2 | 1.481.000 |
d) | Loại vuông, chữ nhật, cạnh >1,2 m, dày 02 mm | M2 | 1.836.000 |
3 | Cột đỡ biển báo mạ kẽm hai lớp | ||
a) | Loại φ80, dày 2,1 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 436.000 |
b) | Loại φ80, dày 2,3 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 463.636 |
c) | Loại φ80, dày 2,5 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 490.000 |
d) | Loại φ80, dày 2,9 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 609.000 |
SẢN PHẨM TÔN | |||
Tôn VN Thăng Long | |||
1 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.30d khổ 1.08 m TL 2,45 kg | Md | 66.000 |
2 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.32d khổ 1.08 m TL 2,70 kg | Md | 70.000 |
3 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.35d khổ 1.08 m TL 2,95 kg | Md | 76.000 |
Tôn lạnh ZACS (AZ70) màu hàng mềm G300 | |||
4 | Loại xanh đỏ 2,7d trọng lượng 2,21 khổ 1,08 m | Md | 68.000 |
5 | Loại xanh đỏ 2,9d trọng lượng 2,41 khổ 1,08 m | Md | 73.000 |
6 | Loại xanh đỏ 3,1d trọng lượng 2,60 khổ 1,08 m | Md | 78.000 |
7 | Loại xanh đỏ 3,3d trọng lượng 2,83 khổ 1,08 m | Md | 84.000 |
8 | Loại xanh đỏ 3,6d trọng lượng 3,1 khổ 1,08 m | Md | 90.000 |
9 | Loại xanh đỏ 3,9d trọng lượng 3,37 khổ 1,08 m | Md | 97.000 |
10 | Loại xanh đỏ 4,1d trọng lượng 3,55 khổ 1,08 m | Md | 101.000 |
Tôn AUSTNAM | |||
11 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,40 mm | M2 | 154.000 |
12 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,42 mm | M2 | 160.000 |
13 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,45 mm | M2 | 169.000 |
14 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,47 mm | M2 | 172.000 |
15 | Tôn thường AS 880 sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 206.000 |
16 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 243.000 |
17 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Zn 12 | M2 | 217.000 |
18 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,45 mm lớp mạ Zn 12 | M2 | 213.000 |
19 | Tôn ASEAM - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 215.000 |
20 | Tôn APU 6 sóng K = 1065 mm - 0,40 mm | M2 | 238.000 |
21 | Tôn APU 6 sóng K = 1065 mm - 0,42 mm | M2 | 243.000 |
22 | Tôn APU 6 sóng K = 1065 mm - 0,45 mm | M2 | 252.000 |
23 | Tôn APU 6 sóng K = 1065 mm - 0,47 mm | M2 | 256.000 |
Phụ kiện | |||
Ống nước | |||
24 | Ống nước AC11/AK106/sóng ngói K362 mm - 0,45 | Md | 72.000 |
25 | Ống nước AC11/AK106/sóng ngói K522 mm - 0,45 | Md | 104.000 |
Tôn SUNTEK | |||
26 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,30 mm | M2 | 84.000 |
27 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,35 mm | M2 | 94.000 |
28 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,40 mm | M2 | 102.000 |
29 | Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,35 mm | M2 | 100.000 |
30 | Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,40 mm | M2 | 108.000 |
31 | Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,30 mm | M2 | 160.000 |
32 | Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,35 mm | M2 | 171.000 |
33 | Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,40 mm | M2 | 181.000 |
34 | Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,30 mm | M2 | 176.000 |
35 | Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,35 mm | M2 | 187.000 |
36 | Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,40 mm | M2 | 197.000 |
Tấm lợp sinh thái GUTTA (Italia) | |||
1 | Guttapral Acrylic dạng sóng (2000*950*23) mm | M2 | 138.000 |
2 | Tấm úp nóc có nẹp chống bão (1050*480) mm | Md | 180.000 |
3 | Tấm lấy sáng Resin Glass (2000*950) mm | M2 | 210.000 |
4 | Đinh vít 12#75 mm | Cây | 1.050 |
5 | Chống thấm tường Guttabeta PT | M2 | 271.182 |
6 | Chống thấm móng, dầm, sàn Guttabeta Star 530 KN | M2 | 96.000 |
7 | Chống thấm nền Guttabeta T20 | M2 | 239.000 |
8 | Nhũ tương chống thấm PV 8686 (01 kg, 05 kg, 30 kg) | Kg | 100.000 |
Tấm lợp Onduline (Pháp) | |||
1 | Dạng sóng (2.000 x 950 x 3 mm) màu xanh, đỏ, nâu | M2 | 125.000 |
2 | Tấm lấy sáng dạng sóng sợi thủy tinh (2.000 x 950 x 1,5 mm) | Tấm | 390.000 |
3 | Tấm úp nóc onduline (900 x 480 x 3 mm) | Tấm | 110.000 |
4 | Bulon vít cho xà gồ gổ, sắt có mũ PVC bảo vệ | Cái | 1.140 |
5 | Diềm mái onduline (1.100 x 380) mm | Tấm | 132.000 |
6 | Ngói onduvila (1060 x 400) mm | Tấm | 75.000 |
Tôn lạnh LYSAGHT | |||
1 | Tấm lợp MULTICLAD 0,45APT Zac màu 100 G550AZ100, khổ 1110 mm | M2 | 210.000 |
2 | Tấm lợp GẤU TRẮNG METAL SHEETS - 0,4TCT - Zincalume - G550AZ150 | M2 | 170.000 |
3 | Tấm lợp GẤU TRẮNG METAL SHEETS - 0,44TCT - Zincalume - G550AZ150 | M2 | 182.000 |
4 | Tấm lợp GẤU TRẮNG METAL SHEETS - 0,47TCT - Zincalume - G550AZ150 | M2 | 193.000 |
5 | Tôn lạnh LYSAGHT TRIMDEK 0,46 mm APT x1015 - APEX - G550AZ151 | M2 | 263.000 |
6 | Tôn lạnh LYSAGHT TRIMDEK 0,48 mm APT x1015 - COLORBONDXRW -G550AZ152 | M2 | 282.000 |
Tôn lợp đai cài không bắn đinh lợp Lysaght Klip-Lok | |||
7 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,48 mm APT G550 - AZ150 | M2 | 351.000 |
8 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Zincalume 0,45 mm TCT G550 - AZ150 | M2 | 243.000 |
9 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,46 mm APT G550 - AZ150 | M2 | 319.000 |
10 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Zincalume 0,53 mm TCT G550 - AZ150 | M2 | 260.000 |
11 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,56 mm APT G550 - AZ150 | M2 | 407.000 |
THIẾT BỊ VỆ SINH | |||
1 | Bồn nhựa Bạch Đằng Loại ngang 500 lít | Cái | 954.000 |
2 | Bồn nhựa Bạch Đằng Loại ngang 1.000 lít | Cái | 1.590.000 |
3 | Bồn HWANTA Loại ngang 500 lít, Taiwan | Cái | 1.863.000 |
4 | Bồn HWANTA Loại ngang 1.500 lít, Taiwan | Cái | 4.136.000 |
5 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 1000 | Cái | 2.818.000 |
6 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 1300 | Cái | 3.536.000 |
7 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 2500 | Cái | 7.127.000 |
8 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 3000 | Cái | 8.346.000 |
9 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 4500 | Cái | 11.927.000 |
10 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 500 | Cái | 1.855.000 |
11 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 2500 | Cái | 7.309.000 |
12 | Bồn nước iInox Tân Á loại ngang TA 3000 | Cái | 8.564.000 |
13 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 4500 | Cái | 12.400.000 |
14 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 30000 | Cái | 95.455.000 |
15 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 500 T | Cái | 1.000.000 |
16 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 1000 LT | Cái | 1.481.000 |
17 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 2000 T | Cái | 2.927.000 |
18 | Bồn nhựa Tân Á loại đứng TA 500 T | Cái | 1.190.000 |
19 | Bồn nhựa Tân Á loại đứng TA 1000 T | Cái | 1.872.000 |
20 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 500 EX | Cái | 1.272.000 |
21 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 1000 EX | Cái | 1.990.000 |
22 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 500 EX | Cái | 1.463.000 |
23 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 1000 EX | Cái | 2.409.000 |
24 | Bồn nước inox Sơn Hà loại ngang 2.500lít | Cái | 7.800.000 |
25 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 310 (φ630 - 770) | Cái | 1.318.000 |
26 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 500 (φ770) | Cái | 1.746.000 |
27 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 1200 (φ980) | Cái | 3.155.000 |
28 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 310N (φ630 - 770) | Cái | 1.482.000 |
29 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 700N (φ770) | Cái | 2.264.000 |
30 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 1000N (φ960) | Cái | 3.000.000 |
Chậu rửa inox Tân Á | |||
31 | chậu rửa inox Tân Á 1 hố không bàn TA31 (450 x 370 x 165 mm) | Cái | 240.000 |
32 | chậu rửa inox Tân Á 1 hố 1 bàn TA21 (695 x 385 x 180 mm) | Cái | 349.000 |
33 | chậu rửa inox Tân Á 2 hố không bàn TA11 (810 x 470 x 180 mm) | Cái | 574.000 |
34 | chậu rửa inox Tân Á 2 hố 1 bàn TA3 (1005 x 470 x 180 mm) | Cái | 589.000 |
35 | chậu rửa inox Tân Á 1 hố 1 bàn TP60 (715 x 385 x 205 mm) | Cái | 777.000 |
36 | chậu rửa inox Tân Á 2 hố không bàn TP51 (645 x 405 x 205 mm) | Cái | 1.047.000 |
37 | chậu rửa inox Tân Á 2 hố 1 bàn TP41 (980 x 420 x 205 mm) | Cái | 1.137.000 |
38 | Chậu dập liền 2 hố - không bàn TX80 (800 x 430 x 200 mm) | Cái | 2.208.000 |
Bình nóng lạnh hiệu ARISTON - Gián tiếp | |||
39 | Bình gián tiếp Star-Pro 15 lít | Cái | 2.136.000 |
40 | Bình gián tiếp Pro 15 lít | Cái | 2.427.000 |
41 | Bình gián tiếp Ti pro 15 lít | Cái | 2.263.000 |
42 | Bình gián tiếp Star - Pro 30 lít | Cái | 2.450.000 |
43 | Bình gián tiếp Pro 30 lít | Cái | 2.840.000 |
44 | Bình gián tiếp Ti pro 30 lít | Cái | 2.668.000 |
45 | Bình gián tiếp Ti-SS 15l ít | Cái | 3.072.000 |
Bình nước nóng TANA - TITAN | |||
46 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 15 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.955.000 |
47 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 20 - Ti (2500 W) | Bộ | 2.045.000 |
48 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 30 - Ti (2500 W) | Bộ | 2.180.000 |
Bình nước nóng ROSSI | |||
49 | Bình nước nóng ROSSI Titan R15-Ti (2500 W) | Bộ | 1.500.000 |
50 | Bình nước nóng ROSSI Titan R20-Ti (2500 W) | Bộ | 1.590.000 |
51 | Bình nước nóng ROSSI Titan R30-Ti (2500 W) | Bộ | 1.727.000 |
52 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R15-HQ (2500 W) | Bộ | 1.681.000 |
53 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R20-HQ (2500 W) | Bộ | 1.772.000 |
54 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R30-HQ (2500 W) | Bộ | 1.909.000 |
55 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450 | Bộ | 1.727.000 |
56 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450P (có bơm tăng áp) | Bộ | 2.272.000 |
57 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500 | Bộ | 1.818.000 |
58 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500P (có bơm tăng áp) | Bộ | 2.363.000 |
Bồn tắm ROSSI | |||
59 | Bồn tắm thẳng có yếm RB810 (1600 x 750 mm) | Cái | 3.454.000 |
60 | Bồn tắm thẳng không có yếm RB810 (1600 x 750 mm) | Cái | 2.500.000 |
61 | Bồn tắm góc RB801 (1460 x 1460 mm) | Cái | 5.772.000 |
62 | Bồn tắm góc có matxa đôi RB801P (1460 x 1460 mm) | Cái | 15.818.000 |
63 | Bồn tắm thẳng có matxa RB806P (1500 x 810 mm) | Cái | 11.090.000 |
Sen vòi ROSSI | |||
Mã số R801 | |||
64 | Sen vòi 01 chân R801 V1 | Cái | 1.072.000 |
65 | Sen vòi 02 chân R801 V2 | Cái | 1.163.000 |
66 | Sen vòi chậu R801 C1 | Cái | 1.036.000 |
Mã số R802 | |||
67 | Sen vòi 01 chân R802 V1 | Cái | 1.209.000 |
68 | Sen vòi 02 chân R802 V2 | Cái | 1.263.000 |
69 | Sen vòi chậu R802 C1 | Cái | 1.081.000 |
Mã số R803 | |||
70 | Sen vòi 01 chân R803 V1 | Cái | 1.300.000 |
71 | Sen vòi 02 chân R803 V2 | Cái | 1.363.000 |
72 | Sen vòi tường R803 C2 | Cái | 1.163.000 |
73 | Sen R803 - S (cụm xã 02 chế độ + dây sen + bát sen) | Bộ | 1.600.000 |
74 | Vòi xã nước bằng đồng FI 15 | cái | 35.000 |
Vòi + Bệ cầu CAESAR | |||
75 | Bàn cầu hai khối CT1325 | Bộ | 1.500.000 |
76 | Bàn cầu hai khối CTS1325 | Bộ | 1.611.000 |
77 | Bàn cầu hai khối CD1325 | Bộ | 1.660.000 |
78 | Bàn cầu hai khối CDS1325 | Bộ | 1.771.000 |
79 | Bàn cầu hai khối CT1328 | Bộ | 1.716.000 |
80 | Bàn cầu hai khối CT1338 | Bộ | 1.627.000 |
81 | Bàn cầu hai khối CTS1338 | Bộ | 1.739.000 |
82 | Bàn cầu hai khối CD1338 | Bộ | 1.805.000 |
83 | Bệ tiểu nam dạng treo U0210 | Cái | 314.000 |
84 | Bệ tiểu nam dạng treo U0221 | Cái | 349.000 |
85 | Lavabo treo tường L2150 | Cái | 374.000 |
86 | Lavabo treo tường L2220 | Cái | 432.000 |
87 | Lavabo treo tường L2230 | Cái | 610.000 |
88 | Vòi nước B100 C | Cái | 900.000 |
89 | Vòi nước B102 C | Cái | 1.027.000 |
90 | Vòi sen S300 C | Cái | 880.000 |
91 | Vòi sen S350 C | Cái | 1.200.000 |
92 | Gương soi M110 | Cái | 245.000 |
93 | Gương soi M900 | Cái | 1.090.000 |
THIẾT BỊ VỆ SINH HÃNG INAX | |||
94 | Chậu xí bệt C - 108 VTN màu trắng | Cái | 2.046.000 |
95 | Vòi xịt CFV - 102 A màu trắng | Cái | 237.273 |
96 | Lavabo L - 2395 V màu trắng | Cái | 648.000 |
97 | Vòi nóng lạnh LFV 1102S - 4c | Cái | 1.555.600 |
98 | Dây cấp nóng lạnh A - 703 - 5 | Cái | 85.000 |
99 | Ống thải chử P+ xã chậu (A - 675 PV) | Cái | 430.000 |
100 | Chặn nước (A - 016 V) | Cái | 315.000 |
101 | Chậu tiểu nam U - 41V màu trắng | Bộ | 3.270.909 |
102 | Van xã tiểu tự động OKUV - 32S M | Bộ | 4.039.091 |
103 | Chậu tiểu treo U - 116 màu trắng | Cái | 425.000 |
104 | Van xã tiểu xã ấn UF - 6 V | Bộ | 976.000 |
105 | Gương soi KF - 5075 VA | Cái | 635.000 |
106 | Giá gương KF - 412V màu trắng | Cái | 432.273 |
107 | Thanh treo khăn H - 485 V | Cái | 333.182 |
108 | Hộp đựng giấy vệ sinh CF - 22H màu trắng | Cái | 69.500 |
109 | Máy sấy tay KS370 | Cái | 4.389.091 |
110 | Sen đơn PVF - 10 (cụm xã 01 chế độ + dây sen + bát sen) | Bộ | 600.000 |
111 | Kệ xà phòng H - 444V màu trắng | Cái | 50.000 |
112 | Thoát sàn bằng đồng KT: 120 x 120 PBFV - 120 | Cái | 525.000 |
SẮT, THÉP, GỖ, CỬA CÁC LOẠI | |||
1 | Thép tròn cuộn CT3 φ6 - φ8 Tisco | Kg | 14.200 |
2 | Thép φ10 Tisco | Kg | 14.500 |
3 | Thép φ12 Tisco | Kg | 14.300 |
4 | Thép φ14 - φ32 Tisco | Kg | 14.200 |
5 | Thép buộc 01 ly | Kg | 17.200 |
6 | Thép lưới B40 | Kg | 17.200 |
7 | Thép gai | Kg | 17.200 |
8 | Thép tròn cuộn φ6 - φ 8 thép Việt - Mỹ (CB 300 T) | Kg | 12.950 |
9 | Thép vằn φ10 thép Việt - Mỹ (SD 295/CB - 300 V) | Kg | 13.250 |
10 | Thép vằn φ12 - φ25 thép Việt - Mỹ (SD 295/CB - 300 V) | Kg | 13.100 |
11 | Đinh | Kg | 17.500 |
12 | Que hàn sắt bình quân | Kg | 20.000 |
13 | Thép (L40 x 40 x 3 ly) | Kg | 14.100 |
14 | Thép chữ I 200 CT3 SS400 - TN | Kg | 15.200 |
15 | Thép chữ I 100 CT3 SS400 TN | Kg | 15.300 |
16 | Thép chữ H 100 CT3 SS400 TN | Kg | 15.700 |
17 | Thép chữ H 200 CT3 SS400 TN | Kg | 15.800 |
18 | Thép chữ U 100 CT3 SS400 TN | Kg | 14.500 |
19 | Thép chữ U 160 CT3 SS400 TN | Kg | 15.100 |
20 | Thép V2 (4,5 kg) | Cây | 68.000 |
21 | Thép V3 (6 kg) | Cây | 88.000 |
22 | Thép V4 (9 kg) | Cây | 125.000 |
23 | Thép tấm 4 ly x 1500 x 6000 (282,6 kg) | Kg | 15.000 |
24 | Thép tấm 5 ly x 1500 x 6000 (353,2 kg) | Kg | 15.000 |
25 | Thép tấm 6 ly x 1500 x 6000 (423,9 kg) | Kg | 15.000 |
26 | Thép tấm 12 ly x 1500 x 6000 (847,8 kg) | Kg | 15.000 |
27 | Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 19.100.000 |
28 | Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài ³ 3,5 m | M3 | 20.030.000 |
29 | Gỗ Lim thành khí chiều dài ³ 3,5 m | M3 | 25.600.000 |
30 | Gỗ Lim thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 22.260.000 |
31 | Gỗ Gõ thành khí chiều dài ³ 3,5 m | M3 | 16.300.000 |
32 | Gỗ Gõ thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 12.630.000 |
33 | Gỗ Dổi thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 11.530.000 |
34 | Gỗ Huỳnh thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 10.430.000 |
35 | Gỗ Chua + Trường thành khí < 3,5 m | M3 | 7.880.000 |
36 | Gỗ nhóm III loại còn lại BQ < 3,5 m | M3 | 5.650.000 |
37 | Gỗ nhóm IV + V thành khí bình quân | M3 | 4.300.000 |
38 | Gỗ cốt pha | M3 | 3.150.000 |
39 | Gỗ đà chống | M3 | 3.360.000 |
40 | Cây chống + tre cây dài > 2,5 m | Cây | 21.000 |
41 | Hoa cửa sắt (thép hộp 14 cm x 14 cm) | M2 | 220.000 |
42 | Cửa đi pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II | M2 | 1.540.000 |
43 | Cửa sổ pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II | M2 | 1.470.000 |
44 | Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm I, nhóm II (Kiền) bình quân | M2 | 1.670.000 |
45 | Cửa đi, cửa sổ khung bao gỗ nhóm I, nhóm II (Kiền) (0,04 x 0,1) m kính 05 ly | M2 | 1.160.000 |
46 | Cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ Dổi, Huỳnh bình quân | M2 | 1.050.000 |
47 | Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm III (trừ Dổi, Huỳnh) | M2 | 945.000 |
48 | ỐP chân tường bằng gỗ công nghiệp gián Vener + phụ kiện | M2 | 1.200.000 |
49 | Khóa tay cầm cửa đi Nikkeil-G09 Việt - Nhật | Bộ | 485.000 |
50 | Khóa cửa đi Clmon (LMCK) Việt - Tiệp | Bộ | 175.000 |
51 | Khóa tay cầm cửa đi Nikkeil-G09 Nhật Bản | Bộ | 525.000 |
52 | Khóa cửa Clmon loại cửa đi cao <= 2,5 m Công ty TNHH khóa Huy Hoàng | Bộ | 180.000 |
53 | Khóa cửa Clmon loại cửa đi cao <= 2,0 m Công ty TNHH khóa Huy Hoàng | Bộ | 145.000 |
54 | Khung ngoại gỗ Lim 60 x 250 | Md | 440.000 |
55 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 250 | Md | 420.000 |
56 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 180 | Md | 336.000 |
57 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 140 | Md | 304.000 |
58 | Khung ngoại gỗ nhóm II bình quân 50 x 140 | Md | 294.000 |
59 | Khung ngoại gỗ nhóm II 60 x 250 | Md | 410.000 |
60 | Khung ngoại gỗ nhóm II 50 x 180 | Md | 315.000 |
61 | Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 180 | Md | 245.000 |
62 | Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 140 | Md | 210.000 |
63 | Khung ngoại gỗ nhóm III 50 x 100 | Md | 178.000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn