Số TT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) | |
THIẾT BỊ ĐIỆN | |||
Sản phẩm Đèn LED của Công ty TNHH B.J Việt Nam | |||
Đèn chiếu sáng đường phố (Uriled Dobesem Korea) | |||
1 | Đèn AC DOB Street light 30 W | Bộ | 4.926.364 |
2 | Đèn AC DOB Street light 60 W | Bộ | 6.072.727 |
3 | Đèn AC DOB Street light 90 W | Bộ | 7.727.273 |
4 | Đèn AC DOB Street light 120 W | Bộ | 8.727.273 |
5 | Đèn AC DOB Street light 150 W | Bộ | 10.363.636 |
6 | Đèn AC DOB Street light 180 W | Bộ | 11.070.909 |
Thiết bị điện thương hiệu SINO, VANLOCK | |||
1 | Aptomat MCCB 3P 15, 20, 30,40,50, 60 A- Icu18 kA | Cái | 411.000 |
2 | Aptomat MCCB 3P 75, 100A- Icu 22 kA | Cái | 551.000 |
3 | Aptomat MCCB 3P 100, 125, 150, 175A- Icu30 kA | Cái | 1.060.000 |
4 | Aptomat MCCB 3P 200, 225A- Icu 42 KA | Cái | 1.139.000 |
5 | Aptomat MCCB 3P 250, 300, 350, 400 A- Icu 42 KA | Cái | 3.134.000 |
6 | Aptomat MCCB 3P 500, 600, 700, 800A- Icu 45 KA | Cái | 5.605.000 |
7 | Aptomat MCB 1 pha 1P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A | Cái | 50.900 |
8 | Aptomat MCB 1 pha 1P loại 50, 63 A - 4,5 kA | Cái | 80.400 |
9 | Aptomat MCB 1 pha 2P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A | Cái | 102.700 |
10 | Aptomat MCB 1 pha 2P loại 50, 63 A - 4,5 kA | Cái | 156.300 |
11 | Aptomat MCB 3 pha 3P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A | Cái | 180.000 |
12 | Aptomat MCB 3 pha 3P loại 50, 63 A - 4,5 kA | Cái | 219.000 |
13 | Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 400 x 300 x 160 mm | 360.000 | |
14 | Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 600 x 400 x 200 mm | Cái | 574.000 |
15 | Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 800 x 600 x 300 mm | 1.633.000 | |
16 | Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 1200 x 800 x 300 mm | 2.210.000 | |
17 | Tủ điện âm tường chứa 2 - 4 Module | Cái | 85.450 |
18 | Tủ điện âm tường chứa 5 - 8 Module | Cái | 130.000 |
19 | Ống cứng luồn dây điện Ф16 (1cây/2,92 m) | Cây | 15.600 |
20 | Ống cứng luồn dây điện Ф20 (1cây/2,92 m) | Cây | 22.000 |
21 | Ống cứng luồn dây điện Ф25 (1cây/2,92 m) | Cây | 30.000 |
22 | Ống cứng luồn dây điện Ф32 (1cây/2,92 m) | Cây | 56.000 |
23 | Ống cứng luồn dây điện Ф50 (1cây/2,92 m) | Cây | 109.000 |
24 | Ống ruột gà cứng, màu trắng, chống cháy Φ16 (1 cuộn/50 m) | Mét | 2.500 |
25 | Ống ruột gà cứng, màu trắng, chống cháy Φ20 (1 cuộn/50 m) | Mét | 3.070 |
26 | Ống ruột gà cứng, màu trắng, chống cháy Φ32 (1 cuộn/50 m) | Mét | 12.580 |
27 | Mặt 1, 2, 3 công tắc | Cái | 10.150 |
28 | Mặt atomat | Cái | 10.150 |
29 | Ổ cắm đôi 3 chấu | Cái | 51.800 |
30 | Ổ cắm đơn 2 chấu | Cái | 26.800 |
31 | Hạt công tắc 2 chiều | Cái | 14.700 |
32 | Hạt công tắc một chiều | Cái | 8.360 |
33 | Ổ cắm điện thoại | Cái | 37.200 |
34 | Ổ căm mạng | Cái | 59.600 |
35 | Ổ căm truyền hình cáp | Cái | 36.500 |
36 | Đèn huỳnh quang loại đôi 1,2 m | Bộ | 207.200 |
37 | Đèn huỳnh quang loại đơn 1,2 m | Bộ | 150.900 |
38 | Đèn huỳnh quang loại đơn 0,6 m | Bộ | 122.700 |
39 | Đèn ốp trần D 300 | Bộ | 250.000 |
40 | Đèn ốp trần D 400 | Bộ | 277.000 |
41 | Dây tín hiệu 1/0,5 mm x 2P | Mét | 3.200 |
42 | Dây tín hiệu 1/0,5 mm x 4P | Mét | 6.100 |
43 | Dây cáp đồng trục 5C (dây ăng ten) | Mét | 7.300 |
44 | Dây tín hiệu internet 5UTP, 6UTP | Mét | 16.500 |
45 | Đế âm đơn chống cháy | Chiếc | 3.020 |
Dây, cáp điện CADIVI | |||
1 | VC - 1,00 (f 1,17) - 450/750 V (1021003) | Mét | 2.820 |
2 | VCm - 1.5 - (1 x 30/0.25) - 450/750 V | Mét | 3.960 |
3 | VCm - 2.5 - (1 x 50/0.25) - 450/750 V | Mét | 6.450 |
4 | VCm - 4 - (1 x 56/0.30) - 450/750 V | Mét | 10.080 |
5 | VCmd - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 450/750 V (1021204) | Mét | 5.600 |
6 | VCmd - 2 x 4 - (2 x 56/0.30) - 450/750 V (1021210) | Mét | 21.400 |
7 | VCmd - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 450/750 V (1021212) | Mét | 32.000 |
8 | VCmo - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 300/500 V (1021504) | Mét | 6.590 |
9 | VCmo - 2 x 4 - (2 x 50/0.32) - 300/500 V (1021510) | Mét | 21.600 |
10 | VCmo - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 300/500 V (1021512) | Mét | 31.800 |
11 | CV - 1 - 450/750 V (7/0.425) (1040101) | Mét | 3.060 |
12 | CV - 1.5 - 450/750 V (7/0.52) (1040102) | Mét | 4.260 |
13 | CV - 2 - 450/750 V (7/0.6) (1040103) | Mét | 5.440 |
14 | CV - 2.5 - 450/750 V (7/0.6) (1040104) | Mét | 6.670 |
15 | CV - 3,0 - 450/750 V (7/0.75) (1040165) | Mét | 7.900 |
16 | CV - 4 - 450/750 V (7/0.85) (1040106) | Mét | 10.140 |
17 | CV - 8 - (7/1.2) - 450/750 V | Mét | 19.660 |
18 | CV - 25 - 450/750 V (7/2.14) (1040115) | Mét | 59.000 |
19 | CV - 35 - 450/750 V (7/2.52) (1040117) | Mét | 81.100 |
20 | CV - 75 - 450/750 V (19/2.25) (1040125) | Mét | 175.600 |
21 | CVV - 1 (1 x 7/0.425) - 0,6/1 kV (1050701) | Mét | 4.160 |
22 | CVV - 1.5 (1 x 7/0.52) - 0,6/1 kV (1050702) | Mét | 5.830 |
23 | CVV - 2.5 (1 x 7/0.67) - 0,6/1 kV (1050704) | Mét | 8.500 |
24 | CVV - 4 (1 x 7/0.85) - 0,6/1 kV (1050706) | Mét | 12.790 |
25 | CVV - 10 (1 x 7/1.35) - 0,6/1 kV (1050710) | Mét | 28.600 |
26 | CVV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 kV (1050715) | Mét | 66.900 |
27 | CVV - 50 (1 x 19/1.8) - 0,6/1 kV (1050719) | Mét | 126.600 |
28 | CVV - 100 (1 x 19/2.6) - 0,6/1 kV (1050724) | Mét | 239.700 |
29 | CVV - 2 x 2.5(2 x 7/0.67) - 300/500 V (1050210) | Mét | 18.310 |
30 | CVV - 3 x 4 + 1 x 2.5(3 x 7/0.85 + 1 x 7/0.67) - 0,6/1 kV (1051101) | Mét | 44.800 |
31 | CVV - 3 x 10 + 1 x 6 (3 x 7/1.35 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 kV (1051104) | Mét | 100.500 |
32 | CVV - 3 x 22 + 1 x 16(3 x 7/2 + 1 x 7/1.7) - 0,6/1 kV (1051110) | Mét | 210.300 |
33 | CVV - 4 x 4 (4 x 1/2.25) - 300/500 V (1050415) | Mét | 46.700 |
34 | CVV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 300/500 V (1050427) | Mét | 113.000 |
35 | CVV - 4 x 16 (4 x 7/1.7) - 300/500 V (1050430) | Mét | 174.100 |
36 | CVV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 300/500 V (1050432) | Mét | 270.700 |
37 | CVV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 300/500 V (1050434) | Mét | 342.800 |
38 | C X V - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 kV (1060115) | Mét | 62.600 |
39 | C X V - 3 x 8 + 1 x 6 (3 x 7/1.2 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 kV (1060503) | Mét | 84.100 |
40 | C X V - 3 x 14 + 1 x 8 (3 x 7/1.6 + 1 x 7/1.2) - 0,6/1 kV (1060506) | Mét | 134.500 |
41 | C X V - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 0,6/1 kV (1060410) | Mét | 109.700 |
42 | C X V - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 0,6/1 kV (1060415) | Mét | 272.800 |
43 | C X V - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 0,6/1 kV (1060417) | Mét | 369.700 |
44 | C X V - 4 x 50 (4 x 19/1.8) - 0,6/1 kV (1060419) | Mét | 515.300 |
45 | C X V - 4 x 70 (4 x 19/2.14) - 0,6/1 kV (1060421) | Mét | 716.800 |
46 | AV - 10 - 450/750 V (7/1.35) (2040101) | Mét | 3.770 |
47 | AV - 16 - 450/750 V (7/1.7) (2040104) | Mét | 5.390 |
Dây nhôm lõi thép các loại: (ACSR-TCVN) | |||
48 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện ≤50 mm2 | Kg | 64.000 |
49 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện >50 - 95 mm2 | Kg | 63.000 |
50 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện >95 - 240 mm2 | Kg | 64.000 |
51 | Dây néo thép bện TK35 | Mét | 7.091 |
52 | Dây néo thép bện TK 50 | Mét | 7.727 |
53 | Cáp đồng bọc 2C x 100+ | Mét | 7.500 |
54 | Cáp điện PVC M2 x 4 (1 sợi) | Mét | 16.000 |
55 | Cáp điện PVC M2 x 6 (7 sợi) | Mét | 24.000 |
56 | Cáp điện PVC M2 x 10 (7 sợi) | Mét | 37.500 |
57 | Dây điện PVC 2 x 1,5 (KOREA) | Mét | 10.000 |
58 | Dây đấu nối CVV2 x 2,5 | Mét | 15.000 |
59 | Đèn cầu mờ 250 bóng rung 200 W HN | Bộ | 145.455 |
60 | Đèn lốp trần Neon 22W Đài Loan nắp nhựa | Bộ | 155.000 |
61 | Tủ sơn tĩnh điện 450 x 1.200 x 1.400 (VN) | Cái | 4.227.273 |
62 | Tủ sơn tĩnh điện 450 x 800 x 1.000 (VN) | Cái | 2.681.818 |
63 | Tủ điện TBA trọn bộ <50 A không có Aptomat | Cái | 2.045.455 |
64 | Khóa đỡ thẳng cáp vặn xoắn: KDT | Bộ | 22.727 |
65 | Khóa đỡ góc cáp vặn xoắn (300 | Bộ | 18.182 |
66 | Khóa đỡ néo cáp vặn xoắn (G >600): KNG | Bộ | 31.818 |
67 | Cụm bulon móc cáp vặn xoắn: CBLM | Bộ | 40.909 |
68 | Bulon móc cáp vặn xoắn: BLM | Bộ | 16.364 |
69 | Nắp bịt đầu cáp vặn xoắn | Cái | 2.727 |
70 | Cầu dao tự động 3 cực 20A loại 8 TC - MCCB | Cái | 1.409.091 |
71 | Phễu cáp 24 KV (Pháp) | Bộ | 3.363.636 |
72 | Cầu chì sứ | Cái | 2.727 |
73 | Cầu chì tự rơi 24 KV - FCO -24 kV | Cái | 850.000 |
74 | Chống sét van 22 kV của Mỹ | Cái | 830.000 |
75 | Sứ đứng 24 kV + ty sứ bọc chì (loại F1 - CMB) | Cái | 189.200 |
76 | Sứ đứng 24 kV loại Linepost + Ty | Cái | 180.000 |
77 | Sứ đứng 24 kV loại Pinpost + Ty | Cái | 200.000 |
78 | Sứ đứng 35 kV đường rò 720 mm - CSM | Cái | 200.000 |
79 | Chuỗi néo POLIME 24 kV + Phụ kiện | Bộ | 350.000 |
80 | Kẹp cáp nhôm A 50 | Cái | 10.909 |
81 | Kẹp cáp nhôm A 35 | Bộ | 7.273 |
82 | Kẹp cáp đồng nhôm M50 - A70 | Cái | 10.909 |
83 | Kẹp mỏ chim | Bộ | 100.000 |
84 | Kẹp cốt đồng M 70 | Cái | 10.000 |
85 | Kẹp răng hạ áp TTD 15IF | Bộ | 77.273 |
86 | Kẹp răng hạ áp 35/10 | Bộ | 177.273 |
87 | Aptomat tép 1 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (ROMAN) | Cái | 69.000 |
88 | Aptomat tép 1 cực 50 A - 63 A (ROMAN) | Cái | 79.000 |
89 | Aptomat tép 2 cực 6/10/16/20/25/32/40A (ROMAN) | Cái | 138.000 |
90 | Aptomat tép 2 cực 50 A - 63 A (ROMAN) | Cái | 158.000 |
91 | Aptomat chống giật loại 2P (15 A - 30 A) (ROMAN) | Cái | 348.000 |
92 | Aptomat chống giật loại 2P (40 A - 50 A) (ROMAN) | Cái | 420.000 |
93 | Ổ cắm đơn Roman | Cái | 32.000 |
94 | Ổ cắm đôi Roman | Cái | 51.000 |
95 | Ổ cắm đơn 3 chấu đa năng ROMAN | Cái | 50.160 |
96 | Ổ cắm đôi 3 chấu đa năng ROMAN | Cái | 69.300 |
97 | Tủ Aptomat 4P | Cái | 93.000 |
98 | Tủ Aptomat 6P | Cái | 126.000 |
99 | Tủ Aptomat 9P | Cái | 210.000 |
100 | Tủ Aptomat 12P | Cái | 280.000 |
Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long | |||
1 | TFP j40/30 | Mét | 14.900 |
2 | TFP j50/40 | Mét | 21.400 |
3 | TFP j65/50 | Mét | 29.300 |
4 | TFP j85/65 | Mét | 42.500 |
5 | TFP j105/80 | Mét | 55.300 |
6 | TFP j130/100 | Mét | 78.100 |
7 | TFP j160/125 | Mét | 121.400 |
8 | TFP j195/150 | Mét | 165.800 |
9 | TFP j230/175 | Mét | 247.200 |
10 | TFP j260/200 | Mét | 295.500 |
BÓNG ĐÈN CÁC LOẠI | |||
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG | |||
1 | Bóng HQ T8-18 W Galaxy (S)-Daylight | Cái | 9.000 |
2 | Bóng HQ T8-36 W Galaxy (S)-Daylight | Cái | 12.000 |
3 | Bóng HQ T8-18 W Delux (E)-6500 k | Cái | 16.000 |
4 | Bóng HQ T8-36 W Delux (E)-6500 k | Cái | 26.000 |
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG COMPACT | |||
5 | Đèn HQ Compact T3-2U 5 W Galaxy (E27,B22 - 6500 k, 2700 k) | Cái | 28.000 |
6 | Đèn HQ Compact T3-3U 15 W Galaxy (E27,B22 - 6500 k, 2700 k) | Cái | 37.000 |
7 | Đèn HQ Compact CFL-4UT5 40 W E27 (6500 k, 2700 k) | Cái | 107.000 |
8 | Đèn HQ Compact CFL-4UT5 50 W E40 (6500 k, 2700 k) | Cái | 131.000 |
9 | Đèn HQ Compact CFH-H 4U 65 W E40 (6500 k, 2700 k) | Cái | 145.000 |
10 | Đèn HQ Compact CFH-H 5U 100 W E27 (6500 k) | Cái | 215.000 |
Bộ đèn huỳnh quang, bộ đèn ốp trần (đã bao gồm bóng) | |||
11 | Bộ đèn HQ T8-18 W x 01 m9G - balát điện tử | Bộ | 106.000 |
12 | Bộ đèn HQ T8-36 W x 01 m9G - balát điện tử | Bộ | 119.000 |
13 | Bộ đèn ốp trần 15 W (CL 04 15 3UT3) | Bộ | 104.000 |
14 | Bộ đèn ốp trần 16 W (CL - 01-16) | Bộ | 108.000 |
15 | Bộ đèn ốp trần 28 W (CL - 03-28) | Bộ | 144.000 |
16 | Bộ đèn ốp trần Led (Led CL - 01) 8 W trắng, vàng | Bộ | 316.000 |
Chao đèn compact âm trần và chao đèn ngõ xóm (chưa bao gồm bóng) | |||
17 | Chao phản quang đèn compact âm trần CFC-110 | Cái | 47.000 |
18 | Chao phản quang đèn compact âm trần CFC-120 | Cái | 54.000 |
19 | Chao phản quang đèn compact âm trần CFC-145 | Cái | 58.000 |
20 | Chao phản quang đèn compact âm trần CFC-190 | Cái | 89.000 |
21 | Bộ chao đèn ngõ xóm RSL-05/50 W/E40 | Cái | 115.000 |
22 | Bộ chao đèn ngõ xóm RSL-05/20 Wx1/E27 | Cái | 90.000 |
Máng HQ M2 và Máng HQ âm trần M6 (chưa bao gồm bóng) | |||
23 | Máng đèn HQ PQ FS-20/18 x 1-M2-Balát điện tử | Cái | 118.000 |
24 | Máng đèn HQ 1,2 m PQ FS40/36 x 1 - M2 - Balát điện tử | Cái | 195.000 |
25 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 2 - M6 - Balát điện tử | Cái | 539.000 |
26 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 3 -M6 - Balát điện tử | Cái | 887.000 |
27 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 4 - M6 - Balát điện tử | Cái | 1.110.000 |
Bộ đèn chiếu sáng lớp học (trọn bộ) | |||
28 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E | Bộ | 454.000 |
29 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 2 CM1*E | Bộ | 590.000 |
30 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E BACS | Bộ | 510.000 |
Đèn Cao áp | |||
31 | Đèn Metal HALIDA (MH-TD 70 W/742) R7s | Cái | 128.000 |
32 | Đèn Metal HALIDA (MH-TD 150 W/742) R7s | Cái | 141.000 |
33 | Đèn Metal HALIDA (MH-TS 70 W/742) G12 | Cái | 141.000 |
34 | Đèn Metal HALIDA (MH-TS 150 W/742) G12 | Cái | 156.000 |
35 | Đèn Metal HALIDA (MH-T 150 W/642) E27 | Cái | 156.000 |
36 | Đèn Metal HALIDA (MH-ED 150 W/642) E27 | Cái | 170.000 |
37 | Công tắc đôi S92/1, điện áp 10A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 31.000 |
38 | Công tắc ba S93/1, điện áp 10A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 37.000 |
39 | Công tắc đơn S91/1, điện áp 10A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 21.000 |
40 | Ổ cắm đơn S9U điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 24.000 |
41 | Ổ cắm đôi S9U2 điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 32.000 |
42 | Công tắc và ổ cắm 03 chân S9UK; công tắc 10 A - 250 V; ổ cắm 15 A - 250 (Rạng Đông) | Cái | 44.000 |
43 | Công tắc và ổ cắm 02 chân S9UK, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 36.000 |
Thiết bị điện nhãn hiệu AC | |||
1 | Máng đèn batten AC Slimax 01 bóng 0,6 m (BFS118) | Bộ | 150.000 |
2 | Máng đèn batten gắn tán xạ 01 bóng 1,2 m (BFLP136) | Bộ | 324.545 |
3 | Máng đèn batten gắn phản quang 01 bóng 1,2 m (BFR136) | Bộ | 185.454 |
4 | Máng đèn batten T8 Slimax dùng tăng phô điện từ 2 bóng 0,6 m | Bộ | 200.900 |
5 | Máng đèn batten T5 dùng tăng phô điện từ 02 bóng 1,2 m (ABF228) | Bộ | 301.818 |
6 | Máng đèn tán quang lắp âm 02 bóng 1,2 m (RFL236) | Bộ | 782.727 |
7 | Máng đèn tán quang lắp nỗi 1 bóng 1,2 m (SFL136/E)376363 | Bộ | 376.363 |
8 | Đèn chống thấm AC 1 bóng 0,6 m (WFL118-BỘ) | Bộ | 435.454 |
9 | Đèn báo lối thoát hiểm 01 mặt (ALEx103A) | Cái | 473.636 |
10 | Đèn pha 1 x 500 W (HF500) | Cái | 153.000 |
11 | Đèn Downlight âm trần phi 75 (RDV105) | Cái | 61.500 |
12 | Đèn Downlight gắn nổi 1 x E27 (RDS351/W) | Cái | 126.000 |
Thiết bị điện nhãn hiệu COMET | |||
1 | Máng đèn Batten siêu mỏng Slimkit tăng phô điện tử 01 bóng 0.6 m | Bộ | 81.000 |
2 | Máng táng quang ECO lắp âm 02 bóng 1.2 m (CFR240/E) | Bộ | 529.000 |
3 | Máng táng quang ECO lắp nổi 02 bóng 0.6 m (CSR220) | Bộ | 461.000 |
4 | Ổ cắm đơn 03 chấu + 2 lỗ (CS1U32) | Cái | 53.000 |
5 | Chuông điện (CDB2) | Cái | 98.000 |
6 | Ống luồn tròn PVC phi 32 (C32) | Cây | 55.000 |
7 | Ống ruột gà phi 32 (CFC32/E) | Cuộn | 320.000 |
8 | Tủ điện hai cửa 18 đường (CE18PM) | Cái | 538.000 |
9 | Tăng phô mỏng Silex 1.2 m - SBS40 | Cái | 30.454 |
10 | Dây điện thoại Comet loại 100 m (4C(7/0.15SQMM) - 100 m) | Cuộn | 320.000 |
Thiết bị điện hãng LG | |||
1 | Át tomat 1 cực 6 A, 10 A, 16 A, 20 A, 25 A, 32 A, 40 A MCB-LS | Cái | 60.600 |
2 | Át tomat 3cực 15 A,20 A, 25 A,30 A, 32 A, 40 A, 60 A,75 A MCCB-LS | Cái | 772.250 |
3 | MCCB - LS 2P 20 A | Cái | 664.700 |
4 | MCCB 3P 300 A có dòng ngắt mạch 25 ka ABN403c/LS | Cái | 4.781.250 |
5 | MCCB 3P 250 A có dòng ngắt mạch 25 ka ABN403c/LS | Cái | 3.665.620 |
6 | MCCB 3P 100 A có dòng ngắt mạch 22 ka ABN403c/LS | Cái | 772.200 |
7 | MCCB -LS 3P 50 A, 60A có dòng ngắt mạch 15 ka | Cái | 772.200 |
8 | MCCB - LS 2P 20 A | Cái | 664.700 |
Thiết bị điện hãng Panasonhóm Ic | |||
1 | Quạt hút gió phòng vệ sinh 300 x 300 FV25AU9 - Panasonhóm Ic | Cái | 701.500 |
2 | Đèn báo pha -LD | Cái | 19.550 |
3 | Đồng hồ Vôn kế - LD | Cái | 149.500 |
4 | Đồng hồ Ampe kế - LD | Cái | 149.500 |
5 | Công tắc chuyển mạch Vôn - LD | Cái | 287.000 |
6 | Máy biến dòng 200\5A -LD | Cái | 247.200 |
Tủ điện | |||
1 | Tủ điện âm tường KT 600 x 400 x 150 x 1,5 ly sơn tĩnh điện | Cái | 850.000 |
2 | Tủ điện nổi tường KT 800 x 600 x 200 x 1,5 ly sơn tĩnh điện | Cái | 1.384.500 |
3 | Tủ điện nổi tường KT 1.800 x 800 x 600 x 2,0 ly sơn tĩnh điện | Cái | 11.000.000 |
THIẾT BỊ ĐIỆN SCHRÉDER VÀ HAPULICO (nhà phân phối chính Công ty TNHH MTV QT Quảng Thành) | |||
1 | Đèn Led AMPERA 24 LEDS/38 W /500 mA/IP66/ (Schréder) | Bộ | 7.300.000 |
2 | Đèn Led AMPERA 24 LEDS/55 W /700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 7.300.000 |
3 | Đèn Led AMPERA 32 LEDS/71 W /700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 8.900.000 |
4 | Đèn Led AMPERA 48 LEDS/106 W /700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 9.800.000 |
5 | Đèn Led AMPERA 64 LEDS/139 W /700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 10.100.000 |
6 | Đèn Led TECEO 32 LEDS/71 W /700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 7.700.000 |
7 | Đèn Led TECEO 40 LEDS/90 W /700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 8.200.000 |
8 | Đèn Led TECEO 48 LEDS/107 W /700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 8.800.000 |
9 | Đèn Led TECEO 56 LEDS/123 W /700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 10.800.000 |
10 | Đèn Led TECEO 64 LEDS/139 W /700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 11.600.000 |
11 | Đèn Led VOLTANA 16 LEDS/39 W /700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 5.300.000 |
12 | Đèn Led VOLTANA 16 LEDS/56 W /1000 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 5.300.000 |
13 | Đèn Led VOLTANA 24 LEDS/80 W/1000 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 5.900.000 |
14 | Đèn Led VOLTANA 32 LEDS/110 W/1000 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 7.300.000 |
15 | Đèn Led VOLTANA 64 LEDS/145 W/700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 11.300.000 |
16 | Đèn Cao áp ONYX - 25 - 150 WHPS/E40/IP66/mã chóa1419 Schréder) | Bộ | 3.696.000 |
17 | Đèn Cao áp ONYX - 25 - 250 WHPS/E40/IP66/mã chóa1419 (chréder) | Bộ | 3.972.000 |
18 | Đèn Cao áp ONYX - 25 BI 150 W/100 HPS/E40/IP66/mã chóa 1419 (Schréder) | Bộ | 4.620.000 |
19 | Đèn Cao áp ONYX - 25 BI 250 W/150 HPS/E40/IP66/mã chóa 1419 (Schréder) | Bộ | 4.950.000 |
20 | Đèn Cao áp EMILY 150 W/HPS (Lítec-Hapulico Industry) | Bộ | 3.228.000 |
21 | Đèn Cao áp EMILY 250 W/HPS (Lítec-Hapulico Industry) | Bộ | 3.432.000 |
22 | Đèn Cao áp EMILY DIM 250 W/150 HPS (Lítec-Hapulico-Industry) | Bộ | 3.999.000 |
23 | Đèn Cao áp EMILY DIM 150 W/100 HPS (Lítec-Hapulico-Industry) | Bộ | 3.738.000 |
24 | Đèn Cao áp ANHÓM ITA78 70 W/HPS (Lítec-Hapulico Industry) | Bộ | 1.875.000 |
25 | Đèn Cao áp ANHÓM ITA78 150 W/HPS (Lítec-Hapulico Industry) | Bộ | 2.465.000 |
26 | Đèn Cao áp ANHÓM ITA78 250 W/HPS (Lítec-Hapulico Industry) | Bộ | 2.766.000 |
27 | Đèn Cao áp CLARE 150 W/HPS (Lítec-Hapulico Industry) | Bộ | 3.195.000 |
28 | Đèn Cao áp CLARE 250 W/HPS (Lítec-Hapulico Industry) | Bộ | 3.398.000 |
29 | Đèn Cao áp CLARE DIM 250 W/150HPS (Lítec-Hapulico-Industry) | Bộ | 3.940.000 |
30 | Đèn Cao áp CLARE DIM 150 W/100HPS (Lítec-Hapulico Industry) | Bộ | 3.698.000 |
31 | Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX(RT)7 m/3 mm (Lítec-Hapulico - Industry) | Cột | 3.660.000 |
32 | Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX(RT)8 m/3 mm (Lítec-Hapulico -Industry) | Cột | 4.325.000 |
33 | Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX(RT)8 m/3,5 mm (Lítec-Hapulico- Industry) | Cột | 4.978.000 |
34 | Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX(RT)9 m/3,5 mm (Lítec-Hapulico Industry) | Cột | 5.465.000 |
35 | Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX(RT)9 m/4 mm (Lítec-Hapulico Industry) | Cột | 5.620.000 |
36 | Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX(RT)10 m/4 mm (Lítec-Hapulico Industry) | Cột | 6.148.000 |
37 | Cột thép rãnh thẳng (rãnh xoắn) côn RT (RX) 6 m, D78/3 mm (Lítec- Hapulico Industry) | Cột | 3.465.000 |
38 | Cột thép rãnh thẳng (rãnh xoắn) côn RT (RX) 7 m, D78/3,5 mm (Lítec-Hapulico Industry) | Cột | 4.868.000 |
39 | Cột thép rãnh thẳng (rãnh xoắn) côn RT (RX) 8 m, D78/3,5 mm (Lítec-Hapulico Industry) | Cột | 5.269.000 |
40 | Cột thép rãnh thẳng (rãnh xoắn) côn RT (RX) 9 m, D78/4 mm (Lítec-Hapulico Industry) | Cột | 6.138.000 |
41 | Cần đèn đơn CD-06, cao 2 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico Industry) | Cái | 960.547 |
42 | Cần đèn kép CK-06, cao 2 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico Industry) | Cái | 1.462.287 |
43 | Cần đèn đơn CD-04, cao 2 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico Industry) | Cái | 1.258.064 |
44 | Cần đèn kép CK-04, cao 2 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico Industry) | Cái | 1.825.086 |
45 | Cần đèn đơn CD-03, cao 2 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico Industry) | Cái | 1.357.987 |
46 | Cần đèn kép CK-03, cao 2 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico Industry) | Cái | 1.973.098 |
SẢN PHẨM ĐÈN SCHRÉDER (Công ty Cổ phần EXO) | |||
1 | Đèn EMPERA Midi LED 139 W - 700 mA - 64LeD | Cái | 11.670.000 |
2 | Đèn Voltana 5 (VOLTA5) 212 W - 1000 mA - 64LeD | Cái | 12.100.000 |
3 | Đèn Voltana 1 (VOLTA5) 29 W - 1000 mA - 8LeD | Cái | 4.300.000 |
4 | Đèn Teceo 2 (TECEO 2) 157 W - 700 mA - 72LeD | Cái | 12.300.000 |
5 | Đèn pha OMNHÓM ISTAR 315 W - 700 mA | Cái | 37.900.000 |
Sản phẩm dây cáp điện Việt - Thái (VITHAICO) (nhà phân phối chính Công ty TNHH Huy Hoàng) | |||
1 | VC - 1,5 (F 1,38) - 450/750 V | Mét | 4.361 |
2 | VC - 2,5 (F 1,77) - 450/750 V | Mét | 7.013 |
3 | VC - 4,0 (F 2,24) - 450/750 V | Mét | 10.952 |
4 | VC - 6,0 (F 2,74) - 450/750 V | Mét | 16.142 |
5 | VC - 10,0 (F 3,56) - 450/750 V | Mét | 27.158 |
6 | VCm - 1,5 (1 x 30/0,25) 450/700 V | Mét | 4.488 |
7 | VCm - 2,5 (1 x 50/0,25) 450/700 V | Mét | 7.255 |
8 | VCm - 4,0 (1 x 56/0,30) 450/700 V | Mét | 11.335 |
9 | VCm - 6,0 (7 x 12/0,30) 450/700 V | Mét | 17.009 |
10 | VCm - 10,0 (7 x 12/0,40) 450/700 V | Mét | 30.473 |
11 | VCmo - 2 x 0,75 (2 x 24/0,2) - 300/500 V | Mét | 5.623 |
12 | VCmo - 2 x 1,0 (2 x 32/0,2) - 300/500 V | Mét | 7.089 |
13 | VCmo - 2 x 1,5 (2 x 30/0,25) - 300/500 V | Mét | 9.958 |
14 | VCmo - 2 x 2,5 (2 x 50/0,25) - 300/500 V | Mét | 16.103 |
15 | VCmo - 2 x 4 (2 x 56/0,3) - 300/500 V | Mét | 25.316 |
16 | VCmo - 2 x 6 (2 x 84/0,3) - 300/500 V | Mét | 37.372 |
17 | CV - 1,5 (7/0,52) - 450/750 V | Mét | 4.909 |
18 | CV - 2,5 (7/0,67) - 450/750 V | Mét | 7.612 |
19 | CV - 4,0 (7/0,85) - 450/750 V | Mét | 11.386 |
20 | CV - 6,0 (7/1,04) - 450/750 V | Mét | 16.728 |
21 | CV - 10 (7/1,35) - 450/750 V | Mét | 28.050 |
22 | CV - 16 (7/1,7) - 450/750 V | Mét | 43.733 |
23 | CV - 25 (7/0,2,14) - 450/750 V | Mét | 68.978 |
24 | CV - 35 (7/2,52) - 450/750 V | Mét | 95.115 |
25 | CV - 50 (19/1,8) - 450/750 V | Mét | 132.345 |
26 | CV - 70 (19/2,14) - 450/750 V | Mét | 185.768 |
27 | CVV - 1 (1 x 7/0,425) - 0,6/1 kV | Mét | 4.892 |
28 | CVV - 1,5 (1 x 7/0,52) - 0,6/1 kV | Mét | 6.371 |
29 | CVV - 2,5 (1 x 7/0,67) - 0,6/1 kV | Mét | 9.252 |
30 | CVV - 4 (1 x 7/0,85) - 0,6/1 kV | Mét | 13.983 |
31 | CVV - 6 (1 x 7/1,04) - 0,6/1 kV | Mét | 19.605 |
32 | CVV - 10 (1 x 7/1,35) - 0,6/1 kV | Mét | 30.978 |
33 | CVV - 25 (1 x 7/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 73.181 |
34 | CVV - 50 (1 x 19/1,8) - 0,6/1 kV | Mét | 137.951 |
35 | CVV - 100 (1 x 19/2,6) - 0,6/1 kV | Mét | 281.771 |
36 | CVV - 2 x 1,5 (2 x 7/0,52) - 300/500 V | Mét | 13.626 |
37 | CVV - 2 x 2,5 (2 x 7/0,67) - 300/500 V | Mét | 20.141 |
38 | CVV - 2 x 4 (2 x 7/0,85) - 300/500 V | Mét | 29.448 |
39 | CVV - 2 x 6 (2 x 7/1,04) - 300/500 V | Mét | 41.178 |
40 | CVV - 2 x 10 (2 x 7/1,35) - 300/500 V | Mét | 67.571 |
41 | CVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 105.506 |
42 | CVV - 4 x 4 (4 x 7/0,85) - 300/500 V | Mét | 53.546 |
43 | CVV - 4 x 10 (4 x 7/1,35) - 300/500 V | Mét | 124.946 |
44 | CVV - 4 x 16 (4 x 7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 193.418 |
45 | CVV - 4 x 25 (4 x 7/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 297.713 |
46 | CVV - 4 x 35 (4 x 7/2,52) - 0,6/1 kV | Mét | 404.813 |
47 | CVV - 3 x 16 + 1 x 8 (3 x 7/1,7 + 1 x 7/1,2) - 0,6/1 kV | Mét | 171.233 |
48 | CVV - 3 x 16 + 1 x 10 (3 x 7/1,7 + 1 x 7/1,35) - 0,6/1 kV | Mét | 177.225 |
49 | CVV - 3 x 22 + 1 x 16 (3 x 7/2 + 1 x 7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 245.055 |
50 | C X V - 25 (1 x 7/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 73.568 |
51 | C X V - 3 x 11 (3 x 7/1,4) - 0,6/1 kV | Mét | 103.020 |
52 | C X V - 3 x 25 (3 x 7/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 227.460 |
53 | C X V - 3 x 35 (3 x 7/2,52) - 0,6/1 kV | Mét | 307.785 |
54 | C X V - 4 x 4 (4 x 7/0,85) - 0,6/1 kV | Mét | 56.865 |
55 | C X V - 4 x 6 (4 x 7/1,04) - 0,6/1 kV | Mét | 80.070 |
56 | C X V - 4 x 10 (4 x 7/1,35) - 0,6/1 kV | Mét | 126.863 |
57 | C X V - 4 x 16 (4 x 7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 194.438 |
58 | C X V - 4 x 25 (4 x 7/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 299.243 |
59 | C X V - 4 x 35 (4 x 7/2,52) - 0,6/1 kV | Mét | 406.853 |
60 | C X V - 3 x 6 + 1 x 4 (3 x 7/1,04 + 1 x 7/0,85) - 0,6/1 kV | Mét | 74.333 |
61 | C X V - 3 x 8 + 1 x 6 (3 x 7/1,2 + 1 x 7/1,04) - 0,6/1 kV | Mét | 97.410 |
62 | C X V - 3 x 10 + 1 x 6 (3 x 7/1,35 + 1 x 7/1,04) - 0,6/1 kV | Mét | 115.133 |
63 | C X V - 3 x 14 + 1 x 8 (3 x 7/1,6 + 1 x 7/1,2) - 0,6/1 kV | Mét | 155.423 |
64 | Du - CVV - 2 x 6 (2 x 7/1,04) - 0,6/1 kV | Mét | 34.808 |
65 | Du - CVV - 2 x 10 (2 x 7/1,35) - 0,6/1 kV | Mét | 57.758 |
66 | Du - CVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 90.908 |
67 | AV - 16 (7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 6.045 |
68 | AV - 25 (7/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 8.727 |
69 | AV - 35 (7/2,52) - 0,6/1 kV | Mét | 11.829 |
70 | AV - 50 (19/1,8) - 0,6/1 kV | Mét | 17.028 |
71 | AV - 70 (19/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 22.426 |
72 | AV - 95 (19/2,52) - 0,6/1 kV | Mét | 30.373 |
73 | AVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 23.276 |
74 | Du - AV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 12.849 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn