Số TT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) |
GẠCH CÁC LOẠI | |||
Gạch tuynel Đông Hà và Linh Đơn | |||
Gạch tuynel Linh Đơn | |||
1 | Gạch 02 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 636 |
2 | Gạch 04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.363 |
3 | Gạch 06 lỗ 10 cm x 15 cm x 20 cm | Viên | 2.000 |
4 | Gạch6 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm) | Viên | 1.272 |
5 | Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.454 |
Gạch tuynel Đông Hà | |||
6 | Gạch 02 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 636 |
7 | Gạch 04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20cm) | Viên | 1.363 |
8 | Gạch 06 lỗ 10 cm x 15 cm x 20 cm | Viên | 2.000 |
9 | Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm) | Viên | 1.272 |
10 | Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.454 |
Gạch của Xí nghiệp sản xuất vật liệu và xây dựng số 5 (huyện Hướng Hóa) | |||
11 | Gạch 6 lỗ A1 10 cm x 20 cm x 15 cm | Viên | 2.181 |
12 | Gạch 4 lỗ A1 (10 cm x 20 cm x 10 cm) | Viên | 1.454 |
13 | Gạch đặc (10 cm x 20 cm x 6 cm) | Viên | 1.545 |
14 | Gạch 6 lỗ 1/2 (10 cm x 20 cm x 5 cm) | Viên | 1.363 |
Gạch của Công ty Gạch ngói Quảng Trị | |||
15 | Gạch nung 02 lỗ A | Viên | 636 |
16 | Gạch nung 02 lỗ B | Viên | 363 |
17 | Gạch nung 04 lỗ A | Viên | 1.363 |
18 | Gạch nung 04 lỗ B | Viên | 909 |
19 | Gạch nung 06 lỗ A | Viên | 2.272 |
20 | Gạch nung 06 lỗ B | Viên | 1.454 |
21 | Gạch 06 lỗ nửa | Viên | 1.363 |
22 | Gạch đặc A1 | Viên | 1.454 |
23 | Gạch đặc A2 | Viên | 1.272 |
Gạch Tuynel Minh Hưng | |||
24 | Gạch Tuynel 06 lỗ loại A | Viên | 2.000 |
25 | Gạch Tuynel 04 lỗ loại A | Viên | 1.318 |
26 | Gạch Tuynel 02 lỗ loại A | Viên | 909 |
27 | Gạch Tuynel đặc loại A | Viên | 1.409 |
28 | Gạch Tuynel 06 lỗ nữa loại A | Viên | 1.090 |
Sản phẩm gạch Block (phường 1, thị xã Quảng Trị) của Công ty CP Thiên Tân | |||
29 | Gạch Block thủy lực Zíc Zắc không màu 40 viên/m2 | M2 | 72.727 |
30 | Gạch Block thủy lực Zíc zắc có màu 40 viên/m2 | M2 | 74.545 |
31 | Gạch Block thủy lực Hoa thị không màu | M2 | 72.727 |
32 | Gạch Block thủy lực Hoa thị có màu | M2 | 74.545 |
33 | Gạch Block thủy lực Sân khấu không màu | M2 | 72.727 |
34 | Gạch Block thủy lực Sân khấu có màu | M2 | 74.545 |
35 | Gạch Block tráng men Zíc Zắc không màu | M2 | 75.455 |
36 | Gạch Block tráng men Zíc Zắc có màu | M2 | 77.273 |
37 | Gạch Block tráng men Hoa thị không màu | M2 | 75.455 |
38 | Gạch Block tráng men Hoa thị có màu | M2 | 77.273 |
39 | Gạch Block Tráng men 25 x 25 không màu | M2 | 75.455 |
40 | Gạch Block Tráng men 25 x 25 có màu | M2 | 77.273 |
41 | Gạch Terazzo 30 x 30 các màu | M2 | 78.182 |
42 | Gạch Terazzo 40 x 40 các màu | M2 | 81.181 |
43 | Ngói màu 10 viên/m2 | M2 | 113.636 |
44 | Ngói màu 20 viên/m2 | M2 | 127.273 |
Gạch Block xây tường sản xuất tại Đầu Mầu của Công ty CP Thiên Tân | |||
45 | Gạch Block đặc 02 lỗ (12 x 17 x 27) cm | Viên | 3.364 |
46 | Gạch Block rỗng 02 lỗ (10 x 19 x 39) cm | Viên | 3.818 |
47 | Gạch Block rỗng 03 lỗ (12 x 19 x 39) cm | Viên | 4.273 |
Gạch Block bê tông sản xuất tại KCN Cam Hiếu, Cam Lộ của Công ty Cổ phần Thiên Tân | |||
48 | Gạch Block rỗng R15 (15 x 19 x 39) cm - M#100 | Viên | 6.591 |
49 | Gạch Block đặc Đ12 (12 x 17 x 27) cm - M#100 | Viên | 4.364 |
50 | Gạch Block rỗng R20 (20 x 19 x 39) cm - M#100 | Viên | 9.045 |
51 | Gạch Block rỗng R12 (12 x 19 x 39) cm - M#100 | Viên | 5.273 |
52 | Gạch Block đặc Đ5 (5 x 10 x 20) cm | Viên | 1.245 |
53 | Gạch Block rỗng R5 (5 x 10 x 20) cm | Viên | 1.227 |
Gạch Block rỗng R10 (10 x 19 x 39) cm - M#100 | Viên | 4.727 | |
Gạch Terrazzo Công ty TNHH MTV Hoàng Huy Đông Hà | |||
54 | Gạch Terrazzo 300 x 300 x 30 (màu đỏ) | M2 | 78.443 |
55 | Gạch Terrazzo 300 x 300 x 30 (màu xám) | M2 | 76.755 |
56 | Gạch Terrazzo 400 x 400 x 30 (màu đỏ) | M2 | 79.794 |
57 | Gạch Terrazzo 400 x 400 x 30 (màu xanh) | M2 | 80.434 |
Gạch Terrazzo Công ty TNHH MTV Trần Châu | |||
58 | Gạch Terrazzo 400 x 400 x 30; 300 x 300 x 30 (màu đỏ) | M2 | 77.270 |
59 | Gạch Terrazzo 400 x 400 x 30; 300 x 300 x 30 (màu vàng) | M2 | 77.270 |
60 | Gạch Terrazzo 400 x 400 x 30; 300 x 300 x 30 (màu xanh) | M2 | 78.200 |
61 | Gạch Terrazzo 400 x 400 x 30; 300 x 300 x 30 (màu xám) | M2 | 76.360 |
Gạch Không nung Polyme Bến Hải | |||
62 | Gạch 06 lỗ (96 mm x 138 mm x 200 mm) | Viên | 2.181 |
63 | Gạch 06 lỗ 1/2 (96 mm x 138mm x 100 mm) | Viên | 1.454 |
64 | Gạch 04 lỗ (95 mm x 95 mm x 200 mm) | Viên | 1.545 |
65 | Gạch 04 lỗ 1/2 (95 mm x 95 mm x 100 mm) | Viên | 1.363 |
66 | Gạch đặc (50 mm x100 mm x 200 mm) | Viên | 1.636 |
Gạch không nung Công ty CP Đầu tư Quảng Việt | |||
67 | Gạch đặc (60 mm x 95 mm x 200 mm) | Viên | 1.272 |
68 | Gạch 4 lỗ (95 mm x 95 mm x 200 mm) | Viên | 1.454 |
69 | Gạch 6 lỗ (95 mm x 140 mm x 200 mm) | Viên | 1.909 |
B | Các vật liệu tính đến hiện trường xây lắp tại địa bàn thành phố Đông Hà | ||
1 | Blô xi măng M 75 (12 x 20 x 30) cm | Viên | 3.000 |
2 | Blô xi măng M >75 (12 x 20 x 30) cm | Viên | 3.500 |
3 | Đá Granito nhỏ (đen, trắng) | Kg | 1.818 |
4 | Xi măng Bỉm Sơn PCB 30 | Kg | 1.320 |
5 | Xi măng Nghi Sơn PCB 40 | Kg | 1.310 |
6 | Xi măng Sông Gianh PCB30 (50 kg/bao) | Kg | 1.185 |
7 | Xi măng Sông Gianh rời PCB30 | Kg | 1.120 |
8 | Xi măng Sông Gianh PCB40 (50 kg/bao) | Kg | 1.255 |
9 | Xi măng Sông Gianh rời PCB40 | Kg | 1.190 |
10 | Xi măng Kim Đỉnh PCB 25 | Kg | 1.109 |
11 | Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 | Kg | 1.181 |
12 | Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 | Kg | 1.254 |
13 | Xi măng Vicem Hoàng Mai PCB 30 | Kg | 1.272 |
14 | Xi măng Vicem Hoàng Mai PCB 40 | Kg | 1.363 |
15 | Tấm lợp Fribrô 1 m2 | Tấm | 30.000 |
16 | Tấm lợp Fribrô 1 m5 | Tấm | 39.000 |
17 | Tấm lợp Fribrô 1 m8 | Tấm | 47.000 |
18 | Kính trắng 4,5 mm Đáp cầu | M2 | 90.000 |
19 | Kính màu các loại 4,5 mm Đáp cầu | M2 | 110.000 |
20 | Kính trắng thành phẩm 03 ly Đáp cầu | M2 | 66.000 |
21 | Kính Liên doanh 07 ly màu trà | M2 | 145.000 |
NHỰA ĐƯỜNG | |||
1 | Nhựa đường 60/70 PLC SINGAPORE – 190 kg/phuy | Kg | 17.700 |
2 | Nhựa đường đặc nóng 60/70 - SINGAPORE (xe Sitec) | Kg | 16.200 |
3 | Nhựa đường Carboncor Asphalt | Kg | 3.530 |
GIÁ XĂNG, DẦU | |||
1 | Xăng RON 95 (từ 0h00 ngày 01/9 đến 18h00 ngày 09/9) | Lít | 22.219 |
Xăng RON 95 (từ 18h00 ngày 09/9 đến 15h00 ngày 30/9) | Lít | 22.190 | |
Xăng RON 95 (từ 15h00 ngày 30/9 đến 24h00 ngày 30/9) | Lít | 22.056 | |
2 | Xăng RON 92 (từ 0h00 ngày 01/9 đến 18h00 ngày 09/9) | Lít | 21.673 |
Xăng RON 92 (từ 18h00 ngày 09/9 đến 15h00 ngày 30/9) | Lít | 21.645 | |
Xăng RON 92 (từ 15h00 ngày 30/9 đến 24h00 ngày 30/9) | Lít | 21.509 | |
3 | Dầu hỏa (từ 0h00 ngày 01/9 đến 18h00 ngày 09/9) | Lít | 20.091 |
Dầu hỏa (từ 18h00 ngày 09/9 đến 15h00 ngày 19/9) | Lít | 19.955 | |
Dầu hỏa (từ 15h00 ngày 19/9 đến 15h00 ngày 30/9) | Lít | 19.727 | |
Dầu hỏa (từ 15h00 ngày 30/9 đến 24h00 ngày 30/9) | Lít | 19.436 | |
4 | Diesel 0,05S (từ 0h00 ngày 01/9 đến 18h00 ngày 09/9) | Lít | 19.982 |
Diesel 0,05S (từ 18h00 ngày 09/9 đến 15h00 ngày 19/9) | Lít | 19.836 | |
Diesel 0,05S (từ 15h00 ngày 19/9 đến 15h00 ngày 30/9) | Lít | 19.591 | |
Diesel 0,05S (từ 15h00 ngày 30/9 đến 24h00 ngày 30/9) | Lít | 19.245 | |
Đơn giá xăng, dầu đã bao gồm phí xăng, dầu (xăng: 1.000 đ/lít; diesel 500 đ/lít; dầu hỏa 300đ/lít) | |||
GẠCH VIGLACERA | |||
1 | Granite giả cổ ốp lát nội ngoại thất (60 x 60) E611 màu đen, E645 màu xám 4viên/hộp | M2 | 209.000 |
2 | Granite giả cổ ốp lát nội ngoại thất (60 x 60) E600 màu trắng sọc, F600 màu trắng kẻ ô 04 viên/hộp | M2 | 200.000 |
3 | Gạch cotto (40 x 40) D401, D402, D403, D404, D408, D411. 06 viên/hộp | Hộp | 98.000 |
4 | Gạch sân vườn (40 x 40) S409, S411, S412, S421. 06 viên/hộp | Hộp | 90.000 |
Gạch, ngói Đồng Tâm | |||
5 | Procelain 80*80 8080DB016 loại A | M2 | 204.000 |
6 | Procelain 80*80 8080DB028 loại A | M2 | 204.000 |
7 | Procelain 80*80 8080DB100 - NANO loại A | M2 | 245.000 |
8 | Procelain 60*60 6060CLASSIC001 loại A | M2 | 160.000 |
9 | Procelain 60*60 6060CREMANOVA001 loại A | M2 | 233.000 |
10 | Procelain 60*60 6060CREMANOVA001 - NANO loại A | M2 | 244.000 |
11 | Procelain 50*50 5050DB002 loại A | M2 | 148.000 |
12 | Procelain 50*50 5050GOSAN001 loại A | M2 | 110.000 |
13 | Procelain 50*35 CT35027 loại A | M2 | 211.000 |
14 | Procelain 40*40 4040CATTIEN001 loại A | M2 | 116.000 |
15 | Procelain 40*40 4040DAHATIEN001 loại A | M2 | 120.000 |
16 | Procelain 33*66 3366HAIVAN001 loại A | M2 | 154.000 |
17 | Procelain 30*60 3060DB010 loại A | M2 | 153.000 |
18 | Procelain 30*30 3030CLASSIC001 loại A | M2 | 148.000 |
19 | Procelain 30*30 3030FOSSIL001 loại A | M2 | 117.000 |
20 | Ceramic 40*40 loại 1 | M2 | 127.000 |
21 | Ceramic 25*40 loại 1 | M2 | 123.000 |
22 | Ceramic 20*25 2025ROSE001 loại 1 | M2 | 125.000 |
23 | Ceramic 25*25 5201 loại 1 | M2 | 124.000 |
24 | Ceramic 25*25 2525DAISY003 loại 1 | M2 | 105.000 |
25 | Ceramic 20*20 2020MIAMI001 loại 1 | M2 | 100.000 |
26 | Ceramic 20*20 2020PALACE001 loại 1 | M2 | 114.000 |
27 | Ngói màu 10viên/m2 | Viên | 13.500 |
28 | Ngói bò (ngói úp nóc) loại to | Viên | 25.000 |
29 | Ngói chạc 3; chạc 4 | Viên | 45.000 |
GẠCH VIVAT | |||
30 | Gạch nhóm I: V5001, V5006, V5009, V5010, V5105, V5061 50 x 50 04 viên/hộp | Hộp | 74.500 |
31 | Gạch nhóm II: V5005, V5201, V5204... Loại (50x50) 4 viên/hộp | Hộp | 80.000 |
32 | Gạch nhóm I: V419, V420, V4630, V4631, V4401, V4403, V4001, V4002, V4003…loại (40 x 40) 06 viên/hộp | Hộp | 66.000 |
33 | Chân tường (13 x 40): CT01, CT02… | Viên | 4.100 |
GẠCH GỐM ĐẤT VIỆT | |||
34 | Gạch lát nền (40 x 40) cm màu chocolate, đỏ đậm 06 viên/hộp | Hộp | 115.000 |
35 | Gạch lát nền (40 x 40) cm màu đỏ nhạt 06 viên/hộp | Hộp | 90.000 |
36 | Gạch lát nền (30 x 30) cm màu chocolate, đỏ đậm 11 viên/hộp | Hộp | 100.000 |
37 | Gạch lát nền (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp | Hộp | 75.000 |
38 | Gạch bậc thềm (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp | Hộp | 29.000 |
GẠCH VICENZA | |||
39 | Gạch (40 x 40) FH457, FH488, FH494, FH4818, FH4838, FH4848, 06 viên/hộp | Hộp | 66.300 |
40 | Gạch (40 x 40) FH460, FH464, FH471, FH473, FH405, FH451... 06 viên/hộp | Hộp | 65.500 |
41 | Gạch ốp tường (25 x 40) V251 đến V259 | Hộp | 66.300 |
42 | Gạch chân tường (13 x 40) CT12, CT12, CT14… | Viên | 4.200 |
Gạch DORIC LA | |||
43 | Gạch LA - 01 (30 x 30 x 05) | M2 | 77.272 |
44 | Gạch LA - 02 (30 x 30 x 03) | M2 | 66.363 |
45 | Gạch LA - 03 (40 x 40 x 3,5) | M2 | 68.181 |
GẠCH LÁT NỀN NM THẠCH BÀN | |||
46 | Gạch KT (60 x 60) cm MMT - 001 | M2 | 190.909 |
47 | Gạch KT (60 x 60) cm MMT - 043 | M2 | 218.182 |
GẠCH HÃNG PRIME | |||
48 | Gạch lát vệ sinh (25 x 25) cm PE 302 | M2 | 72.000 |
49 | Gạch ốp tường (25 x 40) A2546 | M2 | 72.000 |
50 | Gạch viền tường | Viên | 6.000 |
ĐÁ GRANITE | |||
51 | Đá granite đá đỏ nhuộm nhập khẩu TQ chiều rộng <= 600 mm | M2 | 770.000 |
52 | Đá granite đá hoa phượng Bình Định chiều rộng <= 600 mm | M2 | 705.000 |
53 | Đá đỏ Bình Định chiều dày 20 mm chiều rộng <= 600 mm | M2 | 765.000 |
54 | Đá granite đỏ Ruby Bình Định chiều rộng <= 600 mm | M2 | 1.300.000 |
55 | Đá granite hồng Bình Định-chiều dày 20 mm chiều rộng <= 600 mm | M2 | 765.000 |
56 | Đá granite xanh đen Bình Định mặt Lavabo chiều rộng <= 600 mm | M2 | 965.000 |
57 | Đá granite vàng Thanh Hóa chiều dày 20 mm chiều rộng <= 600 mm | M2 | 548.000 |
58 | Đá granite trắng suối lau chiều dày 20 mm chiều rộng <= 600 mm | M2 | 695.000 |
59 | Đá granite tím Tân Dân chiều dày 20 mm chiều rộng <= 600 mm | M2 | 695.000 |
60 | Đá granite đen Huế chiều dày 20 mm chiều rộng <= 600 mm | M2 | 870.000 |
61 | Đá chẻ suối xanh đá Thanh Hóa, Gio Linh | M3 | 295.000 |
62 | Đá khối Thanh Hóa, Gio Linh | M3 | 850.000 |
63 | Đá granite tím mông cổ chiều dày 20 mm chiều rộng <= 600 mm | M2 | 605.000 |
64 | Đá granite đen Phú Yên chiều dày 20 mm chiều rộng <= 600 mm | M2 | 800.000 |
65 | Đá granite xanh đen An Khê chiều dày 20 mm chiều rộng <= 600 mm | M2 | 655.000 |
GẠCH CÁC LOẠI | |||
66 | Gạch ốp tường đồng tâm SARARAS 001L1 (KT 250 x 400) loại AA | M2 | 148.500 |
67 | Gạch lát nền Đồng tâm HOADA 002L1 (KT250 x 250) loại AA | M2 | 148.500 |
68 | Gạch viền trang trí Trung Nguyên KT 70 x 250 | Viên | 6.000 |
69 | Gạch Cootto Hạ Long đỏ loại A1 | M2 | 88.000 |
70 | Gạch INAX PPC 209 KT 300 x 300 mm, KT gạch 95 x 45 mm, số lượng 18 viên/độ dày 7.0 mm | M2 | 520.000 |
71 | Gạch GRANITE Thạch bàn MMT 40 - 001 (KT 400 x 400) loại A1 | M2 | 152.600 |
SƠN CÁC LOẠI | |||
Sản phẩm sơn Alex | |||
1 | Super Alex - AB bóng cao cấp nhiều màu 05 lít//lon/35 - 40 m2 | Lon | 875.000 |
2 | Sơn Alex 5in1 trong và ngoài trời nhiều màu 22 kg/thùng/90 - 95 m2 | Thùng | 1.210.000 |
3 | Alex 3 in 1 sơn mịn trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2 | Thùng | 656.000 |
4 | Sơn Alex đỏ trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2 | Thùng | 540.000 |
5 | Alex Prevent - sơn chống thấm đa năng độ co giãn cao cấp CT-11 22 kg/thùng/100 - 130 m2 | Thùng | 1.850.000 |
6 | Lót chống kiềm nội thất cao cấp 24 kg/thùng/80 - 90 m2 | Thùng | 1.290.000 |
7 | Sơn siêu trắng trong nhà 24 kg/thùng/80 - 90 m2 | Thùng | 1.014.000 |
8 | Bột bả mastic DRULEX trong và ngoài cao cấp 40 kg/bao/40 - 45 m2 | Bao | 256.000 |
Sản phẩm sơn KOVA | |||
9 | Matít bột (bả) trong nhà - định mức 25 m2/2 lớp 25 kg/bao | Bao | 153.000 |
10 | Matít bột (bả) ngoài trời 25 kg/bao | Bao | 180.000 |
11 | Sơn trong nhà đa màu K180 (80 m2/2 lớp) 20 kg/thùng | Thùng | 590.000 |
12 | Sơn mịn trong nhà đa màu K771 20 kg/thùng (70 - 80 m2/2 lớp) | Thùng | 690.000 |
13 | Sơn trong nhà bán bóng cao cấp đa màu K5500 20 kg/thùng (100 - 110 m2/2 lớp) | Thùng | 1.426.000 |
14 | Sơn lót kháng kiềm trong K 109 100 - 110 m2/2lớp (20 kg/thùng) | Thùng | 850.000 |
15 | Sơn ngoài nhà mịn đa màu K261(80 - 90 m2/2 lớp) (20 kg/thùng) | Thùng | 1.345.000 |
16 | Sơn chống thấm tường đứng cao cấp đa màu CT04 (100 - 110 m2/2 lớp) (20 kg/thùng) | Thùng | 2.263.000 |
17 | Chất chống thấm co giãn cao cấp CT - 11 (20 kg/thùng) (50 - 60 m2/2 lớp) | Thùng | 1.580.000 |
Sản phẩm sơn Tập đoàn đa quốc gia Nauy Jotun | |||
18 | Sơn lót nội thất Jotasealer 03 | 05 lít | 422.000 |
19 | Sơn lót nội thất Jotasealer 03 | 18 lít | 1.209.000 |
20 | Sơn lót cao cấp ngoại thất Jotashield primer 07 | 05 lít | 495.000 |
21 | Sơn lót cao cấp ngoại thất Jotashield primer 07 | 18 lít | 1.650.000 |
22 | Sơn trắng và phủ kinh tế Jotatough | 05 lít | 409.000 |
23 | Sơn trắng và phủ kinh tế Jotatough | 17 lít | 1.086.000 |
24 | Sơn phủ cao cấp - bền màu gấp 02 lần - ít bám bụi - 100% nhựa nguyên chất Jotashield | 05 lít | 945.000 |
25 | Sơn phủ cao cấp - bền màu gấp 02 lần - ít bám bụi - 100% nhựa nguyên chất Jotashield | 15 lít | 2.500.000 |
26 | Sơn phủ nội thất màu tiêu chuẩn và siêu trắng Jotaplast | 10 lít | 463.000 |
Sơn phủ nội thất màu tiêu chuẩn và siêu trắng Jotaplast | 17 lít | 740.000 | |
SƠN NOVA | |||
27 | Matít bột (bả) nội thất 60 m2 40 kg/bao | Bao | 145.455 |
28 | Matít bột (bả) ngoài trời 60 m2 40 kg/bao | Bao | 181.818 |
29 | Sơn nội thất SAM (65 m2/18 lít) 18 lít/thùng | Thùng | 288.182 |
30 | Sơn nội thất đa màu SAM 3,6 lít/lon | Lon | 77.273 |
31 | Sơn nội thất đa màu SILK KOTE 18 lít/thùng/70 m2 | Thùng | 320.000 |
32 | Sơn nội thất đa màu NUVIX 18lít/thùng/70m2 | Thùng | 481.818 |
33 | Sơn ngoại thất đa màu WIN KOTE 90 m2/18 lít/thùng | Thùng | 572.727 |
34 | Sơn ngoại thất đa màu STYLUX 90 m2/18 lít/thùng | Thùng | 760.000 |
35 | Sơn bán bóng chống thấm SMART 100 m2/18 lít/thùng) | Thùng | 1.250.000 |
36 | Sơn chống thấm cao cấp HI-SHEEN 100 m2/18 lít/thùng | Thùng | 1.653.636 |
Sản phẩm sơn TERRACO | |||
37 | Bột bả ventonit maximic nội thất - 40 kg/bao | Kg | 6.800 |
38 | Bột bả ventonit maximic ngoại thất - 40 kg/bao | Kg | 7.400 |
39 | Sơn FLEXICOAT chống thấm Acylic cho mái nhà, vách, ban công | 20 kg | 1.136.000 |
40 | Sơn FLEXICOAT DECOR chống thấm các màu | 25 kg | 1.656.000 |
41 | Sơn ngoại thất VICOAT các màu | 06 kg | 628.000 |
42 | VICOAT SUPER các màu ngoại thất | 06 kg | 682.000 |
43 | TERRALAST sơn nước nội thất | 25 kg | 765.000 |
44 | CONTRACT Ssơn nước nội thất | 25 kg | 605.000 |
45 | TERRAMATT sơn nước nội thất | 25 kg | 508.000 |
46 | PENETRATING PRIMER lót khử kiềm, tăng bám dính | 18 kg | 801.000 |
47 | FLEXPA VA COATING TEXTURED | 20 kg | 1.555.000 |
48 | TERRATOP nước cao cấp dùng nội thất | 25 kg | 1.270.000 |
49 | FLEXIPAVE FIlIER FINE làm phẳng mịn bề mặt sân Tennis | 25 kg | 800.000 |
50 | FLEXIPAVE FRIMER sơn lót cho sân tennis | 18 kg | 865.000 |
51 | FLEXIPAVE LINE PAINT sơn kẻ vạch dùng cho sân Tennis | 05 kg | 520.000 |
52 | FLEXPA VA COATING SMOOTH | 20 kg | 1.673.000 |
Sản phẩm sơn NIPPON | |||
Sơn lót chống kiềm | |||
53 | Sumo sealer (gốc nước) ngoại thất 18 lít/thùng | Thùng | 1.509.000 |
54 | Sumo sealer (gốc nước) ngoại thất 05 lít/thùng | Thùng | 436.000 |
55 | Nippon Vinilex 5101 (gốc nước) nội thất 05 lít/thùng | Thùng | 318.000 |
Sơn phủ nội thất | |||
56 | Vatex 17 lít/thùng | Thùng | 432.000 |
57 | Matex 18 lít/thùng | Thùng | 744.000 |
58 | Hitex chống nóng (05 lít/thùng) | Thùng | 717.000 |
59 | Super Matex 05 lít/thùng | Thùng | 336.000 |
Sơn chống thấm | |||
60 | NIPPON WP 100 | 05 kg | 460.000 |
61 | NIPPON WP 100 | 18 kg | 1.622.000 |
Sản phẩm sơn AIKAZA | |||
62 | Sơn trong nhà mịn VS201 (24 kg/thùng) | Thùng | 564.000 |
63 | Sơn trong nhà mịn cao cấp VS116 (23 kg/thùng) | Thùng | 793.000 |
64 | Sơn bóng mờ trong nhà VS124 (20 kg/thùng) | Thùng | 1.806.000 |
65 | Sơn lót kháng kiềm cao cấp CK241 (22 kg/thùng) | Thùng | 1.157.000 |
66 | Sơn bóng cao cấp ngoài trời BS315 (20 kg/thùng) | Thùng | 2.363.000 |
67 | Chất chống thấm trộn xi măng DS600 (20 kg/thùng) | Thùng | 1.770.000 |
68 | Bột bả CORBAN trong nhà MATIT (40 kg/bao) | Bao | 188.000 |
Sản phẩm Sơn ICI DULUX và sơn TOA | |||
69 | Bột trét tường DuLux Cemputty A502 (ngoài trời và trong nhà) | 40 kg | 308.000 |
70 | Chất chống thấm Dulux A959 (ngoài trời) (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.651.000 |
71 | Sơn lót tường chống kiềm Dulux A936 (ngoài trời) (18 lít/21 kg) | Thùng | 1.725.000 |
72 | Sơn Dulux màu chuẩn A 954 bóng láng (05 lít/6,5 kg) | Lon | 1.035.000 |
73 | Sơn Maxilite ngoài trời A 919 (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.110.000 |
74 | Sơn Dulux lau chùi hiệu quả A 991 trong nhà (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.432.000 |
75 | Sơn Maxilite A901 sơn phủ trong nhà (18 lít/25 kg) | Thùng | 857.000 |
76 | Sơn lót kiềm Nanoshield primer (sơn lót gốc nước) (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.623.000 |
77 | Sơn Toa Nanoshield bóng (ngoài trời) 05 lít/6kg | Lon | 823.000 |
78 | Sơn Toa NanoClean (trong nhà) (05 lít/6,5kg) | Lon | 727.000 |
79 | Sơn Toa 4seasons INT (trong nhà) (18 lít/25 kg) | Thùng | 910.000 |
80 | Toa chống thấm đa năng (trộn xi măng) (18 lít/22 kg) | Thùng | 1.500.000 |
81 | Toa Weatherkote (chống thấm mái và sàn vệ sinh) (18 lít/18 kg) | Thùng | 649.000 |
82 | Sơn ICI Dulux Weathershield ngoại thất màu chuẩn (05 lít/6,7 kg) | Lon | 774.000 |
83 | Sơn Toa:Sơn lót epoxy 02 thành phần trong suốt dùng cho bề mặt bê tông, EPOGUARD VARNISH (Part A + B; 01bộ 3,785lít/23m2) | Thùng | 805.455 |
84 | Sơn Toa: sơn phủ nội thất epoxy 02 thành phần,EPOGUARD ENAMEL. Part A + B; 01bộ 3,785 lít/m2 mã màu Light Grey Ral 7035 | Thùng | 1.061.818 |
85 | Dung môi THINER #31pha với thành phần Part A + B tỷ lệ 10% (03 lít/45 m2) | Thùng | 216.364 |
SẢN PHẨM SƠN DURA | |||
86 | Sơn lót Enric kháng kiềm đa năng (05 lít/lon) | Lon | 639.000 |
87 | Sơn lót Enric kháng kiềm đa năng (18 lít/thùng) | Thùng | 1.832.727 |
88 | Sơn lót kháng kiềm Enric Nano Sealer nội thất (05 lít/lon) | Lon | 486.363 |
89 | Sơn lót kháng kiềm Enric Nano Sealer nội thất (18 lít/thùng) | Thùng | 1.413.636 |
90 | Sơn lót kháng kiềm Enric Nano Sealer ngoại thất (05 lít/lon) | Lon | 706.363 |
91 | Sơn lót kháng kiềm Enric Nano Sealer ngoại thất (18 lít/thùng) | Thùng | 2.038.181 |
92 | Sơn ngoại thất Enric mát lạnh màu thường (05 lít/lon) | Lon | 1.082.272 |
93 | Sơn ngoại thất Enric mát lạnh màu đặc biệt (05 lít/lon) | Lon | 1.170.909 |
94 | Sơn ngoại thất Enric chống bám bẩn màu thường (05 lít/lon) | Lon | 936.363 |
95 | Sơn ngoại thất Enric chống thấm tối ưu màu đặc biệt (05 lít/lon) | Lon | 1.078.181 |
96 | Sơn Zurik ngoại thất chống thấm bóng màu thường (18 lít/thùng) | Thùng | 2.370.909 |
97 | Sơn Vetonic ngoại thất màu đặc biệt (18 lít/thùng) | Thùng | 1.572.727 |
98 | Sơn nội thất Enric bóng ngọc trai (05 lít/lon) | Lon | 898.181 |
99 | Sơn nội thất Enric chống bám bẩn (18 lít/thùng) | Thùng | 1.962.727 |
100 | Sơn nội thất Zurik dễ lau chùi (18 lít/thùng) | Thùng | 1.413.636 |
101 | Sơn Vetonic nội thất mịn (18 lít/thùng) | Thùng | 810.000 |
102 | Sơn Lavender nội thất đa dụng (18 lít/thùng) | Thùng | 618.181 |
103 | Bột chống thấm đa năng chuyên dùng tường đứng và sàn (18 kg/bao) | Bao | 1.477.272 |
104 | Bột trét không xã Enric - Interior (25 kg/bao) | Bao | 247.272 |
105 | Bột trét cao cấp Enric đa năng (40 kg/bao) | Bao | 320.000 |
106 | Bột trét Zurik nội thất (40 kg/bao) | Bao | 177.272 |
107 | Bột trét Vetonic ngoại thất (40 kg/bao) | Bao | 203.636 |
Sản phẩm Sơn SUNPEC | |||
108 | Bột bã nội thất FAPEC (40 kg/bao) | Bao | 250.000 |
109 | Bột bã nội và ngoại thất (40 kg/bao) | Bao | 341.000 |
110 | Bột bã chống thấm (40 kg/bao) | Bao | 407.272 |
111 | Sơn lót kháng kiềm nội thất (18 lít/thùng) | Thùng | 1.352.727 |
112 | Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (18 lít/thùng) | Thùng | 2.022.727 |
113 | Sơn nước nội thất màu trắng (18 lít/thùng) | Thùng | 592.727 |
114 | Sơn nước nội thất màu pha sẳn (18 lít/thùng) | Thùng | 631.000 |
115 | Sơn siêu trắng nội thất cao cấp (18 lít/thùng) | Thùng | 1.051.000 |
116 | Sơn mịn nội thất cao cấp (18 lít/thùng) | Thùng | 950.000 |
117 | Sơn nội thất cao cấp bán bóng (18 lít/thùng) | Thùng | 2.098.182 |
118 | Sơn nội thất siêu bóng (05 lít/lon) | lon | 858.182 |
119 | Sơn mịn ngoại thất cao cấp (18lít/thùng) | Thùng | 1.545.454 |
120 | Sơn ngoại thất cao cấp siêu bóng (05 lít/lon) | lon | 971.000 |
121 | CLEAR phủ bóng ngoại thất (04 kg/lon) | lon | 718.182 |
122 | Chống thấm đa năng pha xi măng (20 kg/thùng) | Thùng | 2.078.182 |
123 | Chống thấm đa năng công nghệ NANO (20 kg/thùng) | Thùng | 2.892.727 |
Sản phẩm Sơn HDNANO | |||
124 | Sơn kháng kiềm nội thất đặc biệt (20 kg/thùng) | Thùng | 1.380.000 |
125 | Sơn kháng kiềm nội thất đặc biệt (5,5 kg/lon) | Lon | 400.000 |
126 | Sơn kháng kiềm ngoại thất đặc biệt (20 kg/thùng) | Thùng | 1.805.000 |
127 | Sơn kháng kiềm ngoại thất đặc biệt (5,5 kg/lon) | Lon | 510.000 |
128 | Sơn mịn nội thất cao cấp (24 kg/thùng) | Thùng | 860.000 |
129 | Sơn mịn nội thất cao cấp (6,5 kg/lon) | Lon | 245.000 |
130 | Sơn mịn ngoại thất cao cấp (24 kg/thùng) | Thùng | 1.380.000 |
131 | Sơn mịn ngoại thất cao cấp (6,5 kg/lon) | Lon | 510.000 |
132 | Sơn siêu trắng (24 kg/thùng) | Thùng | 960.000 |
133 | Sơn siêu bóng nội thất cao cấp (20 kg/thùng) | Thùng | 2.780.000 |
134 | Sơn siêu bóng nội thất cao cấp (5,5 kg/lon) | Lon | 780.000 |
135 | Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp (20 kg/thùng) | Thùng | 3.390.000 |
136 | Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp (5,5 kg/lon) | Lon | 970.000 |
137 | Chống thấm đa năng (20 kg/thùng) | Thùng | 1.860.000 |
138 | Chống thấm đa năng (5,5 kg/lon) | Lon | 525.000 |
139 | Chống thấm đa năng màu (20 kg/thùng) | Thùng | 1.960.000 |
140 | Chống thấm đa năng màu (5,5 kg/lon) | Lon | 555.000 |
141 | Sơn nội thất (24 kg/thùng) | Thùng | 520.000 |
142 | Sơn nội thất (6,5 kg/lon) | Lon | 170.000 |
143 | CLEAR phủ bóng (4 kg/lon) | Lon | 640.000 |
144 | Sơn ánh kim (1,1 kg/lon) | Lon | 400.000 |
145 | Bột trét (40 kg/bao) | Bao | 325.000 |
Sản phẩm sơn GALAXY | |||
146 | Bột bả tường Galaxy - Singapore bao đầu vàng (40 kg/bao) | Bao | 510.909 |
147 | Bột bả tường Galaxy - Singapore vỏ trắng (40 kg/bao) | Bao | 454.545 |
148 | Bột bả tường Galaxy - Singapore kháng kiềm đặc biệt (40 kg/bao) | Bao | 554.545 |
149 | Sơn lót nội thất Galaxy LOT 3inl - Singapore (05 lít/thùng) | Thùng | 618.181 |
150 | Sơn lót nội thất Galaxy LOT 3inl - Singapore (18 lít/thùng) | Thùng | 2.036.363 |
151 | Sơn lót ngoại thất Galaxy LOT - Singapore (05 lít/thùng) | Thùng | 818.181 |
152 | Sơn lót ngoại thất Galaxy LOT - Singapore (18 lít/thùng) | Thùng | 2.836.363 |
153 | Sơn nội thất Galaxy Protector1 - Singapore (05 lít/thùng) | Thùng | 1.181.818 |
154 | Sơn nội thất cao cấp Galaxy LAX - Singapore (04 lít/thùng) | Thùng | 392.727 |
155 | Sơn nội thất cao cấp Galaxy LAX - Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 1.481.818 |
156 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX - Singapore (04 lít/thùng) | Thùng | 392.727 |
157 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX - Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 1.483.636 |
158 | Sơn nội thất Galaxy SJC-Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 781.818 |
159 | Sơn ngoại thất Galaxy Protector2 - Singapore (01 lít/Lon) | Thùng | 354.545 |
160 | Sơn ngoại thất Galaxy Protector2 - Singapore (05 lít/thùng) | Thùng | 1.654.545 |
161 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX - Singapore (01 lít/Lon) | Thùng | 283.636 |
162 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX - Singapore (05 lít/thùng) | Thùng | 1.352.727 |
163 | Sơn bóng màu Galaxy Protector1 - Singapore (05 lít/thùng) | Thùng | 1.381.818 |
164 | Sơn bóng màu Galaxy Protector1 - Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 4.545.454 |
165 | Sơn không màu Galaxy Protector3 - Singapore (05 lít/thùng) | Thùng | 1.036.363 |
166 | Sơn không màu Galaxy Protector3 - Singapore (18 lít/thùng) | Thùng | 3.581.818 |
167 | Sơn chống thấm Galaxy - Singapore (05 kg/thùng) | Thùng | 818.181 |
168 | Sơn chống thấm Galaxy - Singapore (20 kg/thùng) | Thùng | 3.127.272 |
SẢN PHẨM SƠN VÀ BỘT BẢ DO ICHI PAINT | |||
169 | MORE - bột bả Ngoại thất cao cấp, màu trắng (bao 40 kg) | Bao | 399.090 |
170 | I CHI - bột bả nội thất và ngoại thất cao cấp, màu trắng 40 kg | Bao | 356.363 |
171 | TOPAZ - bột bả nội thất cao cấp, màu trắng - 40 kg | Bao | 245.454 |
172 | ECO - bột bả nội thất, màu trắng - 40 kg | Bao | 192.727 |
173 | PERID (In) - sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp 04 lít | Lon | 337.272 |
174 | PERID (In) - sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp 18 lít/ thùng | Thùng | 1.420.000 |
175 | PERID (Ex) - sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp 05 lít | Lon | 611.818 |
176 | PERID (Ex) - Ssơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp 18 lít/ thùng | Thùng | 2.090.909 |
177 | SEALER (Ex) - sơn lót chống kiềm ngoại thất 05 lít | Lon | 437.272 |
178 | SEALER (Ex) - sơn lót chống kiềm ngoại thất 18 lít | Thùng | 1.573.636 |
179 | LOCK - sơn chống thấm pha xi măng cao cấp 04 kg | Lon | 445.454 |
180 | LOCK - sơn chống thấm pha xi măng cao cấp 20 kg | Thùng | 2.082.727 |
181 | MULTI - sơn chống thấm màu - cách nhiệt 04 kg | Lon | 670.909 |
182 | MULTI - sơn chống thấm màu - cách nhiệt (bám dính trên mọi bề mặt) | Thùng | 2.874.454 |
183 | MORE (In) - sơn nội thất cao cấp - siêu bóng, kháng khuẩn 05 lít | Lon | 1.046.363 |
184 | MID - sơn nội thất cao cấp - bóng, chùi rửa tối đa 18 lít | Thùng | 2.000.909 |
185 | MID - sơn nội thất cao cấp - bóng, chùi rửa tối đa 5 lít | Lon | 607.272 |
186 | GARNET (In) - sơn nội thất cao cấp - mướt mịn, độ phủ cao - 04 lít | Lon | 360.000 |
187 | GARNET (In) - Sơn nội thất cao cấp - mướt mịn, độ phủ cao - 18 lít | Thùng | 1.209.090 |
188 | AMET (In) - sơn nội thất cao cấp - mịn, kinh tế - 0 4 lít | Lon | 196.363 |
189 | AMET (In) - sơn nội thất cao cấp - mịn, kinh tế - 18 lít | Thùng | 707.272 |
190 | ECO (In) - sơn nội thất cao cấp - mịn, kinh tế - 04 lít | Lon | 118.181 |
191 | ECO (In) - sơn nội thất cao cấp - mịn, kinh tế - 18 lít | Thùng | 524.545 |
192 | MORE - sơn ngoại thất cao cấp - siêu bóng, tự làm sạch bề mặt 05 lít | Lon | 1.359.090 |
193 | GARNET (Ex) - sơn Ngoại thất cao cấp - bóng chịu hơi muối 05 lít | Lon | 1.090.000 |
194 | GARNET (Ex) - sơn Ngoại thất cao cấp - bóng chịu hơi muối 01 lít | Lon | 245.454 |
195 | KEY - sơn ngoại thất cao cấp - bóng, tiện lợi thi công và hiệu quả 18 lít | Thùng | 2.217.727 |
196 | AMET (Ex) - sơn ngoại thất cao cấp - mịn, kinh tế - 18 lít | Thùng | 1.413.636 |
197 | SHEEN - sơn bóng trong suốt cao cấp - bề mặt chai cứng - 04 lít | Lon | 567.272 |
1 | Biển báo phản quang Thép | ||
a) | Loại tam giác 0,7 m, dày 02 mm | Cái | 327.000 |
b) | Loại tròn đường kính 0,7 m, dày 02 mm | Cái | 554.000 |
c) | Loại hình vuông, chữ nhật, không sườn 02 mm | M2 | 1.236.000 |
d) | Loại chữ nhật, có sườn V50, dày 02 mm | M2 | 1.563.000 |
2 | Biển báo phản quang Nhôm | ||
a) | Loại tam giác 0,7 m, dày 02 mm | Cái | 390.000 |
b) | Loại tròn đường kính 0,7 m, dày 02 mm | Cái | 700.000 |
c) | Loại vuông, chữ nhật; cạnh 1,2 m; dày 02 mm | M2 | 1.481.000 |
d) | Loại vuông, chữ nhật, cạnh >1,2 m, dày 02 mm | M2 | 1.836.000 |
3 | Cột đỡ biển báo mạ kẽm hai lớp | ||
a) | Loại j80, dày 2,1 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 436.000 |
b) | Loại j80, dày 2,3 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 463.636 |
c) | Loại j80, dày 2,5 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 490.000 |
d) | Loại j80, dày 2,9 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 609.000 |
SẢN PHẨM TÔN | |||
Tôn VN Thăng Long | |||
1 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.30d khổ 1.08 m TL 2,45 kg | Md | 66.000 |
2 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.32d khổ 1.08 m TL 2,70 kg | Md | 70.000 |
3 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.35d khổ 1.08 m TL 2,95 kg | Md | 76.000 |
Tôn lạnh ZACS (AZ70) màu hàng mềm G300 | |||
4 | Loại xanh đỏ 2,7d trọng lượng 2,21 khổ 1,08 m | Md | 68.000 |
5 | Loại xanh đỏ 2,9d trọng lượng 2,41 khổ 1,08 m | Md | 73.000 |
6 | Loại xanh đỏ 3,1d trọng lượng 2,60 khổ 1,08 m | Md | 78.000 |
7 | Loại xanh đỏ 3,3d trọng lượng 2,83 khổ 1,08 m | Md | 84.000 |
8 | Loại xanh đỏ 3,6d trọng lượng 3,1 khổ 1,08 m | Md | 90.000 |
9 | Loại xanh đỏ 3,9d trọng lượng 3,37 khổ 1,08 m | Md | 97.000 |
10 | Loại xanh đỏ 4,1d trọng lượng 3,55 khổ 1,08 m | Md | 101.000 |
Tôn AUSTNAM | |||
11 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,40 mm | M2 | 154.000 |
12 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,42 mm | M2 | 160.000 |
13 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,45 mm | M2 | 169.000 |
14 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,47 mm | M2 | 172.000 |
15 | Tôn thường AS 880 sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 206.000 |
16 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 243.000 |
17 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Zn 12 | M2 | 217.000 |
18 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,45 mm lớp mạ Zn 12 | M2 | 213.000 |
19 | Tôn ASEAM - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 215.000 |
20 | Tôn APU 06 sóng K = 1065 mm - 0,40 mm | M2 | 238.000 |
21 | Tôn APU 06 sóng K = 1065 mm - 0,42 mm | M2 | 243.000 |
22 | Tôn APU 06 sóng K = 1065 mm - 0,45 mm | M2 | 252.000 |
23 | Tôn APU 06 sóng K = 1065 mm - 0,47 mm | M2 | 256.000 |
Phụ kiện | |||
Ống nước | |||
24 | Ống nước AC11/AK 106/sóng ngói K362 mm - 0,45 | Md | 72.000 |
25 | Ống nước AC11/AK 106/sóng ngói K522 mm - 0,45 | Md | 104.000 |
Tôn SUNTEK | |||
26 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,30 mm | M2 | 84.000 |
27 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,35 mm | M2 | 94.000 |
28 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,40 mm | M2 | 102.000 |
29 | Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,305 mm | M2 | 100.000 |
30 | Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,40 mm | M2 | 108.000 |
31 | Tôn Mát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,30 mm | M2 | 160.000 |
32 | Tôn Mát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,35 mm | M2 | 171.000 |
33 | Tôn Mát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,40 mm | M2 | 181.000 |
34 | Tôn Mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,30 mm | M2 | 176.000 |
35 | Tôn Mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,35 mm | M2 | 187.000 |
36 | Tôn Mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,40 mm | M2 | 197.000 |
Tấm lợp sinh thái GUTTA (Italia) | |||
1 | Guttapral Acrylic dạng sóng (2000*950*23) mm | M2 | 138.000 |
2 | Tấm úp nóc có nẹp chống bão (1050*480) mm | Md | 180.000 |
3 | Tấm lấy sáng Resin Glass (2000*950) mm | M2 | 210.000 |
4 | Đinh vít 12 # 75 mm | Cây | 1.050 |
5 | Chống thấm tường Guttabeta PT | M2 | 271.182 |
6 | Chống thấm móng, dầm, sàn Guttabeta Star 530 KN | M2 | 96.000 |
7 | Chống thấm nền Guttabeta T20 | M2 | 239.000 |
8 | Nhũ tương chống thấm PV 8686 (01 kg, 05 kg, 30 kg) | Kg | 100.000 |
Tấm lợp Onduline (Pháp) | |||
1 | Dạng sóng (2.000 x 950 x 3 mm) màu xanh, đỏ, nâu | M2 | 125.000 |
2 | Tấm lấy sáng dạng sóng sợi thủy tinh (2.000 x 950 x 1,5 mm) | Tấm | 390.000 |
3 | Tấm úp nóc onduline (900 x 480 x 3 mm) | Tấm | 110.000 |
4 | Bulon vít cho xà gồ gổ, sắt có mũ PVC bảo vệ | Cái | 1.140 |
5 | Diềm mái onduline (1.100 x 380) mm | Tấm | 132.000 |
6 | Ngói onduvila (1060 x 400) mm | Tấm | 75.000 |
Tôn lạnh LYSAGHT | |||
1 | Tấm lợp MULTICLAD 0,45APT Zac màu 100 G550AZ100, khổ 1110 mm | M2 | 210.000 |
2 | Tấm lợp GẤU TRẮNG METAL SHEETS - 0,4TCT - Zincalume - G550AZ150 | M2 | 170.000 |
3 | Tấm lợp GẤU TRẮNG METAL SHEETS - 0,44TCT - Zincalume - G550AZ150 | M2 | 182.000 |
4 | Tấm lợp GẤU TRẮNG METAL SHEETS - 0,47TCT - Zincalume - G550AZ150 | M2 | 193.000 |
5 | Tôn lạnh LYSAGHT TRIMDEK 0,46 mm APT x 1015 - APEX - G550AZ151 | M2 | 263.000 |
6 | Tôn lạnh LYSAGHT TRIMDEK 0,48 mm- APT x 1015 - COLORBONDXRW -G550AZ152 | M2 | 282.000 |
Tôn lợp đai cài không bắn đinh lợp Lysaght Klip-Lok | |||
7 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,48 mm APT G550-AZ150 | M2 | 351.000 |
8 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Zincalume 0,45 mm TCT G550-AZ150 | M2 | 243.000 |
9 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,46 mm APT G550-AZ150 | M2 | 319.000 |
10 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Zincalume 0,53 mm TCT G550-AZ150 | M2 | 260.000 |
11 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,56 mm APT G550-AZ150 | M2 | 407.000 |
THIẾT BỊ VỆ SINH | |||
1 | Bồn nhựa Bạch Đằng Loại ngang 500 lít | Cái | 954.000 |
2 | Bồn nhựa Bạch Đằng Loại ngang 1.000 lít | Cái | 1.590.000 |
3 | Bồn HWANTA Loại ngang 500 lít, Taiwan | Cái | 1.863.000 |
4 | Bồn HWANTA Loại ngang 1.500 lít, Taiwan | Cái | 4.136.000 |
5 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 1000 | Cái | 2.818.000 |
6 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 1300 | Cái | 3.536.000 |
7 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 2500 | Cái | 7.127.000 |
8 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 3000 | Cái | 8.346.000 |
9 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 4500 | Cái | 11.927.000 |
10 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 500 | Cái | 1.855.000 |
11 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 2500 | Cái | 7.309.000 |
12 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 3000 | Cái | 8.564.000 |
13 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 4500 | Cái | 12.400.000 |
14 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 30000 | Cái | 95.455.000 |
15 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 500 T | Cái | 1.000.000 |
16 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 1000 LT | Cái | 1.481.000 |
17 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 2000 T | Cái | 2.927.000 |
18 | Bồn nhựa Tân Á loại đứng TA 500 T | Cái | 1.190.000 |
19 | Bồn nhựa Tân Á loại đứng TA 1000 T | Cái | 1.872.000 |
20 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 500 EX | Cái | 1.272.000 |
21 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 1000 EX | Cái | 1.990.000 |
22 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 500 EX | Cái | 1.463.000 |
23 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 1000 EX | Cái | 2.409.000 |
24 | Bồn nước Inox Sơn Hà loại ngang 2.500 lít | Cái | 7.800.000 |
25 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 310 (f630 - 770) | Cái | 1.318.000 |
26 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 500 (f770) | Cái | 1.746.000 |
27 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 1200 (f980) | Cái | 3.155.000 |
28 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 310N (f630 - 770) | Cái | 1.482.000 |
29 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 700N (f770) | Cái | 2.264.000 |
30 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 1000N (f960) | Cái | 3.000.000 |
Chậu rửa inox Tân Á | |||
31 | chậu rửa Ino X Tân Á 01 hố không bàn TA31 (450 X 370 X 165 mm) | Cái | 240.000 |
32 | chậu rửa Ino X Tân Á 01 hố 1 bàn TA21 (695 X 385 X 180 mm) | Cái | 349.000 |
33 | chậu rửa Ino X Tân Á 02 hố không bàn TA11 (810 X 470 X 180 mm) | Cái | 574.000 |
34 | chậu rửa Ino X Tân Á 02 hố 01 bàn TA3 (1005 X 470 X 180 mm) | Cái | 589.000 |
35 | chậu rửa Ino X Tân Á 01 hố 01 bàn TP60 (715 X 385 X 205 mm) | Cái | 777.000 |
36 | chậu rửa Ino X Tân Á 02 hố không bàn TP51 (645 X 405 X 205 mm) | Cái | 1.047.000 |
37 | chậu rửa Ino X Tân Á 02 hố 01 bàn TP41 (980 X 420 X 205 mm) | Cái | 1.137.000 |
38 | Chậu dập liền 02 hố - không bàn T X 80 (800 X 430 X 200 mm) | Cái | 2.208.000 |
Bình nóng lạnh hiệu ARISTON - Gián tiếp | |||
39 | Bình gián tiếp Star-Pro 15 lít | Cái | 2.136.000 |
40 | Bình gián tiếp Pro 15 lít | Cái | 2.427.000 |
41 | Bình gián tiếp Ti pro 15 lít | Cái | 2.263.000 |
42 | Bình gián tiếp Star - Pro 30 lít | Cái | 2.450.000 |
43 | Bình gián tiếp Pro 30 lít | Cái | 2.840.000 |
44 | Bình gián tiếp Ti pro 30 lít | Cái | 2.668.000 |
45 | Bình gián tiếp Ti-SS 15 lít | Cái | 3.072.000 |
Bình nước nóng TANA - TITAN | |||
46 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 15 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.955.000 |
47 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 20 - Ti (2500 W) | Bộ | 2.045.000 |
48 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 30 - Ti (2500 W) | Bộ | 2.180.000 |
Bình nước nóng ROSSI | |||
49 | Bình nước nóng ROSSI Titan R15 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.500.000 |
50 | Bình nước nóng ROSSI Titan R20 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.590.000 |
51 | Bình nước nóng ROSSI Titan R30 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.727.000 |
52 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R15 - HQ (2500 W) | Bộ | 1.681.000 |
53 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R20 - HQ (2500 W) | Bộ | 1.772.000 |
54 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R30 - HQ (2500 W) | Bộ | 1.909.000 |
55 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450 | Bộ | 1.727.000 |
56 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450P (có bơm tăng áp) | Bộ | 2.272.000 |
57 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500 | Bộ | 1.818.000 |
58 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500P (có bơm tăng áp) | Bộ | 2.363.000 |
Bồn tắm ROSSI | |||
59 | Bồn tắm thẳng có yếm RB810 (1600 x 750 mm) | Cái | 3.454.000 |
60 | Bồn tắm thẳng không có yếm RB810 (1600 x 750 mm) | Cái | 2.500.000 |
61 | Bồn tắm góc RB801 (1460 x 1460 mm) | Cái | 5.772.000 |
62 | Bồn tắm góc có matxa đôi RB801P (1460 x 1460 mm) | Cái | 15.818.000 |
63 | Bồn tắm thẳng có matxa RB806P (1500 x 810 mm) | Cái | 11.090.000 |
Sen vòi ROSSI | |||
Mã số R801 | |||
64 | Sen vòi 01 chân R801 V1 | Cái | 1.072.000 |
65 | Sen vòi 02 chân R801 V2 | Cái | 1.163.000 |
66 | Sen vòi chậu R801 C1 | Cái | 1.036.000 |
Mã số R802 | |||
67 | Sen vòi 01 chân R802 V1 | Cái | 1.209.000 |
68 | Sen vòi 02 chân R802 V2 | Cái | 1.263.000 |
69 | Sen vòi chậu R802 C1 | Cái | 1.081.000 |
Mã số R803 | |||
70 | Sen vòi 01 chân R803 V1 | Cái | 1.300.000 |
71 | Sen vòi 02 chân R803 V2 | Cái | 1.363.000 |
72 | Sen vòi tường R803 C2 | Cái | 1.163.000 |
73 | Sen R803 - S (cụm xã 02 chế độ + dây sen + bát sen) | Bộ | 1.600.000 |
74 | Vòi xã nước bằng đồng j15 | cái | 35.000 |
Vòi + Bệ cầu CAESAR | |||
75 | Bàn cầu hai khối CT1325 | Bộ | 1.500.000 |
76 | Bàn cầu hai khối CTS1325 | Bộ | 1.611.000 |
77 | Bàn cầu hai khối CD1325 | Bộ | 1.660.000 |
78 | Bàn cầu hai khối CDS1325 | Bộ | 1.771.000 |
79 | Bàn cầu hai khối CT1328 | Bộ | 1.716.000 |
80 | Bàn cầu hai khối CT1338 | Bộ | 1.627.000 |
81 | Bàn cầu hai khối CTS1338 | Bộ | 1.739.000 |
82 | Bàn cầu hai khối CD1338 | Bộ | 1.805.000 |
83 | Bệ tiểu nam dạng treo U0210 | Cái | 314.000 |
84 | Bệ tiểu nam dạng treo U0221 | Cái | 349.000 |
85 | Lavabo treo tường L2150 | Cái | 374.000 |
86 | Lavabo treo tường L2220 | Cái | 432.000 |
87 | Lavabo treo tường L2230 | Cái | 610.000 |
88 | Vòi nước B100 C | Cái | 900.000 |
89 | Vòi nước B102 C | Cái | 1.027.000 |
90 | Vòi sen S300 C | Cái | 880.000 |
91 | Vòi sen S350 C | Cái | 1.200.000 |
92 | Gương soi M110 | Cái | 245.000 |
93 | Gương soi M900 | Cái | 1.090.000 |
THIẾT BỊ VỆ SINH HÃNG INAX | |||
94 | Chậu xí bệt C - 108 VTN màu trắng | Cái | 2.046.000 |
95 | Vòi xịt CFV - 102 A màu trắng | Cái | 237.273 |
96 | Lavabo L-2395 V màu trắng | Cái | 648.000 |
97 | Vòi nóng lạnh LFV 1102S - 4c | Cái | 1.555.600 |
98 | Dây cấp nóng lạnh A - 703 - 5 | Cái | 85.000 |
99 | Ống thải chử P+ xã chậu (A - 675 PV) | Cái | 430.000 |
100 | Chặn nước (A - 016 V) | Cái | 315.000 |
101 | Chậu tiểu nam U - 41 V màu trắng | Bộ | 3.270.909 |
102 | Van xã tiểu tự động OKUV - 32 SM | Bộ | 4.039.091 |
103 | Chậu tiểu treo U - 116 màu trắng | Cái | 425.000 |
104 | Van xã tiểu xã ấn UF - 6 V | Bộ | 976.000 |
105 | Gương soi KF- 5075 VA | Cái | 635.000 |
106 | Giá gương KF - 412 V màu trắng | Cái | 432.273 |
107 | Thanh treo khăn H - 485 V | Cái | 333.182 |
108 | Hộp đựng giấy vệ sinh CF - 22 H màu trắng | Cái | 69.500 |
109 | Máy sấy tay KS 370 | Cái | 4.389.091 |
110 | Sen đơn PVF - 10 (cụm xã 01 chế độ + dây sen + bát sen) | Bộ | 600.000 |
111 | Kệ xà phòng H - 444 V màu trắng | Cái | 50.000 |
112 | THóat sàn bằng đồng KT: 120 x 120 PBFV - 120 | Cái | 525.000 |
SẮT, THÉP, GỖ, CỬA CÁC LOẠI | |||
1 | Thép tròn cuộn CT3 j6 - j8 Tisco | Kg | 14.200 |
2 | Thép j10 Tisco | Kg | 14.500 |
3 | Thép j12 Tisco | Kg | 14.300 |
4 | Thép j14 - j32 Tisco | Kg | 14.200 |
5 | Thép buộc 01 ly | Kg | 17.200 |
6 | Thép lưới B40 | Kg | 17.200 |
7 | Thép gai | Kg | 17.200 |
8 | Thép tròn cuộn j6 - j8 thép Việt - Mỹ (CB 300T) | Kg | 12.950 |
9 | Thép vằn j10 thép Việt - Mỹ (SD 295/CB-300V) | Kg | 13.250 |
10 | Thép vằn j12 - j25 thép Việt - Mỹ (SD 295/CB - 300 V) | Kg | 13.100 |
11 | Đinh | Kg | 17.500 |
12 | Que hàn sắt bình quân | Kg | 20.000 |
13 | Thép (L40 x 40 x 3 ly) | Kg | 14.100 |
14 | Thép chữ I 200 CT3 SS400 TN | Kg | 15.200 |
15 | Thép chữ I 100 CT3 SS400 TN | Kg | 15.300 |
16 | Thép chữ H 100 CT3 SS400 TN | Kg | 15.700 |
17 | Thép chữ H 200 CT3 SS400 TN | Kg | 15.800 |
18 | Thép chữ U 100 CT3 SS400 TN | Kg | 14.500 |
19 | Thép chữ U 160 CT3 SS400 TN | Kg | 15.100 |
20 | Thép V2 (4,5 kg) | Cây | 68.000 |
21 | Thép V3 (06 kg) | Cây | 88.000 |
22 | Thép V4 (09 kg) | Cây | 125.000 |
23 | Thép tấm 04 ly x 1500 x 6000 (282,6 kg) | Kg | 15.000 |
24 | Thép tấm 05 ly x 1500 x 6000 (353,2 kg) | Kg | 15.000 |
25 | Thép tấm 06 ly x 1500 x 6000 (423,9 kg) | Kg | 15.000 |
26 | Thép tấm 12 ly x 1500 x 6000 (847,8 kg) | Kg | 15.000 |
27 | Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài <3,5 m | M3 | 19.100.000 |
28 | Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài ³3,5 m | M3 | 20.030.000 |
29 | Gỗ Lim thành khí chiều dài ³3,5 m | M3 | 25.600.000 |
30 | Gỗ Lim thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 22.260.000 |
31 | Gỗ Gõ thành khí chiều dài ³ 3,5 m | M3 | 16.300.000 |
32 | Gỗ Gõ thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 12.630.000 |
33 | Gỗ Dổi thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 11.530.000 |
34 | Gỗ Huỳnh thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 10.430.000 |
35 | Gỗ Chua + Trường thành khí < 3,5 m | M3 | 7.880.000 |
36 | Gỗ nhóm III loại còn lại BQ < 3,5 m | M3 | 5.650.000 |
37 | Gỗ nhóm IV + V thành khí bình quân | M3 | 4.300.000 |
38 | Gỗ cốt pha | M3 | 3.150.000 |
39 | Gỗ đà chống | M3 | 3.360.000 |
40 | Cây chống + tre cây dài > 2,5 m | Cây | 21.000 |
41 | Hoa cửa sắt (thép hộp 14 cm x 14 cm) | M2 | 220.000 |
42 | Cửa đi pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II | M2 | 1.540.000 |
43 | Cửa sổ pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II | M2 | 1.470.000 |
44 | Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm I, nhóm II (Kiền) bình quân | M2 | 1.670.000 |
45 | Cửa đi, cửa sổ khung bao gỗ nhóm I, nhóm II (Kiền) (0,04 x 0,1) m kính 05 ly | M2 | 1.160.000 |
46 | Cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ Dổi, Huỳnh bìnhquân | M2 | 1.050.000 |
47 | Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm III (trừ Dổi, Huỳnh) | M2 | 945.000 |
48 | ỐP chân tường bằng gỗ công nghiệp gián Vener + phụ kiện | M2 | 1.200.000 |
49 | Khóa tay cầm cửa đi Nikkeil - G09 Việt - Nhật | Bộ | 485.000 |
50 | Khóa cửa đi Clmon (LMCK) Việt - Tiệp | Bộ | 175.000 |
51 | Khóa tay cầm cửa đi Nikkeil - G09 Nhật Bản | Bộ | 525.000 |
52 | Khóa cửa Clmon loại cửa đi cao <= 2,5 m Công ty TNHH khóa Huy Hoàng | Bộ | 180.000 |
53 | Khóa cửa Clmon loại cửa đi cao <= 2,0 m Công ty TNHH khóa Huy Hoàng | Bộ | 145.000 |
54 | Khung ngoại gỗ Lim 60 x 250 | Md | 440.000 |
55 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 250 | Md | 420.000 |
56 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 180 | Md | 336.000 |
57 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 140 | Md | 304.000 |
58 | Khung ngoại gỗ nhóm II, bình quân 50 x 140 | Md | 294.000 |
59 | Khung ngoại gỗ nhóm II, bình quân 60 x 250 | Md | 410.000 |
60 | Khung ngoại gỗ nhóm II, bình quân 50 x 180 | Md | 315.000 |
61 | Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 180 | Md | 245.000 |
62 | Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 140 | Md | 210.000 |
63 | Khung ngoại gỗ nhóm III 50 x 100 | Md | 178.000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn