Số TT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) | |||
A | CÁC VẬT LIỆU XÂY DỰNG, VẬT TƯ THIẾT BỊ BÁN TRÊN PHƯƠNG TIỆN BÊN MUA TẠI NƠI KHAI THÁC, ĐIỂM TẬP KẾT VẬT LIỆU HOẶC NHÀ MÁY SẢN XUẤT | |||||
Cát, sạn tại bãi tập kết vật liệu xây dựng (VLXD) sông Hiếu, Đông Hà | ||||||
1 | Cát xây | M3 | 85.000 | |||
2 | Cát tô trát | M3 | 75.000 | |||
3 | Cát đổ nền | M3 | 53.000 | |||
4 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 140.000 | |||
Cát, sạn tại các địa điểm khai thác khu vực Vĩnh Linh cách trung tâm thị trấn Hồ Xá khoảng 16 - 17 km | ||||||
5 | Cát xây, tô (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm) | M3 | 80.000 | |||
6 | Cát đổ nền (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm) | M3 | 53.000 | |||
7 | Sạn xô bồ (xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm, thị trấn Bến Quan) | M3 | 95.000 | |||
Cát, sạn tại địa điểm khai thác chợ Kênh, đá khai thác tại miền Tây Gio Linh cách thị trấn Gio Linh khoảng 8 - 10 km | ||||||
8 | Cát xây, tô | M3 | 80.000 | |||
9 | Cát đúc bê tông | M3 | 100.000 | |||
10 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 95.000 | |||
11 | Đá chẻ 10 x 18 x 25 | Viên | 6.500 | |||
Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Mò Ó, xã Đakrông cách thị trấn Krông Klang khoảng 6 - 8 km | ||||||
12 | Cát xây | M3 | 75.000 | |||
13 | Cát tô trát | M3 | 70.000 | |||
14 | Sạn 4 x 6 | M3 | 93.000 | |||
Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Cam Thành cách trung tâm thị trấn Cam Lộ 5 km | ||||||
15 | Cát xây, tô | M3 | 75.000 | |||
16 | Cát đổ nền | M3 | 55.000 | |||
17 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 95.000 | |||
18 | Đất đắp bình quân | M3 | 6.500 | |||
Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Thạch Hãn thị xã Quảng Trị | ||||||
19 | Cát xây | M3 | 85.000 | |||
20 | Cát vàng đúc bê tông | M3 | 130.000 | |||
21 | Cát đổ nền | M3 | 55.000 | |||
22 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 140.000 | |||
23 | Đất đắp (tại khu vực xã Hải Lệ) | M3 | 10.000 | |||
Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng | ||||||
24 | Cát xây | M3 | 75.000 | |||
25 | Cát đổ nền | M3 | 53.000 | |||
Đá các loại tại Xí nghiệp Sản xuất VLXD thuộc Công ty Cổ phần Xây dựng giao thông Quảng Trị (Km 28, Quốc Lộ 9, Cam Thành, Cam Lộ) | ||||||
26 | Đá xay 1 x 2 | M3 | 200.000 | |||
27 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 195.000 | |||
28 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 145.000 | |||
29 | Đá xay 0,5 x 1 | M3 | 81.818 | |||
30 | Đá xay 0,5 x 0 | M3 | 77.272 | |||
31 | Cấp phối đá dăm Dmax 25 | M3 | 113.000 | |||
32 | Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 | M3 | 100.000 | |||
Đá các loại tại mỏ khai thác đá Đầu Mầu (Km 29, Quốc Lộ 9) | ||||||
33 | Đá dăm 1 x 2 | M3 | 200.000 | |||
34 | Đá dăm 2 x 4 | M3 | 195.000 | |||
35 | Đá dăm 4 x 6 | M3 | 145.000 | |||
36 | Đá dăm 0 x 5 | M3 | 77.273 | |||
37 | Đá dăm 5 x 10 | M3 | 81.818 | |||
38 | Cấp phối đá dăm Dmax 25 | M3 | 113.000 | |||
39 | Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 | M3 | 100.000 | |||
40 | Đá nguyên liệu sản xuất xi măng | M3 | 44.000 | |||
41 | Đá xô bồ | M3 | 88.000 | |||
42 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 125.000 | |||
Đá xẻ tự nhiên | ||||||
43 | Đá xẻ 200 x 200 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 | |||
44 | Đá xẻ 200 x 300 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 | |||
45 | Đá xẻ 300 x 300 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 | |||
46 | Đá xẻ 200 x 200 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 | |||
47 | Đá xẻ 200 x 300 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 | |||
48 | Đá xẻ 300 x 300 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 | |||
49 | Đá xẻ 300 x 400 x 50 (có băm mặt) | M2 | 298.000 | |||
50 | Đá xẻ 300x600x50 (có băm mặt) | M2 | 298.000 | |||
51 | Đá xẻ 300 x 400 x 50 (không băm mặt) | M2 | 280.000 | |||
52 | Đá xẻ 300 x 600 x 50 (không băm mặt) | M2 | 280.000 | |||
53 | Đá xẻ 500 x < 1000 x <= 50 mm (có băm mặt) | M2 | 370.000 | |||
54 | Đá xẻ 500 x < 1000 x <= 50 mm (không băm mặt) | M2 | 351.000 | |||
Đá các loại tại bãi tập kết vật liệu Công ty Cổ phần Khoáng sản Quảng Trị (huyện Vĩnh Linh) | ||||||
55 | Đá xay 1 x 2 | M3 | 250.000 | |||
56 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 229.000 | |||
57 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 196.000 | |||
58 | Đá Dmax 25 | M3 | 167.000 | |||
59 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 156.000 | |||
60 | Đá hộc | M3 | 156.000 | |||
61 | Đá bột | M3 | 115.000 | |||
Cuội sỏi nghiền của Công ty Xây dựng Thống nhất (Cam Tuyền, Cam Lộ) | ||||||
62 | Cuội sỏi nghiền 1 x 2 | M3 | 178.146 | |||
63 | Cuội sỏi nghiền 2 x 4 | M3 | 171.000 | |||
64 | Cấp phối cuội sỏi nghiền Dmax 25 mm | M3 | 102.454 | |||
65 | Cấp phối cuội sỏi nghiền Dmax 37,5 mm | M3 | 88.181 | |||
GẠCH CÁC LOẠI | ||||||
Gạch tuynel Đông Hà và Linh Đơn | ||||||
Gạch tuynel Linh Đơn | ||||||
1 | Gạch 02 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 731 | |||
2 | Gạch 04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.363 | |||
3 | Gạch 06 lỗ 10 cm x 15 cm x 20 cm | Viên | 2.000 | |||
4 | Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm) | Viên | 1.272 | |||
5 | Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.454 | |||
Gạch tuynel Đông Hà | ||||||
6 | Gạch 02 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 731 | |||
7 | Gạch 04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.363 | |||
8 | Gạch 06 lỗ 10 cm x 15 cm x 20 cm | Viên | 2.000 | |||
9 | Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm) | Viên | 1.272 | |||
10 | Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.454 | |||
Gạch của Xí nghiệp Sản xuất vật liệu và xây dựng số 5 (huyện Hướng Hóa) | ||||||
11 | Gạch 06 lỗ A1 (10 cm x 20 cm x 15 cm) | Viên | 2.100 | |||
12 | Gạch 04 lỗ A1 (10 cm x 20 cm x 10 cm) | Viên | 1.500 | |||
13 | Gạch đặc (10 cm x 20 cm x 6 cm) | Viên | 1.600 | |||
14 | Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 20 cm x 5 cm) | Viên | 1.300 | |||
Gạch của Công ty Gạch ngói Quảng Trị | ||||||
15 | Gạch nung 02 lỗ A | Viên | 738 | |||
16 | Gạch nung 02 lỗ B | Viên | 453 | |||
17 | Gạch nung 04 lỗ A | Viên | 1.363 | |||
17 | Gạch nung 04 lỗ B | Viên | 972 | |||
19 | Gạch nung 06 lỗ A | Viên | 2.272 | |||
20 | Gạch nung 06 lỗ B | Viên | 1.590 | |||
21 | Gạch 06 lỗ nửa | Viên | 1.272 | |||
22 | Gạch đặc A1 | Viên | 1.454 | |||
23 | Gạch đặc A2 | Viên | 1.272 | |||
Gạch Tuynel Minh Hưng | ||||||
24 | Gạch Tuynel 06 lỗ (210 x 150 x 100) mm | Viên | 2.000 | |||
25 | Gạch Tuynel 04 lỗ (210 x 100 x 100) mm | Viên | 1.363 | |||
26 | Gạch Tuynel 02lỗ (210 x 150 x 65) mm | Viên | 731 | |||
27 | Gạch Tuynel đặc (210 x 100 x 65) mm | Viên | 1.454 | |||
28 | Gạch Tuynel 06 lỗ nữa (105 x 150 x 100) mm | Viên | 1.090 | |||
Sản phẩm gạch Block (phường 1, thị xã Quảng Trị) | ||||||
29 | Gạch Block thủy lực Zíc Zắc không màu 40 viên/m2 | M2 | 65.455 | |||
30 | Gạch Block thủy lực Zíc zắc có màu 40 viên/m2 | M2 | 68.182 | |||
31 | Gạch Block thủy lực Hoa thị không màu | M2 | 65.455 | |||
32 | Gạch Block thủy lực Hoa thị có màu | M2 | 68.182 | |||
33 | Gạch Block thủy lực Sân khấu không màu | M2 | 65.455 | |||
34 | Gạch Block thủy lực Sân khấu có màu | M2 | 68.182 | |||
35 | Gạch Block tráng men Zíc Zắc không màu | M2 | 68.152 | |||
36 | Gạch Block tráng men Zíc Zắc có màu | M2 | 70.000 | |||
37 | Gạch Block tráng men Hoa thị không màu | M2 | 68.182 | |||
38 | Gạch Block tráng men Hoa thị có màu | M2 | 70.000 | |||
39 | Gạch Block Tráng men 25 x 25 không màu | M2 | 68.182 | |||
40 | Gạch Block Tráng men 25 x 25 có màu | M2 | 70.000 | |||
41 | Gạch Terazzo 30 x 30 các màu | M2 | 78.182 | |||
42 | Gạch Terazzo 40 x 40 các màu | M2 | 81.181 | |||
43 | Ngói màu 10 viên/m2 | M2 | 109.000 | |||
B | CÁC VẬT LIỆU TÍNH ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY LẮP TẠI ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐÔNG HÀ | |||||
1 | Blô xi măng M 75 (12 x 20 x 30) cm | Viên | 2.181 | |||
2 | Blô xi măng M > 75 (12 x 20 x 30) cm | Viên | 2.363 | |||
3 | Đá Granito nhỏ (đen, trắng) | Kg | 1.818 | |||
4 | Xi măng Quảng Trị PCB 30 (bán tại nhà máy) | Kg | 1.000 | |||
5 | Xi măng Bỉm Sơn PCB 30 | Kg | 1.240 | |||
6 | Xi măng Nghi Sơn PCB 40 | Kg | 1.310 | |||
7 | Xi măng Sông Gianh PCB40 (50 kg/bao) | Kg | 1.250 | |||
8 | Tấm lợp Fribrô 1 m2 | Tấm | 28.000 | |||
9 | Tấm lợp Fribrô 1 m5 | Tấm | 33.000 | |||
10 | Tấm lợp Fribrô 1 m8 | Tấm | 40.000 | |||
11 | Kính trắng 4,5 mm Đáp cầu | M2 | 81.818 | |||
12 | Kính màu các loại 4,5 mm Đáp cầu | M2 | 100.000 | |||
13 | Kính trắng thành phẩm 03 ly Đáp cầu | M2 | 59.091 | |||
14 | Kính Liên doanh 07 ly màu trà | M2 | 131.818 | |||
15 | Vôi nông nghiệp rời | Tấn | 527.272 | |||
16 | Vôi nông nghiệp bao | Tấn | 572.727 | |||
NHỰA ĐƯỜNG | ||||||
1 | Nhựa đường 60/70 PLC SINGAPORE - 190 kg/phuy | Kg | 16.445 | |||
2 | Nhựa đường đặc nóng 60/70 - SINGAPORE (xe Sitec) | Kg | 15.592 | |||
3 | Nhựa đường Carboncor Asphalt | Kg | 3.040 | |||
GẠCH MEN AMERICAN HOME (ốp tường) | ||||||
1 | WAAA8, WCR11, WHL17, WKCA (1, 2, 4, 5, 6, 9, 10), WHM11, WCT18, WNN11, WJL66, WAAB16, WNB14, WPM18, WJN751, WBB33 KT: (20 x 25) cm loại A | M2 | 69.091 | |||
2 | WMDS (101, 102), WMVT 103, WMCT 104, WMCR 105, WMVS (106,107) WMSC 108, WMP (111, 112, 113, 114, 115, 116) KT (20 x 20) cm loại A | M2 | 73.636 | |||
3 | WGW (502, 503), WHL (311, 331, 341), WFL (508, 509), WGF (501, 504, 508), WGT (505, 506), WMGT 507, WMGT 507, WMVB 314 (A, B, C), WMVB 316 (A, B, C), WMVB 317 (A, B, C) KT (25 x 35) cm loại A | M2 | 74.545 | |||
4 | DTA 331, DTA 02, DTA 06, DAB6N, KM 12, PKM 1, AA(1, 4, 6) REC 339 KT (30 x 30) cm loại A | M2 | 71.818 | |||
Gạch ốp lát Đồng Tâm | ||||||
5 | Procelain 80*80 8080DB016 loại A | M2 | 204.000 | |||
6 | Procelain 80*80 8080DB028 loại A | M2 | 204.000 | |||
7 | Procelain 80*80 8080DB100-NANO loại A | M2 | 245.000 | |||
8 | Procelain 60*60 6060CLASSIC001 loại A | M2 | 160.000 | |||
9 | Procelain 60*60 6060CREMANOVA001 loại A | M2 | 233.000 | |||
10 | Procelain 60*60 6060CREMANOVA001-NANO loại A | M2 | 244.000 | |||
11 | Procelain 50*50 5050DB002 loại A | M2 | 148.000 | |||
12 | Procelain 50*50 5050GOSAN001 loại A | M2 | 110.000 | |||
13 | Procelain 50*35 CT35027 loại A | M2 | 211.000 | |||
14 | Procelain 40*40 4040BANA001 loại A | M2 | 120.000 | |||
15 | Procelain 40*40 4040CATTIEN001 loại A | M2 | 116.000 | |||
16 | Procelain 40*40 4040DAHATIEN001 loại A | M2 | 120.000 | |||
17 | Procelain 33*66 3366DACHULAI001 loại A | M2 | 154.000 | |||
18 | Procelain 33*66 3366HAIVAN001 loại A | M2 | 154.000 | |||
19 | Procelain 30*60 3060DB010 loại A | M2 | 153.000 | |||
20 | Procelain 30*60 CT3060CLASSIC001 loại A | M2 | 250.000 | |||
21 | Procelain 30*30 3030CLASSIC001 loại A | M2 | 148.000 | |||
22 | Procelain 30*30 3030FOSSIL001 loại A | M2 | 117.000 | |||
23 | Ceramic 40*40 loại 1 | M2 | 127.000 | |||
24 | Ceramic 25*40 loại 1 | M2 | 123.000 | |||
25 | Ceramic 20*25 2025ROSE001 loại 1 | M2 | 125.000 | |||
26 | Ceramic 25*25 5201 loại 1 | M2 | 124.000 | |||
27 | Ceramic 25*25 2525DAISY003 loại 1 | M2 | 105.000 | |||
28 | Ceramic 20*20 2020MIAMI001 loại 1 | M2 | 100.000 | |||
29 | Ceramic 20*20 2020PALACE001 loại 1 | M2 | 114.000 | |||
Gạch THANHCERA | ||||||
30 | FH 457; FH 474; FH 478; FH 488; FH 494; VF 411 gạch lát nền 40 x 40 (loại 1) 06 viên/hộp | Hộp | 51.818 | |||
31 | FH 464; FH 460; FH 463… gạch lát nền 40 x 40 (loại 1) 06 viên/hộp | Hộp | 50.909 | |||
32 | FH 452; FH 466… gạch lát nền 40 x 40 (loại 1) 06 viên/hộp | Hộp | 50.000 | |||
33 | Chân tường (13 x 40): CT12, CT13… | Viên | 3.636 | |||
Gạch MEN, gạch THẠCH ANH các loại | ||||||
34 | Gạch men ốp tường W 25 x 40 loại 1 (W 24011; 24012; 24027; 24031; 24032; 24059) | M2 | 104.000 | |||
35 | Gạch Thạch Anh lát nền 25 x 25 loại 1 (F25A11; 25027; 25015) | M2 | 104.000 | |||
36 | Đá Thạch Anh G 30 x 30 (11V/thùng/M2) loại 1 | |||||
* | Đá Thạch Anh hạt mè G 39005; 39034 | Thùng | 109.000 | |||
* | Đá Thạch Anh giả cổ G 38625; 38626; 38525 | Thùng | 114.000 | |||
* | Đá Thạch Anh giả cổ G 38624; 38529; 38629 | Thùng | 124.000 | |||
37 | Đá Thạch Anh G 40 x 40 (08 viên/thùng/1,28M2) loại 1 | |||||
* | Đá Thạch Anh hạt mè G 49033; 49042 | Thùng | 166.000 | |||
* | Đá Thạch Anh giả cổ G 48209 | Thùng | 179.000 | |||
38 | Đá Thạch Anh G60 x 30 và G60 x 60 (thùng/1,44 m2) loại 1 | |||||
* | Đá Thạch Anh giả cổ G 63425; 63426; 63525; 63528 | Thùng | 268.000 | |||
* | Đá Thạch Anh phủ men G 63912; 63915; 63911; 63918; | Thùng | 268.000 | |||
* | Đá Thạch Anh phủ men G 63919 | Thùng | 297.000 | |||
Gạch DORIC LA | ||||||
39 | Gạch LA - 01 (30 x 30 x 05) | M2 | 77.272 | |||
40 | Gạch LA - 02 (30 x 30 x 03) | M2 | 66.363 | |||
41 | Gạch LA - 03 (40 x 40 x 3,5) | M2 | 68.181 | |||
Gạch PRIME | ||||||
42 | Gạch PRIME ốp tường 40 x 90 (04 viên/hộp) | Hộp | 140.000 | |||
43 | Gạch GRANITE 50 x 50 (04 viên/hộp) loại 1 - MS 571 | Hộp | 145.000 | |||
SƠN CÁC LOẠI | ||||||
Sản phẩm sơn Tập đoàn đa quốc gia Nauy Jotun | ||||||
1 | Sơn lót nội thất Jotasealer 03 | 05 lít | 422.000 | |||
2 | Sơn lót nội thất Jotasealer 03 | 18 lít | 1.209.000 | |||
3 | Sơn lót cao cấp ngoại thất Jotashield primer 07 | 05 lít | 495.000 | |||
4 | Sơn lót cao cấp ngoại thất Jotashield primer 07 | 18 lít | 1.650.000 | |||
5 | Sơn trắng và phủ kinh tế Jotatough | 05 lít | 409.000 | |||
6 | Sơn trắng và phủ kinh tế Jotatough | 17 lít | 1.086.000 | |||
7 | Sơn phủ cao cấp - bền màu gấp 2 lần - ít bám bụi - 100% nhựa nguyên chất Jotashield | 05 lít | 945.000 | |||
8 | Sơn phủ cao cấp - bền màu gấp 2 lần - ít bám bụi - 100% nhựa nguyên chất Jotashield | 15 lít | 2.500.000 | |||
9 | Sơn phủ nội thất màu tiêu chuẩn và siêu trắng Jotaplast | 10 lít | 463.000 | |||
10 | Sơn phủ nội thất màu tiêu chuẩn và siêu trắng Jotaplast | 17 lít | 740.000 | |||
Sản phẩm sơn ALEX | ||||||
11 | Super Alex - AB bóng cao cấp nhiều màu 05 lít//lon/35 - 40 m2 | Lon | 719.000 | |||
12 | Sơn Alex 5in1 trong và ngoài trời nhiều màu 20 kg/thùng/90 - 95 m2 | Thùng | 1.074.000 | |||
13 | Alex 3 in 1 sơn mịn trong nhà nhiều màu 18 lít/thùng/70 -75 m2 | Thùng | 561.000 | |||
14 | Sơn Alex đỏ trong nhà nhiều màu 18 lít/thùng/70 - 75 m2 | Thùng | 442.000 | |||
15 | Alex Prevent - sơn chống thấm đa năng trộn xi măng 20 kg/thùng/100 - 130 m2 | Thùng | 1.490.000 | |||
16 | Lót chống kiềm ngoài trời cao cấp 18 lít/thùng/100 - 130 m2 | Thùng | 1.333.000 | |||
17 | Chống kiềm nội thất 18 lít/thùng/100 - 130 m2 | Thùng | 1.042.000 | |||
18 | Sơn siêu trắng trong nhà 18 lít/thùng/80 - 90 m2 | Thùng | 838.000 | |||
19 | Bột bả mastic DRULEX trong và ngoài cao cấp 40 kg/bao/40 - 45 m2 | Bao | 194.000 | |||
Sản phẩm sơn KOVA | ||||||
20 | Matít bột (bả) trong nhà - định mức 25 m2/2 lớp 25 kg/bao | Bao | 153.000 | |||
21 | Matít bột (bả) ngoài trời 25 kg/bao | Bao | 180.000 | |||
22 | Sơn trong nhà đa màu K180 (80 m2/2 lớp) 20 kg/thùng | Thùng | 590.000 | |||
23 | Sơn mịn trong nhà đa màu K771 20 kg/thùng (70 - 80 m2/2 lớp) | Thùng | 690.000 | |||
24 | Sơn trong nhà bán bóng cao cấp đa màu K5500 20kg/thùng (100 - 110 m2/2 lớp) | Thùng | 1.426.000 | |||
25 | Sơn lót kháng kiềm trong K 109 (100 - 110 m2/2 lớp) (20 kg/thùng) | Thùng | 850.000 | |||
26 | Sơn ngoài nhà mịn đa màu K 261 (80 - 90 m2/2 lớp) (20 kg/thùng) | Thùng | 1.345.000 | |||
27 | Sơn chống thấm tường đứng cao cấp đa màu CT04 (100 - 110 m2/2 lớp) (20 kg/thùng) | Thùng | 2.263.000 | |||
28 | Chất chống thấm co giãn cao cấp CT-11 (20 kg/thùng) (50 - 60 m2/2 lớp) | Thùng | 1.580.000 | |||
Sản phẩm của Công ty Cổ phần Sơn Đại Phát | ||||||
29 | Sơn nội thất | |||||
* | SNOW INTERIOR (sơn lót thay cho bột tít) | 18 lít | 209.091 | |||
* | PD-SNOW INTERIOR | 05 lít | 95.455 | |||
30 | Sơn ngoại thất | |||||
* | DP-SNOW EXTERIOR | 05 lít | 147.273 | |||
* | DP-SKINK EXTERIOR (cao cấp) | 05 lít | 195.455 | |||
31 | Sơn lót | |||||
* | Sơn lót chống kiềm DP-SNOW | 18 lít | 816.364 | |||
* | Super - Skin Pro putty (bột trét nội, ngoại thất) | 40 kg | 177.273 | |||
Sản phẩm sơn của Công ty Cổ phần ALPHANAM Miền Trung | ||||||
32 | Sơn lót kiềm ngoài nhà (PE-ALPHA) | 05 lít | 336.364 | |||
33 | Sơn lót kiềm trong nhà (PI-ALPHA) | 05 lít | 264.545 | |||
34 | Sơn phủ ngoài nhà màu trắng (AE5) | 01 lít | 60.000 | |||
35 | Sơn phủ ngoài nhà màu trắng (AE5) | 18 lít | 805.455 | |||
36 | Sơn siêu trắng trong nhà (ASW) | 05 lít | 218.182 | |||
37 | Sơn phủ cao cấp trong nhà trắng (AI2) | 05 lít | 479.091 | |||
38 | Sơn phủ trong nhà trắng (AI6) | 05 lít | 192.727 | |||
39 | Bột bả tường ALPHANAM (ABB 2 in 1) | 40 kg | 254.545 | |||
40 | Bột bả tường ngoại thất ALPHANAM all in 1 (GBB 2 in 1) | 40 kg | 180.000 | |||
Sơn NOVA | ||||||
41 | Matít bột (bả) nội thất 60 m2 40 kg/bao | Bao | 145.455 | |||
42 | Matít bột (bả) ngoài trời 60 m2 40 kg/bao | Bao | 181.818 | |||
43 | Sơn nội thất SAM (65 m2/18 lít) 18 lít/thùng | Thùng | 288.182 | |||
44 | Sơn nội thất đa màu SAM 3,6 lít/lon | Lon | 77.273 | |||
45 | Sơn nội thất đa màu SILK KOTE 18 lít/thùng/70 m2 | Thùng | 320.000 | |||
46 | Sơn nội thất đa màu NUVIX 18 lít/thùng/70 m2 | Thùng | 481.818 | |||
47 | Sơn ngoại thất đa màu WIN KOTE 90 m2/18 lít/thùng | Thùng | 572.727 | |||
48 | Sơn ngoại thất đa màu STYLUX 90 m2/18 lít/thùng | Thùng | 760.000 | |||
49 | Sơn bán bóng chống thấm SMART 100 m2/18 lít/thùng) | Thùng | 1.250.000 | |||
50 | Sơn chống thấm cao cấp HI-SHEEN 100 m2/18 lít/thùng | Thùng | 1.653.636 | |||
Sơn JOTON | ||||||
51 | Bột trét tường ngoại thất super JOTON 40 kg/bao | Kg | 6.068 | |||
52 | Bột trét tường ngoại thất JOTON trắng 40 kg/bao | Kg | 5.727 | |||
53 | Sơn lót ngoại thất JOTON PROS 18 lít/thùng | Kg | 54.000 | |||
54 | Sơn lót nội thất JOTON PROSIN 18 lít/thùng | Kg | 7.900 | |||
55 | Sơn nội thất cao cấp NEW FA 18 lít/thùng | Kg | 30.265 | |||
56 | Sơn nội thất kinh tế ACCORD 18 lít/thùng | Kg | 17.953 | |||
57 | Sơn ngoại thất kinh tế JONY 18 lít/thùng | Kg | 39.454 | |||
58 | Sơn ngoại thất kinh tế ATOM 18 lít/thùng | Kg | 35.135 | |||
59 | Sót lót đa năng chống thấm SEALER 18 lít/thùng | Kg | 63.059 | |||
Sản phẩm sơn BOSS, SPRING | ||||||
60 | Bột trét tường trong nhà SPRING 1 - 1.2 m2/kg (40 kg/thùng) | Thùng | 211.000 | |||
61 | Bột trét tường trong nhà BOSS 1 - 1.2 m2/kg (40 kg/thùng) | Thùng | 250.000 | |||
62 | Sơn lót chống kiềm nội thất 11 - 13 m2/lít (18 lít/thùng) | Thùng | 1.038.000 | |||
63 | Sơn lót chống kiềm ngoại thất 11 - 13 m2/lít (18 lít/thùng) | Thùng | 1.480.000 | |||
64 | Hợp chất chống thấm pha xi măng 12 - 14 m2/lít (18 lít/thùng) | Thùng | 1.458.000 | |||
Sản phẩm sơn TERRACO | ||||||
65 | Bột bả ventonit maximic nội thất - 40 kg/bao | Kg | 5.800 | |||
66 | Bột bả ventonit maximic ngoại thất - 40 kg/bao | Kg | 6.400 | |||
67 | Sơn FLEXICOAT chống thấm Acylic cho mái nhà, vách, ban công | 20 kg | 1.011.000 | |||
68 | Sơn FLEXICOAT DECOR chống thấm các màu | 20 kg | 1.278.000 | |||
69 | Sơn ngoại thất VICOAT các màu | 06 kg | 586.000 | |||
70 | VICOAT SUPER các màu ngoại thất | 06 kg | 638.000 | |||
71 | TERRALAST sơn nước nội thất | 25 kg | 655.000 | |||
72 | CONTRACT sơn nước nội thất | 25 kg | 480.000 | |||
73 | TERRAMATT sơn nước nội thất | 25 kg | 417.000 | |||
74 | PENETRATING PRIMER lót khử kiềm, tăng bám dính | 18 kg | 741.000 | |||
75 | FLEXPA VA COATING TEXTURED | 20 kg | 1.408.000 | |||
76 | TERRATOP nước cao cấp dùng nội thất | 20 kg | 1.156.000 | |||
Sơn LIXIN | ||||||
77 | Sơn nội thất màu LIXIN (18 lít/thùng) | Thùng | ||||
78 | Sơn nội thất màu cao cấp LIXIN (18 lít/thùng) | Thùng | 640.000 | |||
79 | Sơn ngoại thất bóng LIXIN (20 kg/thùng) | Thùng | 1.909.000 | |||
80 | Sơn chống thấm đa năng LIXIN (18 lít/thùng) | Thùng | 1.090.000 | |||
Sản phẩm sơn NIKKOTEX | ||||||
Bột trét tường | ||||||
81 | Bột tít tường NIKKOTEX trong nhà (40 kg/bao) | Bao | 159.000 | |||
82 | Bột tít tường NIKKOTEX chống thấm ngoài trời (40 kg/bao) | Bao | 205.000 | |||
Các sản phẩm sơn | ||||||
83 | Sơn nội thất mịn trắng + màu NIKKOTEX Extra (18 lít/thùng) | Thùng | 336.000 | |||
84 | Sơn nội thất mịn cao cấp trắng + màu NIKKOTEX x 2 (18 lít/thùng) | Thùng | 422.000 | |||
85 | Sơn nội thất siêu bóng cao cấp trắng+ màu NIKKOTEX x 3 (18 lít/thùng) | Thùng | 1.618.000 | |||
86 | Sơn nội thất siêu trắng NIKKOTEX (18 lít/thùng) | Thùng | 716.000 | |||
87 | Sơn lót chống kiềm và mốc siêu trắng nội thất NIKKOTEX x 4 (18 lít/thùng) | Thùng | 795.000 | |||
88 | Sơn lót chống kiềm và mốc trong nhà và ngoài nhà NIKKOTEX x 5 (18 lít/thùng) | Thùng | 1.081.000 | |||
89 | Sơn ngoại thất bóng mờ trắng + màu NIKKOTEX x 6 (18 lít/thùng) | Thùng | 1.013.000 | |||
90 | Sơn ngoại thất siêu bóng trắng + màu NIKKOTEX x 7 (05 lít/thùng) | Thùng | 577.000 | |||
91 | Sơn bóng không màu trong nhà và ngoài nhà NIKKOTEX x 8 (18 lít/thùng) | Thùng | 922.000 | |||
92 | Sơn chống thấm màu cao cấp NIKKOTEX x 9 (18 lít/thùng) | Thùng | 1.068.000 | |||
93 | Sơn chống thấm đa năng trộn xi măng NIKKOTEX NK x 11 A (20 kg/thùng) | Thùng | 1.104.000 | |||
Chất chống thấm FOSTA | ||||||
94 | Chất chống thấm ngược cho tường đứng; FOSTA-04T (02 lít/can) | Can | 140.000 | |||
95 | Chất chống thấm cho sàn lót gạch tàu, sàn đã láng tạo dốc; FOSTA-05 (04 lít/lon) | Lon | 334.000 | |||
96 | Chất đông kết nhanh, bịt kín dòng chảy; FOSTA-06C (02 lít/can) | Can | 172.000 | |||
97 | Chất trám bít, chống thấm cho các vết nứt tường, sàn bê tông, FOSTA - K (01 kg/lon) | Lon | 109.000 | |||
98 | Chất nhủ tương bitum, sử dụng chống thấm cho sàn bê tông, chống rỉ sét, chống mục cho gỗ, chống va đập, tiếng ồn; FOSTA KOTE (19 kg/thùng) | Thùng | 418.000 | |||
Sản phẩm sơn NIPPON | ||||||
Sơn lót chống kiềm | ||||||
99 | Sumo sealer (gốc nước) ngoại thất (18 lít/thùng) | Thùng | 1.509.000 | |||
100 | Sumo sealer (gốc nước) ngoại thất (05 lít/thùng) | Thùng | 436.000 | |||
101 | Nippon Vinilex 5101 (gốc nước) nội thất (05 lít/thùng) | Thùng | 318.000 | |||
Sơn phủ nội thất | ||||||
102 | Vatex (17 lít/thùng) | Thùng | 432.000 | |||
103 | Matex (18 lít/thùng) | Thùng | 744.000 | |||
104 | Hitex chống nóng (05 lít/thùng) | Thùng | 717.000 | |||
105 | Super Matex (05 lít/thùng) | Thùng | 336.000 | |||
Sơn chống thấm | ||||||
106 | NIPPON WP 100 | 05 kg | 460.000 | |||
107 | NIPPON WP 100 | 18 kg | 1.622.000 | |||
Sản phẩm sơn AIKAZA | ||||||
108 | Sơn trong nhà mịn VS 201 (24 kg/thùng) | Thùng | 538.000 | |||
109 | Sơn trong nhà mịn cao cấp VS 116 (23 kg/thùng) | Thùng | 751.000 | |||
110 | Sơn bóng mờ trong nhà VS 124 (20 kg/thùng) | Thùng | 1.790.000 | |||
111 | Sơn lót kháng kiềm cao cấp CK 241 (22 kg/thùng) | Thùng | 1.078.000 | |||
112 | Sơn bóng cao cấp ngoài trời BS 315 (20 kg/thùng) | Thùng | 2.254.000 | |||
113 | Chất chống thấm trộn xi măng DS 600 (20 kg/thùng) | Thùng | 1.770.000 | |||
114 | Bột bả CORBAN trong nhà MATIT (40 kg/bao) | Bao | 163.000 | |||
Sản phẩm Sơn ICI DULUX và sơn TOA | ||||||
115 | Bột trét tường DuLux Cemputty A 502 (ngoài trời và trong nhà) | 40 kg | 294.000 | |||
116 | Chất chống thấm Dulux A 959 (ngoài trời) (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.580.000 | |||
117 | Sơn lót tường chống kiềm Dulux A 936 (ngoài trời) (18 lít/21kg) | Thùng | 1.650.000 | |||
118 | Sơn lót kiềm Nanoshield primer (sơn lót gốc nước) (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.623.000 | |||
119 | Sơn Toa Nanoshield bóng (ngoài trời) (05 lít/6 kg) | Lon | 810.000 | |||
SẢN PHẨM TÔN | ||||||
Tôn lạnh ZACS LAPHONG | ||||||
1 | Loại 2,2d khổ hẹp 0,8 m xanh lam TL 1,45 | Md | 49.000 | |||
2 | Loại 2,5d khổ lớn 1,08 m trọng lượng 2,21 | Md | 65.000 | |||
3 | Loại 3,1d khổ lớn 1,08 m trọng lượng 2,79 | Md | 79.000 | |||
Tôn lạnh PZACS (AZ70) màu hàng mềm G300 | ||||||
4 | Loại xanh đỏ 2,7d trọng lượng 2,21 khổ 1,08 m | Md | 70.454 | |||
5 | Loại xanh đỏ 2,9d trọng lượng 2,50 khổ 1,08 m | Md | 75.454 | |||
6 | Loại xanh đỏ 3,1d trọng lượng 2,60 khổ 1,08 m | Md | 81.454 | |||
7 | Loại xanh đỏ 3,3d trọng lượng 3,80 khổ 1,08 m | Md | 87.272 | |||
8 | Loại xanh đỏ 3,6d trọng lượng 3,09 khổ 1,08 m | Md | 93.045 | |||
9 | Loại xanh đỏ 3,9d trọng lượng 3,37 khổ 1,08 m | Md | 100.909 | |||
10 | Loại xanh đỏ 4,1d trọng lượng 3,54 khổ 1,08 m | Md | 104.000 | |||
Tôn AUSTNAM | ||||||
11 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,40 mm | M2 | 154.000 | |||
12 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,42 mm | M2 | 160.000 | |||
13 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,45 mm | M2 | 169.000 | |||
14 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,47 mm | M2 | 172.000 | |||
15 | Tôn thường AS 880 sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 209.000 | |||
16 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 246.000 | |||
17 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Zn 12 | M2 | 214.000 | |||
18 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,45 mm lớp mạ Zn 12 | M2 | 210.000 | |||
19 | Tôn ASEAM - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 223.000 | |||
20 | Tôn APU 06 sóng K = 1065 mm - 0,40 mm | M2 | 241.000 | |||
21 | Tôn APU 06 sóng K = 1065 - 0,42 mm | M2 | 247.000 | |||
22 | Tôn APU 06 sóng K = 1065 - 0,45 mm | M2 | 256.000 | |||
23 | Tôn APU 06 sóng K = 1065 - 0,47 mm | M2 | 260.000 | |||
Phụ kiện | ||||||
24 | Ống nước | |||||
25 | Ống nước AC11/AK106/sóng ngói K362 mm - 0,45 | Md | 72.000 | |||
26 | Ống nước AC11/AK106/sóng ngói K522 mm - 0,45 | Md | 104.000 | |||
Tôn kẽm mạ màu Hoa Sen | ||||||
27 | Tôn kẽm mạ màu (K1,07 m; dày 0,42 mm) | Mét | 84.000 | |||
28 | Tôn kẽm mạ màu (K1,07 m; dày 0,45 mm) | Mét | 93.000 | |||
Tôn SUNTEK | ||||||
29 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,30 mm | M2 | 74.000 | |||
30 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,35 mm | M2 | 81.000 | |||
31 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,40 mm | M2 | 91.000 | |||
32 | Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,35 mm | M2 | 86.000 | |||
33 | Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,40 mm | M2 | 97.000 | |||
34 | Tôn Mát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,30 mm | M2 | 154.000 | |||
35 | Tôn Mát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,35 mm | M2 | 162.000 | |||
36 | Tôn Mát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,40 mm | M2 | 172.000 | |||
37 | Tôn Mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,30 mm | M2 | 166.000 | |||
38 | Tôn Mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,35 mm | M2 | 174.000 | |||
39 | Tôn Mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,40 mm | M2 | 183.000 | |||
Tôn lạnh ECODEK | ||||||
40 | Tôn lạnh màu ECODEK APEX 0,40 mm APT (mái và vách) | M2 | 250.000 | |||
41 | Tôn lạnh màu ECODEK APEX 0,46 mm APT (mái và vách) | M2 | 272.000 | |||
42 | Tôn lạnh mạ màu ECODEKPzac VN 0,40 mm APT G550 - AZ50 | M2 | 220.000 | |||
43 | Tôn lạnh mạ màu ECODEKPzac VN 0,46 mm APT G550 - AZ50 | M2 | 241.000 | |||
44 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,56 mm APT G550 - AZ150 | M2 | 407.000 | |||
Tấm lợp sinh thái GUTTA (Italia) | ||||||
45 | Guttapral Acrylic dạng sóng (2000*950*23) mm | M2 | 138.000 | |||
46 | Tấm úp nóc có nẹp chống bão (1050*480) mm | Md | 180.000 | |||
47 | Tấm lấy sáng Resin Glass (2000*950) mm | M2 | 210.000 | |||
48 | Đinh vít 12 # 75 mm | Cây | 1.050 | |||
49 | Chống thấm tường Guttabeta PT | M2 | 271.182 | |||
50 | Chống thấm móng, dầm, sàn Guttabeta Star 530 KN | M2 | 96.000 | |||
51 | Chống thấm nền Guttabeta T 20 | M2 | 239.000 | |||
52 | Nhũ tương chống thấm PV 8686 (01 kg, 05 kg, 30 kg) | Kg | 100.000 | |||
Tấm lợp ONDULINE (Pháp) | ||||||
1 | Dạng sóng (2.000 x 950 x 3 mm) màu xanh, đỏ, nâu | M2 | 119.000 | |||
2 | Tấm lấy sáng dạng sóng sợi thủy tinh (2.000 x 950 x 1,5 mm) | Tấm | 345.000 | |||
3 | Tấm úp nóc onduline (900 x 480 x 3 mm) | Tấm | 110.000 | |||
4 | Bulon vít cho xà gồ gổ, sắt có mũ PVC bảo vệ | Cái | 1.060 | |||
5 | Diềm mái Onduline (1.100 x 380) mm | Tấm | 137.000 | |||
6 | Ngói onduvila (1060 x 400) mm | Tấm | 75.000 | |||
THIẾT BỊ VỆ SINH | ||||||
1 | Bồn nhựa Bạch Đằng Loại ngang 500 lít | Cái | 954.000 | |||
2 | Bồn nhựa Bạch Đằng Loại ngang 1.000 lít | Cái | 1.590.000 | |||
3 | Bồn HWANTA Loại ngang 500 lít, Taiwan | Cái | 1.563.000 | |||
4 | Bồn HWANTA Loại ngang 1.500 lít, Taiwan | Cái | 3.345.000 | |||
Bình nóng lạnh hiệu ARISTON - Gián tiếp | ||||||
5 | Bình gián tiếp Star 15 lít | Cái | 1.572.000 | |||
6 | Bình gián tiếp Pro 15 lít | Cái | 1.736.000 | |||
7 | Bình gián tiếp Ti pro 15 lít | Cái | 1.681.000 | |||
8 | Bình gián tiếp Star 30 lít | Cái | 1.822.000 | |||
9 | Bình gián tiếp Pro 30 lít | Cái | 2.054.000 | |||
10 | Bình gián tiếp Ti pro 30 lít | Cái | 2.009.000 | |||
11 | Bình gián tiếp Tishap 15 lít | Cái | 1.986.000 | |||
Bình nước nóng TANA - TITAN | ||||||
12 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 15 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.955.000 | |||
13 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 20 - Ti (2500 W) | Bộ | 2.045.000 | |||
14 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 30 - Ti (2500 W) | Bộ | 2.180.000 | |||
Bình nước nóng trực tiếp ROSSI | ||||||
15 | Bình nước nóng ROSSI R450 (4500 W) | Bộ | 1.910.000 | |||
16 | Bình nước nóng ROSSI R500 (5000 W) | Bộ | 2.000.000 | |||
17 | Bồn đứng chứa nước I NOX Đại Thành 310 (φ630 - φ770) | Cái | 1.318.000 | |||
18 | Bồn đứng chứa nước I NOX Đại Thành 500 (φ770) | Cái | 1.746.000 | |||
19 | Bồn đứng chứa nước I NOX Đại Thành 1200 (φ980) | Cái | 3.155.000 | |||
20 | Bồn ngang chứa nước I NOX Đại Thành 310N (φ630 - φ770) | Cái | 1.482.000 | |||
21 | Bồn ngang chứa nước I NOX Đại Thành 700N (φ770) | Cái | 2.264.000 | |||
22 | Bồn ngang chứa nước I NOX Đại Thành 1000N (φ960) | Cái | 3.000.000 | |||
Sen vòi ROSSI | ||||||
Mã số R801 | ||||||
23 | Sen vòi 02 chân R801 V2 | Cái | 1.436.000 | |||
24 | Sen vòi chậu R801 C1 | Cái | 1.310.000 | |||
Mã số R802 | ||||||
25 | Sen vòi 1 chân R802 V1 | Cái | 1.482.000 | |||
26 | Sen vòi chậu R802 C1 | Cái | 1.355.000 | |||
Mã số R803 | ||||||
27 | Sen vòi 02 chân R803 V2 | Cái | 1.636.000 | |||
28 | Sen vòi tường R803 C2 | Cái | 1.436.000 | |||
Vòi + Bệ cầu CAESAR | ||||||
34 | Bệt két liền CT1357 | Bộ | 2.845.000 | |||
35 | Bệt két liền CD1370 | Bộ | 3.636.000 | |||
36 | Bệt két liền CD1373 | Bộ | 3.363.000 | |||
37 | Bệt két liền CP5102 | Bộ | 4.691.000 | |||
38 | Bệt két rời CTS1325 | Bộ | 1.230.000 | |||
39 | Bệt két rời CD 1331 | Bộ | 1.690.000 | |||
40 | Bệt két rời CD 1325 | Bộ | 1.291.000 | |||
41 | Bệt két rời CDS1325 | Bộ | 1.367.000 | |||
42 | Chậu L2150 trắng | Cái | 267.000 | |||
43 | Chậu L2155 trắng | Cái | 320.000 | |||
44 | Vòi sen nóng lạnh S300C | Bộ | 718.000 | |||
45 | Vòi lavabô nóng lạnh B102C | Cái | 872.000 | |||
46 | Vòi bếp nóng lạnh K540C | Cái | 763.000 | |||
47 | Bàn cầu hai khối CT 1338 (gạt) | Cái | 1.490.000 | |||
48 | Bàn cầu hai khối CD 1331 (02 chế độ xả) | Cái | 1.690.000 | |||
49 | Lavabo treo tường L2013 | Cái | 213.000 | |||
50 | Chân dài lavabo P2432 | Cái | 235.000 | |||
51 | Bệ tiểu nam dạng treo U0210 + BF410 | Bộ | 620.000 | |||
52 | Bệ vệ sinh nữ B1031 + B183C | Bộ | 2.098.000 | |||
SẮT, THÉP, GỖ, CỬA CÁC LOẠI | ||||||
1 | Thép tròn cuộn CT3 φ6 - φ8 Tisco | Tấn | 15.700.000 | |||
2 | Thép φ10 Tisco | Tấn | 15.900.000 | |||
3 | Thép φ12 Tisco | Tấn | 15.800.000 | |||
4 | Thép φ14 - φ32 Tisco | Tấn | 15.600.000 | |||
5 | Thép buộc 01 ly | Kg | 18.300 | |||
6 | Thép lưới B40 | Kg | 17.500 | |||
7 | Thép gai | Kg | 17.500 | |||
8 | Đinh | Kg | 17.500 | |||
9 | Que hàn sắt bình quân | Kg | 22.000 | |||
10 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (60 x 120 x 3 ly) | Kg | 25.800 | |||
11 | Thép (L40 x 40 x 3 ly) | Kg | 14.100 | |||
12 | Thép chữ I 198 x 99 x 4,5 x 7 x 12 m SS400 - TQ | Kg | 17.300 | |||
13 | Thép chữ I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 x 6 m TN | Kg | 15.800 | |||
14 | Thép chữ H 100 x 100 x 6 x 8 SS400 - TQ | Kg | 17.600 | |||
15 | Thép chữ H 250 x 250 x 9 x 14 x 12 m SS400 - TQ | Kg | 18.900 | |||
16 | Thép chữ U 160 x 64 x 5 x 8,4 x 6 m TQ | Kg | 16.300 | |||
17 | Thép chữ U 200 x 73 x 7 x 12 m TQ | Kg | 17.600 | |||
18 | Thép tấm 4 x 1500 x 6000 SS400 - 08KP - Q235B | Kg | 15.800 | |||
19 | Thép tấm 5 x 1500 x 6000 SS400 - 08KP - Q235B | Kg | 15.800 | |||
20 | Thép tấm 6 x 1500 x 6000 SS400 - 08KP - Q235B | Kg | 15.800 | |||
21 | Thép tấm 12 x 2000 x 6000 SS400 - 08KP - Q235B | Kg | 15.800 | |||
22 | Thép tấm 25 x 2000 x 6000 SS400 - 08KP - Q235B | Kg | 16.300 | |||
26 | Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 18.200.000 | |||
27 | Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài ≤ 3,5 m | M3 | 19.079.000 | |||
28 | Gỗ Lim thành khí chiều dài ≤ 3,5 m | M3 | 24.379.000 | |||
29 | Gỗ Lim thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 21.199.000 | |||
30 | Gỗ Gõ thành khí chiều dài ≤ 3,5 m | M3 | 14.575.000 | |||
31 | Gỗ Gõ thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 11.077.000 | |||
32 | Gỗ Dổi thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 10.027.000 | |||
33 | Gỗ Huỳnh thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 8.978.000 | |||
34 | Gỗ Chua + Trường thành khí < 3,5m | M3 | 6.500.000 | |||
35 | Gỗ nhóm III loại còn lại BQ < 3,5 m | M3 | 4.239.000 | |||
36 | Gỗ nhóm IV + V thành khí bình quân | M3 | 3.709.000 | |||
37 | Gỗ cốt pha | M3 | 3.000.000 | |||
38 | Gỗ đà chống | M3 | 3.200.000 | |||
39 | Cây chống + tre cây dài > 2,5 m | Cây | 20.000 | |||
40 | Hoa cửa sắt (thép hộp 14 cm x 14 cm) | M2 | 220.000 | |||
41 | Cửa đi pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II | M2 | 1.465.000 | |||
42 | Cửa sổ pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II | M2 | 1.400.000 | |||
43 | Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm I, nhóm II (kiền) bình quân | M2 | 1.590.000 | |||
44 | Cửa đi, cửa sổ khung bao gỗ nhóm I, nhóm II (Kiền) (0,04 x 0,1) m kính 05 ly | M2 | 1.100.000 | |||
45 | Cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ Dổi, Huỳnh bình quân | M2 | 1.000.000 | |||
46 | Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm III (trừ Dổi, Huỳnh) | M2 | 780.000 | |||
47 | Khung ngoại gỗ Lim 60 x 250 | Md | 420.000 | |||
48 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 250 | Md | 400.000 | |||
49 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 180 | Md | 320.000 | |||
50 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 140 | Md | 290.000 | |||
51 | Khung ngoại gỗ nhóm II bình quân 50 x 140 | Md | 280.000 | |||
52 | Khung ngoại gỗ nhóm II 60 x 250 | Md | 390.000 | |||
THÉP XÀ GỒ CÁC LOẠI | ||||||
XÀ GỒ THÉP HỘP | ||||||
1 | Xà gồ (45 x 90) x 1,2 ly | 6M | 237.500 | |||
2 | Xà gồ (45 x 90) x 1,5 ly | 6M | 289.700 | |||
3 | Xà gồ (40 x 80) x 1,2 ly | 6M | 213.700 | |||
4 | Xà gồ (40 x 80) x 1,4 ly | 6M | 256.500 | |||
Xà gồ (đòn tay hoặc rui mè) hợp kim cao cấp cường độ cao không rĩ, siêu nhẹ MARTRUSS | ||||||
5 | Loại TS 4048, dày 0,53 mm TCTmm | Mét | 38.900 | |||
6 | Loại TS 4060, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 48.400 | |||
7 | Loại TS 6175, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 73.000 | |||
8 | Loại TS 6110, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 85.500 | |||
Thép xà gồ, thép cột hợp kim cao cấp cường độ cao chống rỉ, siêu nhẹ SMARTRUSS | ||||||
9 | Loại C4048, dày 0,53 mm TCTmm | Mét | 26.600 | |||
10 | Loại C4060, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 32.300 | |||
11 | Loại C4075, dày 0,75 mm TCTmm | Mét | 36.100 | |||
12 | Loại C7560, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 51.300 | |||
13 | Loại C7575, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 61.700 | |||
14 | Loại C7510, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 75.000 | |||
15 | Loại C10075, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 76.900 | |||
16 | Loại C10010, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 96.900 | |||
Xà gồ LYSAHGT mạ kẽm, thép cường độ cao G450 - Z275 | ||||||
17 | Zinc Hi -Ten C&Z 10015 dày 1,5 mm | Mét | 122.400 | |||
18 | Zinc Hi -Ten C&Z 10019 dày 1,9 mm | Mét | 160.900 | |||
19 | Zinc Hi -Ten C&Z 15015 dày 1,5 mm | Mét | 175.700 | |||
20 | Zinc Hi -Ten C&Z 15019 dày 1,9 mm | Mét | 212.800 | |||
21 | Zinc Hi -Ten C&Z 15024 dày 2,4 mm | Mét | 258.400 | |||
22 | Zinc Hi -Ten C&Z 20015 dày 1,5 mm | Mét | 216.600 | |||
23 | Zinc Hi -Ten C&Z 20019 dày 1,9 mm | Mét | 267.900 | |||
24 | Zinc Hi -Ten C&Z 20024 dày 2,4 mm | Mét | 314.400 | |||
25 | Zinc Hi -Ten C&Z 25019 dày 1,9 mm | Mét | 328.700 | |||
26 | Zinc Hi -Ten C&Z 25024 dày 2,4 mm | Mét | 371.400 | |||
27 | Zinc Hi -Ten C&Z 25030 dày 3,0 mm | Mét | 435.400 | |||
28 | Zinc Hi -Ten C&Z 30030 dày 3,0 mm | Mét | 548.500 | |||
Sản phẩm EUROWINDOW dùng PROFILE hãng KOMMERLING | ||||||
1 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m | M2 | 2.130.000 | |||
2 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng Vita | M2 | 2.552.000 | |||
3 | Cửa sổ 02 cánh, mở quay lật vào trong (01 cánh mở quay và 01 cánh mở quay và lật), kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm, một tay nắm không khóa, bản lề chốt rời hãng GU Unijet; kích thước (1,4 x 1,4) m | M2 | 4.198.000 | |||
4 | Cửa sổ 02 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, chốt rời, bản lề chữ A, một tay nắm không khóa, bản lề ép cánh hãng ROTO, kích thước (1,4 x 1,4) m | M2 | 4.094.000 | |||
5 | Cửa sổ 01 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, một tay nắm không khóa hãng ROTO, thanh hạn vị góc mở hãng GU, kích thước (0,6 x 1,4) m | M2 | 5.037.000 | |||
6 | Cửa sổ 01 cánh mở quay lật vào trong, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, một tay nắm không khóa, bản lề hãng GU Unijet, kích thước (0,6 x 1,4) m | M2 | 5.304.000 | |||
7 | Cửa đi ban công, 01 cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 10 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, hai tay nắm, bản lề 3D loại 120 kg hãng ROTO, ổ khóa Winkhaus; kích thước (0,9 x 2,2) m | M2 | 5.421.000 | |||
8 | Cửa đi ban công, 02 cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 10 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, hai tay nắm, bản lề 3D loại 120 kg hãng ROTO, ổ khóa Winkhaus; kích thước (1,4 x 2,2) m | M2 | 5.588.000 | |||
Sản phẩm ASIAWINDOW dùng PROFILE hãng SHIDE | ||||||
9 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1,5) m | M2 | 1.972.000 | |||
10 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng Vita | M2 | 2.338.000 | |||
11 | Cửa sổ 02 cánh, mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm không khóa, bản lề ép cánh hãng GQ, kích thước (1,4x1,4)m | M2 | 2.968.000 | |||
12 | Cửa sổ 01 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, một tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m | M2 | 3.705.000 | |||
13 | Cửa đi thông phòng/ban công, 02 cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 10 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D - GQ, ổ khóa Vita; kích thước (1,4 x 2,2) m | M2 | 3.953.000 | |||
14 | Cửa đi 02 cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, kích thước (1,6 x 2,2) m | M2 | 2.400.000 | |||
Sản phẩm VIETWINDOW dùng PROFILE VIỆT NAM | ||||||
15 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m | M2 | 1.636.000 | |||
16 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng GQ | M2 | 1.957.000 | |||
17 | Cửa sổ 02 cánh mở quay - lật vào trong (01 cánh mở quay và 01 cánh mở quay và lật), kính trắng Việt Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, một tay nắm không khóa, chốt rời, hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m | M2 | 2.785.000 | |||
18 | Cửa sổ 01 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK bản lề chữ A, tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m | M2 | 3.366.000 | |||
19 | Cửa đi thông phòng/ban công, 01 cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 08 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề 2D, ổ khóa Vita, kích thước (0,9 x 2,2) m | M2 | 3.374.000 | |||
20 | Cửa đi 02 cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, ổ khóa Winkhaus, kích thước (1,6 x 2,2) m | M2 | 2.021.000 | |||
Cửa nhựa lõi thép uPVC VIPWINDOWS | ||||||
21 | Vách kính cố định | M2 | 889.278 | |||
22 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt | M2 | 1.346.927 | |||
23 | Cửa sổ mở quay ra ngoài | M2 | 1.471.178 | |||
24 | Cửa sổ mở quay vào trong | M2 | 1.471.178 | |||
25 | Cửa sổ mở lật | M2 | 1.471.178 | |||
26 | Cửa đi pano 02 cánh mở quay | M2 | 1.482.034 | |||
27 | Cửa đi pano 02 cánh mở trượt | M2 | 1.355.345 | |||
28 | Kính an toàn 6,38 mm cộng thêm so với kính 05 mm | M2 | 300.000 | |||
29 | Kính hộp (5 + 9 + 5) mm cộng thêm so với kính 05 mm | M2 | 400.000 | |||
Phụ kiện kim khí GU/ROTO WINKHAUS (nhập khẩu ở Đức) | ||||||
30 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt dùng khóa bán nguyệt | Bộ | 520.000 | |||
31 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt dùng thanh chốt đa điểm | Bộ | 550.000 | |||
32 | Cửa sổ 04 cánh mở trượt dùng khóa bán nguyệt | Bộ | 850.000 | |||
33 | Cửa sổ 04 cánh mở trượt dùng thanh chốt đa điểm | Bộ | 980.000 | |||
34 | Cửa sổ 01 cánh mở quay ngoài, trong, mở hất | Bộ | 800.000 | |||
35 | Cửa sổ 02 cánh mở quay ngoài, trong, mở hất | Bộ | 1.610.000 | |||
36 | Cửa đi 01 cánh mở quay | Bộ | 3.010.000 | |||
37 | Cửa đi chính 02 cánh mở quay | Bộ | 4.450.000 | |||
38 | Cửa đi 02 cánh mở trượt | Bộ | 2.210.000 | |||
Phụ kiện kim khí GQ (liên doanh theo tiêu chuẩn Cộng hòa liên bang Đức) | ||||||
39 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt dùng khóa bán nguyệt | Bộ | 280.000 | |||
40 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt dùng thanh chốt đa điểm | Bộ | 320.000 | |||
41 | Cửa sổ 04 cánh mở trượt dùng khóa bán nguyệt | Bộ | 520.000 | |||
42 | Cửa sổ 04 cánh mở trượt dùng thanh chốt đa điểm | Bộ | 650.000 | |||
43 | Cửa sổ 01 cánh mở quay ngoài, trong, mở hất | Bộ | 450.000 | |||
44 | Cửa sổ 02 cánh mở quay ngoài, trong, mở hất | Bộ | 880.000 | |||
45 | Cửa đi 01 cánh mở quay | Bộ | 1.750.000 | |||
46 | Cửa đi chính 02 cánh mở quay | Bộ | 2.596.000 | |||
47 | Cửa đi 02 cánh mở trượt | Bộ | 1.460.000 | |||
Cửa uPVC có lõi thép gia cường SMARTWINDOWS | ||||||
48 | Vách kính cố định, kính cường lực Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1.5) m | M2 | 1.356.000 | |||
49 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, phụ kiện GU, kính Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1.4 x 1.4) m | M2 | 1.918.000 | |||
50 | Cửa sổ 01 cánh mở ngoài, phụ kiện GU, kính Việt - Nhật 05mm, kích thước (0.6 x 1.4) m | M2 | 3.974.000 | |||
51 | Cửa đi 02 cánh mở quay, phụ kiện GU, kính Việt - Nhật 05mm, kích thước (1.2 x 2.2) m | M2 | 5.142.000 | |||
Cửa uPVC có lõi thép WORLDWINDOW | ||||||
52 | Vách kính cố định sử dụng thanh Profile Veka, kính dày 05 mm | M2 | 1.796.000 | |||
53 | Cửa sổ 02 cánh mở lùa kết hợp với vách kính cố định sử dụng thanh Profile Veka, phụ kiện kim khí hãng GU, kính trắng dày 05 mm | M2 | 2.309.000 | |||
54 | Cửa sổ 04 cánh mở lùa kết hợp với vách kính cố định sử dụng thanh Profile Veka, phụ kiện kim khí hãng GU, kính trắng dày 05 mm | M2 | 2.492.000 | |||
55 | Cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc mở quay kết hợp với vách kính cố định sử dụng thanh Profile Veka, phụ kiện kim khí hãng GU, kính trắng dày 05 mm | M2 | 4.175.000 | |||
56 | Cửa sổ 02 cánh mở quay kết hợp với vách kính cố định sử dụng thanh Profile Veka, phụ kiện kim khí hãng GU, kính trắng dày 05 mm | M2 | 3.687.000 | |||
57 | Cửa đi 01 cánh mở quay kết hợp với vách kính cố định sử dụng thanh Profile Veka, phụ kiện kim khí hãng GU, kính trắng dày 05 mm | M2 | 4.724.000 | |||
58 | Cửa đi 02 cánh mở quay kết hợp với vách kính cố định sử dụng thanh Profile Veka, phụ kiện kim khí hãng GU, kính trắng dày 05mm | M2 | 5.039.000 | |||
59 | Cửa đi 04 cánh mở quay kết hợp với vách kính cố định sử dụng thanh Profile Veka, phụ kiện kim khí hãng GU, kính trắng dày 05 mm | M2 | 6.017.000 | |||
Cửa uPVC có lõi thép ARTWINDOW | ||||||
60 | Vách kính cố định sử dụng thanh Profile Veka, kính dày 05 mm | M2 | 1.711.000 | |||
61 | Cửa sổ 02 cánh mở lùa kết hợp với vách kính cố định sử dụng thanh Profile Veka, phụ kiện kim khí hãng GU, kính trắng dày 05 mm | M2 | 2.179.000 | |||
62 | Cửa sổ 04 cánh mở lùa kết hợp với vách kính cố định sử dụng thanh Profile Veka, phụ kiện kim khí hãng GU, kính trắng dày 05 mm | M2 | 2.397.000 | |||
63 | Cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc mở quay kết hợp với vách kính cố định sử dụng thanh Profile Veka, phụ kiện kim khí hãng GU, kính trắng dày 05 mm | M2 | 4.027.000 | |||
64 | Cửa sổ 02 cánh mở quay kết hợp với vách kính cố định sử dụng thanh Profile Veka, phụ kiện kim khí hãng GU, kính trắng dày 05 mm | M2 | 3.539.000 | |||
65 | Cửa đi 01 cánh mở quay kết hợp với vách kính cố định sử dụng thanh Profile Veka, phụ kiện kim khí hãng GU, kính trắng dày 05 mm | M2 | 4.478.000 | |||
66 | Cửa đi 02 cánh mở quay kết hợp với vách kính cố định sử dụng thanh Profile Veka, phụ kiện kim khí hãng GU, kính trắng dày 05 mm | M2 | 4.941.000 | |||
67 | Cửa đi 04 cánh mở quay kết hợp với vách kính cố định sử dụng thanh Profile Veka, phụ kiện kim khí hãng GU, kính trắng dày 05 mm | M2 | 5.929.000 | |||
Cửa uPVC có lõi thép VIETSECWINDOW (thanh hệ Châu Á) | ||||||
Hệ vách kính cố định | ||||||
68 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 1.524.131 | |||
69 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 2.024.730 | |||
70 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 2.200.914 | |||
Hệ cửa sổ 02 cánh mở trượt, 02 cánh mở quay, 01 cánh mở hất (chưa bao gồm phụ kiện) | ||||||
71 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2 | M2 | 1.962.224 | |||
72 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2 | M2 | 2.506.322 | |||
73 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2 | M2 | 2.646.618 | |||
Hệ cửa đi 02 cánh mở trượt, 04 cánh mở trượt, 02 cánh mở quay, 01 cánh mở quay trên kính dưới kính (chưa bao gồm phụ kiện) | ||||||
74 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 2.269.049 | |||
75 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 2.843.829 | |||
76 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 2.959.580 | |||
Phụ kiện kèm theo hãng GQ | ||||||
77 | Hệ cửa sổ mở trượt 02 cánh: khóa bán nguyệt 01 cái, bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa kéo | Bộ | 224.000 | |||
78 | Hệ cửa sổ mở quay 01 cánh: tay nắm cửa sổ, thanh nẹp cửa sổ mở quay, bản lề cửa sổ | Bộ | 426.000 | |||
79 | Hệ cửa sổ mở quay 02 cánh: tay nắm cửa sổ, thanh nẹp cửa sổ mở quay, thanh chốt chuyển động DV, bản lề cửa sổ, chốt chuột | Bộ | 929.000 | |||
80 | Hệ cửa sổ mở chữ A: tay nắm cửa sổ 01 cái, thanh nẹp cửa sổ, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ | Bộ | 626.000 | |||
Sản phẩm cửa nhựa TPCWINDOW sử dụng thanh QUEENPROFILE | ||||||
81 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt có vách kính cố định 1400 x 1900 | M2 | 1.681.000 | |||
82 | Cửa sổ 02 cánh giữa mở trượt, 02 bên cố định 2200 x 1200 | M2 | 1.920.000 | |||
83 | Cửa sổ 02 cánh mở quay ra ngoài có vách kính cố định 1200 x 1700 | M2 | 1.933.000 | |||
84 | Cửa đi 01 cánh mở quay trên kính dưới panô bằng tấm uPVC có vách kính cố định 700 x 2700 | M2 | 2.043.000 | |||
85 | Cửa đi 02 cánh mở quay trên kính dưới panô bằng tấm uPVC 400 x 2200 | M2 | 2.074.000 | |||
86 | Cửa đi 04 cánh mở quay dùng kính toàn bộ có vách kính cố định 200 x 2900 | M2 | 2.181.000 | |||
87 | Cửa đi 02 cánh giữa mở trượt, 02 cánh bên cố định 2800 x 2200 | M2 | 1.830.000 | |||
Sản phẩm cửa nhựa WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC của tập đoàn SHIDE | ||||||
88 | Vách kính cố định, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.169.550 | |||
89 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.646.800 | |||
90 | Cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.528.000 | |||
91 | Cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.764.000 | |||
92 | Cửa sổ 02 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.718.000 | |||
93 | Cửa đi 01 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.866.450 | |||
94 | Cửa đi 02 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.800.900 | |||
95 | Cửa đi 04 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.949.250 | |||
96 | Cửa đi 02 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.592.000 | |||
97 | Cửa đi 04 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.547.000 | |||
Phụ kiện kèm theo hãng GQ | ||||||
98 | Khóa bán nguyệt - cửa sổ 02 cánh mở trượt | Bộ | 151.000 | |||
99 | Khóa bán nguyệt - cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt | Bộ | 302.000 | |||
100 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 02 cánh mở trượt | Bộ | 343.000 | |||
101 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt | Bộ | 545.000 | |||
102 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc mở quay | Bộ | 633.000 | |||
103 | Khóa tay nắm mỏ cài - cửa sổ 01 cánh mở hất | Bộ | 545.000 | |||
104 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 02 cánh mở quay | Bộ | 865.000 | |||
105 | Khóa một điểm - cửa đi 01 cánh mở quay | Bộ | 1.060.000 | |||
106 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 01 cánh mở quay | Bộ | 1.690.000 | |||
107 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 02 cánh mở quay | Bộ | 2.720.000 | |||
108 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 04 cánh mở quay | Bộ | 3.810.000 | |||
109 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 02 cánh mở trượt | Bộ | 1.330.000 | |||
110 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 04 cánh mở trượt | Bộ | 1.765.000 | |||
VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC | ||||||
Ống nước uPVC ĐỆ NHẤT | ||||||
1 | φ16 (21 mm x 1,7 mm x 4 m) - ½” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 5.400 | |||
2 | φ20 (27mm x 1,9mm x 4m) - ¾” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 7.600 | |||
3 | φ25 (34 mm x 2.1 mm x 4m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 12.900 | |||
4 | φ32 (42 mm x 2,1 mm x 4m) - 11/4” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 14.400 | |||
5 | φ40 (49 mm x 3,5 mm x 4m) - 11/2” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 25.900 | |||
6 | φ50 (60 mm x 2.5 mm x 4m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 28.200 | |||
7 | φ65 (76 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 43.200 | |||
8 | φ80 (90 mm x 2.6 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 45.600 | |||
9 | φ100 (110 mm x 4.2 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 96.900 | |||
10 | φ125 (140 mm x 4.1 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 121.000 | |||
11 | φ150 (160 mm x 9,5 mm x 4 m) - 6" (ISO 4422 ≈ TCVN 6151) | Mét | 331.000 | |||
Phụ kiện uPVC Đệ Nhất | ||||||
12 | Co 45o φ160 | Cái | 155.000 | |||
13 | Y φ160 | Cái | 583.000 | |||
14 | Tê φ160 | Cái | 454.000 | |||
15 | Nối φ160 | Cái | 135.000 | |||
16 | Co 90o φ90 | Cái | 17.600 | |||
17 | Co 90o φ110 | Cái | 36.500 | |||
18 | Co 45o φ140 | Cái | 62.700 | |||
19 | Tê φ34 | Cái | 2.800 | |||
20 | Tê φ60 | Cái | 9.200 | |||
21 | Tê φ110 | Cái | 48.300 | |||
22 | Y giảm φ140 - φ110 | Cái | 121.500 | |||
23 | Y kiểm tra φ110 | Cái | 236.000 | |||
24 | Y kiểm tra φ90 | Cái | 155.000 | |||
25 | Keo dán 500 | Hộp | 43.000 | |||
Ống nước uPVC THIẾU NIÊN TIỀN PHONG | ||||||
26 | φ21 (1,6 mm x 16 bar) - ISO 4422:1996 - TCVN 6151:2002 | Mét | 6.700 | |||
27 | φ27 (3 mm x 25 bar) - ISO 4422:1996 - TCVN 6151:2002 | Mét | 11.900 | |||
28 | φ34 (2,6 mm x 16 bar) - ISO 4422:1996 - TCVN 6151:2002 | Mét | 13.400 | |||
29 | φ42 (2,5 mm x 12,5 bar) - ISO 4422:1996 - TCVN 6151:2002 | Mét | 17.500 | |||
30 | φ48 (2,9 mm x 12,5 bar) - ISO 4422:1996 - TCVN 6151:2002 | Mét | 21.800 | |||
31 | φ60 (2,9 mm x 10 bar) - ISO 4422:1996 - TCVN 6151:2002 | Mét | 31.100 | |||
32 | φ75 (3,6 mm x 10 bar) - ISO 4422:1996 - TCVN 6151:2002 | Mét | 45.400 | |||
33 | φ90 (2,7 mm x 6 bar) - ISO 4422:1996 - TCVN 6151:2002 | Mét | 40.300 | |||
34 | φ110 (4,2 mm x 8 bar) - ISO 4422:1996 - TCVN 6151:2002 | Mét | 82.400 | |||
35 | φ200 (7,7 mm x 8 bar) - ISO 4422:1996 - TCVN 6151:2002 | Mét | 244.300 | |||
36 | φ250 (9,6 mm x 8 bar) - ISO 4422:1996 - TCVN 6151:2002 | Mét | 397.900 | |||
ỐNG HDPE - PE 80 THIẾU NIÊN TIỀN PHONG | ||||||
37 | D20 dày 1,9 mm - PN 12.5 | Mét | 7.182 | |||
38 | D25 dày 1,9 mm - PN 10 | Mét | 9.364 | |||
39 | D32 dày 1,9 mm - PN 8 | Mét | 12.818 | |||
40 | D32 dày 2,4 mm - PN 10 | Mét | 15.000 | |||
41 | D40 dày 2,4 mm - PN 8 | Mét | 19.091 | |||
42 | D40 dày 3,0 mm - PN 10 | Mét | 23.091 | |||
43 | D50 dày 3,0 mm - PN 8 | Mét | 29.818 | |||
44 | D50 dày 3,7 mm - PN 10 | Mét | 35.545 | |||
45 | D50 dày 4,6 mm - PN 12,5 | Mét | 45.000 | |||
46 | D50 dày 5,6 mm - PN 16 | Mét | 53.500 | |||
47 | D63 dày 3,8 mm - PN 8 | Mét | 47.364 | |||
48 | D63 dày 4,7 mm - PN 10 | Mét | 56.818 | |||
49 | D63 dày 5,8 mm - PN 12,5 | Mét | 71.800 | |||
50 | D75 dày 4,5 mm - PN 8 | Mét | 67.000 | |||
51 | D75 dày 5,6 mm - PN 10 | Mét | 81.182 | |||
52 | D90 dày 6,7 mm - PN 10 | Mét | 115.091 | |||
53 | D110 dày 6,6 mm - PN 8 | Mét | 141.091 | |||
54 | D110 dày 8,1 mm - PN 10 | Mét | 173.818 | |||
55 | D160 dày 11,8 mm - PN 10 | Mét | 362.727 | |||
56 | D160 dày 14,6 mm - PN 12,5 | Mét | 434.636 | |||
57 | D225 dày 16,6 mm - PN 10 | Mét | 705.182 | |||
58 | D225 dày 20,5 mm - PN 12,5 | Mét | 850.636 | |||
Phụ tùng ép phun HDPE | ||||||
Đấu nối thẳng (măng song) | ||||||
59 | φ20 | Cái | 15.818 | |||
60 | φ32 | Cái | 30.909 | |||
61 | φ63 | Cái | 78.727 | |||
62 | φ90 | Cái | 224.182 | |||
Nối góc 90 độ (cút) | ||||||
63 | φ20 | Cái | 19.636 | |||
64 | φ32 | Cái | 30.909 | |||
65 | φ50 | Cái | 66.800 | |||
66 | φ63 | Cái | 112.000 | |||
67 | φ90 | Cái | 256.091 | |||
Ba chạc 90 độ (tê) | ||||||
68 | φ20 | Cái | 20.000 | |||
69 | φ32 | Cái | 33.273 | |||
70 | φ63 | Cái | 124.727 | |||
71 | φ90 | Cái | 376.545 | |||
Ba chạc 90 độ PE CB phun | ||||||
72 | D63-50 | Cái | 115.900 | |||
73 | D75-63 | Cái | 211.000 | |||
Khâu nối ren ngoài PE | ||||||
74 | D50-20" | Cái | 51.600 | |||
75 | D63-2" | Cái | 60.000 | |||
Đai khởi thủy | ||||||
76 | φ32 x (1/2", 3/4") | Cái | 19.636 | |||
77 | φ63 x (1/2", 3/4", 1") | Cái | 50.091 | |||
78 | φ90 x 2" | Cái | 76.182 | |||
79 | φ110 x 2" | Cái | 114.545 | |||
Đầu nối chuyển bậc (côn thu) | ||||||
80 | D32 - 25 | Cái | 33.364 | |||
81 | D40 - 20 | Cái | 34.273 | |||
82 | D50 - 25 | Cái | 41.909 | |||
83 | D63 - 20 | Cái | 57.091 | |||
84 | D63 - 50 | Cái | 79.000 | |||
85 | D90 - 63 | Cái | 166.545 | |||
Ba chạc chuyển bậc(tê thu) | ||||||
86 | D25 - 20 | Cái | 36.545 | |||
87 | D40 - 20 | Cái | 59.364 | |||
88 | D50 - 25 | Cái | 72.273 | |||
89 | D63 - 25 | Cái | 102.727 | |||
90 | D63 - 40 | Cái | 109.091 | |||
Nút bịt PE fun (bịt đầu) | ||||||
91 | φ20 | Cái | 8.091 | |||
92 | φ32 | Cái | 15.818 | |||
93 | φ50 | Cái | 41.800 | |||
94 | φ63 | Cái | 59.636 | |||
95 | φ90 | Cái | 146.091 | |||
Ống uPVC (Công ty Cổ phần nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN-01÷05:2002; TCVN 6151: 1996; BS 3505:1986; AS/NZS 1477:1996 và ASTM D2241:93 | ||||||
96 | (21 x 1,7 mm 16 bar) | Mét | 4.800 | |||
97 | (27 x 1,9 mm 15 bar) | Mét | 6.800 | |||
98 | (34 x 2,1 mm 12 bar) | Mét | 9.600 | |||
99 | (49 x 2,5 mm 10 bar) | Mét | 16.500 | |||
100 | (76 x 4,5 mm 12 bar) | Mét | 53.000 | |||
101 | (110 x 5,3 mm 10 bar) | Mét | 86.500 | |||
102 | (140 x 6,7 mm 10 bar) | Mét | 140.000 | |||
103 | (168 x 9,0 mm 10 bar) | Mét | 240.000 | |||
104 | (200 x 8,0 mm 8 bar) | Mét | 239.000 | |||
105 | (220 x 10,0 mm 9 bar) | Mét | 310.000 | |||
Ống HDPE (Công ty Cổ phần nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN 06: 2003; DIN 8047 và ISO 4427 | ||||||
106 | D25, dày 2,3 - 10 bar | Mét | 8.200 | |||
107 | D34, dày 3,8 - 16 bar | Mét | 17.500 | |||
108 | D63, dày 3,6 - 6 bar | Mét | 33.000 | |||
109 | D90, dày 5,1 - 6 bar | Mét | 66.500 | |||
110 | D140, dày 6,7 - 6 bar | Mét | 137.000 | |||
111 | D200, dày 11,4 - 6 bar | Mét | 330.000 | |||
112 | D225, dày 12,8 - 6 bar | Mét | 419.000 | |||
113 | D315, dày 15,0 - 6 bar | Mét | 691.000 | |||
114 | D400, dày 19,1 - 6 bar | Mét | 1.143.000 | |||
115 | D500, dày 23,9 - 6 bar | Mét | 1.790.000 | |||
116 | D630, dày 30,0 - 6 bar | Mét | 2.830.000 | |||
117 | D710, dày 33,9 - 8 bar | Mét | 3.832.500 | |||
118 | D800, dày 38,1 - 8 bar | Mét | 4.802.000 | |||
119 | D900, dày 42,9 - 8 bar | Mét | 6.075.568 | |||
120 | D1000, dày 47,7 - 8 bar | Mét | 7.506.200 | |||
Ống gang cầu hiệu XinXing tiêu chuẩn ISO 2531-K9 | ||||||
121 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN80; L = 6 m | Mét | 576.000 | |||
122 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN100; L = 6 m | Mét | 604.000 | |||
123 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN150; L = 6 m | Mét | 701.000 | |||
124 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN250; L = 6 m | Mét | 1.480.000 | |||
125 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN350; L = 6 m | Mét | 2.202.000 | |||
Ống gang cầu Pam Trung Quốc tiêu chuẩn ISO 2531-K9 | ||||||
126 | Ống gang DN80 | Mét | 576.000 | |||
127 | Ống gang DN100 | Mét | 610.000 | |||
128 | Ống gang DN150 | Mét | 701.000 | |||
129 | Ống gang DN200 | Mét | 939.000 | |||
130 | Ống gang DN250 | Mét | 1.480.000 | |||
131 | Ống gang DN300 | Mét | 1.898.000 | |||
132 | Ống gang DN350 | Mét | 2.202.000 | |||
133 | Ống gang DN400 | Mét | 2.820.000 | |||
Phụ kiện mạ kẻm ren Trung Quốc - ký hiệu DZ | ||||||
134 | Măng song D15 1/2" | Cái | 4.500 | |||
135 | Măng song D25 1" | Cái | 10.500 | |||
136 | Măng song D40 1.1/2" | Cái | 19.600 | |||
137 | Măng song D80 3" | Cái | 72.400 | |||
138 | Măng song D100 4" | Cái | 117.800 | |||
139 | Cút + cút thu D15 1/2" | Cái | 4.700 | |||
140 | Cút + cút thu D25 1" | Cái | 13.400 | |||
141 | Cút + cút thu D40 1.1/2" | Cái | 26.100 | |||
142 | Cút + cút thu D80 3" | Cái | 99.700 | |||
143 | Cút + cút thu D100 4" | Cái | 177.900 | |||
144 | Tê + tê thu D15 1/2" | Cái | 6.600 | |||
145 | Tê + tê thu D25 1" | Cái | 18.400 | |||
146 | Tê + tê thu D40 1.1/2" | Cái | 32.500 | |||
147 | Tê + tê thu D80 3" | Cái | 129.600 | |||
148 | Tê + tê thu D100 4" | Cái | 232.300 | |||
149 | Rắc co D15 1/2" | Cái | 16.300 | |||
150 | Rắc co D25 1" | Cái | 32.800 | |||
151 | Rắc co D40 1.1/2" | Cái | 61.400 | |||
152 | Rắc co D80 3" | Cái | 211.500 | |||
153 | Côn thu 20 3/4" | Cái | 6.100 | |||
154 | Côn thu 40 1.1/2" | Cái | 19.100 | |||
155 | Côn thu 80 3" | Cái | 73.700 | |||
Khớp nối mềm liên doanh sản xuất tại Việt Nam | ||||||
156 | Khớp nối mềm 02 đầu bát DN80 EE VN | Bộ | 443.000 | |||
157 | Khớp nối mềm 02 đầu bát DN150 EE VN | Bộ | 866.000 | |||
158 | Khớp nối mềm 02 đầu bát DN250 EE VN | Bộ | 1.375.000 | |||
159 | Khớp nối mềm 02 đầu bát DN400 EE VN | Bộ | 2.750.000 | |||
160 | Khớp nối mềm bích bát DN80 BE VN | Bộ | 543.000 | |||
161 | Khớp nối mềm bích bát DN150 BE VN | Bộ | 1.031.000 | |||
162 | Khớp nối mềm bích bát DN300 BE VN | Bộ | 2.063.000 | |||
163 | Khớp nối mềm bích bát DN400 BE VN | Bộ | 3.438.000 | |||
Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan GV 104 | ||||||
164 | Van cửa new ANA DN15 | Cái | 86.900 | |||
165 | Van cửa new ANA DN32 | Cái | 290.000 | |||
166 | Van cửa new ANA DN50 | Cái | 502.000 | |||
Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan CHV111 | ||||||
167 | Van 01 chiều ANA DN15 | Cái | 76.500 | |||
168 | Van 01 chiều ANA DN25 | Cái | 138.000 | |||
169 | Van 01 chiều ANA DN40 | Cái | 291.000 | |||
Các loại van áp lực 10 kg/cm2 | ||||||
170 | Van cửa đồng MBV DN15 | Cái | 36.200 | |||
171 | Van cửa đồng MBV DN32 | Cái | 120.000 | |||
172 | Van cửa đồng MBV DN50 | Cái | 240.000 | |||
173 | Van 01 chiều đồng lá lật MH DN15 | Cái | 22.000 | |||
174 | Van 01 chiều đồng lá lật MH DN32 | Cái | 93.500 | |||
175 | Van 01 chiều đồng lá lật MH DN50 | Cái | 190.000 | |||
Van Samjin - SJV (Hàn Quốc) TC BSEN 5163 | ||||||
176 | Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN80 | Cái | 3.113.000 | |||
177 | Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN100 | Cái | 3.449.000 | |||
178 | Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN150 | Cái | 6.146.000 | |||
Các loại phụ kiện van và van khác | ||||||
179 | Van cổng gang BB D100 | Cái | 1.538.000 | |||
180 | Nắp van gang | Cái | 180.000 | |||
181 | Mối nối mềm gang D200 | Cái | 1.646.000 | |||
182 | Mối nối mềm gang D100 | Cái | 1.010.000 | |||
183 | Tê gang EEB D200/100 | Cái | 1.736.000 | |||
184 | Tê gang EEB D100/100 | Cái | 790.000 | |||
185 | Cút gang EE D100 x 90o | Cái | 817.000 | |||
186 | Cút gang EE D100 x 45o | Cái | 614.000 | |||
187 | Cút gang EE D100 x 11,25o | Cái | 537.000 | |||
188 | Bu gang BU D100 L = 250 | Cái | 321.000 | |||
189 | Ống ngắn gang UU D200 L = 250 | Cái | 215.700 | |||
190 | Ống ngắn gang UU D100 L = 250 | Cái | 151.000 | |||
191 | Trụ cứu hoả D100 | Cái | 7.500.000 | |||
192 | Đai khởi thủy gang D200/50 | Cái | 369.000 | |||
193 | Đai khởi thủy gang D100/40 | Cái | 223.000 | |||
194 | Đai khởi thủy gang D100/25 | Cái | 220.000 | |||
195 | Bích đặc gang D100 | Cái | 189.000 | |||
196 | Van xã khí gang D25 | Cái | 204.000 | |||
Đồng hồ đo lưu lượng nước | ||||||
197 | Đồng hồ cấp C Multimag DN15 (Indonesia) | Cái | 469.000 | |||
198 | Đồng hồ cấp B Multimag DN20 (Brazin) | Cái | 802.000 | |||
199 | Đồng hồ cấp B Multimag DN25 (Brazin) | Cái | 1.708.000 | |||
200 | Đồng hồ cấp B Multimag DN32 (Brazin) | Cái | 2.125.000 | |||
201 | Đồng hồ cấp B Multimag DN40 (Brazin) | Cái | 3.484.000 | |||
202 | Đồng hồ cấp B Multimag DN50 (Brazin) | Cái | 3.965.000 | |||
Ống thép tráng kẽm Vinapipe TCBS 1387/85 | ||||||
203 | DN 15 x 1,9 | Mét | 26.400 | |||
204 | DN 20 x 2,1 | Mét | 35.600 | |||
205 | DN 25 x 2,3 | Mét | 49.400 | |||
206 | DN 32 x 2,3 | Mét | 62.300 | |||
207 | DN40 x 2,5 | Mét | 77.900 | |||
208 | DN 50 x 2,6 | Mét | 101.200 | |||
209 | DN 65 x 2,9 | Mét | 143.300 | |||
210 | DN 80 x 2,9 | Mét | 168.300 | |||
211 | DN 100 x 3,2 | Mét | 240.200 | |||
Ống nước và phụ kiện SUNMAX-PPR | ||||||
Ống lạnh kháng khuẩn PN10 | ||||||
1 | φ20x2,3 | Mét | 23.900 | |||
2 | φ25x2,8 | Mét | 42.800 | |||
3 | φ32x2,9 | Mét | 57.700 | |||
4 | φ40x3,7 | Mét | 75.900 | |||
5 | φ50x4,6 | Mét | 111.800 | |||
Ống nóng kháng khuẩn PN20 | ||||||
6 | φ20x3,4 | Mét | 30.200 | |||
7 | φ25x4,2 | Mét | 49.500 | |||
8 | φ32x5,4 | Mét | 85.000 | |||
9 | φ40x6,7 | Mét | 128.000 | |||
10 | φ50x8,3 | Mét | 187.000 | |||
Phụ kiện Sunmax-PPR | ||||||
11 | Măng sông 20 | Cái | 3.500 | |||
12 | Măng sông 32 | Cái | 8.500 | |||
13 | Măng sông 50 | Cái | 23.000 | |||
14 | Măng sông 75 | Cái | 77.700 | |||
15 | Măng sông 90 | Cái | 136.400 | |||
16 | T đều 20 | Cái | 6.800 | |||
17 | T đều 32 | Cái | 17.900 | |||
18 | T đều 50 | Cái | 56.500 | |||
19 | T đều 75 | Cái | 165.000 | |||
20 | T đều 90 | Cái | 265.000 | |||
21 | Cút 20 | Cái | 6.000 | |||
22 | Cút 32 | Cái | 14.000 | |||
23 | Cút 50 | Cái | 39.500 | |||
24 | Cút 75 | Cái | 158.000 | |||
25 | Cút 90 | Cái | 250.000 | |||
26 | Chếch 20 | Cái | 5.300 | |||
27 | Chếch 32 | Cái | 12.000 | |||
28 | Chếch 50 | Cái | 47.500 | |||
29 | Chếch 75 | Cái | 155.000 | |||
30 | Chếch 90 | Cái | 188.000 | |||
31 | Côn thu 25/20 | Cái | 5.200 | |||
32 | Côn thu 32/20 - 25 | Cái | 8.900 | |||
33 | Côn thu 40/20 - 25 - 32 | Cái | 11.500 | |||
34 | Côn thu 50/20 - 25 - 32 - 40 | Cái | 19.200 | |||
35 | Côn thu 63/25 - 32 - 40 - 50 | Cái | 39.900 | |||
36 | T thu 25/20 | Cái | 10.500 | |||
37 | T thu 32/20 - 25 | Cái | 18.500 | |||
38 | T thu 40/20 - 25 - 32 | Cái | 42.500 | |||
39 | T thu 50/20 - 25 - 32 - 40 | Cái | 72.000 | |||
40 | T thu 63/25 - 32 - 40 - 50 | Cái | 130.000 | |||
41 | Cút thu 25/20 | Cái | 13.500 | |||
42 | Cút thu 32/20 - 25 | Cái | 26.900 | |||
43 | Cút thu 40/20 - 25 - 32 | Cái | 32.000 | |||
44 | Van cửa tay tròn φ50 | Cái | 475.000 | |||
45 | Van cửa tay tròn φ40 | Cái | 270.000 | |||
46 | Van cửa tay tròn φ32 | Cái | 270.000 | |||
47 | Van cửa tay tròn φ25 | Cái | 155.000 | |||
48 | Van cửa tay tròn φ20 | Cái | 117.000 | |||
49 | Rắc co PPR φ50 | Cái | 147.000 | |||
50 | Rắc co PPR φ40 | Cái | 93.000 | |||
51 | Rắc co PPR φ32 | Cái | 66.000 | |||
52 | Rắc co PPR φ25 | Cái | 42.000 | |||
THIẾT BỊ ĐIỆN | ||||||
Dây, cáp điện CADIVI | ||||||
1 | VC-1,00 (φ1,17) - 450/750 V (1021003) | Mét | 2.820 | |||
2 | VCm-1.5 - (1 x 30/0.25) - 450/750 V | Mét | 3.960 | |||
3 | VCm-2.5 - (1 x 50/0.25) - 450/750 V | Mét | 6.450 | |||
4 | VCm-4 - (1 x 56/0.30) - 450/750 V | Mét | 10.080 | |||
5 | VCmd-2 x 1- (2 x 32/0.2) - 450/750 V (1021204) | Mét | 5.600 | |||
6 | VCmd-2 x 4 - (2 x 56/0.30) - 450/750 V (1021210) | Mét | 21.400 | |||
7 | VCmd-2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 450/750 V (1021212) | Mét | 32.000 | |||
8 | VCmo-2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 300/500 V (1021504) | Mét | 6.590 | |||
9 | VCmo-2 x 4 - (2 x 50/0.32) - 300/500 V (1021510) | Mét | 21.600 | |||
10 | VCmo-2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 300/500 V (1021512) | Mét | 31.800 | |||
11 | CV - 1 - 450/750 V (7/0.425) (1040101) | Mét | 3.060 | |||
12 | CV - 1.5 - 450/750 V (7/0.52) (1040102) | Mét | 4.260 | |||
13 | CV - 2 - 450/750 V (7/0.6) (1040103) | Mét | 5.440 | |||
14 | CV - 2.5 - 450/750 V (7/0.6) (1040104) | Mét | 6.670 | |||
15 | CV - 3,0 - 450/750 V (7/0.75) (1040165) | Mét | 7.900 | |||
16 | CV - 4 - 450/750 V (7/0.85) (1040106) | Mét | 10.140 | |||
17 | CV - 8 - (7/1.2) - 450/750 V | Mét | 19.660 | |||
18 | CV - 25 - 450/750 V (7/2.14) (1040115) | Mét | 59.000 | |||
19 | CV - 35 - 450/750 V (7/2.52) (1040117) | Mét | 81.100 | |||
20 | CV - 75 - 450/750 V (19/2.25) (1040125) | Mét | 175.600 | |||
21 | CV - 300 - 450/750 V (61/2.52) (1040145) | Mét | 702.900 | |||
22 | CVV - 1 (1 x 7/0.425) - 0,6/1 KV (1050701) | Mét | 4.160 | |||
23 | CVV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 KV (1050715) | Mét | 62.300 | |||
24 | CVV - 100 (1 x 19/2.6) - 0,6/1 KV (1050724) | Mét | 239.700 | |||
25 | CVV - 3 x 4 + 1 x 2.5(3 x7/0.85 + 1 x 7/0.67) -0,6/1 KV (1051101) | Mét | 44.800 | |||
26 | CVV - 3 x 10 + 1 x 6 (3 x 7/1.35 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 KV (1051104) | Mét | 100.500 | |||
27 | CVV - 3 x 22 + 1 x 16 (3 x7/2 + 1 x 7/1.7) - 0,6/1 KV (1051110) | Mét | 210.300 | |||
28 | CVV - 4 x 4 (4 x 7/0.85) - 0,6/1 KV | Mét | 44.400 | |||
29 | CVV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 0,6/1 KV (1051010) | Mét | 105.200 | |||
30 | CVV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 0,6/1 KV | Mét | 251.900 | |||
31 | CVV/DSTA - 3 x 120 + 1 x 95 (3 x 19/2.8 + 1/19/2.52) - 0.6/1 KV | Mét | 1.371.000 | |||
32 | CXV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 KV (1060115) | Mét | 62.600 | |||
33 | CXV - 3 x 8 + 1 x 6 (3 x 7/1.2 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 KV (1060503) | Mét | 84.100 | |||
34 | CXV - 3 x 14 +1 x 8 (3 x 7/1.6 + 1 x 7/1.2) - 0,6/1 KV (1060506) | Mét | 134.500 | |||
35 | CXV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 0,6/1 KV (1060410) | Mét | 109.700 | |||
36 | AV - 10 - 450/750 V (7/1.35) (2040101) | Mét | 3.770 | |||
37 | AV - 16 - 450/750 V (7/1.7) (2040104) | Mét | 5.390 | |||
Dây nhôm lõi thép các loại: (ACSR - TCVN) | ||||||
38 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện ≤ 50 mm2 | Kg | 64.000 | |||
39 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện > 50 - 95 mm2 | Kg | 63.000 | |||
40 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện > 95 - 240 mm2 | Kg | 64.000 | |||
41 | Dây néo thép bện TK35 | Mét | 7.091 | |||
42 | Dây néo thép bện TK 50 | Mét | 7.727 | |||
43 | Cáp đồng bọc 2C x 100+ | Mét | 7.500 | |||
44 | Cáp điện PVC M2 x 4 (01 sợi) | Mét | 16.000 | |||
45 | Cáp điện PVC M2 x 6 (07 sợi) | Mét | 24.000 | |||
46 | Cáp điện PVC M2 x 10 (07 sợi) | Mét | 37.500 | |||
47 | Dây điện PVC 2 x 1,5 (KOREA) | Mét | 6.500 | |||
48 | Dây đấu nối CVV2x2,5 | Mét | 10.909 | |||
49 | Đèn cầu mờ 250 bóng rung 200 W HN | Bộ | 145.455 | |||
50 | Đèn lốp trần Neon 22 W Đài Loan nắp nhựa | Bộ | 155.000 | |||
51 | Tủ sơn tĩnh điện 450 x 1.200 x 1.400 (VN) | Cái | 4.227.273 | |||
52 | Tủ sơn tĩnh điện 450 x 1.000 x 1.400 (VN) | Cái | 3.454.545 | |||
53 | Tủ sơn tĩnh điện 450 x 800 x 1.000 (VN) | Cái | 2.681.818 | |||
54 | Tủ điện TBA trọn bộ < 50 A không có aptomat | Cái | 2.045.455 | |||
55 | Khóa đỡ thẳng cáp vặn xoắn: KDT | Bộ | 22.727 | |||
56 | Khóa đỡ góc cáp vặn xoắn (300 < G < 600): KĐG | Bộ | 18.182 | |||
57 | Khóa đỡ néo cáp vặn xoắn (G > 600): KNG | Bộ | 31.818 | |||
58 | Cụm bulon móc cáp vặn xoắn: CBLM | Bộ | 40.909 | |||
59 | Bulon móc cáp vặn xoắn: BLM | Bộ | 16.364 | |||
60 | Nắp bịt đầu cáp vặn xoắn | Cái | 2.727 | |||
61 | Cầu dao tự động 03 cực 20A loại 8 TC - MCCB | Cái | 1.409.091 | |||
62 | Phễu cáp 24 KV (Pháp) | Bộ | 3.363.636 | |||
63 | Cầu chì sứ | Cái | 2.727 | |||
64 | Cầu chì tự rơi 24 KV - FCO - 24 KV | Cái | 850.000 | |||
65 | Chống sét van 22 KV của Mỹ | Cái | 830.000 | |||
66 | Chống sét van 10 KV của Mỹ | Cái | 680.000 | |||
67 | Sứ đứng 24 KV + Ty sứ bọc chì (loại F1 - CMB) | Cái | 189.200 | |||
68 | Sứ đứng 24 KV loại Linepost + Ty | Cái | 180.000 | |||
69 | Sứ đứng 24 KV loại Pinpost + Ty | Cái | 200.000 | |||
70 | Sứ đứng 35 KV đường rò 720 mm - CSM | Cái | 200.000 | |||
71 | Chuỗi néo POLIME 24 kV + Phụ kiện | Bộ | 350.000 | |||
72 | Kẹp cáp nhôm A 50 | Cái | 10.909 | |||
73 | Kẹp cáp nhôm A35 | Bộ | 7.273 | |||
74 | Kẹp cáp đồng nhôm M50 - A70 | Cái | 10.909 | |||
75 | Kẹp mỏ chim | Bộ | 100.000 | |||
76 | Kẹp cốt đồng M 70 | Cái | 10.000 | |||
77 | Kẹp răng hạ áp TTD 15IF | Bộ | 77.273 | |||
78 | Kẹp răng hạ áp 35/10 | Bộ | 177.273 | |||
79 | Aptomat tép 01 cực 6/10/16/20/25/32/40A (ROMAN) | Cái | 69.000 | |||
80 | Aptomat tép 01 cực 50A - 63A (ROMAN) | Cái | 79.000 | |||
81 | Aptomat tép 02 cực 6/10/16/20/25/32/40A (ROMAN) | Cái | 138.000 | |||
82 | Aptomat tép 02 cực 50A - 63A (ROMAN) | Cái | 158.000 | |||
83 | Aptomat chống giật loại 2P (15A - 30A) (ROMAN) | Cái | 348.000 | |||
84 | Aptomat chống giật loại 2P (40A - 50A) (ROMAN) | Cái | 420.000 | |||
85 | Ổ cắm đơn ROMAN | Cái | 32.000 | |||
86 | Ổ cắm đôi ROMAN | Cái | 51.000 | |||
87 | Ổ cắm đơn 03 chấu đa năng ROMAN | Cái | 50.160 | |||
88 | Ổ cắm đôi 03 chấu đa năng ROMAN | Cái | 69.300 | |||
89 | Tủ Aptomat 4P | Cái | 93.000 | |||
90 | Tủ Aptomat 6P | Cái | 126.000 | |||
91 | Tủ Aptomat 9P | Cái | 210.000 | |||
92 | Tủ Aptomat 12P | Cái | 280.000 | |||
Sản phẩm JUSUN (nhà phân phối chính doanh nghiệp tư nhân Tâm Phú) | ||||||
I | CÔNG TẮC, Ổ CẮM LOẠI ELEGANT VÀ NOTION | |||||
1 | Mặt 01 lỗ, 02 lỗ, 03 lỗ | Cái | 7.000 | |||
2 | Mặt cầu giao an toàn, mặt che trơn | Cái | 11.600 | |||
3 | Ổ cắm đơn 02 chấu 16A | Cái | 26.500 | |||
4 | Ổ cắm đôi 02 chấu 16A | Cái | 42.600 | |||
5 | Ổ cắm đơn 02 chấu 16A + 02 lỗ | Cái | 33.200 | |||
6 | Ổ cắm đôi 02 chấu 16A + 02 lỗ | Cái | 42.000 | |||
7 | Công tắc 10 A - loại 01 chiều | Cái | 9.000 | |||
8 | Công tắc 10 A - loại 02 chiều | Cái | 16.500 | |||
9 | Công tắc bạc xi 10A - loại 01 chiều | Cái | 11.700 | |||
10 | Nút nhấn chuông 3A | Cái | 24.600 | |||
11 | Ổ cắm 02 chấu dẹp | Cái | 23.400 | |||
12 | Cầu chì ống 10A | Cái | 5.600 | |||
13 | Đế âm đôi nhựa chống cháy | Cái | 15.400 | |||
14 | Cầu giao tự dộng bằng đồng 01 cực JS - 1P06 + 1p10 | Cái | 56.000 | |||
15 | Cầu giao tự dộng bằng đồng 02 cực JS-2P06 + 2p10 + 2p16 + 2p20 + 2p25 + 2p32 + 2p40 | Cái | 110.000 | |||
16 | Máng đèn huỳnh quang có chụp (mica) JCN 6140 - 1.2 m chiếc | Cái | 286.400 | |||
17 | Máng đèn huỳnh quang có chụp (xương cá ) JXC 5140 - 1.2 m | Cái | 286.400 | |||
18 | Máng đèn chóng thấm JCH 12140 -1.2 m | Cái | 687.200 | |||
19 | Máng đèn huỳnh quang siêu mỏng chân tròn JCT 7140 - 1.2 m | Cái | 176.700 | |||
20 | Bộ đèn điện tử tiết kiệm điện T4 cao cấp JS - T4 - 8 | Cái | 72.200 | |||
II | BÓNG TIẾT KIỆM ĐIỆN | |||||
1 | Bóng tiết kiệm 2u đuôi vặn + gài 2u - 5 W + 9 W + 13 W + 18 W | Cái | 32.600 | |||
2 | Bóng tiết kiệm điện 3u đuôi vặn + gài 3u - 13 W + 15 W | Cái | 49.700 | |||
3 | Bóng tiết kiệm điện 4u đuôi vặn 4u - 55 W | Cái | 159.900 | |||
4 | Bóng đèn tiết kiệm chống thấm 3u | Cái | 89.700 | |||
5 | Bóng chén tiêt kiệm 5 W +7 W + 9 W | Cái | 49.500 | |||
6 | Xoán mini 7 W + 13 W + 15 W | Cái | 50.600 | |||
7 | Bóng xoán 7 W, 9 W | Cái | 49.700 | |||
8 | Bóng gim halogenn 10 W +20 W + 35 W | Cái | 8.600 | |||
BÓNG ĐÈN CÁC LOẠI | ||||||
Bóng đèn huỳnh quang | ||||||
1 | Bóng HQ FL T10 L 0,6 m 20 W | Cái | 11.000 | |||
2 | Bóng HQ FL T10 L 1,2 m 40 W | Cái | 13.000 | |||
3 | Bóng HQ FL T8 0,6 m 18 W ánh sáng ban ngày - Galaxy | Cái | 11.000 | |||
4 | Bóng HQ FL T8 1,2m 36W ánh sáng ban ngày - Galaxy | Cái | 12.000 | |||
Bóng đèn Huỳnh quang COMPACT | ||||||
5 | CF-S 2U - 5 W, 9 W, 11 W | Cái | 26.000 | |||
6 | CF-S 2U - 15 W | Cái | 33.000 | |||
7 | CF-S 2U - 20 W | Cái | 39.000 | |||
8 | CF-H 2U - 5 W,7 W, 9 W,11 W | Cái | 25.000 | |||
9 | CF-H 2U - 15 W | Cái | 33.181 | |||
10 | Chao inox âm trần CFC 110 (113 x 70 x 112) φ95 | Cái | 43.000 | |||
11 | Chao inox âm trần CFC 145 (150 x 102 x 145) φ130 | Cái | 53.000 | |||
12 | Bộ đèn ốp trần 2D, công suất 16 W, kích thước (220 x 260 x 87) mm sử dụng bóng COMPACT | Cái | 107.000 | |||
13 | Bộ đèn ốp trần 2D, công suất 28 W, kích thước (320 x 380 x 87) mm sử dụng bóng COMPACT | Cái | 143.000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn