Số TT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) |
THIẾT BỊ VỆ SINH | |||
1 | Bồn nhựa Bạch Đằng loại ngang 500 lít | Cái | 954,000 |
2 | Bồn nhựa Bạch Đằng loại ngang 1.000 lít | Cái | 1,590,000 |
3 | Bồn HWANTA loại ngang 500 lít, Taiwan | Cái | 1,863,000 |
4 | Bồn HWANTA loại ngang 1.500 lít, Taiwan | Cái | 4,136,000 |
5 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 1000 | Cái | 2,818,000 |
6 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 1300 | Cái | 3,536,000 |
7 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 2500 | Cái | 7,127,000 |
8 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 3000 | Cái | 8,346,000 |
9 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 4500 | Cái | 11,927,000 |
10 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 500 | Cái | 1,855,000 |
11 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 2500 | Cái | 7,309,000 |
12 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 3000 | Cái | 8,564,000 |
13 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 4500 | Cái | 12,400,000 |
14 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 30000 | Cái | 95,455,000 |
15 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 500 T | Cái | 1,000,000 |
16 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 1000 LT | Cái | 1,481,000 |
17 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 2000 T | Cái | 2,927,000 |
18 | Bồn nhựa Tân Á loại đứng TA 500 T | Cái | 1,190,000 |
19 | Bồn nhựa Tân Á loại đứng TA 1000 T | Cái | 1,872,000 |
20 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 500 EX | Cái | 1,272,000 |
21 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 1000 EX | Cái | 1,990,000 |
22 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 500 EX | Cái | 1,463,000 |
23 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 1000 EX | Cái | 2,409,000 |
24 | Bồn nước Inox Sơn Hà loại ngang 2.500 lít | Cái | 7,800,000 |
25 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 310 (f630 -770) | Cái | 1,318,000 |
26 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 500 (f770) | Cái | 1,746,000 |
27 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 1200 (f980) | Cái | 3,155,000 |
28 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 310N (f630 -770) | Cái | 1,482,000 |
29 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 700N (f770) | Cái | 2,264,000 |
30 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 1000N (f960) | Cái | 3,000,000 |
Chậu rửa Inox Tân Á | |||
31 | chậu rửa Inox Tân Á 1 hố không bàn TA31 (450 x 370 x 165 mm) | Cái | 240,000 |
32 | chậu rửa Inox Tân Á 1 hố 1 bàn TA21 (695 x 385 x 180 mm) | Cái | 349,000 |
33 | chậu rửa Inox Tân Á 2 hố không bàn TA11 (810 x 470 x 180 mm) | Cái | 574,000 |
34 | chậu rửa Inox Tân Á 2 hố 1 bàn TA3 (1005 x 470 x 180 mm) | Cái | 589,000 |
35 | chậu rửa Inox Tân Á 1 hố 1 bàn TP60 (715 x 385 x 205 mm) | Cái | 777,000 |
36 | chậu rửa Inox Tân Á 2 hố không bàn TP51 (645 x 405 x 205 mm) | Cái | 1,047,000 |
37 | chậu rửa Inox x Tân Á 2 hố 1 bàn TP41 (980 x 420 x 205 mm) | Cái | 1,137,000 |
38 | Chậu dập liền 2 hố - không bàn TX80 (800 x 430 x 200 mm) | Cái | 2,208,000 |
Bình nóng lạnh hiệu ARISTON - Gián tiếp | |||
39 | Bình gián tiếp Star-Pro 15 lít | Cái | 2,136,000 |
40 | Bình gián tiếp Pro 15 lít | Cái | 2,427,000 |
41 | Bình gián tiếp Ti pro 15 lít | Cái | 2,263,000 |
42 | Bình gián tiếp Star - Pro 30 lít | Cái | 2,450,000 |
43 | Bình gián tiếp Pro 30 lít | Cái | 2,840,000 |
44 | Bình gián tiếp Ti pro 30 lít | Cái | 2,668,000 |
45 | Bình gián tiếp Ti-SS 15 lít | Cái | 3,072,000 |
Bình nước nóng TANA - TITAN | |||
46 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 15 - Ti (2500 W) | Bộ | 1,955,000 |
47 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 20 - Ti (2500 W) | Bộ | 2,045,000 |
48 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 30 - Ti (2500 W) | Bộ | 2,180,000 |
Bình nước nóng ROSSI | |||
49 | Bình nước nóng ROSSI Titan R15-Ti (2500 W) | Bộ | 1,500,000 |
50 | Bình nước nóng ROSSI Titan R20-Ti (2500 W) | Bộ | 1,590,000 |
51 | Bình nước nóng ROSSI Titan R30-Ti (2500 W) | Bộ | 1,727,000 |
52 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R15-HQ (2500 W) | Bộ | 1,681,000 |
53 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R20-HQ (2500 W) | Bộ | 1,772,000 |
54 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R30-HQ (2500 W) | Bộ | 1,909,000 |
55 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450 | Bộ | 1,727,000 |
56 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450P (có bơm tăng áp) | Bộ | 2,272,000 |
57 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500 | Bộ | 1,818,000 |
58 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500P (có bơm tăng áp) | Bộ | 2,363,000 |
Bồn tắm ROSSI | |||
59 | Bồn tắm thẳng có yếm RB810 (1600 x 750 mm) | Cái | 3,454,000 |
60 | Bồn tắm thẳng không có yếm RB810 (1600 x 750 mm) | Cái | 2,500,000 |
61 | Bồn tắm góc RB801 (1460 x 1460 mm) | Cái | 5,772,000 |
62 | Bồn tắm góc có matxa đôi RB801P (1460 x 1460 mm) | Cái | 15,818,000 |
63 | Bồn tắm thẳng có matxa RB806P (1500 x 810 mm) | Cái | 11,090,000 |
Sen vòi ROSSI | |||
Mã số R801 | |||
64 | Sen vòi 1 chân R801 V1 | Cái | 1,072,000 |
65 | Sen vòi 2 chân R801 V2 | Cái | 1,163,000 |
66 | Sen vòi chậu R801 C1 | Cái | 1,036,000 |
Mã số R802 | |||
67 | Sen vòi 1 chân R802 V1 | Cái | 1,209,000 |
68 | Sen vòi 2 chân R802 V2 | Cái | 1,263,000 |
69 | Sen vòi chậu R802 C1 | Cái | 1,081,000 |
Mã số R803 | |||
70 | Sen vòi 1 chân R803 V1 | Cái | 1,300,000 |
71 | Sen vòi 2 chân R803 V2 | Cái | 1,363,000 |
72 | Sen vòi tường R803 C2 | Cái | 1,163,000 |
73 | Sen R803 - S (cụm xã 2 chế độ + dây sen + bát sen) | Bộ | 1,600,000 |
74 | Vòi xã nước bằng đồng FI 15 | cái | 35,000 |
Vòi + Bệ cầu CAESAR | |||
75 | Bàn cầu hai khối CT1325 | Bộ | 1,500,000 |
76 | Bàn cầu hai khối CTS1325 | Bộ | 1,611,000 |
77 | Bàn cầu hai khối CD1325 | Bộ | 1,660,000 |
78 | Bàn cầu hai khối CDS1325 | Bộ | 1,771,000 |
79 | Bàn cầu hai khối CT1328 | Bộ | 1,716,000 |
80 | Bàn cầu hai khối CT1338 | Bộ | 1,627,000 |
81 | Bàn cầu hai khối CTS1338 | Bộ | 1,739,000 |
82 | Bàn cầu hai khối CD1338 | Bộ | 1,805,000 |
83 | Bệ tiểu nam dạng treo U0210 | Cái | 314,000 |
84 | Bệ tiểu nam dạng treo U0221 | Cái | 349,000 |
85 | Lavabo treo tường L2150 | Cái | 374,000 |
86 | Lavabo treo tường L2220 | Cái | 432,000 |
87 | Lavabo treo tường L2230 | Cái | 610,000 |
88 | Vòi nước B100C | Cái | 900,000 |
89 | Vòi nước B102C | Cái | 1,027,000 |
90 | Vòi sen S300C | Cái | 880,000 |
91 | Vòi sen S350C | Cái | 1,200,000 |
92 | Gương soi M110 | Cái | 245,000 |
93 | Gương soi M900 | Cái | 1,090,000 |
SẮT, THÉP, GỖ, CỬA CÁC LOẠI | |||
1 | Thép tròn cuộn CT3 j6 - j8 Tisco | Kg | 14,200 |
2 | Thép j10 Tisco | Kg | 14,500 |
3 | Thép j12 Tisco | Kg | 14,300 |
4 | Thép j14 - j32 Tisco | Kg | 14,200 |
5 | Thép buộc 01 ly | Kg | 17,200 |
6 | Thép lưới B40 | Kg | 17,200 |
7 | Thép gai | Kg | 17,200 |
8 | Thép tròn cuộn j 6 - j8 thép Việt - Mỹ (CB 300 T) | Kg | 12,950 |
9 | Thép thanh vằn j10 thép Việt - Mỹ (SD 295/CB-300 V) | Kg | 13,250 |
10 | Thép thanh vằn j12 - j20 thép Việt - Mỹ (SD 295/CB-300 V) | Kg | 13,100 |
11 | Thép thanh vằn j10 thép Việt - Mỹ (CB-400 V) | Kg | 14,250 |
12 | Thép thanh vằn j12 - j32 thép Việt - Mỹ (CB-400 V) | Kg | 14,100 |
13 | Thép (L40 x 40 x 3 ly) | Kg | 14,100 |
14 | Thép chữ I 200 CT3 SS400 - TN | Kg | 15,200 |
15 | Thép chữ I 100 CT3 SS400 - TN | Kg | 15,300 |
16 | Thép chữ H 100 CT3 SS400 - TN | Kg | 15,700 |
17 | Thép chữ H 200 CT3 SS400 - TN | Kg | 15,800 |
18 | Thép chữ U 100 CT3 SS400 - TN | Kg | 14,500 |
19 | Thép chữ U 160 CT3 SS400 - TN | Kg | 15,100 |
20 | Thép V2 (4,5 kg) | Cây | 68,000 |
21 | Thép V3 (6 kg) | Cây | 88,000 |
22 | Thép V4 (9 kg) | Cây | 125,000 |
23 | Thép tấm 4 ly x 1500 x 6000 (282,6 kg) | Kg | 15,000 |
24 | Thép tấm 5 ly x 1500 x 6000 (353,2 kg) | Kg | 15,000 |
25 | Thép tấm 6 ly x 1500 x 6000 (423,9 kg) | Kg | 15,000 |
26 | Thép tấm 12 ly x 1500 x 6000 (847,8 kg) | Kg | 15,000 |
27 | Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài <3,5 m | M3 | 19,100,000 |
28 | Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài ³3,5 m | M3 | 20,030,000 |
29 | Gỗ Lim thành khí chiều dài ³3,5 m | M3 | 25,600,000 |
30 | Gỗ Lim thành khí chiều dài <3,5 m | M3 | 22,260,000 |
31 | Gỗ Gõ thành khí chiều dài ³3,5 m | M3 | 16,300,000 |
32 | Gỗ Gõ thành khí chiều dài <3,5 m | M3 | 12,630,000 |
33 | Gỗ Dổi thành khí chiều dài <3,5 m | M3 | 11,530,000 |
34 | Gỗ Huỳnh thành khí chiều dài <3,5 m | M3 | 10,430,000 |
35 | Gỗ Chua + Trường thành khí <3,5 m | M3 | 7,880,000 |
36 | Gỗ nhóm III loại còn lại bình quân <3,5 m | M3 | 5,650,000 |
37 | Gỗ nhóm IV + V thành khí bình quân | M3 | 4,300,000 |
38 | Gỗ cốt pha | M3 | 3,150,000 |
39 | Gỗ đà chống | M3 | 3,360,000 |
40 | Cây chống + tre cây dài >2,5 m | Cây | 21,000 |
41 | Hoa cửa sắt (thép hộp 14 cm x 14 cm) | M2 | 220,000 |
42 | Cửa đi Pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II | M2 | 1,540,000 |
43 | Cửa sổ Pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II | M2 | 1,470,000 |
44 | Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm I, nhóm II (Kiền) bình quân | M2 | 1,670,000 |
45 | Cửa đi, cửa sổ khung bao gỗ nhóm I, nhóm II (Kiền) (0,04 x 0,1) m kính 05 ly | M2 | 1,160,000 |
46 | Cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ Dổi, Huỳnh bình quân | M2 | 1,050,000 |
47 | Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm III (trừ Dổi, Huỳnh) | M2 | 945,000 |
48 | ỐP chân tường bằng gỗ công nghiệp gián Vener + phụ kiện | M2 | 1,200,000 |
49 | Khóa tay cầm cửa đi Nhóm Ikkeil- G09 Việt - Nhật | Bộ | 485,000 |
50 | Khóa cửa đi Clmon (LMCK) Việt - Tiệp | Bộ | 175,000 |
51 | Khóa tay cầm cửa đi Nhóm Ikkeil-G09 Nhật Bản | Bộ | 525,000 |
52 | Khóa cửa Clmon loại cửa đi cao <=2,5 m Công ty TNHH khóa Huy Hoàng | Bộ | 180,000 |
53 | Khóa cửa Clmon loại cửa đi cao <=2,0 m Công ty TNHH khóa Huy Hoàng | Bộ | 145,000 |
54 | Khung ngoại gỗ Lim 60 x 250 | Md | 440,000 |
55 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 250 | Md | 420,000 |
56 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 180 | Md | 336,000 |
57 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 140 | Md | 304,000 |
58 | Khung ngoại gỗ nhóm II bình quân 50 x 140 | Md | 294,000 |
59 | Khung ngoại gỗ nhóm II 60 x 250 | Md | 410,000 |
60 | Khung ngoại gỗ nhóm II 50 x 180 | Md | 315,000 |
61 | Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 180 | Md | 245,000 |
62 | Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 140 | Md | 210,000 |
63 | Khung ngoại gỗ nhóm III 50 x 100 | Md | 178,000 |
THÉP XÀ GỒ CÁC LOẠI | |||
XÀ GỒ THÉP HỘP | |||
1 | Xà gồ (45 x 90) x 1,2 ly | 06 m | 230,300 |
2 | Xà gồ (45 x 90) x 1,5 ly | 06 m | 281,000 |
3 | Xà gồ (40 x 80) x 1,2 ly | 06 m | 207,200 |
4 | Xà gồ (40 x 80) x 1,4 ly | 06 m | 248,800 |
5 | Xà gồ (48 x 80) x 1,8 ly (2,55 kg) | Md | 42,000 |
6 | Xà gồ (48 x 100) x 2,5 ly (4 kg) | Md | 65,000 |
7 | Xà gồ (48 x 125) x 2 ly (3,56 kg) | Md | 59,000 |
8 | Xà gồ (48 x 150) x 3 ly (6 kg) | Md | 100,000 |
9 | Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) dày 1,5 ly | Md | 60,000 |
10 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (60 x 100) x 2 ly | Md | 123,000 |
11 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (30 x 60) x 1,5 ly | Md | 50,000 |
12 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) x 2 ly | Md | 90,000 |
13 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 40) x 2 ly | Md | 55,000 |
14 | Thép mạ kẽm nhúng nóng L (63 x 63) x 6 ly | Md | 120,000 |
15 | Thép hộp mạ kẽm (30 x 30) x 1,4 ly | Md | 32,500 |
16 | Thép hộp mạ kẽm (50 x 100) x 2 ly | Md | 120,000 |
17 | Tấm hợp kim nhôm Aluminum Composite Alcorest ngoài trời dày 04 mm (hợp kim nhôm dày 0,3 mm) | M2 | 703,000 |
18 | Bọc tấm hợp kim nhôm Aluminum Composite Alcorest ngoài trời dày 04 mm (hợp kim nhôm dày 0,21 mm) | M2 | 645,000 |
Xà gồ (đòn tay hoặc rui, mè) hợp kim cao cấp cường độ cao không rĩ, siêu nhẹ Smartruss | |||
19 | Loại TS 4048, dày 0,53 mm TCTmm | Mét | 46,000 |
20 | Loại TS 4060, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 55,000 |
21 | Loại TS 6148, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 56,400 |
22 | Loại TS 6175, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 81,000 |
23 | Loại TS 6110, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 98,000 |
24 | Loại TS 96-1,2 TCTmm G450Z275 girth 277 mm | Mét | 134,000 |
25 | Loại TS 96-1,05 TCTmm G550AZ150 girth 277 mm | Mét | 142,000 |
Thép xà gồ, thép cột hợp kim cao cấp cường độ cao chống rỉ, siêu nhẹ Smartruss | |||
26 | Loại C4048, dày 0,53 mm TCTmm | Mét | 31,000 |
27 | Loại C4060, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 37,000 |
28 | Loại C4075, dày 0,75 mm TCTmm | Mét | 40,000 |
29 | Loại C7560, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 58,000 |
30 | Loại C7575, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 69,000 |
31 | Loại C7510, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 84,000 |
32 | Loại C10075, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 85,000 |
33 | Loại C10010, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 107,000 |
Xà gồ Lysahgt mạ kẽm, thép cường độ cao G450 - Z 275 | |||
34 | Lysahgt C&Z 10015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 123,900 |
35 | Lysahgt C&Z 10019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 164,300 |
36 | Lysahgt C&Z 15015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 180,000 |
37 | Lysahgt C&Z 15019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 218,000 |
38 | Lysahgt C&Z 15024 dày 2,4 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 265,000 |
39 | Lysahgt C&Z 20015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 221,000 |
40 | Lysahgt C&Z 20019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 274,000 |
41 | Lysahgt C&Z 20024 dày 2,4 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 324,000 |
42 | Lysahgt C&Z 25019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 327,500 |
43 | Lysahgt C&Z 25024 dày 2,4 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 395,600 |
44 | Lysahgt C&Z 25030 dày 3,0 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 451,400 |
45 | Lysahgt C&Z 30030 dày 3,0 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 570,398 |
Phụ kiện | |||
46 | Vít liên kết ITW BTEK 12-14 x 20 | Cái | 3,200 |
47 | Vít liên kết ITW BTEK 12-14 x 50 | Cái | 4,550 |
48 | Vít liên kết TRUSSTITE (d = 6 mm) | Cái | 5,162 |
49 | Vít liên kết ITW Boustead 12 - 14 x 20 | Cái | 2,000 |
50 | Vít bắn đai BTEKS 10 x 24 x 22 | Cái | 2,000 |
51 | Bu lon cho xà gồ M12 x 30 - 4.6 | Bộ | 7,200 |
52 | Bu lon liên kết khung M16 x 40 - 8.8 | Bộ | 16,000 |
53 | Bu lon mạ kẽm nhúng nóng M12 x 150 | Cái | 22,000 |
54 | Bu lon mạ kẽm nhúng nóng M12 x 200 | Cái | 26,000 |
55 | Thanh valley rafter U40/U16 mạ nhôm kẽm dày 0,75 mm | Mét | 62,000 |
56 | Thanh giằng mái khổ 50 mm dày 0,75 mm | Mét | 29,500 |
57 | Bát thanh giằng xà gồ L50 x 90, W = 100 mm. 1,9 mm thick | Cái | 25,000 |
58 | Bát thanh giằng xà gồ L50 x 90, W = 150 mm. 1,9 mm thick | Cái | 35,000 |
59 | Úp nốc, máng xối thung lũng colorbond dày 0,45 mm khổ 600 mm | Mét | 203,000 |
60 | Bách liên kết đỉnh kèo mạ kẽm250 x 1 BM3 | Cái | 19,000 |
61 | Bách liên kết kèo và wall plate mạ kẽm dày 1,9 mm BM1 | Cái | 23,000 |
62 | Thang thép góc L30 x 30 - 1.5TCT | Cái | 39,000 |
63 | Diềm, máng xối thung lũng Apex K500 mm dày 0,45 mm | Mét | 130,000 |
64 | Tấm diềm mái F1 0,46 APT APEX khổ 400 mm | Mét | 95,000 |
65 | Tấm phẳng dày 0.5TCTGalvannhóm Ize G450Z275 | Mét | 210,000 |
66 | Diềm đầu hồi Colorbond K353 mm dày 0,45 mm | Mét | 81,000 |
67 | Đai máng xối thung lũng 1,2 TCT | Cái | 26,400 |
68 | Diềm đầu hồi Colorbond K353 mm dày 0,45 mm | Mét | 81,000 |
69 | Tấm trần Lysaght Ceidek Colorbond 0,33 mm APT | M2 | 245,000 |
70 | Tấm trần cách âm cách nhiệt Rockwool 60 kg/m3; kích thước 0.6 x 1.2 m (bao gồm cả phụ kiện) | M2 | 224,000 |
71 | Tấm trần Lysagh ceidek colorbon 0,41 mm APT | M2 | 310,000 |
Sản phẩm ASIAWINDOW dùng PROFILE hãng SHIDE | |||
1 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1,5) m | M2 | 1,972,000 |
2 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng Vita | M2 | 2,338,000 |
3 | Cửa sổ hai cánh, mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm không khóa, bản lề ép cánh hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m | M2 | 2,968,000 |
4 | Cửa sổ một cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, một tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m | M2 | 3,705,000 |
5 | Cửa đi thông phòng/ban công, hai cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, Panô tấm 10 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D - GQ, ổ khóa Vita; kích thước (1,4 x 2,2) m | M2 | 3,953,000 |
6 | Cửa đi hai cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, kích thước (1,6 x 2,2) m | M2 | 2,400,000 |
Sản phẩm VIETWINDOW dùng PROFILE VIỆT NAM | |||
7 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m | M2 | 1,636,000 |
8 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng GQ | M2 | 1,957,000 |
9 | Cửa sổ hai cánh mở quay - lật vào trong (một cánh mở quay và một cánh mở quay và lật), kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, một tay nắm không khóa, chốt rời, hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m | M2 | 2,785,000 |
10 | Cửa sổ một cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK bản lề chữ A, tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m | M2 | 3,366,000 |
11 | Cửa đi thông phòng/ban công, một cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, Panô tấm 08 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề 2D, ổ khóa Vita, kích thước (0,9 x 2,2) m | M2 | 3,374,000 |
12 | Cửa đi hai cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, ổ khóa Winkhaus, kích thước (1,6 x 2,2) m | M2 | 2,021,000 |
CỬA UPVC CÓ LÕI THÉP VIET - SEC WINDOW (thanh hệ Châu Á) | |||
Hệ vách kính cố định | |||
13 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 1,676,545 |
14 | Sử dụng kính trắng an toàn hai lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 2,227,203 |
15 | Sử dụng kính trắng an toàn hai lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 2,421,005 |
16 | Sử dụng kính trắng an toàn hai lớp Việt - Nhật 10.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 2,656,920 |
17 | Sử dụng kính trắng hộp (5 + 8 + 5) mm Việt - Nhật, sử dụng thanh Profile nhập khẩu - Châu Á | M2 | 2,770,951 |
Hệ cửa sổ hai cánh mở trượt, hai cánh mở quay, một cánh mở hất (chưa bao gồm phụ kiện) | |||
18 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2 | M2 | 2,158,446 |
19 | Sử dụng kính trắng an toàn hai lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2 | M2 | 2,756,954 |
20 | Sử dụng kính trắng an toàn hai lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile thập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2 | M2 | 2,911,280 |
21 | Sử dụng kính trắng an toàn hai lớp Việt - Nhật 10.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu - Châu Á | M2 | 3,037,622 |
22 | Sử dụng kính trắng hộp (5 + 8 + 5) mm Việt - Nhật, sử dụng thanh Profile nhập khẩu - Châu Á | M2 | 3,398,147 |
Hệ cửa đi hai cánh mở trượt, bốn cánh mở trượt, hai cánh mở quay, một cánh mở quay trên kính dưới kính (chưa bao gồm phụ kiện) | |||
23 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 2,495,954 |
24 | Sử dụng kính trắng an toàn hai lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 3,128,212 |
25 | Sử dụng kính trắng an toàn hai lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 3,255,538 |
26 | Sử dụng kính trắng an toàn hai lớp Việt - Nhật 10.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu - Châu Á | M2 | 3,615,480 |
27 | Sử dụng kính trắng hộp (5 + 8 + 5) mm Việt - Nhật, sử dụng thanh Profile nhập khẩu - Châu Á | M2 | 3,735,655 |
Phụ kiện kèm theo hãng GQ | |||
28 | Hệ cửa sổ mở trượt hai cánh: khóa bán nguyệt 01 cái, bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa trượt | Bộ | 246,575 |
29 | Hệ cửa sổ mở trượt hai cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa trượt | Bộ | 565,673 |
30 | Hệ cửa sổ mở quay một cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, bản lề chữ A chống va đập | Bộ | 469,582 |
31 | Hệ cửa sổ mở quay hai cánh: Tay nắm CS, Thanh nẹp CS mở quay, thanh chốt chuyển động DV, Bản lề CS, Chốt chuột | Bộ | 1,022,917 |
32 | Hệ cửa sổ mở chữ A: tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ | Bộ | 688,961 |
33 | Hệ cửa sổ mở chữ A: tay nắm cài 01 cái, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ | Bộ | 536,664 |
34 | Hệ cửa đi mở quay một cánh có khóa: tay nắm cửa đi 02 cái, thanh nẹp cửa đi có khóa 01 thanh, bản lề đại 03 cái, 01 bộ khóa có chìa | Bộ | 1,570,106 |
Phụ kiện kèm theo hãng GU | |||
35 | Hệ cửa sổ mở trượt hai cánh: khóa bán nguyệt 01 cái, bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa trượt | Bộ | 310,033 |
36 | Hệ cửa sổ mở trượt hai cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa trượt | Bộ | 696,213 |
37 | Hệ cửa sổ mở quay một cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, bản lề Chữ A chống va đập | Bộ | 1,080,581 |
38 | Hệ cửa sổ mở quay hai cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, thanh chốt chuyển động DV, bản lề CS, chốt chuột | Bộ | 2,023,594 |
39 | Hệ cửa sổ mở chữ A: tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ | Bộ | 1,548,349 |
40 | Hệ cửa sổ mở chữ A: tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ | Bộ | 1,298,147 |
41 | Hệ cửa đi mở quay một cánh có khóa: tay nắm cửa đi 02 cái, thanh nẹp cửa đi có khóa 01 thanh, bản lề đại 03 cái, 01 bộ khóa có chìa | Bộ | 3,062,251 |
Phụ kiện kèm theo hãng ROTO | |||
42 | Hệ cửa sổ mở trượt hai cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa trượt | Bộ | 1,869,000 |
43 | Hệ cửa sổ mở quay một cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, bản lề chữ A chống va đập | Bộ | 1,898,000 |
44 | Hệ cửa sổ mở quay hai cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, thanh chốt chuyển động DV, bản lề CS, chốt chuột | Bộ | 3,796,000 |
45 | Hệ cửa sổ mở chữ A: tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ | Bộ | 1,966,000 |
46 | Hệ cửa đi mở quay một cánh có khóa: tay nắm cửa đi 02 cái, thanh nẹp cửa đi có khóa 01 thanh, bản lề đại 03 cái, 01 bộ khóa có chìa | Bộ | 5,616,000 |
Sản phẩm cửa nhựa WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC của tập đoàn SHIDE | |||
47 | Vách kính cố định, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1,227,000 |
48 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1,692,000 |
49 | Cửa sổ bà hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1,604,000 |
50 | Cửa sổ một cánh mở hất hoặc mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1,852,000 |
51 | Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1,803,000 |
52 | Cửa đi một cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1,959,000 |
53 | Cửa đi hai cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1,890,000 |
54 | Cửa đi bốn cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 2,046,000 |
55 | Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1,671,000 |
56 | Cửa đi bốn cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1,624,000 |
Phụ kiện kèm theo hãng GQ | |||
57 | Khóa bán nguyệt - cửa sổ hai cánh mở trượt | Bộ | 166,000 |
58 | Khóa bán nguyệt - cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt | Bộ | 332,000 |
59 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ hai cánh mở trượt | Bộ | 377,000 |
60 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 3 hoặc bốn cánh mở trượt | Bộ | 599,000 |
61 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ một cánh mở hất hoặc mở quay | Bộ | 696,000 |
62 | Khóa tay nắm mỏ cài - cửa sổ một cánh mở hất | Bộ | 599,000 |
63 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ hai cánh mở quay | Bộ | 951,000 |
64 | Khóa một điểm - cửa đi một cánh mở quay | Bộ | 1,166,000 |
65 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi một cánh mở quay | Bộ | 1,859,000 |
66 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi hai cánh mở quay | Bộ | 2,992,000 |
67 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi bốn cánh mở quay | Bộ | 4,191,000 |
68 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi hai cánh mở trượt | Bộ | 1,463,000 |
69 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi bốn cánh mở trượt | Bộ | 1,941,000 |
Sản phẩm cửa, vách kính WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC sparlee đã bao gồm phụ kiện hãng GQ | |||
Vách kính cố định | |||
70 | Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 6.38 mm | 2,150,000 | |
71 | Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 8.38 mm | 2,365,000 | |
72 | Vách kính cố định, kính trắng cường lực dày 08 mm | 2,394,000 | |
73 | Vách kính cố định, kính trắng cường lực dày 10 mm | 2,550,000 | |
Cửa sổ mở quay, mở hất, mở trượt | |||
74 | Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm | 3,419,000 | |
75 | Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm | 3,491,000 | |
76 | Sử dụng kính trắng cường lực dày 08 mm | 3,505,000 | |
77 | Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm | 3,635,000 | |
Cửa đi mở quay, mở trượt | |||
78 | Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm | 4,140,000 | |
79 | Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm | 4,213,000 | |
80 | Sử dụng kính trắng cường lực dày 08 mm | 4,227,000 | |
81 | Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm | 4,357,000 | |
Cửa sổ, cửa đi AUSDOOR | |||
Kính đơn (Cửa nhựa uPVC cao cấp Austdoor-Eco Austprofile) | |||
82 | Vách kính cố định (1 x 1.5) m | M2 | 1,115,000 |
83 | Cửa sổ hai cánh mở trượt (1.6 x 1.6) m | M2 | 1,411,000 |
84 | Cửa sổ hai cánh, mở trượt có ô thoáng (1.4 x 1.7) m | M2 | 1,540,000 |
85 | Cửa sổ một cánh mở quay ra (0.8 x 1.6) m | M2 | 1,640,000 |
86 | Cửa sổ một cánh mở quay ra có ô thoáng (0.8 x 1.8) m | M2 | 1,690,000 |
87 | Cửa đi hai cánh kính mở trượt (1.6 x 2.2) m | M2 | 1,560,000 |
88 | Cửa đi bốn cánh kính mở trượt hai cánh cố định (3.6 x 2.4) m | M2 | 1,453,000 |
89 | Cửa đi một cánh mở quay dùng kính toàn bộ (0.9 x 2.2) m | M2 | 1,899,000 |
Sản phẩm Cửa nhựa uPVC cao cấp UK WINDOW (sử dụng thanh Doubles Profile màu trắng nhập khẩu chính hãng SHIDE, phụ kiện GQ) | |||
90 | Vách kính cố định, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m | M2 | 1,619,000 |
91 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK: tay nắm CS cửa lùa, thanh khóa đa điểm, bánh xe lùa chống rung ray nhôm cửa lùa - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 1,920,000 |
92 | Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK: tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chữ A, chốt cánh phụ K15 trên dưới - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2,437,272 |
93 | Cửa sổ hai cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK: Tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2,540,000 |
94 | Cửa sổ một cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,6 x 1,4) m; PKKK: tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chữ A - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3,041,818 |
95 | Cửa sổ một cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m. PKKK: Tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3,214,545 |
96 | Cửa đi hai cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 2,2) m; PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ K15, bản lề 3D -PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3,312,272 |
97 | Cửa đi một cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,9 x 2,2) m; PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3,150,000 |
98 | Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,6 x 2,2) m. PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ, bánh xe - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 1,970,909 |
Sản phẩm cửa nhựa uPVC cao cấp UK WINDOW (sử dụng thanh Euro Profile, phụ kiện URO-QUEEN) | |||
99 | Vách kính cố định, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m | M2 | 1,538,136 |
100 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK: tay nắm CS cửa lùa, thanh khóa đa điểm, bánh xe lùa chống rung ray nhôm cửa lùa - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 1,824,000 |
101 | Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK: tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chữ A, chốt cánh phụ K15 trên dưới - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2,315,409 |
102 | Cửa sổ hai cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK: tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2,413,000 |
103 | Cửa sổ một cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m; PKKK: tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chữ A - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2,889,727 |
104 | Cửa sổ một cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m. PKKK: tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3,053,818 |
105 | Cửa đi hai cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 2,2) m; PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ K15, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3,147,090 |
106 | Cửa đi một cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,9 x 2,2) m; PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2,992,500 |
107 | Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,6 x 2,2) m. PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ, bánh xe - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 1,872,363 |
Sản phẩm Cửa nhựa lõi thép HAIHAWINDOW | |||
108 | Cửa sổ hai cánh mở quay, ô thoáng cố định trên dưới, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm KT: 2,8 x 3,93; 1,58 x 3,93; 2,51 x 3,93; 1,8 x 3,93; 2,8 x 3,78; 1,5 x 3,78; 2,51 x 3,78; 1,85 x 2,35 m | M2 | 1,752,000 |
109 | Cửa sổ hai cánh mở quay, ô thoáng cố định trên dưới, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm KT: 5,22 x 3,93; 522 x 3,78 m | M2 | 1,710,000 |
110 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ hai cánh mở quay, ô thoáng cố định trên dưới | Bộ | 730,000 |
111 | Cửa sổ hai cánh mở quay, kết hợp vách kính hai bên, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm KT: 2,8 x 2,35 m | M2 | 1,780,000 |
112 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - Cửa sổ hai cánh mở quay, kết hợp vách kính hai bên | Bộ | 1,550,000 |
113 | Cửa sổ một cánh mở hất, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm KT: 1,2 x 1,2 m | M2 | 1,742,000 |
114 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A, thanh chống gió - cửa sổ một cánh mở hất | Bộ | 630,000 |
115 | Cửa sổ cánh mở hất, ô thoáng cố định, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm KT: 1,54 x 8,35 m | M2 | 1,752,000 |
116 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ cánh mở hất, ô thoáng cố định | Bộ | 1,705,000 |
117 | Cửa sổ hai cánh mở hất, ô thoáng cố định, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm KT: 2,31 x 3,93; 2,31 x 3,78 m | M2 | 1,752,000 |
118 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ hai cánh mở hất, ô thoáng cố định | Bộ | 630,000 |
119 | Cửa sổ bốn cánh mở hất và cửa đi hai cánh mở quay, kết hợp vách kính sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm KT: 1,5 x 33,2 m | M2 | 1,700,000 |
120 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề 3D, chốt cánh phụ kemol, ổ khóa đúc - cửa sổ bốn cánh mở hất và cửa đi hai cánh mở quay, kết hợp vách kính | Bộ | 4,645,000 |
121 | Cửa đi hai cánh mở quay,ô thoáng cố định, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm KT: 2,8 x 3,7 m | M2 | 1,796,000 |
122 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, bộ tay nắm đôi, bản lề 3D, chốt cánh phụ kemol, ổ khóa đúc - cửa đi hai cánh mở quay,ô thoáng cố định | Bộ | 1,735,000 |
123 | Vách kính kết hợp cửa thủy lực kính: kính cường lực 12 mm màu trắng phôi Việt - Nhật, KT 1,3 x 3 m | M2 | 1,680,000 |
124 | Phụ kiện VVP (Thái Lan): bản lề sàn tay nắm, kẹp kính dùng cho cửa VKS-1 (vách kính kết hợp cửa thủy lực kính, KT 1,3 x 3 m) | Bộ | 7,445,000 |
125 | Vách kính kết hợp cửa thủy lực kính: kính cường lực 12 mm màu trắng phôi Việt - Nhật, KT 3 x 3 m | M2 | 1,680,000 |
126 | Phụ kiện VVP (Thái Lan): bản lề sàn tay nắm, kẹp kính dùng cho cửa VKS-1 (vách kính kết hợp cửa thủy lực kính, KT 3 x 3 m) | Bộ | 3,550,000 |
127 | Cửa đi KT 4900 x 3250 mm, bốn cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh CP40, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 2,595,545 |
128 | Cửa đi KT 3000 x 3250 mm, bốn cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3,240,231 |
129 | Cửa đi KT 2800 x 2700 mm, hai cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh CP25, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 2,378,000 |
130 | Cửa đi KT 1.300 x 2.700 mm, hai cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3,297,005 |
131 | Cửa đi KT 1.300 x 2.200 mm, hai cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3,645,030 |
132 | Cửa đi KT 2300 x 2900 mm, hai cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3,565,890 |
133 | Cửa đi KT 850 x 2100 mm, một cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính mờ dày 4.5 mm, phụ kiện khóa một điểm (GU) | M2 | 3,784,450 |
134 | Cửa đi KT 700 x 2100 mm, một cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính mờ dày 4.5 mm, phụ kiện khóa một điểm (GU) | M2 | 3,895,658 |
135 | Cửa đi KT 1300 x 2300 mm, hai cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính mờ dày 4.5 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3,565,320 |
136 | Cửa sổ KT 600 x 600 mm, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện khóa tay nắm mỏ cài (GU) | M2 | 3,999,502 |
137 | Cửa sổ, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện khóa tay nằm mỏ cài (GU) | M2 | 3,298,867 |
138 | Cửa sổ KT 4500 x 3250 mm, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 2,070,100 |
139 | Cửa sổ KT 4500 x 2700 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1,510,694 |
140 | Vách kính cố định KT 1500 x 3250 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1,450,354 |
141 | Vách kính cố định KT 1500 x 2700 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1,445,486 |
142 | Cửa sổ KT 3640 x 4300 mm, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1,562,532 |
143 | Vách kính cố định KT 1400 x 3250 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1,455,478 |
144 | Cửa sổ KT 1400 x 2700 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, hai tay nắm bản lề ma sát (chữ A) -GU | M2 | 1,585,000 |
145 | Cửa sổ KT 2340 x 4200 mm, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1,860,745 |
146 | Cửa sổ KT 3350 x 2350 mm, bốn cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1,895,635 |
147 | Cửa sổ KT 3350 x 1800 mm, bốn cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 2,095,569 |
148 | Cửa sổ KT 4460 x 2350 mm, bốn cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kinh cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1,680,727 |
149 | Vách kính cố định KT 3300 x 2700 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1,432,500 |
150 | Cửa sổ KT 6130 x 2700 mm, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh chuyển góc CP90, kính phản quang dày05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 2,335,000 |
151 | Vách kính cố định KT 1210 x 3400 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1,543,680 |
152 | Vách kính cố định KT 3670 x 3400 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1,455,088 |
153 | Cửa sổ KT 5700 x 3400 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm (chữ A) - GU | M2 | 1,692,385 |
154 | Vách kính cố định KT 3240 x 2300 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1,440,000 |
155 | Cửa sổ KT 5700 x 2300 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1,615,870 |
156 | Cửa sổ KT 5600 x 2300 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1,620,525 |
157 | Vách kính cố định KT 1600 x 1300 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1,476,800 |
158 | Cửa sổ KT 4900 x 2300 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1,635,689 |
159 | Cửa đi KT 2340 x 2800 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh CP25, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm, (GU) | M2 | 2,795,858 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn