Số TT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) |
SƠN CÁC LOẠI | |||
Sản phẩm sơn Alex | |||
1 | Super Alex - AB bóng cao cấp nhiều màu 05 lít//lon/35 - 40 m2 | Lon | 875,000 |
2 | Sơn Alex 5in1 trong và ngoài trời nhiều màu 22 kg/thùng/90 - 95 m2 | Thùng | 1,231,000 |
3 | Alex 3 in 1 sơn mịn trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2 | Thùng | 656,000 |
4 | Sơn Alex đỏ trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2 | Thùng | 620,000 |
5 | Alex Prevent - sơn chống thấm đa năng độ co giãn cao cấp CT-11 22 kg/thùng/100 - 130 m2 | Thùng | 1,996,000 |
6 | Lót chống kiềm nội thất cao cấp 24 kg/thùng/80 - 90 m2 | Thùng | 1,340,000 |
7 | Sơn siêu trắng trong nhà 24 kg/thùng/80 - 90 m2 | Thùng | 1,014,000 |
8 | Bột bả mastic DRULEX trong và ngoài cao cấp 40 kg/bao/40 - 45 m2 | Bao | 267,000 |
Sản phẩm sơn KOVA | |||
1 | Matít bột (bả) trong nhà - định mức 25 m2/hai lớp 25 kg/bao | Bao | 153,000 |
2 | Matít bột (bả) ngoài trời 25 kg/bao | Bao | 180,000 |
3 | Sơn trong nhà đa màu K180 (80 m2/hai lớp) 20 kg/thùng | Thùng | 590,000 |
4 | Sơn mịn trong nhà đa màu K771 20 kg/thùng (70 - 80 m2/hai lớp) | Thùng | 690,000 |
5 | Sơn trong nhà bán bóng cao cấp đa màu K5500 20 kg/thùng (100 - 110 m2/hai lớp) | Thùng | 1,426,000 |
6 | Sơn lót kháng kiềm trong K 109 100 - 110 m2/hai lớp (20 kg/thùng) | Thùng | 850,000 |
7 | Sơn ngoài nhà mịn đa màu K261 (80 - 90 m2/hai lớp) (20 kg/thùng) | Thùng | 1,345,000 |
8 | Sơn chống thấm tường đứng cao cấp đa màu CT04 (100 - 110 m2/hai lớp) (20 kg/thùng) | Thùng | 2,263,000 |
9 | Chất chống thấm co giãn cao cấp CT-11 (20 kg/thùng) (50 - 60 m2/hai lớp) | Thùng | 1,580,000 |
SƠN NOVA | |||
1 | Matít bột (bả) nội thất 60 m2 40 kg/bao | Bao | 145,455 |
2 | Matít bột (bả) ngoài trời 60 m2 40 kg/bao | Bao | 181,818 |
3 | Sơn nội thất SAM (65 m2/18 lít) 18 lít/thùng | Thùng | 288,182 |
4 | Sơn nội thất đa màu SAM 3,6 lít/lon | Lon | 77,273 |
5 | Sơn nội thất đa màu SILK KOTE 18 lít/thùng/70 m2 | Thùng | 320,000 |
6 | Sơn nội thất đa màu NUVIX 18 lít/thùng/70 m2 | Thùng | 481,818 |
7 | Sơn ngoại thất đa màu WIN KOTE 90 m2/18 lít/thùng | Thùng | 572,727 |
8 | Sơn ngoại thất đa màu STYLUX 90 m2/18 lít/thùng | Thùng | 760,000 |
9 | Sơn bán bóng chống thấm SMART 100 m2/18 lít/thùng) | Thùng | 1,250,000 |
10 | Sơn chống thấm cao cấp HI-SHEEN 100 m2/18 lít/thùng | Thùng | 1,653,636 |
Sản phẩm sơn TERRACO | |||
1 | Bột bả Vento nhóm It maximic nội thất - 40 kg/bao | Kg | 6,800 |
2 | Bột bả Vento nhóm It maximic ngoại thất - 40 kg/bao | Kg | 7,400 |
3 | Sơn FLEXICOAT chống thấm Acylic cho mái nhà, vách, ban công | 20 kg | 1,136,000 |
4 | Sơn FLEXICOAT DECOR chống thấm các màu | 25 kg | 1,656,000 |
5 | Sơn ngoại thất VICOAT các màu | 06 kg | 628,000 |
6 | VICOAT SUPER các màu ngoại thất | 06 kg | 682,000 |
7 | TERRALAST sơn nước nội thất | 25 kg | 765,000 |
8 | CONTRACT sơn nước nội thất | 25 kg | 605,000 |
9 | TERRAMATT sơn nước nội thất | 25 kg | 508,000 |
10 | PENETRATING PRIMER lót khử kiềm, tăng bám dính | 18 kg | 801,000 |
11 | FLEXPA VA COATING TEXTURED | 20 kg | 1,555,000 |
12 | TERRATOP nước cao cấp dùng nội thất | 25 kg | 1,270,000 |
13 | FLEXIPAVE FIlIER FINE làm phẳng mịn bề mặt sân Tennis nhóm Is | 25 kg | 800,000 |
14 | FLEXIPAVE FRIMER sơn lót cho sân Tennis nhóm Is | 18 kg | 865,000 |
15 | FLEXIPAVE LINE PAINT sơn kẻ vạch dùng cho sân Tennis nhóm Is | 05 kg | 520,000 |
16 | FLEXPA VA COATING SMOOTH | 20 kg | 1,673,000 |
Sản phẩm sơn NHÓM IPPON | |||
1 | Bột bả trong nhà NP SKIMCOAT kinh tế trắng 40 kg | Bao | 209,090 |
2 | Bột bả ngoài nhà NPWEATHERGARD SKIMCOAT hai sao trắng 40 kg | Bao | 272,727 |
Sơn lót chống kiềm | |||
3 | NP NPWEATHERGARD sealer trắng (ngoại thất) 18 lít/thùng | Thùng | 2,140,909 |
4 | NP HITEX sealer 5180 (gốc dầu) trắng ngoại thất 20 lít/thùng | Thùng | 2,577,272 |
5 | NP ODOURLESS sealer trắng (nội thất) không mùi 18 lít/thùng | Thùng | 1,468,181 |
Sơn phủ ngoại thất | |||
6 | NP NPWEATHERGARD bóng màu chuẩn 18 lít/thùng | Thùng | 3,929,090 |
7 | NP NPWEATHERGARD bóng màu chuẩn 05 lít/thùng | Thùng | 1,127,272 |
8 | NP SUPERGARD màu chuẩn 18 lít/thùng | Thùng | 2,127,272 |
9 | NP SUPERMATEX màu chuẩn 18 lít/thùng | Thùng | 1,330,909 |
Sơn phủ nội thất | |||
10 | NP Vatex 17 lít/thùng các màu | Thùng | 577,272 |
11 | NP Matex 18 lít/thùng màu chuẩn | Thùng | 998,181 |
12 | NP ODOURLESS bóng (không mùi) màu chuẩn 05 lít/thùng | Thùng | 875,454 |
13 | NP ODOURLESS chùi rửa vượt trội 18 lít/thùng | Thùng | 1,723,626 |
14 | NP Matex 18 lít/thùng siêu trắng | Thùng | 900,901 |
Sơn chống thấm | |||
15 | NHÓM IPPON WP 100 18 kg/thùng | Thùng | 2,064,545 |
Sơn dầu cho gỗ và sắt | |||
16 | NP BILAC METAL PRIMER RED QXIDE nâu đỏ 05 lít/thùng | Thùng | 515,454 |
17 | NP BILAC ALUMINHÓM IUM WOOD PRIMER nhũ 05 lít/thùng | Thùng | 542,727 |
18 | NP BILAC màu chuẩn 05 lít/thùng | Thùng | 620,000 |
19 | NP TILAC màu chuẩn 05 lít/thùng | Thùng | 584,545 |
Sơn cho kim loại nhẹ và tráng kẽm | |||
20 | NP WINLEX 120 ACTIVE PRIMER BASE 04 lít/thùng | Thùng | 648,181 |
21 | NP WINLEX 120 ACTIVE PRIMER HARDENER 01 lít/thùng | Thùng | 97,272 |
Dung môi pha sơn dầu | |||
22 | NP THINNER 5180 18 lít/thùng | Thùng | 963,636 |
23 | NP THINNER BILAC 18 lít/thùng | Thùng | 1,051,818 |
24 | NP THINNER ROAD LINE 05 lít/thùng | Thùng | 215,454 |
25 | NP THINNER V 125 PRIMER 05 lít/thùng | Thùng | 444,545 |
Sơn kẻ tường | |||
26 | NP ROAD LINE trắng 05 lít/thùng | Thùng | 662,727 |
27 | NP ROAD LINE vàng 05 lít/thùng | Thùng | 718,181 |
28 | NP ROAD LINE đen 05 lít/thùng | Thùng | 552,727 |
29 | NP ROAD LINE đỏ 05 lít/thùng | Thùng | 608,181 |
30 | NP ROAD LINE phản quang vàng 05 lít/thùng | Thùng | 678,181 |
31 | NP ROAD LINE phản quang đỏ 05 lít/thùng | Thùng | 645,454 |
32 | NP ROAD LINE phản quang đen 05 lít/thùng | Thùng | 530,909 |
33 | NP ROAD LINE phản quang trắng 05 lít/thùng | Thùng | 657,272 |
Sơn tạo sàn | |||
34 | NP TEXKOTE 18lít/thùngg ᐀#[1]#Loại j 80, dày 2,1 mm, dài 2,8 – 3m+#ᔀ#[1]#Loại j 80, dày 2,3 mm, dài 2,8 | Thùng | 889,090 |
Sản phẩm sơn AIKAZA | |||
1 | Sơn trong nhà mịn VS201 (24 kg/thùng) | Thùng | 564,000 |
2 | Sơn trong nhà mịn cao cấp VS116 (23 kg/thùng) | Thùng | 793,000 |
3 | Sơn bóng mờ trong nhà VS124 (20 kg/thùng) | Thùng | 1,806,000 |
4 | Sơn lót kháng kiềm cao cấp CK241 (22 kg/thùng) | Thùng | 1,157,000 |
5 | Sơn bóng cao cấp ngoài trời BS315 (20 kg/thùng) | Thùng | 2,363,000 |
6 | Chất chống thấm trộn xi măng DS600 (20 kg/thùng) | Thùng | 1,770,000 |
7 | Bột bả CORBAN trong nhà MATIT (40 kg/bao) | Bao | 188,000 |
Sản phẩm Sơn ICI DULUX và sơn TOA | |||
1 | Bột trét tường DuLux Cemputty A502 (ngoài trời và trong nhà) | 40 kg | 308,000 |
2 | Chất chống thấm Dulux A959 (ngoài trời) (18 lít/25 kg) | Thùng | 1,651,000 |
3 | Sơn lót tường chống kiềm Dulux A936 (ngoài trời) (18 lít/21 kg) | Thùng | 1,725,000 |
4 | Sơn Dulux màu chuẩn A 954 bóng láng (5 lít/6,5 kg) | Lon | 1,035,000 |
5 | Sơn Maxilite ngoài trời A 919 (18 lít/25 kg) | Thùng | 1,110,000 |
6 | Sơn Dulux lau chùi hiệu quả A 991 trong nhà (18 lít/25 kg) | Thùng | 1,432,000 |
7 | Sơn Maxilite A901 sơn phủ trong nhà (18 lít/25 kg) | Thùng | 857,000 |
8 | Sơn lót kiềm Nanoshield primer (sơn lót gốc nước) (18 lít/25 kg) | Thùng | 1,623,000 |
9 | Sơn Toa Nanoshield bóng (ngoài trời) (5 lít/6 kg) | Lon | 823,000 |
10 | Sơn Toa NanoClean (trong nhà) (5 lít/6,5 kg) | Lon | 727,000 |
11 | Sơn Toa 4seasons INT (trong nhà) (18 lít/25 kg) | Thùng | 910,000 |
12 | Toa chống thấm đa năng (trộn xi măng) (18 lít/22 kg) | Thùng | 1,500,000 |
13 | Toa Weatherkote (chống thấm mái và sàn vệ sinh) (18 lít/18 kg) | Thùng | 649,000 |
14 | Sơn ICI Dulux Weathershield ngoại thất màu chuẩn (5 lít/6,7 kg) | Lon | 774,000 |
15 | Sơn Toa: sơn lót Epoxy 02 thành phần trong suốt dùng cho bề mặt bê tông, EPOGUARD VARNHÓM ISH (Part A + B; 01 bộ 3,785 lít/23 m2) | Thùng | 805,455 |
16 | Sơn Toa: sơn phủ nội thất Epoxy 02 thành phần,EPOGUARD ENAMEL. Part A + B; 01bộ 3,785 lít/m2 mã màu Light Grey Ral 7035 | Thùng | 1,061,818 |
17 | Dung môi THINER #31pha với thành phần Part A + B tỷ lệ 10% (3 lít/45 m2) | Thùng | 216,364 |
Sản phẩm Sơn SUNPEC | |||
1 | Bột bã nội thất FAPEC (40 kg/bao) | Bao | 250,000 |
2 | Bột bã nội và ngoại thất (40 kg/bao) | Bao | 341,000 |
3 | Bột bã chống thấm (40 kg/bao) | Bao | 407,272 |
4 | Sơn lót kháng kiềm nội thất (18 lít/thùng) | Thùng | 1,352,727 |
5 | Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (18 lít/thùng) | Thùng | 2,022,727 |
6 | Sơn nước nội thất màu trắng (18 lít/thùng) | Thùng | 592,727 |
7 | Sơn nước nội thất màu pha sẵn (18 lít/thùng) | Thùng | 631,000 |
8 | Sơn siêu trắng nội thất cao cấp (18 lít/thùng) | Thùng | 1,051,000 |
9 | Sơn mịn nội thất cao cấp (18 lít/thùng) | Thùng | 950,000 |
10 | Sơn nội thất cao cấp bán bóng (18 lít/thùng) | Thùng | 2,098,182 |
11 | Sơn nội thất siêu bóng (5 lít/lon) | lon | 858,182 |
12 | Sơn mịn ngoại thất cao cấp (18 lít/thùng) | Thùng | 1,545,454 |
13 | Sơn ngoại thất cao cấp siêu bóng (5 lít/lon) | lon | 971,000 |
14 | CLEAR phủ bóng ngoại thất (4 kg/lon) | lon | 718,182 |
15 | Chống thấm đa năng pha xi măng (20 kg/thùng) | Thùng | 2,078,182 |
16 | Chống thấm đa năng công nghệ NANO (20 kg/thùng) | Thùng | 2,892,727 |
Sản phẩm Sơn HDNANO | |||
1 | Sơn kháng kiềm nội thất đặc biệt (20 kg/thùng) | Thùng | 1,380,000 |
2 | Sơn kháng kiềm nội thất đặc biệt (5,5 kg/lon) | Lon | 400,000 |
3 | Sơn kháng kiềm ngoại thất đặc biệt (20 kg/thùng) | Thùng | 1,805,000 |
4 | Sơn kháng kiềm ngoại thất đặc biệt (5,5 kg/lon) | Lon | 510,000 |
5 | Sơn mịn nội thất cao cấp (24 kg/thùng) | Thùng | 860,000 |
6 | Sơn mịn nội thất cao cấp (6,5 kg/lon) | Lon | 245,000 |
7 | Sơn mịn ngoại thất cao cấp (24 kg/thùng) | Thùng | 1,380,000 |
8 | Sơn mịn ngoại thất cao cấp (6,5 kg/lon) | Lon | 510,000 |
9 | Sơn siêu trắng (24 kg/thùng) | Thùng | 960,000 |
10 | Sơn siêu bóng nội thất cao cấp (20 kg/thùng) | Thùng | 2,780,000 |
11 | Sơn siêu bóng nội thất cao cấp (5,5 kg/lon) | Lon | 780,000 |
12 | Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp (20 kg/thùng) | Thùng | 3,390,000 |
13 | Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp (5,5 kg/lon) | Lon | 970,000 |
14 | Chống thấm đa năng (20 kg/thùng) | Thùng | 1,860,000 |
15 | Chống thấm đa năng (5,5 kg/lon) | Lon | 525,000 |
16 | Chống thấm đa năng màu (20 kg/thùng) | Thùng | 1,960,000 |
17 | Chống thấm đa năng màu (5,5 kg/lon) | Lon | 555,000 |
18 | Sơn nội thất (24 kg/thùng) | Thùng | 520,000 |
19 | Sơn nội thất (6,5 kg/lon) | Lon | 170,000 |
20 | CLEAR phủ bóng (4 kg/lon) | Lon | 640,000 |
21 | Sơn ánh kim (1,1 kg/lon) | Lon | 400,000 |
22 | Bột trét (40 kg/bao) | Bao | 325,000 |
Sản phẩm sơn GALAXY | |||
1 | Bột bả tường Galaxy-Singapore bao đầu vàng (40 kg/bao) | Bao | 510,909 |
2 | Bột bả tường Galaxy-Singapore vỏ trắng (40 kg/bao) | Bao | 454,545 |
3 | Bột bả tường Galaxy-Singapore kháng kiềm đặc biệt (40 kg/bao) | Bao | 554,545 |
4 | Sơn lót nội thất Galaxy LOT 3inl - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 618,181 |
5 | Sơn lót nội thất Galaxy LOT 3inl - Singapore (18 lít/thùng) | Thùng | 2,036,363 |
6 | Sơn lót ngoại thất Galaxy LOT - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 818,181 |
7 | Sơn lót ngoại thất Galaxy LOT - Singapore (18 lít/thùng) | Thùng | 2,836,363 |
8 | Sơn nội thất Galaxy Protector1 - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 1,181,818 |
9 | Sơn nội thất cao cấp Galaxy LAX - Singapore (4 lít/thùng) | Thùng | 392,727 |
10 | Sơn nội thất cao cấp Galaxy LAX - Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 1,481,818 |
11 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX - Singapore (4 lít/thùng) | Thùng | 392,727 |
12 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX - Singapore (17 ít/thùng) | Thùng | 1,483,636 |
13 | Sơn nội thất Galaxy SJC-Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 781,818 |
14 | Sơn ngoại thất Galaxy Protector2 - Singapore (01 lít/lon) | Thùng | 354,545 |
15 | Sơn ngoại thất Galaxy Protector2 - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 1,654,545 |
16 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX - Singapore (1 lít/lon) | Thùng | 283,636 |
17 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 1,352,727 |
18 | Sơn bóng màu Galaxy Protector1 - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 1,381,818 |
19 | Sơn bóng màu Galaxy Protector1 - Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 4,545,454 |
20 | Sơn không màu Galaxy Protector3 - Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 1,036,363 |
21 | Sơn không màu Galaxy Protector3 - Singapore (18 lít/thùng) | Thùng | 3,581,818 |
22 | Sơn Chống thấm Galaxy - Singapore (5 kg/thùng) | Thùng | 818,181 |
23 | Sơn Chống thấm Galaxy - Singapore (20 kg/thùng) | Thùng | 3,127,272 |
SẢN PHẨM SƠN VÀ BỘT BẢ DO ICHI PAINT | |||
1 | MORE - bột bả ngoại thất cao cấp, màu trắng (bao 40 kg) | Bao | 399,090 |
2 | I CHI - bột bả nội thất và ngoại thất cao cấp, màu trắng 40 kg | Bao | 356,363 |
3 | TOPAZ - bột bả nội thất cao cấp, màu trắng - 40 kg | Bao | 245,454 |
4 | ECO - bột bả nội thất, màu trắng - 40 kg | Bao | 192,727 |
5 | PERID (In) - sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp 04 lít | Lon | 337,272 |
6 | PERID (In) - sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp 18 lít/ thùng | Thùng | 1,420,000 |
7 | PERID (Ex) - sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp 05 lít | Lon | 611,818 |
8 | PERID (Ex) - sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp 18 lít/ thùng | Thùng | 2,090,909 |
9 | SEALER (Ex) - sơn lót chống kiềm ngoại thất 05 lít | Lon | 437,272 |
10 | SEALER (Ex) - sơn lót chống kiềm ngoại thất 18 lít | Thùng | 1,573,636 |
11 | LOCK - sơn chống thấm pha xi măng cao cấp 04 kg | Lon | 445,454 |
12 | LOCK - sơn chống thấm pha xi măng cao cấp 20 kg | Thùng | 2,082,727 |
13 | MULTI - sơn chống thấm màu - cách nhiệt 04 kg | Lon | 670,909 |
14 | MULTI - sơn chống thấm màu - cách nhiệt (bám dính trên mọi bề mặt) | Thùng | 2,874,454 |
15 | MORE (In) - sơn nội thất cao cấp - siêu bóng, kháng khuẩn 05 lít | Lon | 1,046,363 |
16 | MID - sơn nội thất cao cấp - bóng, chùi rửa tối đa 18 lít | Thùng | 2,000,909 |
17 | MID - sơn nội thất cao cấp - bóng, chùi rửa tối đa 05 lít | Lon | 607,272 |
18 | GARNET (In) - sơn nội thất cao cấp - mướt mịn, độ phủ cao - 4 lít | Lon | 360,000 |
19 | GARNET (In) - sơn nội thất cao cấp - mướt mịn, độ phủ cao - 18 lít | Thùng | 1,209,090 |
20 | AMET (In) - sơn nội thất cao cấp - mịn, kinh tế - 04 lít | Lon | 196,363 |
21 | AMET (In) - sơn nội thất cao cấp - mịn, kinh tế - 18 lít | Thùng | 707,272 |
22 | ECO (In) - sơn nội thất cao cấp - mịn, kinh tế - 04 lít | Lon | 118,181 |
23 | ECO (In) - sơn nội thất cao cấp - mịn, kinh tế - 18 lít | Thùng | 524,545 |
24 | MORE - sơn ngoại thất cao cấp-siêu bóng, tự làm sạch bề mặt 05 lít | Lon | 1,359,090 |
25 | GARNET (Ex) - sơn ngoại thất cao cấp - bóng chịu hơi muối 05 lít | Lon | 1,090,000 |
26 | GARNET (Ex) - sơn ngoại thất cao cấp - bóng chịu hơi muối 01 lít | Lon | 245,454 |
27 | KEY - sơn ngoại thất cao cấp - bóng, tiện lợi thi công và hiệu quả 18 lít | Thùng | 2,217,727 |
28 | AMET (Ex) - sơn ngoại thất cao cấp - mịn, kinh tế - 18 lít | Thùng | 1,413,636 |
29 | SHEEN - sơn bóng trong suốt cao cấp - bề mặt chai cứng - 04 lít | Lon | 567,272 |
SẢN PHẨM SƠN ONHÓM IP | |||
Sơn nội thất | |||
1 | Fly FIT chỉ có màu trắng 18 lít/thùng | Thùng | 511,104 |
Fly FIT chỉ có màu trắng 04 lít/lon | Lon | 142,417 | |
2 | ONHÓM IP Fly Intextor sơn nội thất tinh tế (F1) 18 lít/thùng | Thùng | 637,549 |
ONHÓM IP Fly Intextor sơn nội thất tinh tế (F1) 04 lít/lon | Lon | 183,678 | |
3 | ONHÓM IP PLUS sơn màng mịn cao cấp, lau chùi hiệu quả (P3) 18 lít/thùng | Thùng | 1,063,469 |
ONHÓM IP PLUS sơn màng mịn cao cấp, lau chùi hiệu quả (P3) 04 lít/lon | Lon | 280,841 | |
4 | ONHÓM IP SUPER WHITE siêu trắng nội thất (SW) 18 lít/thùng | Thùng | 1,164,625 |
ONHÓM IP SUPER WHITE siêu trắng nội thất (SW) 05 lít/lon | Lon | 372,680 | |
5 | ONHÓM IP ARCADIA MAT sơn cao cấp, lau chùi tối đa (NS) 18 lít/thùng | Thùng | 1,810,160 |
ONHÓM IP ARCADIA MAT sơn cao cấp, lau chùi tối đa (NS) 04 lít/lon | Lon | 497,794 | |
6 | ONHÓM IP ARCADIA SATIN sơn cao cấp nội thất, bóng ngọc trai, sang trọng (S7) 18 lít/ thùng | Thùng | 3,004,067 |
Sơn ngoại thất | |||
7 | ONHÓM IP RS sơn ngoại thất cao cấp (R2) 04 lít/lon | Lon | 395,307 |
ONHÓM IP RS sơn ngoại thất cao cấp (R2) 18 lít/thùng | Thùng | 1,512,016 | |
8 | ONHÓM IP XP sơn ngoại thất cao cấp, bóng mờ (X4) 04 lít/lon | Lon | 744,029 |
ONHÓM IP XP Ssơn ngoại thất cao cấp, bóng mờ (X4) 18 lít/thùng | Thùng | 2,942,841 | |
9 | ONHÓM IP OPACRYL SATIN sơn ngoại thất siêu chống thấm, bóng ngọc trai (SE6) 01 lít/lon | Lon | 226,270 |
ONHÓM IP OPACRYL SATIN sơn ngoại thất siêu chống thấm, bóng ngọc trai (SE6) 05 lít/lon | Lon | 1,056,814 | |
Sơn lót chống kiềm | |||
10 | FLY PRIMER sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp (FS) 04 lít/lon | Lon | 298,144 |
FLY PRIMER sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp (FS) 18 lít/thùng | Thùng | 1,280,422 | |
11 | ONHÓM IP PRIMER sơn lót đa năng ngoại thất cao cấp (NP) 04 lít/lon | Lon | 492,470 |
ONHÓM IP PRIMER sơn lót đa năng ngoại thất cao cấp (NP) 18 lít/thùng | Thùng | 1,727,638 | |
Chất chống thấm | |||
12 | ONHÓM IP CT11A chất chống thấm xi măng, co giãn (ON CT11A) 06 kg/lon | Lon | 569,668 |
ONHÓM IP CT11A chất chống thấm xi măng, co giãn (ON CT11A) 20 kg/thùng | Thùng | 1,900,668 | |
Bột bả tường | |||
13 | SAMMY INT - bột bả nội thất cao cấp (SMI) 40 kg/bao | Bao | 285,000 |
14 | SAMMY EXT - bột bả ngoại thất cao cấp (SME) 41 kg/bao | Bao | 315,000 |
SẢN PHẨM SƠN HT | |||
1 | Sơn HT-18 (23 kg/thùng) | Thùng | 545,454 |
2 | Sơn HT-06 (22 kg/thùng) | Thùng | 836,363 |
3 | Sơn nội thất siêu trắng (HT-05) 22 kg/thùng | Thùng | 1,072,727 |
4 | Sơn HT-08 (19 kg/thùng) | Thùng | 1,909,090 |
5 | Sơn HT-08 (5 kg/lon) | Lon | 613,636 |
6 | Sơn HT-09 (19 kg/thùng) | Thùng | 2,290,909 |
7 | Sơn HT-09 (5 kg/lon) | Lon | 750,000 |
8 | Sơn lót kháng kiềm nội thất (20 kg/thùng) | Thùng | 1,281,818 |
9 | Sơn HT-19 (22 kg/thùng) | Thùng | 1,072,727 |
10 | Sơn HT-19 (5 kg/lon) | Lon | 350,000 |
11 | Sơn HT-22 (19 kg/thùng) | Thùng | 2,981,818 |
12 | Sơn HT-22 (5 kg/lon) | Lon | 795,454 |
13 | Sơn lót kháng kiềm nội ngoại thất (20 kg/thùng) | Thùng | 1,509,090 |
14 | Sơn HT-10 (22 kg/thùng) | Thùng | 1,172,727 |
15 | Sơn HT-10 (5 kg/lon) | Lon | 377,272 |
16 | Sơn HT-11 (5 kg/lon) | Lon | 831,818 |
17 | Sơn HT-16 (5 kg/lon) | Lon | 1,204,545 |
18 | Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (20 kg/thùng) | Thùng | 1,700,000 |
19 | Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (4,5 kg/lon) | Lon | 472,727 |
20 | Sơn chống thấm cao cấp (20 kg/thùng) | Thùng | 1,781,818 |
21 | Sơn chống thấm cao cấp (4,5 kg/lon) | Lon | 527,272 |
22 | Sơn Clear 01 (4,4 kg/lon) | Lon | 545,454 |
23 | Sơn Clear 02 (4,4 kg/lon) | Lon | 909,090 |
24 | Bột bả nội thất (40 kg/bao) | Bao | 227,272 |
25 | Bột bả ngoại thất (40 kg/bao) | Bao | 318,181 |
SẢN PHẨM SƠN TRANG TRÍ PETROLIMEX | |||
Hệ sơn nước cao cấp GOLDSUN EcoDigital | |||
1 | Sơn nước cao cấp ngoài trời (nhóm màu chuẩn) (1 lít/lon) | Lon | 140,000 |
2 | Sơn nước cao cấp ngoài trời (nhóm màu chuẩn) (5 lít/lon) | Lon | 686,500 |
3 | Sơn nước cao cấp ngoài trời - màu đặc biệt: H1308, H1614, H1981 (1 lít/lon) | Lon | 145,600 |
4 | Sơn nước cao cấp ngoài trời - màu đặc biệt: H1308, H1614, H1981 (5 lít/lon) | Lon | 717,800 |
5 | Sơn nước cao cấp ngoài trời (màu đặc biệt: H1801) (1 lít/lon) | Lon | 213,100 |
6 | Sơn nước cao cấp ngoài trời (màu đặc biệt: H1801) (5 lít/lon) | Lon | 1,052,300 |
7 | Sơn nước cao cấp trong nhà (nhóm màu chuẩn) (1 lít/lon) | Lon | 115,300 |
8 | Sơn nước cao cấp trong nhà (nhóm màu chuẩn) (5 lít/lon) | Lon | 572,500 |
9 | Sơn lót chống kiềm cao cấp (5 lít/lon) | Lon | 463,300 |
10 | Sơn lót chống kiềm cao cấp (17,5 lít/thùng) | Thùng | 155,900 |
11 | Bột trét cao cấp Goldsun ngoài trời (40 kg/bao) | Bao | 409,500 |
12 | Bột trét cao cấp Goldsun trong nhà (40 kg/bao) | Bao | 363,500 |
Hệ sơn nước chất lượng cao GOLDTEX EcoDigital | |||
13 | Sơn nước chất lượng cao ngoài trời (nhóm màu chuẩn ) (3,8 lít/lon) | Lon | 231,200 |
14 | Sơn nước chất lượng cao ngoài trời(nhóm màu chuẩn ) (18 lít/thùng) | Thùng | 972,100 |
15 | Sơn nước chất lượng cao ngoài trời (màu đặc biệt: G1100, G1407, G1408, G1704, G1705, G1803) (3,8 lít/lon) | Lon | 251,900 |
16 | Sơn nước chất lượng cao ngoài trời (Màu đặc biệt: G1100, G1407, G1408, G1704, G1705, G1803) (18 lít/thùng) | Thùng | 1,059,000 |
17 | Sơn nước chất lượng cao trong nhà (nhóm màu chuẩn) (3,8 lít/lon) | Lon | 196,600 |
18 | Sơn nước chất lượng cao trong nhà (nhóm màu chuẩn) (18 lít/thùng) | Thùng | 799,300 |
19 | Sơn lót chống kiềm chất lượng cao (3,8 lít/lon) | Lon | 276,600 |
20 | Sơn lót chống kiềm chất lượng cao (18 lít/thùng) | Thùng | 1,206,100 |
21 | Bột trét chất lượng cao Goldtex ngoài trời (40 kg/bao) | Bao | 357,800 |
22 | Bột trét chất lượng cao Goldtex trong nhà (40 kg/bao) | Bao | 334,800 |
Hệ sơn nước kinh tế GOLDLUCK EcoDigital | |||
23 | Sơn nước kinh tế ngoài trời (3,35 líl/lon) | Lon | 173,100 |
24 | Sơn nước kinh tế ngoài trời (18 líl/thùng) | Thùng | 802,900 |
25 | Sơn nước kinh tế trong nhà (3,35 líl/lon) | Lon | 143,000 |
26 | Sơn nước kinh tế trong nhà (18 líl/thùng) | Thùng | 640,900 |
27 | Sơn lót chống kiềm kinh tế (3,35 líl/lon) | Lon | 164,700 |
28 | Sơn lót chống kiềm kinh tế (18 líl/thùng) | Thùng | 758,400 |
29 | Bột trét ngoài trời Goldluck (40 kg/bao) | Bao | 315,300 |
30 | Bột trét ngoài trời Goldluck (40 kg/bao) | Bao | 294,500 |
31 | Chống thấm CT-PRO (20 kg/thùng) | Thùng | 1,626,900 |
32 | Chống thấm CT-PRO (4 kg/lon) | Lon | 338,500 |
Hệ sơn dầu chất lượng cao GOLDSATIN EcoDigital | |||
33 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu chuẩn) (3 lít/lon) | Lon | 266,000 |
34 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu chuẩn) (17,5 lít/thùng) | Thùng | 1,475,300 |
35 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt :G0360, G0450, G0460, G0680, G0710, G0910) (3 lít/lon) | Lon | 311,600 |
36 | Sơn dầu chất lượng cao (Nhóm màu đặc biệt :G0360, G0450, G0460, G0680, G0710, G0910) (17,5 lít/thùng) | Thùng | 1,741,800 |
37 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt :G0820) (3 lít/lon) | Lon | 376,900 |
38 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt:G0820) (17,5 lít/thùng) | Thùng | 2,122,400 |
39 | Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu đỏ) (3 lít/lon) | Lon | 207,300 |
40 | Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu đỏ) (17,5 lít/thùng) | Thùng | 1,132,800 |
41 | Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu xám) (3 lít/lon) | Lon | 235,500 |
42 | Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu xám) (17,5 lít/thùng) | Thùng | 1,298,000 |
Hệ sơn dầu kinh tế GOLDVIK EcoDigital | |||
43 | Sơn dầu Goldvik (nhóm màu chuẩn) (3 lít/lon) | Lon | 243,400 |
44 | Sơn dầu Goldvik (nhóm màu chuẩn) (17,5 lít/thùng) | Thùng | 1,343,500 |
45 | Sơn dầu Goldvik (nhóm màu đặc biệt: V0100, V0681, V0711, V0821, V0911) (3 lít/lon) | Lon | 251,000 |
46 | Sơn dầu Goldvik (nhóm màu đặc biệt: V0100, V0681, V0711, V0821, V0911) (17,5 lít/thùng) | Thùng | 1,388,800 |
47 | Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu đỏ) (3 lít/lon) | Lon | 185,000 |
48 | Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu đỏ) (17,5 lít/thùng) | Thùng | 1,003,600 |
49 | Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu xám) (3 lít/lon) | Lon | 204,500 |
50 | Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu xám) (17,5 lít/thùng) | Thùng | 1,116,900 |
SẢN PHẨM SƠN NHÓM ISHU | |||
Bột bả (mastic) | |||
1 | Nhóm Ishu - cao cấp trắng ngoại thất (40 kg/bao) | Kg | 10,000 |
2 | Nhóm Ishu - Aven (cao cấp nội ngoại thất) 40 kg/bao | Kg | 8,409 |
3 | Nhóm Ishu -Plat (nội thất) 40 kg/bao | Kg | 7,272 |
4 | Nhóm Ishu BT-01 (nội thất) 40 kg/bao | Kg | 5,681 |
Sơn lót chống kiềm | |||
5 | Nhóm Ishu Crysin (nội thất cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 65,958 |
6 | Nhóm Ishu Crys (ngoại thất cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 91,096 |
7 | Nhóm Ishu P-Sealer in (nội thất cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 60,036 |
8 | Nhóm Ishu P-Sealer ex (ngoại thất cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 71,750 |
Sơn nội thất | |||
9 | Nhóm Ishu Ruby (cao cấp siêu hạng) 5 lít/lon | Kg | 145,894 |
10 | Nhóm Ishu Gran (cao cấp chống rêu mốc) 18 lít/thùng | Kg | 64,224 |
11 | Nhóm Ishu Marb (cao cấp bóng mờ) 18 lít/thùng | Kg | 56,120 |
12 | Nhóm Ishu Agat (cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 38,340 |
13 | Nhóm Ishu Lapis (cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 28,788 |
Sơn ngoại thất | |||
14 | Nhóm Ishu Ruby (cao cấp bóng) 5 lít/lon | Kg | 211,363 |
15 | Nhóm Ishu Gran (cao cấp bóng) 5 lít/lon | Kg | 178,092 |
16 | Nhóm Ishu Agat (cao cấp bóng) 18 lít/thùng | Kg | 95,182 |
17 | Nhóm Ishu Lapis (cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 78,995 |
Sơn chống thấm | |||
18 | Nhóm Ishu Ston (đa năng cao cấp) 20 kg/thùng | Kg | 109,772 |
19 | Nhóm Ishu G20 (đa năng cao cấp) 20 kg/thùng | Kg | 86,863 |
Sơn bóng trong suốt | |||
20 | Nhóm Ishu Glas (cao cấp) 4 lít/lon | Kg | 125,874 |
21 | Sơn giả đá cao cấp Nhóm Ishu (4 lít/lon) | Kg | 181,818 |
Sơn Epoxy gốc nước | |||
22 | Sơn lót Epoxy (20 kg/bộ) | Kg | 159,545 |
23 | Sơn phủ Epoxy (20 kg/bộ) | Kg | 177,272 |
Sơn dầu | |||
24 | Nhóm Ishu Deluxe (sơn dầu cao cấp) 20 kg/thùng | Kg | 85,681 |
Sơn chống rỉ | |||
25 | Nhóm Ishu - sơn chống rỉ cao cấp màu đỏ (20 kg/thùng) | Kg | 65,000 |
26 | Nhóm Ishu - sơn chống rỉ cao cấp màu ghi (20 kg/thùng) | Kg | 60,272 |
SẢN PHẨM SƠN JOTON | |||
Bột trét tường | |||
1 | Bột ngoại thất SUPER JOTON (40 kg/bao) | Bao | 331,818 |
2 | Bột ngoại thất JOTON (40 kg/bao) | Bao | 327,272 |
3 | Bột nội thất SP. FILLER (40 kg/bao) | Bao | 250,000 |
Sơn lót chống kiềm | |||
4 | Sơn lót chống kiềm ngoại thất JOTON PROS (18 lít/thùng) | Thùng | 1,650,000 |
5 | Sơn lót chống kiềm nột thất JOTON PROSIN (18 lít/thùng) | Thùng | 1,045,454 |
Sơn nước nội thất | |||
6 | Sơn nội thất Thượng hạng EXFA (5 lít/lon) | Lon | 722,727 |
7 | Sơn nội thất cao cấp NEW FA (18 lít/thùng) | Thùng | 968,181 |
8 | Sơn nội thất JONY (18 lít/thùng) | Thùng | 622,727 |
9 | Sơn nội thất ACCORD (18 lít/thùng) | Thùng | 631,818 |
Sơn nước ngoại thất | |||
10 | Sơn ngoại thất JOTIN cao cấp (5 lít/lon) | Lon | 1,140,909 |
11 | Sơn ngoại thất FA cao cấp (5 lít/lon) | Lon | 968,181 |
12 | Sơn ngoại thất JONY-H (18 lít/thùng) | Thùng | 1,177,272 |
13 | Sơn ngoại thất JONY bóng (18 lít/thùng) | Thùng | 1,886,363 |
Sơn chống thấm | |||
14 | Chống thấm CT-11-2010 (20 kg/thùng) | Thùng | 1,804,545 |
15 | Chống thấm CT J - 555 (màu trắng và xám ) (20 kg/thùng) | Thùng | 1,954,545 |
Sơn chống thấm gốc dầu | |||
16 | Sơn lót đa năng SEALER (18 lít/thùng) | Thùng | 1,722,727 |
17 | Dung môi JOTHINER CT (5 lít/lon) | Lon | 242,727 |
Sơn gốc dầu (dùng cho sơn sắt và gỗ) | |||
18 | SUPER PRIMER - sơn chống rỉ (18 kg/thùng) | Thùng | 995,454 |
19 | JIMMY- sơn dầu - màu (bóng, mờ) (20 kg/thùng) | Thùng | 1,540,909 |
1 | Biển báo phản quang thép | ||
a | Loại tam giác 0,7 m, dày 02 mm | Cái | 327,000 |
b | Loại tròn đường kính 0,7 m, dày 02 mm | Cái | 554,000 |
c | Loại hình vuông, chữ nhật, không sườn - 2 mm | M2 | 1,236,000 |
d | Loại chữ nhật, có sườn V50, dày 2 mm | M2 | 1,563,000 |
2 | Biển báo phản quang nhôm | ||
a | Loại tam giác 0,7 m, dày 2 mm | Cái | 390,000 |
b | Loại tròn đường kính 0,7 m, dày 2 mm | Cái | 700,000 |
c | Loại vuông, chữ nhật; cạnh 1,2 m; dày 2 mm | M2 | 1,481,000 |
d | Loại vuông, chữ nhật, cạnh >1,2 m, dày 2 mm | M2 | 1,836,000 |
3 | Cột đỡ biển báo mạ kẽm hai lớp | ||
a | Loại j80, dày 2,1 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 436,000 |
b | Loại j80, dày 2,3 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 463,636 |
c | Loại j80, dày 2,5 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 490,000 |
d | Loại j80, dày 2,9 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 609,000 |
SẢN PHẨM TÔN | |||
Tôn VN Thăng Long | |||
1 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.30d khổ 1.08 m TL 2,45 kg | Md | 66,000 |
2 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.32d khổ 1.08 m TL 2,70 kg | Md | 70,000 |
3 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.35d khổ 1.08 m TL 2,95 kg | Md | 76,000 |
Tôn lạnh ZACS(AZ70) màu hàng mềm G300 | |||
4 | Loại xanh đỏ 2,7d trọng lượng 2,21 khổ 1,08 m | Md | 68,000 |
5 | Loại xanh đỏ 2,9d trọng lượng 2,41 khổ 1,08 m | Md | 73,000 |
6 | Loại xanh đỏ 3,1d trọng lượng 2,60 khổ 1,08 m | Md | 78,000 |
7 | Loại xanh đỏ 3,3d trọng lượng 2,83 khổ 1,08 m | Md | 84,000 |
8 | Loại xanh đỏ 3,6d trọng lượng 3,1 khổ 1,08 m | Md | 90,000 |
9 | Loại xanh đỏ 3,9d trọng lượng 3,37 khổ 1,08 m | Md | 97,000 |
10 | Loại xanh đỏ 4,1d trọng lượng 3,55 khổ 1,08 m | Md | 101,000 |
Tôn AUSTNAM | |||
11 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,40 mm | M2 | 154,000 |
12 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,42 mm | M2 | 160,000 |
13 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,45 mm | M2 | 169,000 |
14 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,47 mm | M2 | 172,000 |
15 | Tôn thường AS 880 sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 206,000 |
16 | Tôn thường Alock màu sóng-1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 243,000 |
17 | Tôn thường Alock màu sóng-1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Zn 12 | M2 | 217,000 |
18 | Tôn thường Alock màu sóng-1070 mm - 0,45 mm lớp mạ Zn 12 | M2 | 213,000 |
19 | Tôn ASEAM - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 215,000 |
20 | Tôn APU 6 sóng K = 1065 mm - 0,40 mm | M2 | 238,000 |
21 | Tôn APU 6 sóng K = 1065 - 0,42 mm | M2 | 243,000 |
22 | Tôn APU 6 sóng K = 1065 - 0,45 mm | M2 | 252,000 |
23 | Tôn APU 6 sóng K = 1065 - 0,47 mm | M2 | 256,000 |
Phụ kiện | |||
Ống nước | |||
24 | Ống nước AC11/AK106/sóng ngói K362 mm - 0,45 | Md | 72,000 |
25 | Ống nước AC11/AK106/sóng ngói K522 mm - 0,45 | Md | 104,000 |
Tôn SUNTEK | |||
26 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,30 mm | M2 | 84,000 |
27 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,35 mm | M2 | 94,000 |
28 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,40 mm | M2 | 102,000 |
29 | Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,35 mm | M2 | 100,000 |
30 | Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,40 mm | M2 | 108,000 |
31 | Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,30 mm | M2 | 160,000 |
32 | Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,35 mm | M2 | 171,000 |
33 | Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,40 mm | M2 | 181,000 |
34 | Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,30 mm | M2 | 176,000 |
35 | Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,35 mm | M2 | 187,000 |
36 | Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,40 mm | M2 | 197,000 |
Tấm lợp sinh thái GUTTA (Italia) | |||
1 | Guttapral Acrylic dạng sóng (2000*950*23) mm | M2 | 138,000 |
2 | Tấm úp nóc có nẹp chống bão (1050*480) mm | Md | 180,000 |
3 | Tấm lấy sáng Resin Glass (2000*950) mm | M2 | 210,000 |
4 | Đinh vít 12 # 75 mm | Cây | 1,050 |
5 | Chống thấm tường Guttabeta PT | M2 | 271,182 |
6 | Chống thấm móng, dầm, sàn Guttabeta Star 530KN | M2 | 96,000 |
7 | Chống thấm nền Guttabeta T20 | M2 | 239,000 |
8 | Nhũ tương chống thấm PV 8686 (1 kg, 5 kg, 30 kg) | Kg | 100,000 |
Tấm lợp Onduline (Pháp) | |||
1 | Dạng sóng (2.000 x 950 x 3 mm) màu xanh, đỏ, nâu | M2 | 125,000 |
2 | Tấm lấy sáng dạng sóng sợi thủy tinh (2.000 x 950 x 1,5 mm) | Tấm | 390,000 |
3 | Tấm úp nóc onduline (900 x 480 x 3 mm) | Tấm | 110,000 |
4 | Bulon vít cho xà gồ gổ, sắt có mũ PVC bảo vệ | Cái | 1,140 |
5 | Diềm mái Onduline (1.100 x 380) mm | Tấm | 132,000 |
6 | Ngói Onduvila (1060 x 400) mm | Tấm | 75,000 |
Tôn lạnh LYSAGHT | |||
1 | Tấm lợp MULTICLAD 0,45APT Zac màu 100 G550AZ100, khổ 1110 mm | M2 | 210,000 |
2 | Tấm lợp GẤU TRẮNG METAL SHEETS - 0,4TCT- Zincalume - G550AZ150 | M2 | 170,000 |
3 | Tấm lợp GẤU TRẮNG METAL SHEETS - 0,44TCT- Zincalume - G550AZ150 | M2 | 182,000 |
4 | Tấm lợp GẤU TRẮNG METAL SHEETS - 0,47TCT- Zincalume - G550AZ150 | M2 | 193,000 |
5 | Tôn lạnh LYSAGHT TRIMDEK 0,46mm APT x 1015- APEX - G550AZ151 | M2 | 263,000 |
6 | Tôn lạnh LYSAGHT TRIMDEK 0,48mm - APT x 1015 - COLORBONDXRW -G550AZ152 | M2 | 282,000 |
Tôn lợp đai cài không bắn đinh lợp Lysaght Klip-Lok | |||
7 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,48 mm APT G550 - AZ150 | M2 | 351,000 |
8 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Zincalume 0,45 mm TCT G550 - AZ150 | M2 | 243,000 |
9 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,46 mm APT G550 - AZ150 | M2 | 319,000 |
10 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Zincalume 0,53 mm TCT G550 - AZ150 | M2 | 260,000 |
11 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,56 mm APT G550 - AZ150 | M2 | 407,000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn