Số TT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) |
Ống nước thương hiệu SP (nhà phân phối chính Công ty TNHH MTV Việt Khải Hưng) | |||
1 | Ống PPR cấp nước lạnh j20, PN10 (1cây/4 m) | Mét | 17,200 |
2 | Ống PPR cấp nước lạnh j25, PN10 (1cây/4 m) | Mét | 30,400 |
3 | Ống PPR cấp nước lạnh j32, PN10 (1cây/4 m) | Mét | 40,100 |
4 | Ống PPR cấp nước lạnh j40, PN10 (1cây/4 m) | Mét | 53,800 |
5 | Ống PPR cấp nước lạnh j50, PN10 (1cây/4 m) | Mét | 78,300 |
6 | Ống PPR cấp nước lạnh j63, PN10 (1cây/4 m) | Mét | 123,600 |
7 | Ống PPR cấp nước lạnh j20, PN 16 (1cây/4 m) | Mét | 18,909 |
8 | Ống PPR cấp nước lạnh j25, PN 16 (1cây/4 m) | Mét | 36,818 |
9 | Ống PPR cấp nước lạnh j32, PN 16 (1cây/4 m) | Mét | 50,454 |
10 | Ống PPR cấp nước lạnh j40, PN 16 (1cây/4 m) | Mét | 83,181 |
11 | Ống PPR cấp nước lạnh j50, PN 16 (1cây/4 m) | Mét | 130,000 |
12 | Ống PPR cấp nước lạnh j63, PN 16 (1cây/4 m) | Mét | 200,909 |
13 | Ống PPR cấp nước nóng j20, PN 20 (1cây/4 m) | Mét | 20,100 |
14 | Ống PPR cấp nước nóng j25, PN 20 (1cây/4 m) | Mét | 37,000 |
15 | Ống PPR cấp nước nóng j32, PN 20 (1cây/4 m) | Mét | 54,700 |
16 | Ống PPR cấp nước nóng j40, PN 20 (1cây/4 m) | Mét | 101,800 |
17 | Ống PPR cấp nước nóng j50, PN 20 (1cây/4 m) | Mét | 131,800 |
18 | Ống PPR cấp nước nóng j63, PN 20 (1cây/4 m) | Mét | 207,200 |
19 | Ống nước HDPE j25, PE8, PN10 (1 cuộn/200 m) | Mét | 9,600 |
20 | Ống nước HDPE j32, PE8, PN10 (1 cuộn/200 m) | Mét | 13,400 |
21 | Ống nước HDPE j40, PE8, PN10 (1 cuộn/200 m) | Mét | 20,100 |
22 | Ống nước HDPE j50, PE8, PN10 (1 cuộn/200 m) | Mét | 31,300 |
23 | Ống nước HDPE j63, PE8, PN10 (1 cuộn/200 m) | Mét | 49,800 |
24 | Ống nước HDPE j75, PE8, PN10 (1 cây/6 m) | Mét | 70,400 |
25 | Ống nước HDPE j90, PE8, PN10 (1 cây/6 m) | Mét | 101,800 |
26 | Ống nước HDPE j110, PE8, PN10 (1 cây/6 m) | Mét | 148,100 |
27 | Ống u.PVC - C1 j21 - PN 12.5 (1 cây/4 m) | Mét | 6,500 |
28 | Ống u.PVC - C1 j27 - PN 12.5 (1 cây/4 m) | Mét | 8,900 |
29 | Ống u.PVC - C1 j34 - PN 10 (1 cây/4 m) | Mét | 11,400 |
30 | Ống u.PVC - C1 j42 - PN 8 (1 cây/4 m) | Mét | 15,400 |
31 | Ống u.PVC - C1 j48 - PN 8 (1 cây/4 m) | Mét | 18,600 |
32 | Ống u.PVC - C1 j60 - PN 6 (1 cây/4 m) | Mét | 23,600 |
33 | Ống u.PVC - C1 j75 - PN 6 (1 cây/4 m) | Mét | 33,500 |
34 | Ống u.PVC - C1 j90 - PN 5 (1 cây/4 m) | Mét | 41,700 |
35 | Ống u.PVC - C1 j110 - PN 5 (1 cây/4 m) | Mét | 60,900 |
36 | Ống u.PVC - C1 j125 - PN 5 (1 cây/4 m) | Mét | 75,400 |
37 | Ống u.PVC - C2 j34 - PN 12,5 (1 cây/4 m) | Mét | 14,000 |
38 | Ống u.PVC - C2 j42 - PN10 (1 cây/4 m) | Mét | 17,700 |
39 | Ống u.PVC - C2 j48 - PN10 (1 cây/4 m) | Mét | 21,300 |
40 | Ống u.PVC - C2 j60 - PN8 (1 cây/4 m) | Mét | 30,400 |
41 | Ống u.PVC - C2 j75 - PN8 (1 cây/4 m) | Mét | 43,100 |
42 | Ống u.PVC - C2 j90 - PN6 (1 cây/4 m) | Mét | 48,600 |
43 | Ống u.PVC - C2 j110 - PN6 (1 cây/4 m) | Mét | 71,100 |
44 | Ống u.PVC - C2 j125 - PN6 (1 cây/4 m) | Mét | 89,000 |
45 | Ống u.PVC - C2 j140 - PN6 (1 cây/4 m) | Mét | 114,300 |
THIẾT BỊ ĐIỆN | |||
Sản phẩm Đèn LED của Công ty TNHH B.J Việt Nam | |||
Đèn chiếu sáng đường phố (Uriled Dobesem Korea) | |||
1 | Đèn AC DOB Street light 30 W | Bộ | 4,926,364 |
2 | Đèn AC DOB Street light 60 W | Bộ | 6,072,727 |
3 | Đèn AC DOB Street light 90 W | Bộ | 7,727,273 |
4 | Đèn AC DOB Street light 120 W | Bộ | 8,727,273 |
5 | Đèn AC DOB Street light 150 W | Bộ | 10,363,636 |
6 | Đèn AC DOB Street light 180 W | Bộ | 11,070,909 |
Thiết bị điện thương hiệu SINO, VANLOCK | |||
1 | Aptomat MCCB 3P 15, 20, 30,40,50, 60 A - Icu18 KA | Cái | 411,000 |
2 | Aptomat MCCB 3P 75, 100 A - Icu 22 KA | Cái | 551,000 |
3 | Aptomat MCCB 3P 100, 125, 150, 175 A- Icu30 KA | Cái | 1,060,000 |
4 | Aptomat MCCB 3P 200, 225 A - Icu 42 KA | Cái | 1,139,000 |
5 | Aptomat MCCB 3P 250, 300, 350, 400 A - Icu 42 KA | Cái | 3,134,000 |
6 | Aptomat MCCB 3P 500, 600, 700, 800 A - Icu 45 KA | Cái | 5,605,000 |
7 | Aptomat MCB 1 pha 1P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A | Cái | 50,900 |
8 | Aptomat MCB 1 pha 1P loại 50, 63 A - 4,5 KA | Cái | 80,400 |
9 | Aptomat MCB 1 pha 2P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A | Cái | 102,700 |
10 | Aptomat MCB 1 pha 2P loại 50, 63 A - 4,5 KA | Cái | 156,300 |
11 | Aptomat MCB 3 pha 3P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A | Cái | 180,000 |
12 | Aptomat MCB 3 pha 3P loại 50, 63 A - 4,5 KA | Cái | 219,000 |
13 | Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 400 x 300 x 160 mm | 360,000 | |
14 | Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 600 x 400 x 200 mm | Cái | 574,000 |
15 | Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 800 x 600 x 300 mm | 1,633,000 | |
16 | Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 1200 x 800 x 300 mm | 2,210,000 | |
17 | Tủ điện âm tường chứa 2 - 4 Module | Cái | 85,450 |
18 | Tủ điện âm tường chứa 5 - 8 Module | Cái | 130,000 |
19 | Ống cứng luồn dây điện j16 (1cây/2,92 m) | Cây | 15,600 |
20 | Ống cứng luồn dây điện j20 (1cây/2,92 m) | Cây | 22,000 |
21 | Ống cứng luồn dây điện j25 (1cây/2,92 m) | Cây | 30,000 |
22 | Ống cứng luồn dây điện j32 (1cây/2,92 m) | Cây | 56,000 |
23 | Ống cứng luồn dây điện j50 (1cây/2,92 m) | Cây | 109,000 |
24 | Ống ruột gà cứng, màu trắng, chống cháy j16 (1 cuộn/50 m) | Mét | 2,500 |
25 | Ống ruột gà cứng, màu trắng, chống cháy j20 (1 cuộn/50 m) | Mét | 3,070 |
26 | Ống ruột gà cứng, màu trắng, chống cháy j32 (1 cuộn/50 m) | Mét | 12,580 |
27 | Mặt 1, 2, 3 công tắc | Cái | 10,150 |
28 | Mặt Atomat | Cái | 10,150 |
29 | Ổ cắm đôi 3 chấu | Cái | 51,800 |
30 | Ổ cắm đơn 2 chấu | Cái | 26,800 |
31 | Hạt công tắc 2 chiều | Cái | 14,700 |
32 | Hạt công tắc một chiều | Cái | 8,360 |
33 | Ổ cắm điện thoại | Cái | 37,200 |
34 | Ổ cắm mạng | Cái | 59,600 |
35 | Ổ cắm truyền hình cáp | Cái | 36,500 |
36 | Đèn huỳnh quang loại đôi 1,2 m | Bộ | 207,200 |
37 | Đèn huỳnh quang loại đơn 1,2 m | Bộ | 150,900 |
38 | Đèn huỳnh quang loại đơn 0,6 m | Bộ | 122,700 |
39 | Đèn ốp trần D 300 | Bộ | 250,000 |
40 | Đèn ốp trần D 400 | Bộ | 277,000 |
41 | Dây tín hiệu 1/0,5 mm x2P | Mét | 3,200 |
42 | Dây tín hiệu 1/0,5 mm x4P | Mét | 6,100 |
43 | Dây cáp đồng trục 5C (dây ăng ten) | Mét | 7,300 |
44 | Dây tín hiệu internet 5UTP, 6UTP | Mét | 16,500 |
45 | Đế âm đơn chống cháy | Chiếc | 3,020 |
Dây, cáp điện CADIVI | |||
1 | VC - 1,00 (j1,17) - 450/750 V (1021003) | Mét | 2,820 |
2 | VCm - 1.5 - (1 x 30/0.25) - 450/750 V | Mét | 3,960 |
3 | VCm - 2.5 - (1 x 50/0.25) - 450/750 V | Mét | 6,450 |
4 | VCm - 4 - (1 x 56/0.30) - 450/750 V | Mét | 10,080 |
5 | VCmd - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 450/750 V (1021204) | Mét | 5,600 |
6 | VCmd - 2 x 4 - (2 x 56/0.30) - 450/750 V (1021210) | Mét | 21,400 |
7 | VCmd - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 450/750 V (1021212) | Mét | 32,000 |
8 | VCmo - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 300/500 V (1021504) | Mét | 6,590 |
9 | VCmo - 2 x 4 - (2 x 50/0.32) - 300/500 V (1021510) | Mét | 21,600 |
10 | VCmo - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 300/500 V (1021512) | Mét | 31,800 |
11 | CV - 1 - 450/750 V (7/0.425) (1040101) | Mét | 3,060 |
12 | CV - 1.5 - 450/750 V (7/0.52) (1040102) | Mét | 4,260 |
13 | CV - 2 - 450/750 V (7/0.6) (1040103) | Mét | 5,440 |
14 | CV - 2.5 - 450/750 V (7/0.6) (1040104) | Mét | 6,670 |
15 | CV - 3,0 - 450/750 V (7/0.75) (1040165) | Mét | 7,900 |
16 | CV - 4 - 450/750 V (7/0.85) (1040106) | Mét | 10,140 |
17 | CV - 8 - (7/1.2) - 450/750 V | Mét | 19,660 |
18 | CV - 25 - 450/750 V (7/2.14) (1040115) | Mét | 59,000 |
19 | CV - 35 - 450/750 V (7/2.52) (1040117) | Mét | 81,100 |
20 | CV - 75 - 450/750 V (19/2.25) (1040125) | Mét | 175,600 |
21 | CVV - 1 (1 x 7/0.425) - 0,6/1 kV (1050701) | Mét | 4,160 |
22 | CVV - 1.5 (1 x 7/0.52) - 0,6/1 kV (1050702) | Mét | 5,830 |
23 | CVV - 2.5 (1 x 7/0.67) - 0,6/1 kV (1050704) | Mét | 8,500 |
24 | CVV - 4 (1 x 7/0.85) - 0,6/1 kV (1050706) | Mét | 12,790 |
25 | CVV - 10 (1 x 7/1.35) - 0,6/1 kV (1050710) | Mét | 28,600 |
26 | CVV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 kV (1050715) | Mét | 66,900 |
27 | CVV - 50 (1 x 19/1.8) - 0,6/1 kV (1050719) | Mét | 126,600 |
28 | CVV - 100 (1 x 19/2.6) - 0,6/1 kV (1050724) | Mét | 239,700 |
29 | CVV - 2 x 2.5(2 x 7/0.67) - 300/500 V (1050210) | Mét | 18,310 |
30 | CVV - 3 x 4 + 1 x 2.5(3 x 7/0.85 + 1 x 7/0.67) - 0,6/1 kV (1051101) | Mét | 44,800 |
31 | CVV - 3 x 10 + 1 x 6 (3 x 7/1.35 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 kV (1051104) | Mét | 100,500 |
32 | CVV - 3 x 22 + 1 x 16 (3 x 7/2 + 1 x 7/1.7) - 0,6/1 kV (1051110) | Mét | 210,300 |
33 | CVV - 4 x 4 (4 x 1/2.25) - 300/500 V (1050415) | Mét | 46,700 |
34 | CVV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 300/500 V (1050427) | Mét | 113,000 |
35 | CVV - 4 x 16 (4 x 7/1.7) - 300/500 V (1050430) | Mét | 174,100 |
36 | CVV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 300/500 V (1050432) | Mét | 270,700 |
37 | CVV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 300/500 V (1050434) | Mét | 342,800 |
38 | CXV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 kV (1060115) | Mét | 62,600 |
39 | CXV - 3 x 8 + 1 x 6 (3 x 7/1.2 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 kV (1060503) | Mét | 84,100 |
40 | CXV - 3 x 14 + 1 x 8 (3 x 7/1.6+1 x 7/1.2) - 0,6/1 kV (1060506) | Mét | 134,500 |
41 | CXV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 0,6/1 kV (1060410) | Mét | 109,700 |
42 | CXV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 0,6/1 kV (1060415) | Mét | 272,800 |
43 | CXV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 0,6/1 kV (1060417) | Mét | 369,700 |
44 | CXV - 4 x 50 (4 x 19/1.8) - 0,6/1 kV (1060419) | Mét | 515,300 |
45 | CXV - 4 x 70 (4 x 19/2.14) - 0,6/1kV (1060421) | Mét | 716,800 |
46 | AV - 10 - 450/750V (7/1.35) (2040101) | Mét | 3,770 |
47 | AV - 16 - 450/750V (7/1.7) (2040104) | Mét | 5,390 |
Dây nhôm lõi thép các loại: (ACSR-TCVN) | |||
48 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện ≤ 50 mm2 | Kg | 64,000 |
49 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện >50 - 95 mm2 | Kg | 63,000 |
50 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện >95 - 240 mm2 | Kg | 64,000 |
51 | Dây néo thép bện TK35 | Mét | 7,091 |
52 | Dây néo thép bện TK 50 | Mét | 7,727 |
53 | Cáp đồng bọc 2C x 100+ | Mét | 7,500 |
54 | Cáp điện PVC M2 x 4 (1 sợi) | Mét | 16,000 |
55 | Cáp điện PVC M2 x 6 (7 sợi) | Mét | 24,000 |
56 | Cáp điện PVC M2 x 10 (7 sợi) | Mét | 37,500 |
57 | Dây điện PVC 2 x 1,5 (KOREA) | Mét | 10,000 |
58 | Dây đấu nối CVV2 x 2,5 | Mét | 15,000 |
59 | Đèn cầu mờ 250 bóng rung 200 W HN | Bộ | 145,455 |
60 | Đèn lốp trần Neon 22 W Đài Loan nắp nhựa | Bộ | 155,000 |
61 | Tủ sơn tĩnh điện 450 x 1.200 x 1.400 (VN) | Cái | 4,227,273 |
62 | Tủ sơn tĩnh điện 450 x 800 x 1.000 (VN) | Cái | 2,681,818 |
63 | Tủ điện TBA trọn bộ <50 A không có Aptomat | Cái | 2,045,455 |
64 | Khóa đỡ thẳng cáp vặn xoắn: KDT | Bộ | 22,727 |
65 | Khóa đỡ góc cáp vặn xoắn (300 <G <600): KĐG | Bộ | 18,182 |
66 | Khóa đỡ néo cáp vặn xoắn (G >600): KNG | Bộ | 31,818 |
67 | Cụm bulon móc cáp vặn xoắn: CBLM | Bộ | 40,909 |
68 | Bulon móc cáp vặn xoắn: BLM | Bộ | 16,364 |
69 | Nắp bịt đầu cáp vặn xoắn | Cái | 2,727 |
70 | Cầu dao tự động 3 cực 20A loại 8 TC - MCCB | Cái | 1,409,091 |
71 | Phễu cáp 24 kV (Pháp) | Bộ | 3,363,636 |
72 | Cầu chì sứ | Cái | 2,727 |
73 | Cầu chì tự rơi 24 KV - FCO -24 kV | Cái | 850,000 |
74 | Chống sét van 22 kV của Mỹ | Cái | 830,000 |
75 | Sứ đứng 24 kV + ty sứ bọc chì (loại F1 -CMB) | Cái | 189,200 |
76 | Sứ đứng 24 kV loại Linepost + Ty | Cái | 180,000 |
77 | Sứ đứng 24 kV loại Pinpost + Ty | Cái | 200,000 |
78 | Sứ đứng 35 kV đường rò 720 mm - CSM | Cái | 200,000 |
79 | Chuỗi néo POLIME 24 kV + phụ kiện | Bộ | 350,000 |
80 | Kẹp cáp nhôm A 50 | Cái | 10,909 |
81 | Kẹp cáp nhôm A35 | Bộ | 7,273 |
82 | Kẹp cáp đồng nhôm M50 - A70 | Cái | 10,909 |
83 | Kẹp mỏ chim | Bộ | 100,000 |
84 | Kẹp cốt đồng M 70 | Cái | 10,000 |
85 | Kẹp răng hạ áp TTD 15IF | Bộ | 77,273 |
86 | Kẹp răng hạ áp 35/10 | Bộ | 177,273 |
87 | Aptomat tép 01 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman) | Cái | 69,000 |
88 | Aptomat tép 01 cực 50 A - 63 A (Roman) | Cái | 79,000 |
89 | Aptomat tép 02 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman) | Cái | 138,000 |
90 | Aptomat tép 02 cực 50 A - 63 A (Roman) | Cái | 158,000 |
91 | Aptomat chống giật loại 2P (15 A - 30 A) (Roman) | Cái | 348,000 |
92 | Aptomat chống giật loại 2P (40 A - 50 A) (Roman) | Cái | 420,000 |
93 | Ổ cắm đơn Roman | Cái | 32,000 |
94 | Ổ cắm đôi Roman | Cái | 51,000 |
95 | Ổ cắm đơn 3 chấu đa năng Roman | Cái | 50,160 |
96 | Ổ cắm đôi 3 chấu đa năng Roman | Cái | 69,300 |
97 | Tủ Aptomat 4P | Cái | 93,000 |
98 | Tủ Aptomat 6P | Cái | 126,000 |
99 | Tủ Aptomat 9P | Cái | 210,000 |
100 | Tủ Aptomat 12P | Cái | 280,000 |
Dây cáp điện LUCKY STAR | |||
101 | Dây đơn cứng lõi đồng VC1,0 (12/10) 1 x 1/1.2 | Mét | 2,788 |
102 | Dây đơn cứng lõi đồng VC2,0 (16/10) 1 x 1/1.6 | Mét | 4,975 |
103 | Dây đơn mềm lõi đồng VCm0,5 1 x 16/0.20 | Mét | 1,500 |
104 | Dây đơn mềm lõi đồng VCm1,5 1 x 30/0.25 | Mét | 3,868 |
105 | Dây đôi mềm dẹt lõi đồng VCmd 2 x 0,50 2 x 16/0.20 | Mét | 3,000 |
Cáp điện Cadisun | |||
I | Cáp đồng ngầm 4 ruột đều CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0.6/1 KV | ||
1 | DSTA 4 x 4, (7sợi) | Mét | 49,773 |
2 | DSTA 4 x 6, (7sợi) | Mét | 65,487 |
3 | DSTA 4 x 10, (7sợi) | Mét | 97,312 |
4 | DSTA 4 x 16, (7sợi) | Mét | 143,124 |
5 | DSTA 4 x 25, (7sợi) | Mét | 218,610 |
6 | DSTA 4 x 35, (7sợi) | Mét | 298,445 |
7 | DSTA 4 x 50, (19sợi) | Mét | 421,001 |
8 | DSTA 4 x 70, (19sợi) | Mét | 579,732 |
II | Cáp đồng ngầm 3 pha + 1 pha trung tính U/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0.6/1 KV | ||
1 | DSTA 3 x 10 + 1 x 6, (7 sợi) | Mét | 88,988 |
2 | DSTA 3 x 16 + 1 x 10, (7 sợi) | Mét | 131,102 |
3 | DSTA 3 x 25 + 1 x 16, (7 sợi) | Mét | 199,251 |
4 | DSTA 3 x 35 + 1 x 16, (7 sợi) | Mét | 258,590 |
5 | DSTA 3 x 35 + 1 x 25, (7 sợi) | Mét | 277,895 |
6 | DSTA 3 x 50 + 1 x 25, (19 sợi) | Mét | 370,030 |
7 | DSTA 3 x 50 + 1 x 35, (19 sợi) | Mét | 389,922 |
8 | DSTA 3 x 70 + 1 x 35, (19 sợi) | Mét | 510,423 |
III | Dây ovan VCTFK 2 ruột mềm 300-500V; TCNV 6610-5: 2000 | ||
1 | CXV 2 x 2.5 (7 sợi) | Mét | 14,281 |
2 | VCTFK 2 x 0.5 (20 sợi) | Mét | 2,984 |
3 | VCTFK 2 x 0.75 (30 sợi) | Mét | 4,013 |
4 | VCTFK 2 x 1.0 (40 sợi) | Mét | 5,128 |
5 | VCTFK 2 x 1.5 (48 sợi) | Mét | 7,212 |
6 | VCTFK 2 x 2.0 (65 sợi) | Mét | 9,432 |
7 | VCTFK 2 x 2.5 (50 sợi) | Mét | 11,391 |
Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long | |||
1 | TFP j40/30 | Mét | 14,900 |
2 | TFP j50/40 | Mét | 21,400 |
3 | TFP j65/50 | Mét | 29,300 |
4 | TFP j85/65 | Mét | 42,500 |
5 | TFP j105/80 | Mét | 55,300 |
6 | TFP j130/100 | Mét | 78,100 |
7 | TFP j160/125 | Mét | 121,400 |
8 | TFP j195/150 | Mét | 165,800 |
9 | TFP j230/175 | Mét | 247,200 |
10 | TFP j260/200 | Mét | 295,500 |
BÓNG ĐÈN CÁC LOẠI | |||
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG | |||
1 | Bóng HQ T8 - 18 W Galaxy (S) - Daylight | Cái | 9,000 |
2 | Bóng HQ T8 - 36 W Galaxy (S) - Daylight | Cái | 12,000 |
3 | Bóng HQ T8 - 18 W Delux (E) - 6500K | Cái | 16,000 |
4 | Bóng HQ T8 - 36 W Delux (E) - 6500K | Cái | 26,000 |
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG COMPACT | |||
5 | Đèn HQ Compact T3 - 2U 5 W Galaxy (E27, B22 - 6500 K, 2700 K) | Cái | 28,000 |
6 | Đèn HQ Compact T3 - 3U 15 W Galaxy (E27, B22 - 6500 K, 2700 K) | Cái | 37,000 |
7 | Đèn HQ Compact CFL - 4UT5 40 W E27 (6500 K, 2700 K) | Cái | 107,000 |
8 | Đèn HQ Compact CFL - 4UT5 50 W E40 (6500 K, 2700 K) | Cái | 131,000 |
9 | Đèn HQ Compact CFH - H 4U 65 W E40 (6500 K, 2700 K) | Cái | 145,000 |
10 | Đèn HQ Compact CFH - H 5U 100 W E27 (6500 K) | Cái | 215,000 |
Bộ đèn Huỳnh Quang, bộ đèn ốp trần (đã bao gồm bóng) | |||
11 | Bộ đèn HQ T8 - 18 W x 1 M9G - Balát điện tử | Bộ | 106,000 |
12 | Bộ đèn HQ T8 - 36 W x 1 M9G - Balát điện tử | Bộ | 119,000 |
13 | Bộ đèn ốp trần 15 W (CL 04 15 3UT3) | Bộ | 104,000 |
14 | Bộ đèn ốp trần 16 W (CL -01-16) | Bộ | 108,000 |
15 | Bộ đèn ốp trần 28 W (CL -03-28) | Bộ | 144,000 |
16 | Bộ đèn ốp trần Led (Led CL - 01) 8 W trắng, vàng | Bộ | 316,000 |
Chao đèn Compact âm trần và chao đèn ngõ xóm (chưa bao gồm bóng) | |||
17 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC-110 | Cái | 47,000 |
18 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC-120 | Cái | 54,000 |
19 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC-145 | Cái | 58,000 |
20 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC-190 | Cái | 89,000 |
21 | Bộ chao đèn ngõ xóm RSL - 05/50 W/E40 | Cái | 115,000 |
22 | Bộ chao đèn ngõ xóm RSL - 05/20 W x 1/E27 | Cái | 90,000 |
Máng HQ M2 và Máng HQ âm trần M6 (chưa bao gồm bóng) | |||
23 | Máng đèn HQ PQ FS - 20/18 x 1 - M2 - Balát điện tử | Cái | 118,000 |
24 | Máng đèn HQ 1,2 m PQ FS40/36 x 1 - M2 - Balát điện tử | Cái | 195,000 |
25 | Máng HQ âm trần FS-40/36 x 2 - M6 - Balát điện tử | Cái | 539,000 |
26 | Máng HQ âm trần FS-40/36 x 3 - M6 - Balát điện tử | Cái | 887,000 |
27 | Máng HQ âm trần FS-40/36 x 4 - M6 - Balát điện tử | Cái | 1,110,000 |
Bộ đèn chiếu sáng lớp học (trọn bộ) | |||
28 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E | Bộ | 454,000 |
29 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 2 CM1*E | Bộ | 590,000 |
30 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E BACS | Bộ | 510,000 |
Đèn cao áp | |||
31 | Đèn Metal HALIDA (MH-TD 70W/742) R7s | Cái | 128,000 |
32 | Đèn Metal HALIDA (MH-TD 150W/742) R7s | Cái | 141,000 |
33 | Đèn Metal HALIDA (MH-TS 70W/742) G12 | Cái | 141,000 |
34 | Đèn Metal HALIDA (MH-TS 150W/742) G12 | Cái | 156,000 |
35 | Đèn Metal HALIDA (MH-T 150W/642) E27 | Cái | 156,000 |
36 | Đèn Metal HALIDA (MH-ED 150W/642) E27 | Cái | 170,000 |
37 | Công tắc đôi S92/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 31,000 |
38 | Công tắc ba S93/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 37,000 |
39 | Công tắc đơn S91/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 21,000 |
40 | Ổ cắm đơn S9U điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 24,000 |
41 | Ổ cắm đôi S9U2 điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 32,000 |
42 | Công tắc và ổ cắm 3 chân S9UK; công tắc 10 A - 250 V; ổ cắm 15 A - 250 (Rạng Đông) | Cái | 44,000 |
43 | Công tắc và ổ cắm 2 chân S9UK, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 36,000 |
Thiết bị điện nhãn hiệu AC | |||
1 | Máng đèn batten AC Slimax 01 bóng 0,6 m (BFS118) | Bộ | 150,000 |
2 | Máng đèn batten gắn tán xạ 01 bóng 1,2 m (BFLP136) | Bộ | 324,545 |
3 | Máng đèn batten gắn phản quang 01 bóng 1,2 m (BFR136) | Bộ | 185,454 |
4 | Máng đèn batten T8 Slimax dùng tăng phô điện từ 02 bóng 0,6 m | Bộ | 200,900 |
5 | Máng đèn batten T5 dùng tăng phô điện từ 02 bóng 1,2 m (ABF228) | Bộ | 301,818 |
6 | Máng đèn tán quang lắp âm 02 bóng 1,2 m (RFL236) | Bộ | 782,727 |
7 | Máng đèn tán quang lắp nỗi 01 bóng 1,2 m (SFL136/E)376363 | Bộ | 376,363 |
8 | Đèn chống thấm AC 1 bóng 0,6 m (WFL118- bộ) | Bộ | 435,454 |
9 | Đèn báo lối thoát hiểm 01 mặt (ALE x 103 A) | Cái | 473,636 |
10 | Đèn pha 1 x 500 W (HF500) | Cái | 153,000 |
11 | Đèn Downlight âm trần phi 75 (RDV105) | Cái | 61,500 |
12 | Đèn Downlight gắn nổi 1 x E27 (RDS351/W) | Cái | 126,000 |
Thiết bị điện nhãn hiệu COMET | |||
1 | Máng đèn Batten siêu mỏng Slimkit tăng phô điện tử 01 bóng 0.6 m | Bộ | 81,000 |
2 | Máng táng quang ECO lắp âm 02 bóng 1.2 m (CFR240/E) | Bộ | 529,000 |
3 | Máng táng quang ECO lắp nổi 02 bóng 0.6 m (CSR220) | Bộ | 461,000 |
4 | Ổ cắm đơn 3 chấu + 2 lỗ (CS1U32) | Cái | 53,000 |
5 | Chuông điện (CDB2) | Cái | 98,000 |
6 | Ống luồn tròn PVC phi 32 (C32) | Cây | 55,000 |
7 | Ống ruột gà phi 32 (CFC32/E) | Cuộn | 320,000 |
8 | Tủ điện 2 cửa 18 đường (CE18PM) | Cái | 538,000 |
9 | Tăng phô mỏng silex 1.2 m - SBS40 | Cái | 30,454 |
10 | Dây điện thoại Comet loại 100 m (4C (7/0.15SQMM) - 100 m) | Cuộn | 320,000 |
Thiết bị điện hãng LG | |||
1 | Át tomat 1 cực 6 A, 10 A, 16 A, 20 A, 25 A, 32 A, 40 A MCB-LS | Cái | 60,600 |
2 | Át tomat 3 cực 15 A, 20 A, 25 A, 30 A, 32 A, 40 A, 60 A,75 A MCCB-LS | Cái | 772,250 |
3 | MCCB - LS 2P 20 A | Cái | 664,700 |
4 | MCCB 3P 300 A có dòng ngắt mạch 25 ka ABN403c/LS | Cái | 4,781,250 |
5 | MCCB 3P 250 A có dòng ngắt mạch 25 ka ABN403c/LS | Cái | 3,665,620 |
6 | MCCB 3P 100 A có dòng ngắt mạch 22 ka ABN403c/LS | Cái | 772,200 |
7 | MCCB -LS 3P 50 A, 60 A có dòng ngắt mạch 15 ka | Cái | 772,200 |
8 | MCCB - LS 2P 20 A | Cái | 664,700 |
Thiết bị điện hãng Sanshe | |||
1 | Ổ cắm đôi ba chấu | Cái | 85,040 |
2 | Mặt 1 lỗ + 1 hạt công tắc 10 A S-A3/Sanshe | Bộ | 28,360 |
3 | Mặt 2 lỗ + 2 hạt công tắc 10 A S-A3/Sanshe | Bộ | 38,540 |
4 | Mặt 3 lỗ + 3 hạt công tắc 10 A S-A3/Sanshe | Bộ | 48,720 |
5 | Mặt 1 lỗ + 1 hạt công tắc 10 A công tắc đảo chiều S-A3/Sanshe | Bộ | 38,297 |
Thiết bị điện hãng Panasonic nhóm Ic | |||
1 | Quạt hút gió phòng vệ sinh 300 x 300 FV25AU9 - Panasonic nhóm Ic | Cái | 701,500 |
2 | Đèn báo pha - LD | Cái | 19,550 |
3 | Đồng hồ Vôn kế - LD | Cái | 149,500 |
4 | Đồng hồ Ampe kế - LD | Cái | 149,500 |
5 | Công tắc chuyển mạch Vôn - LD | Cái | 287,000 |
6 | Máy biến dòng 200\5 A - LD | Cái | 247,200 |
Tủ điện | |||
1 | Tủ điện âm tường KT 600 x 400 x 150 x 1,5 ly sơn tĩnh điện | Cái | 850,000 |
2 | Tủ điện nổi tường KT 800 x 600 x 200 x 1,5 ly sơn tĩnh điện | Cái | 1,384,500 |
3 | Tủ điện nổi tường KT 1.800 x 800 x 600 x 2,0 ly sơn tĩnh điện | Cái | 11,000,000 |
Sản phẩm dây cáp điện Việt Thái (VITHAICO) (nhà phân phối chính Công ty TNHH Huy Hoàng) | |||
1 | VC - 1,5 (F 1,38 ) - 450/750 V | Mét | 4,361 |
2 | VC - 2,5 (F 1,77 ) - 450/750 V | Mét | 7,013 |
3 | VC - 4,0 (F 2,24 ) - 450/750 V | Mét | 10,952 |
4 | VC - 6,0 (F 2,74 ) - 450/750 V | Mét | 16,142 |
5 | VC - 10,0 (F 3,56 ) - 450/750 V | Mét | 27,158 |
6 | VCm - 1,5 (1 x 30/0,25 ) 450/700 V | Mét | 4,488 |
7 | VCm - 2,5 (1 x 50/0,25 ) 450/700 V | Mét | 7,255 |
8 | VCm - 4,0 (1 x 56/0,30 ) 450/700 V | Mét | 11,335 |
9 | VCm - 6,0 (7 x 12/0,30 ) 450/700 V | Mét | 17,009 |
10 | VCm - 10,0 (7 x 12/0,40 ) 450/700 V | Mét | 30,473 |
11 | Vcmo - 2 x 0,75 (2 x 24/0,2 ) - 300/500 V | Mét | 5,623 |
12 | Vcmo - 2 x 1,0 (2 x 32/0,2 ) - 300/500 V | Mét | 7,089 |
13 | Vcmo -2 x 1,5 (2 x 30/0,25 ) - 300/500 V | Mét | 9,958 |
14 | Vcmo - 2 x 2,5 (2 x 50/0,25 ) - 300/500 V | Mét | 16,103 |
15 | Vcmo - 2 x 4 (2 x 56/0,3 ) - 300/500 V | Mét | 25,316 |
16 | Vcmo - 2 x 6 (2 x 84/0,3) - 300/500 V | Mét | 37,372 |
17 | CV - 1,5 (7/0,52 ) - 450/750 V | Mét | 4,909 |
18 | CV - 2,5 (7/0,67 ) - 450/750 V | Mét | 7,612 |
19 | CV - 4,0 (7/0,85 ) - 450/750 V | Mét | 11,386 |
20 | CV - 6,0 (7/1,04 ) - 450/750 V | Mét | 16,728 |
21 | CV - 10 (7/1,35 ) - 450/750 V | Mét | 28,050 |
22 | CV - 16 (7/1,7 ) - 450/750 V | Mét | 43,733 |
23 | CV - 25 (7/0,2,14 ) - 450/750 V | Mét | 68,978 |
24 | CV - 35 (7/2,52 ) - 450/750 V | Mét | 95,115 |
25 | CV - 50 (19/1,8 ) - 450/750 V | Mét | 132,345 |
26 | CV - 70 (19/2,14 ) - 450/750 V | Mét | 185,768 |
27 | CVV -1 (1 x 7/0,425 ) - 0,6/1 KV | Mét | 4,892 |
28 | CVV- 1,5 (1 x 7/0,52 ) - 0,6/1 KV | Mét | 6,371 |
29 | CVV - 2,5 (1 x 7/0,67 ) - 0,6/1 KV | Mét | 9,252 |
30 | CVV - 4 (1 x 7/0,85 ) - 0,6/1 KV | Mét | 13,983 |
31 | CVV - 6 (1 x 7/1,04 ) - 0,6/1 KV | Mét | 19,605 |
32 | CVV - 10 (1 x 7/1,35 ) - 0,6/1 KV | Mét | 30,978 |
33 | CVV - 25 (1 x 7/2,14 ) - 0,6/1 KV | Mét | 73,181 |
34 | CVV - 50 (1 x 19/1,8 ) - 0,6/1 KV | Mét | 137,951 |
35 | CVV - 100 (1 x 19/2,6 ) - 0,6/1 KV | Mét | 281,771 |
36 | CVV - 2 x 1,5 (2 x 7/0,52 ) - 300/500 V | Mét | 13,626 |
37 | CVV - 2 x 2,5 (2 x 7/0,67 ) - 300/500 V | Mét | 20,141 |
38 | CVV - 2 x 4 (2 x 7/0,85 ) - 300/500 V | Mét | 29,448 |
39 | CVV - 2 x 6 (2 x 7/1,04 ) - 300/500 V | Mét | 41,178 |
40 | CVV - 2 x 10 (2 x 7/1,35 ) - 300/500 V | Mét | 67,571 |
41 | CVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7 ) - 0,6/1 KV | Mét | 105,506 |
42 | CVV - 4 x 4 (4 x 7/0,85 ) - 300/500 V | Mét | 53,546 |
43 | CVV - 4 x 10 (4 x 7/1,35 ) - 300/500 V | Mét | 124,946 |
44 | CVV - 4 x 16 (4 x 7/1,7 ) - 0,6/1 KV | Mét | 193,418 |
45 | CVV - 4 x 25 (4 x 7/2,14 ) - 0,6/1 KV | Mét | 297,713 |
46 | CVV - 4 x 35 (4 x 7/2,52 ) - 0,6/1 KV | Mét | 404,813 |
47 | CVV - 3 x 16+1 x 8 ( 3 x 7/1,7 + 1 x 7/1,2 ) - 0,6/1 KV | Mét | 171,233 |
48 | CVV - 3 x 16+1 x 10 ( 3 x 7/1,7 + 1 x 7/1,35 ) - 0,6/1 KV | Mét | 177,225 |
49 | CVV - 3 x 22+1 x 16 ( 3 x 7/2 + 1 x 7/1,7 ) - 0,6/1 KV | Mét | 245,055 |
50 | C X V - 25 (1 x 7/2,14 ) - 0,6/1 KV | Mét | 73,568 |
51 | C X V - 3 x 11 (3 x 7/1,4 ) - 0,6/1 KV | Mét | 103,020 |
52 | C X V - 3 x 25 (3 x 7/2,14 ) - 0,6/1KV | Mét | 227,460 |
53 | C X V - 3 x 35 (3 x 7/2,52 ) - 0,6/1 KV | Mét | 307,785 |
54 | C X V - 4 x 4 (4 x 7/0,85 ) - 0,6/1 KV | Mét | 56,865 |
55 | C X V - 4 x 6 (4 x 7/1,04 ) - 0,6/1 KV | Mét | 80,070 |
56 | C X V - 4 x 10 (4 x 7/1,35 ) - 0,6/1 KV | Mét | 126,863 |
57 | C X V - 4 x 16 (4 x 7/1,7 ) - 0,6/1 KV | Mét | 194,438 |
58 | C X V - 4 x 25 (4 x 7/2,14 ) - 0,6/1 KV | Mét | 299,243 |
59 | C X V - 4 x 35 (4 x 7/2,52 ) - 0,6/1 KV | Mét | 406,853 |
60 | C X V - 3 x 6 + 1 x 4 ( 3 x 7/1,04 + 1 x 7/0,85 ) - 0,6/1 KV | Mét | 74,333 |
61 | C X V - 3 x 8 + 1 x 6 ( 3 x 7/1,2+ 1 x 7/1,04 ) - 0,6/1 KV | Mét | 97,410 |
62 | C X V - 3 x 10 + 1 x 6 ( 3 x 7/1,35 + 1 x 7/1,04 ) - 0,6/1 KV | Mét | 115,133 |
63 | C X V - 3 x 14 + 1 x 8 ( 3 x 7/1,6 + 1 x 7/1,2 ) - 0,6/1 KV | Mét | 155,423 |
64 | Du - CVV - 2 x 6 (2 x 7/1,04 ) - 0,6/1 KV | Mét | 34,808 |
65 | Du - CVV - 2 x 10 (2 x 7/1,35 ) - 0,6/1 KV | Mét | 57,758 |
66 | Du - CVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7 ) - 0,6/1 KV | Mét | 90,908 |
67 | AV - 16 (7/1,7 ) - 0,6/1 KV | Mét | 6,045 |
68 | AV - 25 (7/2,14 ) - 0,6/1 KV | Mét | 8,727 |
69 | AV - 35 (7/2,52 ) - 0,6/1 KV | Mét | 11,829 |
70 | AV - 50 (19/1,8 ) - 0,6/1 KV | Mét | 17,028 |
71 | AV - 70 (19/2,14 ) - 0,6/1 KV | Mét | 22,426 |
72 | AV - 95 (19/2,52 ) - 0,6/1 KV | Mét | 30,373 |
73 | AVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) -0,6/1 KV | Mét | 23,276 |
74 | Du-AV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) -0,6/1 KV | Mét | 12,849 |
Thiết bị điện nhãn hiệu NIKKON - MALAYSIA | |||
1 | Đèn chiếu sáng công cộng S419 - 400,250 W/150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 4,290,000 |
2 | Đèn chiếu sáng công cộng S412, 150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2,707,200 |
3 | Đèn chiếu sáng công cộng S412, 250 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2,888,000 |
4 | Đèn chiếu sáng công cộng S412, 250 W/150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 3,881,600 |
4 | Đèn chiếu sáng công cộng S438N, 150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2,707,200 |
5 | Đèn chiếu sáng công cộng S438N, 250 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2,888,000 |
6 | Đèn chiếu sáng công cộng S438N, 250 W/150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 3,792,000 |
7 | Đèn chiếu sáng công cộng S159, 70 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 1,985,600 |
8 | Đèn chiếu sáng công cộng S159, 100 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2,166,400 |
9 | Đèn chiếu sáng công cộng S159, 150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2,345,600 |
10 | Đèn chiếu sáng công cộng S479, 150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 3,428,800 |
11 | Đèn chiếu sáng công cộng S479, 250 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 3,792,000 |
12 | Đèn chiếu sáng công cộng S479, 250 W/150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 4,137,000 |
13 | Đèn pha S2030, 250 W - HPS, độ kín 65 | Bộ | 2,345,600 |
14 | Đèn pha S2030, 400 W - HPS, độ kín 65 | Bộ | 2,617,600 |
15 | Đèn đường LEDXION S433, 90 W, độ kín 66 | Bộ | 13,899,200 |
16 | Đèn đường LEDXION S433, 120 W, độ kín 66 | Bộ | 16,086,400 |
17 | Đèn đường LEDXION S433, 150 W, độ kín 66 | Bộ | 19,315,200 |
18 | Đèn đường LEDXION S436, 120 W, độ kín 66 | Bộ | 15,716,000 |
19 | Đèn đường LEDXION S436, 150 W, độ kín 66 | Bộ | 21,120,000 |
20 | Đèn đường LEDXION S436, 170 W, độ kín 66 | Bộ | 21,481,600 |
21 | Đèn đường LEDXION S436, 190 W, độ kín 66 | Bộ | 22,835,200 |
22 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130701) 70 W - MH,độ kín 65 | Bộ | 11,331,000 |
23 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130702) 70 W - MH,độ kín 65 | Bộ | 11,331,000 |
24 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130703) 70 W - MH,độ kín 65 | Bộ | 10,762,200 |
25 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130704) 70 W - MH,độ kín 65 | Bộ | 12,794,400 |
26 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130705) 70 W - MH,độ kín 65 | Bộ | 20,106,000 |
27 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130706) 70 W - MH,độ kín 65 | Bộ | 17,362,800 |
28 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 10 KVA - ES10 - 3 pha | Cái | 79,200,000 |
29 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 15 KVA - ES15 - 3 pha | Cái | 96,800,000 |
30 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 20 KVA - ES20 - 3 pha | Cái | 114,400,000 |
31 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 25 KVA - ES25 - 3 pha | Cái | 132,000,000 |
32 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 30 KVA - ES30 - 3 pha | Cái | 139,040,000 |
33 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 40 KVA - ES40 - 3 pha | Cái | 228,800,000 |
34 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 50 KVA - ES50 - 3 pha | Cái | 246,400,000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn