Số TT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) |
Sản phẩm cửa nhựa cao cấp UPVC VIPWINDOW | |||
160 | Vách kính kích thước (1000 x 1000) mm, kính trắng 05 mm, thanh nhựa Queen | M2 | 1,491,600 |
161 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng 05 mm KT (1000 x 1400) mm, thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: thanh chốt đa điểm, tay nắm khóa…) | M2 | 2,035,600 |
162 | Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng 05 mm KT (1000 x 1400) mm, thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: thanh chốt đa điểm, tay nắm, chốt rời, khóa, bản lề chữ A) | M2 | 2,918,600 |
163 | Cửa sổ một cánh mở hất, kính trắng 05 mm KT (600 x 1000) mm, thanh nhựa Queen profile, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: bản lề chữ A, tay nắm, chốt, khóa...) | M2 | 3,326,300 |
164 | Cửa đi Panô một cánh mở quay, kính trắng 05 mm KT (900 x 2000) mm, thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm:bản lề 3D, tay nắm, chốt, khóa...) | M2 | 3,230,200 |
165 | Cửa đi Panô hai cánh mở quay, kính trắng 05 mm KT (1200 x 2000) mm thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: bản lề 3D, tay nắm, chốt, khóa...) | M2 | 3,428,700 |
166 | Cửa đi Panô hai cánh mở trượt, kính trắng 05 mm KT (1200 x 2000) mm thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: bản lề 3D, tay nắm, chốt, khóa, con lăn...) | M2 | 2,475,200 |
Sản phẩm VIET-WINDOW dùng PROFILE EUROQUEEN của tập đoàn QUEEN VIET do Công ty CP Phố Việt cung cấp | |||
167 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1,050,000 |
168 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1,376,000 |
169 | Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1,370,000 |
170 | Cửa sổ một cánh mở hất hoặc quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1,687,000 |
171 | Cửa sổ hai cánh mở quay hoặc hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1,648,000 |
172 | Cửa đi một cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1,712,000 |
173 | Cửa đi hai cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1,683,000 |
174 | Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1,376,000 |
Sản phẩm VIET-WINDOW dùng PROFILE QUEEN của tập đoàn QUEEN VIET do Công ty CP Phố Việt cung cấp | |||
175 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1,179,000 |
176 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1,647,000 |
177 | Cửa sổ 3 hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1,552,000 |
178 | Cửa sổ một cánh mở hất hoặc quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm. | M2 | 1,817,000 |
179 | Cửa sổ hai cánh mở quay hoặc hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1,775,000 |
180 | Cửa đi một cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1,954,000 |
181 | Cửa đi hai cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1,864,000 |
182 | Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1,624,000 |
Phụ kiện kèm theo của tập đoàn QUEENVIET | |||
183 | Khóa bán nguyệt dùng cho cửa sổ mở trượt | Bộ | 98,000 |
184 | Khóa chốt dùng cho cửa đi mở trượt | Bộ | 897,000 |
185 | Khóa chốt dùng cho cửa đi một cánh | Bộ | 915,000 |
186 | Khóa chốt dùng cho cửa đi hai cánh | Bộ | 1,118,000 |
187 | Khóa chốt đa điểm dùng cho cửa đi hai cánh | Bộ | 1,795,000 |
VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC | |||
Ống nước uPVC Đệ Nhất | |||
1 | j16 (201 mm x 1,7mm x 4m) - ½” (ASTM 2241 ẻ BS 3505) | Mét | 6,200 |
2 | j20 (27mm x 1,9mm x 4m) - ¾” (ASTM 2241 ẻ BS 3505) | Mét | 8,800 |
3 | j25 (34 mm x 2.1 mm x 4m) - (ASTM 2241 ẻ BS 3505) | Mét | 12,900 |
4 | j32 (42 mm x 2,1 mm x 4m) - 11/4” (ASTM 2241 ẻ BS 3505) | Mét | 16,400 |
5 | j40 (49 mm x 3,5 mm x 4 m)-11/2” (ASTM 2241 ẻ BS 3505) | Mét | 29,500 |
6 | j50 (60 mm x 2.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ẻ BS 3505) | Mét | 26,800 |
7 | j65 (76 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ẻ BS 3505) | Mét | 41,000 |
8 | j80 (90 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ẻ BS 3505) | Mét | 48,800 |
10 | j100 (114 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ẻ BS 3505) | Mét | 70,600 |
11 | j125 (140 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ẻ BS 3505) | Mét | 92,000 |
12 | j150 (168 mm x 4.5 mm x 4 m) - 6" (ISO 4422 ẻ TCVN 6151) | Mét | 135,800 |
Phụ kiện uPVC Đệ Nhất | |||
13 | Co 45o φ160 | Cái | 155,000 |
14 | Y φ160 | Cái | 583,000 |
15 | Tê φ160 | Cái | 454,000 |
16 | Nối φ160 | Cái | 135,000 |
17 | Co 90o φ90 | Cái | 17,600 |
18 | Co 90o φ110 | Cái | 36,500 |
19 | Co 45o φ140 | Cái | 62,700 |
20 | Tê φ34 | Cái | 2,800 |
21 | Tê φ60 | Cái | 9,200 |
22 | Tê φ110 | Cái | 48,300 |
23 | Y giảm φ140 - 110 | Cái | 121,500 |
24 | Y kiểm tra φ110 | Cái | 236,000 |
25 | Y kiểm tra φ 90 | Cái | 155,000 |
26 | Keo dán 500 | Hộp | 43,000 |
Ống nước u.PVC Thiếu nhóm Iên Tiền Phong | |||
26 | φ21 (1,6 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 8,600 |
27 | φ27 (2 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 10,900 |
28 | φ34 (2 mm x 12.5 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 15,000 |
29 | φ42 (2 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 19,800 |
30 | φ48 (2,3 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 23,200 |
31 | φ60 (2,3 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 33,200 |
32 | φ75 (2 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 47,300 |
33 | j90 (2,7 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 51,900 |
34 | j110 (3,2 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 76,000 |
35 | j200 (5,9 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 247,100 |
36 | j250 (7,3 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 397,600 |
ỐNG HDPE - PE 80 THIẾU NHÓM IÊN TIỀN PHONG | |||
38 | D20 dày 1,9 mm - PN 12.5 | Mét | 7,545 |
39 | D25 dày 1,9 mm - PN 10 | Mét | 9,818 |
40 | D32 dày 1,9 mm - PN 8 | Mét | 13,454 |
41 | D32 dày 2,4 mm - PN 10 | Mét | 15,727 |
42 | D40 dày 2,4 mm - PN 8 | Mét | 20,000 |
43 | D40 dày 3,0 mm - PN 10 | Mét | 24,272 |
44 | D50 dày 3,0 mm - PN 8 | Mét | 31,272 |
45 | D50 dày 3,7 mm - PN 10 | Mét | 37,363 |
46 | D50 dày 4,6 mm - PN 12,5 | Mét | 45,181 |
47 | D50 dày 5,6 mm - PN 16 | Mét | 53,500 |
48 | D63 dày 3,8 mm - PN 8 | Mét | 49,727 |
49 | D63 dày 4,7 mm - PN 10 | Mét | 59,636 |
50 | D63 dày 5,8 mm - PN 12,5 | Mét | 71,800 |
51 | D75 dày 4,5 mm - PN 8 | Mét | 70,363 |
52 | D75 dày 5,6 mm - PN 10 | Mét | 85,272 |
53 | D90 dày 6,7 mm - PN 10 | Mét | 120,818 |
54 | D110 dày 6,6 mm - PN 8 | Mét | 148,181 |
55 | D110 dày 8,1 mm - PN 10 | Mét | 182,545 |
56 | D160 dày 11,8 mm - PN 10 | Mét | 380,909 |
57 | D160 dày 14,6 mm - PN 12,5 | Mét | 456,363 |
58 | D225 dày 16,6 mm - PN 10 | Mét | 740,454 |
59 | D225 dày 20,5 mm - PN 12,5 | Mét | 893,181 |
Phụ tùng ép phun HDPE | |||
Đấu nối thẳng (Măng song) | |||
59 | φ20 | Cái | 16,636 |
60 | φ32 | Cái | 32,454 |
61 | φ63 | Cái | 82,636 |
62 | φ90 | Cái | 235,363 |
Nối góc 90 độ (Cút) | |||
63 | φ20 | Cái | 20,636 |
64 | φ32 | Cái | 32,454 |
65 | φ50 | Cái | 66,800 |
66 | φ63 | Cái | 112,000 |
67 | φ90 | Cái | 268,909 |
Ba chạc 90 độ (Tê) | |||
68 | φ20 | Cái | 21,000 |
69 | φ32 | Cái | 34,909 |
70 | φ63 | Cái | 131,000 |
71 | φ90 | Cái | 395,363 |
Ba chạc 90 độ PE CB phun | |||
72 | D63-50 | Cái | 115,900 |
73 | D75-63 | Cái | 211,000 |
Khâu nối ren ngoài PE | |||
74 | D50-2" | Cái | 51,600 |
75 | D63-2" | Cái | 60,000 |
Đai khởi thủy | |||
76 | φ32 x (1/2", 3/4") | Cái | 20,636 |
77 | φ63 x (1/2", 3/4", 1") | Cái | 52,636 |
78 | φ90 x 2" | Cái | 82,909 |
79 | φ110 x 2" | Cái | 120,272 |
Đầu nối chuyển bậc (Côn thu) | |||
80 | D32-25 | Cái | 33,364 |
81 | D40-20 | Cái | 34,273 |
82 | D50-25 | Cái | 41,909 |
83 | D63-20 | Cái | 57,091 |
84 | D63-50 | Cái | 79,000 |
85 | D90-63 | Cái | 166,545 |
Ba chạc chuyển bậc(Tê thu) | |||
86 | D25-20 | Cái | 36,545 |
87 | D40-20 | Cái | 59,364 |
88 | D50-25 | Cái | 72,273 |
89 | D63-25 | Cái | 102,727 |
90 | D63-40 | Cái | 109,091 |
Nút bịt PE fun (Bịt đầu) | |||
91 | φ20 | Cái | 8,454 |
92 | φ32 | Cái | 16,636 |
93 | φ50 | Cái | 41,800 |
94 | φ63 | Cái | 62,636 |
95 | φ90 | Cái | 153,363 |
Ống uPVC (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn:TCDN-01÷05:2002; TCVN 6151: 1996; BS 3505:1986; AS/NZS 1477:1996 và ASTM D2241:93 | |||
96 | (21 x 1,6 mm 15 bar) | Mét | 6,100 |
97 | (21 x 1,6 mm 20 bar) | Mét | 8,900 |
98 | (27 x 1,4 mm 9 bar) | Mét | 6,700 |
99 | (27 x 1,8 mm 12 bar) | Mét | 8,700 |
100 | (34 x 1,6 mm 9 bar) | Mét | 9,700 |
101 | (34 x 2,0 mm 12 bar) | Mét | 12,200 |
102 | (42 x 2,5 mm 12 bar) | Mét | 18,500 |
103 | (49 x 2,4 mm 9 bar) | Mét | 21,200 |
104 | (60 x 2,8 mm 9 bar) | Mét | 30,900 |
105 | (75 x 4,5 mm 12.5 bar) | Mét | 73,400 |
106 | (90 x 3,5 mm 8 bar) | Mét | 67,600 |
107 | (110 x 5,3 mm 10 bar) | Mét | 126,700 |
108 | (140 x 6,7 mm 10 bar) | Mét | 198,000 |
109 | (168 x 7,3 mm 9 bar) | Mét | 224,300 |
110 | (200 x 7,7 mm 8 bar) | Mét | 313,600 |
111 | (220 x 8,7 mm 9 bar) | Mét | 348,400 |
Ống HDPE - PE 100 (Côngty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN 06: 2003; DIN 8047 và ISO 4427 | |||
112 | D20, dày 1,8 - 12,5 bar | Mét | 7,100 |
113 | D25, dày 2,3 - 16 bar | Mét | 11,700 |
114 | D32, dày 2,0 - 10 bar | Mét | 13,140 |
115 | D40, dày 2,0 - 8 bar | Mét | 16,590 |
116 | D50, dày 3,0 - 10 bar | Mét | 30,730 |
117 | D63, dày 3,8 - 10 bar | Mét | 49,000 |
118 | D75, dày 4,5 - 10 bar | Mét | 70,060 |
119 | D90, dày 5,4 - 10 bar | Mét | 99,100 |
120 | D110, dày 6,6 - 10 bar | Mét | 150,640 |
121 | D125, dày 7,4 - 10 bar | Mét | 190,150 |
122 | D140, dày 6,7 - 8 bar | Mét | 193,100 |
123 | D160, dày 7,7 - 8 bar | Mét | 254,330 |
124 | D180, dày 10,7 - 10 bar | Mét | 392,730 |
125 | D200, dày 11,9 - 10 bar | Mét | 490,700 |
126 | D315, dày 15,0 - 8 bar | Mét | 976,500 |
127 | D400, dày 19,1 - 8 bar | Mét | 1,574,900 |
128 | D500, dày 23,9 - 8 bar | Mét | 2,452,000 |
129 | D630, dày 30,0 - 8 bar | Mét | 4,166,900 |
Ống gang cầu hiệu XinXing tiêu chuẩn ISO 2531-K9 | |||
130 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN80; L = 6 m | Mét | 576,000 |
131 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN100; L = 6m | Mét | 638,000 |
132 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN150; L = 6 m | Mét | 810,000 |
133 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN250; L = 6 m | Mét | 1,648,000 |
134 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN350; L = 6 m | Mét | 2,514,000 |
135 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN400; L = 6 m | Mét | 2,994,000 |
Ống gang cầu Pam TQ tiêu chuẩn ISO 2531-K9 | |||
136 | Ống gang DN80 | Mét | 576,000 |
137 | Ống gang DN100 | Mét | 610,000 |
138 | Ống gang DN150 | Mét | 701,000 |
139 | Ống gang DN200 | Mét | 939,000 |
140 | Ống gang DN250 | Mét | 1,480,000 |
141 | Ống gang DN300 | Mét | 1,898,000 |
142 | Ống gang DN350 | Mét | 2,202,000 |
143 | Ống gang DN400 | Mét | 2,820,000 |
Phụ kiện mạ kẽm ren Trung Quốc - ký hiệu DZ | |||
144 | Măng song D15 1/2" | Cái | 5,200 |
145 | Măng song D25 1" | Cái | 12,000 |
146 | Măng song D40 1.1/2" | Cái | 22,600 |
147 | Măng song D80 3" | Cái | 82,900 |
148 | Măng song D100 4" | Cái | 135,600 |
149 | Cút + cút thu D15 1/2" | Cái | 5,400 |
150 | Cút + cút thu D25 1" | Cái | 15,400 |
151 | Cút + cút thu D40 1.1/2" | Cái | 30,000 |
152 | Cút + cút thu D80 3" | Cái | 113,200 |
153 | Cút + cút thu D100 4" | Cái | 203,900 |
154 | Tê + tê thu D15 1/2" | Cái | 7,600 |
155 | Tê + tê thu D25 1" | Cái | 21,200 |
156 | Tê + tê thu D40 1.1/2" | Cái | 37,600 |
157 | Tê + tê thu D80 3" | Cái | 147,200 |
158 | Tê + tê thu D100 4" | Cái | 264,800 |
159 | Rắc co D15 1/2" | Cái | 18,600 |
160 | Rắc co D25 1" | Cái | 37,400 |
161 | Rắc co D40 1.1/2" | Cái | 70,600 |
162 | Rắc co D80 3" | Cái | 243,600 |
163 | Côn thu 20 3/4" | Cái | 7,100 |
164 | Côn thu 40 1.1/2" | Cái | 22,100 |
165 | Côn thu 80 3" | Cái | 84,700 |
Khớp nối mềm liên doanh sản xuất tại Việt Nam | |||
166 | Khớp nối mềm hai đầu bát DN80 EE VN | Bộ | 535,000 |
167 | Khớp nối mềm hai đầu bát DN100 EE VN | Bộ | 648,000 |
168 | Khớp nối mềm hai đầu bát DN150 EE VN | Bộ | 1,061,000 |
169 | Khớp nối mềm hai đầu bát DN200 EE VN | Bộ | 1,404,000 |
170 | Khớp nối mềm hai đầu bát DN250 EE VN | Bộ | 1,638,000 |
171 | Khớp nối mềm hai đầu bát DN400 EE VN | Bộ | 3,276,000 |
172 | Khớp nối mềm bích bát DN80 BE VN | Bộ | 648,000 |
173 | Khớp nối mềm bích bát DN100 BE VN | Bộ | 842,000 |
174 | Khớp nối mềm bích bát DN150 BE VN | Bộ | 1,248,000 |
175 | Khớp nối mềm bích bát DN200 BE VN | Bộ | 1,716,000 |
176 | Khớp nối mềm bích bát DN300 BE VN | Bộ | 2,652,000 |
177 | Khớp nối mềm bích bát DN400 BE VN | Bộ | 4,212,000 |
Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan GV 104 | |||
178 | Van cửa new ANA DN15 | Cái | 97,000 |
179 | Van cửa new ANA DN32 | Cái | 325,000 |
180 | Van cửa new ANA DN50 | Cái | 565,000 |
Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan | |||
181 | Van một chiều ANA CHV111 DN15 | Cái | 85,000 |
182 | Van một chiều ANA CHV111 DN25 | Cái | 149,000 |
183 | Van một chiều ANA CHV111 DN32 | Cái | 269,000 |
184 | Van một chiều ANA CHV111 DN40 | Cái | 326,000 |
185 | Van một chiều ANA CHV111 DN50 | Cái | 515,000 |
186 | Van cửa ANA GV104 DN 15 | Cái | 97,000 |
187 | Van cửa ANA GV104 DN 20 | Cái | 146,000 |
188 | Van cửa ANA GV104 DN 25 | Cái | 209,000 |
189 | Van cửa ANA GV104 DN 40 | Cái | 492,000 |
190 | Van cửa ANA GV104 DN 50 | Cái | 624,000 |
Các loại van áp lực 10 kg/cm2 | |||
191 | Van cửa đồng MBV DN15 | Cái | 36,200 |
192 | Van cửa đồng MBV DN32 | Cái | 120,000 |
193 | Van cửa đồng MBV DN50 | Cái | 240,000 |
194 | Van một chiều đồng lá lật MH DN15 | Cái | 22,000 |
195 | Van một chiều đồng lá lật MH DN32 | Cái | 93,500 |
196 | Van một chiều đồng lá lật MH DN50 | Cái | 190,000 |
Van Samjin - SJV (Hàn Quốc) TC BSEN 5163 | |||
197 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN80 | Cái | 3,113,000 |
198 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN100 | Cái | 3,449,000 |
199 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN150 | Cái | 6,146,000 |
Van cổng OKM Nhật sản xuất tại MaLaySia TC BSS163:204 (TYPE B) | |||
200 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN50 | Cái | 3,468,000 |
201 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN80 | Cái | 4,080,000 |
202 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN100 | Cái | 4,980,000 |
203 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN150 | Cái | 7,890,000 |
204 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN200 | Cái | 11,700,000 |
205 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN300 | Cái | 25,800,000 |
206 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN400 | Cái | 75,222,000 |
Van một chiều và van bướm OKM sản xuất tại MaLaySia | |||
207 | Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN80 | Cái | 3,840,000 |
208 | Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN100 | Cái | 5,040,000 |
209 | Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN150 | Cái | 9,192,000 |
210 | Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN200 | Cái | 15,924,000 |
211 | Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN300 | Cái | 37,308,000 |
Các loại phụ kiện van và van khác | |||
212 | Van cổng gang BB D100 | Cái | 1,538,000 |
213 | Nắp van gang | Cái | 180,000 |
214 | Mối nối mềm gang D200 | Cái | 1,646,000 |
215 | Mối nối mềm gang D100 | Cái | 1,010,000 |
216 | Tê gang EEB D200/100 | Cái | 1,736,000 |
217 | Tê gang EEB D100/100 | Cái | 790,000 |
218 | Cút gang EE D100 x 90o | Cái | 817,000 |
219 | Cút gang EE D100 x 45o | Cái | 614,000 |
220 | Cút gang EE D100 x 11,25o | Cái | 537,000 |
221 | Bu gang BU D100 L = 250 | Cái | 321,000 |
222 | Ống ngắn gang UU D200 L = 250 | Cái | 215,700 |
223 | Ống ngắn gang UU D100 L = 250 | Cái | 151,000 |
224 | Trụ cứu hỏa D100 | Cái | 7,500,000 |
225 | Đai khởi thủy gang D200/50 | Cái | 369,000 |
226 | Đai khởi thủy gang D100/40 | Cái | 223,000 |
227 | Đai khởi thủy gang D100/25 | Cái | 220,000 |
228 | Bích đặc gang D100 | Cái | 189,000 |
229 | Van xã khí gang D25 | Cái | 204,000 |
Đồng hồ đo lưu lượng nước | |||
230 | Đồng hồ cấp C Multimag DN15 (Indonesia) | Cái | 490,000 |
231` | Đồng hồ cấp B Multimag TMII DN15 (Indonesia) | Cái | 425,000 |
232 | Đồng hồ cấp B Multimag DN20 (Brazin) | Cái | 1,090,000 |
233 | Đồng hồ cấp B Multimag DN25 (Brazin) | Cái | 2,565,000 |
234 | Đồng hồ cấp B Multimag DN32 (Brazin) | Cái | 2,645,000 |
235 | Đồng hồ cấp B Multimag DN40 (Brazin) | Cái | 4,485,000 |
236 | Đồng hồ cấp B Multimag DN50 (Brazin) | Cái | 5,805,000 |
Ống thép tráng kẽm Vinapipe TC BS 1387/85 | |||
237 | DN 15 x 1,9 | Mét | 29,900 |
238 | DN 20 x 2,1 | Mét | 40,400 |
239 | DN 25 x 2,3 | Mét | 56,000 |
240 | DN 32 x 2,3 | Mét | 70,600 |
241 | DN40 x 2,5 | Mét | 88,400 |
242 | DN 50 x 2,6 | Mét | 115,000 |
243 | DN 60 x 2,5 | Mét | 130,000 |
244 | DN 65 x 2,9 | Mét | 162,700 |
245 | DN 80 x 2,9 | Mét | 191,000 |
246 | DN 100 x 3,2 | Mét | 272,800 |
Ống thép đen Việt Đức TC ASTM A53A | |||
247 | D150 (168,3 x 4,78) | Mét | 475,000 |
248 | D200 (219,1 x 4,78) | Mét | 622,000 |
Ống thép đen SUNSCO của Nhật Bản SX tại Việt Nam Theo TC ASTM A53M-B | |||
249 | D300 (323,8 x 635) | M | 1,550,000 |
250 | D400 (406,4 x7,14) | M | 2,205,000 |
Ống thép mạ ASTM A53A; ASTM A53M-B | |||
251 | D150 (168,3 x 4,78) | Mét | 610,000 |
252 | D200 (219,1 x 5,16) | Mét | 862,000 |
253 | D300 (323,8 x 635) | Mét | 1,983,000 |
Ống nước và phụ kiện SUNMAX-PPR | |||
Ống lạnh kháng khuẩn PN10 | |||
1 | j20 x 2,3 | Mét | 23,900 |
2 | j25 x 2,8 | Mét | 42,800 |
3 | j32 x 2,9 | Mét | 57,700 |
4 | j40 x 3,7 | Mét | 75,900 |
5 | j50 x 4,6 | Mét | 111,800 |
Ống nóng kháng khuẩn PN20 | |||
6 | j20 x 3,4 | Mét | 30,200 |
7 | j25 x 4,2 | Mét | 49,500 |
8 | j32 x 5,4 | Mét | 85,000 |
9 | j40 x 6,7 | Mét | 128,000 |
10 | j50 x 8,3 | Mét | 187,000 |
Phụ kiện Sunmax-PPR | |||
11 | Măng sông 20 | Cái | 3,500 |
12 | Măng sông 32 | Cái | 8,500 |
13 | Măng sông 50 | Cái | 23,000 |
14 | Măng sông 75 | Cái | 77,700 |
15 | Măng sông 90 | Cái | 136,400 |
16 | T đều 20 | Cái | 6,800 |
17 | T đều 32 | Cái | 17,900 |
18 | T đều 50 | Cái | 56,500 |
19 | T đều 75 | Cái | 165,000 |
20 | T đều 90 | Cái | 265,000 |
21 | Cút 20 | Cái | 6,000 |
22 | Cút 32 | Cái | 14,000 |
23 | Cút 50 | Cái | 39,500 |
24 | Cút 75 | Cái | 158,000 |
25 | Cút 90 | Cái | 250,000 |
26 | Chếch 20 | Cái | 5,300 |
27 | Chếch 32 | Cái | 12,000 |
28 | Chếch 50 | Cái | 47,500 |
29 | Chếch 75 | Cái | 155,000 |
30 | Chếch 90 | Cái | 188,000 |
31 | Côn thu 25/20 | Cái | 5,200 |
32 | Côn thu 32/20 - 25 | Cái | 8,900 |
33 | Côn thu 40/20 - 25 - 32 | Cái | 11,500 |
34 | Côn thu 50/20 - 25 - 32 - 40 | Cái | 19,200 |
35 | Côn thu 63/25 - 32 - 40 - 50 | Cái | 39,900 |
36 | T thu 25/20 | Cái | 10,500 |
37 | T thu 32/20 - 25 | Cái | 18,500 |
38 | T thu 40/20 - 25 - 32 | Cái | 42,500 |
39 | T thu 50/20 - 25 - 32 - 40 | Cái | 72,000 |
40 | T thu 63/25 - 32 - 40 - 50 | Cái | 130,000 |
41 | Cút thu 25/20 | Cái | 13,500 |
42 | Cút thu 32/20 - 25 | Cái | 26,900 |
43 | Cút thu 40/20 - 25 - 32 | Cái | 32,000 |
44 | Van cửa tay tròn j50 | Cái | 475,000 |
45 | Van cửa tay tròn j40 | Cái | 270,000 |
46 | Van cửa tay tròn j32 | Cái | 270,000 |
47 | Van cửa tay tròn j25 | Cái | 155,000 |
48 | Van cửa tay tròn j20 | Cái | 117,000 |
49 | Rắc co PPR j50 | Cái | 147,000 |
50 | Rắc co PPR j40 | Cái | 93,000 |
51 | Rắc co PPR j32 | Cái | 66,000 |
52 | Rắc co PPR j25 | Cái | 42,000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn