Số TT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) | |
A | Các vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị bán trên phương tiện bên mua tại nơi khai thác, điểm tập kết vật liệu hoặc nhà máy sản xuất | |||
Cát, sạn tại bãi tập kết VLXD sông Hiếu, Đông Hà | ||||
1 | Cát xây | M3 | 90.000 | |
2 | Cát tô trát | M3 | 80.000 | |
3 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 | |
4 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 140.000 | |
Cát, sạn tại các địa điểm khai thác KV Vĩnh Linh cách trung tâm TT Hồ Xá 16 - 17 km | ||||
5 | Cát xây, tô (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm) | M3 | 85.000 | |
6 | Cát đổ nền (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm) | M3 | 65.000 | |
7 | Sạn xô bồ (xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm, TT Bến Quan) | M3 | 130.000 | |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác chợ Kênh, tại xã Trung Hải (Km 736 + 500 Quốc lộ 1A rẽ vào 150 m). Đá khai thác tại miền Tây Gio Linh cách TT Gio Linh khoảng 8 - 10 km | ||||
8 | Cát xây, tô | M3 | 85.000 | |
9 | Cát đúc bê tông | M3 | 100.000 | |
10 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 130.000 | |
11 | Đá chẻ 10 x 18 x 25 | Viên | 6.500 | |
12 | Sạn 1 x 2 | M3 | 200.000 | |
13 | Sạn 2 x 4 | M3 | 180.000 | |
14 | Sạn 4 x 6 | M3 | 145.000 | |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Mò Ó, xã Đakrông cách TT Krông Klang 6 - 8 km | ||||
15 | Cát xây | M3 | 80.000 | |
16 | Cát tô trát | M3 | 75.000 | |
17 | Sạn xô bồ (cạn ngang) | M3 | 95.000 | |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Cam Thành cách trung tâm TT Cam Lộ 5 km | ||||
18 | Cát xây, tô | M3 | 80.000 | |
19 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 | |
20 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 95.000 | |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Thạch Hãn TX Quảng Trị | ||||
21 | Cát xây | M3 | 90.000 | |
22 | Cát vàng đúc bê tông | M3 | 110.000 | |
23 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 | |
24 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 140.000 | |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng | ||||
25 | Cát xây | M3 | 80.000 | |
26 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 | |
Đá các loại tại Xí nghiệp SXVL Xây dựng thuộc Công ty CP XDGT Quảng Trị (Km28 Quốc kộ 9, Cam Thành, Cam Lộ) | ||||
27 | Đá xay 1 x 2 | M3 | 200.000 | |
28 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 195.000 | |
29 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 145.000 | |
30 | Đá xay 0,5 x 1 | M3 | 113.000 | |
31 | Cấp phối đá dăm Dmax 25 | M3 | 113.000 | |
32 | Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 | M3 | 100.000 | |
Đá các loại tại mỏ khai thác đá Đầu Mầu (Km29 Quốc Lộ 9) của Công ty CP Thiên Tân | ||||
33 | Đá dăm 1 x 2 | M3 | 209.091 | |
34 | Đá dăm 2 x 4 | M3 | 195.000 | |
35 | Đá dăm 4 x 6 | M3 | 150.000 | |
36 | Đá mi 0 - 5 (mm) | M3 | 145.454 | |
37 | Đá mi 5 - 10 (mm) | M3 | 127.272 | |
38 | Cấp phối đá dăm Dmax 25 | M3 | 122.727 | |
39 | Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 | M3 | 113.636 | |
40 | Đá nguyên liệu sản xuất xi măng | M3 | 44.000 | |
41 | Đá xô bồ | M3 | 88.000 | |
42 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 136.363 | |
Đá xẻ tự nhiên | ||||
43 | Đá xẻ 200 x 200 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 | |
44 | Đá xẻ 200 x 300 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 | |
45 | Đá xẻ 300 x 300 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 | |
46 | Đá xẻ 200 x 200 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 | |
47 | Đá xẻ 200 x 300 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 | |
48 | Đá xẻ 300 x 300 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 | |
49 | Đá xẻ 300 x 400 x 50 (có băm mặt) | M2 | 298.000 | |
50 | Đá xẻ 300 x 50 (có băm mặt) | M2 | 298.000 | |
51 | Đá xẻ 300 x 400 x 50 (không băm mặt) | M2 | 280.000 | |
52 | Đá xẻ 300 x 600 x 50 (không băm mặt) | M2 | 280.000 | |
53 | Đá xẻ 500 x <1000 x ≤50 mm (có băm mặt) | M2 | 370.000 | |
54 | Đá xẻ 500 x <1000 x ≤50 mm (không băm mặt) | M2 | 351.000 | |
Đá các loại tại bãi tập kết vật liệu Công ty CP Khóang sản Quảng Trị (huyện Vĩnh Linh) | ||||
55 | Đá xay 1 x 2 | M3 | 272.727 | |
56 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 254.545 | |
57 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 200.000 | |
58 | Cấp phối đá dăm Dmax 25 | M3 | 172.727 | |
59 | Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 | M3 | 159.091 | |
60 | Đá hộc | M3 | 163.636 | |
61 | Đá bột | M3 | 127.273 | |
Đá các loại tại Công ty CP FURNITMAX (Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị) cách trung tâm TT Cam Lộ 12 km | ||||
62 | Đá xay 1,0 x 1,9 | M3 | 209.091 | |
63 | Đá xay 1 x 2 | M3 | 200.000 | |
64 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 195.455 | |
65 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 145.455 | |
66 | Đá xay 0,5 x 1 | M3 | 113.635 | |
67 | Đá Dmax 25 | M3 | 113.635 | |
68 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 100.000 | |
69 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 125.455 | |
Đá các loại (Km28, Quốc lộ 9) của Công ty TNHH Minh Hưng | ||||
70 | Đá mi 0 - 5 (mm) | M3 | 145.454 | |
71 | Đá mi 5 - 10 (mm) | M3 | 127.273 | |
72 | Đá dăm 1 x 2 | M3 | 209.091 | |
73 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 195.454 | |
74 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 150.000 | |
75 | Đá Dmax 25 | M3 | 122.727 | |
76 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 113.636 | |
77 | Đá xô bồ | M3 | 88.000 | |
78 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 125.454 | |
Đá các loại của Doanh nghiệp chế biến nông lâm sản xuất khẩu Đường 9 (Khóm 3A, TT Khe Sanh, Hướng hóa, Quảng Trị) | ||||
79 | Đá mi 5 - 10 (mm) | M3 | 140.000 | |
80 | Đá dăm 1 x 2 | M3 | 230.000 | |
81 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 220.000 | |
82 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 180.000 | |
83 | Đá Dmax 25 | M3 | 145.000 | |
84 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 130.000 | |
85 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 156.000 | |
Đá các loại của Công ty CP Tân Hưng (Km27 + 500, Quốc lộ 9, Cam Thành, Cam Lộ) | ||||
86 | Đá mi 0 - 5 (mm) | M3 | 160.000 | |
87 | Đá mi 5 - 10 (mm) | M3 | 140.000 | |
88 | Đá dăm 1 x 2 | M3 | 230.000 | |
89 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 215.000 | |
90 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 165.000 | |
91 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 150.000 | |
92 | Đá Dmax 25 | M3 | 135.000 | |
93 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 125.000 | |
Sản phẩm cột điện bê tông ly tâm (BTLT) tại Công ty 384 | ||||
1 | Cột điện BTLT 6,5 m B | Cột | 1.250.000 | |
2 | Cột điện BTLT 7,5 m A | Cột | 1.450.000 | |
3 | Cột điện BTLT 7,5 m B | Cột | 1.500.000 | |
4 | Cột điện BTLT 7,5 m C | Cột | 1.700.000 | |
5 | Cột điện BTLT 8,4 m A | Cột | 1.900.000 | |
6 | Cột điện BTLT 8,4 m B | Cột | 2.100.000 | |
7 | Cột điện BTLT 8,4 m C | Cột | 2.400.000 | |
8 | Cột điện BTLT 10,5 m A | Cột | 3.000.000 | |
9 | Cột điện BTLT 10,5 m B | Cột | 3.200.000 | |
10 | Cột điện BTLT 10,5 m C | Cột | 3.500.000 | |
11 | Cột điện BTLT 12 m A | Cột | 4.100.000 | |
12 | Cột điện BTLT 12 m B | Cột | 4.300.000 | |
13 | Cột điện BTLT 12 m C | Cột | 4.700.000 | |
14 | Cột điện BTLT 14 m A | Cột | 5.800.000 | |
15 | Cột điện BTLT 14 m B | Cột | 6.800.000 | |
16 | Cột điện BTLT 14 m C | Cột | 7.900.000 | |
17 | Cột điện BTLT 16 m B | Cột | 14.200.000 | |
18 | Cột điện BTLT 16 m C | Cột | 15.200.000 | |
19 | Cột điện BTLT 18 m B | Cột | 15.000.000 | |
20 | Cột điện BTLT 18 m C | Cột | 17.700.000 | |
21 | Cột điện BTLT 20 m B | Cột | 17.500.000 | |
22 | Cột điện BTLT 20 m C | Cột | 19.800.000 | |
Ống BTLT tại Công ty 384 | ||||
23 | D400, dài 02 m, một lớp thép 6, hai đầu loe, thành ống dày φ50 mm | Mét | 230.000 | |
24 | D400, dài 02 m, một lớp thép 8, hai đầu loe, thành ống dày φ50 mm | Mét | 275.000 | |
25 | D600, dài 02 m, một lớp thép, hai đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm | Mét | 390.000 | |
26 | D600, dài 02 m, hai lớp thép, hai đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm | Mét | 540.000 | |
27 | D800, dài 02 m, một lớp thép, hai đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm | Mét | 600.000 | |
28 | D800, dài 02 m, hai lớp thép, hai đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm | Mét | 780.000 | |
29 | D1000, một lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm | Mét | 1.050.000 | |
30 | D1000, hai lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm | Mét | 1.400.000 | |
31 | D1250, một lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm | Mét | 1.400.000 | |
32 | D1250, hai lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm | Mét | 2.000.000 | |
33 | D1500, 01 m, hai lớp thép, hai đầu âm dương | Mét | 2.590.000 | |
34 | Ống cống BTLT M300#, D 800 mm, chiều dày thành ống 80 mm, một lớp thép, L = 4 m, hai đầu loe | Mét | 865.000 | |
35 | Ống cống BTLT M300#, D 800 mm, chiều dày thành ống 80 mm, hai lớp thép, L = 4 m, hai đầu loe | Mét | 970.000 | |
36 | Ống cống BTLT M300#, D1000 mm, chiều dày thành ống 90 mm, một lớp thép, L = 4 m, hai đầu loe | Mét | 1.230.000 | |
37 | Ống cống BTLT M300#, D1000 mm, chiều dày thành ống 90 mm, hai lớp thép, L = 4 m, hai đầu loe | Mét | 1.510.000 | |
38 | Ống cống BTLT M250#, D1000 mm, chiều dày thành ống 100 mm, hai lớp thép có khớp nối âm dương, L = 1 m | Mét | 1.510.000 | |
39 | Ống cống BTLT M250#, D1250 mm, chiều dày thành ống 120 mm, hai lớp thép có khớp nối loe, L = 1 m | Mét | 2.220.000 | |
40 | Ống cống BTLT M250#, D1500 mm, chiều dày thành ống 140 mm, hai lớp thép có khớp nối loe, L = 1 m | Mét | 2.910.000 | |
41 | Ống cống BTLT M300#, D1000 mm, chiều dày thành ống 60 mm, một lớp thép, L = 4 m, hai đầu loe | Mét | 740.000 | |
Ống BTLT tại Công ty CP đầu tư và phát triển CSHT tỉnh Quảng Trị | ||||
42 | D300, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 176.000 | |
43 | D300, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 254.000 | |
44 | D400, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 210.000 | |
45 | D400, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 317.000 | |
46 | D500, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 305.000 | |
47 | D500, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 433.000 | |
48 | D600, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 360.000 | |
49 | D600, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 504.000 | |
50 | D750, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 548.000 | |
51 | D750, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 717.000 | |
52 | D800, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 592.000 | |
53 | D800, dài 4 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 783.000 | |
54 | D1000, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 100 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 878.000 | |
55 | D1000, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 100 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 1.132.000 | |
56 | D1200, dài 03 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 1.338.000 | |
57 | D1200, dài 03 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 1.780.000 | |
58 | D1250, dài 03 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 1.358.000 | |
59 | D1250, dài 03 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 1.816.000 | |
60 | D1500, dài 03 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 140 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 1.840.000 | |
61 | D1500, dài 03 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 140 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 2.425.000 | |
62 | D1200, dài 01 m, một lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 1.338.000 | |
63 | D1200, dài 01 m, hai lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 1.780.000 | |
64 | D1250, dài 01 m, một lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 1.358.000 | |
65 | D1250, dài 01 m, hai lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 1.816.000 | |
66 | D1500, dài 01 m, một lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 140 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 1.840.000 | |
67 | D1500, dài 01 m, hai lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 140 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 2.425.000 | |
68 | Ống cống BTLT mác 300, D 800, chiều dày thành ống 80, một lớp thép C400-V, L = 4 m, hai đầu loe | Mét | 865.000 | |
69 | Ống cống BTLT mác 300, D 800, chiều dày thành ống 80, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, hai đầu loe | Mét | 970.000 | |
70 | Ống cống BTLT mác 300, D1000, chiều dày thành ống 100, một lớp thép C400-V, L = 4 m, hai đầu loe | Mét | 1.230.000 | |
71 | Ống cống BTLT mác 300, D1000, chiều dày thành ống 100, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, hai đầu loe | Mét | 1.510.000 | |
72 | Ống cống BTLT mác 250, D1000, chiều dày thành ống 100, 02lớp thép C400-V, L = 4 m, hai đầu âm dương | Mét | 1.510.000 | |
73 | Ống cống BTLT mác 250, D1250, chiều dày thành ống 120, 02lớp thép C400-V, L = 4 m, hai đầu âm dương | Mét | 2.220.000 | |
74 | Ống cống BTLT mác 250, D1500, chiều dày thành ống 140, 02lớp thép C400-V, L = 4 m, hai đầu âm dương | Mét | 2.910.000 | |
75 | Ống cống BTLT mác 250, D2000, chiều dày thành ống 200, 02lớp thép C400-V, L = 4 m, hai đầu âm dương | Mét | 6.000.000 | |
76 | Ống cống BTLT mác 300, D600, chiều dày thành ống 60 mm, một lớp thép C400-V, L = 4 m, hai đầu loe | Mét | 740.000 | |
77 | Bê tông thương phẩm 200# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.180.000 | |
78 | Bê tông thương phẩm 250# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.250.000 | |
79 | Bê tông thương phẩm 300# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.320.000 | |
80 | Bê tông thương phẩm 350# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.410.000 | |
Ống cống LT của Công ty CP Xây dựng giao thông Quảng Trị (Km753+100, Quốc lộ 1A) | ||||
81 | Cống D400, L = 2 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 50 mm | Mét | 252.000 | |
82 | Cống D400, L = 4 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 50 mm | Mét | 240.000 | |
83 | Cống D600, L = 2 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 60 mm | Mét | 448.000 | |
84 | Cống D600, L = 4 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 60 mm | Mét | 419.000 | |
85 | Cống D800, L = 4 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 629.000 | |
86 | Cống D800, L = 4 m, hai lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 1.033.000 | |
87 | Cống D800, L = 2 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 670.000 | |
88 | Cống D800, L = 2 m, hai lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 1.073.000 | |
89 | Cống D1000, L = 2 m, một lớp thép,hai đầu loe, thành ống dày 90 mm | Mét | 1.060.000 | |
90 | Cống D1000, L = 2 m, hai lớp thép,hai đầu loe,thành ống dày 90 mm | Mét | 1.374.000 | |
GẠCH CÁC LOẠI | ||||
Gạch tuynel Đông Hà và Linh Đơn | ||||
Gạch Tuynel Linh Đơn | ||||
1 | Gạch 2 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 636 | |
2 | Gạch 4 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.363 | |
3 | Gạch 6 lỗ 10 cm x 15 cm x 20 cm | Viên | 2.000 | |
4 | Gạch 6 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm) | Viên | 1.272 | |
5 | Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.454 | |
Gạch Tuynel Đông Hà | ||||
6 | Gạch 2 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 636 | |
7 | Gạch 4 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.363 | |
8 | Gạch 6 lỗ 10 cm x 15 cm x 20 cm | Viên | 2.000 | |
9 | Gạch 6 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm) | Viên | 1.272 | |
10 | Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.454 | |
Gạch của Công ty Gạch ngói Quảng Trị | ||||
11 | Gạch nung 2 lỗ A | Viên | 636 | |
12 | Gạch nung 2 lỗ B | Viên | 363 | |
13 | Gạch nung 4 lỗ A | Viên | 1.363 | |
14 | Gạch nung 4 lỗ B | Viên | 909 | |
15 | Gạch nung 6 lỗ A | Viên | 2.272 | |
16 | Gạch nung 6 lỗ B | Viên | 1.454 | |
17 | Gạch 6 lỗ nửa | Viên | 1.363 | |
18 | Gạch đặc A1 | Viên | 1.454 | |
19 | Gạch đặc A2 | Viên | 1.272 | |
Gạch Tuynel Minh Hưng | ||||
20 | Gạch Tuynel 6 lỗ loại A | Viên | 2.000 | |
21 | Gạch Tuynel 4 lỗ loại A | Viên | 1.318 | |
22 | Gạch Tuynel 2 lỗ loại A | Viên | 909 | |
23 | Gạch Tuynel đặc loại A | Viên | 1.409 | |
24 | Gạch Tuynel 6 lỗ nữa loại A | Viên | 1.090 | |
Sản phẩm gạch Block (phường 1, thị xã Quảng Trị) của Công ty CP Thiên Tân | ||||
1 | Gạch Block thủy lực Zíc Zắc không màu 40 viên/m2 | M2 | 72.727 | |
2 | Gạch Block thủy lực Zíc zắc có màu 40 viên/m2 | M2 | 74.545 | |
3 | Gạch Block thủy lực Hoa thị không màu | M2 | 72.727 | |
4 | Gạch Block thủy lực Hoa thị có màu | M2 | 74.545 | |
5 | Gạch Block thủy lực Sân khấu không màu | M2 | 72.727 | |
6 | Gạch Block thủy lực Sân khấu có màu | M2 | 74.545 | |
7 | Gạch Block tráng men Zíc Zắc không màu | M2 | 75.455 | |
8 | Gạch Block tráng men Zíc Zắc có màu | M2 | 77.273 | |
9 | Gạch Block tráng men Hoa thị không màu | M2 | 75.455 | |
10 | Gạch Block tráng men Hoa thị có màu | M2 | 77.273 | |
11 | Gạch Block Tráng men 25 x 25 không màu | M2 | 75.455 | |
12 | Gạch Block Tráng men 25 x 25 có màu | M2 | 77.273 | |
13 | Gạch Terazzo 30 x 30 các màu | M2 | 78.182 | |
14 | Gạch Terazzo 40 x 40 các màu | M2 | 81.181 | |
15 | Gạch Terazzo 50 x 50 các màu | M2 | 86.364 | |
16 | Ngói màu 09 viên/m2 | M2 | 114.545 | |
17 | Ngói màu 10 viên/m2 | M2 | 113.636 | |
18 | Ngói màu 20 viên/m2 | M2 | 127.273 | |
Gạch Block xây tường sản xuất tại Đầu Mầu của Công ty CP Thiên Tân | ||||
19 | Gạch Block đặc 2 lỗ (12 x 17 x 27) cm | Viên | 3.364 | |
20 | Gạch Block rỗng 2 lỗ (10 x 19 x 39) cm | Viên | 3.818 | |
21 | Gạch Block rỗng 3 lỗ (12 x 19 x 39) cm | Viên | 4.273 | |
Gạch không nung xi măng cốt liệu Thiên Tân sản xuất tại KCN Cam hiếu, Cam Lộ (Km 10, Quốc lộ 9D) | ||||
22 | Gạch bê tông rỗng R15 (15 x 19 x 39) cm - M#100 | Viên | 6.591 | |
23 | Gạch bê tông đặc Đ12 (12 x 17 x 27) cm - M#100 | Viên | 4.364 | |
24 | Gạch bê tông rỗng R20 (20 x 19 x 39) cm - M#100 | Viên | 9.045 | |
25 | Gạch bê tông rỗng R12 (12 x 19 x 39) cm - M#100 | Viên | 5.273 | |
26 | Gạch bê tông đặc Đ5 (5 x 10 x 20) cm | Viên | 1.245 | |
27 | Gạch bê tông rỗng R5 (5 x 10 x 20) cm | Viên | 1.227 | |
28 | Gạch bê tông rỗng R10 (10 x 19 x 39) cm - M#100 | Viên | 4.727 | |
29 | Gạch bê tông đặc Đ15 (15 x 20 x 30) cm - M#100 | Viên | 6.363 | |
30 | Gạch bê tông rỗng 6 lỗ (14 x 9,5 x 20) cm - M#75 | Viên | 1.909 | |
31 | Gạch bê tông đặc Đ10 (10 x 16 x 26) cm | Viên | 3.136 | |
32 | Gạch bê tông rỗng R19 (13 x 19 x 39) cm | Viên | 6.364 | |
33 | Gạch bê tông rỗng 4 lỗ (9,5 x 9,5 x 20) cm | Viên | 1.363 | |
Gạch không nung Polyme Bến Hải | ||||
1 | Gạch 6 lỗ (96 mm x 138 mm x 200 mm) | Viên | 2.181 | |
2 | Gạch 6 lỗ 1/2 (96 mm x 138 mm x 100 mm) | Viên | 1.454 | |
3 | Gạch 4 lỗ (95 mm x 95 mm x 200 mm) | Viên | 1.545 | |
4 | Gạch 4 lỗ 1/2 (95 mm x 95 mm x 100 mm) | Viên | 1.363 | |
5 | Gạch đặc (50 mm x 100 mm x 200 mm) | Viên | 1.636 | |
Gạch không nung Công ty CP Đầu tư Quảng Việt | ||||
1 | Gạch đặc (60 mm x 95 mm x 200 mm) - M#75 | Viên | 1.272 | |
2 | Gạch 4 lỗ (95 mm x 95 mm x 200 mm) - M#50 | Viên | 1.454 | |
3 | Gạch 6 lỗ (95 mm x 140 mm x 200 mm) - M#50 | Viên | 1.909 | |
4 | Gạch đặc (300 mm x 200 mm x 150 mm) - M#100 | Viên | 6.364 | |
5 | Gạch Block rỗng (300 mm x 200 mm x 150 mm) | Viên | 5.000 | |
6 | Gạch Block rỗng (390 mmx 190 mm x 190 mm) - M#50 | Viên | 9.090 | |
7 | Gạch bê tông đặc D40 (300 mm x 200 mm x 150 mm) - M#100 | Viên | 9.545 | |
Gạch không nung sản xuất tại KCN QN của Công ty TNHH Một Thành Viên Hợp Quốc | ||||
1 | Gạch 6 lỗ (95 mm x 140 mm x 200 mm) | 2.000 | ||
2 | Gạch 6 lỗ viên nữa (95 mm x 140 mm x 100 mm) | 1.272 | ||
3 | Gạch 4 lỗ (95 mm x 95 mm x 200 mm) | 1.364 | ||
4 | Gạch 4 lỗ viên nữa (95 mm x 95 mm x 100 mm) | 727 | ||
5 | Gạch thẻ (60 mm x 95 mm x 200 mm) | 1.272 | ||
6 | Gạch 2 lỗ (60 mm x 95 mm x 100 mm) | 636 | ||
Nhựa đường Petrolimex - Nhà máy Thọ Quang - Đà Nẵng | ||||
1 | Nhựa đường đặc nóng 60/70 (TCVN 7493:2005) | kg | 12.000 | |
2 | Nhựa đường phuy 60/70 (TCVN 7493:2005) | kg | 13.400 | |
B | Các vật liệu tính đến hiện trường xây lắp tại địa bàn thành phố Đông Hà | |||
1 | Blô Xi măng M 75 (12 x 20 x 30) cm | Viên | 3.000 | |
2 | Blô Xi măng M >75 (12 x 20 x 30) cm | Viên | 3.500 | |
3 | Xi măng Bỉm Sơn PCB 30 | kg | 1.320 | |
4 | Xi măng Nghi Sơn PCB 40 | kg | 1.310 | |
5 | Xi măng Kim Đỉnh PCB 25 | kg | 1.109 | |
6 | Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 | kg | 1.181 | |
7 | Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 | kg | 1.254 | |
8 | Xi măng Vicem Hoàng Mai PCB 30 | kg | 1.164 | |
9 | Xi măng Vicem Hoàng Mai PCB 40 | kg | 1.227 | |
10 | Xi măng Đồng Lâm bao PCB 40 | kg | 1.472 | |
11 | Xi măng Đồng Lâm xả PCB 40 | kg | 1.409 | |
12 | Xi măng Đồng Lâm bao PCB 30 | kg | 1.409 | |
13 | Xi măng Đồng Lâm xả PCB 30 | kg | 1.345 | |
14 | Xi măng Quảng Trị PCB30 (bao) | kg | 1.100 | |
15 | Xi măng Trường Sơn PCB 30 (bao) | kg | 1.130 | |
16 | Xi măng Trường Sơn PCB 40 (bao) | kg | 1.210 | |
17 | Xi măng Sông Gianh PCB 30 (bao) | kg | 1.191 | |
18 | Xi măng Sông Gianh PCB 30 (rời) | kg | 1.132 | |
19 | Xi măng Sông Gianh PCB 40 (bao) | kg | 1.255 | |
20 | Xi măng Sông Gianh PCB 40 (rời) | kg | 1.195 | |
Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới của Công ty Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||
1 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 - vỉa hè | Bộ | 11.492.000 | |
2 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 - lòng đường | Bộ | 11.550.000 | |
3 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3; F4 - vỉa hè | Bộ | 11.539.000 | |
4 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3; F4 - lòng đường | Bộ | 11.618.200 | |
Hào kỹ thuật BTCT thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||
5 | Hào kỹ thuật một ngăn B 200-H300 (loại 1) - vỉa hè | Mét | 760.909 | |
6 | Hào kỹ thuật một ngăn B 300-H300 (loại 2) - vỉa hè | Mét | 879.091 | |
7 | Hào kỹ thuật hai ngăn B (200 x 300) - H300 (loại 3) - vỉa hè | Mét | 1.280.000 | |
8 | Hào kỹ thuật hai ngăn B (200 x 200) - H300 (loại 4) - vỉa hè | Mét | 1.168.182 | |
9 | Hào kỹ thuật hai ngăn B (300 x 300) - H300 (loại 7) - vỉa hè | Mét | 1.390.909 | |
10 | Hào kỹ thuật ba ngăn B (200 x 200 x 200) - H300 (loại 5) - vỉa hè | Mét | 1.591.818 | |
11 | Hào kỹ thuật ba ngăn B (200 x 200 x 300) - H300 (loại6) - vỉa hè | Mét | 1.707.272 | |
12 | Hào kỹ thuật một ngăn B200-H300 (loại 1) - lòng đường | Mét | 1.040.909 | |
13 | Hào kỹ thuật một ngăn B300-H300 (loại 2) - lòng đường | Mét | 1.191.818 | |
14 | Hào kỹ thuật hai ngăn B (200 x 300) - H300 (loại 3) - lòng đường | Mét | 1.690.909 | |
15 | Hào kỹ thuật hai ngăn B (200 x 200) - H300 (loại 4) - lòng đường | Mét | 1.546.364 | |
16 | Hào kỹ thuật hai ngăn B (300 x 300) - H300 (loại 7) - lòng đường | Mét | 1.834.545 | |
17 | Hào kỹ thuật ba ngăn B (200 x 200 x 200) - H300 (loại 5) - vỉa hè | Mét | 2.062.272 | |
18 | Hào kỹ thuật ba ngăn B (200 x 200 x 300) - H300 (loại 6) - lòng đường | Mét | 2.210.909 | |
19 | Hố ga hào kỹ thuật một ngăn, hai ngăn, ba ngăn - KT: (1,0 x 1,0 x 1,05) m | Mét | 5.899.091 | |
Mương tưới tiêu nội đồng BTCS thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||
20 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 300 x 300 x 2000 mm thành dày 03 cm | Mét | 508.182 | |
21 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 400 x 400 x 2000 mm thành dày 03cm | Mét | 601.818 | |
22 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 500 x 500 x 2000 mm thành dày 03 cm | Mét | 713.636 | |
23 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) KT: 600 x 600 x 2000 mm thành dày 04 cm | Mét | 1.012.727 | |
24 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 700 x 700 x 2000 mm thành dày 04 cm | Mét | 1.193.636 | |
25 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 800 x 800 x 2000 mm thành dày 04 cm | Mét | 1.360.000 | |
26 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 900 x 900 x 2000 mm thành dày 04 cm | Mét | 1.503.636 | |
27 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 1000 x 1000 x 2000 mm thành dày 04 cm | Mét | 1.675.455 | |
Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||
28 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 300 x 300 mm, thành dày 40 mm | Mét | 666.363 | |
29 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 400 x 400 mm, thành dày 40 mm | Mét | 810.909 | |
30 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 500 x 500 mm, thành dày 40 mm | Mét | 965.455 | |
31 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 600 x 600 mm, thành dày 50 mm | Mét | 1.276.363 | |
32 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 700 x 700 mm, thành dày 50 mm | Mét | 1.532.727 | |
33 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 800 x 800 mm, thành dày 50 mm | Mét | 1.727.273 | |
34 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 900 x 900 mm, thành dày 50 mm | Mét | 1.868.182 | |
35 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1000 x 1000 mm, thành dày 80 mm | Mét | 2.708.182 | |
36 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1100 x 1100 mm, thành dày 100 mm | Mét | 3.420.000 | |
37 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1200 x 1200 mm, thành dày 100 mm | Mét | 3.643.636 | |
38 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1300 x 1300 mm, thành dày 100 mm | Mét | 3.911.818 | |
39 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1400 x 1400 mm, thành dày 120 mm | Mét | 5.295.455 | |
40 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1500 x 1500 mm, thành dày 120 mm | Mét | 5.639.090 | |
41 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1600 x 1600 mm, thành dày 120 mm | Mét | 6.007.272 | |
NHỰA ĐƯỜNG | ||||
1 | Nhựa đường Carboncor Asphalt | Kg | 3.530 | |
GIÁ XĂNG, DẦU | ||||
1 | Xăng RON 95 (từ 0h00 ngày 01/8 đến 15h00 ngày 04/8) | Lít | 14.927 | |
Xăng RON 95 (từ 15h00 ngày 04/8 đến 15h30 ngày 19/8) | Lít | 14.355 | ||
Xăng RON 95 (từ 15h30 ngày 19/8 đến 24h00 ngày 31/8) | Lít | 14.991 | ||
2 | Xăng RON 92 (từ 0h00 ngày 01/8 đến 15h00 ngày 04/8) | Lít | 14.273 | |
Xăng RON 92 (từ 15h00 ngày 04/8 đến 15h30 ngày 19/8) | Lít | 13.709 | ||
Xăng RON 92 (từ 15h30 ngày 19/8 đến 24h00 ngày 31/8) | Lít | 14.336 | ||
3 | Dầu hoả (từ 0h00 ngày 01/8 đến 15h00 ngày 04/8) | Lít | 9.909 | |
Dầu hoả (từ 15h00 ngày 04/8 đến 15h30 ngày 19/8) | Lít | 9.564 | ||
Dầu hoả (từ 15h30 ngày 19/8 đến 24h00 ngày 31/8) | Lít | 9.745 | ||
4 | Diesel 0,05S (từ 0h00 ngày 01/8 đến 15h00 ngày 04/8) | Lít | 11.436 | |
Diesel 0,05S (từ 15h00 ngày 04/8 đến 15h30 ngày 19/8) | Lít | 10.855 | ||
Diesel 0,05S (từ 15h30 ngày 19/8 đến 24h00 ngày 31/8) | Lít | 11.082 | ||
Đơn giá xăng, dầu đã bao gồm phí xăng, dầu (xăng: 1.000 đ/lít; diesel 500đ/lít; dầu hỏa 300đ/lít) | ||||
SƠN CÁC LOẠI | ||||
Sản phẩm sơn Alex | ||||
1 | Super Alex - AB bóng cao cấp nhiều màu 05 lít/lon/35 - 40 m2 | Lon | 875.000 | |
2 | Sơn Alex 5 in1 trong và ngoài trời nhiều màu 22 kg/thùng/90 - 95 m2 | Thùng | 1.231.000 | |
3 | Alex 3 in 1 sơn mịn trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2 | Thùng | 656.000 | |
4 | Sơn Alex đỏ trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2 | Thùng | 620.000 | |
5 | Alex Prevent - sơn chống thấm đa năng độ co giãn cao cấp CT-11 22 kg/thùng/100 - 130 m2 | Thùng | 1.996.000 | |
6 | Lót chống kiềm nội thất cao cấp 24 kg/thùng/80 - 90 m2 | Thùng | 1.340.000 | |
7 | Sơn siêu trắng trong nhà 24 kg/thùng/80 - 90 m2 | Thùng | 1.014.000 | |
8 | Bột bả mastic DRULEX trong và ngoài cao cấp 40 kg/bao/40 - 45 m2 | Bao | 267.000 | |
Sản phẩm sơn KOVA | ||||
1 | Matít bột (bả) trong nhà - định mức 25 m2/hai lớp 25 kg/bao | Bao | 153.000 | |
2 | Matít bột (bả) ngoài trời 25 kg/bao | Bao | 180.000 | |
3 | Sơn trong nhà đa màu K180 (80 m2/hai lớp) 20 kg/thùng | Thùng | 590.000 | |
4 | Sơn mịn trong nhà đa màu K771 20 kg/thùng (70 - 80 m2/hai lớp) | Thùng | 690.000 | |
5 | Sơn trong nhà bán bóng cao cấp đa màu K5500 20 kg/thùng (100 - 110 m2/hai lớp) | Thùng | 1.426.000 | |
6 | Sơn lót kháng kiềm trong K 109 100 - 110 m2/hai lớp (20 kg/thùng) | Thùng | 850.000 | |
7 | Sơn ngoài nhà mịn đa màu K261(80 - 90 m2/hai lớp) (20 kg/thùng) | Thùng | 1.345.000 | |
8 | Sơn chống thấm tường đứng cao cấp đa màu CT04 (100 - 110 m2/hai lớp) (20 kg/thùng) | Thùng | 2.263.000 | |
9 | Chất chống thấm co giãn cao cấp CT - 11(20 kg/thùng) (50 - 60 m2/hai lớp) | Thùng | 1.580.000 | |
Sản phẩm sơn TERRACO | ||||
1 | Bột bả Ventonit maximic nội thất - 40 kg/bao | Kg | 6.800 | |
2 | Bột bả Ventonit maximic ngoại thất - 40 kg/bao | Kg | 7.400 | |
3 | Sơn FLEXICOAT chống thấm Acylic cho mái nhà, vách, ban công | 20 kg | 1.136.000 | |
4 | Sơn FLEXICOAT DECOR chống thấm các màu | 25 kg | 1.656.000 | |
5 | Sơn ngoại thất VICOAT các màu | 06 kg | 628.000 | |
6 | VICOAT SUPER các màu ngoại thất | 06 kg | 682.000 | |
7 | TERRALAST sơn nước nội thất | 25 kg | 765.000 | |
8 | CONTRACT sơn nước nội thất | 25 kg | 605.000 | |
9 | TERRAMATT sơn nước nội thất | 25 kg | 508.000 | |
10 | PENETRATING PRIMER lót khử kiềm, tăng bám dính | 18 kg | 801.000 | |
11 | FLEXPA VA COATING TEXTURED | 20 kg | 1.555.000 | |
12 | TERRATOP nước cao cấp dùng nội thất | 25 kg | 1.270.000 | |
13 | FLEXIPAVE FIlIER FINE làm phẳng mịn bề mặt sân Tennis | 25 kg | 800.000 | |
14 | FLEXIPAVE FRIMER sơn lót cho sân tennis | 18 kg | 865.000 | |
15 | FLEXIPAVE LINE PAINT sơn kẻ vạch dùng cho sân Tennis | 05 kg | 520.000 | |
16 | FLEXPA VA COATING SMOOTH | 20 kg | 1.673.000 | |
Sản phẩm sơn NIPPON | ||||
1 | Bột bả trong nhà NP SKIMCOAT kinh tế trắng 40 kg | Bao | 209.090 | |
2 | Bột bả ngoài nhà NPWEATHERGARD SKIMCOAT hai sao trắng 40 kg | Bao | 272.727 | |
Sơn lót chống kiềm | ||||
3 | NP NPWEATHERGARD sealer trắng (ngoại thất) 18 lít/thùng | Thùng | 2.140.909 | |
4 | NP HITEX sealer 5180 (gốc dầu) trắng ngoại thất 20 lít/thùng | Thùng | 2.577.272 | |
5 | NP ODOURLESS sealer trắng (nội thất) không mùi 18 lít/thùng | Thùng | 1.468.181 | |
Sơn phủ ngoại thất | ||||
6 | NP NPWEATHERGARD bóng màu chuẩn 18 lít/thùng | Thùng | 3.929.090 | |
7 | NP NPWEATHERGARD bóng màu chuẩn 05 lít/thùng | Thùng | 1.127.272 | |
8 | NP SUPERGARD màu chuẩn 18 lít/thùng | Thùng | 2.127.272 | |
9 | NP SUPERMATEX màu chuẩn 18 lít/thùng | Thùng | 1.330.909 | |
Sơn phủ nội thất | ||||
10 | NP Vatex 17 lít/thùng các màu | Thùng | 577.272 | |
11 | NP Matex 18 lít/thùng màu chuẩn | Thùng | 998.181 | |
12 | NP ODOURLESS bóng (không mùi) màu chuẩn 05 lít/thùng | Thùng | 875.454 | |
13 | NP ODOURLESS chùi rửa vượt trội 18 lít/thùng | Thùng | 1.723.626 | |
14 | NP Matex 18 lít/thùng siêu trắng | Thùng | 900.901 | |
Sơn chống thấm | ||||
15 | NIPPON WP 100 18 kg/thùng | Thùng | 2.064.545 | |
Sơn dầu cho gỗ và sắt | ||||
16 | NP BILAC METAL PRIMER RED QXIDE nâu đỏ 05 lít/thùng | Thùng | 515.454 | |
17 | NP BILAC ALUMINIUM WOOD PRIMER nhũ 05 lít/thùng | Thùng | 542.727 | |
18 | NP BILAC màu chuẩn 05 lít/thùng | Thùng | 620.000 | |
19 | NP TILAC màu chuẩn 05 lít/thùng | Thùng | 584.545 | |
Sơn cho kim loại nhẹ và tráng kẽm | ||||
20 | NP WINLEX 120 ACTIVE PRIMER BASE 04 lít/thùng | Thùng | 648.181 | |
21 | NP WINLEX 120 ACTIVE PRIMER HARDENER 01 lít/thùng | Thùng | 97.272 | |
Dung môi pha sơn dầu | ||||
22 | NP THINNER 5180 18 lít/thùng | Thùng | 963.636 | |
23 | NP THINNER BILAC 18 lít/thùng | Thùng | 1.051.818 | |
24 | NP THINNER ROAD LINE 05 lít/thùng | Thùng | 215.454 | |
25 | NP THINNER V 125 PRIMER 05 lít/thùng | Thùng | 444.545 | |
Sơn kẻ tường | ||||
26 | NP ROAD LINE Trắng 05 lít/thùng | Thùng | 662.727 | |
27 | NP ROAD LINE Vàng 05 lít/thùng | Thùng | 718.181 | |
28 | NP ROAD LINE Đen 05 lít/thùng | Thùng | 552.727 | |
29 | NP ROAD LINE Đỏ 05 lít/thùng | Thùng | 608.181 | |
30 | NP ROAD LINE phản quang Vàng 05 lít/thùng | Thùng | 678.181 | |
31 | NP ROAD LINE phản quang Đỏ 05 lít/thùng | Thùng | 645.454 | |
32 | NP ROAD LINE phản quang Đen 05 lít/thùng | Thùng | 530.909 | |
33 | NP ROAD LINE phản quang Trắng 05 lít/thùng | Thùng | 657.272 | |
34 | Sơn tạo sàn NP TEXKOTE 18 lít/thùng | Thùng | 889.090 | |
Sản phẩm Sơn ICI DULUX và sơn TOA | ||||
1 | Bột trét tường DuLux Cemputty A502 (ngoài trời và trong nhà) | 40 kg | 308.000 | |
2 | Chất chống thấm Dulux A959 (ngoài trời) (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.651.000 | |
3 | Sơn lót tường chống kiềm Dulux A936 (ngoài trời) (18 lít/21 kg) | Thùng | 1.725.000 | |
4 | Sơn Dulux màu chuẩn A 954 bóng láng (05 lít/6,5 kg) | Lon | 1.035.000 | |
5 | Sơn Maxilíte ngoài trời A 919 (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.110.000 | |
6 | Sơn Dulux lau chùi hiệu quả A 991 trong nhà (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.432.000 | |
7 | Sơn Maxilíte A901 sơn phủ trong nhà (18 lít/25 kg) | Thùng | 857.000 | |
8 | Sơn lót kiềm Nanoshield primer (sơn lót gốc nước) (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.623.000 | |
9 | Sơn Toa Nanoshield bóng (ngoài trời) 05 lít/6 kg | Lon | 823.000 | |
10 | Sơn Toa NanoClean (trong nhà) (05 lít/6,5 kg) | Lon | 727.000 | |
11 | Sơn Toa 4seasons INT (trong nhà) (18 lít/25 kg) | Thùng | 910.000 | |
12 | Toa chống thấm đa năng (trộn xi măng) (18 lít/22 kg) | Thùng | 1.500.000 | |
13 | Toa Weatherkote (chống thấm mái và sàn vệ sinh) (18 lít/18 kg) | Thùng | 649.000 | |
14 | Sơn ICI Dulux Weathershield ngoại thất màu chuẩn (05 lít/6,7 kg) | Lon | 774.000 | |
15 | Sơn Toa sơn lót Epoxy 02 thành phần trong suốt dùng cho bề mặt bê tông, EPOGUARD VARNISH (Part A + B; 01 bộ 3,785 lít/23 m2) | Thùng | 805.455 | |
16 | Sơn Toa: sơn phủ nội thất Epoxy 02 thành phần, EPOGUARD ENAMEL. Part A + B; 01 bộ 3,785 lít/m2 mã màu Light Grey Ral 7035 | Thùng | 1.061.818 | |
17 | Dung môi THINER #31 pha với thành phần Part A + B tỷ lệ 10% (03 lít/45 m2) | Thùng | 216.364 | |
SẢN PHẨM SƠN ONIP | ||||
Sơn nội thất | ||||
1 | Fly FIT chỉ có màu trắng 18 lít/thùng | Thùng | 511.104 | |
Fly IT chỉ có màu trắng 04 lít/lon | Lon | 142.417 | ||
2 | ONIP Fly Intextor sơn nội thất tinh tế (F1) 18 lít/thùng | Thùng | 637.549 | |
ONIP Fly Intextor sơn nội thất tinh tế (F1) 04 lít/lon | Lon | 183.678 | ||
3 | ONIP PLUS sơn màng mịn cao cấp, lau chùi hiệu quả (P3) 18 lít/thùng | Thùng | 1.063.469 | |
ONIP PLUS sơn màng mịn cao cấp, lau chùi hiệu quả (P3) 04 lít/lon | Lon | 280.841 | ||
4 | ONIP SUPER WHITE siêu trắng nội thất (SW) 18 lít/thùng | Thùng | 1.164.625 | |
ONIP SUPER WHITE siêu trắng nội thất (SW) 05 lít/lon | Lon | 372.680 | ||
5 | ONIP ARCADIA MAT sơn cao cấp, lau chùi tối đa (NS) 18 lít/thùng | Thùng | 1.810.160 | |
ONIP ARCADIA MAT sơn cao cấp, lau chùi tối đa (NS) 04 lít/lon | Lon | 497.794 | ||
6 | ONIP ARCADIA SATIN sơn cao cấp nội thất, bóng ngọc trai, sang trọng (S7) 18 lít/thùng | Thùng | 3.004.067 | |
Sơn ngoại thất | ||||
7 | ONIP RS sơn ngoại thất cao cấp (R2) 04 lít/lon | Lon | 395.307 | |
ONIP RS sơn ngoại thất cao cấp (R2) 18 lít/thùng | Thùng | 1.512.016 | ||
8 | ONIP XP sơn ngoại thất cao cấp, bóng mờ (X4) 04 lít/lon | Lon | 744.029 | |
ONIP XP sơn ngoại thất cao cấp, bóng mờ (X4) 18 lít/thùng | Thùng | 2.942.841 | ||
9 | ONIP OPACRYL SATIN sơn ngoại thất siêu chống thấm, bóng ngọc trai (SE6) 01 lít/lon | Lon | 226.270 | |
ONIP OPACRYL SATIN sơn ngoại thất siêu chống thấm, bóng ngọc trai (SE6) 05 lít/lon | Lon | 1.056.814 | ||
Sơn lót chống kiềm | ||||
10 | FLY PRIMER sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp (FS) 04 lít/lon | Lon | 298.144 | |
FLY PRIMER sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp (FS) 18 lít/thùng | Thùng | 1.280.422 | ||
11 | ONIP PRIMER sơn lót đa năng ngoại thất cao cấp (NP) 04 lít/lon | Lon | 492.470 | |
ONIP PRIMER sơn lót đa năng ngoại thất cao cấp (NP) 18 lít/thùng | Thùng | 1.727.638 | ||
Chất chống thấm | ||||
12 | ONIP CT11A chất chống thấm xi măng, co giãn (ON CT11A) 06 kg/lon | Lon | 569.668 | |
ONIP CT11A chất chống thấm xi măng, co giãn (ON CT11A) 20 kg/thùng | Thùng | 1.900.668 | ||
Bột bả tường | ||||
13 | SAMMY INT - bột bả nội thất cao cấp (SMI) 40 kg/bao | Bao | 285.000 | |
14 | SAMMY EXT - bột bả ngoại thất cao cấp (SME) 41 kg/bao | Bao | 315.000 | |
SẢN PHẨM SƠN HT | ||||
1 | Sơn HT - 18 (23 kg/thùng) | Thùng | 545.454 | |
2 | Sơn HT - 06 (22 kg/thùng) | Thùng | 836.363 | |
3 | Sơn nội thất siêu trắng (HT-05) 22 kg/thùng | Thùng | 1.072.727 | |
4 | Sơn HT - 08 (19 kg/thùng) | Thùng | 1.909.090 | |
5 | Sơn HT - 08 (05 kg/lon) | Lon | 613.636 | |
6 | Sơn HT - 09 (19 kg/thùng) | Thùng | 2.290.909 | |
7 | Sơn HT - 09 (05 kg/lon) | Lon | 750.000 | |
8 | Sơn lót kháng kiềm nội thất (20 kg/thùng) | Thùng | 1.281.818 | |
9 | Sơn HT - 19 (22 kg/thùng) | Thùng | 1.072.727 | |
10 | Sơn HT- 19 (05 kg/lon) | Lon | 350.000 | |
11 | Sơn HT - 22 (19 kg/thùng) | Thùng | 2.981.818 | |
12 | Sơn HT - 22 (05 kg/lon) | Lon | 795.454 | |
13 | Sơn lót kháng kiềm nội ngoại thất (20 kg/thùng) | Thùng | 1.509.090 | |
14 | Sơn HT - 10 (22 kg/thùng) | Thùng | 1.172.727 | |
15 | Sơn HT - 10 (05 kg/lon) | Lon | 377.272 | |
16 | Sơn HT - 11 (05 kg/lon) | Lon | 831.818 | |
17 | Sơn HT - 16 (05 kg/lon) | Lon | 1.204.545 | |
18 | Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (20 kg/thùng) | Thùng | 1.700.000 | |
19 | Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (4,5 kg/lon) | Lon | 472.727 | |
20 | Sơn chống thấm cao cấp (20 kg/thùng) | Thùng | 1.781.818 | |
21 | Sơn chống thấm cao cấp (4,5 kg/lon) | Lon | 527.272 | |
22 | Sơn Clear 01 (4,4 kg/lon) | Lon | 545.454 | |
23 | Sơn Clear 02 (4,4 kg/lon) | Lon | 909.090 | |
24 | Bột bả nội thất (40 kg/bao) | Bao | 227.272 | |
25 | Bột bả ngoại thất (40 kg/bao) | Bao | 318.181 | |
SẢN PHẨM SƠN TRANG TRÍ PETROLIMEX | ||||
Hệ sơn nước cao cấp GOLDSUN EcoDigital | ||||
1 | Sơn nước cao cấp ngoài trời (nhóm màu chuẩn) (01lít/lon) | Lon | 140.000 | |
2 | Sơn nước cao cấp ngoài trời (nhóm màu chuẩn) (05 lít/lon) | Lon | 686.500 | |
3 | Sơn nước cao cấp ngoài trời - màu đặc biệt: H1308, H1614, H1981 (01 lít/lon) | Lon | 145.600 | |
4 | Sơn nước cao cấp ngoài trời - màu đặc biệt: H1308, H1614, H1981 (05 lít/lon) | Lon | 717.800 | |
5 | Sơn nước cao cấp ngoài trời (màu đặc biệt: H1801) (01 lít/lon) | Lon | 213.100 | |
6 | Sơn nước cao cấp ngoài trời (màu đặc biệt: H1801) (05 lít/lon) | Lon | 1.052.300 | |
7 | Sơn nước cao cấp trong nhà (nhóm màu chuẩn) (01 lít/lon) | Lon | 115.300 | |
8 | Sơn nước cao cấp trong nhà (nhóm màu chuẩn) (05 lít/lon) | Lon | 572.500 | |
9 | Sơn lót chống kiềm cao cấp (05 lít/lon) | Lon | 463.300 | |
10 | Sơn lót chống kiềm cao cấp (17,5 lít/thùng) | Thùng | 155.900 | |
11 | Bột trét cao cấp Goldsun ngoài trời (40 kg/bao) | Bao | 409.500 | |
12 | Bột trét cao cấp Goldsun trong nhà (40 kg/bao) | Bao | 363.500 | |
Hệ sơn nước chất lượng cao GOLDTEX EcoDigital | ||||
13 | Sơn nước chất lượng cao ngoài trời (nhóm màu chuẩn) (3,8 lít/lon) | Lon | 231.200 | |
14 | Sơn nước chất lượng cao ngoài trời (nhóm màu chuẩn) (18 lít/thùng) | Thùng | 972.100 | |
15 | Sơn nước chất lượng cao ngoài trời (màu đặc biệt: G1100, G1407, G1408, G1704, G1705, G1803) (3,8 lít/lon) | Lon | 251.900 | |
16 | Sơn nước chất lượng cao ngoài trời (màu đặc biệt: G1100, G1407, G1408, G1704, G1705, G1803) (18 lít/thùng) | Thùng | 1.059.000 | |
17 | Sơn nước chất lượng cao trong nhà (nhóm màu chuẩn) (3,8 lít/lon) | Lon | 196.600 | |
18 | Sơn nước chất lượng cao trong nhà (nhóm màu chuẩn) (18 lít/thùng) | Thùng | 799.300 | |
19 | Sơn lót chống kiềm chất lượng cao (3,8 lít/lon) | Lon | 276.600 | |
20 | Sơn lót chống kiềm chất lượng cao (18 lít/thùng) | Thùng | 1.206.100 | |
21 | Bột trét chất lượng cao Goldtex ngoài trời (40 kg/bao) | Bao | 357.800 | |
22 | Bột trét chất lượng cao Goldtex trong nhà (40 kg/bao) | Bao | 334.800 | |
Hệ sơn nước kinh tế GOLDLUCK EcoDigital | ||||
23 | Sơn nước kinh tế ngoài trời (3,35 líl/lon) | Lon | 173.100 | |
24 | Sơn nước kinh tế ngoài trời (18 líl/thùng) | Thùng | 802.900 | |
25 | Sơn nước kinh tế trong nhà (3,35 líl/lon) | Lon | 143.000 | |
26 | Sơn nước kinh tế trong nhà (18 líl/thùng) | Thùng | 640.900 | |
27 | Sơn lót chống kiềm kinh tế (3,35 líl/lon) | Lon | 164.700 | |
28 | Sơn lót chống kiềm kinh tế (18 líl/thùng) | Thùng | 758.400 | |
29 | Bột trét ngoài trời Goldluck (40 kg/bao) | Bao | 315.300 | |
30 | Bột trét ngoài trời Goldluck (40 kg/bao) | Bao | 294.500 | |
31 | Chống thấm CT-PRO (20 kg/thùng) | Thùng | 1.626.900 | |
32 | Chống thấm CT-PRO (04 kg/lon) | Lon | 338.500 | |
Hệ sơn dầu chất lượng cao GOLDSATIN EcoDigital | ||||
33 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu chuẩn) (03 lít/lon) | Lon | 266.000 | |
34 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu chuẩn) (17,05 lít/thùng) | Thùng | 1.475.300 | |
35 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt: G0360, G0450, G0460, G0680, G0710, G0910) (03 lít/lon) | Lon | 311.600 | |
36 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt: G0360, G0450, G0460, G0680, G0710, G0910) (17,05 lít/thùng) | Thùng | 1.741.800 | |
37 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt: G0820) (03 lít/lon) | Lon | 376.900 | |
38 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt: G0820) (17,05 lít/thùng) | Thùng | 2.122.400 | |
39 | Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu đỏ) (03 lít/lon) | Lon | 207.300 | |
40 | Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu đỏ) (17,05 lít/thùng) | Thùng | 1.132.800 | |
41 | Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu xám) (03 lít/lon) | Lon | 235.500 | |
42 | Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu xám) (17,05 lít/thùng) | Thùng | 1.298.000 | |
Hệ sơn dầu kinh tế GOLDVIK EcoDigital | ||||
43 | Sơn dầu Goldvik (nhóm màu chuẩn) (03 lít/lon) | Lon | 243.400 | |
44 | Sơn dầu Goldvik (nhóm màu chuẩn) (17,05 lít/thùng) | Thùng | 1.343.500 | |
45 | Sơn dầu Goldvik (nhóm màu đặc biệt: V0100, V0681, V0711, V0821, V0911) (03 lít/lon) | Lon | 251.000 | |
46 | Sơn dầu Goldvik (nhóm màu đặc biệt: V0100, V0681, V0711, V0821, V0911) (17,05 lít/thùng) | Thùng | 1.388.800 | |
47 | Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu đỏ) (03 lít/lon) | Lon | 185.000 | |
48 | Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu đỏ) (17,05 lít/thùng) | Thùng | 1.003.600 | |
49 | Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu xám) (03 lít/lon) | Lon | 204.500 | |
50 | Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu xám) (17,05 lít/thùng) | Thùng | 1.116.900 | |
SẢN PHẨM SƠN NISHU | ||||
Bột bả (mastic) | ||||
1 | Nishu - cao cấp trắng ngoại thất (40 kg/bao) | Kg | 10.000 | |
2 | Nishu - Aven (cao cấp nội ngoại thất) 40 kg/bao | Kg | 8.409 | |
3 | Nishu - Plat (nội thất) 40 kg/bao | Kg | 7.272 | |
4 | Nishu B T- 01 (nội thất) 40 kg/bao | Kg | 5.681 | |
Sơn lót chống kiềm | ||||
5 | Nishu Crysin (nội thất cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 65.958 | |
6 | Nishu Crys (ngoại thất cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 91.096 | |
7 | Nishu P-Sealer in (nội thất cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 60.036 | |
8 | Nishu P-Sealer ex (ngoại thất cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 71.750 | |
Sơn nội thất | ||||
9 | Nishu Ruby (cao cấp siêu hạng) 05 lít/lon | Kg | 145.894 | |
10 | Nishu Gran (cao cấp chống rêu mốc) 18 lít/thùng | Kg | 64.224 | |
11 | Nishu Marb (cao cấp bóng mờ) 18 lít/thùng | Kg | 56.120 | |
12 | Nishu Agat (cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 38.340 | |
13 | Nishu Lapis (cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 28.788 | |
Sơn ngoại thất | ||||
14 | Nishu Ruby (cao cấp bóng) 05 lít/lon | Kg | 211.363 | |
15 | Nishu Gran (cao cấp bóng) 05 lít/lon | Kg | 178.092 | |
16 | Nishu Agat (cao cấp bóng) 18 lít/thùng | Kg | 95.182 | |
17 | Nishu Lapis (cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 78.995 | |
Sơn chống thấm | ||||
18 | Nishu Ston (đa năng cao cấp) 20 kg/thùng | Kg | 109.772 | |
19 | Nishu G20 (đa năng cao cấp) 20 kg/thùng | Kg | 86.863 | |
Sơn bóng trong suốt | ||||
20 | Nishu Glas (cao cấp) 04 lít/lon | Kg | 125.874 | |
21 | Sơn giả đá cao cấp Nishu (04 lít/lon) | Kg | 181.818 | |
Sơn Epoxy gốc nước | ||||
22 | Sơn lót Epoxy (20 kg/bộ) | Kg | 159.545 | |
23 | Sơn phủ Epoxy (20 kg/bộ) | Kg | 177.272 | |
Sơn dầu | ||||
24 | Nishu Deluxe (sơn dầu cao cấp) 20 kg/thùng | Kg | 85.681 | |
Sơn chống rỉ | ||||
25 | Nishu - sơn chống rỉ cao cấp màu đỏ (20 kg/thùng) | Kg | 65.000 | |
26 | Nishu - sơn chống rỉ cao cấp màu ghi (20 kg/thùng) | Kg | 60.272 | |
SẢN PHẨM SƠN VIVIDA | ||||
1 | Bột trét trong nhà và ngoài trời VIVIDA 102-MT (40 kg/bao) | Bao | 318.182 | |
2 | Bột trét siêu bền ngoài trời VIVIDA 103-MT (40 kg/bao) | Bao | 405.455 | |
3 | Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp VIVIDA5500 (23 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 1.381.818 | |
4 | Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp VIVIDA5500 (6,4 kg/lon 05 lít) | Lon | 427.273 | |
5 | Sơn lót chống kiềm nội, ngọai thất VIVIDA 6000 (23 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 1.618.182 | |
6 | Sơn lót chống kiềm nội, ngọai thất VIVIDA 6000(6,4 kg/lon 05 lít) | Lon | 500.000 | |
7 | Sơn lót chống kiềm ngoại thất VIVIDA 8000 (22 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 1.972.727 | |
8 | Sơn lót chống kiềm ngoại thất VIVIDA 8000 (6,4 kg/lon 05 lít) | Lon | 609.091 | |
9 | Sơn nội thất chất lượng cao VIVIDA 500E (24 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 590.909 | |
10 | Sơn nội thất cao cấp VIVIDA 5101 (24 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 1.045.455 | |
11 | Sơn nội thất cao cấp VIVIDA 5101 (6,7 kg/lon 05 lít) | Lon | 350.000 | |
12 | Sơn nội thất siêu trắng VIVIDA S99W (24 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 1.163.636 | |
13 | Sơn nội thất siêu trắng VIVIDA S99W (6,7 kg/lon 5 lít) | Lon | 390.909 | |
14 | Sơn nội thất chịu chùi rửa VIVIDA 5601 (21 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 1.518.182 | |
15 | Sơn nội thất chịu chùi rửa VIVIDA 5601 (5,8 kg/lon 05 lít) | Lon | 486.364 | |
16 | Sơn nội thất bóng kháng khuẩn VIVIDA 5909 (20 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 3.072.727 | |
17 | Sơn nội thất bóng kháng khuẩn VIVIDA 5909 (5,5 kg/lon 05 lít) | Lon | 863.636 | |
18 | Sơn ngoại thất chất lượng cao VIVIDA 800E (22 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 1.318.182 | |
19 | Sơn ngoại thất bóng mờ VIVIDA 8011 (20 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 2.045.455 | |
20 | Sơn bóng siêu hạng VIVIDA 8909 (5,3 kg/lon 05 lít) | Lon | 1.063.636 | |
21 | Sơn chống thấm VIVIDA CT01 (20 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 2.063.636 | |
SẢN PHẨM SƠN CLIMA | ||||
Bột bả (Mastic) | ||||
1 | Bột bả cao cấp trong nhà và ngoài trời - Cli.Sandy (05 kg/hộp) | Hộp | 63.636 | |
2 | Bột bả cao cấp trong nhà và ngoài trời - Cli.Sandy (40 kg/bao) | Bao | 449.090 | |
Sơn lót chống kiềm | ||||
3 | Sơn lót chống kiềm trong nhà cao cấp - Cli.Venusln (05 lít/lon) | Lon | 504.545 | |
4 | Sơn lót chống kiềm trong nhà cao cấp - Cli.Venusln (18 lít/thùng) | Thùng | 1.552.727 | |
5 | Sơn lót chống kiềm ngoài trời cao cấp - Cli.Venusln (18 lít/thùng) | Thùng | 2.086.363 | |
Sơn nội thất | ||||
6 | Sơn bóng trong nhà cao cấp 5 in 1 diệt khuẩn - Cli.Sky (05 lít/lon) | Lon | 961.818 | |
7 | Sơn bóng mờ trong nhà chùi rửa tối đa - Cli.new Star (05 lít/lon) | Lon | 470.000 | |
8 | Sơn bóng mờ trong nhà chùi rửa tối đa - Cli.new Star (18 lít/thùng) | Thùng | 1.550.000 | |
9 | Sơn trong nhà cao cấp siêu trắng - Cli.Snow (18 lít/thùng) | Thùng | 1.390.000 | |
10 | Sơn trong nhà cao cấp siêu trắng - Cli.Snow (04 lít/lon) | Lon | 404.545 | |
11 | Sơn trong nhà cao cấp - Cli.Moon (18 lít/thùng) | Thùng | 920.000 | |
12 | Sơn trong nhà cao cấp - Cli.Moon (4lít/lon) | Lon | 290.000 | |
13 | Sơn trong nhà kinh tế - Cli.Mars (18 lít/thùng) | Thùng | 809.090 | |
Sơn ngoại thất | ||||
14 | Sơn ngoài trời cao cấp cơ chế tự làm sạch- Cli.Cloudy (05 lít/thùng) | Thùng | 1.041.818 | |
15 | Sơn ngoài nhà cao cấp Cli.Ground (04 lít/lon) | Lon | 450.000 | |
16 | Sơn ngoài nhà cao cấp Cli.Ground (18 lít/thùng) | Thùng | 1.650.000 | |
17 | Sơn ngoài nhà kinh tế Cli.Max (04 lít/lon) | Lon | 390.000 | |
18 | Sơn ngoài nhà kinh tế Cli.Max (18 lít/thùng) | Thùng | 1.570.000 | |
Sơn chống thấm đa năng | ||||
19 | Sơn chống thấm đa năng cao cấp - Cli.Dry (20 kg/Thùng) | Thùng | 2.160.000 | |
20 | Sơn chống thấm đa năng cao cấp - Cli.Dry (04 kg/lon) | Lon | 530.000 | |
SẢN PHẨM SƠN FORLIX | ||||
Bột bả FORLIX | ||||
1 | Bột bả nội thất cao cấp (40 kg/bao) | Bao | 333.636 | |
2 | Bột bả ngoại thất chống thấm cao cấp (40 kg/bao) | Bao | 413.636 | |
Hệ thống sơn lót kháng kiềm FORLIX | ||||
3 | Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp (18 lít/thùng) | Thùng | 1.360.000 | |
Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp (05 lít/lon) | Lon | 440.000 | ||
4 | Sơn lót kháng kiềm ngoại thất cao cấp (18 lít/thùng) | Thùng | 1.800.000 | |
Sơn lót kháng kiềm ngoại thất cao cấp (05 lít/lon) | Lon | 576.363 | ||
Hệ thống sơn phủ nội thất FORLIX | ||||
5 | Sơn nội thất lau chùi hiệu quả (18 lít/thùng) | Thùng | 936.363 | |
Sơn nội thất lau chùi hiệu quả (05 lít/lon) | Lon | 288.181 | ||
6 | Sơn nội thất siêu trắng cao cấp (18 lít/thùng) | Thùng | 1.296.363 | |
Sơn nội thất siêu trắng cao cấp (05 lít/lon) | Lon | 396.363 | ||
7 | Sơn nội thất cao cấp bán bóng (18 lít/thùng) | Thùng | 2.160.000 | |
Sơn nội thất cao cấp bán bóng (05 (lít/lon) | Lon | 658.181 | ||
8 | Sơn nội thất cao cấp siêu bóng (18 lít/thùng) | Thùng | 2.960.000 | |
Sơn nội thất cao cấp siêu bóng (05 lít/lon) | Lon | 880.000 | ||
Hệ thống sơn phủ ngoại thất FORLIX | ||||
9 | Sơn phủ ngoại thất mịn cao cấp (18 lít/thùng) | Thùng | 1.443.363 | |
Sơn phủ ngoại thất mịn cao cấp (05 lít/lon) | Lon | 458.181 | ||
10 | Sơn ngoại thất cao cấp bán bóng (18 lít/thùng) | Thùng | 2.520.000 | |
Sơn ngoại thất cao cấp bán bóng (05 lít/lon) | Lon | 670.000 | ||
11 | Sơn ngoại thất cao cấp siêu bóng (18 lít/thùng) | Thùng | 3.440.000 | |
Sơn ngoại thất cao cấp siêu bóng (05 lít/lon) | Lon | 1.030.000 | ||
Hệ thống chất phủ bóng Clear và chống thấm 1:1 FORLIX | ||||
12 | Chất phủ bóng trong suốt (05 lít/lon) | Lon | 820.000 | |
13 | Chất chống thấm đa năng (18 lít/thùng) | Thùng | 1.943.636 | |
Chất chống thấm đa năng (05 lít/lon) | Lon | 630.000 | ||
14 | Chất chống thấm màu (18 lít/thùng) | Thùng | 2.220.000 | |
Chất chống thấm màu (05 lít/lon) | Lon | 756.363 | ||
Hệ thống sơn và bột bả nội thất FORLIX | ||||
15 | Sơn nội thất kinh tế (18 lít/thùng) | Thùng | 560.000 | |
Sơn nội thất kinh tế (05 lít/lon) | Lon | 180.000 | ||
16 | Bột bả nội thất kinh tế (40 kg/Bao) | Bao | 210.000 | |
SẢN PHẨM SƠN ICHI | ||||
Bột bả | ||||
1 | Bột bả nội thất TOPAZ (40 kg/Bao) | Bao | 366.364 | |
2 | Bột bả ngoại thất TOPAZ (40 kg/Bao) | Bao | 277.273 | |
Sơn phủ nội thất | ||||
3 | Sơn nội thất MORE (05 (lít/lon) | Lon | 936.364 | |
4 | Sơn nội thất MID (18 lít/thùng) | Thùng | 1.806.364 | |
5 | Sơn nội thất AMET (18 lít/thùng) | Thùng | 778.182 | |
6 | Sơn nội thất GARNET (18 lít/thùng) | Thùng | 1.219.091 | |
7 | Sơn nội thất AMET ECO (18 lít/thùng) | Thùng | 620.000 | |
Sơn phủ ngoại thất | ||||
8 | Sơn ngoại thất MORE (05 (lít/lon) | Lon | 1.279.091 | |
9 | Sơn ngoại thất GARNET bóng (05 (lít/lon) | Lon | 863.636 | |
10 | Sơn ngoại thất GARNET (18 lít/thùng) | Thùng | 2.207.273 | |
11 | Sơn ngoại thất KEY (18 lít/thùng) | Thùng | 1.911.818 | |
12 | Sơn ngoại thất AMET (18 lít/thùng) | Thùng | 1.569.091 | |
Sơn lót kiềm chống thấm | ||||
13 | Sơn kiềm ngoại thất PED (18 lít/thùng) | Thùng | 2.175.455 | |
14 | Sơn kiềm nội thất PIN (18 lít/thùng) | Thùng | 1.265.455 | |
15 | Sơn chống thấm đa năng LOCK (18 lít/thùng) | Thùng | 2.161.818 | |
16 | Sơn bóng trong suốt SHEEN (04 kg/lon) | Lon | 520.909 | |
17 | Sơn chống thấm màu, cách nhiệt MULT1 (20 kg/thùng) | Thùng | 2.702.727 | |
SẢN PHẨM SƠN JOTUN | ||||
Sơn lót chống kiềm Jotun | ||||
1 | Sơn lót chống kiềm cao cấp nội thất và ngoại thất thích hợp để sơn cho tường bê tông mới (17 lít/thùng) | Thùng | 2.468.000 | |
2 | Sơn lót ngoại thất cao cấp, chống kiềm tuyệt hảo, tăng cường độ bám dính, cho bề mặt sơn phủ láng mịn (17 lít/thùng) | Thùng | 1.991.000 | |
3 | Sơn lót chống kiềm nội thất, tăng cường độ bám dính giữa lớp sơn lót và sơn phủ (17 lít/thùng) | Thùng | 1.469.000 | |
Sơn phủ ngoại thất | ||||
4 | Jotashield bền màu tối ưu (05 (lít/lon) | Lon | 1.265.000 | |
5 | Jotashield che phủ vết nứt (05 (lít/lon) | Lon | 1.140.000 | |
6 | Jotashied chống phai màu (15 lít/thùng) | Thùng | 3.182.000 | |
7 | Jotatough Hishield bền màu, độ phủ cao, chống bền màu và nấm mốc (15 lít/thùng) | Thùng | 1.965.000 | |
8 | Jotatough mới màu sắc đa dạng chống rong rêu và nấm mốc, bền màu với thời tiết ,dễ thi công (17 lít/thùng) | Thùng | 1.279.000 | |
9 | Water Guard - chống thấm tối ưu ,độ đàn hồi cao, dễ sử dụng, chống nấm móc và không chứa chất nguy hại (20 kg/thùng) | Thùng | 2.255.000 | |
Sơn phủ nội thất | ||||
10 | Majestic đẹp và chăm sóc hoàn hảo (05 lít/lon) | Lon | 1.081.000 | |
11 | Majestic đẹp hoàn hảo (bóng) (15 lít/thùng) | Thùng | 2.373.000 | |
12 | Majestic đẹp hoàn hảo (mờ) (05 lít/lon) | Lon | 884.000 | |
13 | Strax matt dễ lau chùi (17 lít/thùng) | Thùng | 1.417.000 | |
14 | Jotaplast màu tiêu chuẩn, siêu trắng màng sơn bóng mờ (17 lít/thùng) | Thùng | 857.000 | |
Bột trét | ||||
15 | Bột trét cao cấp nội thất màu trắng (40 kg/bao) | Bao | 262.000 | |
16 | Bột trét cao cấp ngoại thất màu xám (40 kg/bao) | Bao | 348.000 | |
SẢN PHẨM TÔN | ||||
Tôn VN Thăng Long | ||||
1 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.30d khổ 1.08 m TL 2,45 kg | Md | 66.000 | |
2 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.32d khổ 1.08 m TL 2,70 kg | Md | 70.000 | |
3 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.35d khổ 1.08 m TL 2,95 kg | Md | 76.000 | |
Tôn lạnh ZACS(AZ70) màu hàng mềm G300 | ||||
4 | Loại xanh đỏ 2,7d trọng lượng 2,21 khổ 1,08 m | Md | 68.000 | |
5 | Loại xanh đỏ 2,9d trọng lượng 2,41 khổ 1,08 m | Md | 73.000 | |
6 | Loại xanh đỏ 3,1d trọng lượng 2,60 khổ 1,08 m | Md | 78.000 | |
7 | Loại xanh đỏ 3,3d trọng lượng 2,83 khổ 1,08 m | Md | 84.000 | |
8 | Loại xanh đỏ 3,6d trọng lượng 3,1 khổ 1,08 m | Md | 90.000 | |
9 | Loại xanh đỏ 3,9d trọng lượng 3,37 khổ 1,08 m | Md | 97.000 | |
10 | Loại xanh đỏ 4,1d trọng lượng 3,55 khổ 1,08 m | Md | 101.000 | |
Tôn AUSTNAM | ||||
11 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm- 0,40 mm | M2 | 154.000 | |
12 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,42 mm | M2 | 160.000 | |
13 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,45 mm | M2 | 169.000 | |
14 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,47 mm | M2 | 172.000 | |
15 | Tôn thường AS 880 sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 206.000 | |
16 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 243.000 | |
17 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Zn 12 | M2 | 217.000 | |
18 | Tôn thường Alock màu sóng-1070 mm - 0,45 mm lớp mạ Zn 12 | M2 | 213.000 | |
19 | Tôn ASEAM - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 215.000 | |
20 | Tôn APU 6 sóng K = 1065 mm - 0,40 mm | M2 | 238.000 | |
21 | Tôn APU 6 sóng K = 1065 mm - 0,42 mm | M2 | 243.000 | |
22 | Tôn APU 6 sóng K = 1065 mm - 0,45 mm | M2 | 252.000 | |
23 | Tôn APU 6 sóng K = 1065 mm - 0,47 mm | M2 | 256.000 | |
Phụ kiện | ||||
Ống nước | ||||
24 | Ống nước AC11/AK106/Sóng ngói K362 mm - 0,45 | Md | 72.000 | |
25 | Ống nước AC11/AK106/Sóng ngói K522 mm - 0,45 | Md | 104.000 | |
Tôn SUNTEK | ||||
26 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,30 mm | M2 | 84.000 | |
27 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,35 mm | M2 | 94.000 | |
28 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,40 mm | M2 | 102.000 | |
29 | Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,35 mm | M2 | 100.000 | |
30 | Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,40 mm | M2 | 108.000 | |
31 | Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,30 mm | M2 | 160.000 | |
32 | Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,35 mm | M2 | 171.000 | |
33 | Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,40 mm | M2 | 181.000 | |
34 | Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,30 mm | M2 | 176.000 | |
35 | Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,35 mm | M2 | 187.000 | |
36 | Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,40 mm | M2 | 197.000 | |
SẢN PHẨM TÔN LỢP MANG THƯƠNG HIỆU TÔN VIỆT - Ý | ||||
Tấm lợp mạ màu (9 sóng, 11 sóng), khổ 1080 | ||||
1 | Tôn sóng dân dụng dày 0,30 mm | M2 | 70.240 | |
2 | Tôn sóng dân dụng dày 0,32 mm | M2 | 76.710 | |
3 | Tôn sóng dân dụng dày 0,35 mm | M2 | 83.153 | |
4 | Tôn sóng dân dụng dày 0,37 mm | M2 | 86.967 | |
5 | Tôn sóng công nghiệp dày 0,40 mm | M2 | 92.833 | |
6 | Tôn sóng công nghiệp dày 0,42 mm | M2 | 96.783 | |
7 | Tôn sóng công nghiệp dày 0,45 mm | M2 | 102.702 | |
8 | Tôn sóng công nghiệp dày 0,47 mm | M2 | 105.485 | |
9 | Tôn sóng công nghiệp dày 0,50 mm | M2 | 111.015 | |
10 | Tôn sóng công nghiệp dày dày 0,60 mm | M2 | 133.029 | |
11 | Tôn sóng công nghiệp dày dày 0,62 mm | M2 | 134.966 | |
12 | Tôn sóng công nghiệp dày dày 0,77 mm | M2 | 165.317 | |
Sóng Cliplock (G300 - G500) | ||||
1 | Tôn sóng khổ 948, dày 0,40 mm | M2 | 130.692 | |
2 | Tôn sóng khổ 948, dày 0,42 mm | M2 | 135.191 | |
3 | Tôn sóng khổ 948, dày 0,45 mm | M2 | 141.935 | |
4 | Tôn sóng khổ 948, dày 0,47 mm | M2 | 145.105 | |
5 | Tôn sóng khổ 948, dày 0,50 mm | M2 | 151.405 | |
6 | Tôn sóng khổ 948, dày 0,60 mm | M2 | 176.485 | |
7 | Tôn sóng khổ 948, dày 0,62 mm | M2 | 178.691 | |
8 | Tôn sóng khổ 948, dày 0,77 mm | M2 | 213.269 | |
Sóng MaxSeam (G300 - G500) | ||||
1 | Tôn sóng khổ 900, dày 0,40 mm | M2 | 137.662 | |
2 | Tôn sóng khổ 900, dày 0,42 mm | M2 | 142.402 | |
3 | Tôn sóng khổ 900, dày 0,45 mm | M2 | 149.505 | |
4 | Tôn sóng khổ 900, dày 0,47 mm | M2 | 152.844 | |
5 | Tôn sóng khổ 900, dày 0,50 mm | M2 | 159.480 | |
6 | Tôn sóng khổ 900, dày 0,60 mm | M2 | 185.897 | |
7 | Tôn sóng khổ 900, dày 0,62 mm | M2 | 188.222 | |
8 | Tôn sóng khổ 900, dày 0,77 mm | M2 | 224.643 | |
Tôn lạnh LYSAGHT | ||||
1 | Tấm lợp MULTICLAD 0,45 APT Zac màu 100 G550 AZ100, khổ 1110 mm | M2 | 210.000 | |
2 | Tấm lợp Gấu trắng METAL SHEETS - 0,4TCT-Zincalume - G550 AZ150 | M2 | 170.000 | |
3 | Tấm lợp Gấu trắng METAL SHEETS - 0,44TCT-Zincalume - G550 AZ150 | M2 | 182.000 | |
4 | Tấm lợp Gấu trắng METAL SHEETS - 0,47TCT-Zincalume - G550 AZ150 | M2 | 193.000 | |
5 | Tôn lạnh LYSAGHT TRIMDEK 0,46 mm APT x 1015-APEX - G550 AZ151 | M2 | 263.000 | |
6 | Tôn lạnh LYSAGHT TRIMDEK 0,48 mm - APT x 1015 - COLORBONDXRW - G550 AZ152 | M2 | 282.000 | |
Tôn lợp đai cài không bắn đinh lợp Lysaght Klip-Lok | ||||
7 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,48 mm APT G550 - AZ150 | M2 | 351.000 | |
8 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Zincalume 0,45 mm TCT G550 - AZ150 | M2 | 243.000 | |
9 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,46 mm APT G550 - AZ150 | M2 | 319.000 | |
10 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Zincalume 0,53 mm TCT G550 - AZ150 | M2 | 260.000 | |
11 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,56 mm APT G550 - AZ150 | M2 | 407.000 | |
THIẾT BỊ VỆ SINH | ||||
1 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 1000 | Cái | 2.818.000 | |
2 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 1300 | Cái | 3.536.000 | |
3 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 2500 | Cái | 7.127.000 | |
4 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 3000 | Cái | 8.346.000 | |
5 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 4500 | Cái | 11.927.000 | |
6 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 500 | Cái | 1.855.000 | |
7 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 2500 | Cái | 7.309.000 | |
8 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 3000 | Cái | 8.564.000 | |
9 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 4500 | Cái | 12.400.000 | |
10 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 30000 | Cái | 95.455.000 | |
11 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 500 T | Cái | 1.000.000 | |
12 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 1000 LT | Cái | 1.481.000 | |
13 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 2000 T | Cái | 2.927.000 | |
14 | Bồn nhựa Tân Á loại đứng TA 500 T | Cái | 1.190.000 | |
15 | Bồn nhựa Tân Á loại đứng TA 1000 T | Cái | 1.872.000 | |
16 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 500 EX | Cái | 1.272.000 | |
17 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 1000 EX | Cái | 1.990.000 | |
18 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 500 EX | Cái | 1.463.000 | |
19 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 1000 EX | Cái | 2.409.000 | |
21 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 310 (φ630 - 770) | Cái | 1.318.000 | |
22 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 500 (φ770) | Cái | 1.746.000 | |
23 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 1200 (φ980) | Cái | 3.155.000 | |
24 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 310N (φ630 - 770) | Cái | 1.482.000 | |
25 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 700N (φ770) | Cái | 2.264.000 | |
26 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 1000N (φ960) | Cái | 3.000.000 | |
Chậu rửa Inox Tân Á | ||||
27 | Chậu rửa Inox Tân Á một hố không bàn TA31 (450 x 370 x 165 mm) | Cái | 240.000 | |
28 | Chậu rửa Inox Tân Á một hố một bàn TA21 (695 x 385 x 180 mm) | Cái | 349.000 | |
29 | Chậu rửa Inox Tân Á hai hố không bàn TA11 (810 x 470 x 180 mm) | Cái | 574.000 | |
30 | Chậu rửa Inox Tân Á hai hố một bàn TA3 (1005 x 470 x 180 mm) | Cái | 589.000 | |
31 | Chậu rửa Inox Tân Á một hố một bàn TP60 (715 x 385 x 205 mm) | Cái | 777.000 | |
32 | Chậu rửa Inox Tân Á hai hố không bàn TP51 (645 x 405 x 205 mm) | Cái | 1.047.000 | |
33 | Chậu rửa Inox Tân Á hai hố một bàn TP41 (980 x 420 x 205 mm) | Cái | 1.137.000 | |
34 | Chậu dập liền hai hố - không bàn TX80 (800 x 430 x 200 mm) | Cái | 2.208.000 | |
Bình nóng lạnh hiệu ARISTON - Gián tiếp | ||||
35 | Bình gián tiếp Star-Pro 15 lít | Cái | 2.136.000 | |
36 | Bình gián tiếp Pro 15 lít | Cái | 2.427.000 | |
37 | Bình gián tiếp Ti pro 15 lít | Cái | 2.263.000 | |
38 | Bình gián tiếp Star - Pro 30 lít | Cái | 2.450.000 | |
39 | Bình gián tiếp Pro 30 lít | Cái | 2.840.000 | |
40 | Bình gián tiếp Ti pro 30 lít | Cái | 2.668.000 | |
41 | Bình gián tiếp Ti-SS 15 lít | Cái | 3.072.000 | |
Bình nước nóng TANA - TITAN | ||||
42 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 15 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.955.000 | |
43 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 20 - Ti (2500 W) | Bộ | 2.045.000 | |
44 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 30 - Ti (2500 W) | Bộ | 2.180.000 | |
Bình nước nóng ROSSI | ||||
45 | Bình nước nóng ROSSI Titan R 15 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.500.000 | |
46 | Bình nước nóng ROSSI Titan R 20 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.590.000 | |
47 | Bình nước nóng ROSSI Titan R 30 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.727.000 | |
48 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Qualíty R 15 - HQ (2500 W) | Bộ | 1.681.000 | |
49 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Qualíty R 20 - HQ (2500 W) | Bộ | 1.772.000 | |
50 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Qualíty R 30 - HQ (2500 W) | Bộ | 1.909.000 | |
51 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450 | Bộ | 1.727.000 | |
52 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450 P (có bơm tăng áp) | Bộ | 2.272.000 | |
53 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500 | Bộ | 1.818.000 | |
54 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500 P (có bơm tăng áp) | Bộ | 2.363.000 | |
Bồn tắm ROSSI | ||||
55 | Bồn tắm thẳng có yếm RB810 (1600 x 750 mm) | Cái | 3.454.000 | |
56 | Bồn tắm thẳng không có yếm RB810 (1600 x 750 mm) | Cái | 2.500.000 | |
57 | Bồn tắm góc RB801 (1460 x 1460 mm) | Cái | 5.772.000 | |
58 | Bồn tắm góc có Matxa đôi RB801P (1460 x 1460 mm) | Cái | 15.818.000 | |
59 | Bồn tắm thẳng có Matxa RB806P (1500 x 810 mm) | Cái | 11.090.000 | |
Sen vòi ROSSI | ||||
Mã số R801 | ||||
60 | Sen vòi 01 chân R801 V1 | Cái | 1.072.000 | |
61 | Sen vòi 02 chân R801 V2 | Cái | 1.163.000 | |
62 | Sen vòi chậu R801 C1 | Cái | 1.036.000 | |
Mã số R802 | ||||
63 | Sen vòi 01 chân R802 V1 | Cái | 1.209.000 | |
64 | Sen vòi 02 chân R802 V2 | Cái | 1.263.000 | |
65 | Sen vòi chậu R802 C1 | Cái | 1.081.000 | |
Mã số R803 | ||||
66 | Sen vòi 01 chân R803 V1 | Cái | 1.300.000 | |
67 | Sen vòi 02 chân R803 V2 | Cái | 1.363.000 | |
68 | Sen vòi tường R803 C2 | Cái | 1.163.000 | |
69 | Sen R803 - S (cụm xã 2 chế độ + dây sen + bát sen) | Bộ | 1.600.000 | |
70 | Vòi xã nước bằng đồng FI 15 | cái | 35.000 | |
Vòi + Bệ cầu CAESAR | ||||
71 | Bàn cầu hai khối CT1325 | Bộ | 1.500.000 | |
72 | Bàn cầu hai khối CTS1325 | Bộ | 1.611.000 | |
73 | Bàn cầu hai khối CD1325 | Bộ | 1.660.000 | |
74 | Bàn cầu hai khối CDS1325 | Bộ | 1.771.000 | |
75 | Bàn cầu hai khối CT1328 | Bộ | 1.716.000 | |
76 | Bàn cầu hai khối CT1338 | Bộ | 1.627.000 | |
77 | Bàn cầu hai khối CTS1338 | Bộ | 1.739.000 | |
78 | Bàn cầu hai khối CD1338 | Bộ | 1.805.000 | |
79 | Bệ tiểu nam dạng treo U0210 | Cái | 314.000 | |
80 | Bệ tiểu nam dạng treo U0221 | Cái | 349.000 | |
81 | Lavabo treo tường L2150 | Cái | 374.000 | |
82 | Lavabo treo tường L2220 | Cái | 432.000 | |
83 | Lavabo treo tường L2230 | Cái | 610.000 | |
84 | Vòi nước B100 c | Cái | 900.000 | |
85 | Vòi nước B102 c | Cái | 1.027.000 | |
86 | Vòi sen S300 c | Cái | 880.000 | |
87 | Vòi sen S350 c | Cái | 1.200.000 | |
88 | Gương soi M110 | Cái | 245.000 | |
89 | Gương soi M900 | Cái | 1.090.000 | |
SẮT, THÉP, GỖ, CỬA CÁC LOẠI | ||||
1 | Thép tròn cuộn CT3 φ6 - φ8 Tisco | Kg | 14.200 | |
2 | Thép φ10 Tisco | Kg | 14.500 | |
3 | Thép φ12 Tisco | Kg | 14.300 | |
4 | Thép φ14 - φ32 Tisco | Kg | 14.200 | |
5 | Thép buộc 01 ly | Kg | 17.200 | |
6 | Thép lưới B40 | Kg | 17.200 | |
7 | Thép gai | Kg | 17.200 | |
8 | Thép tròn cuộn φ6 - φ8 thép Việt - Mỹ (CB 300 T) | Kg | 12.950 | |
9 | Thép thanh vằn φ10 thép Việt - Mỹ (SD 295/CB - 300 V) | Kg | 13.250 | |
10 | Thép thanh vằn φ12 - φ20 thép Việt - Mỹ (SD 295/CB - 300 V) | Kg | 13.100 | |
11 | Thép thanh vằn φ10 thép Việt - Mỹ (CB - 400 V) | Kg | 14.250 | |
12 | Thép thanh vằn φ 2 - φ32 thép Việt - Mỹ (CB - 400 V) | Kg | 14.100 | |
13 | Thép (L40 x 40 x 3 ly) | Kg | 14.100 | |
14 | Thép chữ I 200 CT3 SS400 TN | Kg | 15.200 | |
15 | Thép chữ I 100 CT3 SS400 TN | Kg | 15.300 | |
16 | Thép chữ H 100 CT3 SS400 TN | Kg | 15.700 | |
17 | Thép chữ H 200 CT3 SS400 TN | Kg | 15.800 | |
18 | Thép chữ U 100 CT3 SS400 TN | Kg | 14.500 | |
19 | Thép chữ U 160 CT3 SS400 TN | Kg | 15.100 | |
20 | Thép V2 (4,5 kg) | Cây | 68.000 | |
21 | Thép V3 (6 kg) | Cây | 88.000 | |
22 | Thép V4 (9 kg) | Cây | 125.000 | |
23 | Thép tấm 4 ly x1500 x 6000 (282,6 kg) | Kg | 15.000 | |
24 | Thép tấm 5 ly x1500 x 6000 (353,2 kg) | Kg | 15.000 | |
25 | Thép tấm 6 ly x 1500 x 6000 (423,9 kg) | Kg | 15.000 | |
26 | Thép tấm 12 ly x 1500 x 6000 (847,8 kg) | Kg | 15.000 | |
27 | Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài < 3,5m | M3 | 19.100.000 | |
28 | Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài ³ 3,5m | M3 | 20.030.000 | |
29 | Gỗ Lim thành khí chiều dài ³3,5m | M3 | 25.600.000 | |
30 | Gỗ Lim thành khí chiều dài < 3,5m | M3 | 22.260.000 | |
31 | Gỗ Gõ thành khí chiều dài ³ 3,5m | M3 | 16.300.000 | |
32 | Gỗ Gõ thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 12.630.000 | |
33 | Gỗ Dổi thành khí chiều dài < 3,5m | M3 | 11.530.000 | |
34 | Gỗ Huỳnh thành khí chiều dài < 3,5m | M3 | 10.430.000 | |
35 | Gỗ Chua + Trường thành khí < 3,5m | M3 | 7.880.000 | |
36 | Gỗ nhóm III loại còn lại BQ < 3,5 m | M3 | 5.650.000 | |
37 | Gỗ nhóm IV + V thành khí bình quân | M3 | 4.300.000 | |
38 | Gỗ cốt pha | M3 | 3.150.000 | |
39 | Gỗ đà chống | M3 | 3.360.000 | |
40 | Cây chống + tre cây dài > 2,5 m | Cây | 21.000 | |
41 | Hoa cửa sắt (thép hộp 14cm x 14cm) | M2 | 220.000 | |
42 | Cửa đi pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II | M2 | 1.540.000 | |
43 | Cửa sổ pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II | M2 | 1.470.000 | |
44 | Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm I, nhóm II (kiền) bình quân | M2 | 1.670.000 | |
45 | Cửa đi, cửa sổ khung bao gỗ nhóm I, nhóm II (Kiền) (0,04 x 0,1) m kính 05 ly | M2 | 1.160.000 | |
46 | Cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ Dổi, Huỳnh bình quân | M2 | 1.050.000 | |
47 | Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm III (trừ Dổi, Huỳnh) | M2 | 945.000 | |
48 | ỐP chân tường bằng gỗ công nghiệp gián Vener + phụ kiện | M2 | 1.200.000 | |
49 | Khung ngoại gỗ Lim 60 x 250 | Md | 440.000 | |
50 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 250 | Md | 420.000 | |
51 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 180 | Md | 336.000 | |
52 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 140 | Md | 304.000 | |
53 | Khung ngoại gỗ nhóm II bình quân 50 x 140 | Md | 294.000 | |
54 | Khung ngoại gỗ nhóm II 60 x 250 | Md | 410.000 | |
55 | Khung ngoại gỗ nhóm II 50 x 180 | Md | 315.000 | |
56 | Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 180 | Md | 245.000 | |
57 | Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 140 | Md | 210.000 | |
58 | Khung ngoại gỗ nhóm III 50 x 100 | Md | 178.000 | |
THÉP XÀ GỒ CÁC LOẠI | ||||
XÀ GỒ THÉP HỘP | ||||
1 | Xà gồ (45 x 90) x 1,2 ly | 06 m | 230.300 | |
2 | Xà gồ (45 x 90) x 1,5 ly | 06 m | 281.000 | |
3 | Xà gồ (40 x 80) x 1,2 ly | 06 m | 207.200 | |
4 | Xà gồ (40 x 80) x 1,4 ly | 06 m | 248.800 | |
5 | Xà gồ (48 x 80) x 1,8 ly (2,55 kg) | Md | 42.000 | |
6 | Xà gồ (48 x 100) x 2,5 ly (04 kg) | Md | 65.000 | |
7 | Xà gồ (48 x 125) x 2 ly (3,56 kg) | Md | 59.000 | |
8 | Xà gồ (48 x 150) x 3 ly (06 kg) | Md | 100.000 | |
9 | Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) dày 1,5 ly | Md | 60.000 | |
10 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (60 x 100) x 2 ly | Md | 123.000 | |
11 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (30 x 60) x 1,5 ly | Md | 50.000 | |
12 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) x 2 ly | Md | 90.000 | |
13 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 40) x 2 ly | Md | 55.000 | |
14 | Thép mạ kẽm nhúng nóng L (63 x 63) x 6 ly | Md | 120.000 | |
15 | Thép hộp mạ kẽm (30 x 30) x 1,4 ly | Md | 32.500 | |
16 | Thép hộp mạ kẽm (50 x 100) x 2 ly | Md | 120.000 | |
17 | Tấm hợp kim nhôm Aluminum Composite Alcorest ngoài trời dày 04 mm (hợp kim nhôm dày 0,3 mm) | M2 | 703.000 | |
18 | Bọc tấm hợp kim nhôm Aluminum Composite Alcorest ngoài trời dày 04 mm (hợp kim nhôm dày 0,21 mm) | M2 | 645.000 | |
Xà gồ (đòn tay hoặc rui, mè) hợp kim cao cấp cường độ cao không rỉ, siêu nhẹ Smartruss | ||||
19 | Loại TS 4048, dày 0,53 mm TCTmm | Mét | 46.000 | |
20 | Loại TS 4060, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 55.000 | |
21 | Loại TS 6148, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 56.400 | |
22 | Loại TS 6175, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 81.000 | |
23 | Loại TS 6110, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 98.000 | |
24 | Loại TS 96 - 1,2 TCTmm G450Z275 girth 277 mm | Mét | 134.000 | |
25 | Loại TS 96 - 1,05 TCTmm G550 AZ150 girth 277 mm | Mét | 142.000 | |
Thép xà gồ, thép cột hợp kim cao cấp cường độ cao chống rỉ, siêu nhẹ Smartruss | ||||
26 | Loại C4048, dày 0,53 mm TCTmm | Mét | 31.000 | |
27 | Loại C4060, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 37.000 | |
28 | Loại C4075, dày 0,75 mm TCTmm | Mét | 40.000 | |
29 | Loại C7560, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 58.000 | |
30 | Loại C7575, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 69.000 | |
31 | Loại C7510, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 84.000 | |
32 | Loại C10075, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 85.000 | |
33 | Loại C10010, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 107.000 | |
Xà gồ Lysahgt mạ kẽm, thép cường độ cao G450 - Z 275 | ||||
34 | Lysahgt C&Z 10015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 123.900 | |
35 | Lysahgt C&Z 10019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 164.300 | |
36 | Lysahgt C&Z 15015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 180.000 | |
37 | Lysahgt C&Z 15019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 218.000 | |
38 | Lysahgt C&Z 15024 dày 2,4 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 265.000 | |
39 | Lysahgt C&Z 20015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 221.000 | |
40 | LysahgtC&Z 20019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 274.000 | |
41 | Lysahgt C&Z 20024 dày 2,4 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 324.000 | |
42 | Lysahgt C&Z 25019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 327.500 | |
43 | Lysahgt C&Z 25024 dày 2,4 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 395.600 | |
44 | Lysahgt C&Z 25030 dày 3,0 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 451.400 | |
45 | Lysahgt C&Z 30030 dày 3,0 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 570.398 | |
Phụ kiện | ||||
46 | Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 20 | Cái | 3.200 | |
47 | Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 50 | Cái | 4.550 | |
48 | Vít liên kết TRUSSTITE (d = 6 mm) | Cái | 5.162 | |
49 | Vít liên kết ITW Boustead 12 - 14 x 20 | Cái | 2.000 | |
50 | Vít bắn đai BTEKS 10 x 24 x 22 | Cái | 2.000 | |
51 | Bu lon cho xà gồ M 12 x 30 - 4.6 | Bộ | 7.200 | |
52 | Bu lon liên kết khung M 16 x 40 - 8.8 | Bộ | 16.000 | |
53 | Bu lon mạ kẻm nhúng nóng M 12 x 150 | Cái | 22.000 | |
54 | Bu lon mạ kẻm nhúng nóng M 12 x 200 | Cái | 26.000 | |
55 | Thanh valley rafter U40/U16 mạ nhôm kẽm dày 0,75 mm | Mét | 62.000 | |
56 | Thanh giằng mái khổ 50 mm dày 0,75 mm | Mét | 29.500 | |
57 | Bát thanh giằng xà gồ L 50 x 90, W = 100 mm. 1,9 mm thick | Cái | 25.000 | |
58 | Bát thanh giằng xà gồ L 50 x 90, W = 150 mm. 1,9 mm thick | Cái | 35.000 | |
59 | Úp nốc, máng xối thung lũng colorbond dày 0,45 mm khổ 600 mm | Mét | 203.000 | |
60 | Bách liên kết đỉnh kèo mạ kẽm250 x 1 BM3 | Cái | 19.000 | |
61 | Bách liên kết kèo và wall plate mạ kẽm dày 1,9 mm BM1 | Cái | 23.000 | |
62 | Thang thép góc L30 x 30 - 1.5TCT | Cái | 39.000 | |
63 | Diềm, máng xối thung lũng Apex K500 mm dày 0,45 mm | Mét | 130.000 | |
64 | Tấm diềm mái F1 0,46 APT APEX khổ 400 mm | Mét | 95.000 | |
65 | Tấm phẳng dày 0.5TCTGalvannize G450Z275 | Mét | 210.000 | |
66 | Diềm đầu hồi Colorbond K 353 mm dày 0,45 mm | Mét | 81.000 | |
67 | Đai máng xối thung lũng 1,2 TCT | Cái | 26.400 | |
68 | Diềm đầu hồi Colorbond K 353 mm dày 0,45 mm | Mét | 81.000 | |
69 | Tấm trần Lysaght Ceidek Colorbond 0,33 mm APT | M2 | 245.000 | |
70 | Tấm trần cách âm cách nhiệt Rockwool 60 kg/m3; kích thước 0.6 x 1.2 m (bao gồm cả phụ kiện) | M2 | 224.000 | |
71 | Tấm trần Lysagh ceidek colorbon 0,41 mm APT | M2 | 310.000 | |
SẢN PHẨM TRẦN VÀ VÁCH NGĂN THẠCH CAO | ||||
Trần nối Vĩnh Tường | ||||
1 | Trần nổi Vĩnh Tường SmartLine 610 x 1210 mm, tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9 mm phủ PVC). Hệ khung Vĩnh Tường SMARTLINE | M2 | 164.104 | |
2 | Trần nổi Vĩnh Tường TopLine tấm trần nhôm Skymetal. Hệ khung Vĩnh Tường TOPLINE và tấm trần nhôm Skymetal | M2 | 300.118 | |
3 | Trần nổi Vĩnh Tường TopLine 610 x 1210 mm, tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (tấm thạch cao chống ẩm Gyproc 9 mm phủ PVC). Hệ khung Vĩnh Tường TOPLINE | M2 | 172.926 | |
4 | Trần nổi Vĩnh Tường TopLine 610 x 1210, tấm Duraflex trang trí Vĩnh Tường (tấm Duraflex dày 3.5 mm in hoa văn nổi). Hệ khung Vĩnh Tường TOPLINE | M2 | 146.473 | |
5 | Trần nổi Vĩnh Tường FineLine 610 x 1210, tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9 mm phủ PVC). Hệ khung Vĩnh Tường FINELINE | M2 | 148.881 | |
Trần chìm Vĩnh Tường | M2 | |||
1 | Trần chìm Vĩnh Tường OMEGA: tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 12.7 mm. Hệ khung Vĩnh Tường OMEGA | M2 | 200.959 | |
2 | Trần chìm phẳng Vĩnh Tường BASI: một lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.7 mm. Hệ khung Vĩnh Tường BASI | M2 | 174.444 | |
3 | Trần chìm phẳng Vĩnh Tường BASI: một lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 09 mm. Hệ khung Vĩnh Tường BASI | M2 | 147.456 | |
4 | Trần chìm phẳng Vĩnh Tường ALPHA: một lớp tấm thạch cao Gyproc 09 mm chống ẩm. Hệ khung Vĩnh Tường ALPHA | M2 | 135.827 | |
5 | Trần chìm phẳng Vĩnh Tường ALPHA: một lớp tấm thạch cao Gyproc 09 mm chống ẩm. Hệ khung Vĩnh Tường ALPHA | M2 | 154.873 | |
6 | Trần chìm phẳng Vĩnh Tường TIKA: một lớp tấm thạch cao Gyproc 09 mm tiêu chuẩn. Hệ khung Vĩnh Tường TIKA | M2 | 129.839 | |
Vách ngăn Vĩnh Tường | M2 | |||
1 | Vách ngăn chống cháy 60 phút - Vĩnh Tường V-WALL (tấm thạch cao Gyproc chống cháy 15.8 mm mỗi mặt một lớp). Hệ khung Vĩnh Tường V-Wall 51/52 | M2 | 389.812 | |
2 | Vách ngăn Vĩnh Tường V-WALL 75/76 (tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 12.7 mm mỗi mặt một lớp). Hệ khung Vĩnh Tường V-Wall 75/76 | M2 | 310.685 | |
Biển báo giao thông phản quang của Công ty CP QL&XD giao thông Quảng Trị | ||||
Biển thép | ||||
1 | Biển báo phản quang thép, loại tam giác 0,7 m; dày 02 ly; màng phản quang 03 m series 610 | Cái | 318.182 | |
2 | Biển báo phản quang thép, loại tròn đk 0,7 m; dày 02 ly; màng phản quang 03 m series 610 | Cái | 554.545 | |
3 | Biển báo phản quang thép; loại vuông, chữ nhật; dày 02 ly, không sườn; màng phản quang 03 m series 610 | M2 | 1.227.273 | |
4 | Biển báo phản quang thép, loại vuông, chữ nhật; dày 02 ly, có sườn V50; màng phản quang 03 m series 610 | M2 | 1.490.909 | |
Biển nhôm | ||||
5 | Biển báo phản quang nhôm, loại tam giác 0,7 m; dày 02 ly; màng phản quang 03 m series 610 | Cái | 400.000 | |
6 | Biển báo phản quang nhôm, loại tròn đk 0,7 m; dày 02 ly; màng phản quang 03 m series 610 | Cái | 772.727 | |
7 | Biển báo phản quang nhôm; loại vuông, chữ nhật; cạnh £ 1,2 m; dày 02 ly; màng phản quang 03 m series 610 | M2 | 1.527.273 | |
8 | Biển báo phản quang nhôm; loại vuông, chữ nhật; cạnh > 1,2 m; dày 02 ly; màng phản quang 03 m series 610 | M2 | 1.990.909 | |
Cột đỡ mạ kẽm | ||||
9 | Cột đỡ biển Ø 80; bằng thép mạ kẽm hai lớp; dày 2,5 ly; dài 2,8 m ÷ 3 m | Cột | 490.909 | |
Sản phẩm ASIAWINDOW dùng PROFILE hãng SHIDE | ||||
1 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1,5) m | M2 | 1.972.000 | |
2 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK hãng Vita | M2 | 2.338.000 | |
3 | Cửa sổ hai cánh, mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm không khóa, bản lề ép cánh hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m | M2 | 2.968.000 | |
4 | Cửa sổ một cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, một tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m | M2 | 3.705.000 | |
5 | Cửa đi thông phòng/ban công, hai cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 10 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D-GQ, ổ khóa Vita; kích thước (1,4 x 2,2) m | M2 | 3.953.000 | |
6 | Cửa đi hai cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, kích thước (1,6 x 2,2) m | M2 | 2.400.000 | |
Sản phẩm cửa nhựa WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC của tập đoàn SHIDE | ||||
1 | Vách kính cố định, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.227.000 | |
2 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.692.000 | |
3 | Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.604.000 | |
4 | Cửa sổ một cánh mở hất hoặc mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.852.000 | |
5 | Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.803.000 | |
6 | Cửa đi một cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.959.000 | |
7 | Cửa đi hai cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.890.000 | |
8 | Cửa đi bốn cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 2.046.000 | |
9 | Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.671.000 | |
10 | Cửa đi bốn cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.624.000 | |
Phụ kiện kèm theo hãng GQ | ||||
11 | Khóa bán nguyệt - cửa sổ hai cánh mở trượt | Bộ | 166.000 | |
12 | Khóa bán nguyệt - cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt | Bộ | 332.000 | |
13 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ hai cánh mở trượt | Bộ | 377.000 | |
14 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt | Bộ | 599.000 | |
15 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ một cánh mở hất hoặc mở quay | Bộ | 696.000 | |
16 | Khóa tay nắm mỏ cài - cửa sổ một cánh mở hất | Bộ | 599.000 | |
17 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ hai cánh mở quay | Bộ | 951.000 | |
18 | Khóa một điểm - cửa đi một cánh mở quay | Bộ | 1.166.000 | |
19 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi một cánh mở quay | Bộ | 1.859.000 | |
20 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi hai cánh mở quay | Bộ | 2.992.000 | |
21 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi bốn cánh mở quay | Bộ | 4.191.000 | |
22 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi hai cánh mở trượt | Bộ | 1.463.000 | |
23 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi bốn cánh mở trượt | Bộ | 1.941.000 | |
Sản phẩm cửa, vách kính WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC Sparlee đã bao gồm phụ kiện hãng GQ | ||||
Vách kính cố định | ||||
1 | Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 6.38 mm | M2 | 2.150.000 | |
2 | Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 8.38 mm | M2 | 2.365.000 | |
3 | Vách kính cố định, kính trắng cường lực dày 08 mm | M2 | 2.394.000 | |
4 | Vách kính cố định, kính trắng cường lực dày 10 mm | M2 | 2.550.000 | |
Cửa sổ mở quay, mở hất, mở trượt | ||||
5 | Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm | M2 | 3.419.000 | |
6 | Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm | M2 | 3.491.000 | |
7 | Sử dụng kính trắng cường lực dày 08 mm | M2 | 3.505.000 | |
8 | Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm | M2 | 3.635.000 | |
Cửa đi mở quay, mở trượt | ||||
9 | Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm | M2 | 4.140.000 | |
10 | Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm | M2 | 4.213.000 | |
11 | Sử dụng kính trắng cường lực dày 08 mm | M2 | 4.227.000 | |
12 | Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm | M2 | 4.357.000 | |
Cửa sổ, cửa đi AUSDOOR | ||||
Kính đơn (cửa nhựa uPVC cao cấp Austdoor-Eco Austprofile) | ||||
1 | Vách kính cố định (1 x 1.5) m | M2 | 1.115.000 | |
2 | Cửa sổ hai cánh mở trượt (1.6 x 1.6) m | M2 | 1.411.000 | |
3 | Cửa sổ hai cánh, mở trượt có ô thoáng (1.4 x 1.7) m | M2 | 1.540.000 | |
4 | Cửa sổ một cánh mở quay ra (0.8 x 1.6) m | M2 | 1.640.000 | |
5 | Cửa sổ một cánh mở quay ra có ô thoáng (0.8 x 1.8) m | M2 | 1.690.000 | |
6 | Cửa đi hai cánh kính mở trượt (1.6 x 2.2) m | M2 | 1.560.000 | |
7 | Cửa đi bốn cánh kính mở trượt hai cánh cố định (3.6 x 2.4) m | M2 | 1.453.000 | |
8 | Cửa đi một cánh mở quay dùng kính toàn bộ (0.9 x 2.2) m | M2 | 1.899.000 | |
Sản phẩm cửa nhựa lõi thép HAIHAWINDOW | ||||
1 | Cửa sổ hai cánh mở quay, ô thoáng cố định trên dưới, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 2,8 x 3,93; 1,58 x 3,93; 2,51 x 3,93; 1,8 x 3,93; 2,8 x 3,78; 1,5 x 3,78; 2,51 x 3,78; 1,85 x 2,35 m | M2 | 1.752.000 | |
2 | Cửa sổ hai cánh mở quay, ô thoáng cố định trên dưới, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 5,22 x 3,93; 522 x 3,78 m | M2 | 1.710.000 | |
3 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ hai cánh mở quay, ô thoáng cố định trên dưới | Bộ | 730.000 | |
4 | Cửa sổ hai cánh mở quay, kết hợp vách kính hai bên, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 2,8 x 2,35 m | M2 | 1.780.000 | |
5 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ hai cánh mở quay, kết hợp vách kính hai bên | Bộ | 1.550.000 | |
6 | Cửa sổ một cánh mở hất, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 1,2 x 1,2 m | M2 | 1.742.000 | |
7 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A, thanh chống gió - cửa sổ một cánh mở hất | Bộ | 630.000 | |
8 | Cửa sổ cánh mở hất, ô thoáng cố định, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 1,54 x 8,35 m | M2 | 1.752.000 | |
9 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ cánh mở hất, ô thoáng cố định | Bộ | 1.705.000 | |
10 | Cửa sổ hai cánh mở hất, ô thoáng cố định, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 2,31 x 3,93; 2,31 x 3,78. | M2 | 1.752.000 | |
11 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ hai cánh mở hất, ô thoáng cố định | Bộ | 630.000 | |
12 | Cửa sổ bốn cánh mở hất và cửa đi hai cánh mở quay, kết hợp vách kính sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 1,5 x 33,2 m | M2 | 1.700.000 | |
13 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề 3D, chốt cánh phụ kemol, ổ khóa đúc - cửa sổ bốn cánh mở hất và cửa đi hai cánh mở quay, kết hợp vách kính. | Bộ | 4.645.000 | |
14 | Cửa đi hai cánh mở quay,ô thoáng cố định, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 2,8 x 3,7 m | M2 | 1.796.000 | |
15 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, bộ tay nắm đôi, bản lề 3D, chốt cánh phụ kemol, ổ khóa đúc - cửa đi hai cánh mở quay,ô thoáng cố định | Bộ | 1.735.000 | |
16 | Vách kính kết hợp cửa thủy lực kính: kính cường lực 12 mm màu trắng phôi Việt - Nhật, KT: 1,3 x 3 m | M2 | 1.680.000 | |
17 | Phụ kiện VVP (Thái Lan): Bản lề sàn tay nắm, kẹp kính dùng cho cửa VKS-1 (vách kính kết hợp cửa thủy lực kính, KT: 1,3 x 3 m) | Bộ | 7.445.000 | |
18 | Vách kính kết hợp cửa thủy lực kính: kính cường lực 12 mm màu trắng phôi Việt - Nhật, KT: 3 x 3 m | M2 | 1.680.000 | |
19 | Phụ kiện VVP (Thái Lan): Bản lề sàn tay nắm, kẹp kính dùng cho cửa VKS-1 (vách kính kết hợp cửa thủy lực kính, KT 3 x 3 m) | Bộ | 3.550.000 | |
20 | Cửa đi KT: 4900 x 3250 mm, bốn cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh CP40, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 2.595.545 | |
21 | Cửa đi KT 3000 x 3250 mm, bốn cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3.240.231 | |
22 | Cửa đi KT 2800 x 2700 mm, hai cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh CP25, kính phản quang 005 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 2.378.000 | |
23 | Cửa đi KT: 1.300 x 2.700 mm, hai cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang 005 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3.297.005 | |
24 | Cửa đi KT: 1.300 x 2.200 mm, hai cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3.645.030 | |
25 | Cửa đi KT: 2300 x 2900 mm, hai cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3.565.890 | |
26 | Cửa đi KT: 850 x 2100 mm, một cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính mờ dày 4.05 mm, phụ kiện khóa một điểm (GU) | M2 | 3.784.450 | |
27 | Cửa đi KT: 700 x 2100 mm, một cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính mờ dày 4.05 mm, phụ kiện khóa một điểm (GU) | M2 | 3.895.658 | |
28 | Cửa đi KT: 1300 x 2300 mm, hai cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính mờ dày 4.05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3.565.320 | |
29 | Cửa sổ KT: 600 x 600 mm, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện khóa tay nắm mỏ cài (GU) | M2 | 3.999.502 | |
30 | Cửa sổ, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện khóa tay nằm mỏ cài (GU) | M2 | 3.298.867 | |
31 | Cửa sổ KT: 4500 x 3250 mm, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 2.070.100 | |
32 | Cửa sổ KT: 4500 x 2700 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.510.694 | |
33 | Vách kính cố định KT: 1500 x 3250 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.450.354 | |
34 | Vách kính cố định KT 1500 x 2700 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.445.486 | |
35 | Cửa sổ KT: 3640 x 4300 mm, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.562.532 | |
36 | Vách kính cố định KT 1400 x 3250 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.455.478 | |
37 | Cửa sổ KT: 1400 x 2700 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, hai tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.585.000 | |
38 | Cửa sổ KT: 2340 x 4200 mm, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.860.745 | |
39 | Cửa sổ KT: 3350 x 2350 mm, bốn cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.895.635 | |
40 | Cửa sổ KT: 3350 x 1800 mm, bốn cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 2.095.569 | |
41 | Cửa sổ KT: 4460 x 2350 mm, bốn cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kinh cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.680.727 | |
42 | Vách kính cố định KT: 3300 x 2700 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.432.500 | |
43 | Cửa sổ KT: 6130 x 2700 mm, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh chuyển góc CP90, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) -GU | M2 | 2.335.000 | |
44 | Vách kính cố định KT: 1210 x 3400 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.543.680 | |
45 | Vách kính cố định KT: 3670 x 3400 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.455.088 | |
46 | Cửa sổ KT: 5700 x 3400 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm (chữ A) - GU | M2 | 1.692.385 | |
47 | Vách kính cố định KT: 3240 x 2300 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.440.000 | |
48 | Cửa sổ KT: 5700 x 2300 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.615.870 | |
49 | Cửa sổ KT: 5600 x 2300 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.620.525 | |
50 | Vách kính cố định KT: 1600 x 1300 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.476.800 | |
51 | Cửa sổ KT: 4900 x 2300 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.635.689 | |
52 | Cửa đi KT: 2340 x 2800 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh CP25, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm, (GU) | M2 | 2.795.858 | |
Sản phẩm cửa nhựa cao cấp uPVC VIPWINDOW | ||||
1 | Vách kính kích thước (1000 x 1000) mm , kính trắng 05 mm, thanh nhựa Queen | M2 | 1.491.600 | |
2 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng 05 mm, KT: (1000 x 1400) mm. thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: thanh chốt đa điểm, tay nắm khóa…) | M2 | 2.035.600 | |
3 | Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng 05 mm, KT: (1000 x 1400) mm. thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: thanh chốt đa điểm, tay nắm , chốt rời, khóa, bản lề chử A) | M2 | 2.918.600 | |
4 | Cửa sổ một cánh mở hất, kính trắng 05 mm, KT: (600 x 1000) mm. thanh nhựa Queen profile, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: bản lề chử A, tay nắm , chốt, khóa...) | M2 | 3.326.300 | |
5 | Cửa đi Panô một cánh mở quay, kính trắng 05 mm, KT: (900 x 2000) mm. thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm:bản lề 3D, tay nắm, chốt, khóa...) | M2 | 3.230.200 | |
6 | Cửa đi Panô hai cánh mở quay, kính trắng 05 mm, KT: (1200 x 2000) mm thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm:bản lề 3D, tay nắm, chốt, khóa...) | M2 | 3.428.700 | |
7 | Cửa đi Panô hai cánh mở trượt, kính trắng 05 mm, KT: (1200 x 2000) mm thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm:bản lề 3D, tay nắm, chốt, khóa, con lăn...) | M2 | 2.475.200 | |
Sản phẩm VIET-WINDOW dùng PROFILE EUROQUEEN của tập đoàn QUEEN VIET do Công ty CP Phố Việt cung cấp | ||||
1 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.050.000 | |
2 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.376.000 | |
3 | Cửa sổ 3 hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.370.000 | |
4 | Cửa sổ một cánh mở hất hoặc quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.687.000 | |
5 | Cửa sổ hai cánh mở quay hoặc hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.648.000 | |
6 | Cửa đi một cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.712.000 | |
7 | Cửa đi hai cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.683.000 | |
8 | Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.376.000 | |
Sản phẩm VIET-WINDOW dùng PROFILE QUEEN của tập đoàn QUEEN VIET do Công ty CP Phố Việt cung cấp | ||||
1 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.179.000 | |
2 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.647.000 | |
3 | Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.552.000 | |
4 | Cửa sổ một cánh mở hất hoặc quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.817.000 | |
5 | Cửa sổ hai cánh mở quay hoặc hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.775.000 | |
6 | Cửa đi một cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.954.000 | |
7 | Cửa đi hai cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.864.000 | |
8 | Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.624.000 | |
Phụ kiện kèm theo của tập đoàn QUEENVIET | ||||
9 | Khóa bán nguyệt dùng cho cửa sổ mở trượt | Bộ | 98.000 | |
10 | Khóa chốt dùng cho cửa đi mở trượt | Bộ | 897.000 | |
11 | Khóa chốt dùng cho cửa đi một cánh | Bộ | 915.000 | |
12 | Khóa chốt dùng cho cửa đi hai cánh | Bộ | 1.118.000 | |
13 | Khóa chốt đa điểm dùng cho cửa đi hai cánh | Bộ | 1.795.000 | |
Sản phẩm cửa, vách kính Thảo An WINDOW sử dụng thanh uPVC sparlee đã bao gồm phụ kiện hãng GQ | ||||
Vách kính cố định | ||||
1 | Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 6.38 mm | M2 | 2.140.000 | |
2 | Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 8.38 mm | M2 | 2.360.000 | |
3 | Vách kính cố định, kính trắng cường lực dày 8 mm | M2 | 2.390.000 | |
4 | Vách kính cố định, kính trắng cường lực dày 10 mm | M2 | 2.540.000 | |
Cửa sổ mở quay, mở hất, mở trượt | ||||
5 | Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm | M2 | 3.410.000 | |
6 | Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm | M2 | 3.485.000 | |
7 | Sử dụng kính trắng cường lực dày 8 mm | M2 | 3.500.000 | |
8 | Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm | M2 | 3.630.000 | |
Cửa đi mở quay, mở trượt | ||||
9 | Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm | M2 | 4.130.000 | |
10 | Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm | M2 | 4.205.000 | |
11 | Sử dụng kính trắng cường lực dày 8 mm | M2 | 4.220.000 | |
12 | Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm | M2 | 4.350.000 | |
Sản phẩm cửa nhựa uPVC cao cấp Thảo an WINDOW (sử dụng thanh Doubles Profile màu trắng nhập khẩu chính hãng SHIDE, phụ kiện GQ) | ||||
1 | Vách kính cố định, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m | M2 | 1.610.000 | |
2 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK: Tay nắm CS cửa lùa, thanh khóa đa điểm, bánh xe lùa chống rung ray nhôm cửa lùa - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 1.910.000 | |
3 | Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK: Tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A, chốt cánh phụ K15 trên dưới - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2.430.272 | |
4 | Cửa sổ hai cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK: Tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2.530.000 | |
5 | Cửa sổ một cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,6 x 1,4) m; PKKK: Tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3.035.818 | |
6 | Cửa sổ một cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m. PKKK: Tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3.210.545 | |
7 | Cửa đi hai cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 2,2) m; PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ K15, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3.305.272 | |
8 | Cửa đi một cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,9 x 2,2) m; PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3.140.000 | |
9 | Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,6 x 2,2) m. PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ, bánh xe - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 1.960.909 | |
Sản phẩm nhựa thanh định hình RIVER WINDOW sản xuất tại Công ty CP Hưng Hà (Việt Trì, Phú Thọ) | ||||
1 | Thanh nhựa PROFILE (màu trắng): độ bền va đập Charpy KJ/m2: 44,29; độ bền kéo đứt pa: 28,88. Độ bền uốn Mpa: 57,3; độ cứng Shore D: 75; khả năng chịu nhiệt ở 70 - 100 độ C trong 01h; không biến dạng phồng rộp | M2 | 40.000 | |
2 | Thanh nhựa PROFILE (màu vân gỗ): độ bền va đập Charpy KJ/m2: 44,29; độ bền kéo đứt pa: 28,88. Độ bền uốn Mpa: 57,3; độ cứng Shore D: 75; khả năng chịu nhiệt ở 70 - 100 độ C trong 01h; không biến dạng phồng rộp | M2 | 105.000 | |
3 | Tấm trần nhựa đa dạng mẫu mã | M2 | 30.000 | |
VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC | ||||
Ống nước uPVC Đệ Nhất | ||||
1 | φ16 (21 mm x 1,7 mm x 4 m) - ½” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 6.200 | |
2 | φ20 (27 mm x 1,9 mm x 4 m) - ¾” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 8.800 | |
3 | φ25 (34 mm x 2.1 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 12.900 | |
4 | φ32 (42 mm x 2,1 mm x 4 m) - 11/4” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 16.400 | |
5 | φ40 (49 mm x 3,5 mm x 4 m) - 11/2” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 29.500 | |
6 | φ50 (60 mm x 2.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 26.800 | |
7 | φ65 (76 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 41.000 | |
8 | φ80 (90 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 48.800 | |
10 | φ100 (114 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 70.600 | |
11 | φ125 (140 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 92.000 | |
12 | φ150 (168 mm x 4.5 mm x 4 m) - 6" (ISO 4422 ≈ TCVN 6151) | Mét | 135.800 | |
Phụ kiện uPVC Đệ Nhất | ||||
13 | Co 45o φ160 | Cái | 155.000 | |
14 | Y φ160 | Cái | 583.000 | |
15 | Tê φ160 | Cái | 454.000 | |
16 | Nối φ160 | Cái | 135.000 | |
17 | Co 90o φ90 | Cái | 17.600 | |
18 | Co 90o φ110 | Cái | 36.500 | |
19 | Co 45o φ140 | Cái | 62.700 | |
20 | Tê φ34 | Cái | 2.800 | |
21 | Tê φ60 | Cái | 9.200 | |
22 | Tê φ110 | Cái | 48.300 | |
23 | Y giảm φ140 - 110 | Cái | 121.500 | |
24 | Y kiểm tra φ110 | Cái | 236.000 | |
25 | Y kiểm tra φ90 | Cái | 155.000 | |
26 | Keo dán 500 | Hộp | 43.000 | |
Ống nước u.PVC Thiếu niên Tiền Phong | ||||
26 | φ21 (1,6 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 8.600 | |
27 | φ27 (2 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 10.900 | |
28 | φ34 (2 mm x 12.5 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 15.000 | |
29 | φ42 (2 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 19.800 | |
30 | φ48 (2,3 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 23.200 | |
31 | φ60 (2,3 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 33.200 | |
32 | φ75 (2 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 47.300 | |
33 | φ90 (2,7 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 51.900 | |
34 | φ110 (3,2 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 76.000 | |
35 | φ200 (5,9 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 247.100 | |
36 | φ250 (7,3 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 397.600 | |
Ống HDPE - PE 80 Thiếu niên Tiền phong | ||||
37 | D20 dày 1,9 mm - PN 12.5 | Mét | 7.545 | |
38 | D25 dày 1,9 mm - PN 10 | Mét | 9.818 | |
39 | D32 dày 2,0 mm - PN 8 | Mét | 13.455 | |
40 | D32 dày 2,4 mm - PN 10 | Mét | 15.727 | |
41 | D40 dày 2,4 mm - PN 8 | Mét | 20.091 | |
42 | D40 dày 3,0 mm - PN 10 | Mét | 24.273 | |
43 | D50 dày 3,0 mm - PN 8 | Mét | 31.273 | |
44 | D50 dày 3,7 mm - PN 10 | Mét | 37.364 | |
45 | D50 dày 4,6 mm - PN 12,5 | Mét | 45.182 | |
46 | D50 dày 5,6 mm - PN 16 | Mét | 53.545 | |
47 | D63 dày 3,8 mm - PN 8 | Mét | 49.727 | |
48 | D63 dày 4,7 mm - PN 10 | Mét | 59.636 | |
49 | D63 dày 5,8 mm - PN 12,5 | Mét | 71.818 | |
50 | D75 dày 4,5 mm - PN 8 | Mét | 70.364 | |
51 | D75 dày 5,6 mm - PN 10 | Mét | 85.273 | |
52 | D90 dày 6,7 mm - PN 10 | Mét | 120.818 | |
53 | D110 dày 6,6 mm - PN 8 | Mét | 148.182 | |
54 | D110 dày 8,1 mm - PN 10 | Mét | 182.545 | |
55 | D160 dày 11,8 mm - PN 10 | Mét | 380.909 | |
56 | D160 dày 14,6 mm - PN 12,5 | Mét | 456.364 | |
57 | D225 dày 16,6 mm - PN 10 | Mét | 740.455 | |
58 | D225 dày 20,5 mm - PN 12,5 | Mét | 893.182 | |
Ống HDPE - PE 100 Thiếu niên Tiền phong | ||||
59 | D20 dày 2,0 mm - PN 16 | Mét | 7.727 | |
60 | D25 dày 2,0 mm - PN 12,5 | Mét | 9.818 | |
61 | D32 dày 2,4 mm - PN 12,5 | Mét | 16.091 | |
62 | D40 dày 3,0 mm - PN 12,5 | Mét | 24.273 | |
63 | D50 dày 3,7 mm - PN 12,5 | Mét | 37.091 | |
64 | D110 dày 8,1 mm - PN 12,5 | Mét | 180.545 | |
65 | D160 dày 11,8 mm - PN 12,5 | Mét | 376.273 | |
66 | D225 dày 16,6 mm - PN 12,5 | Mét | 743.091 | |
Phụ tùng ép phun HDPE | ||||
Đấu nối thẳng (Măng song) | ||||
67 | φ20 | Cái | 16.636 | |
68 | φ32 | Cái | 32.455 | |
69 | φ63 | Cái | 82.636 | |
70 | φ90 | Cái | 235.364 | |
Nối góc 90 độ (Cút) | ||||
71 | φ20 | Cái | 20.636 | |
72 | φ32 | Cái | 32.455 | |
73 | φ50 | Cái | 66.818 | |
74 | φ63 | Cái | 112.091 | |
75 | φ90 | Cái | 268.909 | |
Ba chạc 90 độ (Tê) | ||||
76 | φ20 | Cái | 21.000 | |
77 | φ32 | Cái | 34.909 | |
78 | φ63 | Cái | 131.000 | |
79 | φ90 | Cái | 395.364 | |
Ba chạc 90 độ PE CB phun | ||||
80 | D63 - 50 | Cái | 115.909 | |
81 | D75 - 63 | Cái | 211.536 | |
Khâu nối ren ngoài PE | ||||
82 | D50 - 2" | Cái | 51.636 | |
83 | D63 - 2" | Cái | 60.182 | |
Đai khởi thủy | ||||
84 | φ32 x (1/2", 3/4") | Cái | 20.636 | |
85 | φ63 x (1/2", 3/4", 1") | Cái | 52.636 | |
86 | φ90 x 2" | Cái | 82.909 | |
87 | φ110 x 2" | Cái | 120.273 | |
Đầu nối chuyển bậc (Côn thu) | ||||
88 | D32 - 25 | Cái | 35.000 | |
89 | D40 - 20 | Cái | 36.000 | |
90 | D50 - 25 | Cái | 44.000 | |
91 | D63 - 20 | Cái | 59.909 | |
92 | D63 - 50 | Cái | 79.364 | |
93 | D90 - 63 | Cái | 174.909 | |
Ba chạc chuyển bậc (Tê thu) | ||||
94 | D25 - 20 | Cái | 38.364 | |
95 | D40 - 20 | Cái | 62.364 | |
96 | D50 - 25 | Cái | 75.909 | |
97 | D63 - 25 | Cái | 107.909 | |
98 | D63 - 40 | Cái | 114.545 | |
Nút bịt PE fun (Bịt đầu) | ||||
99 | φ20 | Cái | 8.455 | |
100 | φ32 | Cái | 16.636 | |
101 | φ50 | Cái | 41.818 | |
102 | φ63 | Cái | 62.636 | |
103 | φ90 | Cái | 153.364 | |
Ống uPVC (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn:TCDN-01÷05:2002; TCVN 6151: 1996; BS 3505:1986; AS/NZS 1477:1996 và ASTM D2241:93 | ||||
104 | (21 x 1,6 mm 15 bar) | Mét | 6.100 | |
105 | (21 x 1,6 mm 20 bar) | Mét | 8.900 | |
106 | (27 x 1,4 mm 9 bar) | Mét | 6.700 | |
107 | (27 x 1,8 mm 12 bar) | Mét | 8.700 | |
108 | (34 x 1,6 mm 9 bar) | Mét | 9.700 | |
109 | (34 x 2,0 mm 12 bar) | Mét | 12.200 | |
110 | (42 x 2,5 mm 12 bar) | Mét | 18.500 | |
111 | (49 x 2,4 mm 9 bar) | Mét | 21.200 | |
112 | (60 x 2,8 mm 9 bar) | Mét | 30.900 | |
113 | (75 x 4,5 mm 12.5 bar) | Mét | 73.400 | |
114 | (90 x 3,5 mm 8 bar) | Mét | 67.600 | |
115 | (110 x 5,3 mm 10 bar) | Mét | 126.700 | |
116 | (140 x 6,7 mm 10 bar) | Mét | 198.000 | |
117 | (168 x 7,3 mm 9 bar) | Mét | 224.300 | |
118 | (200 x 7,7 mm 8 bar) | Mét | 313.600 | |
119 | (220 x 8,7 mm 9 bar) | Mét | 348.400 | |
Ống HDPE -PE 100 (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN 06: 2003; DIN 8047 và ISO 4427 | ||||
120 | D20, dày 1,8 - 12,5 bar | Mét | 7.100 | |
121 | D25, dày 2,3 - 16 bar | Mét | 11.700 | |
122 | D32, dày 2,0 - 10 bar | Mét | 13.140 | |
123 | D40, dày 2,0 - 8 bar | Mét | 16.590 | |
124 | D50, dày 3,0 - 10 bar | Mét | 30.730 | |
125 | D63, dày 3,8 - 10 bar | Mét | 49.000 | |
126 | D75, dày 4,5 - 10 bar | Mét | 70.060 | |
127 | D90, dày 5,4 - 10 bar | Mét | 99.100 | |
128 | D110, dày 6,6 - 10 bar | Mét | 150.640 | |
129 | D125, dày 7,4 - 10 bar | Mét | 190.150 | |
130 | D140, dày 6,7 - 8 bar | Mét | 193.100 | |
131 | D160, dày 7,7 - 8 bar | Mét | 254.330 | |
132 | D180, dày 10,7 - 10 bar | Mét | 392.730 | |
133 | D200, dày 11,9 - 10 bar | Mét | 490.700 | |
134 | D315, dày 15,0 - 8 bar | Mét | 976.500 | |
135 | D400, dày 19,1 - 8 bar | Mét | 1.574.900 | |
136 | D500, dày 23,9 - 8 bar | Mét | 2.452.000 | |
137 | D630, dày 30,0 - 8 bar | Mét | 4.166.900 | |
Ống gang cầu hiệu XinXing tiêu chuẩn ISO 2531-K9 | ||||
138 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN80; L = 6 m | Mét | 576.000 | |
139 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN100; L = 6 m | Mét | 638.000 | |
140 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN150; L = 6 m | Mét | 810.000 | |
141 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN250; L = 6 m | Mét | 1.648.000 | |
142 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN350; L = 6 m | Mét | 2.514.000 | |
143 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN400; L = 6 m | Mét | 2.994.000 | |
Ống gang cầu Pam TQ tiêu chuẩn ISO 2531-K9 | ||||
144 | Ống gang DN80 | Mét | 576.000 | |
145 | Ống gang DN100 | Mét | 610.000 | |
146 | Ống gang DN150 | Mét | 701.000 | |
147 | Ống gang DN200 | Mét | 939.000 | |
148 | Ống gang DN250 | Mét | 1.480.000 | |
149 | Ống gang DN300 | Mét | 1.898.000 | |
150 | Ống gang DN350 | Mét | 2.202.000 | |
151 | Ống gang DN400 | Mét | 2.820.000 | |
Phụ kiện mạ kẻm ren Trung Quốc - ký hiệu DZ | ||||
152 | Măng song D15 1/2" | Cái | 5.400 | |
153 | Măng song D25 1" | Cái | 12.500 | |
154 | Măng song D40 1.1/2" | Cái | 23.400 | |
155 | Măng song D80 3" | Cái | 85.400 | |
156 | Măng song D100 4" | Cái | 138.500 | |
157 | Cút + cút thu D15 1/2" | Cái | 5.500 | |
158 | Cút + cút thu D25 1" | Cái | 16.200 | |
159 | Cút + cút thu D40 1.1/2" | Cái | 31.400 | |
160 | Cút + cút thu D80 3" | Cái | 141.200 | |
161 | Cút + cút thu D100 4" | Cái | 252.000 | |
162 | Tê + tê thu D15 1/2" | Cái | 8.000 | |
163 | Tê + tê thu D25 1" | Cái | 22.100 | |
164 | Tê + tê thu D40 1.1/2" | Cái | 38.900 | |
165 | Tê + tê thu D80 3" | Cái | 152.800 | |
166 | Tê + tê thu D100 4" | Cái | 271.900 | |
167 | Rắc co D15 1/2" | Cái | 19.200 | |
168 | Rắc co D25 1" | Cái | 38.600 | |
169 | Rắc co D40 1.1/2" | Cái | 73.200 | |
170 | Rắc co D80 3" | Cái | 248.500 | |
171 | Côn thu 20 3/4" | Cái | 7.300 | |
172 | Côn thu 40 1.1/2" | Cái | 22.900 | |
173 | Côn thu 80 3" | Cái | 87.000 | |
Khớp nối mềm liên doanh sản xuất tại Việt Nam | ||||
174 | Khớp nối mềm hai đầu bát DN80 EE VN | Bộ | 535.000 | |
175 | Khớp nối mềm hai đầu bát DN100 EE VN | Bộ | 648.000 | |
176 | Khớp nối mềm hai đầu bát DN150 EE VN | Bộ | 1.061.000 | |
177 | Khớp nối mềm hai đầu bát DN200 EE VN | Bộ | 1.404.000 | |
178 | Khớp nối mềm hai đầu bát DN250 EE VN | Bộ | 1.638.000 | |
179 | Khớp nối mềm hai đầu bát DN400 EE VN | Bộ | 3.276.000 | |
180 | Khớp nối mềm bích bát DN80 BE VN | Bộ | 648.000 | |
181 | Khớp nối mềm bích bát DN100 BE VN | Bộ | 842.000 | |
182 | Khớp nối mềm bích bát DN150 BE VN | Bộ | 1.248.000 | |
183 | Khớp nối mềm bích bát DN200 BE VN | Bộ | 1.716.000 | |
184 | Khớp nối mềm bích bát DN300 BE VN | Bộ | 2.652.000 | |
185 | Khớp nối mềm bích bát DN400 BE VN | Bộ | 4.212.000 | |
Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan GV 105 | ||||
186 | Van cửa new ANA DN15 | Cái | 100.800 | |
187 | Van cửa new ANA DN32 | Cái | 348.000 | |
188 | Van cửa new ANA DN50 | Cái | 624.000 | |
Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan | ||||
189 | Van một chiều ANA CHV111 DN15 | Cái | 85.200 | |
190 | Van một chiều ANA CHV111 DN25 | Cái | 154.800 | |
191 | Van một chiều ANA CHV111 DN32 | Cái | 301.800 | |
192 | Van một chiều ANA CHV111 DN40 | Cái | 362.400 | |
193 | Van một chiều ANA CHV111 DN50 | Cái | 573.600 | |
194 | Van cửa ANA GV104 DN 15 | Cái | 97.000 | |
195 | Van cửa ANA GV104 DN 20 | Cái | 146.000 | |
196 | Van cửa ANA GV104 DN 25 | Cái | 209.000 | |
197 | Van cửa ANA GV104 DN 40 | Cái | 492.000 | |
198 | Van cửa ANA GV104 DN 50 | Cái | 624.000 | |
Các loại van áp lực 10 kg/cm2 | ||||
199 | Van cửa đồng MBV DN15 | Cái | 36.200 | |
200 | Van cửa đồng MBV DN32 | Cái | 120.000 | |
201 | Van cửa đồng MBV DN50 | Cái | 240.000 | |
202 | Van một chiều đồng lá lật MH DN15 | Cái | 22.000 | |
203 | Van một chiều đồng lá lật MH DN32 | Cái | 93.500 | |
204 | Van một chiều đồng lá lật MH DN50 | Cái | 190.000 | |
Van Samjin - SJV (Hàn Quốc) TC BSEN 5163 | ||||
205 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN80 | Cái | 3.113.000 | |
206 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN100 | Cái | 3.449.000 | |
207 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN150 | Cái | 6.146.000 | |
Van cổng OKM Nhật sản xuất tại MaLaySia TC BSS163:204 (TYPE B) | ||||
208 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN50 | Cái | 3.984.000 | |
209 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN80 | Cái | 4.080.000 | |
210 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN100 | Cái | 5.154.000 | |
211 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN150 | Cái | 8.870.000 | |
212 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN200 | Cái | 13.020.000 | |
213 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN300 | Cái | 29.520.000 | |
214 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN400 | Cái | 78.960.000 | |
215 | Van cổng hai mặt bích ti chìm có tay DN50 | Cái | 4.200.000 | |
216 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN100 | Cái | 5.454.000 | |
217 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN200 | Cái | 13.440.000 | |
218 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN300 | Cái | 30.188.000 | |
Van một chiều và van bướm OKM sản xuất tại Malaysia | ||||
219 | Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN80 | Cái | 3.840.000 | |
220 | Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN100 | Cái | 5.040.000 | |
221 | Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN150 | Cái | 9.192.000 | |
222 | Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN200 | Cái | 15.924.000 | |
223 | Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN300 | Cái | 37.308.000 | |
Van xả khí OKM sản xuất tại Malaysia | ||||
224 | Van xả khí DN25 | 3.996.000 | ||
225 | Van xả khí DN50 | 5.784.000 | ||
Các loại phụ kiện van và van khác | ||||
226 | Van cổng gang BB D100 | Cái | 1.538.000 | |
227 | Nắp van gang | Cái | 180.000 | |
228 | Mối nối mềm gang D200 | Cái | 1.646.000 | |
229 | Mối nối mềm gang D100 | Cái | 1.010.000 | |
230 | Tê gang EEB D200/100 | Cái | 2.689.000 | |
231 | Tê gang EEB D100/100 | Cái | 1.345.000 | |
232 | Cút gang EE D100 x 90o | Cái | 974.000 | |
233 | Cút gang EE D100 x 45o | Cái | 827.000 | |
234 | Cút gang EE D100 x 11,25o | Cái | 743.000 | |
235 | Bu gang BU D100 L = 250 | Cái | 842.000 | |
236 | Ống ngắn gang UU D200 L = 250 | Cái | 215.700 | |
237 | Ống ngắn gang UU D100 L = 250 | Cái | 151.000 | |
238 | Trụ cứu hoả D100 | Cái | 9.000.000 | |
239 | Đai khởi thủy gang D200/50 | Cái | 858.000 | |
240 | Đai khởi thủy gang D100/40 | Cái | 343.000 | |
241 | Đai khởi thủy gang D100/25 | Cái | 343.000 | |
242 | Bích đặc gang D100 | Cái | 189.000 | |
243 | Van xã khí gang D25 | Cái | 204.000 | |
Đồng hồ đo lưu lượng nước | ||||
244 | Đồng hồ cấp C Multimag DN15 (Indonesia) | Cái | 510.000 | |
245 | Đồng hồ cấp B Multimag TMII DN15 (Indonesia) | Cái | 445.000 | |
246 | Đồng hồ cấp B Multimag DN20 (Brazin) | Cái | 1.110.000 | |
247 | Đồng hồ cấp B Multimag DN25 (Brazin) | Cái | 2.585.000 | |
248 | Đồng hồ cấp B Multimag DN32 (Brazin) | Cái | 2.770.000 | |
249 | Đồng hồ cấp B Multimag DN40 (Brazin) | Cái | 4.635.000 | |
250 | Đồng hồ cấp B Multimag DN50 (Brazin) | Cái | 6.105.000 | |
251 | Đồng hồ kết hợp DN50 x 20 (France) | Cái | 57.490.000 | |
252 | Đồng hồ kết hợp DN100 x 25 (France) | Cái | 69.040.000 | |
Ống thép tráng kẽm Vinapipe TC BS 1387/85 | ||||
253 | DN 15 x 1,9 | Mét | 31.000 | |
254 | DN 20 x 2,1 | Mét | 41.000 | |
255 | DN 25 x 2,3 | Mét | 58.000 | |
256 | DN 32 x 2,3 | Mét | 73.000 | |
257 | DN40 x 2,5 | Mét | 91.000 | |
258 | DN 50 x 2,6 | Mét | 118.000 | |
259 | DN 60 x 2,5 | Mét | 130.000 | |
260 | DN 65 x 2,9 | Mét | 167.000 | |
261 | DN 80 x 2,9 | Mét | 196.000 | |
262 | DN 100 x 3,2 | Mét | 280.000 | |
Ống thép đen Việt Đức TC ASTM A53A | ||||
263 | D150 (168,3 x 4,78) | Mét | 475.000 | |
264 | D200 (219,1 x 4,78) | Mét | 622.000 | |
Ống thép đen SUNSCO của Nhật Bản sản xuất tại Việt Nam Theo TC ASTM A53 m-B | ||||
265 | D300 (323,8 x 635) | Mét | 1.550.000 | |
266 | D400 (406,4 x 7,14) | Mét | 2.205.000 | |
Ống thép mạ ASTM A53A; ASTM A53 m-B | ||||
267 | D150 (168,3 x 4,78) | Mét | 610.000 | |
268 | D200 (219,1 x 5,16) | Mét | 862.000 | |
269 | D300 (323,8 x 635) | Mét | 1.983.000 | |
Ống nước và phụ kiện SUNMAX-PPR | ||||
Ống lạnh kháng khuẩn PN10 | ||||
1 | Ф 20 x 2,3 | Mét | 23.900 | |
2 | Ф 25 x 2,8 | Mét | 42.800 | |
3 | Ф 32 x 2,9 | Mét | 57.700 | |
4 | Ф 40 x 3,7 | Mét | 75.900 | |
5 | Ф 50 x 4,6 | Mét | 111.800 | |
Ống nóng kháng khuẩn PN20 | ||||
6 | Ф 20 x 3,4 | Mét | 30.200 | |
7 | Ф 25 x 4,2 | Mét | 49.500 | |
8 | Ф 32 x 5,4 | Mét | 85.000 | |
9 | Ф 40 x 6,7 | Mét | 128.000 | |
10 | Ф 50 x 8,3 | Mét | 187.000 | |
Phụ kiện Sunmax-PPR | ||||
11 | Măng sông 20 | Cái | 3.500 | |
12 | Măng sông 32 | Cái | 8.500 | |
13 | Măng sông 50 | Cái | 23.000 | |
14 | Măng sông 75 | Cái | 77.700 | |
15 | Măng sông 90 | Cái | 136.400 | |
16 | T đều 20 | Cái | 6.800 | |
17 | T đều 32 | Cái | 17.900 | |
18 | T đều 50 | Cái | 56.500 | |
19 | T đều 75 | Cái | 165.000 | |
20 | T đều 90 | Cái | 265.000 | |
21 | Cút 20 | Cái | 6.000 | |
22 | Cút 32 | Cái | 14.000 | |
23 | Cút 50 | Cái | 39.500 | |
24 | Cút 75 | Cái | 158.000 | |
25 | Cút 90 | Cái | 250.000 | |
26 | Chếch 20 | Cái | 5.300 | |
27 | Chếch 32 | Cái | 12.000 | |
28 | Chếch 50 | Cái | 47.500 | |
29 | Chếch 75 | Cái | 155.000 | |
30 | Chếch 90 | Cái | 188.000 | |
31 | Côn thu 25/20 | Cái | 5.200 | |
32 | Côn thu 32/20 - 25 | Cái | 8.900 | |
33 | Côn thu 40/20 - 25 - 32 | Cái | 11.500 | |
34 | Côn thu 50/20 - 25 - 32 - 40 | Cái | 19.200 | |
35 | Côn thu 63/25 - 32 - 40 - 50 | Cái | 39.900 | |
36 | T thu 25/20 | Cái | 10.500 | |
37 | T thu 32/20 - 25 | Cái | 18.500 | |
38 | T thu 40/20 - 25 - 32 | Cái | 42.500 | |
39 | T thu 50/20 - 25 - 32 - 40 | Cái | 72.000 | |
40 | T thu 63/25 - 32 - 40 - 50 | Cái | 130.000 | |
41 | Cút thu 25/20 | Cái | 13.500 | |
42 | Cút thu 32/20 - 25 | Cái | 26.900 | |
43 | Cút thu 40/20 - 25 - 32 | Cái | 32.000 | |
44 | Van cửa tay tròn Ф50 | Cái | 475.000 | |
45 | Van cửa tay tròn Ф40 | Cái | 270.000 | |
46 | Van cửa tay tròn Ф32 | Cái | 270.000 | |
47 | Van cửa tay tròn Ф25 | Cái | 155.000 | |
48 | Van cửa tay tròn Ф20 | Cái | 117.000 | |
49 | Rắc co PPR Ф50 | Cái | 147.000 | |
50 | Rắc co PPR Ф40 | Cái | 93.000 | |
51 | Rắc co PPR Ф32 | Cái | 66.000 | |
52 | Rắc co PPR Ф25 | Cái | 42.000 | |
Ống nước thương hiệu SP (nhà phân phối chính Công ty TNHH MTV Việt Khải Hưng) | ||||
1 | Ống PPR cấp nước lạnh Φ20, PN10 (1cây/4 m) | Mét | 17.200 | |
2 | Ống PPR cấp nước lạnh Φ25, PN10 (1cây/4 m) | Mét | 30.400 | |
3 | Ống PPR cấp nước lạnh Φ32, PN10 (1cây/4 m) | Mét | 40.100 | |
4 | Ống PPR cấp nước lạnh Φ40, PN10 (1cây/4 m) | Mét | 53.800 | |
5 | Ống PPR cấp nước lạnh Φ50, PN10 (1cây/4 m) | Mét | 78.300 | |
6 | Ống PPR cấp nước lạnh Φ63, PN10 (1cây/4 m) | Mét | 123.600 | |
7 | Ống PPR cấp nước lạnh Ф 20, PN 16 (1cây/4 m) | Mét | 18.909 | |
8 | Ống PPR cấp nước lạnh Ф 25, PN 16 (1cây/4 m) | Mét | 36.818 | |
9 | Ống PPR cấp nước lạnh Ф 32, PN 16 (1cây/4 m) | Mét | 50.454 | |
10 | Ống PPR cấp nước lạnh Ф 40, PN 16 (1cây/4 m) | Mét | 83.181 | |
11 | Ống PPR cấp nước lạnh Ф 50, PN 16 (1cây/4 m) | Mét | 130.000 | |
12 | Ống PPR cấp nước lạnh Ф 63, PN 16 (1cây/4 m) | Mét | 200.909 | |
13 | Ống PPR cấp nước nóng Ф 20, PN 20 (1cây/4 m) | Mét | 20.100 | |
14 | Ống PPR cấp nước nóng Ф 25, PN 20 (1cây/4 m) | Mét | 37.000 | |
15 | Ống PPR cấp nước nóng Ф 32, PN 20 (1cây/4 m) | Mét | 54.700 | |
16 | Ống PPR cấp nước nóng Ф 40, PN 20 (1cây/4 m) | Mét | 101.800 | |
17 | Ống PPR cấp nước nóng Ф 50, PN 20 (1cây/4 m) | Mét | 131.800 | |
18 | Ống PPR cấp nước nóng Ф 63, PN 20 (1cây/4 m) | Mét | 207.200 | |
19 | Ống nước HDPE Ф25, PE8, PN10 (1 cuộn/200 m) | Mét | 9.600 | |
20 | Ống nước HDPE Ф32, PE8, PN10 (1 cuộn/200 m) | Mét | 13.400 | |
21 | Ống nước HDPE Ф40, PE8, PN10 (1 cuộn/200 m) | Mét | 20.100 | |
22 | Ống nước HDPE Ф50, PE8, PN10 (1 cuộn/200 m) | Mét | 31.300 | |
23 | Ống nước HDPE Ф63, PE8, PN10 (1 cuộn/200 m) | Mét | 49.800 | |
24 | Ống nước HDPE Ф75, PE8,PN10 (1 cây/6 m) | Mét | 70.400 | |
25 | Ống nước HDPE Ф90, PE8, PN10 (1 cây/6 m) | Mét | 101.800 | |
26 | Ống nước HDPE Ф110, PE8,PN10 (1 cây/6 m) | Mét | 148.100 | |
27 | Ống u.PVC - C1 Φ21- PN 12.5 (1 cây/4 m) | Mét | 6.500 | |
28 | Ống u.PVC - C1 Φ27- PN 12.5 (1 cây/4 m) | Mét | 8.900 | |
29 | Ống u.PVC - C1 Φ34- PN 10 (1 cây/4 m) | Mét | 11.400 | |
30 | Ống u.PVC - C1 Φ42- PN 8 (1 cây/4 m) | Mét | 15.400 | |
31 | Ống u.PVC - C1 Φ48- PN 8 (1 cây/4 m) | Mét | 18.600 | |
32 | Ống u.PVC - C1 Φ60- PN 6 (1 cây/4 m) | Mét | 23.600 | |
33 | Ống u.PVC - C1 Φ75- PN 6 (1 cây/4 m) | Mét | 33.500 | |
34 | Ống u.PVC - C1 Φ90- PN 5 (1 cây/4 m) | Mét | 41.700 | |
35 | Ống u.PVC - C1 Φ110- PN 5 (1 cây/4 m) | Mét | 60.900 | |
36 | Ống u.PVC - C1 Φ125- PN 5 (1 cây/4 m) | Mét | 75.400 | |
37 | Ống uPVC - C2 Ф34 - PN 12,5 (1 cây/4 m) | Mét | 14.000 | |
38 | Ống uPVC - C2 Ф42 - PN10 (1 cây/4 m) | Mét | 17.700 | |
39 | Ống uPVC - C2 Ф48 - PN10 (1 cây/4 m) | Mét | 21.300 | |
40 | Ống uPVC - C2 Ф60 - PN8 (1 cây/4 m) | Mét | 30.400 | |
41 | Ống uPVC - C2 Ф75 - PN8 (1 cây/4 m) | Mét | 43.100 | |
42 | Ống uPVC - C2 Ф90 - PN6 (1 cây/4 m) | Mét | 48.600 | |
43 | Ống uPVC - C2 Ф110 - PN6 (1 cây/4 m) | Mét | 71.100 | |
44 | Ống uPVC - C2 Ф125 - PN6 (1 cây/4 m) | Mét | 89.000 | |
45 | Ống uPVC - C2 Ф140 - PN6 (1 cây/4 m) | Mét | 114.300 | |
THIẾT BỊ ĐIỆN | ||||
Sản phẩm Đèn LED của Công ty TNHH B.J Việt Nam | ||||
Đèn chiếu sáng đường phố (Uriled Dobesem Korea) | ||||
1 | Đèn AC DOB Street light 30 W | Bộ | 4.926.364 | |
2 | Đèn AC DOB Street light 60 W | Bộ | 6.072.727 | |
3 | Đèn AC DOB Street light 90 W | Bộ | 7.727.273 | |
4 | Đèn AC DOB Street light 120 W | Bộ | 8.727.273 | |
5 | Đèn AC DOB Street light 150 W | Bộ | 10.363.636 | |
6 | Đèn AC DOB Street light 180 W | Bộ | 11.070.909 | |
Thiết bị điện thương hiệu SINO, VANLOCK | ||||
1 | Aptomat MCCB 3P 15, 20, 30,40,50, 60 A - Icu 18 KA | Cái | 411.000 | |
2 | Aptomat MCCB 3P 75, 100 A - Icu 22 KA | Cái | 551.000 | |
3 | Aptomat MCCB 3P 100, 125, 150, 175 A - Icu 30 KA | Cái | 1.060.000 | |
4 | Aptomat MCCB 3P 200, 225 A - Icu 42 KA | Cái | 1.139.000 | |
5 | Aptomat MCCB 3P 250, 300, 350, 400 A - Icu 42 KA | Cái | 3.134.000 | |
6 | Aptomat MCCB 3P 500, 600, 700, 800 A - Icu 45 KA | Cái | 5.605.000 | |
7 | Aptomat MCB 1 pha 1P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A | Cái | 50.900 | |
8 | Aptomat MCB 1 pha 1P loại 50, 63 A - 4,5 KA | Cái | 80.400 | |
9 | Aptomat MCB 1 pha 2P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A | Cái | 102.700 | |
10 | Aptomat MCB 1 pha 2P loại 50, 63 A - 4,5 KA | Cái | 156.300 | |
11 | Aptomat MCB 3 pha 3P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A | Cái | 180.000 | |
12 | Aptomat MCB 3 pha 3P loại 50, 63 A - 4,5 KA | Cái | 219.000 | |
13 | Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 400 x 300 x 160 mm | 360.000 | ||
14 | Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 600 x 400 x 200 mm | Cái | 574.000 | |
15 | Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 800 x 600 x 300 mm | 1.633.000 | ||
16 | Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 1200 x 800 x 300 mm | 2.210.000 | ||
17 | Tủ điện âm tường chứa 2 - 4 Module | Cái | 85.450 | |
18 | Tủ điện âm tường chứa 5 - 8 Module | Cái | 130.000 | |
19 | Ống cứng luồn dây điện Ф16 (1cây/2,92 m) | Cây | 15.600 | |
20 | Ống cứng luồn dây điện Ф20 (1cây/2,92 m) | Cây | 22.000 | |
21 | Ống cứng luồn dây điện Ф25 (1cây/2,92 m) | Cây | 30.000 | |
22 | Ống cứng luồn dây điện Ф32 (1cây/2,92 m) | Cây | 56.000 | |
23 | Ống cứng luồn dây điện Ф50 (1cây/2,92 m) | Cây | 109.000 | |
24 | Ống ruột gà cứng, màu trắng, chống cháy Φ16 (1 cuộn/50 m) | Mét | 2.500 | |
25 | Ống ruột gà cứng, màu trắng, chống cháy Φ20 (1 cuộn/50 m) | Mét | 3.070 | |
26 | Ống ruột gà cứng, màu trắng, chống cháy Φ32 (1 cuộn/50 m) | Mét | 12.580 | |
27 | Mặt 1, 2, 3 công tắc | Cái | 10.150 | |
28 | Mặt atomat | Cái | 10.150 | |
29 | Ổ cắm đôi 3 chấu | Cái | 51.800 | |
30 | Ổ cắm đơn 2 chấu | Cái | 26.800 | |
31 | Hạt công tắc 2 chiều | Cái | 14.700 | |
32 | Hạt công tắc một chiều | Cái | 8.360 | |
33 | Ổ cắm điện thoại | Cái | 37.200 | |
34 | Ổ căm mạng | Cái | 59.600 | |
35 | Ổ căm truyền hình cáp | Cái | 36.500 | |
36 | Đèn Huỳnh Quang loại đôi 1,2 m | Bộ | 207.200 | |
37 | Đèn Huỳnh Quang loại đơn 1,2 m | Bộ | 150.900 | |
38 | Đèn Huỳnh Quang loại đơn 0,6 m | Bộ | 122.700 | |
39 | Đèn ốp trần D 300 | Bộ | 250.000 | |
40 | Đèn ốp trần D 400 | Bộ | 277.000 | |
41 | Dây tín hiệu 1/0,5 mm x 2P | Mét | 3.200 | |
42 | Dây tín hiệu 1/0,5 mm x 4P | Mét | 6.100 | |
43 | Dây cáp đồng trục 5 C (dây Ăng ten) | Mét | 7.300 | |
44 | Dây tín hiệu Internet 5 UTP, 6 UTP | Mét | 16.500 | |
45 | Đế âm đơn chống cháy | Chiếc | 3.020 | |
Dây, cáp điện CADIVI | ||||
1 | VC - 1,00 (φ1,17) - 450/750 V (1021003) | Mét | 2.820 | |
2 | VCm - 1.5 - (1 x 30/0.25) - 450/750 V | Mét | 3.960 | |
3 | VCm - 2.5 - (1 x 50/0.25) - 450/750 V | Mét | 6.450 | |
4 | VCm - 4 - (1 x 56/0.30) - 450/750 V | Mét | 10.080 | |
5 | VCmd - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 450/750 V (1021204) | Mét | 5.600 | |
6 | VCmd - 2 x 6 - (2 x 56/0.30) - 450/750 V (1021210) | Mét | 21.400 | |
7 | VCmd - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 450/750 V (1021212) | Mét | 32.000 | |
8 | VCmo - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 300/500 V (1021504) | Mét | 6.590 | |
9 | VCmo - 2 x 6 - (2 x 50/0.32) - 300/500 V (1021510) | Mét | 21.600 | |
10 | VCmo - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 300/500 V (1021512) | Mét | 31.800 | |
11 | CV - 1 - 450/750 V (7/0.425) (1040101) | Mét | 3.060 | |
12 | CV - 1.5 - 450/750 V (7/0.52) (1040102) | Mét | 4.260 | |
13 | CV - 2 - 450/750 V (7/0.6) (1040103) | Mét | 5.440 | |
14 | CV - 2.5 - 450/750 V (7/0.6) (1040104) | Mét | 6.670 | |
15 | CV - 3,0 - 450/750 V (7/0.75) (1040165) | Mét | 7.900 | |
16 | CV - 4 - 450/750 V (7/0.85) (1040106) | Mét | 10.140 | |
17 | CV - 8 - (7/1.2) - 450/750 V | Mét | 19.660 | |
18 | CV - 25 - 450/750 V (7/2.14) (1040115) | Mét | 59.000 | |
19 | CV - 35 - 450/750 V (7/2.52) (1040117) | Mét | 81.100 | |
20 | CV - 75 - 450/750 V (19/2.25) (1040125) | Mét | 175.600 | |
21 | CVV - 1 (1 x 7/0.425) - 0,6/1 kV (1050701) | Mét | 4.160 | |
22 | CVV - 1.5 (1 x 7/0.52) - 0,6/1 kV (1050702) | Mét | 5.830 | |
23 | CVV - 2.5 (1 x 7/0.67) - 0,6/1 kV (1050704) | Mét | 8.500 | |
24 | CVV - 4 (1 x 7/0.85) - 0,6/1 kV (1050706) | Mét | 12.790 | |
25 | CVV - 10 (1 x 7/1.35) - 0,6/1 kV (1050710) | Mét | 28.600 | |
26 | CVV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 kV (1050715) | Mét | 66.900 | |
27 | CVV - 50 (1 x 19/1.8) - 0,6/1 kV (1050719) | Mét | 126.600 | |
28 | CVV - 100 (1 x 19/2.6) - 0,6/1 kV (1050724) | Mét | 239.700 | |
29 | CVV - 2 x 2.5 (2 x 7/0.67) - 300/500 V (1050210) | Mét | 18.310 | |
30 | CVV - 3 x 4 + 1 x 2.5 (3 x 7/0.85 + 1 x 7/0.67) - 0,6/1 kV (1051101) | Mét | 44.800 | |
31 | CVV - 3 x 10 + 1 x 6 (3 x 7/1.35 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 kV (1051104) | Mét | 100.500 | |
32 | CVV - 3 x 22 + 1 x 16 (3 x 7/2 + 1 x 7/1.7) - 0,6/1 kV (1051110) | Mét | 210.300 | |
33 | CVV - 4 x 4 (4 x 1/2.25) - 300/500 V (1050415) | Mét | 46.700 | |
34 | CVV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 300/500 V (1050427) | Mét | 113.000 | |
35 | CVV - 4 x 16 (4 x 7/1.7) - 300/500 V (1050430) | Mét | 174.100 | |
36 | CVV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 300/500 V (1050432) | Mét | 270.700 | |
37 | CVV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 300/500 V (1050434) | Mét | 342.800 | |
38 | CXV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 kV (1060115) | Mét | 62.600 | |
39 | CXV - 3 x 8 + 1 x 6 (3 x 7/1.2 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 kV (1060503) | Mét | 84.100 | |
40 | CXV - 3 x 14 + 1 x 8 (3 x 7/1.6 + 1 x 7/1.2) - 0,6/1 kV (1060506) | Mét | 134.500 | |
41 | CXV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 0,6/1 kV (1060410) | Mét | 109.700 | |
42 | CXV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 0,6/1 kV (1060415) | Mét | 272.800 | |
43 | CXV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 0,6/1 kV (1060417) | Mét | 369.700 | |
44 | CXV - 4 x 50 (4 x 19/1.8) - 0,6/1 kV (1060419) | Mét | 515.300 | |
45 | CXV - 4 x 70 (4 x 19/2.14) - 0,6/1 kV (1060421) | Mét | 716.800 | |
46 | AV-10 - 450/750 V (7/1.35) (2040101) | Mét | 3.770 | |
47 | AV-16 - 450/750 V (7/1.7) (2040104) | Mét | 5.390 | |
Dây nhôm lõi thép các loại: (ACSR-TCVN) | ||||
48 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện ≤ 50 mm2 | Kg | 64.000 | |
49 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện >50 - 95 mm2 | Kg | 63.000 | |
50 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện >95 - 240 mm2 | Kg | 64.000 | |
51 | Dây néo thép bện TK35 | Mét | 7.091 | |
52 | Dây néo thép bện TK 50 | Mét | 7.727 | |
53 | Cáp đồng bọc 2C x 100+ | Mét | 7.500 | |
54 | Cáp điện PVC M2 x 4 (01 sợi) | Mét | 16.000 | |
55 | Cáp điện PVC M2 x 6 (07 sợi) | Mét | 24.000 | |
56 | Cáp điện PVC M2 x 10 (07 sợi) | Mét | 37.500 | |
57 | Dây điện PVC 2 x 1,5 (Korea) | Mét | 10.000 | |
58 | Dây đấu nối CVV2 x 2,5 | Mét | 15.000 | |
59 | Đèn cầu mờ 250 bóng rung 200 W HN | Bộ | 145.455 | |
60 | Đèn lốp trần Neon 22W Đài Loan nắp nhựa | Bộ | 155.000 | |
61 | Tủ sơn tĩnh điện 450 x 1.200 x 1.400 (VN) | Cái | 4.227.273 | |
62 | Tủ sơn tĩnh điện 450 x 800 x 1.000 (VN) | Cái | 2.681.818 | |
63 | Tủ điện TBA trọn bộ <50 A không có Aptomat | Cái | 2.045.455 | |
64 | Khóa đỡ thẳng cáp vặn xoắn: KDT | Bộ | 22.727 | |
65 | Khóa đỡ góc cáp vặn xoắn (300 <G <600): KĐG | Bộ | 18.182 | |
66 | Khóa đỡ néo cáp vặn xoắn (G >600): KNG | Bộ | 31.818 | |
67 | Cụm bulon móc cáp vặn xoắn: CBLM | Bộ | 40.909 | |
68 | Bulon móc cáp vặn xoắn: BLM | Bộ | 16.364 | |
69 | Nắp bịt đầu cáp vặn xoắn | Cái | 2.727 | |
70 | Cầu dao tự động 3 cực 20 A loại 8 TC - MCCB | Cái | 1.409.091 | |
71 | Phễu cáp 24 kV (Pháp) | Bộ | 3.363.636 | |
72 | Cầu chì sứ | Cái | 2.727 | |
73 | Cầu chì tự rơi 24 kV - FCO -24 kV | Cái | 850.000 | |
74 | Chống sét van 22 kV của Mỹ | Cái | 830.000 | |
75 | Sứ đứng 24 kV + ty sứ bọc chì (loại F1 - CMB) | Cái | 189.200 | |
76 | Sứ đứng 24 kV loại Linepost + Ty | Cái | 180.000 | |
77 | Sứ đứng 24 kV loại Pinpost + Ty | Cái | 200.000 | |
78 | Sứ đứng 35 kV đường rò 720 mm - CSM | Cái | 200.000 | |
79 | Chuỗi néo POLIME 24 kV + Phụ kiện | Bộ | 350.000 | |
80 | Kẹp cáp nhôm A 50 | Cái | 10.909 | |
81 | Kẹp cáp nhôm A35 | Bộ | 7.273 | |
82 | Kẹp cáp đồng nhôm M50 - A70 | Cái | 10.909 | |
83 | Kẹp mỏ chim | Bộ | 100.000 | |
84 | Kẹp cốt đồng M 70 | Cái | 10.000 | |
85 | Kẹp răng hạ áp TTD 15IF | Bộ | 77.273 | |
86 | Kẹp răng hạ áp 35/10 | Bộ | 177.273 | |
87 | Aptomat tép 1 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman) | Cái | 69.000 | |
88 | Aptomat tép 1 cực 50 A - 63 A (Roman) | Cái | 79.000 | |
89 | Aptomat tép 2 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman) | Cái | 138.000 | |
90 | Aptomat tép 2 cực 50 A - 63 A (Roman) | Cái | 158.000 | |
91 | Aptomat chống giật loại 2P (15 A - 30 A) (Roman) | Cái | 348.000 | |
92 | Aptomat chống giật loại 2P (40 A - 50 A) (Roman) | Cái | 420.000 | |
93 | Ổ cắm đơn Roman | Cái | 32.000 | |
94 | Ổ cắm đôi Roman | Cái | 51.000 | |
95 | Ổ cắm đơn 3 chấu đa năng Roman | Cái | 50.160 | |
96 | Ổ cắm đôi 3 chấu đa năng Roman | Cái | 69.300 | |
97 | Tủ Aptomat 4P | Cái | 93.000 | |
98 | Tủ Aptomat 6P | Cái | 126.000 | |
99 | Tủ Aptomat 9P | Cái | 210.000 | |
100 | Tủ Aptomat 12P | Cái | 280.000 | |
Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long | ||||
1 | TFP φ40/30 | Mét | 14.900 | |
2 | TFP φ50/40 | Mét | 21.400 | |
3 | TFP φ65/50 | Mét | 29.300 | |
4 | TFP φ85/65 | Mét | 42.500 | |
5 | TFP φ105/80 | Mét | 55.300 | |
6 | TFP φ130/100 | Mét | 78.100 | |
7 | TFP φ160/125 | Mét | 121.400 | |
8 | TFP φ195/150 | Mét | 165.800 | |
9 | TFP φ230/175 | Mét | 247.200 | |
10 | TFP φ260/200 | Mét | 295.500 | |
BÓNG ĐÈN CÁC LOẠI | ||||
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG | ||||
1 | Bóng HQ T8-18 W Galaxy (S) - Daylight | Cái | 9.000 | |
2 | Bóng HQ T8-36 W Galaxy (S) - Daylight | Cái | 12.000 | |
3 | Bóng HQ T8-18 W Delux (E) - 6500 K | Cái | 16.000 | |
4 | Bóng HQ T8-36 W Delux (E) - 6500 K | Cái | 26.000 | |
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG COMPACT | ||||
5 | Đèn HQ Compact T3-2U 5 W Galaxy (E27, B22 - 6500 K, 2700 K) | Cái | 28.000 | |
6 | Đèn HQ Compact T3-3U 15 W Galaxy (E27, B22 - 6500 K, 2700 K) | Cái | 37.000 | |
7 | Đèn HQ Compact CFL-4UT5 40 W E27 (6500K, 2700 K) | Cái | 107.000 | |
8 | Đèn HQ Compact CFL-4UT5 50 W E40 (6500K, 2700 K) | Cái | 131.000 | |
9 | Đèn HQ Compact CFH-H 4U 65 W E40 (6500K, 2700 K) | Cái | 145.000 | |
10 | Đèn HQ Compact CFH-H 5U 100 W E27 (6500 K) | Cái | 215.000 | |
Bộ đèn huỳnh quang, bộ đèn ốp trần (đã bao gồm bóng) | ||||
11 | Bộ đèn HQ T8-18 W x 1 M9G - Balát điện tử | Bộ | 106.000 | |
12 | Bộ đèn HQ T8-36 W x 1 M9G - Balát điện tử | Bộ | 119.000 | |
13 | Bộ đèn ốp trần 15 W (CL 04 15 3UT3) | Bộ | 104.000 | |
14 | Bộ đèn ốp trần 16 W (CL - 01 - 16) | Bộ | 108.000 | |
15 | Bộ đèn ốp trần 28 W (CL - 03 - 28) | Bộ | 144.000 | |
16 | Bộ đèn ốp trần Led (Led CL -01) 8 W trắng, vàng | Bộ | 316.000 | |
Chao đèn compact âm trần và chao đèn ngõ xóm (chưa bao gồm bóng) | ||||
17 | Chao phản quang đèn compact âm trần CFC-110 | Cái | 47.000 | |
18 | Chao phản quang đèn compact âm trần CFC-120 | Cái | 54.000 | |
19 | Chao phản quang đèn compact âm trần CFC-145 | Cái | 58.000 | |
20 | Chao phản quang đèn compact âm trần CFC-190 | Cái | 89.000 | |
21 | Bộ chao đèn ngõ xóm RSL-05/50 W/E40 | Cái | 115.000 | |
22 | Bộ chao đèn ngõ xóm RSL-05/20 Wx1/E27 | Cái | 90.000 | |
Máng HQ M2 và Máng HQ âm trần M6 (chưa bao gồm bóng) | ||||
23 | Máng đèn HQ PQ FS-20/18 x 1 - M2 - Balát điện tử | Cái | 118.000 | |
24 | Máng đèn HQ 1,2 m PQ FS40/36 x 1 - M2 - Balát điện tử | Cái | 195.000 | |
25 | Máng HQ âm trần FS-40/36 x 2 - M6 - Balát điện tử | Cái | 539.000 | |
26 | Máng HQ âm trần FS-40/36 x 3 - M6 - Balát điện tử | Cái | 887.000 | |
27 | Máng HQ âm trần FS-40/36 x 4 - M6 - Balát điện tử | Cái | 1.110.000 | |
Bộ đèn chiếu sáng lớp học (trọn bộ) | ||||
28 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E | Bộ | 454.000 | |
29 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 2 CM1*E | Bộ | 590.000 | |
30 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E BACS | Bộ | 510.000 | |
Đèn cao áp | ||||
31 | Đèn Metal HALIDA (MH-TD 70 W/742) R7s | Cái | 128.000 | |
32 | Đèn Metal HALIDA (MH-TD 150 W/742) R7s | Cái | 141.000 | |
33 | Đèn Metal HALIDA (MH-TS 70 W/742) G12 | Cái | 141.000 | |
34 | Đèn Metal HALIDA (MH-TS 150 W/742) G12 | Cái | 156.000 | |
35 | Đèn Metal HALIDA (MH-T 150 W/642) E27 | Cái | 156.000 | |
36 | Đèn Metal HALIDA (MH-ED 150 W/642) E27 | Cái | 170.000 | |
37 | Công tắc đôi S92/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 31.000 | |
38 | Công tắc ba S93/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 37.000 | |
39 | Công tắc đơn S91/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 21.000 | |
40 | Ổ cắm đơn S9U điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 24.000 | |
41 | Ổ cắm đôi S9U2 điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 32.000 | |
42 | Công tắc và ổ cắm 3 chân S9UK; công tắc 10 A - 250 V; ổ cắm 15 A - 250 (Rạng Đông) | Cái | 44.000 | |
43 | Công tắc và ổ cắm 2 chân S9UK, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 36.000 | |
Thiết bị điện nhãn hiệu AC | ||||
1 | Máng đèn batten AC Slimax 1 bóng 0,6 m (BFS118) | Bộ | 150.000 | |
2 | Máng đèn batten gắn tán xạ 1 bóng 1,2 m (BFLP136) | Bộ | 324.545 | |
3 | Máng đèn batten gắn phản quang 1 bóng 1,2 m (BFR136) | Bộ | 185.454 | |
4 | Máng đèn batten T8 Slimax dùng tăng phô điện từ 2 bóng 0,6 m | Bộ | 200.900 | |
5 | Máng đèn batten T5 dùng tăng phô điện từ 2 bóng 1,2 m (ABF228) | Bộ | 301.818 | |
6 | Máng đèn tán quang lắp âm 2 bóng 1,2 m (RFL236) | Bộ | 782.727 | |
7 | Máng đèn tán quang lắp nỗi 1 bóng 1,2 m (SFL136/E)376363 | Bộ | 376.363 | |
8 | Đèn chống thấm AC 1 bóng 0,6 m (WFL118 - bộ) | Bộ | 435.454 | |
9 | Đèn báo lối thoát hiểm 1 mặt (ALEx103A) | Cái | 473.636 | |
10 | Đèn pha 1 x 500 W (HF500) | Cái | 153.000 | |
11 | Đèn Downlight âm trần phi 75 (RDV105) | Cái | 61.500 | |
12 | Đèn Downlight gắn nổi 1 x E27 (RDS351/W) | Cái | 126.000 | |
Thiết bị điện nhãn hiệu COMET | ||||
1 | Máng đèn Batten siêu mỏng Slimkit tăng phô điện tử 1 bóng 0.6 m | Bộ | 81.000 | |
2 | Máng táng quang ECO lắp âm 2 bóng 1.2 m (CFR240/E) | Bộ | 529.000 | |
3 | Máng táng quang ECO lắp nổi 2 bóng 0.6 m (CSR220) | Bộ | 461.000 | |
4 | Ổ cắm đơn 3 chấu + 2 lỗ (CS1U32) | Cái | 53.000 | |
5 | Chuông điện (CDB2) | Cái | 98.000 | |
6 | Ống luồn tròn PVC phi 32 (C32) | Cây | 55.000 | |
7 | Ống ruột gà phi 32 (CFC32/E) | Cuộn | 320.000 | |
8 | Tủ điện hai cửa 18 đường (CE18PM) | Cái | 538.000 | |
9 | Tăng phô mỏng silex 1.2 m - SBS40 | Cái | 30.454 | |
10 | Dây điện thoại Comet loại 100 m (4C (7/0.15SQMM) - 100 m) | Cuộn | 320.000 | |
Thiết bị điện hãng LG | ||||
1 | Át tomat 1 cực 6 A, 10 A, 16 A, 20 A, 25 A, 32 A, 40 A MCB-LS | Cái | 60.600 | |
2 | Át tomat 3 cực 15 A, 20 A, 25 A, 30 A, 32 A, 40 A, 60 A,75 A MCCB-LS | Cái | 772.250 | |
3 | MCCB - LS 2P 20 A | Cái | 664.700 | |
4 | MCCB 3P 300 A có dòng ngắt mạch 25 ka ABN403c/LS | Cái | 4.781.250 | |
5 | MCCB 3P 250 A có dòng ngắt mạch 25 ka ABN403c/LS | Cái | 3.665.620 | |
6 | MCCB 3P 100 A có dòng ngắt mạch 22 Ka ABN403c/LS | Cái | 772.200 | |
7 | MCCB -LS 3P 50 A, 60 A có dòng ngắt mạch 15 ka | Cái | 772.200 | |
8 | MCCB - LS 2P 20 A | Cái | 664.700 | |
Thiết bị điện hãng Sanshe | ||||
1 | Ổ cắm đôi ba chấu | Cái | 85.040 | |
2 | Mặt 1 lỗ + 1 hạt công tắc 10 A S-A3/Sanshe | Bộ | 28.360 | |
3 | Mặt 2 lỗ + 2 hạt công tắc 10 A S-A3/Sanshe | Bộ | 38.540 | |
4 | Mặt 3 lỗ + 3 hạt công tắc 10 A S-A3/Sanshe | Bộ | 48.720 | |
5 | Mặt 1 lỗ + 1 hạt công tắc 10 A công tắc đảo chiều S-A3/Sanshe | Bộ | 38.297 | |
Thiết bị điện hãng Panasonic | ||||
1 | Quạt hút gió phòng vệ sinh 300 x 300 FV25 AU9 - Panasonic | Cái | 701.500 | |
2 | Đèn báo pha -LD | Cái | 19.550 | |
3 | Đồng hồ Vôn kế - LD | Cái | 149.500 | |
4 | Đồng hồ Ampe kế - LD | Cái | 149.500 | |
5 | Công tắc chuyển mạch Vôn - LD | Cái | 287.000 | |
6 | Máy biến dòng 200\5 A -LD | Cái | 247.200 | |
Tủ điện | ||||
1 | Tủ điện âm tường KT 600 x 400 x 150 x 1,5 ly sơn tĩnh điện | Cái | 850.000 | |
2 | Tủ điện nổi tường KT 800 x 600 x 200 x 1,5 ly sơn tĩnh điện | Cái | 1.384.500 | |
3 | Tủ điện nổi tường KT 1.800 x 800 x 600 x 2,0 ly sơn tĩnh điện | Cái | 11.000.000 | |
Thiế́t bị điện SCHRÉDER và HAPULICO (Nhà phân phối chính Công ty TNHH MTV QT Quảng Thành) | ||||
1 | Đèn Led AMPERA 24 LEDS/38 W/500 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 7.300.000 | |
2 | Đèn Led AMPERA 24 LEDS/55 W/700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 7.300.000 | |
3 | Đèn Led AMPERA 32 LEDS/71 W/700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 8.900.000 | |
4 | Đèn Led AMPERA 48 LEDS/106 W/700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 9.800.000 | |
5 | Đèn Led AMPERA 64 LEDS/139 W/700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 10.100.000 | |
6 | Đèn Led TECEO 32 LEDS/71 W/700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 7.700.000 | |
7 | Đèn Led TECEO 40 LEDS/90 W/700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 8.200.000 | |
8 | Đèn Led TECEO 48 LEDS/107 W/700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 8.800.000 | |
9 | Đèn Led TECEO 56 LEDS/123 W/700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 10.800.000 | |
10 | Đèn Led TECEO 64 LEDS/139 W/700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 11.600.000 | |
11 | Đèn Led VOLTANA 16 LEDS/39 W/700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 5.300.000 | |
12 | Đèn Led VOLTANA 16 LEDS/56 W/1000 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 5.300.000 | |
13 | Đèn Led VOLTANA 24 LEDS/80 W/1000 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 5.900.000 | |
14 | Đèn Led VOLTANA 32 LEDS/110 W/1000 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 7.300.000 | |
15 | Đèn Led VOLTANA 64 LEDS/145 W/700 mA/IP66/(Schréder) | Bộ | 11.300.000 | |
16 | Đèn cao áp ONYX - 25 - 150 WHPS/E40/IP66/mã chóa1419 (Schréder) | Bộ | 3.696.000 | |
17 | Đèn cao áp ONYX - 25 - 250 WHPS/E40/IP66/mã chóa1419 (Schréder) | Bộ | 3.972.000 | |
18 | Đèn cao áp ONYX-25 BI 150 W/100 HPS/E40/IP66/mã chóa 1419 (Schréder) | Bộ | 4.620.000 | |
19 | Đèn Cao Áp ONYX-25 BI 250 W/150 HPS/E40/IP66/mã chóa 1419 (Schréder) | Bộ | 4.950.000 | |
20 | Đèn cao áp EMILY 150 W/HPS (Lítec-Hapulico-Industry) | Bộ | 3.228.000 | |
21 | Đèn cao áp EMILY 250 W/HPS (Lítec-Hapulico-Industry) | Bộ | 3.432.000 | |
22 | Đèn cao áp EMILY DIM 250 W/150 HPS (Lítec-Hapulico-Industry) | Bộ | 3.999.000 | |
23 | Đèn cao áp EMILY DIM 150 W/100 HPS (Lítec-Hapulico-Industry) | Bộ | 3.738.000 | |
24 | Đèn cao áp ANITA78 70 W/HPS (Lítec-Hapulico-Industry) | Bộ | 1.875.000 | |
25 | Đèn cao áp ANITA78 150 W/HPS (Lítec-Hapulico-Industry) | Bộ | 2.465.000 | |
26 | Đèn cao áp ANITA78 250 W/HPS (Lítec-Hapulico-Industry) | Bộ | 2.766.000 | |
27 | Đèn cao áp CLARE 150 W/HPS (Lítec-Hapulico-Industry) | Bộ | 3.195.000 | |
28 | Đèn cao áp CLARE 250 W/HPS (Lítec-Hapulico-Industry) | Bộ | 3.398.000 | |
29 | Đèn cao áp CLARE DIM 250 W/150HPS (Lítec-Hapulico-Industry) | Bộ | 3.940.000 | |
30 | Đèn cao áp CLARE DIM 150 W/100HPS (Lítec-Hapulico-Industry) | Bộ | 3.698.000 | |
31 | Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 7 m/3 mm (Lítec-Hapulico-Industry) | Cột | 3.660.000 | |
32 | Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 8 m/3 mm (Lítec-Hapulico-Industry) | Cột | 4.325.000 | |
33 | Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 8 m/3,5 mm (Lítec-Hapulico-Industry) | Cột | 4.978.000 | |
34 | Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 9 m/3,5 mm (Lítec-Hapulico Industry) | Cột | 5.465.000 | |
35 | Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 9 m/4 mm (Lítec-Hapulico-Industry) | Cột | 5.620.000 | |
36 | Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 10 m/4 mm (Lítec-Hapulico-Industry) | Cột | 6.148.000 | |
37 | Cột thép rãnh thẳng (rãnh xoắn) côn RT (RX) 6 m, D78/3 mm (Lítec-Hapulico- Industry) | Cột | 3.465.000 | |
38 | Cột thép rãnh thẳng (rãnh xoắn) côn RT( RX) 7 m, D78/3,5 mm (Lítec-Hapulico-Industry) | Cột | 4.868.000 | |
39 | Cột thép rãnh thẳng (rãnh xoắn) côn RT (RX) 8 m, D78/3,5 mm (Lítec-Hapulico-Industry) | Cột | 5.269.000 | |
40 | Cột thép rãnh thẳng (rãnh xoắn) côn RT (RX) 9 m, D78/4 mm (Lítec-Hapulico- Industry) | Cột | 6.138.000 | |
41 | Cần đèn đơn CD - 06, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico-Industry) | Cái | 960.547 | |
42 | Cần đèn kép CK - 06, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico-Industry) | Cái | 1.462.287 | |
43 | Cần đèn đơn CD - 04, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico-Industry) | Cái | 1.258.064 | |
44 | Cần đèn kép CK - 04, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico-Industry) | Cái | 1.825.086 | |
45 | Cần đèn đơn CD - 03, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico-Industry) | Cái | 1.357.987 | |
46 | Cần đèn kép CK - 03, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico-Industry) | Cái | 1.973.098 | |
Sản phẩm đèn SCHRÉDER (Công ty CP EXO) | ||||
1 | Đèn EMPERA Maxi (AMPERX) 139 W - 700 mA - 64LeD | Cái | 16.300.000 | |
2 | Đèn Voltana 5 (VOLTA5) 212 W - 1000 mA - 64LeD | Cái | 12.100.000 | |
3 | Đèn Voltana 1 (VOLTA5) 29W-1000 Ma - 8LeD | Cái | 4.300.000 | |
4 | Đèn Teceo 2 (TECEO 2) 157 W - 700 mA - 72LeD | Cái | 12.300.000 | |
5 | Đèn pha OMNISTAR 315 W - 700 mA | Cái | 37.900.000 | |
Sản phẩm dây cáp điện Việt - Thái (VITHAICO) (nhà phân phối chính Công ty TNHH Huy Hoàng) | ||||
1 | VC - 1,5 (Φ1,38) - 450/750 V | Mét | 4.361 | |
2 | VC - 2,5 (Φ1,77) - 450/750 V | Mét | 7.013 | |
3 | VC - 4,0 (Φ2,24) - 450/750 V | Mét | 10.952 | |
4 | VC - 6,0 (Φ2,74) - 450/750 V | Mét | 16.142 | |
5 | VC - 10,0 (Φ3,56) - 450/750 V | Mét | 27.158 | |
6 | VCm - 1,5 (1 x 30/0,25) 450/700 V | Mét | 4.488 | |
7 | VCm - 2,5 (1x50/0,25) 450/700 V | Mét | 7.255 | |
8 | VCm - 4,0 (1x56/0,30) 450/700 V | Mét | 11.335 | |
9 | VCm - 6,0 (7 x 12/0,30) 450/700 V | Mét | 17.009 | |
10 | VCm - 10,0 (7 x 12/0,40) 450/700 V | Mét | 30.473 | |
11 | VCmo - 2 x 0,75 (2 x 24/0,2) - 300/500 V | Mét | 5.623 | |
12 | VCmo - 2 x 1,0 (2 x 32/0,2) - 300/500 V | Mét | 7.089 | |
13 | VCmo - 2 x 1,5 (2 x 30/0,25) - 300/500 V | Mét | 9.958 | |
14 | VCmo - 2 x 2,5 (2 x 50/0,25) - 300/500 V | Mét | 16.103 | |
15 | VCmo - 2 x 6 (2 x 56/0,3) - 300/500 V | Mét | 25.316 | |
16 | VCmo - 2 x 6 (2 x 84/0,3) - 300/500 V | Mét | 37.372 | |
17 | CV - 1,5 (7/0,52) - 450/750 V | Mét | 4.909 | |
18 | CV - 2,5 (7/0,67) - 450/750 V | Mét | 7.612 | |
19 | CV - 4,0 (7/0,85) - 450/750 V | Mét | 11.386 | |
20 | CV - 6,0 (7/1,04) - 450/750 V | Mét | 16.728 | |
21 | CV - 10 (7/1,35) - 450/750 V | Mét | 28.050 | |
22 | CV - 16 (7/1,7) - 450/750 V | Mét | 43.733 | |
23 | CV - 25 (7/0,2,14) - 450/750 V | Mét | 68.978 | |
24 | CV - 35 (7/2,52) - 450/750 V | Mét | 95.115 | |
25 | CV - 50 (19/1,8) - 450/750 V | Mét | 132.345 | |
26 | CV - 70 (19/2,14) - 450/750 V | Mét | 185.768 | |
27 | CVV - 1 (1 x 7/0,425) - 0,6/1 kV | Mét | 4.892 | |
28 | CVV - 1,5 (1 x 7/0,52) - 0,6/1 kV | Mét | 6.371 | |
29 | CVV - 2,5 (1 x 7/0,67) - 0,6/1 kV | Mét | 9.252 | |
30 | CVV - 4 (1 x 7/0,85) - 0,6/1 kV | Mét | 13.983 | |
31 | CVV - 6 (1 x 7/1,04) - 0,6/1 kV | Mét | 19.605 | |
32 | CVV - 10 (1 x 7/1,35) - 0,6/1 kV | Mét | 30.978 | |
33 | CVV - 25 (1 x 7/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 73.181 | |
34 | CVV - 50 (1 x 19/1,8) - 0,6/1 kV | Mét | 137.951 | |
35 | CVV - 100 (1 x 19/2,6) - 0,6/1 kV | Mét | 281.771 | |
36 | CVV - 2 x 1,5 (2 x 7/0,52) - 300/500 V | Mét | 13.626 | |
37 | CVV - 2 x 2,5 (2 x 7/0,67) - 300/500 V | Mét | 20.141 | |
38 | CVV - 2 x 6 (2 x 7/0,85) - 300/500 V | Mét | 29.448 | |
39 | CVV - 2 x 6 (2 x 7/1,04) - 300/500 V | Mét | 41.178 | |
40 | CVV - 2 x 10 (2 x 7/1,35) - 300/500 V | Mét | 67.571 | |
41 | CVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 105.506 | |
42 | CVV - 4 x 4 (4 x 7/0,85) - 300/500 V | Mét | 53.546 | |
43 | CVV - 4 x 10 (4 x 7/1,35) - 300/500 V | Mét | 124.946 | |
44 | CVV - 4 x 16 (4 x 7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 193.418 | |
45 | CVV - 4 x 25 (4 x 7/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 297.713 | |
46 | CVV - 4 x 35 (4 x 7/2,52) - 0,6/1 kV | Mét | 404.813 | |
47 | CVV - 3 x 16 + 1 x 8 (3 x 7/1,7 + 1 x 7/1,2) -0,6/1 kV | Mét | 171.233 | |
48 | CVV - 3 x 16 + 1 x 10 (3 x 7/1,7 + 1 x 7/1,35) -0,6/1 kV | Mét | 177.225 | |
49 | CVV - 3 x 22 + 1 x 16 (3 x 7/2 + 1 x 7/1,7) -0,6/1 kV | Mét | 245.055 | |
50 | CXV - 25 (1 x 7/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 73.568 | |
51 | CXV - 3 x 11 (3 x 7/1,4) - 0,6/1 kV | Mét | 103.020 | |
52 | CXV - 3 x 25 (3 x 7/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 227.460 | |
53 | CXV - 3 x 35 (3 x 7/2,52) - 0,6/1 kV | Mét | 307.785 | |
54 | CXV - 4 x 4 (4 x 7/0,85) - 0,6/1 kV | Mét | 56.865 | |
55 | CXV - 4 x 6 (4 x 7/1,04) - 0,6/1 kV | Mét | 80.070 | |
56 | CXV - 4 x 10 (4 x 7/1,35) - 0,6/1 kV | Mét | 126.863 | |
57 | CXV - 4 x 16 (4 x 7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 194.438 | |
58 | CXV - 4 x 25 (4 x 7/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 299.243 | |
59 | CXV - 4 x 35 (4 x 7/2,52) - 0,6/1 kV | Mét | 406.853 | |
60 | CXV - 3 x 6 + 1 x 4 (3 x 7/1,04 + 1 x 7/0,85) - 0,6/1 kV | Mét | 74.333 | |
61 | CXV - 3 x 8 + 1 x 6 (3 x 7/1,2 + 1 x 7/1,04) - 0,6/1 kV | Mét | 97.410 | |
62 | CXV - 3 x 10+1 x 6 (3 x 7/1,35 + 1 x 7/1,04) - 0,6/1 kV | Mét | 115.133 | |
63 | CXV - 3 x 14 + 1 x 8 (3 x 7/1,6 + 1 x 7/1,2) - 0,6/1 kV | Mét | 155.423 | |
64 | Du - CVV-2 x 6 (2 x 7/1,04) - 0,6/1 kV | Mét | 34.808 | |
65 | Du - CVV - 2 x 10 (2 x 7/1,35) - 0,6/1 kV | Mét | 57.758 | |
66 | Du - CVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 90.908 | |
67 | AV - 16 (7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 6.045 | |
68 | AV - 25 (7/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 8.727 | |
69 | AV - 35 (7/2,52) - 0,6/1 kV | Mét | 11.829 | |
70 | AV - 50 (19/1,8) - 0,6/1 kV | Mét | 17.028 | |
71 | AV - 70 (19/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 22.426 | |
72 | AV - 95 (19/2,52) - 0,6/1 kV | Mét | 30.373 | |
73 | AVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 23.276 | |
74 | Du - AV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 12.849 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn