STT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) |
SẮT, THÉP, GỖ, CỬA CÁC LOẠI | |||
1 | Thép tròn cuộn CT3 φ6 - φ8 Tisco | Kg | 14.200 |
2 | Thép φ10 Tisco | Kg | 14.500 |
3 | Thép φ12 Tisco | Kg | 14.300 |
4 | Thép φ14 - φ32 Tisco | Kg | 14.200 |
5 | Thép buộc 01 ly | Kg | 17.200 |
6 | Thép lưới B40 | Kg | 17.200 |
7 | Thép gai | Kg | 17.200 |
8 | Đinh | Kg | 17.500 |
9 | Que hàn sắt bình quân | Kg | 20.000 |
11 | Thép (L40 x 40 x 3 ly) | Kg | 14.100 |
12 | Thép chữ I 200 CT3 SS400-TN | Kg | 15.200 |
13 | Thép chữ I 100 CT3 SS400 TN | Kg | 15.300 |
14 | Thép chữ H 100 CT3 SS400 TN | Kg | 15.700 |
15 | Thép chữ H 200 CT3 SS400-TN | Kg | 15.800 |
16 | Thép chữ U 100 CT3 SS400 TN | Kg | 14.500 |
17 | Thép chữ U 160 CT3 SS400 TN | Kg | 15.100 |
18 | Thép V2 (4,5kg) | Cây | 68.000 |
19 | Thép V3 (6 kg) | Cây | 88.000 |
20 | Thép V4 (9 kg) | Cây | 125.000 |
21 | Thép tấm 04 ly x 1500 x 6000 (282,6kg) | Kg | 15.000 |
22 | Thép tấm 05 ly x 1500 x 6000 (353,2 kg) | Kg | 15.000 |
23 | Thép tấm 06 ly x 1500 x 6000 (423,9 kg) | Kg | 15.000 |
24 | Thép tấm 12 ly x 1500 x 6000 (847,8 kg) | Kg | 15.000 |
25 | Gỗ Kiền kiền thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 19.100.000 |
26 | Gỗ Kiền kiền thành khí chiều dài ³ 3,5 m | M3 | 20.030.000 |
27 | Gỗ Lim thành khí chiều dài ³ 3,5 m | M3 | 25.600.000 |
28 | Gỗ Lim thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 22.260.000 |
29 | Gỗ Gõ thành khí chiều dài ³ 3,5 m | M3 | 16.300.000 |
30 | Gỗ Gõ thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 12.630.000 |
31 | Gỗ Dổi thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 11.530.000 |
32 | Gỗ Huỳnh thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 10.430.000 |
33 | Gỗ Chua + Trường thành khí < 3,5 m | M3 | 7.880.000 |
34 | Gỗ nhóm III loại còn lại BQ < 3,5 m | M3 | 5.650.000 |
35 | Gỗ nhóm IV + V thành khí bình quân | M3 | 4.300.000 |
36 | Gỗ cốt pha | M3 | 3.150.000 |
37 | Gỗ đà chống | M3 | 3.360.000 |
38 | Cây chống + tre cây dài > 2,5 m | Cây | 21.000 |
39 | Hoa cửa sắt (thép hộp 14 cm x 14 cm) | M2 | 220.000 |
40 | Cửa đi pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II | M2 | 1.540.000 |
41 | Cửa sổ pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II | M2 | 1.470.000 |
42 | Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm I, nhóm II (Kiền) bình quân | M2 | 1.670.000 |
43 | Cửa đi, cửa sổ khung bao gỗ nhóm I, nhóm II (Kiền) (0,04 x 0,1) m kính 05 ly | M2 | 1.160.000 |
44 | Cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ Dổi, Huỳnh b.quân | M2 | 1.050.000 |
45 | Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm III (Trừ Dổi, Huỳnh) | M2 | 945.000 |
46 | Khung ngoại gỗ Lim 60 x 250 | Md | 440.000 |
47 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 250 | Md | 420.000 |
48 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 180 | Md | 336.000 |
49 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 140 | Md | 304.000 |
50 | Khung ngoại gỗ nhóm II bình quân 50 x 140 | Md | 294.000 |
51 | Khung ngoại gỗ nhóm II 60 x 250 | Md | 410.000 |
52 | Khung ngoại gỗ nhóm II 50 x 180 | Md | 315.000 |
53 | Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 180 | Md | 245.000 |
54 | Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 140 | Md | 210.000 |
55 | Khung ngoại gỗ nhóm III 50 x 100 | Md | 178.000 |
THÉP XÀ GỒ CÁC LOẠI | |||
XÀ GỒ THÉP HỘP | |||
1 | Xà gồ (45 x 90) x 1,2 ly | 06 m | 230.300 |
2 | Xà gồ (45 x 90) x 1,5 ly | 06 m | 281.000 |
3 | Xà gồ (40 x 80) x 1,2 ly | 06 m | 207.200 |
4 | Xà gồ (40 x 80) x 1,4 ly | 06 m | 248.800 |
5 | Xà gồ (48 x 80) x 1,8 ly (2,55 kg) | Md | 42.000 |
6 | Xà gồ (48 x 100) x 2,5 ly (4 kg) | Md | 65.000 |
7 | Xà gồ (48 x 125) x 2 ly (3,56 kg) | Md | 59.000 |
8 | Xà gồ (48 x 150) x 3 ly (6 kg) | Md | 100.000 |
9 | Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) dày 1,5 ly | Md | 60.000 |
10 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (60 x 100) x 2 ly | Md | 123.000 |
11 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (30 x 60) x 1,5 ly | Md | 50.000 |
12 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) x 2 ly | Md | 90.000 |
13 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 40) x 2 ly | Md | 55.000 |
14 | Thép mạ kẽm nhúng nóng L (63 x 63) x 6 ly | Md | 120.000 |
Xà gồ (đòn tay hoặc rui, mè) hợp kim cao cấp cường độ cao không rỉ, siêu nhẹ Smartruss | |||
15 | Loại TS 4048, dày 0,53 mm TCTmm | Mét | 38.900 |
16 | Loại TS 4060, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 48.400 |
17 | Loại TS 6175, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 73.000 |
18 | Loại TS 6110, dày 1,05 mm TCT mm | Mét | 85.500 |
Thép xà gồ, thép cột hợp kim cao cấp cường độ cao chống rỉ, siêu nhẹ Smartruss | |||
19 | Loại C4048, dày 0,53 mm TCTmm | Mét | 26.600 |
20 | Loại C4060, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 32.300 |
21 | Loại C4075, dày 0,75 mm TCTmm | Mét | 36.100 |
22 | Loại C7560, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 51.300 |
23 | Loại C7575, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 61.700 |
24 | Loại C7510, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 75.000 |
25 | Loại C10075, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 76.900 |
26 | Loại C10010, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 96.900 |
Xà gồ Lysahgt mạ kẽm, thép cường độ cao G450 - Z 275 | |||
27 | Zinc Hi -Ten C&Z 10015 dày 1,5 mm | Mét | 122.400 |
28 | Zinc Hi -Ten C&Z 10019 dày 1,9 mm | Mét | 160.900 |
29 | Zinc Hi -Ten C&Z 15015 dày 1,5 mm | Mét | 175.700 |
30 | Zinc Hi -Ten C&Z 15019 dày 1,9 mm | Mét | 212.800 |
31 | Zinc Hi -Ten C&Z 15024 dày 2,4 mm | Mét | 258.400 |
32 | Zinc Hi -Ten C&Z 20015 dày 1,5 mm | Mét | 216.600 |
33 | Zinc Hi -Ten C&Z 20019 dày 1,9 mm | Mét | 267.900 |
34 | Zinc Hi -Ten C&Z 20024 dày 2,4 mm | Mét | 314.400 |
35 | Zinc Hi -Ten C&Z 25019 dày 1,9 mm | Mét | 328.700 |
36 | Zinc Hi -Ten C&Z 25024 dày 2,4 mm | Mét | 371.400 |
37 | Zinc Hi -Ten C&Z 25030 dày 3,0 mm | Mét | 435.400 |
Phụ kiện | |||
38 | Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 20 | Cái | 3.200 |
39 | Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 50 | Cái | 4.550 |
40 | Vít liên kết TRUSSTITE (d = 6 mm) | Cái | 5.162 |
41 | Vít liên kết ITW Boustead 12 - 14 x 20 | Cái | 1.800 |
42 | Vít bắn đai BTEKS 10 x 24 x 22 | Cái | 2.000 |
43 | Bu lon cho xà gồ M12 x 30- 4.6 | Bộ | 6.600 |
44 | Bu lon liên kết khung M16 x 40 - 8.8 | Bộ | 11.000 |
45 | Bu lon đạn và ty răng 8,8 - M12x150 | Cái | 14.000 |
46 | Bu lon đạn và ty răng 8,8 - M12x200 | Cái | 20.000 |
47 | Thanh valley rafter U40/U16 mạ nhôm kẽm dày 0,75 mm | Mét | 57.591 |
48 | Thanh giằng mái khổ 50 mm dày 0,75 mm | Mét | 29.500 |
49 | Úp nốc, máng xối thung lũng colorbond dày 0,45 mm khổ 600 mm | Mét | 203.000 |
50 | Bách liên kết đỉnh kèo mạ kẽm250 x 1 BM3 | Cái | 17.500 |
51 | Bách liên kết kèo và Wall plate mạ kẽm dày 1,9 mm BM1 | Cái | 21.000 |
52 | Diềm, máng xối thung lũng Apex K500 mm dày 0,45 mm | M | 124.000 |
53 | Máng xối Colorbond K353 mm dày 0,45 mm | M | 80.182 |
54 | Đai máng xối 1200 | Cái | 19.500 |
55 | Diềm đầu hồi Colorbond K353 mm dày 0,45 mm | M | 81.000 |
56 | Tấm trần Lysaght Ceidek Colorbond 0,33 mm APT | M2 | 245.000 |
57 | Tấm trần cách âm cách nhiệt RockWool 60kg/m3; kích thước 0.6 x 1.2 m (bao gồm cả phụ kiện) | M2 | 224.000 |
58 | Tấm trần Lysagh ceidek colorbon 0,41 mm APT | M2 | 310.000 |
Sản phẩm ASIAWINDOW dùng PROFILE hãng SHIDE | |||
1 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1,5) m | M2 | 1.972.000 |
2 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng Vita | M2 | 2.338.000 |
3 | Cửa sổ 02 cánh, mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm không khóa, bản lề ép cánh hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m | M2 | 2.968.000 |
4 | Cửa sổ 01 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, một tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m | M2 | 3.705.000 |
5 | Cửa đi thông phòng/ban công, 02 cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 10 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D - GQ, ổ khóa Vita; kích thước (1,4 x 2,2) m | M2 | 3.953.000 |
6 | Cửa đi 02 cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, kích thước (1,6 x 2,2) m | M2 | 2.400.000 |
Sản phẩm VIETWINDOW dùng PROFILE VIỆT NAM | |||
7 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m | M2 | 1.636.000 |
8 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng GQ | M2 | 1.957.000 |
9 | Cửa sổ 02 cánh mở quay - lật vào trong (01 cánh mở quay và 01 cánh mở quay và lật), kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, một tay nắm không khóa, chốt rời, hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m | M2 | 2.785.000 |
10 | Cửa sổ 01 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK bản lề chữ A, tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m | M2 | 3.366.000 |
11 | Cửa đi thông phòng/ban công, 01 cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 08 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề 2D, ổ khóa Vita, kích thước (0,9 x 2,2) m | M2 | 3.374.000 |
12 | Cửa đi 02 cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, ổ khóa Winkhaus, kích thước (1,6 x 2,2) m | M2 | 2.021.000 |
CỬA UPVC CÓ LÕI THÉP VIETSECWINDOW (thanh hệ Châu Á) | |||
Hệ vách kính cố định | |||
13 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 1.524.131 |
14 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 2.024.730 |
15 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 2.200.914 |
Hệ cửa sổ 02 cánh mở trượt, 02 cánh mở quay, 01 cánh mở hất (chưa bao gồm phụ kiện | |||
16 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2 | M2 | 1.962.224 |
17 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2 | M2 | 2.506.322 |
18 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2 | M2 | 2.646.618 |
Hệ cửa đi 02 cánh mở trượt, 04 cánh mở trượt, 02 cánh mở quay, 01 cánh mở quay trên kính dưới kính (chưa bao gồm phụ kiện) | |||
19 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 2.269.049 |
20 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 2.843.829 |
21 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 2.959.580 |
Phụ kiện kèm theo hãng GQ | |||
22 | Hệ cửa sổ mở trượt 02 cánh: khóa bán nguyệt 01 cái, bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa kéo | Bộ | 224.000 |
23 | Hệ cửa sổ mở quay 01 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, bản lề CS | Bộ | 426.000 |
24 | Hệ cửa sổ mở quay 02 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, thanh chốt chuyển động DV, bản lề CS, chốt chuột | Bộ | 929.000 |
25 | Hệ cửa sổ mở chữ A: tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ | Bộ | 626.000 |
Sản phẩm cửa nhựa WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC của tập đoàn SHIDE | |||
26 | Vách kính cố định, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.227.000 |
27 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.692.000 |
28 | Cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.604.000 |
29 | Cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.852.000 |
30 | Cửa sổ 02 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.803.000 |
31 | Cửa đi 01 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.959.000 |
32 | Cửa đi 02 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.890.000 |
33 | Cửa đi 04 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 2.046.000 |
34 | Cửa đi 02 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.671.000 |
35 | Cửa đi 04 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.624.000 |
Phụ kiện kèm theo hãng GQ | |||
36 | Khóa bán nguyệt - cửa sổ 02 cánh mở trượt | Bộ | 166.000 |
37 | Khóa bán nguyệt - cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt | Bộ | 332.000 |
38 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 02 cánh mở trượt | Bộ | 377.000 |
39 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt | Bộ | 599.000 |
40 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc mở quay | Bộ | 696.000 |
41 | Khóa tay nắm mỏ cài - cửa sổ 01 cánh mở hất | Bộ | 599.000 |
42 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 02 cánh mở quay | Bộ | 951.000 |
43 | Khóa một điểm - cửa đi 01 cánh mở quay | Bộ | 1.166.000 |
44 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 01 cánh mở quay | Bộ | 1.859.000 |
45 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 02 cánh mở quay | Bộ | 2.992.000 |
46 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 04 cánh mở quay | Bộ | 4.191.000 |
47 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 02 cánh mở trượt | Bộ | 1.463.000 |
48 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 04 cánh mở trượt | Bộ | 1.941.000 |
Cửa sổ, cửa đi AUSDOOR | |||
Kính đơn (Cửa nhựa uPVC cao cấp Austdoor-Eco Austprofile) | |||
49 | Vách kính cố định (1 x 1.5) m | M2 | 1.115.000 |
50 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt (1.6 x 1.6) m | M2 | 1.411.000 |
51 | Cửa sổ 02 cánh, mở trượt có ô thoáng (1.4 x 1.7) m | M2 | 1.540.000 |
52 | Cửa sổ 01 cánh mở quay ra (0.8 x 1.6) m | M2 | 1.640.000 |
53 | Cửa sổ 01 cánh mở quay ra có ô thoáng (0.8 x 1.8) m | M2 | 1.690.000 |
54 | Cửa đi 02 cánh kính mở trượt (1.6 x 2.2) m | M2 | 1.560.000 |
55 | Cửa đi 04 cánh kính mở trượt 02 cánh cố định (3.6 x 2.4) m | M2 | 1.453.000 |
56 | Cửa đi 01 cánh mở quay dùng kính toàn bộ (0.9 x 2.2) m | M2 | 1.899.000 |
Sản phẩm cửa nhựa uPVC cao cấp UK WINDOW | |||
57 | Vách kính cố định, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m | M2 | 1.619.000 |
58 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK: Tay nắm CS cửa lùa, thanh khóa đa điểm, bánh xe lùa chống rung ray nhôm cửa lùa - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 1.920.000 |
59 | Cửa sổ 02 cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK: Tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A, chốt cánh phụ K15 trên dưới-PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2.437.272 |
60 | Cửa sổ 02 cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK: Tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập -PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2.540.000 |
61 | Cửa sổ 01 cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m. PKKK: Tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập -PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3.214.545 |
62 | Cửa đi 02 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 2,2) m; PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa , chốt cánh phụ K15, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3.312.272 |
63 | Cửa đi 01 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,9 x 2,2) m; PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GU | M2 | 3.780.000 |
64 | Cửa đi 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,6 x 2,2) m. PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ, bánh xe- PK đồng bộ hãng GU | M2 | 2.364.545 |
VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC | |||
Ống nước uPVC Đệ Nhất | |||
1 | φ16 (21 mm x 1,7 mm x 4 m) - ½” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 6.200 |
2 | φ20 (27 mm x 1,9 mm x 4 m) - ¾” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 8.800 |
3 | φ25 (34 mm x 2.1 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 12.900 |
4 | φ32 (42 mm x 2,1 mm x 4 m) - 11/4” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 16.400 |
5 | φ40 (49 mm x 3,5 mm x 4 m) - 11/2” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 29.500 |
6 | φ50 (60 mm x 2.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 26.800 |
7 | φ65 (76 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 41.000 |
8 | φ80 (90 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 48.800 |
10 | φ100 (114 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 70.600 |
11 | φ125 (140 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 92.000 |
12 | φ150 (168 mm x 4.5 mm x 4 m) - 6" (ISO 4422 ≈ TCVN 6151) | Mét | 135.800 |
Phụ kiện uPVC Đệ Nhất | |||
13 | Co 45o φ 160 | Cái | 155.000 |
14 | Y φ160 | Cái | 583.000 |
15 | Tê φ160 | Cái | 454.000 |
16 | Nối φ160 | Cái | 135.000 |
17 | Co 90o φ90 | Cái | 17.600 |
18 | Co 90o φ110 | Cái | 36.500 |
19 | Co 45o φ140 | Cái | 62.700 |
20 | Tê φ34 | Cái | 2.800 |
21 | Tê φ60 | Cái | 9.200 |
22 | Tê φ110 | Cái | 48.300 |
23 | Y giảm φ140 - 110 | Cái | 121.500 |
24 | Y kiểm tra φ110 | Cái | 236.000 |
25 | Y kiểm tra φ90 | Cái | 155.000 |
26 | Keo dán 500 | Hộp | 43.000 |
Ống nước uPVC Thiếu niên Tiền Phong | |||
26 | φ21 (1,6 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 8.600 |
27 | φ27 (2 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 10.900 |
28 | φ34 (2 mm x 12.5 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 15.000 |
29 | φ42 (2 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 19.800 |
30 | φ48 (2,3 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 23.200 |
31 | φ60 (2,3 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 33.200 |
32 | φ75 (2 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 47.300 |
33 | φ90 (2,7 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 51.900 |
34 | φ110 (3,2 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 76.000 |
35 | φ200 (5,9 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 247.100 |
36 | φ250 (7,3 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 397.600 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn