STT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) | |
A | CÁC VẬT LIỆU XÂY DỰNG, VẬT TƯ THIẾT BỊ BÁN TRÊN PHƯƠNG TIỆN BÊN MUA TẠI NƠI KHAI THÁC, ĐIỂM TẬP KẾT VẬT LIỆU HOẶC NHÀ MÁY SẢN XUẤT | |||
Cát, sạn tại bãi tập kết vật liệu xây dựng sông Hiếu, Đông Hà | ||||
1 | Cát xây | M3 | 90.000 | |
2 | Cát tô trát | M3 | 80.000 | |
3 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 | |
4 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 140.000 | |
Cát, sạn tại các địa điểm khai thác khu vực Vĩnh Linh cách trung tâm thị trấn Hồ Xá khoảng 16 - 17 km | ||||
5 | Cát xây, tô (Xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm) | M3 | 85.000 | |
6 | Cát đổ nền (Xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm) | M3 | 65.000 | |
7 | Sạn xô bồ (Xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm, thị trấn Bến Quan) | M3 | 130.000 | |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác chợ Kênh, tại xã Trung Hải (Km 736 + 500 Quốc lộ 1A rẽ vào 150 m), đá khai thác tại miền Tây Gio Linh cách thị trấn Gio Linh khoảng 8 - 10 km | ||||
8 | Cát xây, tô | M3 | 85.000 | |
9 | Cát đúc bê tông | M3 | 100.000 | |
10 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 130.000 | |
11 | Đá chẻ 10 x 18 x 25 | Viên | 6.500 | |
12 | Sạn 1 x 2 | M3 | 200.000 | |
13 | Sạn 2 x 4 | M3 | 180.000 | |
14 | Sạn 4 x 6 | M3 | 145.000 | |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Mò Ó, xã Đakrông cách thị trấn Krông Klang khoảng 6 - 8 km | ||||
15 | Cát xây | M3 | 80.000 | |
16 | Cát tô trát | M3 | 75.000 | |
17 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 95.000 | |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Cam Thành cách trung tâm thị trấn Cam Lộ 5 km | ||||
18 | Cát xây, tô | M3 | 80.000 | |
19 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 | |
20 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 95.000 | |
21 | Đất đắp bình quân | M3 | 6.500 | |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Thạch Hãn thị xã Quảng Trị | ||||
22 | Cát xây | M3 | 90.000 | |
23 | Cát vàng đúc bê tông | M3 | 110.000 | |
24 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 | |
25 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 140.000 | |
26 | Đất đắp (tại khu vực xã Hải Lệ) | M3 | 10.000 | |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng | ||||
27 | Cát xây | M3 | 80.000 | |
28 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 | |
Đá các loại tại Xí nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng thuộc Công ty CP Xây dựng giao thông Quảng Trị (Km28, Quốc lộ 9, Cam Thành, Cam Lộ) | ||||
29 | Đá xay 1 x 2 | M3 | 200.000 | |
30 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 195.000 | |
31 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 145.000 | |
32 | Đá xay 0,5 x 1 | M3 | 90.000 | |
34 | Cấp phối đá dăm Dmax 25 | M3 | 113.000 | |
35 | Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 | M3 | 100.000 | |
Đá các loại tại mỏ khai thác đá Đầu Mầu (Km29, Quốc lộ 9) | ||||
36 | Đá dăm 1 x 2 | M3 | 200.000 | |
37 | Đá dăm 2 x 4 | M3 | 195.000 | |
38 | Đá dăm 4 x 6 | M3 | 145.000 | |
39 | Đá mi 0 - 5 (mm) | M3 | 105.000 | |
40 | Đá mi 5 - 10 (mm) | M3 | 100.000 | |
41 | Cấp phối đá dăm Dmax 25 | M3 | 113.000 | |
42 | Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 | M3 | 100.000 | |
43 | Đá nguyên liệu sản xuất xi măng | M3 | 44.000 | |
44 | Đá xô bồ | M3 | 88.000 | |
45 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 125.000 | |
Đá xẻ tự nhiên | ||||
46 | Đá xẻ 200 x 200 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 | |
47 | Đá xẻ 200 x 300 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 | |
48 | Đá xẻ 300 x 300 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 | |
49 | Đá xẻ 200 x 200 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 | |
50 | Đá xẻ 200 x 300 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 | |
51 | Đá xẻ 300 x 300 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 | |
52 | Đá xẻ 300 x 400 x 50 (có băm mặt) | M2 | 298.000 | |
53 | Đá xẻ 300 x 600 x 50 (có băm mặt) | M2 | 298.000 | |
54 | Đá xẻ 300 x 400 x 50 (không băm mặt) | M2 | 280.000 | |
55 | Đá xẻ 300 x 600 x 50 (không băm mặt) | M2 | 280.000 | |
56 | Đá xẻ 500 x < 1000 x ≤ 50 mm (có băm mặt) | M2 | 370.000 | |
57 | Đá xẻ 500 x < 1000 x ≤ 50 mm (không băm mặt) | M2 | 351.000 | |
Đá các loại tại bãi tập kết vật liệu Công ty CP Khoáng sản Quảng Trị (huyện Vĩnh Linh) | ||||
58 | Đá xay 1 x 2 | M3 | 250.000 | |
59 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 229.000 | |
60 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 196.000 | |
61 | Đá Dmax 25 | M3 | 167.000 | |
62 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 156.000 | |
63 | Đá hộc | M3 | 156.000 | |
64 | Đá bột | M3 | 115.000 | |
Cuội sỏi nghiền của Công ty Xây dựng Thống nhất (Cam Tuyền, Cam Lộ) | ||||
65 | Cuội sỏi nghiền 1 x 2 | M3 | 178.146 | |
66 | Cuội sỏi nghiền 2 x 4 | M3 | 171.000 | |
67 | Cấp phối cuội sỏi nghiền Dmax 25 mm | M3 | 102.454 | |
68 | Cấp phối cuội sỏi nghiền Dmax 37,5 mm | M3 | 88.181 | |
Sản phẩm cột điện bê tông ly tâm tại Công ty 384 | ||||
1 | Cột điện bê tông ly tâm 6,5 m B | Cột | 1.250.000 | |
2 | Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m A | Cột | 1.450.000 | |
3 | Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m B | Cột | 1.500.000 | |
4 | Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m C | Cột | 1.700.000 | |
5 | Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m A | Cột | 1.900.000 | |
6 | Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m B | Cột | 2.100.000 | |
7 | Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m C | Cột | 2.400.000 | |
8 | Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m A | Cột | 3.000.000 | |
9 | Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m B | Cột | 3.200.000 | |
10 | Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m C | Cột | 3.500.000 | |
11 | Cột điện bê tông ly tâm 12 m A | Cột | 4.100.000 | |
12 | Cột điện bê tông ly tâm 12 m B | Cột | 4.300.000 | |
13 | Cột điện bê tông ly tâm 12 m C | Cột | 4.700.000 | |
Ống BTLT tại Công ty 384 | ||||
14 | D400, dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe, thành ống dày φ50 mm | Mét | 230.000 | |
15 | D400, dài 02 m, 01 lớp thép φ8, 01 đầu loe, thành ống dày φ50 mm | Mét | 275.000 | |
16 | D600, dài 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm | Mét | 390.000 | |
17 | D600, dài 02 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm | Mét | 540.000 | |
18 | D800, dài 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm | Mét | 600.000 | |
19 | D800, dài 02 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm | Mét | 780.000 | |
20 | D1000, 01 lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm | Mét | 1.050.000 | |
21 | D1000, 02 lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm | Mét | 1.400.000 | |
22 | D1250, 01 lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm | Mét | 1.400.000 | |
23 | D1250, 02 lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm | Mét | 2.000.000 | |
24 | D1500, 01 m, 02 lớp thép, 02 đầu âm dương | Mét | 2.590.000 | |
Ống bê tông ly tâm tại Công ty CP Đầu tư và Phát triển CSHT Quảng Trị | ||||
25 | D400, dài 02 m, 01 lớp thép 6, 01 đầu loe | Mét | 266.000 | |
26 | D400, dài 02 m, 02 lớp thép 6, 01 đầu loe | Mét | 344.000 | |
27 | D600, dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe | Mét | 456.000 | |
28 | D600, dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe | Mét | 592.000 | |
29 | D800, dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe | Mét | 679.000 | |
30 | D800, dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe | Mét | 865.000 | |
31 | D800, dài 02 m, 01 lớp thép φ8, 01 đầu loe | Mét | 797.000 | |
32 | D800, dài 02 m, 02 lớp thép φ8, 01 đầu loe | Mét | 1.074.000 | |
33 | D1000, 01 lớp thép φ8, 1 đầu loe, chiều dài 02 m/ống | Mét | 1.068.000 | |
34 | D1000, 02 lớp thép φ8, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống | Mét | 1.377.000 | |
35 | D1000, 01 lớp thép φ10, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống | Mét | 1.210.000 | |
36 | D1000, 02 lớp thép φ10, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống | Mét | 1.642.000 | |
37 | D1250, 02 lớp thép φ10, 02 đầu âm dương, chiều dài 01 m/ống | Mét | 2.175.000 | |
38 | D1500, 02 lớp thép φ10, 02 đầu âm dương, chiều dài 01 m/ống | Mét | 3.007.000 | |
39 | Bê tông thương phẩm 200# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.180.000 | |
40 | Bê tông thương phẩm 250# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.250.000 | |
41 | Bê tông thương phẩm 300# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.320.000 | |
42 | Bê tông thương phẩm 350# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.410.000 | |
Ống cống ly tâm của Công ty CP Xây dựng giao thông Quảng Trị (Km753+100 Quốc lộ 1A) | ||||
43 | Cống D400, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 50 mm | Mét | 252.000 | |
44 | Cống D400, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 50 mm | Mét | 240.000 | |
45 | Cống D600, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 60 mm | Mét | 448.000 | |
46 | Cống D600, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 60 mm | Mét | 419.000 | |
47 | Cống D800, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 629.000 | |
48 | Cống D800, L = 4 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 1.033.000 | |
49 | Cống D800, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 670.000 | |
50 | Cống D800, L = 2 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 1.073.000 | |
51 | Cống D1000, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 90 mm | Mét | 1.060.000 | |
52 | Cống D1000, L = 2 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 90 mm | Mét | 1.374.000 | |
Ống bê tông cốt thép của Công ty TNHH xây dựng Thuận Đức II (hàng tại kho Công ty Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Đường Sáng) | ||||
53 | Ống D400 - sss65 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 300.000 | |
54 | Ống D600 - 75 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 500.000 | |
55 | Ống D800 - 95 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 825.000 | |
56 | Ống D1000 - 115 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 1.250.000 | |
57 | Ống D1200 - 125 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 1.850.000 | |
58 | Ống D400 - 65 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 250.000 | |
59 | Ống D600 - 75 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 450.000 | |
60 | Ống D800 - 95 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 650.000 | |
61 | Ống D1000 - 115 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 1.050.000 | |
62 | Ống D1200 - 125 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 1.500.000 | |
Sản phẩm nắp hố ga và nắp bể bằng gang cầu của Công ty CP Tư vấn và Xây dựng công trình Đức Thịnh | ||||
Nắp ga cống thanh vuông âm có bản lề | ||||
1 | Tải trọng 125 kN, khung 850 x 850 BS EN 124-1994 | Bộ | 3.018.000 | |
2 | Tải trọng 250 kN, khung 850 x 850 BS EN 124-1994 | Bộ | 3.600.000 | |
3 | Tải trọng 400 kN, khung 850 x 850 BS EN 124-1994 | Bộ | 4.291.000 | |
Nắp ga cống thanh vuông dương có bản lề | ||||
4 | Tải trọng 125 kN, khung 890 x 890 BS EN 124-1994 | Bộ | 3.954.545 | |
5 | Tải trọng 250 kN, khung 890 x 890 BS EN 124-1994 | Bộ | 4.236.363 | |
6 | Tải trọng 400 kN, khung 890 x 890 BS EN 124-1994 | Bộ | 5.109.000 | |
Nắp hố ga thanh vuông, khung vuông có bản lề | ||||
7 | Tải trọng 125 kN, khung 750 x 750 BS EN 124-1994 | Bộ | 3.772.727 | |
8 | Tải trọng 250 kN, khung 750 x 750 BS EN 124-1994 | Bộ | 4.054.545 | |
9 | Tải trọng 400 kN, khung 750 x 750 BS EN 124-1994 | Bộ | 4.500.000 | |
Khung và song chắn rác | ||||
10 | Tải trọng 125 kN, khung 890 x 890 BS EN 124-1994 | Bộ | 3.827.272 | |
11 | Tải trọng 250 kN, khung 890 x 890 BS EN 124-1994 | Bộ | 4.100.000 | |
12 | Tải trọng 400 kN, khung 890 x 890 BS EN 124-1994 | Bộ | 5.063.636 | |
Nắp bể cáp điện, viễn thông | ||||
13 | Bộ bể cáp 02 cánh trên vỉa hè; tải trọng 125 kN, khung: 945 x 872 BS EN 124-1994 | Bộ | 5.191.000 | |
14 | Bộ bể cáp 02 cánh dưới đường; tải trọng 40 kN, khung: 910 x 950 BS EN 124-1994 | Bộ | 6.372.727 | |
15 | Bộ bể cáp 04 cánh dưới đường; tải trọng 40 kN, khung: 1660 x 950 | Bộ | 12.445.454 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn