Số TT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) |
THIẾT BỊ VỆ SINH | |||
1 | Bồn nhựa Bạch Đằng Loại ngang 500 lít | Cái | 954.000 |
2 | Bồn nhựa Bạch Đằng Loại ngang 1.000 lít | Cái | 1.590.000 |
3 | Bồn HWANTA Loại ngang 500 lít, Taiwan | Cái | 1.863.000 |
4 | Bồn HWANTA Loại ngang 1.500 lít, Taiwan | Cái | 4.136.000 |
5 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 1000 | Cái | 2.818.000 |
6 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 1300 | Cái | 3.536.000 |
7 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 2500 | Cái | 7.127.000 |
8 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 3000 | Cái | 8.346.000 |
9 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 4500 | Cái | 11.927.000 |
10 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 500 | Cái | 1.855.000 |
11 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 2500 | Cái | 7.309.000 |
12 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 3000 | Cái | 8.564.000 |
13 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 4500 | Cái | 12.400.000 |
14 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 30000 | Cái | 95.455.000 |
15 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 500 T | Cái | 1.000.000 |
16 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 1000 LT | Cái | 1.481.000 |
17 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 2000 T | Cái | 2.927.000 |
18 | Bồn nhựa Tân Á loại đứng TA 500 T | Cái | 1.190.000 |
19 | Bồn nhựa Tân Á loại đứng TA 1000 T | Cái | 1.872.000 |
20 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 500 EX | Cái | 1.272.000 |
21 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 1000 EX | Cái | 1.990.000 |
22 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 500 EX | Cái | 1.463.000 |
23 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 1000 EX | Cái | 2.409.000 |
24 | Bồn nước inox Sơn Hà loại ngang 2.500 lít | Cái | 7.800.000 |
25 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 310 ( 630 - 770) | Cái | 1.318.000 |
26 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 500 ( 770) | Cái | 1.746.000 |
27 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 1200 ( 980) | Cái | 3.155.000 |
28 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 310N ( 630 - 770) | Cái | 1.482.000 |
29 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 700N (770) | Cái | 2.264.000 |
30 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 1000N ( 960) | Cái | 3.000.000 |
Chậu rửa inox Tân Á | |||
31 | chậu rửa inox Tân Á 1 hố không bàn TA31 (450 x 370 x 165 mm) | Cái | 240.000 |
32 | chậu rửa inox Tân Á 1 hố 1 bàn TA21 (695 x 385 x 180 mm) | Cái | 349.000 |
33 | chậu rửa inox Tân Á 2 hố không bàn TA11 (810 x 470 x 180 mm) | Cái | 574.000 |
34 | chậu rửa inox Tân Á 2 hố 1 bàn TA3 (1005 x 470 x 180 mm) | Cái | 589.000 |
35 | chậu rửa inox Tân Á 1 hố 1 bàn TP60 (715 x 385 x 205 mm) | Cái | 777.000 |
36 | chậu rửa inox Tân Á 2 hố không bàn TP51 (645 x 405 x 205 mm) | Cái | 1.047.000 |
37 | chậu rửa inox Tân Á 2 hố 1 bàn TP41 (980 x 420 x 205 mm) | Cái | 1.137.000 |
38 | Chậu dập liền 2 hố - không bàn TX80 (800 x 430 x 200 mm) | Cái | 2.208.000 |
Bình nóng lạnh hiệu ARISTON - Gián tiếp | |||
39 | Bình gián tiếp Star-Pro 15 lít | Cái | 2.136.000 |
40 | Bình gián tiếp Pro 15 lít | Cái | 2.427.000 |
41 | Bình gián tiếp Ti pro 15 lít | Cái | 2.263.000 |
42 | Bình gián tiếp Star - Pro 30 lít | Cái | 2.450.000 |
43 | Bình gián tiếp Pro 30 lít | Cái | 2.840.000 |
44 | Bình gián tiếp Ti pro 30 lít | Cái | 2.668.000 |
45 | Bình gián tiếp Ti-SS 15 lít | Cái | 3.072.000 |
Bình nước nóng TANA - TITAN | |||
46 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 15 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.955.000 |
47 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 20 - Ti (2500 W) | Bộ | 2.045.000 |
48 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 30 - Ti (2500 W) | Bộ | 2.180.000 |
Bình nước nóng ROSSI | |||
49 | Bình nước nóng ROSSI Titan R15 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.500.000 |
50 | Bình nước nóng ROSSI Titan R20 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.590.000 |
51 | Bình nước nóng ROSSI Titan R30 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.727.000 |
52 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R15 - HQ (2500 W) | Bộ | 1.681.000 |
53 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R20 - HQ (2500 W) | Bộ | 1.772.000 |
54 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R30 - HQ (2500 W) | Bộ | 1.909.000 |
55 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450 | Bộ | 1.727.000 |
56 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450P (có bơm tăng áp) | Bộ | 2.272.000 |
57 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500 | Bộ | 1.818.000 |
58 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500P (có bơm tăng áp) | Bộ | 2.363.000 |
Bồn tắm ROSSI | |||
59 | Bồn tắm thẳng có yếm RB810 (1600 x 750 mm) | Cái | 3.454.000 |
60 | Bồn tắm thẳng không có yếm RB810 (1600 x 750 mm) | Cái | 2.500.000 |
61 | Bồn tắm góc RB801 (1460 x 1460 mm) | Cái | 5.772.000 |
62 | Bồn tắm góc có matxa đôi RB801P (1460 x 1460 mm) | Cái | 15.818.000 |
63 | Bồn tắm thẳng có matxa RB806P (1500 x 810 mm) | Cái | 11.090.000 |
Sen vòi ROSSI | |||
Mã số R801 | |||
64 | Sen vòi 1 chân R801 V1 | Cái | 1.072.000 |
65 | Sen vòi 2 chân R801 V2 | Cái | 1.163.000 |
66 | Sen vòi chậu R801 C1 | Cái | 1.036.000 |
Mã số R802 | |||
67 | Sen vòi 1 chân R802 V1 | Cái | 1.209.000 |
68 | Sen vòi 2 chân R802 V2 | Cái | 1.263.000 |
69 | Sen vòi chậu R802 C1 | Cái | 1.081.000 |
Mã số R803 | |||
70 | Sen vòi 1 chân R803 V1 | Cái | 1.300.000 |
71 | Sen vòi 2 chân R803 V2 | Cái | 1.363.000 |
72 | Sen vòi tường R803 C2 | Cái | 1.163.000 |
73 | Sen R803 - S (cụm xã 2 chế độ + dây sen + bát sen) | Bộ | 1.600.000 |
74 | Vòi xã nước bằng đồng FI 15 | cái | 35.000 |
Vòi + Bệ cầu CAESAR | |||
75 | Bàn cầu hai khối CT1325 | Bộ | 1.500.000 |
76 | Bàn cầu hai khối CTS1325 | Bộ | 1.611.000 |
77 | Bàn cầu hai khối CD1325 | Bộ | 1.660.000 |
78 | Bàn cầu hai khối CDS1325 | Bộ | 1.771.000 |
79 | Bàn cầu hai khối CT1328 | Bộ | 1.716.000 |
80 | Bàn cầu hai khối CT1338 | Bộ | 1.627.000 |
81 | Bàn cầu hai khối CTS1338 | Bộ | 1.739.000 |
82 | Bàn cầu hai khối CD1338 | Bộ | 1.805.000 |
83 | Bệ tiểu nam dạng treo U0210 | Cái | 314.000 |
84 | Bệ tiểu nam dạng treo U0221 | Cái | 349.000 |
85 | Lavabo treo tường L2150 | Cái | 374.000 |
86 | Lavabo treo tường L2220 | Cái | 432.000 |
87 | Lavabo treo tường L2230 | Cái | 610.000 |
88 | Vòi nước B100C | Cái | 900.000 |
89 | Vòi nước B102C | Cái | 1.027.000 |
90 | Vòi sen S300C | Cái | 880.000 |
91 | Vòi sen S350C | Cái | 1.200.000 |
92 | Gương soi M110 | Cái | 245.000 |
93 | Gương soi M900 | Cái | 1.090.000 |
SẮT, THÉP, GỖ, CỬA CÁC LOẠI | |||
1 | Thép tròn cuộn CT3 6 - 8 Tisco | Kg | 14.200 |
2 | Thép 10 Tisco | Kg | 14.500 |
3 | Thép 12 Tisco | Kg | 14.300 |
4 | Thép 14 - 32 Tisco | Kg | 14.200 |
5 | Thép buộc 1 ly | Kg | 17.200 |
6 | Thép lưới B40 | Kg | 17.200 |
7 | Thép gai | Kg | 17.200 |
8 | Thép tròn cuộn 6 - 8 thép Việt - Mỹ (CB 300T) | Kg | 12.950 |
9 | Thép thanh vằn 10 thép Việt - Mỹ (SD 295/CB - 300V) | Kg | 13.250 |
10 | Thép thanh vằn 12 - thép Việt - Mỹ (SD 295/CB - 300V) | Kg | 13.100 |
11 | Thép thanh vằn Ф10 thép Việt - Mỹ (CB - 400V) | Kg | 14.250 |
12 | Thép thanh vằn Ф12 - Ф20 thép Việt - Mỹ (CB - 400V) | Kg | 14.150 |
13 | Thép (L40x40x3ly) | Kg | 14.100 |
14 | Thép chữ I 200 CT3 SS400 TN | Kg | 15.200 |
15 | Thép chữ I 100 CT3 SS400 TN | Kg | 15.300 |
16 | Thép chữ H 100 CT3 SS400 TN | Kg | 15.700 |
17 | Thép chữ H 200 CT3 SS400-TN | Kg | 15.800 |
18 | Thép chữ U 100 CT3 SS400 TN | Kg | 14.500 |
19 | Thép chữ U 160 CT3 SS400 TN | Kg | 15.100 |
20 | Thép V2 (4,5 kg) | Cây | 68.000 |
21 | Thép V3 (6 kg) | Cây | 88.000 |
22 | Thép V4 (9 kg) | Cây | 125.000 |
23 | Thép tấm 4 ly x 1500 x 6000 (282,6 kg) | Kg | 15.000 |
24 | Thép tấm 5 ly x 1500 x 6000 (353,2 kg) | Kg | 15.000 |
25 | Thép tấm 6 ly x 1500 x 6000 (423,9 kg) | Kg | 15.000 |
26 | Thép tấm 12 ly x 1500 x 6000 (847,8 kg) | Kg | 15.000 |
27 | Gỗ Kiền kiền thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 19.100.000 |
28 | Gỗ Kiền kiền thành khí chiều dài 3,5 m | M3 | 20.030.000 |
29 | Gỗ Lim thành khí chiều dài 3,5 m | M3 | 25.600.000 |
30 | Gỗ Lim thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 22.260.000 |
31 | Gỗ Gõ thành khí chiều dài 3,5m | M3 | 16.300.000 |
32 | Gỗ Gõ thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 12.630.000 |
33 | Gỗ Dổi thành khí chiều dài < 3,5m | M3 | 11.530.000 |
34 | Gỗ Huỳnh thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 10.430.000 |
35 | Gỗ Chua + Trường thành khí < 3,5 m | M3 | 7.880.000 |
36 | Gỗ nhóm III loại còn lại BQ < 3,5 m | M3 | 5.650.000 |
37 | Gỗ nhóm IV + V thành khí bình quân | M3 | 4.300.000 |
38 | Gỗ cốt pha | M3 | 3.150.000 |
39 | Gỗ đà chống | M3 | 3.360.000 |
40 | Cây chống + tre cây dài > 2,5 m | Cây | 21.000 |
41 | Hoa cửa sắt (thép hộp 14 cm x 14 cm) | M2 | 220.000 |
42 | Cửa đi pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II | M2 | 1.540.000 |
43 | Cửa sổ pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II | M2 | 1.470.000 |
44 | Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ NI, NII (Kiền) bình quân | M2 | 1.670.000 |
45 | Cửa đi, cửa sổ khung bao gỗ N I, II (Kiền) (0,04 x 0,1) m kính 5 0ly | M2 | 1.160.000 |
46 | Cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ Dổi, Huỳnh b.quân | M2 | 1.050.000 |
47 | Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm III (Trừ Dổi, Huỳnh) | M2 | 945.000 |
48 | ỐP chân tường bằng gỗ công nghiệp gián Vener + phụ kiện | M2 | 1.200.000 |
49 | Khóa tay cầm cửa đi Nikkeil - G09 Việt Nhật | Bộ | 485.000 |
50 | Khóa cửa đi Clmon (LMCK) Việt Tiệp | Bộ | 175.000 |
51 | Khóa tay cầm cửa đi Nikkeil - G09 Nhật Bản | Bộ | 525.000 |
52 | Khóa cửa Clmon loại cửa đi cao <= 2,5 m Công ty TNHH khóa Huy Hoàng | Bộ | 180.000 |
53 | Khóa cửa Clmon loại cửa đi cao <= 2,0 m Công ty TNHH khóa Huy Hoàng | Bộ | 145.000 |
54 | Khung ngoại gỗ Lim 60 x 250 | Md | 440.000 |
55 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 250 | Md | 420.000 |
56 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 180 | Md | 336.000 |
57 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 140 | Md | 304.000 |
58 | Khung ngoại gỗ nhóm II bình quân 50 x 140 | Md | 294.000 |
59 | Khung ngoại gỗ nhóm II 60 x 250 | Md | 410.000 |
60 | Khung ngoại gỗ nhóm II 50 x 180 | Md | 315.000 |
61 | Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 180 | Md | 245.000 |
62 | Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 140 | Md | 210.000 |
63 | Khung ngoại gỗ nhóm III 50 x 100 | Md | 178.000 |
THÉP XÀ GỒ CÁC LOẠI | |||
XÀ GỒ THÉP HỘP | |||
1 | Xà gồ (45 x 90) x 1,2 ly | 06 m | 230.300 |
2 | Xà gồ (45 x 90) x 1,5 ly | 06 m | 281.000 |
3 | Xà gồ (40 x 80) x 1,2 ly | 06 m | 207.200 |
4 | Xà gồ (40 x 80) x 1,4 ly | 06 m | 248.800 |
5 | Xà gồ (48 x 80) x 1,8 ly (2,55 kg) | Md | 42.000 |
6 | Xà gồ (48 x 100) x 2,5 ly (4 kg) | Md | 65.000 |
7 | Xà gồ (48 x 125) x 2 ly (3,56 kg) | Md | 59.000 |
8 | Xà gồ (48 x 150) x 3 ly (6 kg) | Md | 100.000 |
9 | Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) dày 1,5 ly | Md | 60.000 |
10 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (60 x 100) x 2 ly | Md | 123.000 |
11 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (30 x 60) x 1,5 ly | Md | 50.000 |
12 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) x 2 ly | Md | 90.000 |
13 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 40) x 2 ly | Md | 55.000 |
14 | Thép mạ kẽm nhúng nóng L (63 x 63) x 6 ly | Md | 120.000 |
15 | Thép hộp mạ kẽm (30x30) x 1,4 ly | Md | 32.500 |
16 | Thép hộp mạ kẽm (50 x 100) x 2 ly | Md | 120.000 |
17 | Tấm hợp kim nhôm Aluminum Composite Alcorest ngoài trời dày 04 mm (Hợp kim nhôm dày 0,3 mm) | M2 | 703.000 |
18 | Bọc tấm hợp kim nhôm Aluminum Composite Alcorest ngoài trời dày 4mm (Hợp kim nhôm dày 0,21 mm) | M2 | 645.000 |
Xà gồ (đòn tay hoặc rui, mè) hợp kim cao cấp cường độ cao không rỉ, siêu nhẹ Smartruss | |||
19 | Loại TS 4048, dày 0,53 mm TCTmm | Mét | 46.000 |
20 | Loại TS 4060, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 55.000 |
21 | Loại TS 6148, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 56.400 |
22 | Loại TS 6175, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 81.000 |
23 | Loại TS 6110, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 98.000 |
24 | Loại TS 96 - 1,2 TCTmm G450Z275 girth 277 mm | Mét | 134.000 |
25 | Loại TS 96 - 1,05 TCTmm G550AZ150 girth 277 mm | Mét | 142.000 |
Thép xà gồ, thép cột hợp kim cao cấp cường độ cao chống rỉ, siêu nhẹ Smartruss | |||
26 | Loại C4048, dày 0,53 mm TCTmm | Mét | 31.000 |
27 | Loại C4060, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 37.000 |
28 | Loại C4075, dày 0,75 mm TCTmm | Mét | 40.000 |
29 | Loại C7560, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 58.000 |
30 | Loại C7575, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 69.000 |
31 | Loại C7510, dày 1,5 mm TCTmm | Mét | 84.000 |
32 | Loại C10075, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 85.000 |
33 | Loại C10010, dày 1,5 mm TCTmm | Mét | 107.000 |
Xà gồ Lysahgt mạ kẽm, thép cường độ cao G450 – Z 275 | |||
34 | Lysahgt CvàZ 10015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 123.900 |
35 | Lysahgt CvàZ 10019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 164.300 |
36 | Lysahgt CvàZ 15015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 180.000 |
37 | Lysahgt CvàZ 15019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 218.000 |
38 | Lysahgt CvàZ 15024 dày 2,4 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 265.000 |
39 | Lysahgt CvàZ 20015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 221.000 |
40 | LysahgtCvàZ 20019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 274.000 |
41 | Lysahgt CvàZ 20024 dày 2,4mm - Zinc Hi Ten | Mét | 324.000 |
42 | Lysahgt CvàZ 25019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 327.500 |
43 | Lysahgt CvàZ 25024 dày 2,4 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 395.600 |
44 | Lysahgt CvàZ 25030 dày 3,0 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 451.400 |
45 | Lysahgt CvàZ 30030 dày 3,0 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 570.398 |
Phụ kiện | |||
46 | Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 20 | Cái | 3.200 |
47 | Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 50 | Cái | 4.550 |
48 | Vít liên kết TRUSSTITE (d = 6 mm) | Cái | 5.162 |
49 | Vít liên kết ITW Boustead 12 - 14 x 20 | Cái | 2.000 |
50 | Vít bắn đai BTEKS 10 x 24 x 22 | Cái | 2.000 |
51 | Bu lon cho xà gồ M12 x 30 - 4.6 | Bộ | 7.200 |
52 | Bu lon liên kết khung M16 x 40 - 8.8 | Bộ | 16.000 |
53 | Bu lon mạ kẻm nhúng nóng M12 x 150 | Cái | 22.000 |
54 | Bu lon mạ kẻm nhúng nóng M12 x 200 | Cái | 26.000 |
55 | Thanh valley rafter U40/U16 mạ nhôm kẽm dày 0,75 mm | Mét | 62.000 |
56 | Thanh giằng mái khổ 50 mm dày 0,75mm | Mét | 29.500 |
57 | Bát thanh giằng xà gồ L50 x 90, W = 100 mm. 1,9 mm thick | Cái | 25.000 |
58 | Bát thanh giằng xà gồ L50 x 90, W = 150 mm. 1,9 mm thick | Cái | 35.000 |
59 | Úp nốc, máng xối thung lũng colorbond dày 0,45 mm khổ 600 mm | Mét | 203.000 |
60 | Bách liên kết đỉnh kèo mạ kẽm250 x 1 BM3 | Cái | 19.000 |
61 | Bách liên kết kèo và wall plate mạ kẽm dày 1,9 mm BM1 | Cái | 23.000 |
62 | Thang thép góc L30x30-1.5TCT | Cái | 39.000 |
63 | Diềm, máng xối thung lũng Apex K500 mm dày 0,45 mm | Mét | 130.000 |
64 | Tấm diềm mái F1 0,46 APT APEX khổ 400 mm | Mét | 95.000 |
65 | Tấm phẳng dày 0.5TCTGalvannize G450Z275 | Mét | 210.000 |
66 | Diềm đầu hồi Colorbond K353 mm dày 0,45 mm | Mét | 81.000 |
67 | Đai máng xối thung lũng 1,2TCT | Cái | 26.400 |
68 | Diềm đầu hồi Colorbond K353 mm dày 0,45 mm | M | 81.000 |
69 | Tấm trần Lysaght Ceidek Colorbond 0,33 mm APT | M2 | 245.000 |
70 | Tấm trần cách âm cách nhiệt Rockwool 60 kg/m3; kích thước 0.6 x 1.2 m (bao gồm cả phụ kiện) | M2 | 224.000 |
71 | Tấm trần Lysagh ceidek colorbon 0,41 mm APT | M2 | 310.000 |
Sản phẩm ASIAWINDOW dùng PROFILE hãng SHIDE | |||
1 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1,5) m | M2 | 1.972.000 |
2 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng Vita | M2 | 2.338.000 |
3 | Cửa sổ hai cánh, mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; KKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm không khoá, bản lề ép cánh hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m | M2 | 2.968.000 |
4 | Cửa sổ một cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, một tay nắm không khoá, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m | M2 | 3.705.000 |
5 | Cửa đi thông phòng/ban công, hai cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 10 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D-GQ, ổ khoá Vita; kích thước (1,4 x 2,2) m | M2 | 3.953.000 |
6 | Cửa đi hai cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khoá, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, kích thước (1,6 x 2,2) m | M2 | 2.400.000 |
Sản phẩm VIETWINDOW dùng PROFILE VIỆT NAM | |||
7 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1x1) m | M2 | 1.636.000 |
8 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng GQ | M2 | 1.957.000 |
9 | Cửa sổ hai cánh mở quay - lật vào trong (0một cánh mở quay và 0một cánh mở quay và lật), kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, một tay nắm không khoá, chốt rời, hãng GQ, kích thước (1,4x1,4) m | M2 | 2.785.000 |
10 | Cửa sổ một cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK bản lề chữ A, tay nắm không khoá, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m | M2 | 3.366.000 |
11 | Cửa đi thông phòng/ban công, một cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 8 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề 2D, ổ khoá Vita, kích thước (0,9 x 2,2) m | M2 | 3.374.000 |
12 | Cửa đi hai cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khoá, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, ổ khóa Winkhaus, kích thước (1,6 x 2,2) m | M2 | 2.021.000 |
CỬA UPVC CÓ LÕI THÉP VIET-SEC WINDOW (thanh hệ Châu Á) | |||
Hệ vách kính cố định | |||
13 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 1.676.545 |
14 | Sử dụng kính trắng an toàn hai lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 2.227.203 |
15 | Sử dụng kính trắng an toàn hai lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile Nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 2.421.005 |
16 | Sử dụng kính trắng an toàn hai lớp Việt - Nhật 10.38 mm, sử dụng thanh Profile Nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 2.656.920 |
17 | Sử dụng kính trắng hộp (5 + 8 + 5) mm Việt - Nhật, sử dụng thanh Profile nhập khẩu - Châu Á | M2 | 2.770.951 |
Hệ cửa sổ hai cánh mở trượt, hai cánh mở quay, một cánh mở hất (chưa bao gồm phụ kiện) | |||
18 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile thập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2 | M2 | 2.158.446 |
19 | Sử dụng kính trắng an toàn hai lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile Nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2 | M2 | 2.756.954 |
20 | Sử dụng kính trắng an toàn hai lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2 | M2 | 2.911.280 |
21 | Sử dụng kính trắng an toàn hai lớp Việt - Nhật 10.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu - Châu Á | M2 | 3.037.622 |
22 | Sử dụng kính trắng hộp (5 + 8 + 5) mm Việt - Nhật, sử dụng thanh Profile nhập khẩu - Châu Á | M2 | 3.398.147 |
Hệ cửa đi hai cánh mở trượt, bốn cánh mở trượt, hai cánh mở quay, một cánh mở quay trên kính dưới kính (chưa bao gồm phụ kiện | |||
23 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 2.495.954 |
24 | Sử dụng kính trắng an toàn hai lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 3.128.212 |
25 | Sử dụng kính trắng an toàn hai lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 3.255.538 |
26 | Sử dụng kính trắng an toàn hai lớp Việt - Nhật 10.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu - Châu Á | M2 | 3.615.480 |
27 | Sử dụng kính trắng hộp (5 + 8 + 5) mm Việt - Nhật, sử dụng thanh Profile nhập khẩu - Châu Á | M2 | 3.735.655 |
Phụ kiện kèm theo hãng GQ | |||
28 | Hệ cửa sổ mở trượt hai cánh: Khóa bán nguyệt 01 cái, bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa trượt | Bộ | 246.575 |
29 | Hệ cửa sổ mở trượt hai cánh: Tay nắm CS, thanh nẹp CS bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa trượt | Bộ | 565.673 |
30 | Hệ cửa sổ mở quay một cánh: Tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, Bản lề Chữ A chống va đập | Bộ | 469.582 |
31 | Hệ cửa sổ mở quay hai cánh: Tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, thanh chốt chuyển động DV, bản lề CS, Chốt chuột | Bộ | 1.022.917 |
32 | Hệ cửa sổ mở chữ A: Tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ | Bộ | 688.961 |
33 | Hệ cửa sổ mở chữ A: Tay nắm cài 01 cái, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ | Bộ | 536.664 |
34 | Hệ cửa đi mở quay một cánh có khóa: Tay nắm cửa đi 02 cái, thanh nẹp cửa đi có khóa 01 thanh, bản lề đại 03 cái, 01 bộ khóa có chìa | Bộ | 1.570.106 |
Phụ kiện kèm theo hãng GU | |||
35 | Hệ cửa sổ mở trượt hai cánh: Khóa bán nguyệt 01 cái, bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa trượt | Bộ | 310.033 |
36 | Hệ cửa sổ mở trượt hai cánh: Tay nắm CS, thanh nẹp CS bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa trượt | Bộ | 696.213 |
37 | Hệ cửa sổ mở quay một cánh: Tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, bản lề chữ A chống va đập | Bộ | 1.080.581 |
38 | Hệ cửa sổ mở quay hai cánh: Tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, thanh chốt chuyển động DV, bản lề CS, chốt chuột | Bộ | 2.023.594 |
39 | Hệ cửa sổ mở chữ A: Tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ | Bộ | 1.548.349 |
40 | Hệ cửa sổ mở chữ A: Tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ | Bộ | 1.298.147 |
41 | Hệ cửa đi mở quay một cánh có khóa: Tay nắm cửa đi 02 cái, thanh nẹp cửa đi có khóa 01 thanh, bản lề đại 03 cái, 01 bộ khóa có chìa | Bộ | 3.062.251 |
Phụ kiện kèm theo hãng ROTO | |||
42 | Hệ cửa sổ mở trượt hai cánh: Tay nắm CS, thanh nẹp CS bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa trượt | Bộ | 1.869.000 |
43 | Hệ cửa sổ mở quay một cánh: Tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, bản lề chữ A chống va đập | Bộ | 1.898.000 |
44 | Hệ cửa sổ mở quay hai cánh: Tay nắm CS, Thanh nẹp CS mở quay, thanh chốt chuyển động DV, Bản lề CS, Chốt chuột | Bộ | 3.796.000 |
45 | Hệ cửa sổ mở chữ A: Tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ | Bộ | 1.966.000 |
46 | Hệ cửa đi mở quay một cánh có khóa: Tay nắm cửa đi 02 cái, thanh nẹp cửa đi có khóa 01 thanh, bản lề đại 03 cái, 01 bộ khóa có chìa | Bộ | 5.616.000 |
Sản phẩm cửa nhựa WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC của tập đoàn SHIDE | |||
47 | Vách kính cố định, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.227.000 |
48 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.692.000 |
49 | Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.604.000 |
50 | Cửa sổ một cánh mở hất hoặc mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.852.000 |
51 | Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.803.000 |
52 | Cửa đi một cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.959.000 |
53 | Cửa đi hai cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.890.000 |
54 | Cửa đi bốn cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 2.046.000 |
55 | Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.671.000 |
56 | Cửa đi bốn cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.624.000 |
Phụ kiện kèm theo hãng GQ | |||
57 | Khoá bán nguyệt - Cửa sổ hai cánh mở trượt | Bộ | 166.000 |
58 | Khoá bán nguyệt - Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt | Bộ | 332.000 |
59 | Khoá chốt đa điểm - Cửa sổ hai cánh mở trượt | Bộ | 377.000 |
60 | Khoá chốt đa điểm - Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt | Bộ | 599.000 |
61 | Khoá chốt đa điểm - Cửa sổ một cánh mở hất hoặc mở quay | Bộ | 696.000 |
62 | Khoá tay nắm mỏ cài - Cửa sổ một cánh mở hất | Bộ | 599.000 |
63 | Khoá chốt đa điểm - Cửa sổ hai cánh mở quay | Bộ | 951.000 |
64 | Khoá một điểm - Cửa đi một cánh mở quay | Bộ | 1.166.000 |
65 | Khoá chốt đa điểm - Cửa đi một cánh mở quay | Bộ | 1.859.000 |
66 | Khoá chốt đa điểm - Cửa đi hai cánh mở quay | Bộ | 2.992.000 |
67 | Khoá chốt đa điểm - Cửa đi bốn cánh mở quay | Bộ | 4.191.000 |
68 | Khoá chốt đa điểm - Cửa đi hai cánh mở trượt | Bộ | 1.463.000 |
69 | Khoá chốt đa điểm - Cửa đi bốn cánh mở trượt | Bộ | 1.941.000 |
Sản phẩm cửa, vách kính WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC sparlee đã bao gồm phụ kiện hãng GQ | |||
Vách kính cố định | |||
70 | Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 6.38 mm | 2.150.000 | |
71 | Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 8.38 mm | 2.365.000 | |
72 | Vách kính cố định, kính trắng cường lực dày 8 mm | 2.394.000 | |
73 | Vách kính cố định, kính trắng cường lực dày 10 mm | 2.550.000 | |
Cửa sổ mở quay, mở hất, mở trượt | |||
74 | Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm | 3.419.000 | |
75 | Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm | 3.491.000 | |
76 | Sử dụng kính trắng cường lực dày 8 mm | 3.505.000 | |
77 | Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm | 3.635.000 | |
Cửa đi mở quay, mở trượt | |||
78 | Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm | 4.140.000 | |
79 | Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm | 4.213.000 | |
80 | Sử dụng kính trắng cường lực dày 8 mm | 4.227.000 | |
81 | Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm | 4.357.000 | |
Cửa sổ, cửa đi AUSDOOR | |||
Kính đơn (Cửa nhựa uPVC cao cấp Austdoor-Eco Austprofile) | |||
82 | Vách kính cố định (1x1.5) m | M2 | 1.115.000 |
83 | Cửa sổ hai cánh mở trượt (1.6 x 1.6) m | M2 | 1.411.000 |
84 | Cửa sổ hai cánh, mở trượt có ô thoáng (1.4 x 1.7) m | M2 | 1.540.000 |
85 | Cửa sổ một cánh mở quay ra (0.8 x 1.6) m | M2 | 1.640.000 |
86 | Cửa sổ một cánh mở quay ra có ô thoáng (0.8 x 1.8) m | M2 | 1.690.000 |
87 | Cửa đi hai cánh kính mở trượt (1.6 x 2.2) m | M2 | 1.560.000 |
88 | Cửa đi bốn cánh kính mở trượt hai cánh cố định (3.6 x 2.4) m | M2 | 1.453.000 |
89 | Cửa đi một cánh mở quay dùng kính toàn bộ (0.9 x 2.2) m | M2 | 1.899.000 |
Sản phẩm cửa nhựa uPVC cao cấp UK WINDOW (sử dụng thanh Doubles Profile màu trắng nhập khẩu chính hãng SHIDE, phụ kiện GQ) | |||
90 | Vách kính cố định, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m | M2 | 1.619.000 |
91 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK. Tay nắm CS cửa lùa, thanh khóa đa điểm, bánh xe lùa chống rung ray nhôm cửa lùa - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 1.920.000 |
92 | Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK: Tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A, chốt cánh phụ K15 trên dưới - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2.437.272 |
93 | Cửa sổ hai cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK Tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng GQ. | M2 | 2.540.000 |
94 | Cửa sổ một cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,6 x 1,4) m; PKKK: Tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A -PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3.041.818 |
95 | Cửa sổ một cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m. PKKK Tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng GQ. | M2 | 3.214.545 |
96 | Cửa đi hai cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 2,2) m; PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ K15, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3.312.272 |
97 | Cửa đi một cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,9 x 2,2) m; PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3.150.000 |
98 | Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,6 x 2,2) m. PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ, bánh xe - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 1.970.909 |
Sản phẩm cửa nhựa uPVC cao cấp UK WINDOW (Sử dụng thanh Euro Profile, phụ kiện URO-QUEEN) | |||
99 | Vách kính cố định, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m | M2 | 1.538.136 |
100 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK. Tay nắm CS cửa lùa, thanh khóa đa điểm, bánh xe lùa chống rung ray nhôm cửa lùa - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 1.824.000 |
101 | Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK: Tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A, chốt cánh phụ K15 trên dưới - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2.315.409 |
102 | Cửa sổ hai cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK Tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2.413.000 |
103 | Cửa sổ một cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,6x1,4) m; PKKK: Tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A -PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2.889.727 |
104 | Cửa sổ một cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m. PKKK Tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng GQ. | M2 | 3.053.818 |
105 | Cửa đi hai cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 2,2) m; PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ K15, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3.147.090 |
106 | Cửa đi một cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,9 x 2,2) m; PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2.992.500 |
107 | Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,6x2,2) m. PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ, bánh xe - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 1.872.363 |
Sản phẩm cửa nhôm cao cấp UK WINDOW (Dùng thanh nhôm PMI nhập khẩu màu trắng và màu ghi) | |||
108 | Vách kính cố định hệ 40, sơn tỉnh điện màu trắng hoặc màu ghi sần, độ dày nhôm trung bình 1,4 mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m | M2 | 2.543.636 |
109 | Cửa sổ hai cánh mở trượt hệ 70, sơn tỉnh điện màu trắng hoặc màu ghi sần, độ dày nhôm trung bình 1,4 mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa sổ hai cánh mở trượt đồng bộ theo tiêu chuẩn Việt - Trác | M2 | 5.088.181 |
110 | Cửa sổ hai cánh mở quay hệ 40, sơn tỉnh điện màu trắng hoặc màu ghi sần, độ dày nhôm trung bình 1,4 mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa sổ hai cánh mở quay đồng bộ theo tiêu chuẩn Kin Long | M2 | 4.982.727 |
111 | Cửa sổ hai cánh mở hất hệ 40, sơn tỉnh điện màu trắng hoặc màu ghi sần, độ dày nhôm trung bình 1,4mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa sổ hai cánh mở quay đồng bộ theo tiêu chuẩn Kin Long | M2 | 5.346.363 |
112 | Cửa sổ một cánh mở quay hệ 40, sơn tỉnh điện màu trắng hoặc màu ghi sần, độ dày nhôm trung bình 1,4 mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa sổ một cánh mở quay đồng bộ theo tiêu chuẩn Kin Long | M2 | 4.210.909 |
113 | Cửa sổ một cánh mở hất hệ 40, sơn tỉnh điện màu trắng hoặc màu ghi sần, độ dày nhôm trung bình 1,4mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa sổ một cánh mở quay đồng bộ theo tiêu chuẩn Kin Long | M2 | 4.320.000 |
114 | Cửa đi hai cánh mở quay ra ngoài hệ 40, sơn tỉnh điện màu trắng hoặc màu ghi sần, độ dày nhôm trung bình 2,0 mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 2,2) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa đi hai cánh mở quay đồng bộ theo tiêu chuẩn Kin Long | M2 | 6.480.000 |
115 | Cửa đi một cánh mở quay ra ngoài hệ 40, sơn tỉnh điện màu trắng hoặc màu ghi sần, độ dày nhôm trung bình 2,0 mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,9 x 2,2) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa đi hai cánh mở quay đồng bộ theo tiêu chuẩn Kin Long | M2 | 5.840.000 |
116 | Cửa đi hai cánh mở trượt hệ 70, sơn tỉnh điện màu trắng hoặc màu ghi sần, độ dày nhôm trung bình 1,4mm kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,6 x 2,2) m PKKK 01 bộ phụ kiện cửa đi hai cánh mở trượt đồng bộ theo tiêu chuẩn Việt - Trác | M2 | 4.000.000 |
117 | Vách kính mặt đựng khung xương chìm hệ QY01 không kết hợp cửa sổ mở hất, kích thước thanh đứng(110 x 65 x 3) mm thanh ngang (65 x 60 x 2,5) mm sơn tỉnh điện màu trắng, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (3 x 6) m. Phụ kiện kim khí: Pas V, tắc kê sắt, bulong, silicone liên kết. | M2 | 5.262.727 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn