STT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) |
THIẾT BỊ ĐIỆN | |||
Dây, cáp điện CADIVI | |||
1 | VC - 1,00 (φ1,17) - 450/750 V (1021003) | Mét | 2.820 |
2 | VCm - 1.5 - (1 x 30/0.25) - 450/750 V | Mét | 3.960 |
3 | VCm - 2.5 - ( x 50/0.25)- 450/750 V | Mét | 6.450 |
4 | VCm - 4 - (1 x 56/0.30) - 450/750 V | Mét | 10.080 |
5 | VCmd - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 450/750 V (1021204) | Mét | 5.600 |
6 | VCmd - 2 x 4 - (2 x 56/0.30) - 450/750 V (1021210) | Mét | 21.400 |
7 | VCmd - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 450/750 V (1021212) | Mét | 32.000 |
8 | Vcmo - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 300/500 V (1021504) | Mét | 6.590 |
9 | Vcmo - 2 x 4 - (2 x 50/0.32) - 300/500 V (1021510) | Mét | 21.600 |
10 | Vcmo - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 300/500 V (1021512) | Mét | 31.800 |
11 | CV - 1 - 450/750 V (7/0.425) (1040101) | Mét | 3.060 |
12 | CV - 1.5 - 450/750 V (7/0.52) (1040102) | Mét | 4.260 |
13 | CV - 2 - 450/750 V (7/0.6) (1040103) | Mét | 5.440 |
14 | CV - 2.5 - 450/750 V (7/0.6) (1040104) | Mét | 6.670 |
15 | CV - 3,0 - 450/750 V (7/0.75) (1040165) | Mét | 7.900 |
16 | CV - 4 - 450/750 V (7/0.85) (1040106) | Mét | 10.140 |
17 | CV - 8 - (7/1.2) - 450/750 V | Mét | 19.660 |
18 | CV - 25 - 450/750 V (7/2.14) (1040115) | Mét | 59.000 |
19 | CV - 35 - 450/750 V (7/2.52) (1040117) | Mét | 81.100 |
20 | CV - 75 - 450/750 V (19/2.25) (1040125) | Mét | 175.600 |
21 | CVV - 1 (1 x 7/0.425) - 0,6/1 KV (1050701) | Mét | 4.160 |
22 | CVV - 1.5 (1 x 7/0.52) - 0,6/1 KV (1050702) | Mét | 5.830 |
23 | CVV - 2.5 (1 x 7/0.67) - 0,6/1 KV (1050704) | Mét | 8.500 |
24 | CVV - 4 (1 x 7/0.85) - 0,6/1 KV (1050706) | Mét | 12.790 |
25 | CVV - 10 (1 x 7/1.35) - 0,6/1 KV (1050710) | Mét | 28.600 |
26 | CVV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 KV (1050715) | Mét | 66.900 |
27 | CVV - 50 (1 x 19/1.8) - 0,6/1 KV (1050719) | Mét | 126.600 |
28 | CVV - 100 (1 x 19/2.6) - 0,6/1 KV (1050724) | Mét | 239.700 |
29 | CVV - 2 x 2.5 (2 x 7/0.67) - 300/500 V (1050210) | Mét | 18.310 |
30 | CVV - 3 x 4 + 1 x 2.5 (3 x 7/0.85 + 1 x 7/0.67) - 0,6/1 KV (1051101) | Mét | 44.800 |
31 | CVV - 3 x 10 + 1 x 6 (3 x 7/1.35 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 KV (1051104) | Mét | 100.500 |
32 | CVV - 3 x 22 + 1 x 16 (3 x 7/2 + 1 x 7/1.7) - 0,6/1 KV (1051110) | Mét | 210.300 |
33 | CVV - 4 x 4 (4 x 1/2.25) - 300/500 V (1050415) | Mét | 46.700 |
34 | CVV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 300/500 V (1050427) | Mét | 113.000 |
35 | CVV - 4 x 16 (4 x 7/1.7) - 300/500 V (1050430) | Mét | 174.100 |
36 | CVV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 300/500 V (1050432) | Mét | 270.700 |
37 | CVV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 300/500 V (1050434) | Mét | 342.800 |
38 | CXV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 KV (1060115) | Mét | 62.600 |
39 | CXV - 3 x 8 + 1 x 6 (3 x 7/1.2 + 1 x7/1.04) - 0,6/1 KV (1060503) | Mét | 84.100 |
40 | CXV - 3 x 14 + 1x 8 (3 x 7/1.6 + 1 x 7/1.2) - 0,6/1 KV (1060506) | Mét | 134.500 |
41 | CXV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 0,6/1 KV (1060410) | Mét | 109.700 |
42 | CXV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 0,6/1 KV (1060415) | Mét | 272.800 |
43 | CXV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 0,6/1 KV (1060417) | Mét | 369.700 |
44 | CXV - 4 x 50 (4 x 19/1.8) - 0,6/1 KV (1060419) | Mét | 515.300 |
45 | CXV - 4 x 70 (4 x 19/2.14) - 0,6/1 KV (1060421) | Mét | 716.800 |
46 | AV - 10 - 450/750 V (7/1.35) (2040101) | Mét | 3.770 |
47 | AV - 16 - 450/750 V (7/1.7) (2040104) | Mét | 5.390 |
Dây nhôm lõi thép các loại: (ACSR-TCVN) | |||
48 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện ≤ 50 mm2 | Kg | 64.000 |
49 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện > 50 - 95 mm2 | Kg | 63.000 |
50 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện > 95 - 240 mm2 | Kg | 64.000 |
51 | Dây néo thép bện TK35 | Mét | 7.091 |
52 | Dây néo thép bện TK 50 | Mét | 7.727 |
53 | Cáp đồng bọc 2C x 100+ | Mét | 7.500 |
54 | Cáp điện PVC M2 x 4 (1 sợi) | Mét | 16.000 |
55 | Cáp điện PVC M2 x 6 (7 sợi) | Mét | 24.000 |
56 | Cáp điện PVC M2 x 10 (7 sợi) | Mét | 37.500 |
57 | Dây điện PVC 2 x 1,5 (KOREA) | Mét | 10.000 |
58 | Dây đấu nối CVV 2 x 2,5 | Mét | 15.000 |
59 | Đèn cầu mờ 250 bóng rung 200 W HN | Bộ | 145.455 |
60 | Đèn lốp trần Neon 22 W Đài Loan nắp nhựa | Bộ | 155.000 |
61 | Tủ sơn tĩnh điện 450 x 1.200 x 1.400 (VN) | Cái | 4.227.273 |
62 | Tủ sơn tĩnh điện 450 x 800 x 1.000 (VN) | Cái | 2.681.818 |
63 | Tủ điện TBA trọn bộ < 50 A không có aptomat | Cái | 2.045.455 |
64 | Khóa đỡ thẳng cáp vặn xoắn: KDT | Bộ | 22.727 |
65 | Khóa đỡ góc cáp vặn xoắn (300 < G < 600): KĐG | Bộ | 18.182 |
66 | Khóa đỡ néo cáp vặn xoắn (G > 600): KNG | Bộ | 31.818 |
67 | Cụm bulon móc cáp vặn xoắn: CBLM | Bộ | 40.909 |
68 | Bulon móc cáp vặn xoắn: BLM | Bộ | 16.364 |
69 | Nắp bịt đầu cáp vặn xoắn | Cái | 2.727 |
70 | Cầu dao tự động 03 cực 20A loại 8 TC - MCCB | Cái | 1.409.091 |
71 | Phễu cáp 24 KV (Pháp) | Bộ | 3.363.636 |
72 | Cầu chì sứ | Cái | 2.727 |
73 | Cầu chì tự rơi 24 KV - FCO - 24 KV | Cái | 850.000 |
74 | Chống sét van 22 KV của Mỹ | Cái | 830.000 |
75 | Sứ đứng 24 KV + ty sứ bọc chì (loại F1 - CMB) | Cái | 189.200 |
76 | Sứ đứng 24 KV loại Linepost + Ty | Cái | 180.000 |
77 | Sứ đứng 24 KV loại Pinpost + Ty | Cái | 200.000 |
78 | Sứ đứng 35 KV đường rò 720 mm - CSM | Cái | 200.000 |
79 | Chuỗi néo POLIME 24 KV + Phụ kiện | Bộ | 350.000 |
80 | Kẹp cáp nhôm A50 | Cái | 10.909 |
81 | Kẹp cáp nhôm A35 | Bộ | 7.273 |
82 | Kẹp cáp đồng nhôm M50 - A70 | Cái | 10.909 |
83 | Kẹp mỏ chim | Bộ | 100.000 |
84 | Kẹp cốt đồng M 70 | Cái | 10.000 |
85 | Kẹp răng hạ áp TTD 15IF | Bộ | 77.273 |
86 | Kẹp răng hạ áp 35/10 | Bộ | 177.273 |
87 | Aptomat tép 01 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman) | Cái | 69.000 |
88 | Aptomat tép 01 cực 50 A - 63 A (Roman) | Cái | 79.000 |
89 | Aptomat tép 02 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman) | Cái | 138.000 |
90 | Aptomat tép 02 cực 50 A - 63 A (Roman) | Cái | 158.000 |
91 | Aptomat chống giật loại 2P (15 A - 30 A) (Roman) | Cái | 348.000 |
92 | Aptomat chống giật loại 2P (40 A - 50 A) (Roman) | Cái | 420.000 |
93 | Ổ cắm đơn Roman | Cái | 32.000 |
94 | Ổ cắm đôi Roman | Cái | 51.000 |
95 | Ổ cắm đơn 3 chấu đa năng Roman | Cái | 50.160 |
96 | Ổ cắm đôi 3 chấu đa năng Roman | Cái | 69.300 |
97 | Tủ Aptomat 4P | Cái | 93.000 |
98 | Tủ Aptomat 6P | Cái | 126.000 |
99 | Tủ Aptomat 9P | Cái | 210.000 |
100 | Tủ Aptomat 12P | Cái | 280.000 |
Dây cáp điện LUCKY STAR | |||
101 | Dây đơn cứng lõi đồng VC1,0 (12/10) 1 x 1/1.2 | Mét | 2.788 |
102 | Dây đơn cứng lõi đồng VC2,0 (16/10) 1 x 1/1.6 | Mét | 4.975 |
103 | Dây đơn mềm lõi đồng VCm0,5 1 x 16/0.20 | Mét | 1.500 |
104 | Dây đơn mềm lõi đồng VCm1,5 1 x 30/0.25 | Mét | 3.868 |
105 | Dây đôi mềm dẹt lõi đồng VCmd 2 x 0,50 2 x 16/0.20 | Mét | 3.000 |
Sản phẩm JuSun (nhà phân phối chính doanh nghiệp tư nhân Tâm Phú) | |||
I | CÔNG TẮC, Ổ CẮM LOẠI ELEGANT VÀ NOTION | ||
1 | Mặt 01 lỗ, 02 lỗ, 03 lỗ | Cái | 7.000 |
2 | Mặt cầu giao an toàn, mặt che trơn | Cái | 11.600 |
3 | Ổ cắm đơn 02 chấu 16 A | Cái | 26.500 |
4 | Ổ cắm đôi 02 chấu 16 A | Cái | 42.600 |
5 | Công tắc 10 A, loại 01 chiều | Cái | 9.000 |
6 | Công tắc 10 A, loại 02 chiều | Cái | 16.500 |
7 | Công tắc bạc xi 10 A, loại 01 chiều | Cái | 11.700 |
8 | Nút nhấn chuông 3 A | Cái | 24.600 |
9 | Ổ cắm 02 chấu dẹp | Cái | 23.400 |
10 | Cầu chì ống 10 A | Cái | 5.600 |
11 | Cầu giao tự động bằng đồng 01 cực JS - 1P 06 + 1p10 | Cái | 56.000 |
12 | Máng đèn huỳnh quang có chụp (xương cá ) JXC 5140 - 1.2 m | Cái | 286.400 |
13 | Máng đèn huỳnh quang siêu mỏng chân tròn JCT 7140 - 1.2 m | Cái | 176.700 |
14 | Bộ đèn điện tử tiết kiệm điện T4 cao cấp JS - T4 - 8 | Cái | 72.200 |
II | BÓNG TIẾT KIỆM ĐIỆN | ||
1 | Bóng tiết kiệm 2u đuôi vặn + gài 2 u - 5 W +9 W + 13 W+ 18 W | Cái | 32.600 |
2 | Bóng tiết kiệm điện 3u đuôi vặn +gài 3 u - 13 W + 15 W | Cái | 49.700 |
3 | Bóng tiết kiệm điện 4u đuôi vặn 4 u - 55 W | Cái | 159.900 |
4 | Bóng đèn tiết kiệm chống thấm 3 u | Cái | 89.700 |
5 | Bóng chén tiêt kiệm 5 W + 7 W + 9 W | Cái | 49.500 |
6 | Xoán mini 7 W + 13 W + 15 W | Cái | 50.600 |
7 | Bóng xoán 7 W, 9 W | Cái | 49.700 |
8 | Bóng gim halogenn 10 W + 20 W + 35 W | Cái | 8.600 |
Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long | |||
1 | TFP φ40/30 | Mét | 14.900 |
2 | TFP φ50/40 | Mét | 21.400 |
3 | TFP φ65/50 | Mét | 29.300 |
4 | TFP φ85/65 | Mét | 42.500 |
5 | TFP φ105/80 | Mét | 55.300 |
6 | TFP φ130/100 | Mét | 78.100 |
7 | TFP φ160/125 | Mét | 121.400 |
8 | TFP φ195/150 | Mét | 165.800 |
9 | TFP φ230/175 | Mét | 247.200 |
10 | TFP φ260/200 | Mét | 295.500 |
Một số dây điện, cáp điện khác | |||
1 | Dây điện đôi mềm dẹt VCm 2 x 2,5, M2 sản xuất theo TCVN 2103 - AI0819 - D5237 - C1 | Mét | 9.495 |
2 | Dây điện đôi oval mềm dẹt Vcmo 2 x 2,5, sản xuất theo TCVN 6610 - 5 (IEC60227 - 5) BAO324 - V3237- C2 ROBOT*TCVN 6610 - 5 (IEC60227 - 5) | Mét | 10.845 |
3 | Dây điện đôi mềm tròn VVCm 2 x 2,5, sản xuất theo TCVN 6610 - 5 BA0508 - V3237 ROBOT * 610 TCVN 5 (60227IEC 53) 6610 TCVN 53 (60227IEC 53) | Mét | 12.150 |
4 | Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đen) CV 95, sản xuất theo TCVN 6610-3 (IEC 227-3)*RJ1217-C3106 ROBOT*6610 TCVN-01 (227 IEC-01) ROBOT*6610 TCVN-01 (227IEC-01) | Mét | 168.300 |
5 | Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đỏ) CV 6,0, sản xuất theo TCVN 02(227IEC02)*BAO517-C3106-C1 ROBOT*6610 TCVN 02 (227 IEC 02) ROBOT*6610 TCVN 02 (227 IEC 02) | Mét | 11.160 |
6 | Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đỏ) CV 4,0, sản xuất theo TCVN 6610-3 (IEC 60027-3)*BA0427-C3106-C1 ROBOT * TCVN 6610-3 (IEC60227-3) ROBOT* TCVN 6610-3 (IEC 60227-3) | Mét | 7.578 |
7 | Cáp điện lực hạ thế ruột nhôm (màu đen) AV 16, sản xuất theo TCVN 6610 01(227 IEC 01) - BAO326-C3106 ROBOT * TCVN 6610 01 (227 IEC 01) ROBOT* TCVN 6610-01 (227 IEC 01) | Mét | 4.248 |
BÓNG ĐÈN CÁC LOẠI | |||
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG | |||
1 | Bóng HQ T8 - 18 W Galaxy (S) - Daylight | Cái | 9.000 |
2 | Bóng HQ T8 - 36 W Galaxy (S) - Daylight | Cái | 12.000 |
3 | Bóng HQ T8 - 18 W Delux (E) - 6500K | Cái | 16.000 |
4 | Bóng HQ T8 - 36 W Delux (E) - 6500K | Cái | 26.000 |
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG COMPACT | |||
5 | Đèn HQ Compact T3-2U 05 W Galaxy (E27, B22 - 6500 K, 2700 K) | Cái | 28.000 |
6 | Đèn HQ Compact T3-3U 15 W Galaxy (E27, B22 - 6500 K, 2700 K) | Cái | 37.000 |
7 | Đèn HQ Compact CFL-4UT5 40 W E27 (6500 K, 2700 K) | Cái | 107.000 |
8 | Đèn HQ Compact CFL-4UT5 50 W E40 (6500 K, 2700 K) | Cái | 131.000 |
9 | Đèn HQ Compact CFH-H 4U 65 W E40 (6500 K, 2700 K) | Cái | 145.000 |
10 | Đèn HQ Compact CFH-H 5U 100 W E27 (6500 K) | Cái | 215.000 |
Bộ đèn huỳnh quang, bộ đèn ốp trần (đã bao gồm bóng) | |||
11 | Bộ đèn HQ T8-18 W x 1 M9G - Balát điện tử | Bộ | 106.000 |
12 | Bộ đèn HQ T8-36 W x 1 M9G - Balát điện tử | Bộ | 119.000 |
13 | Bộ đèn ốp trần 15 W (CL 04 15 3UT3) | Bộ | 104.000 |
14 | Bộ đèn ốp trần 16 W (CL - 01-16) | Bộ | 108.000 |
15 | Bộ đèn ốp trần 28 W (CL - 03 - 28) | Bộ | 144.000 |
16 | Bộ đèn ốp trần Led (Led CL - 01) 8 W trắng, vàng | Bộ | 316.000 |
Chao đèn compact âm trần và chao đèn ngõ xóm (chưa bao gồm bóng) | |||
17 | Chao phản quang đèn compact âm trần CFC - 110 | Cái | 47.000 |
18 | Chao phản quang đèn compact âm trần CFC - 120 | Cái | 54.000 |
19 | Chao phản quang đèn compact âm trần CFC - 145 | Cái | 58.000 |
20 | Chao phản quang đèn compact âm trần CFC - 190 | Cái | 89.000 |
21 | Bộ chao đèn ngõ xóm RSL - 05/50W/E40 | Cái | 115.000 |
22 | Bộ chao đèn ngõ xóm RSL - 05/20Wx1/E27 | Cái | 90.000 |
Máng HQ M2 và Máng HQ âm trần M6 (chưa bao gồm bóng) | |||
23 | Máng đèn HQ PQ FS - 20/18 x 1 - M2 - Balát điện tử | Cái | 118.000 |
24 | Máng đèn HQ 1,2 m PQ FS40/36 x 1 - M2 - Balát điện tử | Cái | 195.000 |
25 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 2 - M6 - Balát điện tử | Cái | 539.000 |
26 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 3 - M6 - Balát điện tử | Cái | 887.000 |
27 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 4 - M6 - Balát điện tử | Cái | 1.110.000 |
Bộ đèn chiếu sáng lớp học (trọn bộ) | |||
28 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E | Bộ | 454.000 |
29 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 2 CM1*E | Bộ | 590.000 |
30 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E BACS | Bộ | 510.000 |
Đèn cao áp | |||
31 | Đèn Metal HALIDA (MH-TD 70 W/742) R7s | Cái | 128.000 |
32 | Đèn Metal HALIDA (MH-TD 150 W/742) R7s | Cái | 141.000 |
33 | Đèn Metal HALIDA (MH-TS 70 W/742) G12 | Cái | 141.000 |
34 | Đèn Metal HALIDA (MH-TS 150 W/742) G12 | Cái | 156.000 |
35 | Đèn Metal HALIDA (MH-T 150 W/642) E27 | Cái | 156.000 |
36 | Đèn Metal HALIDA (MH-ED 150 W/642) E27 | Cái | 170.000 |
37 | Công tắc đôi S92/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 31.000 |
38 | Công tắc ba S93/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 37.000 |
39 | Công tắc đơn S91/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 21.000 |
40 | Ổ cắm đơn S9U điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 24.000 |
41 | Ổ cắm đôi S9U2 điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 32.000 |
42 | Công tắc và ổ cắm 03 chân S9UK; công tắc 10 A - 250 V; ổ cắm 15 A -250 (Rạng Đông) | Cái | 44.000 |
43 | Công tắc và ổ cắm 02 chân S9UK, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 36.000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn