STT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) |
THÉP XÀ GỒ CÁC LOẠI | |||
XÀ GỒ THÉP HỘP | |||
1 | Xà gồ (45 x 90) x 1,2 ly | 6M | 230.300 |
2 | Xà gồ (45 x 90) x 1,5 ly | 6M | 281.000 |
3 | Xà gồ (40 x 80) x 1,2 ly | 6M | 207.200 |
4 | Xà gồ (40 x 80) x 1,4 ly | 6M | 248.800 |
5 | Xà gồ (48 x 80) x 1,8 ly (2,55 kg) | Md | 44.000 |
6 | Xà gồ (48 x 100) x 2,5 ly (04 kg) | Md | 66.000 |
7 | Xà gồ (48 x 125) x 2 ly (3,56 kg) | Md | 61.300 |
8 | Xà gồ (48 x 150) x 3 ly (06 kg) | Md | 103.100 |
9 | Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) dày 1,5 ly | Md | 60.000 |
10 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (60 x 100) x 2 ly | Md | 123.000 |
11 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (30 x 60) x 1,5 ly | Md | 50.000 |
12 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) x 2 ly | Md | 90.000 |
13 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 40) x 2 ly | Md | 55.000 |
14 | Thép mạ kẽm nhúng nóng L (63 x 63) x 6 ly | Md | 120.000 |
Xà gồ (đòn tay hoặc rui, mè) hợp kim cao cấp cường độ cao không rĩ, siêu nhẹ Smartruss | |||
15 | Loại TS 4048, dày 0,53 mm TCTmm | Mét | 38.900 |
16 | Loại TS 4060, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 48.400 |
17 | Loại TS 6175, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 73.000 |
18 | Loại TS 6110, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 85.500 |
Thép xà gồ, thép cột hợp kim cao cấp cường độ cao chống rỉ, siêu nhẹ Smartruss | |||
19 | Loại C4048, dày 0,53 mm TCTmm | Mét | 26.600 |
20 | Loại C4060, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 32.300 |
21 | Loại C4075, dày 0,75 mm TCTmm | Mét | 36.100 |
22 | Loại C7560, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 51.300 |
23 | Loại C7575, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 61.700 |
24 | Loại C7510, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 75.000 |
25 | Loại C10075, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 76.900 |
26 | Loại C10010, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 96.900 |
Xà gồ Lysahgt mạ kẽm, thép cường độ cao G450 - Z 275 | |||
27 | Zinc Hi - Ten C&Z 10015 dày 1,5 mm | Mét | 122.400 |
28 | Zinc Hi - Ten C&Z 10019 dày 1,9 mm | Mét | 160.900 |
29 | Zinc Hi - Ten C&Z 15015 dày 1,5 mm | Mét | 175.700 |
30 | Zinc Hi - Ten C&Z 15019 dày 1,9 mm | Mét | 212.800 |
31 | Zinc Hi - Ten C&Z 15024 dày 2,4 mm | Mét | 258.400 |
32 | Zinc Hi - Ten C&Z 20015 dày 1,5mm | Mét | 216.600 |
33 | Zinc Hi - Ten C&Z 20019 dày 1,9 mm | Mét | 267.900 |
34 | Zinc Hi - Ten C&Z 20024 dày 2,4 mm | Mét | 314.400 |
35 | Zinc Hi - Ten C&Z 25019 dày 1,9 mm | Mét | 328.700 |
36 | Zinc Hi - Ten C&Z 25024 dày 2,4 mm | Mét | 371.400 |
37 | Zinc Hi - Ten C&Z 25030 dày 3,0 mm | Mét | 435.400 |
Phụ kiện | |||
38 | Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 20 | Cái | 3.200 |
39 | Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 50 | Cái | 4.782 |
40 | Vít liên kết TRUSSTITE (d = 6 mm) | Cái | 5.162 |
41 | Vít liên kết ITW Boustead 12 - 14 x 20 | Cái | 1.800 |
42 | Vít bắn đai BTEKS 10 x 24 x 22 | Cái | 2.000 |
43 | Bu lon cho xà gồ M12 x 30 - 4.6 | Bộ | 6.600 |
44 | Bu lon liên kết khung M16 x 40 - 8.8 | Bộ | 11.000 |
45 | Bu lon đạn và ty răng 8,8 - M 12 x 150 | Cái | 14.000 |
46 | Bu lon đạn và ty răng 8,8 - M 12 x 200 | Cái | 20.000 |
47 | Thanh valley rafter U40/U16 mạ nhôm kẽm dày 0,75 mm | Mét | 57.591 |
48 | Thanh giằng mái khổ 50 mm dày 0,75 mm | Mét | 29.500 |
49 | Úp nốc, máng xối thung lũng colorbond dày 0,45 mm khổ 600 mm | Mét | 208.000 |
50 | Bách liên kết đỉnh kèo mạ kẽm250 x 1 BM3 | Cái | 17.500 |
51 | Bách liên kết kèo và wall plate mạ kẽm dày 1,9 mm BM1 | Cái | 21.000 |
52 | Diềm, máng xối thung lũng Apex K500 mm dày 0,45 mm | Mét | 124.000 |
53 | Máng xối Colorbond K353 mm dày 0,45 mm | Mét | 80.182 |
54 | Đai máng xối 1200 | Cái | 19.500 |
55 | Diềm đầu hồi Colorbond K353 mm dày 0,45 mm | Mét | 81.000 |
56 | Tấm trần Lysaght Ceidek Colorbond 0,33 mm APT | M2 | 255.000 |
57 | Tấm trần cách âm cách nhiệt Rockwool 60 kg/m3; kích thước 0.6 x 1.2 m (bao gồm cả phụ kiện) | M2 | 234.000 |
58 | Tấm trần Lysagh ceidek colorbon 0,41 mm APT | M2 | 330.000 |
Sản phẩm ASIAWINDOW dùng PROFILE hãng SHIDE | |||
1 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1,5) m | M2 | 1.972.000 |
2 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng Vita | M2 | 2.338.000 |
3 | Cửa sổ 02 cánh, mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm không khóa, bản lề ép cánh hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m | M2 | 2.968.000 |
4 | Cửa sổ 01 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, một tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m | M2 | 3.705.000 |
5 | Cửa đi thông phòng/ban công, 02 cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 10 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D - GQ, ổ khóa Vita; kích thước (1,4 x 2,2) m | M2 | 3.953.000 |
6 | Cửa đi 02 cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, kích thước (1,6 x 2,2) m | M2 | 2.400.000 |
Sản phẩm VIETWINDOW dùng PROFILE VIỆT NAM | |||
7 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m | M2 | 1.636.000 |
8 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng GQ | M2 | 1.957.000 |
9 | Cửa sổ 02 cánh mở quay - lật vào trong (01 cánh mở quay và 01 cánh mở quay và lật), kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, một tay nắm không khóa, chốt rời, hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m | M2 | 2.785.000 |
10 | Cửa sổ 01 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK bản lề chữ A, tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m | M2 | 3.366.000 |
11 | Cửa đi thông phòng/ban công, 01 cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 8 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề 2D, ổ khóa Vita, kích thước (0,9 x 2,2) m | M2 | 3.374.000 |
12 | Cửa đi 02 cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, ổ khóa Winkhaus, kích thước (1,6 x 2,2) m | M2 | 2.021.000 |
Cửa uPVC có lõi thép VIETSECWINDOW (thanh hệ Châu Á) | |||
Hệ vách kính cố định | |||
13 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 1.524.131 |
14 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1m2 | M2 | 2.024.730 |
15 | Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2 | M2 | 2.200.914 |
Hệ cửa sổ 02 cánh mở trượt, 02 cánh mở quay, 01 cánh mở hất (chưa bao gồm phụ kiện) | |||
16 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2 | M2 | 1.962.224 |
17 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2 | M2 | 2.506.322 |
18 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2 | M2 | 2.646.618 |
Hệ cửa đi0 2 cánh mở trượt,0 4 cánh mở trượt, 02 cánh mở quay, 01 cánh mở quay trên kính dưới kính (chưa bao gồm phụ kiện) | |||
19 | Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 2.269.049 |
20 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 2.843.829 |
21 | Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2 | M2 | 2.959.580 |
Phụ kiện kèm theo hãng GQ | |||
22 | Hệ cửa sổ mở trượt 02 cánh: khóa bán nguyệt 01 cái, bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa kéo | Bộ | 224.000 |
23 | Hệ cửa sổ mở quay 01 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, bản lề CS | Bộ | 426.000 |
24 | Hệ cửa sổ mở quay 02 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở quay, thanh chốt chuyển động DV, bản lề CS, chốt chuột | Bộ | 929.000 |
25 | Hệ cửa sổ mở chữ A: tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ | Bộ | 626.000 |
Sản phẩm cửa nhựa WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC của tập đoàn SHIDE | |||
26 | Vách kính cố định, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.227.000 |
27 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.692.000 |
28 | Cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.604.000 |
29 | Cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.852.000 |
30 | Cửa sổ 02 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.803.000 |
31 | Cửa đi 01 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.959.000 |
32 | Cửa đi 02 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.890.000 |
33 | Cửa đi 04 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 2.046.000 |
34 | Cửa đi 02 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.671.000 |
35 | Cửa đi 04 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.624.000 |
Phụ kiện kèm theo hãng GQ | |||
36 | Khóa bán nguyệt - cửa sổ 02 cánh mở trượt | Bộ | 166.000 |
37 | Khóa bán nguyệt - cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt | Bộ | 332.000 |
38 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 02 cánh mở trượt | Bộ | 377.000 |
39 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt | Bộ | 599.000 |
40 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc mở quay | Bộ | 696.000 |
41 | Khóa tay nắm mỏ cài - cửa sổ 01 cánh mở hất | Bộ | 599.000 |
42 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 02 cánh mở quay | Bộ | 951.000 |
43 | Khóa một điểm - cửa đi 01 cánh mở quay | Bộ | 1.166.000 |
44 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 01 cánh mở quay | Bộ | 1.859.000 |
45 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 02 cánh mở quay | Bộ | 2.992.000 |
46 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 04 cánh mở quay | Bộ | 4.191.000 |
47 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 02 cánh mở trượt | Bộ | 1.463.000 |
48 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi 04 cánh mở trượt | Bộ | 1.941.000 |
Cửa sổ, cửa đi AUSDOOR | |||
Kính đơn (cửa nhựa uPVC cao cấp Austdoor-Eco Austprofile) | |||
49 | Vách kính cố định (1 x 1.5) m | M2 | 1.115.000 |
50 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt (1.6 x 1.6) m | M2 | 1.411.000 |
51 | Cửa sổ 02 cánh, mở trượt có ô thoáng (1.4 x 1.7) m | M2 | 1.540.000 |
52 | Cửa sổ 01 cánh mở quay ra (0.8 x 1.6) m | M2 | 1.640.000 |
53 | Cửa sổ 01 cánh mở quay ra có ô thoáng (0.8 x 1.8) m | M2 | 1.690.000 |
54 | Cửa đi 02 cánh kính mở trượt (1.6 x 2.2) m | M2 | 1.560.000 |
55 | Cửa đi 04 cánh kính mở trượt 02 cánh cố định (3.6 x 2.4) m | M2 | 1.453.000 |
56 | Cửa đi 01 cánh mở quay dùng kính toàn bộ (0.9 x 2.2) m | M2 | 1.899.000 |
VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC | |||
Ống nước uPVC Đệ Nhất | |||
1 | φ16 (21 mm x 1,7 mm x 4 m) - ½” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 6.200 |
2 | φ20 (27 mm x 1,9 mm x 4 m) - ¾” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 8.800 |
3 | φ25 (34 mm x 2.1 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 12.900 |
4 | φ32 (42 mm x 2,1 mm x 4 m) - 11/4” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 16.400 |
5 | φ40 (49 mm x 3,5 mm x 4 m) - 11/2” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 29.500 |
6 | φ50 (60 mm x 2.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 26.800 |
7 | φ65 (76 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 41.000 |
8 | φ80 (90 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 48.800 |
10 | φ100 (114 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 70.600 |
11 | φ125 (140 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 92.000 |
12 | φ150 (168 mm x 4.5 mm x 4 m) - 6" (ISO 4422 ≈ TCVN 6151) | Mét | 135.800 |
Phụ kiện uPVC Đệ Nhất | |||
13 | Co 45o φ160 | Cái | 155.000 |
14 | Y φ160 | Cái | 583.000 |
15 | Tê φ160 | Cái | 454.000 |
16 | Nối φ160 | Cái | 135.000 |
17 | Co 90o φ90 | Cái | 17.600 |
18 | Co 90o φ110 | Cái | 36.500 |
19 | Co 45o φ140 | Cái | 62.700 |
20 | Tê φ34 | Cái | 2.800 |
21 | Tê φ60 | Cái | 9.200 |
22 | Tê φ110 | Cái | 48.300 |
23 | Y giảm φ140 - φ110 | Cái | 121.500 |
24 | Y kiểm tra φ110 | Cái | 236.000 |
25 | Y kiểm tra φ90 | Cái | 155.000 |
26 | Keo dán 500 | Hộp | 43.000 |
Ống nước uPVC Thiếu niên Tiền Phong | |||
26 | φ21 (1,6 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 8.600 |
27 | φ27 (2 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 10.900 |
28 | φ34 (2 mm x 12.5 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 15.000 |
29 | φ42 (2 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 19.800 |
30 | φ48 (2,3 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 23.200 |
31 | φ60 (2,3 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 33.200 |
32 | φ75 (2 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 47.300 |
33 | φ90 (2,7 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 51.900 |
34 | φ110 (3,2 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 76.000 |
35 | φ200 (5,9 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 247.100 |
36 | φ250 (7,3mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 397.600 |
Ống HDPE - PE 80 Thiếu niên Tiền Phong | |||
38 | D20 dày 1,9 mm - PN 12.5 | Mét | 7.545 |
39 | D25 dày 1,9 mm - PN 10 | Mét | 9.818 |
40 | D32 dày 1,9 mm - PN 8 | Mét | 13.454 |
41 | D32 dày 2,4 mm - PN 10 | Mét | 15.727 |
42 | D40 dày 2,4 mm - PN 8 | Mét | 20.000 |
43 | D40 dày 3,0 mm - PN 10 | Mét | 24.272 |
44 | D50 dày 3,0 mm - PN 8 | Mét | 31.272 |
45 | D50 dày 3,7 mm - PN 10 | Mét | 37.363 |
46 | D50 dày 4,6 mm - PN 12,5 | Mét | 45.181 |
47 | D50 dày 5,6 mm - PN 16 | Mét | 53.500 |
48 | D63 dày 3,8 mm - PN 8 | Mét | 49.727 |
49 | D63 dày 4,7 mm - PN 10 | Mét | 59.636 |
50 | D63 dày 5,8 mm - PN 12,5 | Mét | 71.800 |
51 | D75 dày 4,5 mm - PN 8 | Mét | 70.363 |
52 | D75 dày 5,6 mm - PN 10 | Mét | 85.272 |
53 | D90 dày 6,7 mm - PN 10 | Mét | 120.818 |
54 | D110 dày 6,6 mm - PN 8 | Mét | 148.181 |
55 | D110 dày 8,1 mm - PN 10 | Mét | 182.545 |
56 | D160 dày 11,8 mm - PN 10 | Mét | 380.909 |
57 | D160 dày 14,6 mm - PN 12,5 | Mét | 456.363 |
58 | D225 dày 16,6 mm - PN 10 | Mét | 740.454 |
59 | D225 dày 20,5 mm - PN 12,5 | Mét | 893.181 |
Phụ tùng ép phun HDPE | |||
Đấu nối thẳng (măng song) | |||
59 | φ20 | Cái | 16.636 |
60 | φ32 | Cái | 32.454 |
61 | φ63 | Cái | 82.636 |
62 | φ90 | Cái | 235.363 |
Nối góc 90 độ (cút) | |||
63 | φ20 | Cái | 20.636 |
64 | φ32 | Cái | 32.454 |
65 | φ50 | Cái | 66.800 |
66 | φ63 | Cái | 112.000 |
67 | φ90 | Cái | 268.909 |
Ba chạc 90 độ (tê) | |||
68 | φ20 | Cái | 21.000 |
69 | φ32 | Cái | 34.909 |
70 | φ63 | Cái | 131.000 |
71 | φ90 | Cái | 395.363 |
Ba chạc 90 độ PE CB phun | |||
72 | D63 - 50 | Cái | 115.900 |
73 | D75 - 63 | Cái | 211.000 |
Khâu nối ren ngoài PE | |||
74 | D50 - 2" | Cái | 51.600 |
75 | D63 - 2" | Cái | 60.000 |
Đai khởi thủy | |||
76 | φ32 x (1/2", 3/4") | Cái | 20.636 |
77 | φ63 x (1/2", 3/4", 1") | Cái | 52.636 |
78 | φ90 x 2" | Cái | 82.909 |
79 | φ110 x 2" | Cái | 120.272 |
Đầu nối chuyển bậc (côn thu) | |||
80 | D32 - 25 | Cái | 33.364 |
81 | D40 - 20 | Cái | 34.273 |
82 | D50 - 25 | Cái | 41.909 |
83 | D63 - 20 | Cái | 57.091 |
84 | D63 - 50 | Cái | 79.000 |
85 | D90 - 63 | Cái | 166.545 |
Ba chạc chuyển bậc (tê thu) | |||
86 | D25 - 20 | Cái | 36.545 |
87 | D40 - 20 | Cái | 59.364 |
88 | D50 - 25 | Cái | 72.273 |
89 | D63 - 25 | Cái | 102.727 |
90 | D63 - 40 | Cái | 109.091 |
Nút bịt PE fun (bịt đầu) | |||
91 | φ20 | Cái | 8.454 |
92 | φ32 | Cái | 16.636 |
93 | φ50 | Cái | 41.800 |
94 | φ63 | Cái | 62.636 |
95 | φ90 | Cái | 153.363 |
Ống uPVC (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN-01÷05:2002; TCVN 6151: 1996; BS 3505:1986; AS/NZS 1477:1996 và ASTM D2241:93 | |||
96 | (21 x 1,6 mm 15 bar) | Mét | 6.100 |
97 | (27 x 1,8 mm 12 bar) | Mét | 8.700 |
98 | (34 x 2,0 mm 12 bar) | Mét | 12.200 |
99 | (49 x 2,4 mm 9 bar) | Mét | 21.200 |
100 | (75 x 4,5 mm 12.5 bar) | Mét | 73.400 |
101 | (110 x 5,3 mm 10 bar) | Mét | 126.700 |
102 | (140 x 6,7 mm 10 bar) | Mét | 198.000 |
103 | (168 x 7,3 mm 9 bar) | Mét | 224.300 |
104 | (200 x 7,7 mm 8 bar) | Mét | 313.600 |
105 | (220 x 8,7 mm 9 bar) | Mét | 348.400 |
Ống HDPE -PE 100 (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN 06: 2003; DIN 8047 và ISO 4427 | |||
106 | D25, dày 2,3 - 16 bar | Mét | 11.700 |
107 | D63, dày 3,8 - 10 bar | Mét | 49.000 |
108 | D90, dày 5,4 - 10 bar | Mét | 99.100 |
109 | D140, dày 6,7 - 8 bar | Mét | 193.100 |
110 | D200, dày 11,9 - 10 bar | Mét | 490.700 |
111 | D315, dày 15,0 - 8 bar | Mét | 976.500 |
112 | D400, dày 19,1 - 8 bar | Mét | 1.574.900 |
113 | D500, dày 23,9 - 8 bar | Mét | 2.452.000 |
114 | D630, dày 30,0 - 8 bar | Mét | 4.166.900 |
Ống gang cầu hiệu XinXing tiêu chuẩn ISO 2531-K9 | |||
115 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN 80; L = 6 m | Mét | 576.000 |
116 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN 100; L = 6 m | Mét | 658.000 |
117 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN 150; L = 6 m | Mét | 835.000 |
118 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN 250; L = 6 m | Mét | 1.698.000 |
119 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN 350; L = 6 m | Mét | 2.514.000 |
Ống gang cầu Pam TQ tiêu chuẩn ISO 2531-K9 | |||
120 | Ống gang DN 80 | Mét | 576.000 |
121 | Ống gang DN 100 | Mét | 610.000 |
122 | Ống gang DN 150 | Mét | 701.000 |
123 | Ống gang DN 200 | Mét | 939.000 |
124 | Ống gang DN 250 | Mét | 1.480.000 |
125 | Ống gang DN 300 | Mét | 1.898.000 |
126 | Ống gang DN 350 | Mét | 2.202.000 |
127 | Ống gang DN 400 | Mét | 2.820.000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn