Số TT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) |
THÉP XÀ GỒ CÁC LOẠI | |||
XÀ GỒ THÉP HỘP | |||
1 | Xà gồ (45 x 90) x 1,2 ly | 6M | 230.300 |
2 | Xà gồ (45 x 90) x 1,5 ly | 6M | 281.000 |
3 | Xà gồ (40 x 80) x 1,2 ly | 6M | 207.200 |
4 | Xà gồ (40 x 80) x 1,4 ly | 6M | 248.800 |
5 | Xà gồ (48 x 80) x 1,8 ly (2,55 kg) | Md | 42.000 |
6 | Xà gồ (48 x 100) x 2,5 ly (4 kg) | Md | 65.000 |
7 | Xà gồ (48 x 125) x 2 ly (3,56 kg) | Md | 59.000 |
8 | Xà gồ (48 x 150) x 3 ly (6 kg) | Md | 100.000 |
9 | Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) dày 1,5 ly | Md | 60.000 |
10 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (60 x 100) x 2 ly | Md | 123.000 |
11 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (30 x 60) x 1,5 ly | Md | 50.000 |
12 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) x 2 ly | Md | 90.000 |
13 | Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 40) x 2 y | Md | 55.000 |
14 | Thép mạ kẽm nhúng nóng L (63 x 63) x 6 ly | Md | 120.000 |
15 | Thép hộp mạ kẽm (30 x 30) x 1,4 ly | Md | 32.500 |
16 | Thép hộp mạ kẽm (50 x 100) x 2 ly | Md | 120.000 |
17 | Tấm hợp kim nhôm Aluminum Composite Alcorest ngoài trời dày 04 mm (hợp kim nhôm dày 0,3 mm) | M2 | 703.000 |
18 | Bọc tấm hợp kim nhôm Aluminum Composite Alcorest ngoài trời dày 04 mm (hợp kim nhôm dày 0,21 mm) | M2 | 645.000 |
Xà gồ (đòn tay hoặc rui, mè) hợp kim cao cấp cường độ cao không rỉ, siêu nhẹ Smartruss | |||
19 | Loại TS 4048, dày 0,53 mm TCTmm | Mét | 46.000 |
20 | Loại TS 4060, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 55.000 |
21 | Loại TS 6148, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 56.400 |
22 | Loại TS 6175, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 81.000 |
23 | Loại TS 6110, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 98.000 |
24 | Loại TS 96 - 1,2 TCTmm G450Z275 girth 277 mm | Mét | 134.000 |
25 | Loại TS 96 - 1,05 TCTmm G550AZ150 girth 277 mm | Mét | 142.000 |
Thép xà gồ, thép cột hợp kim cao cấp cường độ cao chống rỉ, siêu nhẹ Smartruss | |||
26 | Loại C4048, dày 0,53 mm TCTmm | Mét | 31.000 |
27 | Loại C4060, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 37.000 |
28 | Loại C4075, dày 0,75 mm TCTmm | Mét | 40.000 |
29 | Loại C7560, dày 0,65 mm TCTmm | Mét | 58.000 |
30 | Loại C7575, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 69.000 |
31 | Loại C7510, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 84.000 |
32 | Loại C10075, dày 0,8 mm TCTmm | Mét | 85.000 |
33 | Loại C10010, dày 1,05 mm TCTmm | Mét | 107.000 |
Xà gồ Lysahgt mạ kẽm, thép cường độ cao G450 - Z 275 | |||
34 | Lysahgt C&Z 10015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 123.900 |
35 | Lysahgt C&Z 10019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 164.300 |
36 | Lysahgt C&Z 15015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 180.000 |
37 | Lysahgt C&Z 15019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 218.000 |
38 | Lysahgt C&Z 15024 dày 2,4 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 265.000 |
39 | Lysahgt C&Z 20015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 221.000 |
40 | Lysahgt C&Z 20019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 274.000 |
41 | Lysahgt C&Z 20024 dày 2,4 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 324.000 |
42 | Lysahgt C&Z 25019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 327.500 |
43 | Lysahgt C&Z 25024 dày 2,4 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 395.600 |
44 | Lysahgt C&Z 25030 dày 3,0 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 451.400 |
45 | Lysahgt C&Z 30030 dày 3,0 mm - Zinc Hi Ten | Mét | 570.398 |
Phụ kiện | |||
46 | Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 20 | Cái | 3.200 |
47 | Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 50 | Cái | 4.550 |
48 | Vít liên kết TRUSSTITE (d = 6 mm) | Cái | 5.162 |
49 | Vít liên kết ITW Boustead 12 - 14 x 20 | Cái | 2.000 |
50 | Vít bắn đai BTEKS 10 x 24 x 22 | Cái | 2.000 |
51 | Bu lon cho xà gồ M12 x 30 - 4.6 | Bộ | 7.200 |
52 | Bu lon liên kết khung M16 x 40 - 8.8 | Bộ | 16.000 |
53 | Bu lon mạ kẻm nhúng nóng M12 x 150 | Cái | 22.000 |
54 | Bu lon mạ kẻm nhúng nóng M12 x 200 | Cái | 26.000 |
55 | Thanh valley rafter U40/U16 mạ nhôm kẽm dày 0,75 mm | Mét | 62.000 |
56 | Thanh giằng mái khổ 50 mm dày 0,75 mm | Mét | 29.500 |
57 | Bát thanh giằng xà gồ L50 x 90, W = 100 mm. 1,9 mm thick | Cái | 25.000 |
58 | Bát thanh giằng xà gồ L50 x 90, W = 150 mm. 1,9 mm thick | Cái | 35.000 |
59 | Úp nốc, máng xối thung lũng colorbond dày 0,45 mm khổ 600 mm | Mét | 203.000 |
60 | Bách liên kết đỉnh kèo mạ kẽm 250 x 1 BM3 | Cái | 19.000 |
61 | Bách liên kết kèo và wall plate mạ kẽm dày 1,9 mm BM1 | Cái | 23.000 |
62 | Thang thép góc L30 x 30 - 1.5TCT | Cái | 39.000 |
63 | Diềm, máng xối thung lũng Apex K500 mm dày 0,45 mm | Mét | 130.000 |
64 | Tấm diềm mái F1 0,46 APT APEX khổ 400 mm | Mét | 95.000 |
65 | Tấm phẳng dày 0.5TCTGalvannize G450Z275 | Mét | 210.000 |
66 | Diềm đầu hồi Colorbond K353 mm dày 0,45 mm | Mét | 81.000 |
67 | Đai máng xối thung lũng 1,2TCT | Cái | 26.400 |
68 | Diềm đầu hồi Colorbond K353 mm dày 0,45 mm | Mét | 81.000 |
69 | Tấm trần Lysaght Ceidek Colorbond 0,33 mm APT | M2 | 245.000 |
70 | Tấm trần cách âm cách nhiệt Rockwoo l 60 kg/m3; kích thước 0.6 x 1.2 m (bao gồm cả phụ kiện) | M2 | 224.000 |
71 | Tấm trần Lysagh ceidek colorbon 0,41 mm APT | M2 | 310.000 |
SẢN PHẨM TRẦN VÀ VÁCH NGĂN THẠCH CAO | |||
TRẦN NỐI VĨNH TƯỜNG | |||
1 | Trần nổi Vĩnh Tường SmartLine 610 x 1210 mm, tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 09 mm phủ PVC). Hệ khung Vĩnh Tường SMARTLINE | M2 | 164.104 |
2 | Trần nổi Vĩnh Tường TopLine tấm trần nhôm Skymetal. Hệ khung Vĩnh Tường TOPLINE và tấm trần nhôm Skymetal | M2 | 300.118 |
3 | Trần nổi Vĩnh Tường TopLine 610 x 1210 mm, tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (tấm thạch cao chống ẩm Gyproc 09 mm phủ PVC). Hệ khung Vĩnh Tường TOPLINE | M2 | 172.926 |
4 | Trần nổi Vĩnh Tường TopLine 610 x 1210, tấm Duraflex trang trí Vĩnh Tường (tấm Duraflex dày 3.5 mm in hoa văn nổi). Hệ Khung Vĩnh Tường TOPLINE | M2 | 146.473 |
5 | Trần nổi Vĩnh Tường FineLine 610 x 1210, tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9mm phủ PVC). Hệ khung Vĩnh Tường FINELINE | M2 | 148.881 |
TRẦN CHÌM VĨNH TƯỜNG | |||
1 | Trần chìm Vĩnh Tường OMEGA: tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 12.7 mm. Hệ Khung Vĩnh Tường OMEGA | M2 | 200.959 |
2 | Trần chìm phẳng Vĩnh Tường BASI: một lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.7 mm. Hệ khung Vĩnh Tường BASI | M2 | 174.444 |
3 | Trần chìm phẳng Vĩnh Tường BASI : một lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 09 mm. Hệ khung Vĩnh Tường BASI | M2 | 147.456 |
4 | Trần chìm phẳng Vĩnh Tường ALPHA: một lớp tấm thạch cao Gyproc 09 mm chống ẩm. Hệ Khung Vĩnh Tường ALPHA | M2 | 135.827 |
5 | Trần chìm phẳng Vĩnh Tường ALPHA : một lớp tấm thạch cao Gyproc 09 mm chống ẩm. Hệ Khung Vĩnh Tường ALPHA | M2 | 154.873 |
6 | Trần chìm phẳng Vĩnh Tường TIKA: một lớp tấm thạch cao Gyproc 09 mm tiêu chuẩn. Hệ Khung Vĩnh Tường TIKA | M2 | 129.839 |
VÁCH NGĂN VĨNH TƯỜNG | |||
1 | Vách ngăn CHỐNG CHÁY 60 PHÚT- Vĩnh Tường V-WALL (tấm thạch cao Gyproc chống cháy 15.8 mm mỗi mặt một lớp) Hệ Khung Vĩnh Tường V-Wall 51/52 | M2 | 389.812 |
2 | Vách ngăn Vĩnh Tường V-WALL 75/76 (tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 12.7 mm mỗi mặt một lớp). Hệ Khung Vĩnh Tường V-Wall 75/76 | M2 | 310.685 |
Sản phẩm ASIAWINDOW dùng PROFILE hãng SHIDE | |||
1 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1,5) m | M2 | 1.972.000 |
2 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng Vita | M2 | 2.338.000 |
3 | Cửa sổ hai cánh, mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm không khóa, bản lề ép cánh hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m | M2 | 2.968.000 |
4 | Cửa sổ một cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, một tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m | M2 | 3.705.000 |
5 | Cửa đi thông phòng/ban công, hai cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 10mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D-GQ, ổ khóa Vita; kích thước (1,4 x 2,2) m | M2 | 3.953.000 |
6 | Cửa đi hai cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, kích thước (1,6 x 2,2) m | M2 | 2.400.000 |
Sản phẩm VIETWINDOW dùng PROFILE VIỆT NAM | |||
7 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m | M2 | 1.636.000 |
8 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng GQ | M2 | 1.957.000 |
9 | Cửa sổ hai cánh mở quay - lật vào trong (một cánh mở quay và một cánh mở quay và lật), kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, một tay nắm không khóa, chốt rời, hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m | M2 | 2.785.000 |
10 | Cửa sổ một cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK bản lề chữ A, tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m | M2 | 3.366.000 |
11 | Cửa đi thông phòng/ban công, một cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 08 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề 2D, ổ khóa Vita, kích thước (0,9 x 2,2) m | M2 | 3.374.000 |
12 | Cửa đi hai cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, ổ khóa Winkhaus, kích thước (1,6 x 2,2) m | M2 | 2.021.000 |
Sản phẩm cửa nhựa WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC của tập đoàn SHIDE | |||
1 | Vách kính cố định, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.227.000 |
2 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.692.000 |
3 | Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.604.000 |
4 | Cửa sổ một cánh mở hất hoặc mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.852.000 |
5 | Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.803.000 |
6 | Cửa đi một cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.959.000 |
7 | Cửa đi hai cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.890.000 |
8 | Cửa đi bốn cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm | M2 | 2.046.000 |
9 | Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.671.000 |
10 | Cửa đi bốn cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm | M2 | 1.624.000 |
Phụ kiện kèm theo hãng GQ | |||
11 | Khóa bán nguyệt - cửa sổ hai cánh mở trượt | Bộ | 166.000 |
12 | Khóa bán nguyệt - cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt | Bộ | 332.000 |
13 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ hai cánh mở trượt | Bộ | 377.000 |
14 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 3 hoặc bốn cánh mở trượt | Bộ | 599.000 |
15 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ một cánh mở hất hoặc mở quay | Bộ | 696.000 |
16 | Khóa tay nắm mỏ cài - cửa sổ một cánh mở hất | Bộ | 599.000 |
17 | Khóa chốt đa điểm - cửa sổ hai cánh mở quay | Bộ | 951.000 |
18 | Khóa một điểm - cửa đi một cánh mở quay | Bộ | 1.166.000 |
19 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi một cánh mở quay | Bộ | 1.859.000 |
20 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi hai cánh mở quay | Bộ | 2.992.000 |
21 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi bốn cánh mở quay | Bộ | 4.191.000 |
22 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi hai cánh mở trượt | Bộ | 1.463.000 |
23 | Khóa chốt đa điểm - cửa đi bốn cánh mở trượt | Bộ | 1.941.000 |
Sản phẩm cửa, vách kính WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC sparlee đã bao gồm phụ kiện hãng GQ | |||
Vách kính cố định | |||
1 | Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 6.38 mm | M2 | 2.150.000 |
2 | Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 8.38 mm | M2 | 2.365.000 |
3 | Vách kính cố định, kính trắng cường lực dày 08 mm | M2 | 2.394.000 |
4 | Vách kính cố định, kính trắng cường lực dày 10 mm | M2 | 2.550.000 |
Cửa sổ mở quay, mở hất, mở trượt | |||
5 | Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm | M2 | 3.419.000 |
6 | Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm | M2 | 3.491.000 |
7 | Sử dụng kính trắng cường lực dày 08 mm | M2 | 3.505.000 |
8 | Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm | M2 | 3.635.000 |
Cửa đi mở quay, mở trượt | |||
9 | Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm | M2 | 4.140.000 |
10 | Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm | M2 | 4.213.000 |
11 | Sử dụng kính trắng cường lực dày 08 mm | M2 | 4.227.000 |
12 | Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm | M2 | 4.357.000 |
Cửa sổ, cửa đi AUSDOOR | |||
Kính đơn (cửa nhựa uPVC cao cấp Austdoor-Eco Austprofile) | |||
1 | Vách kính cố định (1 x 1.5) m | M2 | 1.115.000 |
2 | Cửa sổ hai cánh mở trượt (1.6 x 1.6) m | M2 | 1.411.000 |
3 | Cửa sổ hai cánh, mở trượt có ô thoáng (1.4 x 1.7) m | M2 | 1.540.000 |
4 | Cửa sổ một cánh mở quay ra (0.8 x 1.6) m | M2 | 1.640.000 |
5 | Cửa sổ một cánh mở quay ra có ô thoáng (0.8x1.8) m | M2 | 1.690.000 |
6 | Cửa đi hai cánh kính mở trượt (1.6 x 2.2) m | M2 | 1.560.000 |
7 | Cửa đi bốn cánh kính mở trượt hai cánh cố định (3.6 x 2.4) m | M2 | 1.453.000 |
8 | Cửa đi một cánh mở quay dùng kính toàn bộ (0.9 x 2.2) m | M2 | 1.899.000 |
Sản phẩm cửa nhựa uPVC cao cấp UK WINDOW (sử dụng thanh Doubles Profile màu trắng nhập khẩu chính hãng SHIDE, phụ kiện GQ) | |||
1 | Vách kính cố định, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m | M2 | 1.619.000 |
2 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK: tay nắm CS cửa lùa, thanh khóa đa điểm, bánh xe lùa chống rung ray nhôm cửa lùa - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 1.920.000 |
3 | Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK: tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A, chốt cánh phụ K15 trên dưới-PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2.437.272 |
4 | Cửa sổ hai cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK: tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2.540.000 |
5 | Cửa sổ một cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,6 x 1,4) m; PKKK: tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3.041.818 |
6 | Cửa sổ một cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m; PKKK: tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3.214.545 |
7 | Cửa đi hai cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 2,2) m; PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ K15, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3.312.272 |
8 | Cửa đi một cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,9 x 2,2) m; PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3.150.000 |
9 | Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,6 x 2,2) m. PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ, bánh xe - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 1.970.909 |
Sản phẩm cửa nhựa uPVC cao cấp UK WINDOW (sử dụng thanh Euro Profile, phụ kiện URO-QUEEN) | |||
1 | Vách kính cố định, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m | M2 | 1.538.136 |
2 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK: tay nắm CS cửa lùa, thanh khóa đa điểm, bánh xe lùa chống rung ray nhôm cửa lùa - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 1.824.000 |
3 | Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK: tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A, chốt cánh phụ K15 trên dưới - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2.315.409 |
4 | Cửa sổ hai cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK: tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng GQ. | M2 | 2.413.000 |
5 | Cửa sổ một cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,6 x 1,4) m; PKKK: tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2.889.727 |
6 | Cửa sổ một cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m; PKKK: tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng GQ. | M2 | 3.053.818 |
7 | Cửa đi hai cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 2,2) m; PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ K15, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 3.147.090 |
8 | Cửa đi một cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,9 x 2,2) m; PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 2.992.500 |
9 | Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,6 x 2,2) m. PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ, bánh xe - PK đồng bộ hãng GQ | M2 | 1.872.363 |
Sản phẩm cửa nhựa lõi thép HAIHAWINDOW | |||
1 | Cửa sổ hai cánh mở quay, ô thoáng cố định trên dưới, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 2,8 x 3,93; 1,58 x 3,93; 2,51 x 3,93; 1,8 x 3,93; 2,8 x 3,78; 1,5 x 3,78; 2,51 x 3,78; 1,85 x 2,35 m | M2 | 1.752.000 |
2 | Cửa sổ hai cánh mở quay, ô thoáng cố định trên dưới, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT:5,22 x 3,93; 522 x 3,78 m | M2 | 1.710.000 |
3 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - Cửa sổ hai cánh mở quay, ô thoáng cố định trên dưới | Bộ | 730.000 |
4 | Cửa sổ hai cánh mở quay, kết hợp vách kính hai bên, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 2,8 x 2,35 m | M2 | 1.780.000 |
5 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ hai cánh mở quay, kết hợp vách kính hai bên | Bộ | 1.550.000 |
6 | Cửa sổ một cánh mở hất, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 1,2 x 1,2 m | M2 | 1.742.000 |
7 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A, thanh chống gió - Cửa sổ một cánh mở hất. | Bộ | 630.000 |
8 | Cửa sổ cánh mở hất, ô thoáng cố định, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 1,54 x 8,35 m | M2 | 1.752.000 |
9 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ cánh mở hất, ô thoáng cố định | Bộ | 1.705.000 |
10 | Cửa sổ hai cánh mở hất, ô thoáng cố định, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 2,31 x 3,93; 2,31 x 3,78 | M2 | 1.752.000 |
11 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ hai cánh mở hất, ô thoáng cố định | Bộ | 630.000 |
12 | Cửa sổ bốn cánh mở hất và cửa đi hai cánh mở quay, kết hợp vách kính sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT:1,5 x 33,2 m | M2 | 1.700.000 |
13 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề 3D, chốt cánh phụ Kemol, ổ khóa đúc - cửa sổ bốn cánh mở hất và cửa đi hai cánh mở quay, kết hợp vách kính | Bộ | 4.645.000 |
14 | Cửa đi hai cánh mở quay,ô thoáng cố định, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 2,8 x 3,7 m | M2 | 1.796.000 |
15 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, bộ tay nắm đôi, bản lề 3D, chốt cánh phụ Kemol, ổ khóa đúc - cửa đi hai cánh mở quay,ô thoáng cố định | Bộ | 1.735.000 |
16 | Vách kính kết hợp cửa thủy lực kính: kính cường lực 12 mm màu trắng phôi Việt - Nhật, KT 1,3 x 3 m | M2 | 1.680.000 |
17 | Phụ kiện VVP (Thái Lan): bản lề sàn tay nắm, kẹp kính dùng cho cửa VKS-1 (vách kính kết hợp cửa thủy lực kính, KT 1,3 x 3 m) | Bộ | 7.445.000 |
18 | Vách kính kết hợp cửa thủy lực kính: kính cường lực 12mm màu trắng phôi Việt - Nhật, KT 3 x 3 m | M2 | 1.680.000 |
19 | Phụ kiện VVP (Thái Lan): bản lề sàn tay nắm, kẹp kính dùng cho cửa VKS-1 (vách kính kết hợp cửa thủy lực kính, KT 3 x 3 m) | Bộ | 3.550.000 |
20 | Cửa đi KT 4900 x 3250 mm, bốn cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh CP40, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 2.595.545 |
21 | Cửa đi KT 3000 x 3250mm, bốn cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3.240.231 |
22 | Cửa đi KT 2800 x 2700 mm, hai cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh CP25, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 2.378.000 |
23 | Cửa đi KT 1.300 x 2.700 mm, hai cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3.297.005 |
24 | Cửa đi KT 1.300 x 2.200 mm, hai cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3.645.030 |
25 | Cửa đi KT 2300 x 2900 mm, hai cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3.565.890 |
26 | Cửa đi KT 850 x 2100mm, một cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính mờ dày 4.05 mm, phụ kiện khóa một điểm (GU) | M2 | 3.784.450 |
27 | Cửa đi KT 700 x 2100 mm, một cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính mờ dày 4.05 mm, phụ kiện khóa một điểm (GU) | M2 | 3.895.658 |
28 | Cửa đi KT 1300 x 2300 mm, hai cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính mờ dày 4.05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3.565.320 |
29 | Cửa sổ KT 600 x 600 mm, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện khóa tay nắm mỏ cài (GU) | M2 | 3.999.502 |
30 | Cửa sổ, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện khóa tay nằm mỏ cài (GU) | M2 | 3.298.867 |
31 | Cửa sổ KT 4500 x 3250 mm, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 2.070.100 |
32 | Cửa sổ KT 4500 x 2700 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.510.694 |
33 | Vách kính cố định KT 1500 x 3250 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.450.354 |
34 | Vách kính cố định KT 1500x2700mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.445.486 |
35 | Cửa sổ KT 3640 x 4300 mm, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.562.532 |
36 | Vách kính cố định KT 1400 x 3250 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.455.478 |
37 | Cửa sổ KT 1400 x 2700 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, hai tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.585.000 |
38 | Cửa sổ KT 2340 x 4200 mm, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.860.745 |
39 | Cửa sổ KT 3350 x 2350 mm, bốn cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.895.635 |
40 | Cửa sổ KT 3350 x 1800 mm, bốn cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 2.095.569 |
41 | Cửa sổ KT 4460 x 2350 mm, bốn cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kinh cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.680.727 |
42 | Vách kính cố định KT 3300 x 2700 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.432.500 |
43 | Cửa sổ KT 6130 x 2700 mm, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh chuyển góc CP90, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 2.335.000 |
44 | Vách kính cố định KT 1210 x 3400 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.543.680 |
45 | Vách kính cố định KT 3670 x 3400 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.455.088 |
46 | Cửa sổ KT 5700 x 3400 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm (chữ A) - GU | M2 | 1.692.385 |
47 | Vách kính cố định KT 3240 x 2300 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.440.000 |
48 | Cửa sổ KT 5700 x 2300 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.615.870 |
49 | Cửa sổ KT 5600 x 2300 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.620.525 |
50 | Vách kính cố định KT 1600 x 1300 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.476.800 |
51 | Cửa sổ KT 4900 x 2300 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.635.689 |
52 | Cửa đi KT 2340 x 2800 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh CP25, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm, (GU) | M2 | 2.795.858 |
Sản phẩm cửa nhựa cao cấp UPVC VIPWINDOW | |||
1 | Vách kính kích thước (1000 x 1000) mm , kính trắng 05 mm, thanh nhựa Queen | M2 | 1.491.600 |
2 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng 05 mm, KT (1000 x 1400) mm, thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: thanh chốt đa điểm, yay nắm khóa…) | M2 | 2.035.600 |
3 | Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng 05 mm, KT (1000 x 1400) mm. thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: thanh chốt đa điểm, Tay nắm , chốt rời, khóa, bản lề chử A) | M2 | 2.918.600 |
4 | Cửa sổ một cánh mở hất, kính trắng 05 mm, KT (600 x 1000) mm. thanh nhựa Queen profile, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: bản lề chử A, Tay nắm , chốt, khóa...) | M2 | 3.326.300 |
5 | Cửa đi Panô một cánh mở quay, kính trắng 05 mm, KT (900 x 2000) mm. thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm:bản lề 3D, Tay nắm, chốt, khóa...) | M2 | 3.230.200 |
6 | Cửa đi Panô hai cánh mở quay, kính trắng 05 mm, KT(1200 x 2000) mm thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm:bản lề 3D, Tay nắm, chốt, khóa...) | M2 | 3.428.700 |
7 | Cửa đi Panô 2cánh mở trượt, kính trắng 05 mm, KT(1200 x 2000) mm thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm:bản lề 3D, Tay nắm, chốt, khóa, con lăn...) | M2 | 2.475.200 |
Sản phẩm VIET-WINDOW dùng PROFILE EUROQUEEN của tập đoàn QUEEN VIET do Công ty CP Phố Việt cung cấp | |||
1 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.050.000 |
2 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật dày 05 mm | M2 | 1.376.000 |
3 | Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật dày 05 mm | M2 | 1.370.000 |
4 | Cửa sổ một cánh mở hất hoặc quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.687.000 |
5 | Cửa sổ hai cánh mở quay hoặc hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.648.000 |
6 | Cửa đi một cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.712.000 |
7 | Cửa đi hai cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.683.000 |
8 | Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm. | M2 | 1.376.000 |
Sản phẩm VIET-WINDOW dùng PROFILE QUEEN của Tập đoàn QUEEN VIET do Công ty CP Phố Việt cung cấp | |||
1 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.179.000 |
2 | Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật dày 05 mm | M2 | 1.647.000 |
3 | Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật dày 05 mm | M2 | 1.552.000 |
4 | Cửa sổ một cánh mở hất hoặc quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.817.000 |
5 | Cửa sổ hai cánh mở quay hoặc hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.775.000 |
6 | Cửa đi một cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.954.000 |
7 | Cửa đi hai cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.864.000 |
8 | Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm | M2 | 1.624.000 |
Phụ kiện kèm theo của tập đoàn QUEENVIET | |||
9 | Khóa bán nguyệt dùng cho cửa sổ mở trượt | Bộ | 98.000 |
10 | Khóa chốt dùng cho cửa đi mở trượt | Bộ | 897.000 |
11 | Khóa chốt dùng cho cửa đi một cánh | Bộ | 915.000 |
12 | Khóa chốt dùng cho cửa đi hai cánh | Bộ | 1.118.000 |
13 | Khóa chốt đa điểm dùng cho cửa đi hai cánh | Bộ | 1.795.000 |
VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC | |||
Ống nước uPVC Đệ Nhất | |||
1 | j16 (21 mm x 1,7mm x 4m) - ½” (ASTM 2241 ẻ BS 3505) | Mét | 6.200 |
2 | j20 (27 mm x 1,9mm x 4m) - ¾” (ASTM 2241 ẻ BS 3505) | Mét | 8.800 |
3 | j25 (34 mm x 2.1 mm x 4m) - (ASTM 2241 ẻ BS 3505) | Mét | 12.900 |
4 | j32 (42 mm x 2,1 mm x 4m) - 11/4” (ASTM 2241 ẻ BS 3505) | Mét | 16.400 |
5 | j40 (49 mm x 3,5 mm x 4m) - 11/2” (ASTM 2241 ẻ BS 3505) | Mét | 29.500 |
6 | j50 (60 mm x 2.5 mm x 4m) - (ASTM 2241 ẻ BS 3505) | Mét | 26.800 |
7 | j65 (76 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ẻ BS 3505) | Mét | 41.000 |
8 | j80 (90 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241ẻ BS 3505) | Mét | 48.800 |
10 | j100 (114 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ẻ BS 3505) | Mét | 70.600 |
11 | j125 (140 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ẻ BS 3505) | Mét | 92.000 |
12 | j150 (168 mm x 4.5 mm x 4 m) - 6" (ISO 4422 ẻ TCVN 6151) | Mét | 135.800 |
Phụ kiện uPVC Đệ Nhất | |||
13 | Co 45o φ160 | Cái | 155.000 |
14 | Y φ160 | Cái | 583.000 |
15 | Tê φ160 | Cái | 454.000 |
16 | Nối φ160 | Cái | 135.000 |
17 | Co 90o φ90 | Cái | 17.600 |
18 | Co 90o φ110 | Cái | 36.500 |
19 | Co 45o φ140 | Cái | 62.700 |
20 | Tê φ34 | Cái | 2.800 |
21 | Tê φ60 | Cái | 9.200 |
22 | Tê φ110 | Cái | 48.300 |
23 | Y giảm φ140 - 110 | Cái | 121.500 |
24 | Y kiểm tra φ110 | Cái | 236.000 |
25 | Y kiểm tra φ90 | Cái | 155.000 |
26 | Keo dán 500 | Hộp | 43.000 |
Ống nước u.PVC Thiếu niên Tiền Phong | |||
26 | φ21 (1,6 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 8.600 |
27 | φ27 (2 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 10.900 |
28 | φ34 (2 mm x 12.5 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 15.000 |
29 | φ42 (2 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 19.800 |
30 | φ48 (2,3 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 23.200 |
31 | φ60 (2,3 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 33.200 |
32 | φ75 (2 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 47.300 |
33 | φ90 (2,7 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 51.900 |
34 | φ110 (3,2 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 76.000 |
35 | φ200 (5,9 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 247.100 |
36 | φ250 (7,3 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 397.600 |
ỐNG HDPE - PE 80 THIẾU NIÊN TIỀN PHONG | |||
38 | D20 dày 1,9 mm - PN 12.5 | Mét | 7.545 |
39 | D25 dày 1,9 mm - PN 10 | Mét | 9.818 |
40 | D32 dày 1,9 mm - PN 8 | Mét | 13.454 |
41 | D32 dày 2,4 mm - PN 10 | Mét | 15.727 |
42 | D40 dày 2,4 mm - PN 8 | Mét | 20.000 |
43 | D40 dày 3,0 mm - PN 10 | Mét | 24.272 |
44 | D50 dày 3,0 mm - PN 8 | Mét | 31.272 |
45 | D50 dày 3,7 mm - PN 10 | Mét | 37.363 |
46 | D50 dày 4,6 mm - PN 12,5 | Mét | 45.181 |
47 | D50 dày 5,6 mm - PN 16 | Mét | 53.500 |
48 | D63 dày 3,8 mm - PN 8 | Mét | 49.727 |
49 | D63 dày 4,7 mm - PN 10 | Mét | 59.636 |
50 | D63 dày 5,8 mm - PN 12,5 | Mét | 71.800 |
51 | D75 dày 4,5 mm - PN 8 | Mét | 70.363 |
52 | D75 dày 5,6 mm - PN 10 | Mét | 85.272 |
53 | D90 dày 6,7 mm - PN 10 | Mét | 120.818 |
54 | D110 dày 6,6 mm - PN 8 | Mét | 148.181 |
55 | D110 dày 8,1 mm - PN 10 | Mét | 182.545 |
56 | D160 dày 11,8 mm - PN 10 | Mét | 380.909 |
57 | D160 dày 14,6 mm - PN 12,5 | Mét | 456.363 |
58 | D225 dày 16,6 mm - PN 10 | Mét | 740.454 |
59 | D225 dày 20,5mm - PN 12,5 | Mét | 893.181 |
Phụ tùng ép phun HDPE | |||
Đấu nối thẳng (Măng song) | |||
60 | φ20 | Cái | 16.636 |
61 | φ32 | Cái | 32.454 |
62 | φ63 | Cái | 82.636 |
63 | φ90 | Cái | 235.363 |
Nối góc 90 độ (Cút) | |||
64 | φ20 | Cái | 20.636 |
65 | φ32 | Cái | 32.454 |
66 | φ50 | Cái | 66.800 |
67 | φ63 | Cái | 112.000 |
68 | φ90 | Cái | 268.909 |
Ba chạc 90 độ (Tê) | |||
69 | φ20 | Cái | 21.000 |
70 | φ32 | Cái | 34.909 |
71 | φ63 | Cái | 131.000 |
72 | φ90 | Cái | 395.363 |
Ba chạc 90 độ PE CB phun | |||
73 | D63-50 | Cái | 115.900 |
74 | D75-63 | Cái | 211.000 |
Khâu nối ren ngoài PE | |||
75 | D50-2" | Cái | 51.600 |
76 | D63-2" | Cái | 60.000 |
Đai khởi thủy | |||
77 | φ32 x (1/2", 3/4") | Cái | 20.636 |
78 | φ63 x (1/2", 3/4", 1") | Cái | 52.636 |
79 | φ90 x 2" | Cái | 82.909 |
80 | φ110 x 2" | Cái | 120.272 |
Đầu nối chuyển bậc (Côn thu) | |||
81 | D32-25 | Cái | 33.364 |
82 | D40-20 | Cái | 34.273 |
83 | D50-25 | Cái | 41.909 |
84 | D63-20 | Cái | 57.091 |
85 | D63-50 | Cái | 79.000 |
86 | D90-63 | Cái | 166.545 |
Ba chạc chuyển bậc (Tê thu) | |||
87 | D25-20 | Cái | 36.545 |
88 | D40-20 | Cái | 59.364 |
89 | D50-25 | Cái | 72.273 |
90 | D63-25 | Cái | 102.727 |
91 | D63-40 | Cái | 109.091 |
Nút bịt PE fun (Bịt đầu) | |||
92 | φ20 | Cái | 8.454 |
93 | φ32 | Cái | 16.636 |
94 | φ50 | Cái | 41.800 |
95 | φ63 | Cái | 62.636 |
96 | φ90 | Cái | 153.363 |
Ống uPVC (Công ty CP nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN-01÷05:2002; TCVN 6151: 1996; BS 3505:1986; AS/NZS 1477:1996 và ASTM D2241:93 | |||
97 | (21 x 1,6 mm 15 bar) | Mét | 6.100 |
98 | (21 x 1,6 mm 20 bar) | Mét | 8.900 |
99 | (27 x 1,4 mm 9 bar) | Mét | 6.700 |
100 | (27 x 1,8 mm 12 bar) | Mét | 8.700 |
101 | (34 x 1,6 mm 9 bar) | Mét | 9.700 |
102 | (34 x 2,0 mm 12 bar) | Mét | 12.200 |
103 | (42 x 2,5 mm 12 bar) | Mét | 18.500 |
104 | (49 x 2,4 mm 9 bar) | Mét | 21.200 |
105 | (60 x 2,8 mm 9 bar) | Mét | 30.900 |
106 | (75 x 4,5 mm 12.5 bar) | Mét | 73.400 |
107 | (90 x 3,5 mm 8 bar) | Mét | 67.600 |
108 | (110 x 5,3 mm 10 bar) | Mét | 126.700 |
109 | (140 x 6,7 mm 10 bar) | Mét | 198.000 |
110 | (168 x 7,3 mm 9 bar) | Mét | 224.300 |
111 | (200 x 7,7 mm 8 bar) | Mét | 313.600 |
112 | (220 x 8,7mm 9 bar) | Mét | 348.400 |
Ống HDPE -PE 100 (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN 06: 2003; DIN 8047 và ISO 4427 | |||
113 | D20, dày 1,8 - 12,5 bar | Mét | 7.100 |
114 | D25, dày 2,3 - 16 bar | Mét | 11.700 |
115 | D32, dày 2,0 - 10 bar | Mét | 13.140 |
116 | D40, dày 2,0 - 8 bar | Mét | 16.590 |
117 | D50, dày 3,0 - 10 bar | Mét | 30.730 |
118 | D63, dày 3,8 - 10 bar | Mét | 49.000 |
119 | D75, dày 4,5 - 10 bar | Mét | 70.060 |
120 | D90, dày 5,4 - 10 bar | Mét | 99.100 |
121 | D110, dày 6,6 - 10 bar | Mét | 150.640 |
122 | D125, dày 7,4 - 10 bar | Mét | 190.150 |
123 | D140, dày 6,7 - 8 bar | Mét | 193.100 |
124 | D160, dày 7,7 - 8 bar | Mét | 254.330 |
125 | D180, dày 10,7 - 10 bar | Mét | 392.730 |
126 | D200, dày 11,9 - 10 bar | Mét | 490.700 |
127 | D315, dày 15,0 - 8 bar | Mét | 976.500 |
128 | D400, dày 19,1 - 8 bar | Mét | 1.574.900 |
129 | D500, dày 23,9 - 8 bar | Mét | 2.452.000 |
130 | D630, dày 30,0 - 8 bar | Mét | 4.166.900 |
Ống gang cầu hiệu XinXing tiêu chuẩn ISO 2531-K9 | |||
131 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN80; L = 6 m | Mét | 576.000 |
132 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN100; L = 6 m | Mét | 638.000 |
133 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN150; L = 6 m | Mét | 810.000 |
134 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN250; L = 6 m | Mét | 1.648.000 |
135 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN350; L = 6 m | Mét | 2.514.000 |
136 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN400; L = 6 m | Mét | 2.994.000 |
Ống gang cầu Pam TQ tiêu chuẩn ISO 2531-K9 | |||
137 | Ống gang DN80 | Mét | 576.000 |
138 | Ống gang DN100 | Mét | 610.000 |
139 | Ống gang DN150 | Mét | 701.000 |
140 | Ống gang DN200 | Mét | 939.000 |
141 | Ống gang DN250 | Mét | 1.480.000 |
142 | Ống gang DN300 | Mét | 1.898.000 |
143 | Ống gang DN350 | Mét | 2.202.000 |
144 | Ống gang DN400 | Mét | 2.820.000 |
Phụ kiện mạ kẻm ren Trung Quốc - ký hiệu DZ | |||
145 | Măng song D15 1/2" | Cái | 5.200 |
146 | Măng song D25 1" | Cái | 12.000 |
147 | Măng song D40 1.1/2" | Cái | 22.600 |
148 | Măng song D80 3" | Cái | 82.900 |
149 | Măng song D100 4" | Cái | 135.600 |
150 | Cút + cút thu D15 1/2" | Cái | 5.400 |
151 | Cút + cút thu D25 1" | Cái | 15.400 |
152 | Cút + cút thu D40 1.1/2" | Cái | 30.000 |
153 | Cút + cút thu D80 3" | Cái | 113.200 |
154 | Cút + cút thu D100 4" | Cái | 203.900 |
155 | Tê + tê thu D15 1/2" | Cái | 7.600 |
156 | Tê + tê thu D25 1" | Cái | 21.200 |
157 | Tê + tê thu D40 1.1/2" | Cái | 37.600 |
158 | Tê + tê thu D80 3" | Cái | 147.200 |
159 | Tê + tê thu D100 4" | Cái | 264.800 |
160 | Rắc co D15 1/2" | Cái | 18.600 |
161 | Rắc co D25 1" | Cái | 37.400 |
162 | Rắc co D40 1.1/2" | Cái | 70.600 |
163 | Rắc co D80 3" | Cái | 243.600 |
164 | Côn thu 20 3/4" | Cái | 7.100 |
165 | Côn thu 40 1.1/2" | Cái | 22.100 |
166 | Côn thu 80 3" | Cái | 84.700 |
Khớp nối mềm liên doanh sản xuất tại Việt Nam | |||
167 | Khớp nối mềm hai đầu bát DN80 EE VN | Bộ | 535.000 |
168 | Khớp nối mềm hai đầu bát DN100 EE VN | Bộ | 648.000 |
169 | Khớp nối mềm hai đầu bát DN150 EE VN | Bộ | 1.061.000 |
170 | Khớp nối mềm hai đầu bát DN200 EE VN | Bộ | 1.404.000 |
171 | Khớp nối mềm hai đầu bát DN250 EE VN | Bộ | 1.638.000 |
172 | Khớp nối mềm hai đầu bát DN400 EE VN | Bộ | 3.276.000 |
173 | Khớp nối mềm bích bát DN80 BE VN | Bộ | 648.000 |
174 | Khớp nối mềm bích bát DN100 BE VN | Bộ | 842.000 |
175 | Khớp nối mềm bích bát DN150 BE VN | Bộ | 1.248.000 |
176 | Khớp nối mềm bích bát DN200 BE VN | Bộ | 1.716.000 |
177 | Khớp nối mềm bích bát DN300 BE VN | Bộ | 2.652.000 |
178 | Khớp nối mềm bích bát DN400 BE VN | Bộ | 4.212.000 |
Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan GV 104 | |||
179 | Van cửa new ANA DN15 | Cái | 97.000 |
180 | Van cửa new ANA DN32 | Cái | 325.000 |
181 | Van cửa new ANA DN50 | Cái | 565.000 |
Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan | |||
182 | Van 1 chiều ANA CHV111 DN15 | Cái | 85.000 |
183 | Van 1 chiều ANA CHV111 DN25 | Cái | 149.000 |
184 | Van 1 chiều ANA CHV111 DN32 | Cái | 269.000 |
185 | Van 1 chiều ANA CHV111 DN40 | Cái | 326.000 |
186 | Van 1 chiều ANA CHV111 DN50 | Cái | 515.000 |
187 | Van cửa ANA GV104 DN 15 | Cái | 97.000 |
188 | Van cửa ANA GV104 DN 20 | Cái | 146.000 |
189 | Van cửa ANA GV104 DN 25 | Cái | 209.000 |
190 | Van cửa ANA GV104 DN 40 | Cái | 492.000 |
191 | Van cửa ANA GV104 DN 50 | Cái | 624.000 |
Các loại van áp lực 10kg/cm2 | |||
192 | Van cửa đồng MBV DN15 | Cái | 36.200 |
193 | Van cửa đồng MBV DN32 | Cái | 120.000 |
194 | Van cửa đồng MBV DN50 | Cái | 240.000 |
195 | Van một chiều đồng lá lật MH DN15 | Cái | 22.000 |
196 | Van một chiều đồng lá lật MH DN32 | Cái | 93.500 |
197 | Van một chiều đồng lá lật MH DN50 | Cái | 190.000 |
Van Samjin - SJV (Hàn Quốc) TC BSEN 5163 | |||
198 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN80 | Cái | 3.113.000 |
199 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN100 | Cái | 3.449.000 |
200 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN150 | Cái | 6.146.000 |
Van cổng OKM Nhật sản xuất tại MaLaySia TC BSS163:204 (TYPE B) | |||
201 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN50 | Cái | 3.468.000 |
202 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN80 | Cái | 4.080.000 |
203 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN100 | Cái | 4.980.000 |
204 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN150 | Cái | 7.890.000 |
205 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN200 | Cái | 11.700.000 |
206 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN300 | Cái | 25.800.000 |
207 | Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN400 | Cái | 75.222.000 |
Van 1 chiều và van bướm OKM sản xuất tại MaLaySia | |||
208 | Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN80 | Cái | 3.840.000 |
209 | Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN100 | Cái | 5.040.000 |
210 | Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN150 | Cái | 9.192.000 |
211 | Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN200 | Cái | 15.924.000 |
212 | Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN300 | Cái | 37.308.000 |
Các loại phụ kiện van và van khác | |||
213 | Van cổng gang BB D100 | Cái | 1.538.000 |
214 | Nắp van gang | Cái | 180.000 |
215 | Mối nối mềm gang D200 | Cái | 1.646.000 |
216 | Mối nối mềm gang D100 | Cái | 1.010.000 |
217 | Tê gang EEB D200/100 | Cái | 1.736.000 |
218 | Tê gang EEB D100/100 | Cái | 790.000 |
219 | Cút gang EE D100 x 90o | Cái | 817.000 |
220 | Cút gang EE D100 x 45o | Cái | 614.000 |
221 | Cút gang EE D100 x 11,25o | Cái | 537.000 |
222 | Bu gang BU D100 L = 250 | Cái | 321.000 |
223 | Ống ngắn gang UU D200 L = 250 | Cái | 215.700 |
224 | Ống ngắn gang UU D100 L = 250 | Cái | 151.000 |
225 | Trụ cứu hỏa D100 | Cái | 7.500.000 |
226 | Đai khởi thủy gang D200/50 | Cái | 369.000 |
227 | Đai khởi thủy gang D100/40 | Cái | 223.000 |
228 | Đai khởi thủy gang D100/25 | Cái | 220.000 |
229 | Bích đặc gang D100 | Cái | 189.000 |
230 | Van xã khí gang D25 | Cái | 204.000 |
Đồng hồ đo lưu lượng nước | |||
231 | Đồng hồ cấp C Multimag DN15 (Indonesia) | Cái | 490.000 |
232 | Đồng hồ cấp B Multimag TMII DN15 (Indonesia) | Cái | 425.000 |
233 | Đồng hồ cấp B Multimag DN20 (Brazin) | Cái | 1.090.000 |
234 | Đồng hồ cấp B Multimag DN25 (Brazin) | Cái | 2.565.000 |
235 | Đồng hồ cấp B Multimag DN32 (Brazin) | Cái | 2.645.000 |
236 | Đồng hồ cấp B Multimag DN40 (Brazin) | Cái | 4.485.000 |
237 | Đồng hồ cấp B Multimag DN50 (Brazin) | Cái | 5.805.000 |
Ống thép tráng kẽm Vinapipe TC BS 1387/85 | |||
238 | DN 15 x 1,9 | Mét | 29.900 |
239 | DN 20 x 2,1 | Mét | 40.400 |
240 | DN 25 x 2,3 | Mét | 56.000 |
241 | DN 32 x 2,3 | Mét | 70.600 |
242 | DN40 x 2,5 | Mét | 88.400 |
243 | DN 50 x 2,6 | Mét | 115.000 |
244 | DN 60 x 2,5 | Mét | 130.000 |
245 | DN 65 x 2,9 | Mét | 162.700 |
246 | DN 80 x 2,9 | Mét | 191.000 |
247 | DN 100 x 3,2 | Mét | 272.800 |
Ống thép đen Việt Đức TC ASTM A53A | |||
248 | D150 (168,3 x 4,78) | Mét | 475.000 |
249 | D200 (219,1 x 4,78) | Mét | 622.000 |
Ống thép đen SUNSCO của Nhật Bản sản xuất tại Việt Nam Theo TC ASTM A53M-B | |||
250 | D300 (323,8 x 635) | Mét | 1.550.000 |
251 | D400 (406,4 x 7,14) | Mét | 2.205.000 |
Ống thép mạ ASTM A53A; ASTM A53M-B | |||
252 | D150 (168,3 x 4,78) | Mét | 610.000 |
253 | D200 (219,1 x 5,16) | Mét | 862.000 |
254 | D300 (323,8 x 635) | Mét | 1.983.000 |
Ống nước và phụ kiện SUNMAX-PPR | |||
Ống lạnh kháng khuẩn PN10 | |||
1 | Ф20 x 2,3 | Mét | 23.900 |
2 | Ф25 x 2,8 | Mét | 42.800 |
3 | Ф32 x 2,9 | Mét | 57.700 |
4 | Ф40 x 3,7 | Mét | 75.900 |
5 | Ф50 x 4,6 | Mét | 111.800 |
Ống nóng kháng khuẩn PN20 | |||
6 | Ф20 x 3,4 | Mét | 30.200 |
7 | Ф25 x 4,2 | Mét | 49.500 |
8 | Ф32 x 5,4 | Mét | 85.000 |
9 | Ф40 x 6,7 | Mét | 128.000 |
10 | Ф50 x 8,3 | Mét | 187.000 |
Phụ kiện Sunmax-PPR | |||
11 | Măng sông 20 | Cái | 3.500 |
12 | Măng sông 32 | Cái | 8.500 |
13 | Măng sông 50 | Cái | 23.000 |
14 | Măng sông 75 | Cái | 77.700 |
15 | Măng sông 90 | Cái | 136.400 |
16 | T đều 20 | Cái | 6.800 |
17 | T đều 32 | Cái | 17.900 |
18 | T đều 50 | Cái | 56.500 |
19 | T đều 75 | Cái | 165.000 |
20 | T đều 90 | Cái | 265.000 |
21 | Cút 20 | Cái | 6.000 |
22 | Cút 32 | Cái | 14.000 |
23 | Cút 50 | Cái | 39.500 |
24 | Cút 75 | Cái | 158.000 |
25 | Cút 90 | Cái | 250.000 |
26 | Chếch 20 | Cái | 5.300 |
27 | Chếch 32 | Cái | 12.000 |
28 | Chếch 50 | Cái | 47.500 |
29 | Chếch 75 | Cái | 155.000 |
30 | Chếch 90 | Cái | 188.000 |
31 | Côn thu 25/20 | Cái | 5.200 |
32 | Côn thu 32/20 - 25 | Cái | 8.900 |
33 | Côn thu 40/20 - 25 - 32 | Cái | 11.500 |
34 | Côn thu 50/20 - 25 - 32 - 40 | Cái | 19.200 |
35 | Côn thu 63/25 - 32 - 40 - 50 | Cái | 39.900 |
36 | T thu 25/20 | Cái | 10.500 |
37 | T thu 32/20 - 25 | Cái | 18.500 |
38 | T thu 40/20 - 25 - 32 | Cái | 42.500 |
39 | T thu 50/20 - 25 - 32 - 40 | Cái | 72.000 |
40 | T thu 63/25 - 32 - 40 - 50 | Cái | 130.000 |
41 | Cút thu 25/20 | Cái | 13.500 |
42 | Cút thu 32/20 - 25 | Cái | 26.900 |
43 | Cút thu 40/20 - 25 - 32 | Cái | 32.000 |
44 | Van cửa tay tròn Ф50 | Cái | 475.000 |
45 | Van cửa tay tròn Ф40 | Cái | 270.000 |
46 | Van cửa tay tròn Ф32 | Cái | 270.000 |
47 | Van cửa tay tròn Ф25 | Cái | 155.000 |
48 | Van cửa tay tròn Ф20 | Cái | 117.000 |
49 | Rắc co PPR Ф50 | Cái | 147.000 |
50 | Rắc co PPR Ф40 | Cái | 93.000 |
51 | Rắc co PPR Ф32 | Cái | 66.000 |
52 | Rắc co PPR Ф25 | Cái | 42.000 |
Ống nước thương hiệu SP (nhà phân phối chính Công ty TNHH MTV Việt Khải Hưng) | |||
1 | Ống PPR cấp nước lạnh Φ20, PN10 (01 cây/4 m) | Mét | 17.200 |
2 | Ống PPR cấp nước lạnh Φ25, PN10 (01 cây/4 m) | Mét | 30.400 |
3 | Ống PPR cấp nước lạnh Φ32, PN10 (01 cây/4 m) | Mét | 40.100 |
4 | Ống PPR cấp nước lạnh Φ40, PN10 (01 cây/4 m) | Mét | 53.800 |
5 | Ống PPR cấp nước lạnh Φ50, PN10 (01 cây/4 m) | Mét | 78.300 |
6 | Ống PPR cấp nước lạnh Φ63, PN10 (01 cây/4 m) | Mét | 123.600 |
7 | Ống PPR cấp nước lạnh Ф20, PN 16 (01 cây/4 m) | Mét | 18.909 |
8 | Ống PPR cấp nước lạnh Ф25, PN 16 (01 cây/4 m) | Mét | 36.818 |
9 | Ống PPR cấp nước lạnh Ф32, PN 16 (01 cây/4 m) | Mét | 50.454 |
10 | Ống PPR cấp nước lạnh Ф40, PN 16 (01 cây/4 m) | Mét | 83.181 |
11 | Ống PPR cấp nước lạnh Ф50, PN 16 (01 cây/4 m) | Mét | 130.000 |
12 | Ống PPR cấp nước lạnh Ф63, PN 16 (01 cây/4 m) | Mét | 200.909 |
13 | Ống PPR cấp nước nóng Ф20, PN 20 (01 cây/4 m) | Mét | 20.100 |
14 | Ống PPR cấp nước nóng Ф25, PN 20 (01 cây/4 m) | Mét | 37.000 |
15 | Ống PPR cấp nước nóng Ф32, PN 20 (01 cây/4 m) | Mét | 54.700 |
16 | Ống PPR cấp nước nóng Ф40, PN 20 (01 cây/4 m) | Mét | 101.800 |
17 | Ống PPR cấp nước nóng Ф50, PN 20 (01 cây/4 m) | Mét | 131.800 |
18 | Ống PPR cấp nước nóng Ф63, PN 20 (01 cây/4 m) | Mét | 207.200 |
19 | Ống nước HDPE Ф25, PE8, PN10 (01 cuộn/200 m) | Mét | 9.600 |
20 | Ống nước HDPE Ф32, PE8, PN10 (01 cuộn/200 m) | Mét | 13.400 |
21 | Ống nước HDPE Ф40, PE8, PN10 (01 cuộn/200 m) | Mét | 20.100 |
22 | Ống nước HDPE Ф50, PE8, PN10 (01 cuộn/200 m) | Mét | 31.300 |
23 | Ống nước HDPE Ф63, PE8, PN10 (01 cuộn/200 m) | Mét | 49.800 |
24 | Ống nước HDPE Ф75, PE8,PN10 (01 cây/6 m) | Mét | 70.400 |
25 | Ống nước HDPE Ф90, PE8, PN10 (01 cây/6 m) | Mét | 101.800 |
26 | Ống nước HDPE Ф110, PE8,PN10 (01 cây/6 m) | Mét | 148.100 |
27 | Ống u.PVC - C1 Φ21 - PN 12.5 (01 cây/4 m) | Mét | 6.500 |
28 | Ống u.PVC - C1 Φ27 - PN 12.5 (01 cây/4 m) | Mét | 8.900 |
29 | Ống u.PVC - C1 Φ34 - PN 10 (01 cây/4 m) | Mét | 11.400 |
30 | Ống u.PVC - C1 Φ42 - PN 8 (01 cây/4 m) | Mét | 15.400 |
31 | Ống u.PVC - C1 Φ48 - PN 8 (01 cây/4 m) | Mét | 18.600 |
32 | Ống u.PVC - C1 Φ60 - PN 6 (01 cây/4 m) | Mét | 23.600 |
33 | Ống u.PVC - C1 Φ75 - PN 6 (01 cây/4 m) | Mét | 33.500 |
34 | Ống u.PVC - C1 Φ90 - PN 5 (01 cây/4 m) | Mét | 41.700 |
35 | Ống u.PVC - C1 Φ110 - PN 5 (01 cây/4 m) | Mét | 60.900 |
36 | Ống u.PVC - C1 Φ125 - PN 5 (01 cây/4 m) | Mét | 75.400 |
37 | Ống u.PVC - C2 Ф34 - PN 12,5 (01 cây/4 m) | Mét | 14.000 |
38 | Ống u.PVC - C2 Ф42 - PN10 (01 cây/4 m) | Mét | 17.700 |
39 | Ống u.PVC - C2 Ф48 - PN10 (01 cây/4 m) | Mét | 21.300 |
40 | Ống u.PVC - C2 Ф60 - PN8 (01 cây/4 m) | Mét | 30.400 |
41 | Ống u.PVC - C2 Ф75 - PN8 (01 cây/4 m) | Mét | 43.100 |
42 | Ống u.PVC - C2 Ф90 - PN6 (01 cây/4 m) | Mét | 48.600 |
43 | Ống u.PVC - C2 Ф110 - PN6 (01 cây/4 m) | Mét | 71.100 |
44 | Ống u.PVC - C2 Ф125 - PN6 (01 cây/4 m) | Mét | 89.000 |
45 | Ống u.PVC - C2 Ф140 - PN6 (01 cây/4 m) | Mét | 114.300 |
THIẾT BỊ ĐIỆN | |||
Sản phẩm Đèn LED của Công ty TNHH B.J Việt Nam | |||
Đèn chiếu sáng đường phố (Uriled Dobesem Korea) | |||
1 | Đèn AC DOB Street light 30 W | Bộ | 4.926.364 |
2 | Đèn AC DOB Street light 60 W | Bộ | 6.072.727 |
3 | Đèn AC DOB Street light 90 W | Bộ | 7.727.273 |
4 | Đèn AC DOB Street light 120 W | Bộ | 8.727.273 |
5 | Đèn AC DOB Street light 150 W | Bộ | 10.363.636 |
6 | Đèn AC DOB Street light 180 W | Bộ | 11.070.909 |
Thiết bị điện thương hiệu SINO, VANLOCK | |||
1 | Aptomat MCCB 3P 15, 20, 30,40,50, 60 A - Icu 18 KA | Cái | 411.000 |
2 | Aptomat MCCB 3P 75, 100 A - Icu 22 KA | Cái | 551.000 |
3 | Aptomat MCCB 3P 100, 125, 150, 175 A - Icu 30 KA | Cái | 1.060.000 |
4 | Aptomat MCCB 3P 200, 225A - Icu 42 KA | Cái | 1.139.000 |
5 | Aptomat MCCB 3P 250, 300, 350, 400 A - Icu 42 KA | Cái | 3.134.000 |
6 | Aptomat MCCB 3P 500, 600, 700, 800 A - Icu 45 KA | Cái | 5.605.000 |
7 | Aptomat MCB 1 pha 1P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A | Cái | 50.900 |
8 | Aptomat MCB 1 pha 1P loại 50, 63 A - 4,5 KA | Cái | 80.400 |
9 | Aptomat MCB 1 pha 2P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A | Cái | 102.700 |
10 | Aptomat MCB 1 pha 2P loại 50, 63 A - 4,5KA | Cái | 156.300 |
11 | Aptomat MCB 3 pha 3P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A | Cái | 180.000 |
12 | Aptomat MCB 3 pha 3P loại 50, 63 A - 4,5 KA | Cái | 219.000 |
13 | Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 400 x 300 x 160 mm | 360.000 | |
14 | Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 600 x 400 x 200 mm | Cái | 574.000 |
15 | Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 800 x 600 x 300 mm | 1.633.000 | |
16 | Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 1200 x 800 x 300 mm | 2.210.000 | |
17 | Tủ điện âm tường chứa 2 - 4 Module | Cái | 85.450 |
18 | Tủ điện âm tường chứa 5 - 8 Module | Cái | 130.000 |
19 | Ống cứng luồn dây điện Ф16 (1 cây/2,92 m) | Cây | 15.600 |
20 | Ống cứng luồn dây điện Ф20 (1 cây/2,92 m) | Cây | 22.000 |
21 | Ống cứng luồn dây điện Ф25 (1 cây/2,92 m) | Cây | 30.000 |
22 | Ống cứng luồn dây điện Ф32 (01 cây/2,92 m) | Cây | 56.000 |
23 | Ống cứng luồn dây điện Ф50 (01 cây/2,92 m) | Cây | 109.000 |
24 | Ống ruột gà cứng, màu trắng, chống cháy Φ16 (01 cuộn/50 m) | Mét | 2.500 |
25 | Ống ruột gà cứng, màu trắng, chống cháy Φ20 (01 cuộn/50 m) | Mét | 3.070 |
26 | Ống ruột gà cứng, màu trắng, chống cháy Φ32 (01 cuộn/50 m) | Mét | 12.580 |
27 | Mặt 1, 2, 3 công tắc | Cái | 10.150 |
28 | Mặt atomat | Cái | 10.150 |
29 | Ổ cắm đôi 3 chấu | Cái | 51.800 |
30 | Ổ cắm đơn 2 chấu | Cái | 26.800 |
31 | Hạt công tắc 2 chiều | Cái | 14.700 |
32 | Hạt công tắc một chiều | Cái | 8.360 |
33 | Ổ cắm điện thoại | Cái | 37.200 |
34 | Ổ căm mạng | Cái | 59.600 |
35 | Ổ căm truyền hình cáp | Cái | 36.500 |
36 | Đèn huỳnh quang loại đôi 1,2 m | Bộ | 207.200 |
37 | Đèn huỳnh quang loại đơn 1,2 m | Bộ | 150.900 |
38 | Đèn huỳnh quang loại đơn 0,6 m | Bộ | 122.700 |
39 | Đèn ốp trần D 300 | Bộ | 250.000 |
40 | Đèn ốp trần D 400 | Bộ | 277.000 |
41 | Dây tín hiệu 1/0,5 mm x 2P | Mét | 3.200 |
42 | Dây tín hiệu 1/0,5 mm x 4P | Mét | 6.100 |
43 | Dây cáp đồng trục 5C (dây Ăng ten) | Mét | 7.300 |
44 | Dây tín hiệu Internet 5UTP, 6UTP | Mét | 16.500 |
45 | Đế âm đơn chống cháy | Chiếc | 3.020 |
Dây, cáp điện CADIVI | |||
1 | VC - 1,00 (f 1,17) - 450/750 V (1021003) | Mét | 2.820 |
2 | VCm - 1.5 - (1 x 30/0.25) - 450/750 V | Mét | 3.960 |
3 | VCm - 2.5 - (1 x 50/0.25) - 450/750 V | Mét | 6.450 |
4 | VCm - 4 - (1 x 56/0.30) - 450/750 V | Mét | 10.080 |
5 | VCmd - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 450/750 V (1021204) | Mét | 5.600 |
6 | VCmd - 2 x 4 - (2 x 56/0.30) - 450/750 V (1021210) | Mét | 21.400 |
7 | VCmd - x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 450/750 V (1021212) | Mét | 32.000 |
8 | Vcmo - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 300/500 V (1021504) | Mét | 6.590 |
9 | Vcmo - 2 x 4 - (2 x 50/0.32) - 300/500 V (1021510) | Mét | 21.600 |
10 | Vcmo - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 300/500 V (1021512) | Mét | 31.800 |
11 | CV - 1 - 450/750 V (7/0.425) (1040101) | Mét | 3.060 |
12 | CV - 1.5 - 450/750 V (7/0.52) (1040102) | Mét | 4.260 |
13 | CV - 2 - 450/750 V (7/0.6) (1040103) | Mét | 5.440 |
14 | CV - 2.5 - 450/750 V (7/0.6) (1040104) | Mét | 6.670 |
15 | CV - 3,0 - 450/750 V (7/0.75) (1040165) | Mét | 7.900 |
16 | CV - 4 - 450/750 V (7/0.85) (1040106) | Mét | 10.140 |
17 | CV - 8 - (7/1.2) - 450/750 V | Mét | 19.660 |
18 | CV - 25 - 450/750 V (7/2.14) (1040115) | Mét | 59.000 |
19 | CV - 35 - 450/750 V (7/2.52) (1040117) | Mét | 81.100 |
20 | CV - 75 - 450/750 V (19/2.25) (1040125) | Mét | 175.600 |
21 | CVV - 1 (1 x 7/0.425) - 0,6/1 kV (1050701) | Mét | 4.160 |
22 | CVV - 1.5 (1 x 7/0.52) - 0,6/1 kV (1050702) | Mét | 5.830 |
23 | CVV - 2.5 (1 x 7/0.67) - 0,6/1 kV (1050704) | Mét | 8.500 |
24 | CVV - 4 (1 x 7/0.85) - 0,6/1 kV (1050706) | Mét | 12.790 |
25 | CVV - 10 (1 x 7/1.35) - 0,6/1 kV (1050710) | Mét | 28.600 |
26 | CVV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 kV (1050715) | Mét | 66.900 |
27 | CVV - 50 (1 x 19/1.8) - 0,6/1 kV (1050719) | Mét | 126.600 |
28 | CVV - 100 (1 x 19/2.6) - 0,6/1 kV (1050724) | Mét | 239.700 |
29 | CVV - 2 x 2.5 (2 x 7/0.67) - 300/500 V (1050210) | Mét | 18.310 |
30 | CVV - 3 x 4 + 1 x 2.5 (3 x 7/0.85 + 1 x 7/0.67) - 0,6/1 kV (1051101) | Mét | 44.800 |
31 | CVV - 3 x 10 + 1 x 6 (3 x 7/1.35 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 kV (1051104) | Mét | 100.500 |
32 | CVV - 3 x 22 + 1 x 16 (3 x 7/2 + 1 x 7/1.7) - 0,6/1 kV (1051110) | Mét | 210.300 |
33 | CVV - 4 x 4 (4 x 1/2.25) - 300/500 V (1050415) | Mét | 46.700 |
34 | CVV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 300/500 V (1050427) | Mét | 113.000 |
35 | CVV - 4 x 16 (4 x7/1.7) - 300/500 V (1050430) | Mét | 174.100 |
36 | CVV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 300/500 V (1050432) | Mét | 270.700 |
37 | CVV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 300/500 V (1050434) | Mét | 342.800 |
38 | CXV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 kV (1060115) | Mét | 62.600 |
39 | CXV - 3 x 8 + 1 x 6 (3 x 7/1.2 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 kV (1060503) | Mét | 84.100 |
40 | CXV - 3 x 14 + 1 x 8 (3 x 7/1.6 + 1 x 7/1.2) - 0,6/1 kV (1060506) | Mét | 134.500 |
41 | CXV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 0,6/1 kV (1060410) | Mét | 109.700 |
42 | CXV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 0,6/1 kV (1060415) | Mét | 272.800 |
43 | CXV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 0,6/1 kV (1060417) | Mét | 369.700 |
44 | CXV - 4 x 50 (4 x 19/1.8) - 0,6/1 kV (1060419) | Mét | 515.300 |
45 | CXV - 4 x 70 (4 x 19/2.14) - 0,6/1 kV (1060421) | Mét | 716.800 |
46 | AV - 10 - 450/750 V (7/1.35) (2040101) | Mét | 3.770 |
47 | AV - 16 - 450/750 V (7/1.7) (2040104) | Mét | 5.390 |
Dây nhôm lõi thép các loại: (ACSR-TCVN) | |||
48 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện ≤ 50 mm2 | Kg | 64.000 |
49 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện >50 - 95 mm2 | Kg | 63.000 |
50 | Dây nhôm lõi thép có tiết diện >95 - 240 mm2 | Kg | 64.000 |
51 | Dây néo thép bện TK35 | M | 7.091 |
52 | Dây néo thép bện TK 50 | M | 7.727 |
53 | Cáp đồng bọc 2C x 100+ | M | 7.500 |
54 | Cáp điện PVC M2 x 4 (1 sợi) | M | 16.000 |
55 | Cáp điện PVC M2 x 6 (7 sợi) | M | 24.000 |
56 | Cáp điện PVC M2 x 10 (7 sợi) | M | 37.500 |
57 | Dây điện PVC 2 x 1,5 (Korea) | M | 10.000 |
58 | Dây đấu nối CVV2 x 2,5 | M | 15.000 |
59 | Đèn cầu mờ 250 bóng rung 200 W HN | Bộ | 145.455 |
60 | Đèn lốp trần Neon 22 W Đài Loan nắp nhựa | Bộ | 155.000 |
61 | Tủ sơn tĩnh điện 450 x 1.200 x 1.400 (VN) | Cái | 4.227.273 |
62 | Tủ sơn tĩnh điện 450 x 800 x 1.000 (VN) | Cái | 2.681.818 |
63 | Tủ điện TBA trọn bộ <50 A không có Aptomat | Cái | 2.045.455 |
64 | Khóa đỡ thẳng cáp vặn xoắn: KDT | Bộ | 22.727 |
65 | Khóa đỡ góc cáp vặn xoắn (300 <G <600): KĐG | Bộ | 18.182 |
66 | Khóa đỡ néo cáp vặn xoắn (G >600): KNG | Bộ | 31.818 |
67 | Cụm bulon móc cáp vặn xoắn: CBLM | Bộ | 40.909 |
68 | Bulon móc cáp vặn xoắn: BLM | Bộ | 16.364 |
69 | Nắp bịt đầu cáp vặn xoắn | Cái | 2.727 |
70 | Cầu dao tự động 3 cực 20A loại 8 TC - MCCB | Cái | 1.409.091 |
71 | Phễu cáp 24 KV (Pháp) | Bộ | 3.363.636 |
72 | Cầu chì sứ | Cái | 2.727 |
73 | Cầu chì tự rơi 24 kV - FCO - 24 kV | Cái | 850.000 |
74 | Chống sét van 22 kV của Mỹ | Cái | 830.000 |
75 | Sứ đứng 24 kV + ty sứ bọc chì (loại F1 - CMB) | Cái | 189.200 |
76 | Sứ đứng 24 kV loại Linepost + Ty | Cái | 180.000 |
77 | Sứ đứng 24 kV loại Pinpost + Ty | Cái | 200.000 |
78 | Sứ đứng 35 kV đường rò 720 mm - CSM | Cái | 200.000 |
79 | Chuỗi néo POLIME 24 kV + Phụ kiện | Bộ | 350.000 |
80 | Kẹp cáp nhôm A 50 | Cái | 10.909 |
81 | Kẹp cáp nhôm A35 | Bộ | 7.273 |
82 | Kẹp cáp đồng nhôm M50 - A70 | Cái | 10.909 |
83 | Kẹp mỏ chim | Bộ | 100.000 |
84 | Kẹp cốt đồng M 70 | Cái | 10.000 |
85 | Kẹp răng hạ áp TTD 15IF | Bộ | 77.273 |
86 | Kẹp răng hạ áp 35/10 | Bộ | 177.273 |
87 | Aptomat tép 01 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman) | Cái | 69.000 |
88 | Aptomat tép 01 cực 50 A - 63 A (Roman) | Cái | 79.000 |
89 | Aptomat tép 02 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman) | Cái | 138.000 |
90 | Aptomat tép 02 cực 50 A - 63 A (Roman) | Cái | 158.000 |
91 | Aptomat chống giật loại 2P (15 A - 30 A) (Roman) | Cái | 348.000 |
92 | Aptomat chống giật loại 2P (40 A - 50 A) (Roman) | Cái | 420.000 |
93 | Ổ cắm đơn Roman | Cái | 32.000 |
94 | Ổ cắm đôi Roman | Cái | 51.000 |
95 | Ổ cắm đơn 3 chấu đa năng Roman | Cái | 50.160 |
96 | Ổ cắm đôi 3 chấu đa năng Roman | Cái | 69.300 |
97 | Tủ Aptomat 4P | Cái | 93.000 |
98 | Tủ Aptomat 6P | Cái | 126.000 |
99 | Tủ Aptomat 9P | Cái | 210.000 |
100 | Tủ Aptomat 12P | Cái | 280.000 |
Cáp điện Cadisun | |||
I | Cáp đồng ngầm 4 ruột đều CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1 KV | ||
1 | DSTA 4 x 4, (7sợi) | M | 49.773 |
2 | DSTA 4 x 6, (7sợi) | M | 65.487 |
3 | DSTA 4 x 10, (7sợi) | M | 97.312 |
4 | DSTA 4 x 16, (7sợi) | M | 143.124 |
5 | DSTA 4 x 25, (7sợi) | M | 218.610 |
6 | DSTA 4 x 35, (7sợi) | M | 298.445 |
7 | DSTA 4 x 50, (19sợi) | M | 421.001 |
8 | DSTA 4 x 70, (19sợi) | M | 579.732 |
II | Cáp đồng ngầm 3 pha + 1pha trung tính CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1 KV | ||
1 | DSTA 3 x 10 + 1 x 6, (7sợi) | M | 88.988 |
2 | DSTA 3 x 16 + 1 x 10, (7sợi) | M | 131.102 |
3 | DSTA 3 x 25 + 1 x 16, (7sợi) | M | 199.251 |
4 | DSTA 3 x 35 + 1 x 16, (7sợi) | M | 258.590 |
5 | DSTA 3 x 35 + 1 x 25, (7sợi) | M | 277.895 |
6 | DSTA 3 x 50 + 1 x 25, (19sợi) | M | 370.030 |
7 | DSTA 3 x 50 + 1 x 35, (19sợi) | M | 389.922 |
8 | DSTA 3 x 70 + 1 x 35, (19sợi) | M | 510.423 |
III | Dây ovan VCTFK 2 ruột mềm 300 – 500 V; TCNV 6610-5: 2000 | ||
1 | CXV 2 x 2.5 (7sợi) | M | 14.281 |
2 | VCTFK 2 x 0.5 ( 20sợi) | M | 2.984 |
3 | VCTFK 2 x 0.75 (30sợi) | M | 4.013 |
4 | VCTFK 2 x 1.0 (40sợi) | M | 5.128 |
5 | VCTFK 2 x 1.5 (48sợi) | M | 7.212 |
6 | VCTFK 2 x 2.0 (65sợi) | M | 9.432 |
7 | VCTFK 2 x 2.5 (50sợi) | M | 11.391 |
Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long | |||
1 | TFP j 0/30 | M | 14.900 |
2 | TFP j50/40 | M | 21.400 |
3 | TFP j65/50 | M | 29.300 |
4 | TFP j85/65 | M | 42.500 |
5 | TFP j105/80 | M | 55.300 |
6 | TFP j130/100 | M | 78.100 |
7 | TFP j160/125 | M | 121.400 |
8 | TFP j195/150 | M | 165.800 |
9 | TFP j230/175 | M | 247.200 |
10 | TFP j260/200 | M | 295.500 |
BÓNG ĐÈN CÁC LOẠI | |||
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG | |||
1 | Bóng HQ T8-18 W Galaxy (S)-Daylight | Cái | 9.000 |
2 | Bóng HQ T8-36 W Galaxy (S)-Daylight | Cái | 12.000 |
3 | Bóng HQ T8-18 W Delux (E)-6500 K | Cái | 16.000 |
4 | Bóng HQ T8-36 W Delux (E)-6500 K | Cái | 26.000 |
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG COMPACT | |||
5 | Đèn HQ Compact T3-2U 5 W Galaxy (E27,B22 - 6500 K, 2700 K) | Cái | 28.000 |
6 | Đèn HQ Compact T3-3U 15 W Galaxy (E27,B22 - 6500 K, 2700 K) | Cái | 37.000 |
7 | Đèn HQ Compact CFL-4UT5 40 W E27 (6500 K, 2700 K) | Cái | 107.000 |
8 | Đèn HQ Compact CFL-4UT5 50 W E40 (6500 K, 2700 K) | Cái | 131.000 |
9 | Đèn HQ Compact CFH-H 4U 65 W E40 (6500 K, 2700 K) | Cái | 145.000 |
10 | Đèn HQ Compact CFH-H 5U 100 W E27 (6500 K) | Cái | 215.000 |
Bộ đèn huỳnh quang, bộ đèn ốp trần (đã bao gồm bóng) | |||
11 | Bộ đèn HQ T8-18 W x 1 M9G - Balát điện tử | Bộ | 106.000 |
12 | Bộ đèn HQ T8-36 W x 1 M9G - Balát điện tử | Bộ | 119.000 |
13 | Bộ đèn ốp trần 15 W (CL 04 15 3UT3) | Bộ | 104.000 |
14 | Bộ đèn ốp trần 16 W (CL - 01 - 16) | Bộ | 108.000 |
15 | Bộ đèn ốp trần 28 W (CL - 03 - 28) | Bộ | 144.000 |
16 | Bộ đèn ốp trần Led (Led CL -01) 8 W trắng, vàng | Bộ | 316.000 |
Chao đèn Compact âm trần và chao đèn ngõ xóm (chưa bao gồm bóng) | |||
17 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC-110 | Cái | 47.000 |
18 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC-120 | Cái | 54.000 |
19 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC-145 | Cái | 58.000 |
20 | Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC-190 | Cái | 89.000 |
21 | Bộ chao đèn ngõ xóm RSL-05/50 W/E40 | Cái | 115.000 |
22 | Bộ chao đèn ngõ xóm RSL-05/20 W x 1/E27 | Cái | 90.000 |
Máng HQ M2 và Máng HQ âm trần M6 (chưa bao gồm bóng) | |||
23 | Máng đèn HQ PQ FS - 20/18 x 1 - M2 - Balát điện tử | Cái | 118.000 |
24 | Máng đèn HQ 1,2 m PQ FS40/36 x 1 - M2 - Balát điện tử | Cái | 195.000 |
25 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 2 - M6 - Balát điện tử | Cái | 539.000 |
26 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 3 - M6 - Balát điện tử | Cái | 887.000 |
27 | Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 4 - M6 - Balát điện tử | Cái | 1.110.000 |
Bộ đèn chiếu sáng lớp học (trọn bộ) | |||
28 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E | Bộ | 454.000 |
29 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 2 CM1*E | Bộ | 590.000 |
30 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E BACS | Bộ | 510.000 |
Đèn cao áp | |||
31 | Đèn Metal HALIDA (MH-TD 70 W/742) R7s | Cái | 128.000 |
32 | Đèn Metal HALIDA (MH-TD 150 W/742) R7s | Cái | 141.000 |
33 | Đèn Metal HALIDA (MH-TS 70 W/742) G12 | Cái | 141.000 |
34 | Đèn Metal HALIDA (MH-TS 150 W/742) G12 | Cái | 156.000 |
35 | Đèn Metal HALIDA (MH-T 150 W/642) E27 | Cái | 156.000 |
36 | Đèn Metal HALIDA (MH-ED 150 W/642) E27 | Cái | 170.000 |
37 | Công tắc đôi S92/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 31.000 |
38 | Công tắc ba S93/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 37.000 |
39 | Công tắc đơn S91/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 21.000 |
40 | Ổ cắm đơn S9U điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 24.000 |
41 | Ổ cắm đôi S9U2 điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 32.000 |
42 | Công tắc và ổ cắm 3 chân S9UK; công tắc 10 A - 250 V; ổ cắm 15 A - 250 (Rạng Đông) | Cái | 44.000 |
43 | Công tắc và ổ cắm 2 chân S9UK, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 36.000 |
Thiết bị điện nhãn hiệu AC | |||
1 | Máng đèn batten AC Slimax 01 bóng 0,6 m (BFS118) | Bộ | 150.000 |
2 | Máng đèn batten gắn tán xạ 01 bóng 1,2 m (BFLP136) | Bộ | 324.545 |
3 | Máng đèn batten gắn phản quang 01 bóng 1,2 m (BFR136) | Bộ | 185.454 |
4 | Máng đèn batten T8 Slimax dùng tăng phô điện từ 2 bóng 0,6 m | Bộ | 200.900 |
5 | Máng đèn batten T5 dùng tăng phô điện từ 2 bóng 1,2 m (ABF228) | Bộ | 301.818 |
6 | Máng đèn tán quang lắp âm 02 bóng 1,2 m (RFL236) | Bộ | 782.727 |
7 | Máng đèn tán quang lắp nỗi 01 bóng 1,2 m (SFL136/E) 376363 | Bộ | 376.363 |
8 | Đèn chống thấm AC 01 bóng 0,6 m (WFL118 - bộ) | Bộ | 435.454 |
9 | Đèn báo lối Thoát hiểm một mặt (ALE x 103 A) | Cái | 473.636 |
10 | Đèn pha 1 x 500 W (HF500) | Cái | 153.000 |
11 | Đèn Downlight âm trần phi 75 (RDV105) | Cái | 61.500 |
12 | Đèn Downlight gắn nổi 1 x E27 (RDS351/W) | Cái | 126.000 |
Thiết bị điện nhãn hiệu COMET | |||
1 | Máng đèn Batten siêu mỏng Slimkit tăng phô điện tử một bóng 0.6 m | Bộ | 81.000 |
2 | Máng táng quang ECO lắp âm 02 bóng 1.2 m (CFR240/E) | Bộ | 529.000 |
3 | Máng táng quang ECO lắp nổi 02 bóng 0.6 m (CSR220) | Bộ | 461.000 |
4 | Ổ cắm đơn 3 chấu + 2 lỗ (CS1U32) | Cái | 53.000 |
5 | Chuông điện (CDB2) | Cái | 98.000 |
6 | Ống luồn tròn PVC phi 32 (C32) | Cây | 55.000 |
7 | Ống ruột gà phi 32 (CFC32/E) | Cuộn | 320.000 |
8 | Tủ điện 02 cửa 18 đường (CE18PM) | Cái | 538.000 |
9 | Tăng phô mỏng silex 1.2 m - SBS40 | Cái | 30.454 |
10 | Dây điện thoại Comet loại 100 m (4C (7/0.15SQMM) - 100 m) | Cuộn | 320.000 |
Thiết bị điện hãng LG | |||
1 | Át tomat 1 cực 6 A, 10 A, 16 A, 20 A, 25 A, 32 A, 40 A MCB-LS | Cái | 60.600 |
2 | Át tomat 3 cực 15 A, 20 A, 25 A, 30 A, 32 A, 40 A, 60 A,75 A MCCB-LS | Cái | 772.250 |
3 | MCCB - LS 2P 20 A | Cái | 664.700 |
4 | MCCB 3P 300 A có dòng ngắt mạch 25 ka ABN403 c/LS | Cái | 4.781.250 |
5 | MCCB 3P 250 A có dòng ngắt mạch 25 ka ABN403 c/LS | Cái | 3.665.620 |
6 | MCCB 3P 100 A có dòng ngắt mạch 22 ka ABN403 c/LS | Cái | 772.200 |
7 | MCCB -LS 3P 50 A, 60 A có dòng ngắt mạch 15ka | Cái | 772.200 |
8 | MCCB - LS 2P 20 A | Cái | 664.700 |
Thiết bị điện hãng Sanshe | |||
1 | Ổ cắm đôi ba chấu | Cái | 85.040 |
2 | Mặt 1 lỗ + 1 hạt công tắc 10 A S-A3/Sanshe | Bộ | 28.360 |
3 | Mặt 2 lỗ + 2 hạt công tắc 10 A S-A3/Sanshe | Bộ | 38.540 |
4 | Mặt 3 lỗ + 3 hạt công tắc 10 A S-A3/Sanshe | Bộ | 48.720 |
5 | Mặt 1 lỗ + 1 hạt công tắc 10 A công tắc đảo chiều S-A3/Sanshe | Bộ | 38.297 |
Thiết bị điện hãng Panasonic | |||
1 | Quạt hút gió phòng vệ sinh 300x300 FV25AU9 - Panasonic | Cái | 701.500 |
2 | Đèn báo pha - LD | Cái | 19.550 |
3 | Đồng hồ Vôn kế - LD | Cái | 149.500 |
4 | Đồng hồ Ampe kế - LD | Cái | 149.500 |
5 | Công tắc chuyển mạch Vôn - LD | Cái | 287.000 |
6 | Máy biến dòng 200\5A -LD | Cái | 247.200 |
Tủ điện | |||
1 | Tủ điện âm tường KT 600 x 400 x 150 x 1,5 ly sơn tĩnh điện | Cái | 850.000 |
2 | Tủ điện nổi tường KT 800 x 600 x 200 x 1,5 ly sơn tĩnh điện | Cái | 1.384.500 |
3 | Tủ điện nổi tường KT 1.800 x 800 x 600 x 2,0 ly sơn tĩnh điện | Cái | 11.000.000 |
Sản phẩm dây cáp điện Việt Thái (VITHAICO) (nhà phân phối chính Công ty TNHH Huy Hoàng) | |||
1 | VC -1,5 (F 1,38) - 450/750 V | Mét | 4.361 |
2 | VC - 2,5 (F 1,77) - 450/750 V | Mét | 7.013 |
3 | VC - 4,0 (F 2,24) - 450/750 V | Mét | 10.952 |
4 | VC - 6,0 (F 2,74) - 450/750 V | Mét | 16.142 |
5 | VC - 10,0 (F 3,56) - 450/750 V | Mét | 27.158 |
6 | VCm - 1,5 (1 x 30/0,25) 450/700 V | Mét | 4.488 |
7 | VCm - 2,5 (1 x 50/0,25) 450/700 V | Mét | 7.255 |
8 | VCm - 4,0 (1 x 56/0,30) 450/700 V | Mét | 11.335 |
9 | VCm - 6,0 (7 x 12/0,30) 450/700 V | Mét | 17.009 |
10 | VCm - 10,0 (7 x 12/0,40) 450/700 V | Mét | 30.473 |
11 | Vcmo - 2 x 0,75 (2 x 24/0,2) - 300/500 V | Mét | 5.623 |
12 | Vcmo - 2 x 1,0 (2 x 32/0,2) - 300/500 V | Mét | 7.089 |
13 | VCmo- 2 x 1,5 (2 x 30/0,25) - 300/500 V | Mét | 9.958 |
14 | Vcmo - 2 x 2,5 (2 x 50/0,25) - 300/500 V | Mét | 16.103 |
15 | Vcmo - 2 x 4 (2 x 56/0,3) - 300/500 V | Mét | 25.316 |
16 | Vcmo - 2 x 6 (2 x 84/0,3) - 300/500 V | Mét | 37.372 |
17 | CV - 1,5 (7/0,52) - 450/750 V | Mét | 4.909 |
18 | CV - 2,5 (7/0,67) - 450/750 V | Mét | 7.612 |
19 | CV - 4,0 (7/0,85) - 450/750 V | Mét | 11.386 |
20 | CV - 6,0 (7/1,04) - 450/750 V | Mét | 16.728 |
21 | CV - 10 (7/1,35) - 450/750 V | Mét | 28.050 |
22 | CV - 16 (7/1,7) - 450/750 V | Mét | 43.733 |
23 | CV - 25 (7/0,2,14) - 450/750 V | Mét | 68.978 |
24 | CV - 35 (7/2,52) - 450/750 V | Mét | 95.115 |
25 | CV - 50 (19/1,8) - 450/750 V | Mét | 132.345 |
26 | CV - 70 (19/2,14) - 450/750 V | Mét | 185.768 |
27 | CVV - 1 (1 x 7/0,425) - 0,6/1 KV | Mét | 4.892 |
28 | CVV - 1,5 (1 x 7/0,52) - 0,6/1 KV | Mét | 6.371 |
29 | CVV - 2,5 (1 x 7/0,67) - 0,6/1 KV | Mét | 9.252 |
30 | CVV - 4 (1 x 7/0,85) - 0,6/1 KV | Mét | 13.983 |
31 | CVV - 6 (1 x 7/1,04) - 0,6/1 KV | Mét | 19.605 |
32 | CVV - 10 (1 x7/1,35) - 0,6/1 KV | Mét | 30.978 |
33 | CVV - 25 (1 x 7/2,14) - 0,6/1 KV | Mét | 73.181 |
34 | CVV - 50 (1 x 19/1,8) - 0,6/1 KV | Mét | 137.951 |
35 | CVV - 100 (1 x 19/2,6) - 0,6/1 KV | Mét | 281.771 |
36 | CVV - 2 x 1,5 (2 x 7/0,52) - 300/500 V | Mét | 13.626 |
37 | CVV - 2 x 2,5 (2 x 7/0,67) - 300/500 V | Mét | 20.141 |
38 | CVV - 2 x 4 (2 x 7/0,85) - 300/500 V | Mét | 29.448 |
39 | CVV - 2 x 6 (2 x 7/1,04) - 300/500 V | Mét | 41.178 |
40 | CVV - 2 x 10 (2 x 7/1,35) - 300/500 V | Mét | 67.571 |
41 | CVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 KV | Mét | 105.506 |
42 | CVV - 4 x 4 (4 x 7/0,85) - 300/500 V | Mét | 53.546 |
43 | CVV - 4 x 10 (4 x 7/1,35) - 300/500 V | Mét | 124.946 |
44 | CVV - 4 x 16 (4 x 7/1,7) - 0,6/1 KV | Mét | 193.418 |
45 | CVV - 4 x 25 (4 x 7/2,14) - 0,6/1 KV | Mét | 297.713 |
46 | CVV - 4 x 35 (4 x 7/2,52) - 0,6/1 KV | Mét | 404.813 |
47 | CVV - 3 x 16 + 1 x 8 ( 3 x 7/1,7 + 1 x 7/1,2) - 0,6/1 KV | Mét | 171.233 |
48 | CVV - 3 x 16 + 1 x 10 ( 3 x 7/1,7 + 1 x 7/1,35) -0,6/1 KV | Mét | 177.225 |
49 | CVV - 3 x 22 + 1 x 16 ( 3 x 7/2+1 x 7/1,7) - 0,6/1 KV | Mét | 245.055 |
50 | CXV - 25 (1 x 7/2,14) - 0,6/1 KV | Mét | 73.568 |
51 | CXV - 3 x 11 (3 x 7/1,4) - 0,6/1 KV | Mét | 103.020 |
52 | CXV - 3 x 25 (3 x 7/2,14) - 0,6/1 KV | Mét | 227.460 |
53 | CXV - 3 x 35 (3 x 7/2,52) - 0,6/1 KV | Mét | 307.785 |
54 | CXV - 4 x 4 (4 x 7/0,85) - 0,6/1 KV | Mét | 56.865 |
55 | CXV - 4 x 6 (4 x 7/1,04) - 0,6/1 KV | Mét | 80.070 |
56 | CXV - 4 x 10 (4 x 7/1,35) - 0,6/ 1KV | Mét | 126.863 |
57 | CXV - 4 x 16 (4 x 7/1,7) - 0,6/1 KV | Mét | 194.438 |
58 | CXV - 4 x 25 (4 x 7/2,14) - 0,6/1 KV | Mét | 299.243 |
59 | CXV - 4 x 35 (4 x 7/2,52) - 0,6/1 KV | Mét | 406.853 |
60 | CXV - 3 x 6 + 1 x 4 ( 3 x 7/1,04 + 1 x 7/0,85) - 0,6/1 KV | Mét | 74.333 |
61 | CXV - 3 x 8 + 1 x 6 ( 3 x 7/1,2 + 1 x 7/1,04) - 0,6/1 KV | Mét | 97.410 |
62 | CXV - 3 x 10 + 1 x 6 ( 3 x 7/1,35 + 1 x 7/1,04) - 0,6/1 KV | Mét | 115.133 |
63 | CXV - 3 x 14 + 1 x 8 ( 3 x 7/1,6 + 1 x 7/1,2) - 0,6/1 KV | Mét | 155.423 |
64 | Du - CVV - 2 x 6 (2 x 7/1,04) - 0,6/1 KV | Mét | 34.808 |
65 | Du - CVV - 2 x 10 (2 x 7/1,35) - 0,6/1 KV | Mét | 57.758 |
66 | Du - CVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 KV | Mét | 90.908 |
67 | AV - 16 (7/1,7) - 0,6/1 KV | Mét | 6.045 |
68 | AV - 25 (7/2,14) - 0,6/1 KV | Mét | 8.727 |
69 | AV - 35 (7/2,52) - 0,6/1 KV | Mét | 11.829 |
70 | AV - 50 (19/1,8) - 0,6/1 KV | Mét | 17.028 |
71 | AV - 70 (19/2,14) - 0,6/1 KV | Mét | 22.426 |
72 | AV - 95 (19/2,52) - 0,6/1 KV | Mét | 30.373 |
73 | AVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 KV | Mét | 23.276 |
74 | Du - AV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 KV | Mét | 12.849 |
Thiết bị điện nhãn hiệu NIKKON - MALAYSIA | |||
1 | Đèn chiếu sáng công cộng S419 - 400, 250 W/150 W-HPS, độ kín 66 | Bộ | 4.290.000 |
2 | Đèn chiếu sáng công cộng S412, 150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2.707.200 |
3 | Đèn chiếu sáng công cộng S412, 250 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2.888.000 |
4 | Đèn chiếu sáng công cộng S412, 250 W/150W-HPS, độ kín 66 | Bộ | 3.881.600 |
4 | Đèn chiếu sáng công cộng S438 N, 150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2.707.200 |
5 | Đèn chiếu sáng công cộng S438 N, 250 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2.888.000 |
6 | Đèn chiếu sáng công cộng S438 N, 250 W/150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 3.792.000 |
7 | Đèn chiếu sáng công cộng S159, 70 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 1.985.600 |
8 | Đèn chiếu sáng công cộng S159, 100 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2.166.400 |
9 | Đèn chiếu sáng công cộng S159, 150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2.345.600 |
10 | Đèn chiếu sáng công cộng S479, 150 W -HPS, độ kín 66 | Bộ | 3.428.800 |
11 | Đèn chiếu sáng công cộng S479, 250 W -HPS, độ kín 66 | Bộ | 3.792.000 |
12 | Đèn chiếu sáng công cộng S479, 250 W/150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 4.137.000 |
13 | Đèn pha S2030, 250 W - HPS, độ kín 65 | Bộ | 2.345.600 |
14 | Đèn pha S2030, 400 W - HPS, độ kín 65 | Bộ | 2.617.600 |
15 | Đèn đường LEDXION S433, 90 W, độ kín 66 | Bộ | 13.899.200 |
16 | Đèn đường LEDXION S433, 120 W, độ kín 66 | Bộ | 16.086.400 |
17 | Đèn đường LEDXION S433, 150 W, độ kín 66 | Bộ | 19.315.200 |
18 | Đèn đường LEDXION S436, 120 W, độ kín 66 | Bộ | 15.716.000 |
19 | Đèn đường LEDXION S436, 150 W, độ kín 66 | Bộ | 21.120.000 |
20 | Đèn đường LEDXION S436, 170 W, độ kín 66 | Bộ | 21.481.600 |
21 | Đèn đường LEDXION S436, 190 W, độ kín 66 | Bộ | 22.835.200 |
22 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130701) 70 W - MH,độ kín 65 | Bộ | 11.331.000 |
23 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130702) 70 W - MH,độ kín 65 | Bộ | 11.331.000 |
24 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130703) 70 W - MH,độ kín 65 | Bộ | 10.762.200 |
25 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130704) 70 W - MH,độ kín 65 | Bộ | 12.794.400 |
26 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130705) 70 W - MH,độ kín 65 | Bộ | 20.106.000 |
27 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130706) 70 W - MH,độ kín 65 | Bộ | 17.362.800 |
28 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 10 KVA - ES10 - 3 pha | Cái | 79.200.000 |
29 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 15 KVA - ES15 - 3 pha | Cái | 96.800.000 |
30 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 20 KVA - ES20 - 3 pha | Cái | 114.400.000 |
31 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 25 KVA - ES25 - 3 pha | Cái | 132.000.000 |
32 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 30 KVA - ES30 - 3 pha | Cái | 139.040.000 |
33 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 40 KVA - ES40 - 3 pha | Cái | 228.800.000 |
34 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 50 KVA - ES50 - 3 pha | Cái | 246.400.000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn