Số TT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) | |
A | Các vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị bán trên phương tiện bên mua tại nơi khai thác, điểm tập kết vật liệu hoặc nhà máy sản xuất | |||
Cát, sạn tại bãi tập kết VLXD sông Hiếu, Đông Hà | ||||
1 | Cát xây | M3 | 90.000 | |
2 | Cát tô trát | M3 | 80.000 | |
3 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 | |
4 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 140.000 | |
Cát, sạn tại các địa điểm khai thác khu vực Vĩnh Linh cách Trung tâm TT Hồ Xá 16 - 17 km | ||||
5 | Cát xây, tô (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm) | M3 | 85.000 | |
6 | Cát đổ nền (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm) | M3 | 65.000 | |
7 | Sạn xô bồ (xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm, TT Bến Quan) | M3 | 130.000 | |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác chợ Kênh, tại xã Trung Hải (Km 736 + 500 Quốc lộ 1A rẽ vào 150 m). Đá khai thác tại miền Tây Gio Linh cách TT Gio Linh khỏang 8 - 10 km | ||||
8 | Cát xây, tô | M3 | 85.000 | |
9 | Cát đúc bê tông | M3 | 100.000 | |
10 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 130.000 | |
11 | Đá chẻ 10 x 18 x 25 | Viên | 6.500 | |
12 | Sạn 1 x 2 | M3 | 200.000 | |
13 | Sạn 2 x 4 | M3 | 180.000 | |
14 | Sạn 4 x 6 | M3 | 145.000 | |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Mò Ó, xã Đakrông cách TT Krông Klang 6 - 8 km | ||||
15 | Cát xây | M3 | 80.000 | |
16 | Cát tô trát | M3 | 75.000 | |
17 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 95.000 | |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Cam Thành cách trung tâm TT Cam Lộ 5 km | ||||
18 | Cát xây, tô | M3 | 80.000 | |
19 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 | |
20 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 95.000 | |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Thạch Hãn TX Quảng Trị | ||||
21 | Cát xây | M3 | 90.000 | |
22 | Cát vàng đúc bê tông | M3 | 110.000 | |
23 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 | |
24 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 140.000 | |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng | ||||
25 | Cát xây | M3 | 80.000 | |
26 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 | |
Đá các loại tại Xí nghiệp SXVL Xây dựng thuộc Công ty CP XDGT Quảng Trị (Km28, Quốc lộ 9, Cam Thành, Cam Lộ) | ||||
27 | Đá xay 1 x 2 | M3 | 200.000 | |
28 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 195.000 | |
29 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 145.000 | |
30 | Đá xay 0,5 x 1 | M3 | 113.000 | |
31 | Cấp phối đá dăm Dmax 25 | M3 | 113.000 | |
32 | Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 | M3 | 100.000 | |
Đá các loại tại mỏ khai thác đá Đầu Mầu (Km29, Quốc lộ 9) của Công ty CP Thiên Tân | ||||
33 | Đá dăm 1 x 2 | M3 | 209.091 | |
34 | Đá dăm 2 x 4 | M3 | 195.000 | |
35 | Đá dăm 4 x 6 | M3 | 150.000 | |
36 | Đá mi 0 - 5 (mm) | M3 | 145.454 | |
37 | Đá mi 5 - 10 (mm) | M3 | 127.272 | |
38 | Cấp phối đá dăm Dmax 25 | M3 | 122.727 | |
39 | Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 | M3 | 113.636 | |
40 | Đá nguyên liệu sản xuất xi măng | M3 | 44.000 | |
41 | Đá xô bồ | M3 | 88.000 | |
42 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 136.363 | |
Đá xẻ tự nhiên | ||||
43 | Đá xẻ 200 x 200 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 | |
44 | Đá xẻ 200 x 300 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 | |
45 | Đá xẻ 300 x 300 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 | |
46 | Đá xẻ 200 x 200 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 | |
47 | Đá xẻ 200 x 300 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 | |
48 | Đá xẻ 300 x 300 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 | |
49 | Đá xẻ 300 x 400 x 50 (có băm mặt) | M2 | 298.000 | |
50 | Đá xẻ 300 x 600 x 50 (có băm mặt) | M2 | 298.000 | |
51 | Đá xẻ 300 x 400 x 50 (không băm mặt) | M2 | 280.000 | |
52 | Đá xẻ 300 x 600 x 50 (không băm mặt) | M2 | 280.000 | |
53 | Đá xẻ 500 x <1000 x ≤50 mm (có băm mặt) | M2 | 370.000 | |
54 | Đá xẻ 500 x <1000 x ≤50 mm (không băm mặt) | M2 | 351.000 | |
Đá các loại tại bãi tập kết vật liệu Công ty CP Khóang sản Quảng Trị (huyện Vĩnh Linh) | ||||
55 | Đá xay 1 x 2 | M3 | 272.727 | |
56 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 254.545 | |
57 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 200.000 | |
58 | Đá Dmax 25 | M3 | 172.727 | |
59 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 159.091 | |
60 | Đá hộc | M3 | 163.636 | |
61 | Đá bột | M3 | 127.273 | |
Đá các loại tại Công ty CP FURNITMAX (Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị) cách trung tâm TT Cam Lộ 12 km | ||||
62 | Đá xay 1,0 x 1,9 | M3 | 209.091 | |
63 | Đá xay 1 x 2 | M3 | 200.000 | |
64 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 195.455 | |
65 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 145.455 | |
66 | Đá xay 0,5 x 1 | M3 | 113.635 | |
67 | Đá Dmax 25 | M3 | 113.635 | |
68 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 100.000 | |
69 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 125.455 | |
Đá các loại (Km28, Quốc lộ 9) của Công ty TNHH Minh Hưng | ||||
70 | Đá mi 0 - 5 (mm) | M3 | 145.454 | |
71 | Đá mi 5 - 10 (mm) | M3 | 127.273 | |
72 | Đá dăm 1 x 2 | M3 | 209.091 | |
73 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 195.454 | |
74 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 150.000 | |
75 | Đá Dmax 25 | M3 | 122.727 | |
76 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 113.636 | |
77 | Đá xô bồ | M3 | 88.000 | |
78 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 125.454 | |
Đá các loại của Doanh nghiệp chế biến nông lâm sản xuất khẩu đường 9 (Khóm 3A, TT Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị) | ||||
79 | Đá mi 5 - 10 (mm) | M3 | 140.000 | |
80 | Đá dăm 1 x 2 | M3 | 230.000 | |
81 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 220.000 | |
82 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 180.000 | |
83 | Đá Dmax 25 | M3 | 145.000 | |
84 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 130.000 | |
85 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 156.000 | |
Đá các loại của Công ty CP Tân Hưng (Km27 + 500, Quốc lộ 9, Cam Thành, Cam Lộ) | ||||
86 | Đá mi 0 - 5 (mm) | M3 | 160.000 | |
87 | Đá mi 5 - 10 (mm) | M3 | 140.000 | |
88 | Đá dăm 1 x 2 | M3 | 230.000 | |
89 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 215.000 | |
90 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 165.000 | |
91 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 150.000 | |
92 | Đá Dmax 25 | M3 | 135.000 | |
93 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 125.000 | |
Cát sạn các loại của Công ty TNHH MTV xây dựng Đất Việt, vị trí: Sông Nhùng, xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng (Km 775 + 610, Quốc lộ 1A rẽ phải 12 km) | ||||
94 | Sạn 1 x 2 | M3 | 145.145 | |
95 | Sạn 2 x 4 | M3 | 127.272 | |
96 | Sạn Sa bồ | M3 | 109.090 | |
97 | Cát đúc bê tông | M3 | 100.000 | |
98 | Cát xây | M3 | 86.363 | |
Sản phẩm cột điện bê tông ly tâm (BTLT) tại Công ty 384 | ||||
1 | Cột điện BTLT tâm 6,5 m B | Cột | 1.250.000 | |
2 | Cột điện BTLT tâm 7,5 m A | Cột | 1.450.000 | |
3 | Cột điện BTLT tâm 7,5 m B | Cột | 1.500.000 | |
4 | Cột điện BTLT tâm 7,5 m C | Cột | 1.700.000 | |
5 | Cột điện BTLT tâm 8,4 m A | Cột | 1.900.000 | |
6 | Cột điện BTLT tâm 8,4 m B | Cột | 2.100.000 | |
7 | Cột điện BTLT tâm 8,4 m C | Cột | 2.400.000 | |
8 | Cột điện BTLT tâm 10,5 m A | Cột | 3.000.000 | |
9 | Cột điện BTLT tâm 10,5 m B | Cột | 3.200.000 | |
10 | Cột điện BTLT tâm 10,5 m C | Cột | 3.500.000 | |
11 | Cột điện BTLT tâm 12 m A | Cột | 4.100.000 | |
12 | Cột điện BTLT tâm 12 m B | Cột | 4.300.000 | |
13 | Cột điện BTLT tâm 12 m C | Cột | 4.700.000 | |
14 | Cột điện BTLT tâm 14 m A | Cột | 5.800.000 | |
15 | Cột điện BTLT tâm 14 m B | Cột | 6.800.000 | |
16 | Cột điện BTLT tâm 14 m C | Cột | 7.900.000 | |
17 | Cột điện BTLT tâm 16 m B | Cột | 14.200.000 | |
18 | Cột điện BTLT tâm 16 m C | Cột | 15.200.000 | |
19 | Cột điện BTLT tâm 18 m B | Cột | 15.000.000 | |
20 | Cột điện BTLT tâm 18 m C | Cột | 17.700.000 | |
21 | Cột điện BTLT tâm 20 m B | Cột | 17.500.000 | |
22 | Cột điện BTLT tâm 20 m C | Cột | 19.800.000 | |
Ống BTLT tại Công ty 384 | ||||
1 | D400, dài 02 m, một lớp thép 6, một đầu loe, thành ống dày φ50 mm | Mét | 230.000 | |
2 | D400, dài 02 m, một lớp thép 8, một đầu loe, thành ống dày φ50 mm | Mét | 275.000 | |
3 | D600, dài 02 m, một lớp thép, một đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm | Mét | 390.000 | |
4 | D600, dài 02 m, hai lớp thép, một đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm | Mét | 540.000 | |
5 | D800, dài 02 m, một lớp thép, một đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm | Mét | 600.000 | |
6 | D800, dài 02 m, hai lớp thép, một đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm | Mét | 780.000 | |
7 | D1000, một lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm | Mét | 1.050.000 | |
8 | D1000, hai lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm | Mét | 1.400.000 | |
9 | D1250, một lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm | Mét | 1.400.000 | |
10 | D1250, hai lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm | Mét | 2.000.000 | |
11 | D1500, 01m, hai lớp thép, hai đầu âm dương | Mét | 2.590.000 | |
12 | Ống cống BTLT tâm M300#, D 800mm, chiều dày thành ống 80 mm, 01lớp thép, L = 4 m, một đầu loe | Mét | 865.000 | |
13 | Ống cống BTLT tâm M300#, D 800mm, chiều dày thành ống 80 mm, hai lớp thép, L = 4 m, một đầu loe | Mét | 970.000 | |
14 | Ống cống BTLT tâm M300#, D1000mm, chiều dày thành ống 90 mm, 01lớp thép, L = 4 m, một đầu loe | Mét | 1.230.000 | |
15 | Ống cống BTLT tâm M300#, D1000mm, chiều dày thành ống 90 mm, hai lớp thép, L = 4 m, một đầu loe | Mét | 1.510.000 | |
16 | Ống cống BTLT tâm M250#, D1000mm, chiều dày thành ống 100 mm, một hai lớp thép có khớp nối âm dương, L= 1 m | Mét | 1.510.000 | |
17 | Ống cống BTLT tâm M250#, D1250 mm, chiều dày thành ống 120 mm, hai lớp thép có khớp nối loe, L = 1 m | Mét | 2.220.000 | |
18 | Ống cống BTLT tâm M250#, D1500 mm, chiều dày thành ống 140 mm, hai lớp thép có khớp nối loe, L = 1 m | Mét | 2.910.000 | |
19 | Ống cống BTLT tâm M300#, D1000 mm, chiều dày thành ống 60 mm, 01lớp thép, L = 4 m, một đầu loe | Mét | 740.000 | |
Ống BTLT tại Công ty CP Đầu tư và Phát triển CSHT tỉnh Quảng Trị | ||||
20 | D300, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 176.000 | |
21 | D300, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 254.000 | |
22 | D400, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 210.000 | |
23 | D400, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 317.000 | |
24 | D500, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 305.000 | |
25 | D500, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 433.000 | |
26 | D600, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 360.000 | |
27 | D600, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 504.000 | |
28 | D750, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 548.000 | |
29 | D750, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 717.000 | |
30 | D800, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 592.000 | |
31 | D800, dài 4 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 783.000 | |
32 | D1000, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 100 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 878.000 | |
33 | D1000, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 100 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 1.132.000 | |
34 | D1200, dài 3m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 1.338.000 | |
35 | D1200, dài 03 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 1.780.000 | |
36 | D1250, dài 3m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 1.358.000 | |
37 | D1250, dài 03 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 1.816.000 | |
38 | D1500, dài 03 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 140 mm, dùng cho vỉa hè. | Mét | 1.840.000 | |
39 | D1500, dài 03 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 140 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 2.425.000 | |
40 | D1200, dài 01 m, một lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 1.338.000 | |
41 | D1200, dài 01 m, hai lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 1.780.000 | |
42 | D1250, dài 01 m, một lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 1.358.000 | |
43 | D1250, dài 1m, hai lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 1.816.000 | |
44 | D1500, dài 01 m, một lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 140 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 1.840.000 | |
45 | D1500, dài 01 m, hai lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 140 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 2.425.000 | |
46 | Ống cống BTLT tâm mác 300, D 800, chiều dày thành ống 80, 01 lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu loe | Mét | 865.000 | |
47 | Ống cống BTLT tâm mác 300, D 800, chiều dày thành ống 80, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu loe | Mét | 970.000 | |
48 | Ống cống BTLT tâm mác 300, D1000, chiều dày thành ống 100, 01lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu loe | Mét | 1.230.000 | |
49 | Ống cống BTLT tâm mác 300, D1000, chiều dày thành ống 100, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu loe | Mét | 1.510.000 | |
50 | Ống cống BTLT tâm mác 250, D1000, chiều dày thành ống 100, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu âm dương | Mét | 1.510.000 | |
51 | Ống cống BTLT tâm mác 250, D1250, chiều dày thành ống 120, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu âm dương | Mét | 2.220.000 | |
52 | Ống cống BTLT tâm mác 250, D1500, chiều dày thành ống 140, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu âm dương | Mét | 2.910.000 | |
53 | Ống cống BTLT tâm mác 250, D2000, chiều dày thành ống 200, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu âm dương. | Mét | 6.000.000 | |
54 | Ống cống BTLT tâm mác 300, D600, chiều dày thành ống 60 mm, một lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu loe | Mét | 740.000 | |
55 | Bê tông thương phẩm 200# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.180.000 | |
56 | Bê tông thương phẩm 250# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.250.000 | |
57 | Bê tông thương phẩm 300# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.320.000 | |
58 | Bê tông thương phẩm 350# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.410.000 | |
Ống cống ly tâm của Công ty CP Xây dựng giao thông QTrị (Km753+100, Quốc lộ 1A) | ||||
59 | Cống D400, L= 2 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm | Mét | 252.000 | |
60 | Cống D400, L = 4 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm | Mét | 240.000 | |
61 | Cống D600, L = 2 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm | Mét | 448.000 | |
62 | Cống D600, L = 4 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm | Mét | 419.000 | |
63 | Cống D800, L = 4 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 629.000 | |
64 | Cống D800, L = 4 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 1.033.000 | |
65 | Cống D800, L = 2 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 670.000 | |
66 | Cống D800, L = 2 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 1.073.000 | |
67 | Cống D1000, L = 2 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 90 mm | Mét | 1.060.000 | |
68 | Cống D1000, L = 2 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 90 mm | Mét | 1.374.000 | |
GẠCH CÁC LOẠI | ||||
Gạch Tuynel Đông Hà và Linh Đơn | ||||
Gạch Tuynel Linh Đơn | ||||
1 | Gạch 02 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 636 | |
2 | Gạch 04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.363 | |
3 | Gạch 06 lỗ 10 cm x 15 cm x 20 cm | Viên | 2.000 | |
4 | Gạch 06 lỗ 1/2 (10cm x 15 cm x 10 cm) | Viên | 1.272 | |
5 | Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.454 | |
Gạch Tuynel Đông Hà | ||||
6 | Gạch 02 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 636 | |
7 | Gạch 04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.363 | |
8 | Gạch 06 lỗ 10 cm x 15 cm x 20 cm | Viên | 2.000 | |
9 | Gạch 06 lỗ 1/2 (10cm x 15 cm x 10 cm) | Viên | 1.272 | |
10 | Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.454 | |
Gạch của Xí nghiệp sản xuất vật liệu và xây dựng số 5 (huyện Hướng Hóa) | ||||
11 | Gạch 06 lỗ A1 10 cm x 20 cm x 15 cm | Viên | 2.181 | |
12 | Gạch 04 lỗ A1 (10 cm x 20 cm x 10 cm) | Viên | 1.454 | |
13 | Gạch đặc (10 cm x 20 cm x 6 cm) | Viên | 1.545 | |
14 | Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 20 cm x 5 cm) | Viên | 1.363 | |
Gạch của Công ty Gạch ngói Quảng Trị | ||||
15 | Gạch nung 02 lỗ A | Viên | 636 | |
16 | Gạch nung 02 lỗ B | Viên | 363 | |
17 | Gạch nung 04 lỗ A | Viên | 1.363 | |
18 | Gạch nung 04 lỗ B | Viên | 909 | |
19 | Gạch nung 06 lỗ A | Viên | 2.272 | |
20 | Gạch nung 06 lỗ B | Viên | 1.454 | |
21 | Gạch 06 lỗ nửa | Viên | 1.363 | |
22 | Gạch đặc A1 | Viên | 1.454 | |
23 | Gạch đặc A2 | Viên | 1.272 | |
Gạch Tuynel Minh Hưng | ||||
24 | Gạch Tuynel 06 lỗ loại A | Viên | 2.000 | |
25 | Gạch Tuynel 04 lỗ loại A | Viên | 1.318 | |
26 | Gạch Tuynel 02 lỗ loại A | Viên | 909 | |
27 | Gạch Tuynel đặc loại A | Viên | 1.409 | |
28 | Gạch Tuynel 06 lỗ nữa loại A | Viên | 1.090 | |
Sản phẩm gạch Block (phường 1, thị xã Quảng Trị) của Công ty CP Thiên Tân | ||||
29 | Gạch Block thủy lực Zíc Zắc không màu 40 viên/m2 | M2 | 72.727 | |
30 | Gạch Block thủy lực Zíc zắc có màu 40 viên/m2 | M2 | 74.545 | |
31 | Gạch Block thủy lực Hoa thị không màu | M2 | 72.727 | |
32 | Gạch Block thủy lực Hoa thị có màu | M2 | 74.545 | |
33 | Gạch Block thủy lực Sân khấu không màu | M2 | 72.727 | |
34 | Gạch Block thủy lực Sân khấu có màu | M2 | 74.545 | |
35 | Gạch Block tráng men Zíc Zắc không màu | M2 | 75.455 | |
36 | Gạch Block tráng men Zíc Zắc có màu | M2 | 77.273 | |
37 | Gạch Block tráng men Hoa thị không màu | M2 | 75.455 | |
38 | Gạch Block tráng men Hoa thị có màu | M2 | 77.273 | |
39 | Gạch Block Tráng men 25 x 25 không màu | M2 | 75.455 | |
40 | Gạch Block Tráng men 25 x 25 có màu | M2 | 77.273 | |
41 | Gạch Terazzo 30 x 30 các màu | M2 | 78.182 | |
42 | Gạch Terazzo 40 x 40 các màu | M2 | 81.181 | |
43 | Gạch Terazzo 50 x 50 các màu | M2 | 86.364 | |
44 | Ngói màu 09 viên/m2 | M2 | 114.545 | |
45 | Ngói màu 10 viên/m2 | M2 | 113.636 | |
46 | Ngói màu 20 viên/m2 | M2 | 127.273 | |
Gạch Block xây tường sản xuất tại Đầu Mầu của Công ty CP Thiên Tân | ||||
47 | Gạch Block đặc 02 lỗ (12 x 17 x 27) cm | Viên | 3.364 | |
48 | Gạch Block rỗng 02 lỗ (10 x 19 x 39) cm | Viên | 3.818 | |
49 | Gạch Block rỗng 03 lỗ (12 x 19 x 39) cm | Viên | 4.273 | |
Gạch không nung xi măng cốt liệu Thiên Tân sản xuất tại KCN Cam hiếu, Cam lộ (Km 10, Quốc lộ 9D) | ||||
50 | Gạch bê tông rỗng R15 (15 x 19 x 39) cm - M#100 | Viên | 6.591 | |
51 | Gạch bê tông đặc Đ12 (12 x 17 x 27) cm - M#100 | Viên | 4.364 | |
52 | Gạch bê tông rỗng R20 (20 x 19 x 39) cm - M#100 | Viên | 9.045 | |
53 | Gạch bê tông rỗng R12 (12 x 19 x 39) cm - M#100 | Viên | 5.273 | |
54 | Gạch bê tông đặc Đ5 (5 x 10 x 20) cm | Viên | 1.245 | |
55 | Gạch bê tông rỗng R5 (5 x 10 x 20) cm | Viên | 1.227 | |
56 | Gạch bê tông rỗng R10 (10 x 19 x 39) cm - M#100 | Viên | 4.727 | |
57 | Gạch bê tông đặc Đ15 (15 x 20 x 30) cm - M#100 | Viên | 6.363 | |
58 | Gạch bê tông rỗng 6 lỗ (14 x 9,5 x 20) cm - M#75 | Viên | 1.909 | |
59 | Gạch bê tông đặc Đ10 (10 x 16 x 26) cm | Viên | 3.136 | |
60 | Gạch bê tông rỗng R19 (13 x 19 x 39) cm | Viên | 6.364 | |
61 | Gạch bê tông rỗng 04 lỗ (9,5 x 9,5 x 20) cm | Viên | 1.363 | |
Gạch không nung Polyme Bến Hải | ||||
62 | Gạch 06 lỗ (96 mm x 138 mm x 200 mm) | Viên | 2.181 | |
63 | Gạch 06 lỗ 1/2 (96 mm x 138 mm x 100 mm) | Viên | 1.454 | |
64 | Gạch 04 lỗ (95 mm x 95 mm x 200 mm) | Viên | 1.545 | |
65 | Gạch 04 lỗ 1/2 (95 mm x 95 mm x 100 mm) | Viên | 1.363 | |
66 | Gạch đặc (50 mm x100 mm x 200 mm) | Viên | 1.636 | |
Gạch không nung Công ty CP Đầu tư Quảng Việt | ||||
67 | Gạch đặc (60 mm x 95 mm x 200 mm) - M#75 | Viên | 1.272 | |
68 | Gạch 4 lỗ (95 mm x 95 mm x 200 mm) - M#50 | Viên | 1.454 | |
69 | Gạch 6 lỗ (95 mm x 140 mm x 200 mm) - M#50 | Viên | 1.909 | |
70 | Gạch đặc (300 mm x 200 mm x 150 mm) - M#100 | Viên | 6.364 | |
71 | Gạch Block rỗng (300 mm x 200 mm x 150 mm) | Viên | 5.000 | |
72 | Gạch Block rỗng (390 mm x 190 mm x 190 mm) - M#50 | Viên | 9.090 | |
73 | Gạch bê tông đặc D40 (300mm x 200mm x 150 mm) - M#100 | Viên | 9.545 | |
Gạch không nung sản xuất tại khu Công nghiệp Quán Ngang của Công ty TNHH Một Thành Viên Hợp Quốc | ||||
74 | Gạch 06 lỗ (95 mm x 140 mm x 200 mm) | 2.000 | ||
75 | Gạch 06 lỗ viên nữa (95 mm x 140 mm x 100 mm) | 1.272 | ||
76 | Gạch 04 lỗ (95 mm x 95 mm x 200 mm) | 1.364 | ||
77 | Gạch 04 lỗ viên nữa (95 mm x 95 mm x 100 mm) | 727 | ||
78 | Gạch thẻ (60 mm x 95 mm x 200 mm) | 1.272 | ||
79 | Gạch 02 lỗ (60 mm x 95 mm x 100 mm) | 636 | ||
B | Các vật liệu tính đến hiện trường xây lắp tại địa bàn TP Đông Hà | |||
1 | Blô Xi măng M 75 (12 x 20 x 30) cm | Viên | 3.000 | |
2 | Blô Xi măng M >75 (12 x 20 x 30) cm | Viên | 3.500 | |
3 | Đá Granito nhỏ (đen, trắng) | Kg | 1.818 | |
4 | Xi măng Bỉm Sơn PCB 30 | Kg | 1.320 | |
5 | Xi măng Nghi Sơn PCB 40 | Kg | 1.310 | |
6 | Xi măng Sông Gianh PCB30 (50 kg/bao) | Kg | 1.185 | |
7 | Xi măng Sông Gianh rời PCB30 | Kg | 1.120 | |
8 | Xi măng Sông Gianh PCB40 (50 kg/bao) | Kg | 1.255 | |
9 | Xi măng Sông Gianh rời PCB40 | Kg | 1.190 | |
10 | Xi măng Kim Đỉnh PCB 25 | Kg | 1.109 | |
11 | Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 | Kg | 1.181 | |
12 | Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 | Kg | 1.254 | |
13 | Xi măng Vicem Hoàng Mai PCB 30 | Kg | 1.272 | |
14 | Xi măng Vicem Hoàng Mai PCB 40 | Kg | 1.363 | |
15 | Xi măng Đồng Lâm bao PCB 40 | Kg | 1.472 | |
16 | Xi măng Đồng Lâm xả PCB 40 | Kg | 1.409 | |
17 | Xi măng Đồng Lâm bao PCB 30 | Kg | 1.409 | |
18 | Xi măng Đồng Lâm xả PCB 30 | Kg | 1.345 | |
19 | Xi măng Quảng Trị PCB30 (bao) | Kg | 1.100 | |
20 | Xi măng Trường Sơn PCB30 (bao) | Kg | 1.130 | |
21 | Xi măng Trường Sơn PCB40 (bao) | Kg | 1.210 | |
Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới của Công ty Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa 0- Vũng Tàu | ||||
1 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 - vỉa hè | Bộ | 11.492.000 | |
2 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 - lòng đường | Bộ | 11.550.000 | |
3 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3; F4 - vỉa hè | Bộ | 11.539.000 | |
4 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3; F4 - lòng đường | Bộ | 11.618.200 | |
Hào Kỹ thuật BTCT thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||
5 | Hào kỹ thuật một ngăn B200 - H300 (loại 1) - vỉa hè | Mét | 760.909 | |
6 | Hào kỹ thuật một ngăn B300 - H300 (loại 2) - vỉa hè | Mét | 879.091 | |
7 | Hào kỹ thuật hai ngăn B (200 x 300) - H300 (loại 3) - vỉa hè | Mét | 1.280.000 | |
8 | Hào kỹ thuật hai ngăn B (200 x 200) - H300 (loại 4) - vỉa hè | Mét | 1.168.182 | |
9 | Hào kỹ thuật hai ngăn B (300 x 300) - H300 (loại 7) - vỉa hè | Mét | 1.390.909 | |
10 | Hào kỹ thuật ba ngăn B (200 x 200 x 200) - H300 (loại 5) - vỉa hè | Mét | 1.591.818 | |
11 | Hào kỹ thuật ba ngăn B (200 x 200 x 300) - H300 (loại 6) - vỉa hè | Mét | 1.707.272 | |
12 | Hào kỹ thuật một ngăn B200 - H300 (loại 1) - lòng đường | Mét | 1.040.909 | |
13 | Hào kỹ thuật một ngăn B300 - H300 (loại 2) - lòng đường | Mét | 1.191.818 | |
14 | Hào kỹ thuật hai ngăn B (200 x 300) - H300 (loại 3) - lòng đường | Mét | 1.690.909 | |
15 | Hào kỹ thuật hai ngăn B (200 x 200) - H300 (loại 4) - lòng đường | 1.546.364 | ||
16 | Hào kỹ thuật hai ngăn B (300 x 300) - H300 (loại 7) - lòng đường | 1.834.545 | ||
17 | Hào kỹ thuật ba ngăn B (200 x 200 x 200) - H300 (loại 5) - vỉa hè | 2.062.272 | ||
18 | Hào kỹ thuật ba ngăn B (200 x 200 x 300) - H300 (loại 6) - lòng đường | 2.210.909 | ||
19 | Hố ga hào kỹ thuật một ngăn, hai ngăn, ba ngăn - KT: (1,0 x 1,0 x 1,05) m | 5.899.091 | ||
Mương tưới tiêu nội đồng BTCS thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||
20 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 300 x 300 x 2000 mm thành dày 03 cm | Mét | 508.182 | |
21 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 400 x 400 x 2000 mm thành dày 03 cm | Mét | 601.818 | |
22 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 500 x 500 x 2000 mm thành dày 03 cm | Mét | 713.636 | |
23 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 600 x 600 x 2000 mm thành dày 04 cm | Mét | 1.012.727 | |
24 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 700 x 700 x 2000 mm thành dày 04 cm | Mét | 1.193.636 | |
25 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 800 x 800 x 2000 mm thành dày 04 cm | Mét | 1.360.000 | |
26 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 900 x 900 x 2000 mm thành dày 04 cm | Mét | 1.503.636 | |
27 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 1000 x 1000 x 2000 mm thành dày 04 cm | Mét | 1.675.455 | |
Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||
28 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 300 x 300 mm, thành dày 40 mm | Mét | 666.363 | |
29 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 400 x 400 mm, thành dày 40 mm | Mét | 810.909 | |
30 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 500 x 500 mm, thành dày 40 mm | Mét | 965.455 | |
31 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 600 x 600 mm, thành dày 50 mm | Mét | 1.276.363 | |
32 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 700 x 700 mm, thành dày 50 mm | Mét | 1.532.727 | |
33 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 800 x 800 mm, thành dày 50 mm | Mét | 1.727.273 | |
34 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 900 x 900 mm, thành dày 50 mm | Mét | 1.868.182 | |
35 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1000 x 1000 mm, thành dày 80 mm | Mét | 2.708.182 | |
36 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1100 x 1100 mm, thành dày 100 mm | Mét | 3.420.000 | |
37 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1200 x 1200 mm, thành dày 100 mm | Mét | 3.643.636 | |
38 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1300 x 1300 mm, thành dày 100 mm | Mét | 3.911.818 | |
39 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1400 x 1400 mm, thành dày 120 mm | Mét | 5.295.455 | |
40 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1500 x 1500 mm, thành dày 120 mm | Mét | 5.639.090 | |
41 | Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1600 x 1600 mm, thành dày 120 mm | Mét | 6.007.272 | |
NHỰA ĐƯỜNG | ||||
1 | Nhựa đường 60/70 PLC SINGAPORE – 190 kg/phuy | Kg | 17.700 | |
2 | Nhựa đường đặc nóng 60/70 - SINGAPORE (xe Sitec) | Kg | 16.200 | |
3 | Nhựa đường Carboncor Asphalt | Kg | 3.530 | |
GIÁ XĂNG, DẦU | ||||
1 | Xăng RON 95 (từ 0h00 ngày 01/11 đến 15h00 ngày 03/11) | Lít | 17.427 | |
Xăng RON 95 (từ 15h00 ngày 03/11 đến 15h00 ngày 18/11) | Lít | 16.709 | ||
Xăng RON 95 (từ 15h00 ngày 18/11 đến 24h00 ngày 30/11) | Lít | 16.545 | ||
2 | Xăng RON 92 (từ 0h00 ngày 01/11 đến 15h00 ngày 03/11) | Lít | 16.782 | |
Xăng RON 92 (từ 15h00 ngày 03/11 đến 15h00 ngày 18/11) | Lít | 16.064 | ||
Xăng RON 92 (từ 15h00 ngày 18/11 đến 24h00 ngày 30/11) | Lít | 15.900 | ||
3 | Dầu hỏa (từ 0h00 ngày 01/11 đến 15h00 ngày 03/11) | Lít | 12.082 | |
Dầu hỏa (từ 15h00 ngày 03/11 đến 15h00 ngày 18/11) | Lít | 11.636 | ||
Dầu hỏa (từ 15h00 ngày 18/11 đến 24h00 ngày 30/11) | Lít | 11.745 | ||
4 | Diesel 0,05S (từ 0h00 ngày 01/11 đến 15h00 ngày 03/11) | Lít | 12.964 | |
Diesel 0,05S (từ 15h00 ngày 03/11 đến 24h00 ngày 30/11) | Lít | 12.573 | ||
Đơn giá xăng, dầu đã bao gồm phí xăng, dầu (xăng: 1.000 đ/lít; diesel 500đ/lít; dầu hỏa 300đ/lít) | ||||
GẠCH VIGLACERA | ||||
1 | Gạch Cotto (40 x 40) D401, D402, D403, D404, D408, D411 06 viên/hộp | Hộp | 98.000 | |
2 | Gạch sân vườn (40 x 40) S409, S411, S412, S421 06 viên/hộp | Hộp | 90.000 | |
Gạch, ngói Đồng Tâm | ||||
3 | Procelain 80*80 8080DB016 loại A | M2 | 204.000 | |
4 | Procelain 80*80 8080DB028 loại A | M2 | 204.000 | |
5 | Procelain 80*80 8080DB100-NANO loại A | M2 | 245.000 | |
6 | Procelain 60*60 6060CLASSIC001 loại A | M2 | 160.000 | |
7 | Procelain 60*60 6060CREMANOVA001 loại A | M2 | 233.000 | |
8 | Procelain 60*60 6060CREMANOVA001-NANO loại A | M2 | 244.000 | |
9 | Procelain 50*50 5050DB002 loại A | M2 | 148.000 | |
10 | Procelain 50*50 5050GOSAN001 loại A | M2 | 110.000 | |
11 | Procelain 50*35 CT35027 loại A | M2 | 211.000 | |
12 | Procelain 40*40 4040CATTIEN001 loại A | M2 | 116.000 | |
13 | Procelain 40*40 4040DAHATIEN001 loại A | M2 | 120.000 | |
14 | Procelain 33*66 3366HAIVAN001 loại A | M2 | 154.000 | |
15 | Procelain 30*60 3060DB010 loại A | M2 | 153.000 | |
16 | Procelain 30*30 3030CLASSIC001 loại A | M2 | 148.000 | |
17 | Procelain 30*30 3030FOSSIL001 loại A | M2 | 117.000 | |
18 | Ceramic 40*40 loại 1 | M2 | 127.000 | |
19 | Ceramic 25*40 loại 1 | M2 | 123.000 | |
20 | Ceramic 20*25 2025ROSE001 loại 1 | M2 | 125.000 | |
21 | Ceramic 25*25 5201 loại 1 | M2 | 124.000 | |
22 | Ceramic 25*25 2525DAISY003 loại 1 | M2 | 105.000 | |
23 | Ceramic 20*20 2020MIAMI001 loại 1 | M2 | 100.000 | |
24 | Ceramic 20*20 2020PALACE001 loại 1 | M2 | 114.000 | |
25 | Ngói màu 10viên/m2 | Viên | 13.500 | |
26 | Ngói bò (ngói úp nóc) loại to | Viên | 25.000 | |
27 | Ngói chạc 3; chạc 4 | Viên | 45.000 | |
GẠCH VIVAT | ||||
28 | Gạch nhóm I: V5001, V5006, V5009, V5010, V5105, V5061 (50 x 50) 04 viên/hộp | Hộp | 74.500 | |
29 | Gạch nhóm II: V5005, V5201, V5204... Loại (50 x 50) 04 viên/hộp | Hộp | 80.000 | |
30 | Gạch nhóm I: V419, V420, V4630, V4631, V4401, V4403, V4001, V4002, V4003… loại (40 x 40) 06 viên/hộp | Hộp | 66.000 | |
GẠCH GỐM ĐẤT VIỆT | ||||
31 | Gạch lát nền (40 x 40) cm màu Chocolate, đỏ đậm 06 viên/hộp | Hộp | 115.000 | |
32 | Gạch lát nền (40 x 40) cm màu đỏ nhạt 06 viên/hộp | Hộp | 90.000 | |
33 | Gạch lát nền (30 x 30) cm màu Chocolate, đỏ đậm 11 viên/hộp | Hộp | 100.000 | |
34 | Gạch lát nền (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp | Hộp | 75.000 | |
35 | Gạch bậc thềm (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp | Hộp | 29.000 | |
GẠCH VICENZA | ||||
36 | Gạch (40 x 40) FH457, FH488, FH494, FH4818, FH4838, FH4848 06 viên/hộp | Hộp | 66.300 | |
37 | Gạch (40 x 40) FH460, FH464, FH471, FH473, FH405, FH451... 06 viên/hộp | Hộp | 65.500 | |
38 | Gạch ốp tường (25 x 40) V251 đến V259 | Hộp | 66.300 | |
SƠN CÁC LOẠI | ||||
Sản phẩm sơn Alex | ||||
1 | Super Alex - AB bóng cao cấp nhiều màu 05 lít//lon/35 - 40 m2 | Lon | 875.000 | |
2 | Sơn Alex 5in1 trong và ngoài trời nhiều màu 22 kg/thùng/90 - 95 m2 | Thùng | 1.231.000 | |
3 | Alex 3 in 1 sơn mịn trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2 | Thùng | 656.000 | |
4 | Sơn Alex đỏ trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2 | Thùng | 620.000 | |
5 | Alex Prevent-Sơn chống thấm đa năng độ co giãn cao cấp CT-11 22 kg/thùng/100 - 130 m2 | Thùng | 1.996.000 | |
6 | Lót chống kiềm nội thất cao cấp 24 kg/thùng/80 - 90 m2 | Thùng | 1.340.000 | |
7 | Sơn siêu trắng trong nhà 24 kg/thùng/80 - 90 m2 | Thùng | 1.014.000 | |
8 | Bột bả mastic DRULEX trong và ngoài cao cấp 40 kg/bao/40 - 45 m2 | Bao | 267.000 | |
Sản phẩm sơn KOVA | ||||
1 | Matít bột (bả) trong nhà - định mức 25 m2/2 lớp 25 kg/bao | Bao | 153.000 | |
2 | Matít bột (bả) ngoài trời 25 kg/bao | Bao | 180.000 | |
3 | Sơn trong nhà đa màu K180 (80 m2/2 lớp) 20 kg/thùng | Thùng | 590.000 | |
4 | Sơn mịn trong nhà đa màu K771 20 kg/thùng (70 - 80 m2/2 lớp) | Thùng | 690.000 | |
5 | Sơn trong nhà bán bóng cao cấp đa màu K5500 20 kg/thùng (100 - 110 m2/2l ớp) | Thùng | 1.426.000 | |
6 | Sơn lót kháng kiềm trong K 109 100 - 110 m2/2 lớp (20 kg/thùng) | Thùng | 850.000 | |
7 | Sơn ngoài nhà mịn đa màu K261 (80 - 90 m2/2 lớp) (20 kg/thùng) | Thùng | 1.345.000 | |
8 | Sơn chống thấm tường đứng cao cấp đa màu CT04 (100 - 110 m2/2 lớp) (20 kg/thùng) | Thùng | 2.263.000 | |
9 | Chất chống thấm co giãn cao cấp CT-11 (20 kg/thùng) (50 - 60 m2/2 lớp) | Thùng | 1.580.000 | |
Sản phẩm sơn TERRACO | ||||
1 | Bột bả ventonit maximic nội thất - 40 kg/bao | Kg | 6.800 | |
2 | Bột bả ventonit maximic ngoại thất - 40 kg/bao | Kg | 7.400 | |
3 | Sơn FLEXICOAT chống thấm Acylic cho mái nhà, vách, ban công | 20 kg | 1.136.000 | |
4 | Sơn FLEXICOAT DECOR chống thấm các màu | 25 kg | 1.656.000 | |
5 | Sơn ngoại thất VICOAT các màu | 06 kg | 628.000 | |
6 | VICOAT SUPER các màu ngoại thất | 06 kg | 682.000 | |
7 | TERRALAST sơn nước nội thất | 25 kg | 765.000 | |
8 | CONTRACT sơn nước nội thất | 25 kg | 605.000 | |
9 | TERRAMATT sơn nước nội thất | 25 kg | 508.000 | |
10 | PENETRATING PRIMER lót khử kiềm, tăng bám dính | 18 kg | 801.000 | |
11 | FLEXPA VA COATING TEXTURED | 20 kg | 1.555.000 | |
12 | TERRATOP nước cao cấp dùng nội thất | 25 kg | 1.270.000 | |
13 | FLEXIPAVE FIlIER FINE làm phẳng mịn bề mặt sân Tennis | 25 kg | 800.000 | |
14 | FLEXIPAVE FRIMER sơn lót cho sân Tennis | 18 kg | 865.000 | |
15 | FLEXIPAVE LINE PAINT sơn kẻ vạch dùng cho sân Tennis | 05 kg | 520.000 | |
16 | FLEXPA VA COATING SMOOTH | 20 kg | 1.673.000 | |
Sản phẩm sơn NIPPON | ||||
1 | Bột bả trong nhà NP SKIMCOAT kinh tế trắng 40 kg | Bao | 209.090 | |
2 | Bột bả ngoài nhà NPWEATHERGARD SKIMCOAT hai sao trắng 40 kg | Bao | 272.727 | |
Sơn lót chống kiềm | ||||
3 | NP NPWEATHERGARD sealer trắng (ngoại thất) 18 lít/thùng | Thùng | 2.140.909 | |
4 | NP HITEX sealer 5180 (gốc dầu) trắng ngoại thất 20 lít/thùng | Thùng | 2.577.272 | |
5 | NP ODOURLESS sealer trắng (nội thất) không mùi 18 lít/thùng | Thùng | 1.468.181 | |
Sơn phủ ngoại thất | ||||
6 | NP NPWEATHERGARD bóng màu chuẩn 18 lít/thùng | Thùng | 3.929.090 | |
7 | NP NPWEATHERGARD bóng màu chuẩn 05 lít/thùng | Thùng | 1.127.272 | |
8 | NP SUPERGARD màu chuẩn 18 lít/thùng | Thùng | 2.127.272 | |
9 | NP SUPERMATEX màu chuẩn 18 lít/thùng | Thùng | 1.330.909 | |
Sơn phủ nội thất | ||||
10 | NP Vatex 17 lít/thùng các màu | Thùng | 577.272 | |
11 | NP Matex 18 lít/thùng màu chuẩn | Thùng | 998.181 | |
12 | NP ODOURLESS bóng (không mùi) màu chuẩn 05 lít/thùng | Thùng | 875.454 | |
13 | NP ODOURLESS chùi rửa vượt trội 18 lít/thùng | Thùng | 1.723.626 | |
14 | NP Matex 18 lít/thùng siêu trắng | Thùng | 900.901 | |
Sơn chống thấm | ||||
15 | NIPPON WP 100 18 kg/thùng | Thùng | 2.064.545 | |
Sơn dầu cho gỗ và sắt | ||||
16 | NP BILAC METAL PRIMER RED QXIDE nâu đỏ 05 lít/thùng | Thùng | 515.454 | |
17 | NP BILAC ALUMINIUM WOOD PRIMER nhũ 05 lít/thùng | Thùng | 542.727 | |
18 | NP BILAC màu chuẩn 05 lít/thùng | Thùng | 620.000 | |
19 | NP TILAC màu chuẩn 05 lít/thùng | Thùng | 584.545 | |
Sơn cho kim loại nhẹ và tráng kẽm | ||||
20 | NP WINLEX 120 ACTIVE PRIMER BASE 04 lít/thùng | Thùng | 648.181 | |
21 | NP WINLEX 120 ACTIVE PRIMER HARDENER 01 lít/thùng | Thùng | 97.272 | |
Dung môi pha sơn dầu | ||||
22 | NP THINNER 5180 18 lít/thùng | Thùng | 963.636 | |
23 | NP THINNER BILAC 18 lít/thùng | Thùng | 1.051.818 | |
24 | NP THINNER ROAD LINE 05 lít/thùng | Thùng | 215.454 | |
25 | NP THINNER V 125 PRIMER 05 lít/thùng | Thùng | 444.545 | |
Sơn kẻ tường | ||||
26 | NP ROAD LINE trắng 05 lít/thùng | Thùng | 662.727 | |
27 | NP ROAD LINE vàng 05 lít/thùng | Thùng | 718.181 | |
28 | NP ROAD LINE đen 05 lít/thùng | Thùng | 552.727 | |
29 | NP ROAD LINE đỏ 05 lít/thùng | Thùng | 608.181 | |
30 | NP ROAD LINE phản quang vàng 05 lít/thùng | Thùng | 678.181 | |
31 | NP ROAD LINE phản quang đỏ 05 lít/thùng | Thùng | 645.454 | |
32 | NP ROAD LINE phản quang đen 05 lít/thùng | Thùng | 530.909 | |
33 | NP ROAD LINE phản quang trắng 05 lít/thùng | Thùng | 657.272 | |
34 | Sơn tạo sàn NP TEXKOTE 18 lít/thùnghù2[1]2Bồn đứng chứa nước I NOX Đại Thành 310 (f 630-770)(*)".[1].Bồn | Thùng | 889.090 | |
Sản phẩm Sơn ICI DULUX và sơn TOA | ||||
1 | Bột trét tường DuLux Cemputty A502 (ngoài trời và trong nhà) | 40 kg | 308.000 | |
2 | Chất chống thấm Dulux A959 (ngoài trời) (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.651.000 | |
3 | Sơn lót tường chống kiềm Dulux A936 (ngoài trời) (18 lít/21 kg) | Thùng | 1.725.000 | |
4 | Sơn Dulux màu chuẩn A 954 bóng láng (05 lít/6,5 kg) | Lon | 1.035.000 | |
5 | Sơn Maxilíte ngoài trời A 919 (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.110.000 | |
6 | Sơn Dulux lau chùi hiệu quả A 991 trong nhà (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.432.000 | |
7 | Sơn Maxilíte A901 sơn phủ trong nhà (18 lít/25 kg) | Thùng | 857.000 | |
8 | Sơn lót kiềm Nanoshield primer (sơn lót gốc nước) (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.623.000 | |
9 | Sơn Toa Nanoshield bóng (ngoài trời) 05 lít/6kg | Lon | 823.000 | |
10 | Sơn Toa NanoClean (trong nhà) (05 lít/6,5 kg) | Lon | 727.000 | |
11 | Sơn Toa 4 seasons INT (trong nhà) (18 lít/25 kg) | Thùng | 910.000 | |
12 | Toa chống thấm đa năng (trộn xi măng) (18 lít/22 kg) | Thùng | 1.500.000 | |
13 | Toa Weatherkote (chống thấm mái và sàn vệ sinh) (18 lít/18 kg) | Thùng | 649.000 | |
14 | Sơn ICI Dulux Weathershield ngoại thất màu chuẩn (05 lít/6,7 kg) | Lon | 774.000 | |
15 | Sơn Toa sơn lót epoxy 02 thành phần trong suốt dùng cho bề mặt bê tông, EPOGUARD VARNISH (Part A + B; 01 bộ 3,785 lít/23 m2) | Thùng | 805.455 | |
16 | Sơn Toa: sơn phủ nội thất Epoxy 02 thành phần,EPOGUARD ENAMEL. Part A + B; 01bộ 3,785 lít/m2 mã màu Light Grey Ral 7035 | Thùng | 1.061.818 | |
17 | Dung môi THINER #31pha với thành phần Part A + B tỷ lệ 10% (3 lít/45 m2) | Thùng | 216.364 | |
Sản phẩm Sơn HDNANO | ||||
1 | Sơn kháng kiềm nội thất đặc biệt (20 kg/thùng) | Thùng | 1.380.000 | |
2 | Sơn kháng kiềm nội thất đặc biệt (5,5 kg/lon) | Lon | 400.000 | |
3 | Sơn kháng kiềm ngoại thất đặc biệt (20 kg/thùng) | Thùng | 1.805.000 | |
4 | Sơn kháng kiềm ngoại thất đặc biệt (5,5 kg/lon) | Lon | 510.000 | |
5 | Sơn mịn nội thất cao cấp (24 kg/thùng) | Thùng | 860.000 | |
6 | Sơn mịn nội thất cao cấp (6,5 kg/lon) | Lon | 245.000 | |
7 | Sơn mịn ngoại thất cao cấp (24 kg/thùng) | Thùng | 1.380.000 | |
8 | Sơn mịn ngoại thất cao cấp (6,5 kg/lon) | Lon | 510.000 | |
9 | Sơn siêu trắng (24 kg/thùng) | Thùng | 960.000 | |
10 | Sơn siêu bóng nội thất cao cấp (20 kg/thùng) | Thùng | 2.780.000 | |
11 | Sơn siêu bóng nội thất cao cấp (5,5 kg/lon) | Lon | 780.000 | |
12 | Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp (20 kg/thùng) | Thùng | 3.390.000 | |
13 | Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp (5,5 kg/lon) | Lon | 970.000 | |
14 | Chống thấm đa năng (20 kg/thùng) | Thùng | 1.860.000 | |
15 | Chống thấm đa năng (5,5 kg/lon) | Lon | 525.000 | |
16 | Chống thấm đa năng màu (20 kg/thùng) | Thùng | 1.960.000 | |
17 | Chống thấm đa năng màu (5,5 kg/lon) | Lon | 555.000 | |
18 | Sơn nội thất (24 kg/thùng) | Thùng | 520.000 | |
19 | Sơn nội thất (6,5 kg/lon) | Lon | 170.000 | |
20 | CLEAR phủ bóng (04 kg/lon) | Lon | 640.000 | |
21 | Sơn ánh kim (1,1 kg/lon) | Lon | 400.000 | |
22 | Bột trét (40 kg/bao) | Bao | 325.000 | |
Sản phẩm sơn GALAXY | ||||
1 | Bột bả tường Galaxy-Singapore bao đầu vàng (40 kg/bao) | Bao | 510.909 | |
2 | Bột bả tường Galaxy-Singapore vỏ trắng (40 kg/bao) | Bao | 454.545 | |
3 | Bột bả tường Galaxy-Singapore kháng kiềm đặc biệt (40 kg/bao) | Bao | 554.545 | |
4 | Sơn lót nội thất Galaxy LOT 3inl-Singapore (05 lít/thùng) | Thùng | 618.181 | |
5 | Sơn lót nội thất Galaxy LOT 3inl-Singapore (18 lít/thùng) | Thùng | 2.036.363 | |
6 | Sơn lót ngoại thất Galaxy LOT-Singapore (05 lít/thùng) | Thùng | 818.181 | |
7 | Sơn lót ngoại thất Galaxy LOT-Singapore (18 lít/thùng) | Thùng | 2.836.363 | |
8 | Sơn nội thất Galaxy Protector1-Singapore (05 lít/thùng) | Thùng | 1.181.818 | |
9 | Sơn nội thất cao cấp Galaxy LAX-Singapore (4 lít/thùng) | Thùng | 392.727 | |
10 | Sơn nội thất cao cấp Galaxy LAX-Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 1.481.818 | |
11 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX-Singapore (4 lít/thùng) | Thùng | 392.727 | |
12 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX-Singapore (17 ít/thùng) | Thùng | 1.483.636 | |
13 | Sơn nội thất Galaxy SJC-Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 781.818 | |
14 | Sơn ngoại thất Galaxy Protector2-Singapore (01 lít/Lon) | Thùng | 354.545 | |
15 | Sơn ngoại thất Galaxy Protector2-Singapore (05 lít/thùng) | Thùng | 1.654.545 | |
16 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX-Singapore (01 lít/Lon) | Thùng | 283.636 | |
17 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX-Singapore (05 lít/thùng) | Thùng | 1.352.727 | |
18 | Sơn bóng màu Galaxy Protector1-Singapore (05 lít/thùng) | Thùng | 1.381.818 | |
19 | Sơn bóng màu Galaxy Protector1-Singapore (17lít/thùng) | Thùng | 4.545.454 | |
20 | Sơn không màu Galaxy Protector3-Singapore (05 lít/thùng) | Thùng | 1.036.363 | |
21 | Sơn không màu Galaxy Protector3-Singapore (18lít/thùng) | Thùng | 3.581.818 | |
22 | Sơn Chống thấm Galaxy-Singapore (5 kg/thùng) | Thùng | 818.181 | |
23 | Sơn Chống thấm Galaxy-Singapore (20 kg/thùng) | Thùng | 3.127.272 | |
SẢN PHẨM SƠN VÀ BỘT BẢ DO ICHI PAINT | ||||
1 | MORE - bột bả ngoại thất cao cấp, màu trắng (bao 40 kg) | Bao | 399.090 | |
2 | I CHI - bột bả nội thất và ngoại thất cao cấp, màu trắng 40 kg | Bao | 356.363 | |
3 | TOPAZ - bột bả nội thất cao cấp, màu trắng - 40 kg | Bao | 245.454 | |
4 | ECO - nột bả nội thất, màu trắng - 40 kg | Bao | 192.727 | |
5 | PERID (In) - sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp 04 lít | Lon | 337.272 | |
6 | PERID (In) - sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp 18 lít/thùng | Thùng | 1.420.000 | |
7 | PERID (Ex) - sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp 05 lít | Lon | 611.818 | |
8 | PERID (Ex) - sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp 18 lít/thùng | Thùng | 2.090.909 | |
9 | SEALER (Ex) - sơn lót chống kiềm ngoại thất 5 lít | Lon | 437.272 | |
10 | SEALER (Ex) - sơn lót chống kiềm ngoại thất 18 lít | Thùng | 1.573.636 | |
11 | LOCK - sơn chống thấm pha xi măng cao cấp 04 kg | Lon | 445.454 | |
12 | LOCK - sơn chống thấm pha xi măng cao cấp 20 kg | Thùng | 2.082.727 | |
13 | MULTI - sơn chống thấm màu - cách nhiệt 04 kg | Lon | 670.909 | |
14 | MULTI - sơn chống thấm màu - cách nhiệt (bám dính trên mọi bề mặt) | Thùng | 2.874.454 | |
15 | MORE (In) - sơn Nội thất cao cấp - siêu bóng, kháng khuẩn 5 lít | Lon | 1.046.363 | |
16 | MID - sơn nội thất cao cấp - bóng, chùi rửa tối đa 18 lít | Thùng | 2.000.909 | |
17 | MID - sơn nội thất cao cấp - bóng, chùi rửa tối đa 05 lít | Lon | 607.272 | |
18 | GARNET (In) - sơn nội thất cao cấp - mướt mịn, độ phủ cao-4 lít | Lon | 360.000 | |
19 | GARNET (In) - sơn nội thất cao cấp - mướt mịn, độ phủ cao-18 lít | Thùng | 1.209.090 | |
20 | AMET (In) - sơn nội thất cao cấp - mịn, kinh tế-4 lít | Lon | 196.363 | |
21 | AMET (In) - sơn nội thất cao cấp - mịn, kinh tế-18 lít | Thùng | 707.272 | |
22 | ECO (In) - sơn nội thất cao cấp - mịn, kinh tế-4 lít | Lon | 118.181 | |
23 | ECO (In) - sơn nội thất cao cấp - mịn, kinh tế-18 lít | Thùng | 524.545 | |
24 | MORE - sơn ngoại thất cao cấp - siêu bóng, tự làm sạch bề mặt 05 lít | Lon | 1.359.090 | |
25 | GARNET (Ex) - sơn ngoại thất cao cấp - bóng chịu hơi muối 05 lít | Lon | 1.090.000 | |
26 | GARNET (Ex) - sơn ngoại thất cao cấp - bóng chịu hơi muối 01 lít | Lon | 245.454 | |
27 | KEY - sơn ngoại thất cao cấp - bóng, tiện lợi thi công và hiệu quả 18 lít | Thùng | 2.217.727 | |
28 | AMET (Ex) - sơn ngoại thất cao cấp - mịn, kinh tế - 18 lít | Thùng | 1.413.636 | |
29 | SHEEN - sơn bóng trong suốt cao cấp - bề mặt chai cứng - 04 lít | Lon | 567.272 | |
SẢN PHẨM SƠN ONIP | ||||
Sơn nội thất | ||||
1 | Fly FIT chỉ có màu trắng 18 lít/thùng | Thùng | 511.104 | |
Fly FIT chỉ có màu trắng 04 lít/lon | Lon | 142.417 | ||
2 | ONIP Fly Intextor sơn nội thất tinh tế (F1) 18 lít/thùng | Thùng | 637.549 | |
ONIP Fly Intextor sơn nội thất tinh tế (F1) 04 lít/lon | Lon | 183.678 | ||
3 | ONIP PLUS sơn màng mịn cao cấp, lau chùi hiệu quả (P3) 18 lít/thùng | Thùng | 1.063.469 | |
ONIP PLUS sơn màng mịn cao cấp, lau chùi hiệu quả (P3) 04 lít/lon | Lon | 280.841 | ||
4 | ONIP SUPER WHITE siêu trắng nội thất (SW) 18 lít/thùng | Thùng | 1.164.625 | |
ONIP SUPER WHITE siêu trắng nội thất (SW) 05 lít/lon | Lon | 372.680 | ||
5 | ONIP ARCADIA MAT sơn cao cấp, lau chùi tối đa (NS) 18 lít/thùng | Thùng | 1.810.160 | |
ONIP ARCADIA MAT sơn cao cấp, lau chùi tối đa (NS) 04 lít/lon | Lon | 497.794 | ||
6 | ONIP ARCADIA SATIN sơn cao cấp nội thất, bóng ngọc trai, sang trọng (S7) 18 lít/thùng | Thùng | 3.004.067 | |
Sơn ngoại thất | ||||
7 | ONIP RS sơn ngoại thất cao cấp (R2) 04 lít/lon | Lon | 395.307 | |
ONIP RS sơn ngoại thất cao cấp (R2) 18 lít/ thùng | Thùng | 1.512.016 | ||
8 | ONIP XP sơn ngoại thất cao cấp, bóng mờ (X4) 04 lít/lon | Lon | 744.029 | |
ONIP XP sơn ngoại thất cao cấp, bóng mờ (X4) 18 lít/thùng | Thùng | 2.942.841 | ||
9 | ONIP OPACRYL SATIN sơn ngoại thất siêu chống thấm, bóng ngọc trai (SE6) 01 lít/lon | Lon | 226.270 | |
ONIP OPACRYL SATIN sơn ngoại thất siêu chống thấm, bóng ngọc trai (SE6) 05 lít/lon | Lon | 1.056.814 | ||
Sơn lót chống kiềm | ||||
10 | FLY PRIMER sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp (FS) 04 lít/lon | Lon | 298.144 | |
FLY PRIMER sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp (FS) 18 lít/thùng | Thùng | 1.280.422 | ||
11 | ONIP PRIMER sơn lót đa năng ngoại thất cao cấp (NP) 04 lít/lon | Lon | 492.470 | |
ONIP PRIMER sơn lót đa năng ngoại thất cao cấp (NP) 18 lít/thùng | Thùng | 1.727.638 | ||
Chất chống thấm | ||||
12 | ONIP CT11A chất chống thấm xi măng, co giãn (ON CT11A) 06 kg/lon | Lon | 569.668 | |
ONIP CT11A chất chống thấm xi măng, co giãn (ON CT11A) 20 kg/thùng | Thùng | 1.900.668 | ||
Bột bả tường | ||||
13 | SAMMY INT - bột bả nội thất cao cấp (SMI) 40 kg/bao | Bao | 285.000 | |
14 | SAMMY EXT - bột bả ngoại thất cao cấp (SME) 41 kg/bao | Bao | 315.000 | |
SẢN PHẨM SƠN HT | ||||
1 | Sơn HT-18 (23 kg/thùng) | Thùng | 545.454 | |
2 | Sơn HT-06 (22 kg/thùng) | Thùng | 836.363 | |
3 | Sơn nội thất siêu trắng (HT-05) 22 kg/thùng | Thùng | 1.072.727 | |
4 | Sơn HT-08 (19 kg/thùng) | Thùng | 1.909.090 | |
5 | Sơn HT-08 (05 kg/lon) | Lon | 613.636 | |
6 | Sơn HT-09 (19 kg/thùng) | Thùng | 2.290.909 | |
7 | Sơn HT-09 (05 kg/lon) | Lon | 750.000 | |
8 | Sơn lót kháng kiềm nội thất (20 kg/thùng) | Thùng | 1.281.818 | |
9 | Sơn HT-19 (22 kg/thùng) | Thùng | 1.072.727 | |
10 | Sơn HT-19 (05 kg/lon) | Lon | 350.000 | |
11 | Sơn HT-22 (19 kg/thùng) | Thùng | 2.981.818 | |
12 | Sơn HT-22 (05 kg/lon) | Lon | 795.454 | |
13 | Sơn lót kháng kiềm nội ngoại thất (20 kg/thùng) | Thùng | 1.509.090 | |
14 | Sơn HT-10 (22 kg/thùng) | Thùng | 1.172.727 | |
15 | Sơn HT-10 (05 kg/lon) | Lon | 377.272 | |
16 | Sơn HT-11 (05 kg/lon) | Lon | 831.818 | |
17 | Sơn HT-16 (05 kg/lon) | Lon | 1.204.545 | |
18 | Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (20 kg/thùng) | Thùng | 1.700.000 | |
19 | Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (4,5 kg/lon) | Lon | 472.727 | |
20 | Sơn chống thấm cao cấp (20 kg/thùng) | Thùng | 1.781.818 | |
21 | Sơn chống thấm cao cấp (4,5 kg/lon) | Lon | 527.272 | |
22 | Sơn Clear 01 (4,4 kg/lon) | Lon | 545.454 | |
23 | Sơn Clear 02 (4,4 kg/lon) | Lon | 909.090 | |
24 | Bột bả nội thất (40 kg/bao) | Bao | 227.272 | |
25 | Bột bả ngoại thất (40 kg/bao) | Bao | 318.181 | |
SẢN PHẨM SƠN TRANG TRÍ PETROLIMEX | ||||
Hệ sơn nước cao cấp GOLDSUN EcoDigital | ||||
1 | Sơn nước cao cấp ngoài trời (nhóm màu chuẩn) (01 lít/lon) | Lon | 140.000 | |
2 | Sơn nước cao cấp ngoài trời (nhóm màu chuẩn) (05 lít/lon) | Lon | 686.500 | |
3 | Sơn nước cao cấp ngoài trời - màu đặc biệt: H1308, H1614, H1981 (01 lít/lon) | Lon | 145.600 | |
4 | Sơn nước cao cấp ngoài trời -Màu đặc biệt: H1308, H1614, H1981 (05 lít/lon) | Lon | 717.800 | |
5 | Sơn nước cao cấp ngoài trời (màu đặc biệt: H1801) (01 lít/lon) | Lon | 213.100 | |
6 | Sơn nước cao cấp ngoài trời (màu đặc biệt: H1801) (05 lít/lon) | Lon | 1.052.300 | |
7 | Sơn nước cao cấp trong nhà (nhóm màu chuẩn) (01 lít/lon) | Lon | 115.300 | |
8 | Sơn nước cao cấp trong nhà (nhóm màu chuẩn) (5 lít/lon) | Lon | 572.500 | |
9 | Sơn lót chống kiềm cao cấp (05 lít/lon) | Lon | 463.300 | |
10 | Sơn lót chống kiềm cao cấp (17,5 lít/thùng) | Thùng | 155.900 | |
11 | Bột trét cao cấp Goldsun ngoài trời (40 kg/bao) | Bao | 409.500 | |
12 | Bột trét cao cấp Goldsun trong nhà (40 kg/bao) | Bao | 363.500 | |
Hệ sơn nước chất lượng cao GOLDTEX EcoDigital | ||||
13 | Sơn nước chất lượng cao ngoài trời (nhóm màu chuẩn ) (3,8 lít/lon) | Lon | 231.200 | |
14 | Sơn nước chất lượng cao ngoài trời(nhóm màu chuẩn ) (18 lít/thùng) | Thùng | 972.100 | |
15 | Sơn nước chất lượng cao ngoài trời (màu đặc biệt: G1100, G1407, G1408, G1704, G1705, G1803) (3,8 lít/lon) | Lon | 251.900 | |
16 | Sơn nước chất lượng cao ngoài trời (màu đặc biệt: G1100, G1407, G1408, G1704, G1705, G1803) (18 lít/thùng) | Thùng | 1.059.000 | |
17 | Sơn nước chất lượng cao trong nhà (nhóm màu chuẩn) (3,8 lít/lon) | Lon | 196.600 | |
18 | Sơn nước chất lượng cao trong nhà (nhóm màu chuẩn) (18 lít/thùng) | Thùng | 799.300 | |
19 | Sơn lót chống kiềm chất lượng cao (3,8 lít/lon) | Lon | 276.600 | |
20 | Sơn lót chống kiềm chất lượng cao (18 lít/thùng) | Thùng | 1.206.100 | |
21 | Bột trét chất lượng cao Goldtex ngoài trời (40 kg/bao) | Bao | 357.800 | |
22 | Bột trét chất lượng cao Goldtex trong nhà (40 kg/bao) | Bao | 334.800 | |
Hệ sơn nước kinh tế GOLDLUCK EcoDigital | ||||
23 | Sơn nước kinh tế ngoài trời (3,35 líl/lon) | Lon | 173.100 | |
24 | Sơn nước kinh tế ngoài trời (18 líl/thùng) | Thùng | 802.900 | |
25 | Sơn nước kinh tế trong nhà (3,35 líl/lon) | Lon | 143.000 | |
26 | Sơn nước kinh tế trong nhà (18 líl/thùng) | Thùng | 640.900 | |
27 | Sơn lót chống kiềm kinh tế (3,35 líl/lon) | Lon | 164.700 | |
28 | Sơn lót chống kiềm kinh tế (18 líl/thùng) | Thùng | 758.400 | |
29 | Bột trét ngoài trời Goldluck (40 kg/bao) | Bao | 315.300 | |
30 | Bột trét ngoài trời Goldluck (40 kg/bao) | Bao | 294.500 | |
31 | Chống thấm CT-PRO (20 kg/thùng) | Thùng | 1.626.900 | |
32 | Chống thấm CT-PRO (04 kg/lon) | Lon | 338.500 | |
Hệ sơn dầu chất lượng cao GOLDSATIN EcoDigital | ||||
33 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu chuẩn) (3 lít/lon) | Lon | 266.000 | |
34 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu chuẩn) (17,05 lít/thùng) | Thùng | 1.475.300 | |
35 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt :G0360, G0450, G0460, G0680, G0710, G0910) (03 lít/lon) | Lon | 311.600 | |
36 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt :G0360, G0450, G0460, G0680, G0710, G0910) (17,05 lít/thùng) | Thùng | 1.741.800 | |
37 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt :G0820) (03 lít/lon) | Lon | 376.900 | |
38 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt: G0820) (17,05 lít/thùng) | Thùng | 2.122.400 | |
39 | Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu đỏ) (3 lít/lon) | Lon | 207.300 | |
40 | Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu đỏ) (17,05 lít/thùng) | Thùng | 1.132.800 | |
41 | Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu xám) (3 lít/lon) | Lon | 235.500 | |
42 | Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu xám) (17,05 lít/thùng) | Thùng | 1.298.000 | |
Hệ sơn dầu kinh tế GOLDVIK EcoDigital | ||||
43 | Sơn dầu Goldvik (nhóm màu chuẩn) (03 lít/lon) | Lon | 243.400 | |
44 | Sơn dầu Goldvik (nhóm màu chuẩn) (17,05 lít/thùng) | Thùng | 1.343.500 | |
45 | Sơn dầu Goldvik (nhóm màu đặc biệt: V0100, V0681, V0711, V0821, V0911) (03 lít/lon) | Lon | 251.000 | |
46 | Sơn dầu Goldvik (nhóm màu đặc biệt: V0100, V0681, V0711, V0821, V0911) (17,05 lít/thùng) | Thùng | 1.388.800 | |
47 | Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu đỏ) (03 lít/lon) | Lon | 185.000 | |
48 | Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu đỏ) (17,05 lít/thùng) | Thùng | 1.003.600 | |
49 | Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu xám) (03 lít/lon) | Lon | 204.500 | |
50 | Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu xám) (17,05 lít/thùng) | Thùng | 1.116.900 | |
SẢN PHẨM SƠN NISHU | ||||
Bột bả (mastic) | ||||
1 | Nishu - cao cấp trắng ngoại thất (40 kg/bao) | Kg | 10.000 | |
2 | Nishu - Aven (cao cấp nội ngoại thất) 40 kg/bao | Kg | 8.409 | |
3 | Nishu - Plat (nội thất) 40 kg/bao | Kg | 7.272 | |
4 | Nishu BT-01 (nội thất) 40 kg/bao | Kg | 5.681 | |
Sơn lót chống kiềm | ||||
5 | Nishu Crysin (nội thất cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 65.958 | |
6 | Nishu Crys (ngoại thất cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 91.096 | |
7 | Nishu P-Sealer in (nội thất cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 60.036 | |
8 | Nishu P-Sealer ex (ngoại thất cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 71.750 | |
Sơn nội thất | ||||
9 | Nishu Ruby (cao cấp siêu hạng) 05 lít/lon | Kg | 145.894 | |
10 | Nishu Gran (cao cấp chống rêu mốc) 18 lít/thùng | Kg | 64.224 | |
11 | Nishu Marb (cao cấp bóng mờ) 18 lít/thùng | Kg | 56.120 | |
12 | Nishu Agat (cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 38.340 | |
13 | Nishu Lapis (cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 28.788 | |
Sơn ngoại thất | ||||
14 | Nishu Ruby (cao cấp bóng) 05 lít/lon | Kg | 211.363 | |
15 | Nishu Gran (cao cấp bóng) 05 lít/lon | Kg | 178.092 | |
16 | Nishu Agat (cao cấp bóng) 18 lít/thùng | Kg | 95.182 | |
17 | Nishu Lapis (cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 78.995 | |
Sơn chống thấm | ||||
18 | Nishu Ston (đa năng cao cấp) 20 kg/thùng | Kg | 109.772 | |
19 | Nishu G20 (đa năng cao cấp) 20 kg/thùng | Kg | 86.863 | |
Sơn bóng trong suốt | ||||
20 | Nishu Glas (cao cấp) 04 lít/lon | Kg | 125.874 | |
21 | Sơn giả đá cao cấp Nishu (04 lít/lon) | Kg | 181.818 | |
Sơn Epoxy gốc nước | ||||
22 | Sơn lót Epoxy (20 kg/bộ) | Kg | 159.545 | |
23 | Sơn phủ Epoxy (20 kg/bộ) | Kg | 177.272 | |
Sơn dầu | ||||
24 | Nishu Deluxe (sơn dầu cao cấp) 20 kg/thùng | Kg | 85.681 | |
Sơn chống rỉ | ||||
25 | Nishu - sơn chống rỉ cao cấp màu đỏ (20 kg/thùng) | Kg | 65.000 | |
26 | Nishu - sơn chống rỉ cao cấp màu ghi (20 kg/thùng) | Kg | 60.272 | |
SẢN PHẨM SƠN JOTON | ||||
Bột trét tường | ||||
1 | Bột ngoại thất SUPER JOTON (40 kg/bao) | Bao | 331.818 | |
2 | Bột ngoại thất JOTON (40 kg/bao) | Bao | 327.272 | |
3 | Bột nội thất SP. FILLER (40 kg/bao) | Bao | 250.000 | |
Sơn lót chống kiềm | ||||
4 | Sơn lót chống kiềm ngoại thất JOTON PROS (18 lít/thùng) | Thùng | 1.650.000 | |
5 | Sơn lót chống kiềm nột thất JOTON PROSIN (18 lít/thùng) | Thùng | 1.045.454 | |
Sơn nước nội thất | ||||
6 | Sơn nội thất Thượng hạng EXFA (05 lít/lon) | Lon | 722.727 | |
7 | Sơn nội thất cao cấp NEW FA (18lít/thùng) | Thùng | 968.181 | |
8 | Sơn nội thất JONY (18lít/thùng) | Thùng | 622.727 | |
9 | Sơn nội thất ACCORD (18lít/thùng) | Thùng | 631.818 | |
Sơn nước ngoại thất | ||||
10 | Sơn ngoại thất JOTIN cao cấp (5 lít/lon) | Lon | 1.140.909 | |
11 | Sơn ngoại thất FA cao cấp (5 lít/lon) | Lon | 968.181 | |
12 | Sơn ngoại thất JONY-H (18 lít/thùng) | Thùng | 1.177.272 | |
13 | Sơn ngoại thất JONY bóng (18 lít/thùng) | Thùng | 1.886.363 | |
Sơn chống thấm | ||||
14 | Chống thấm CT - 11 - 2010 (20 kg/thùng) | Thùng | 1.804.545 | |
15 | Chống thấm CTJ - 555 (màu trắng và xám) (20 kg/thùng) | Thùng | 1.954.545 | |
Sơn chống thấm gốc dầu | ||||
16 | Sơn lót đa năng SEALER (18 lít/thùng) | Thùng | 1.722.727 | |
17 | Dung môi JOTHINER CT (05 lít/lon) | Lon | 242.727 | |
Sơn gốc dầu (dùng cho sơn sắt và gỗ) | ||||
18 | SUPER PRIMER - sơn Chống Rỉ (18 kg/thùng) | Thùng | 995.454 | |
19 | JIMMY- sơn dầu - màu (bóng, mờ) (20 kg/thùng) | Thùng | 1.540.909 | |
SẢN PHẨM SƠN VIVIDA | ||||
1 | Bột trét trong nhà và ngoài trời VIVIDA 102-MT (40kg/bao) | Bao | 318.182 | |
2 | Bột trét siêu bền ngoài trời VIVIDA 103-MT (40kg/bao) | Bao | 405.455 | |
3 | Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp VIVIDA5500 (23 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 1.381.818 | |
4 | Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp VIVIDA5500 (6,4 kg/lon 05 lít) | Lon | 427.273 | |
5 | Sơn lót chống kiềm nội, ngọai thất VIVIDA 6000 (23 kg/thùng18lít) | Thùng | 1.618.182 | |
6 | Sơn lót chống kiềm nội, ngọai thất VIVIDA 6000 (6,4 kg/lon 05 lít) | Lon | 500.000 | |
7 | Sơn lót chống kiềm ngoại thất VIVIDA 8000 (22 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 1.972.727 | |
8 | Sơn lót chống kiềm ngoại thất VIVIDA 8000 (6,4 kg/lon 05 lít) | Lon | 609.091 | |
9 | Sơn nội thất chất lượng cao VIVIDA 500E (24 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 590.909 | |
10 | Sơn nội thất cao cấp VIVIDA 5101 (24 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 1.045.455 | |
11 | Sơn nội thất cao cấp VIVIDA 5101 (6,7 kg/lon 05 lít) | Lon | 350.000 | |
12 | Sơn nội thất siêu trắng VIVIDA S99W (24 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 1.163.636 | |
13 | Sơn nội thất siêu trắng VIVIDA S99W (6,7 kg/lon 05 lít) | Lon | 390.909 | |
14 | Sơn nội thất chịu chùi rửa VIVIDA 5601 (21 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 1.518.182 | |
15 | Sơn nội thất chịu chùi rửa VIVIDA 5601 (5,8 kg/lon 05 lít) | Lon | 486.364 | |
16 | Sơn nội thất bóng kháng khuẩn VIVIDA 5909 (20 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 3.072.727 | |
17 | Sơn nội thất bóng kháng khuẩn VIVIDA 5909 (5,5 kg/lon 05 lít) | Lon | 863.636 | |
18 | Sơn ngoại thất chất lượng cao VIVIDA 800E (22 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 1.318.182 | |
19 | Sơn ngoại thất bóng mờ VIVIDA 8011 (20 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 2.045.455 | |
20 | Sơn bóng siêu hạng VIVIDA 8909 (5,3 kg/lon 05 lít) | Lon | 1.063.636 | |
21 | Sơn chống thấm VIVIDA CT01(20 kg/thùng 18 lít) | Thùng | 2.063.636 | |
SẢN PHẨM TÔN | ||||
Tôn VN Thăng Long | ||||
1 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.30d khổ 1.08 m TL 2,45 kg | Md | 66.000 | |
2 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.32d khổ 1.08 m TL 2,70 kg | Md | 70.000 | |
3 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.35d khổ 1.08 m TL 2,95 kg | Md | 76.000 | |
Tôn lạnh ZACS(AZ70) màu hàng mềm G300 | ||||
4 | Loại xanh đỏ 2,7d trọng lượng 2,21 khổ 1,08 m | Md | 68.000 | |
5 | Loại xanh đỏ 2,9d trọng lượng 2,41 khổ 1,08 m | Md | 73.000 | |
6 | Loại xanh đỏ 3,1d trọng lượng 2,60 khổ 1,08 m | Md | 78.000 | |
7 | Loại xanh đỏ 3,3d trọng lượng 2,83 khổ 1,08 m | Md | 84.000 | |
8 | Loại xanh đỏ 3,6d trọng lượng 3,1 khổ 1,08 m | Md | 90.000 | |
9 | Loại xanh đỏ 3,9d trọng lượng 3,37 khổ 1,08 m | Md | 97.000 | |
10 | Loại xanh đỏ 4,1d trọng lượng 3,55 khổ 1,08 m | Md | 101.000 | |
Tôn AUSTNAM | ||||
11 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,40 mm | M2 | 154.000 | |
12 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,42 mm | M2 | 160.000 | |
13 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,45 mm | M2 | 169.000 | |
14 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,47 mm | M2 | 172.000 | |
15 | Tôn thường AS 880 sóng -1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 206.000 | |
16 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 243.000 | |
17 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Zn 12 | M2 | 217.000 | |
18 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,45 mm lớp mạ Zn 12 | M2 | 213.000 | |
19 | Tôn ASEAM - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 215.000 | |
20 | Tôn APU 6 sóng K = 1065 mm - 0,40 mm | M2 | 238.000 | |
21 | Tôn APU 6 sóng K = 1065 - 0,42 mm | M2 | 243.000 | |
22 | Tôn APU 6 sóng K = 1065 - 0,45 mm | M2 | 252.000 | |
23 | Tôn APU 6 sóng K = 1065 - 0,47 mm | M2 | 256.000 | |
Phụ kiện | ||||
Ống nước | ||||
24 | Ống nước AC11/AK106/sóng ngói K362 mm - 0,45 | Md | 72.000 | |
25 | Ống nước AC11/AK106/Ssóng ngói K522 mm - 0,45 | Md | 104.000 | |
Tôn SUNTEK | ||||
26 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,30 mm | M2 | 84.000 | |
27 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,35 mm | M2 | 94.000 | |
28 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,40 mm | M2 | 102.000 | |
29 | Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,35 mm | M2 | 100.000 | |
30 | Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,40 mm | M2 | 108.000 | |
31 | Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,30 mm | M2 | 160.000 | |
32 | Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,35 mm | M2 | 171.000 | |
33 | Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,40 mm | M2 | 181.000 | |
34 | Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,30 mm | M2 | 176.000 | |
35 | Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,35 mm | M2 | 187.000 | |
36 | Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,40 mm | M2 | 197.000 | |
Tôn lạnh LYSAGHT | ||||
1 | Tấm lợp MULTICLAD 0,45APT Zac màu 100 G550AZ100, khổ 1110 mm | M2 | 210.000 | |
2 | Tấm lợp GẤU TRẮNG METAL SHEETS - 0,4TCT- Zincalume - G550AZ150 | M2 | 170.000 | |
3 | Tấm lợp GẤU TRẮNG METAL SHEETS - 0,44TCT- Zincalume - G550AZ150 | M2 | 182.000 | |
4 | Tấm lợp GẤU TRẮNG METAL SHEETS - 0,47TCT- Zincalume - G550AZ150 | M2 | 193.000 | |
5 | Tôn lạnh LYSAGHT TRIMDEK 0,46 mm APT x1015-APEX - G550AZ151 | M2 | 263.000 | |
6 | Tôn lạnh LYSAGHT TRIMDEK 0,48 mm- APT x1015 - COLORBONDXRW - G550AZ152 | M2 | 282.000 | |
Tôn lợp đai cài không bắn đinh lợp Lysaght Klip-Lok | ||||
7 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,48 mm APT G550 - AZ150 | M2 | 351.000 | |
8 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Zincalume 0,45 mm TCT G550-AZ150 | M2 | 243.000 | |
9 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,46 mm APT G550-AZ150 | M2 | 319.000 | |
10 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Zincalume 0,53 mm TCT G550 - AZ150 | M2 | 260.000 | |
11 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,56 mm APT G550 - AZ150 | M2 | 407.000 | |
THIẾT BỊ VỆ SINH | ||||
1 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 1000 | Cái | 2.818.000 | |
2 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 1300 | Cái | 3.536.000 | |
3 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 2500 | Cái | 7.127.000 | |
4 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 3000 | Cái | 8.346.000 | |
5 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 4500 | Cái | 11.927.000 | |
6 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 500 | Cái | 1.855.000 | |
7 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 2500 | Cái | 7.309.000 | |
8 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 3000 | Cái | 8.564.000 | |
9 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 4500 | Cái | 12.400.000 | |
10 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 30000 | Cái | 95.455.000 | |
11 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 500 T | Cái | 1.000.000 | |
12 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 1000 LT | Cái | 1.481.000 | |
13 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 2000 T | Cái | 2.927.000 | |
14 | Bồn nhựa Tân Á loại đứng TA 500 T | Cái | 1.190.000 | |
15 | Bồn nhựa Tân Á loại đứng TA 1000 T | Cái | 1.872.000 | |
16 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 500 EX | Cái | 1.272.000 | |
17 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 1000 EX | Cái | 1.990.000 | |
18 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 500 EX | Cái | 1.463.000 | |
19 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 1000 EX | Cái | 2.409.000 | |
21 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 310 (f630 - 770) | Cái | 1.318.000 | |
22 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 500 (f770) | Cái | 1.746.000 | |
23 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 1200 (f980) | Cái | 3.155.000 | |
24 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 310N (f630 - 770) | Cái | 1.482.000 | |
25 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 700N (f770) | Cái | 2.264.000 | |
26 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 1000N (f 960) | Cái | 3.000.000 | |
Chậu rửa Inox Tân Á | ||||
27 | Chậu rửa Inox Tân Á 1 hố không bàn TA31 (450 x 370 x 165 mm) | Cái | 240.000 | |
28 | Chậu rửa Inox Tân Á 1 hố 1 bàn TA21 (695 x 385 x 180 mm) | Cái | 349.000 | |
29 | Chậu rửa Inox Tân Á 2 hố không bàn TA11 (810 x 470 x 180 mm) | Cái | 574.000 | |
30 | Chậu rửa Inox Tân Á 2 hố 1 bàn TA3 (1005 x 470 x 180 mm) | Cái | 589.000 | |
31 | Chậu rửa Inox Tân Á 1 hố 1 bàn TP60 (715 x 385 x 205 mm) | Cái | 777.000 | |
32 | Chậu rửa Inox Tân Á 2 hố không bàn TP51 (645 x 405 x 205 mm) | Cái | 1.047.000 | |
33 | Chậu rửa Inox Tân Á 2 hố 1 bàn TP41 (980 x 420 x 205 mm) | Cái | 1.137.000 | |
34 | Chậu dập liền 2 hố - không bàn TX80 (800 x 430 x 200 mm) | Cái | 2.208.000 | |
Bình nóng lạnh hiệu ARISTON - Gián tiếp | ||||
35 | Bình gián tiếp Star-Pro 15 lít | Cái | 2.136.000 | |
36 | Bình gián tiếp Pro 15 lít | Cái | 2.427.000 | |
37 | Bình gián tiếp Ti pro 15 lít | Cái | 2.263.000 | |
38 | Bình gián tiếp Star - Pro 30 lít | Cái | 2.450.000 | |
39 | Bình gián tiếp Pro 30 lít | Cái | 2.840.000 | |
40 | Bình gián tiếp Ti pro 30 lít | Cái | 2.668.000 | |
41 | Bình gián tiếp Ti-SS 15 lít | Cái | 3.072.000 | |
Bình nước nóng TANA - TITAN | ||||
42 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 15 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.955.000 | |
43 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 20 - Ti (2500 W) | Bộ | 2.045.000 | |
44 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 30 - Ti (2500 W) | Bộ | 2.180.000 | |
Bình nước nóng ROSSI | ||||
45 | Bình nước nóng ROSSI Titan R15-Ti (2500 W) | Bộ | 1.500.000 | |
46 | Bình nước nóng ROSSI Titan R20-Ti (2500 W) | Bộ | 1.590.000 | |
47 | Bình nước nóng ROSSI Titan R30-Ti (2500 W) | Bộ | 1.727.000 | |
48 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Qualíty R15-HQ (2500 W) | Bộ | 1.681.000 | |
49 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Qualíty R20-HQ (2500 W) | Bộ | 1.772.000 | |
50 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Qualíty R30-HQ (2500 W) | Bộ | 1.909.000 | |
51 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450 | Bộ | 1.727.000 | |
52 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450P (có bơm tăng áp) | Bộ | 2.272.000 | |
53 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500 | Bộ | 1.818.000 | |
54 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500P (có bơm tăng áp) | Bộ | 2.363.000 | |
Bồn tắm ROSSI | ||||
55 | Bồn tắm thẳng có yếm RB810 (1600 x 750 mm) | Cái | 3.454.000 | |
56 | Bồn tắm thẳng không có yếm RB810 (1600 x 750 mm) | Cái | 2.500.000 | |
57 | Bồn tắm góc RB801(1460 x 1460 mm) | Cái | 5.772.000 | |
58 | Bồn tắm góc có matxa đôi RB801P (1460 x 1460 mm) | Cái | 15.818.000 | |
59 | Bồn tắm thẳng có matxa RB806P (1500 x 810 mm) | Cái | 11.090.000 | |
Sen vòi ROSSI | ||||
Mã số R801 | ||||
60 | Sen vòi 01 chân R801 V1 | Cái | 1.072.000 | |
61 | Sen vòi 02 chân R801 V2 | Cái | 1.163.000 | |
62 | Sen vòi chậu R801 C1 | Cái | 1.036.000 | |
Mã số R802 | ||||
63 | Sen vòi 01 chân R802 V1 | Cái | 1.209.000 | |
64 | Sen vòi 02 chân R802 V2 | Cái | 1.263.000 | |
65 | Sen vòi chậu R802 C1 | Cái | 1.081.000 | |
Mã số R803 | ||||
66 | Sen vòi 01 chân R803 V1 | Cái | 1.300.000 | |
67 | Sen vòi 02 chân R803 V2 | Cái | 1.363.000 | |
68 | Sen vòi tường R803 C2 | Cái | 1.163.000 | |
69 | Sen R803 - S (cụm xã 2 chế độ + dây sen + bát sen) | Bộ | 1.600.000 | |
70 | Vòi xã nước bằng đồng FI 15 | cái | 35.000 | |
Vòi + Bệ cầu CAESAR | ||||
71 | Bàn cầu hai khối CT1325 | Bộ | 1.500.000 | |
72 | Bàn cầu hai khối CTS1325 | Bộ | 1.611.000 | |
73 | Bàn cầu hai khối CD1325 | Bộ | 1.660.000 | |
74 | Bàn cầu hai khối CDS1325 | Bộ | 1.771.000 | |
75 | Bàn cầu hai khối CT1328 | Bộ | 1.716.000 | |
76 | Bàn cầu hai khối CT1338 | Bộ | 1.627.000 | |
77 | Bàn cầu hai khối CTS1338 | Bộ | 1.739.000 | |
78 | Bàn cầu hai khối CD1338 | Bộ | 1.805.000 | |
79 | Bệ tiểu nam dạng treo U0210 | Cái | 314.000 | |
80 | Bệ tiểu nam dạng treo U0221 | Cái | 349.000 | |
81 | Lavabo treo tường L2150 | Cái | 374.000 | |
82 | Lavabo treo tường L2220 | Cái | 432.000 | |
83 | Lavabo treo tường L2230 | Cái | 610.000 | |
84 | Vòi nước B100C | Cái | 900.000 | |
85 | Vòi nước B102C | Cái | 1.027.000 | |
86 | Vòi sen S300C | Cái | 880.000 | |
87 | Vòi sen S350C | Cái | 1.200.000 | |
88 | Gương soi M110 | Cái | 245.000 | |
89 | Gương soi M900 | Cái | 1.090.000 | |
SẮT, THÉP, GỖ, CỬA CÁC LOẠI | ||||
1 | Thép tròn cuộn CT3 j6 - j8 Tisco | Kg | 14.200 | |
2 | Thép j10 Tisco | Kg | 14.500 | |
3 | Thép j12 Tisco | Kg | 14.300 | |
4 | Thép j14 - j32 Tisco | Kg | 14.200 | |
5 | Thép buộc 01 ly | Kg | 17.200 | |
6 | Thép lưới B40 | Kg | 17.200 | |
7 | Thép gai | Kg | 17.200 | |
8 | Thép tròn cuộn j6 - j8 thép Việt - Mỹ (CB 300T) | Kg | 12.950 | |
9 | Thép thanh vằn j10 thép Việt - Mỹ (SD 295/CB - 300 V) | Kg | 13.250 | |
10 | Thép thanh vằn j12 - j20 thép Việt - Mỹ (SD 295/CB - 300 V) | Kg | 13.100 | |
11 | Thép thanh vằn Ф10 thép Việt - Mỹ (CB - 400 V) | Kg | 14.250 | |
12 | Thép thanh vằn Ф12 - Ф32 thép Việt - Mỹ (CB - 400 V) | Kg | 14.100 | |
13 | Thép (L40x40x3ly) | Kg | 14.100 | |
14 | Thép chữ I 200 CT3 SS400 - TN | Kg | 15.200 | |
15 | Thép chữ I 100 CT3 SS400 - TN | Kg | 15.300 | |
16 | Thép chữ H 100 CT3 SS400 - TN | Kg | 15.700 | |
17 | Thép chữ H 200 CT3 SS400 - TN | Kg | 15.800 | |
18 | Thép chữ U 100 CT3 SS400 - TN | Kg | 14.500 | |
19 | Thép chữ U 160 CT3 SS400 - TN | Kg | 15.100 | |
20 | Thép V2 (4,5 kg) | Cây | 68.000 | |
21 | Thép V3 (06 kg) | Cây | 88.000 | |
22 | Thép V4 (09 kg) | Cây | 125.000 | |
23 | Thép tấm 04 ly x 1500 x 6000 (282,6 kg) | Kg | 15.000 | |
24 | Thép tấm 05 ly x 1500 x 6000 (353,2 kg) | Kg | 15.000 | |
25 | Thép tấm 06 ly x 1500 x 6000 (423,9 kg) | Kg | 15.000 | |
26 | Thép tấm 12 ly x 1500 x 6000 (847,8 kg) | Kg | 15.000 | |
27 | Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 19.100.000 | |
28 | Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài ³ 3,5 m | M3 | 20.030.000 | |
29 | Gỗ Lim thành khí chiều dài ³ 3,5 m | M3 | 25.600.000 | |
30 | Gỗ Lim thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 22.260.000 | |
31 | Gỗ Gõ thành khí chiều dài ³ 3,5 m | M3 | 16.300.000 | |
32 | Gỗ Gõ thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 12.630.000 | |
33 | Gỗ Dổi thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 11.530.000 | |
34 | Gỗ Huỳnh thành khí chiều dài < 3,5 m | M3 | 10.430.000 | |
35 | Gỗ Chua + Trường thành khí < 3,5 m | M3 | 7.880.000 | |
36 | Gỗ nhóm III loại còn lại BQ < 3,5 m | M3 | 5.650.000 | |
37 | Gỗ nhóm IV + V thành khí bình quân | M3 | 4.300.000 | |
38 | Gỗ cốt pha | M3 | 3.150.000 | |
39 | Gỗ đà chống | M3 | 3.360.000 | |
40 | Cây chống + tre cây dài > 2,5m | Cây | 21.000 | |
41 | Hoa cửa sắt (thép hộp 14 cm x 14 cm) | M2 | 220.000 | |
42 | Cửa đi pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II | M2 | 1.540.000 | |
43 | Cửa sổ pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II | M2 | 1.470.000 | |
44 | Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm I, nhóm II (Kiền) bình quân | M2 | 1.670.000 | |
45 | Cửa đi, cửa sổ khung bao gỗ nhóm I, nhóm II (Kiền) (0,04 x 0,1) m kính 05 ly | M2 | 1.160.000 | |
46 | Cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ Dổi, Huỳnh bình quân | M2 | 1.050.000 | |
47 | Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ N III (trừ Dổi, Huỳnh) | M2 | 945.000 | |
48 | ỐP chân tường bằng gỗ công nghiệp gián Vener + phụ kiện | M2 | 1.200.000 | |
49 | Khung ngoại gỗ Lim 60 x 250 | Md | 440.000 | |
50 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 250 | Md | 420.000 | |
51 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 180 | Md | 336.000 | |
52 | Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 140 | Md | 304.000 | |
53 | Khung ngoại gỗ nhóm II bình quân 50 x 140 | Md | 294.000 | |
54 | Khung ngoại gỗ nhóm II 60 x 250 | Md | 410.000 | |
55 | Khung ngoại gỗ nhóm II 50 x 180 | Md | 315.000 | |
56 | Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 180 | Md | 245.000 | |
57 | Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 140 | Md | 210.000 | |
58 | Khung ngoại gỗ nhóm III 50 x 100 | Md | 178.000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn