Số TT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) |
BÓNG ĐÈN CÁC LOẠI | |||
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG | |||
1 | Bóng HQ T8-18 W Galaxy (S)-Daylight | Cái | 9.000 |
2 | Bóng HQ T8-36 W Galaxy (S)-Daylight | Cái | 12.000 |
3 | Bóng HQ T8-18 W Delux (E)-6500 K | Cái | 16.000 |
4 | Bóng HQ T8-36 W Delux (E)-6500 K | Cái | 26.000 |
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG COMPACT | |||
5 | Đèn HQ Compact T3-2U 5 W Galaxy (E27,B22-6500 K, 2700 K) | Cái | 28.000 |
6 | Đèn HQ Compact T3-3U 15 W Galaxy (E27,B22-6500 K, 2700 K) | Cái | 37.000 |
7 | Đèn HQ Compact CFL-4UT5 40 W E27 (6500 K, 2700 K) | Cái | 107.000 |
8 | Đèn HQ Compact CFL-4UT5 50 W E40 (6500 K, 2700 K) | Cái | 131.000 |
9 | Đèn HQ Compact CFH-H 4U 65 W E40 (6500 K, 2700 K) | Cái | 145.000 |
10 | Đèn HQ Compact CFH-H 5U 100 W E27 (6500 K) | Cái | 215.000 |
Bộ đèn Huỳnh Quang, bộ đèn ốp trần (đã bao gồm bóng) | |||
11 | Bộ đèn HQ T8-18 W x 1 M9G - Balát điện tử | Bộ | 106.000 |
12 | Bộ đèn HQ T8-36 W x 1 M9G - Balát điện tử | Bộ | 119.000 |
13 | Bộ đèn ốp trần 15 W (CL 04 15 3UT3) | Bộ | 104.000 |
14 | Bộ đèn ốp trần 16 W (CL-01-16) | Bộ | 108.000 |
15 | Bộ đèn ốp trần 28 W (CL-03-28) | Bộ | 144.000 |
16 | Bộ đèn ốp trần Led (Led CL-01) 8 W trắng, vàng | Bộ | 316.000 |
Chao đèn Compact âm trần và chao đèn ngõ xóm (chưa bao gồm bóng) | |||
17 | Chao phản quang đèn compact âm trần CFC-110 | Cái | 47.000 |
18 | Chao phản quang đèn compact âm trần CFC-120 | Cái | 54.000 |
19 | Chao phản quang đèn compact âm trần CFC-145 | Cái | 58.000 |
20 | Chao phản quang đèn compact âm trần CFC-190 | Cái | 89.000 |
21 | Bộ chao đèn ngõ xóm RSL-05/50 W/E40 | Cái | 115.000 |
22 | Bộ chao đèn ngõ xóm RSL-05/20 W x 1/E27 | Cái | 90.000 |
Máng HQ M2 và Máng HQ âm trần M6 (chưa bao gồm bóng) | |||
23 | Máng đèn HQ PQ FS-20/18 x 1-M2 - Balát điện tử | Cái | 118.000 |
24 | Máng đèn HQ 1,2 m PQ FS40/36 x 1-M2 - Balát điện tử | Cái | 195.000 |
25 | Máng HQ âm trần FS-40/36 x 2-M6 - Balát điện tử | Cái | 539.000 |
26 | Máng HQ âm trần FS-40/36 x 3-M6 - Balát điện tử | Cái | 887.000 |
27 | Máng HQ âm trần FS-40/36 x 4-M6 - Balát điện tử | Cái | 1.110.000 |
Bộ đèn chiếu sáng lớp học (trọn bộ) | |||
28 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E | Bộ | 454.000 |
29 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 2 CM1*E | Bộ | 590.000 |
30 | Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E BACS | Bộ | 510.000 |
Đèn cao áp | |||
31 | Đèn Metal HALIDA (MH-TD 70 W/742) R7s | Cái | 128.000 |
32 | Đèn Metal HALIDA (MH-TD 150 W/742) R7s | Cái | 141.000 |
33 | Đèn Metal HALIDA (MH-TS 70 W/742) G12 | Cái | 141.000 |
34 | Đèn Metal HALIDA (MH-TS 150 W/742) G12 | Cái | 156.000 |
35 | Đèn Metal HALIDA (MH-T 150 W/642) E27 | Cái | 156.000 |
36 | Đèn Metal HALIDA (MH-ED 150 W/642) E27 | Cái | 170.000 |
37 | Công tắc đôi S92/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 31.000 |
38 | Công tắc ba S93/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 37.000 |
39 | Công tắc đơn S91/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 21.000 |
40 | Ổ cắm đơn S9U điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 24.000 |
41 | Ổ cắm đôi S9U2 điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 32.000 |
42 | Công tắc và ổ cắm 3 chân S9UK; công tắc 10 A - 250 V; ổ cắm 15 A - 250 (Rạng Đông) | Cái | 44.000 |
43 | Công tắc và ổ cắm 2 chân S9UK, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông) | Cái | 36.000 |
Thiết bị điện nhãn hiệu AC | |||
1 | Máng đèn batten AC Slimax một bóng 0,6 m (BFS118) | Bộ | 150.000 |
2 | Máng đèn batten gắn tán xạ một bóng 1,2 m (BFLP136) | Bộ | 324.545 |
3 | Máng đèn batten gắn phản quang một bóng 1,2 m (BFR136) | Bộ | 185.454 |
4 | Máng đèn batten T8 Slimax dùng tăng phô điện từ hai bóng 0,6 m | Bộ | 200.900 |
5 | Máng đèn batten T5 dùng tăng phô điện từ hai bóng 1,2m (ABF228) | Bộ | 301.818 |
6 | Máng đèn tán quang lắp âm hai bóng 1,2 m (RFL236) | Bộ | 782.727 |
7 | Máng đèn tán quang lắp nỗi một bóng 1,2 m (SFL136/E)376363 | Bộ | 376.363 |
8 | Đèn chống thấm AC một bóng 0,6 m (WFL118 - bộ) | Bộ | 435.454 |
9 | Đèn báo lối thoát hiểm một mặt (ALEx 103 A) | Cái | 473.636 |
10 | Đèn pha 1 x 500 W (HF500) | Cái | 153.000 |
11 | Đèn Downlight âm trần phi 75 (RDV105) | Cái | 61.500 |
12 | Đèn Downlight gắn nổi 1 x E27 (RDS351/W) | Cái | 126.000 |
Thiết bị điện nhãn hiệu COMET | |||
1 | Máng đèn Batten siêu mỏng Slimkit tăng phô điện tử một bóng 0.6 m | Bộ | 81.000 |
2 | Máng táng quang ECO lắp âm hai bóng 1.2 m (CFR240/E) | Bộ | 529.000 |
3 | Máng táng quang ECO lắp nổi hai bóng 0.6 m (CSR220) | Bộ | 461.000 |
4 | Ổ cắm đơn 3 chấu + 2 lỗ (CS1U32) | Cái | 53.000 |
5 | Chuông điện (CDB2) | Cái | 98.000 |
6 | Ống luồn tròn PVC phi 32 (C32) | Cây | 55.000 |
7 | Ống ruột gà phi 32 (CFC32/E) | Cuộn | 320.000 |
8 | Tủ điện hai cửa 18 đường (CE18PM) | Cái | 538.000 |
9 | Tăng phô mỏng silex 1.2 m - SBS40 | Cái | 30.454 |
10 | Dây điện thoại Comet loại 100 m (4C (7/0.15SQMM) - 100 m) | Cuộn | 320.000 |
Thiết bị điện hãng LG | |||
1 | Át tomat 1 cực 6 A, 10 A, 16 A, 20 A, 25 A, 32 A, 40 A MCB-LS | Cái | 60.600 |
2 | Át tomat 3 cực 15 A, 20 A, 25 A, 30 A, 32 A, 40 A, 60 A,75 A MCCB-LS | Cái | 772.250 |
3 | MCCB - LS 2P 20 A | Cái | 664.700 |
4 | MCCB 3P 300 A có dòng ngắt mạch 25 ka ABN403c/LS | Cái | 4.781.250 |
5 | MCCB 3P 250 A có dòng ngắt mạch 25 ka ABN403c/LS | Cái | 3.665.620 |
6 | MCCB 3P 100 A có dòng ngắt mạch 22 ka ABN403c/LS | Cái | 772.200 |
7 | MCCB -LS 3P 50 A, 60 A có dòng ngắt mạch 15 ka | Cái | 772.200 |
8 | MCCB - LS 2P 20 A | Cái | 664.700 |
Thiết bị điện hãng Sanshe | |||
1 | Ổ cắm đôi ba chấu | Cái | 85.040 |
2 | Mặt 1 lỗ + 1 hạt công tắc 10A S-A3/Sanshe | Bộ | 28.360 |
3 | Mặt 2 lỗ + 2 hạt công tắc 10A S-A3/Sanshe | Bộ | 38.540 |
4 | Mặt 3 lỗ + 3 hạt công tắc 10A S-A3/Sanshe | Bộ | 48.720 |
5 | Mặt 1 lỗ + 1 hạt công tắc 10A công tắc đảo chiều S-A3/Sanshe | Bộ | 38.297 |
Thiết bị điện hãng Panasonic | |||
1 | Quạt hút gió phòng vệ sinh 300 x 300 FV25AU9 - Panasonic | Cái | 701.500 |
2 | Đèn báo pha - LD | Cái | 19.550 |
3 | Đồng hồ Vôn kế - LD | Cái | 149.500 |
4 | Đồng hồ Ampe kế - LD | Cái | 149.500 |
5 | Công tắc chuyển mạch Vôn - LD | Cái | 287.000 |
6 | Máy biến dòng 200\5 A - LD | Cái | 247.200 |
Tủ điện | |||
1 | Tủ điện âm tường KT 600 x 400 x 150 x 1,5 ly sơn tĩnh điện | Cái | 850.000 |
2 | Tủ điện nổi tường KT 800 x 600 x 200 x 1,5 ly sơn tĩnh điện | Cái | 1.384.500 |
3 | Tủ điện nổi tường KT 1.800 x 800 x 600 x 2,0 ly sơn tĩnh điện | Cái | 11.000.000 |
Sản phẩm dây cáp điện Việt Thái (VITHAICO) (nhà phân phối chính Công ty TNHH Huy Hoàng) | |||
1 | VC - 1,5 (F 1,38) - 450/750 V | Mét | 4.361 |
2 | VC - 2,5 (F 1,77) - 450/750 V | Mét | 7.013 |
3 | VC - 4,0 (F 2,24) - 450/750 V | Mét | 10.952 |
4 | VC - 6,0 (F 2,74) - 450/750 V | Mét | 16.142 |
5 | VC - 10,0 (F 3,56) - 450/750 V | Mét | 27.158 |
6 | VCm - 1,5 (1 x 30/0,25) 450/700 V | Mét | 4.488 |
7 | VCm - 2,5 (1 x 50/0,25) 450/700 V | Mét | 7.255 |
8 | VCm - 4,0 (1 x 56/0,30) 450/700 V | Mét | 11.335 |
9 | VCm - 6,0 (7 x 12/0,30) 450/700 V | Mét | 17.009 |
10 | VCm - 10,0 (7 x 12/0,40) 450/700 V | Mét | 30.473 |
11 | VCmo - 2 x 0,75 (2 x 24/0,2) - 300/500 V | Mét | 5.623 |
12 | VCmo - 2 x 1,0 (2 x 32/0,2) - 300/500 V | Mét | 7.089 |
13 | VCmo - 2 x 1,5 (2 x 30/0,25) - 300/500 V | Mét | 9.958 |
14 | VCmo - 2 x 2,5 (2 x 50/0,25) - 300/500 V | Mét | 16.103 |
15 | VCmo - 2 x 4 (2 x 56/0,3) - 300/500 V | Mét | 25.316 |
16 | VCmo - 2 x 6 (2 x 84/0,3) - 300/500 V | Mét | 37.372 |
17 | CV - 1,5 (7/0,52) - 450/750 V | Mét | 4.909 |
18 | CV - 2,5 (7/0,67) - 450/750 V | Mét | 7.612 |
19 | CV - 4,0 (7/0,85) - 450/750 V | Mét | 11.386 |
20 | CV - 6,0 (7/1,04) - 450/750 V | Mét | 16.728 |
21 | CV - 10 (7/1,35) - 450/750 V | Mét | 28.050 |
22 | CV - 16 (7/1,7) - 450/750 V | Mét | 43.733 |
23 | CV - 25 (7/0,2,14) - 450/750 V | Mét | 68.978 |
24 | CV - 35 (7/2,52) - 450/750 V | Mét | 95.115 |
25 | CV - 50 (19/1,8) - 450/750 V | Mét | 132.345 |
26 | CV - 70 (19/2,14) - 450/750 V | Mét | 185.768 |
27 | CVV - 1 (1 x 7/0,425) - 0,6/1 kV | Mét | 4.892 |
28 | CVV - 1,5 (1 x 7/0,52) - 0,6/1 kV | Mét | 6.371 |
29 | CVV - 2,5 (1 x 7/0,67) - 0,6/1 kV | Mét | 9.252 |
30 | CVV - 4 (1 x 7/0,85) - 0,6/1 kV | Mét | 13.983 |
31 | CVV- 6 (1 x 7/1,04) - 0,6/1 kV | Mét | 19.605 |
32 | CVV - 10 (1 x 7/1,35) - 0,6/1 kV | Mét | 30.978 |
33 | CVV - 25 (1 x 7/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 73.181 |
34 | CVV - 50 (1 x 19/1,8) - 0,6/1 kV | Mét | 137.951 |
35 | CVV - 100 (1 x 19/2,6) - 0,6/1 kV | Mét | 281.771 |
36 | CVV - 2 x 1,5 (2 x 7/0,52) - 300/500 V | Mét | 13.626 |
37 | CVV - 2 x 2,5 (2 x 7/0,67) - 300/500 V | Mét | 20.141 |
38 | CVV - 2 x 4 (2 x 7/0,85) - 300/500 V | Mét | 29.448 |
39 | CVV - 2 x 6 (2 x 7/1,04) - 300/500 V | Mét | 41.178 |
40 | CVV - 2 x 10 (2 x 7/1,35) - 300/500 V | Mét | 67.571 |
41 | CVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 105.506 |
42 | CVV - 4 x 4 (4 x 7/0,85) - 300/500 V | Mét | 53.546 |
43 | CVV - 4 x 10 (4 x 7/1,35) - 300/500 V | Mét | 124.946 |
44 | CVV - 4 x 16 (4 x 7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 193.418 |
45 | CVV - 4 x 25 (4 x 7/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 297.713 |
46 | CVV - 4 x 35 (4 x 7/2,52) - 0,6/1 kV | Mét | 404.813 |
47 | CVV - 3 x 16 + 1 x 8 (3 x 7/1,7 + 1 x 7/1,2) - 0,6/1 kV | Mét | 171.233 |
48 | CVV - 3 x 16 + 1 x 10 (3 x 7/1,7 + 1 x 7/1,35) - 0,6/1 kV | Mét | 177.225 |
49 | CVV - 3 x 22 + 1 x 16 (3 x 7/2 + 1 x 7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 245.055 |
50 | CXV- 25 (1 x 7/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 73.568 |
51 | CXV - 3 x 11 (3 x 7/1,4) - 0,6/1 kV | Mét | 103.020 |
52 | CXV - 3 x 25 (3 x 7/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 227.460 |
53 | CXV - 3 x 35 (3 x 7/2,52) - 0,6/1 kV | Mét | 307.785 |
54 | CXV - 4 x 4 (4 x 7/0,85) - 0,6/1 kV | Mét | 56.865 |
55 | CXV - 4 x 6 (4 x 7/1,04) - 0,6/1 kV | Mét | 80.070 |
56 | CXV - 4 x 10 (4 x 7/1,35) - 0,6/1 kV | Mét | 126.863 |
57 | CXV - 4 x 16 (4 x 7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 194.438 |
58 | CXV - 4 x 25 (4 x 7/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 299.243 |
59 | CXV - 4 x 35 (4 x 7/2,52) - 0,6/1 kV | Mét | 406.853 |
60 | CXV - 3 x 6 + 1 x 4 ( 3 x 7/1,04 + 1 x 7/0,85) - 0,6/1 kV | Mét | 74.333 |
61 | CXV - 3 x 8 + 1 x 6 ( 3 x 7/1,2 + 1 x 7/1,04) - 0,6/1 kV | Mét | 97.410 |
62 | CXV - 3 x 10 + 1 x 6 ( 3 x 7/1,35 + 1 x 7/1,04) - 0,6/1 kV | Mét | 115.133 |
63 | CXV - 3 x 14 + 1 x 8 ( 3 x 7/1,6 + 1 x 7/1,2) - 0,6/1 kV | Mét | 155.423 |
64 | Du - CVV - 2 x 6 (2 x 7/1,04) - 0,6/1 kV | Mét | 34.808 |
65 | Du - CVV - 2 x 10 (2 x 7/1,35) - 0,6/1 kV | Mét | 57.758 |
66 | Du - CVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 90.908 |
67 | AV - 16 (7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 6.045 |
68 | AV - 25 (7/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 8.727 |
69 | AV - 35 (7/2,52) - 0,6/1 kV | Mét | 11.829 |
70 | AV - 50 (19/1,8) - 0,6/1 kV | Mét | 17.028 |
71 | AV - 70 (19/2,14) - 0,6/1 kV | Mét | 22.426 |
72 | AV - 95 (19/2,52) - 0,6/1 kV | Mét | 30.373 |
73 | AVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7 - 0,6/1 kV | Mét | 23.276 |
74 | Du - AV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 kV | Mét | 12.849 |
Thiết bị điện nhãn hiệu NIKKON - MALAYSIA | |||
1 | Đèn chiếu sáng công cộng S419 - 400, 250 W/150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 4.290.000 |
2 | Đèn chiếu sáng công cộng S412, 150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2.707.200 |
3 | Đèn chiếu sáng công cộng S412, 250 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2.888.000 |
4 | Đèn chiếu sáng công cộng S412, 250 W/150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 3.881.600 |
4 | Đèn chiếu sáng công cộng S438N, 150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2.707.200 |
5 | Đèn chiếu sáng công cộng S438N, 250 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2.888.000 |
6 | Đèn chiếu sáng công cộng S438N, 250 W/150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 3.792.000 |
7 | Đèn chiếu sáng công cộng S159, 70 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 1.985.600 |
8 | Đèn chiếu sáng công cộng S159, 100 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2.166.400 |
9 | Đèn chiếu sáng công cộng S159, 150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 2.345.600 |
10 | Đèn chiếu sáng công cộng S479, 150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 3.428.800 |
11 | Đèn chiếu sáng công cộng S479, 250 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 3.792.000 |
12 | Đèn chiếu sáng công cộng S479, 250 W/150 W - HPS, độ kín 66 | Bộ | 4.137.000 |
13 | Đèn pha S2030, 250 W - HPS, độ kín 65 | Bộ | 2.345.600 |
14 | Đèn pha S2030, 400 W - HPS, độ kín 65 | Bộ | 2.617.600 |
15 | Đèn đường LEDXION S433, 90 W, độ kín 66 | Bộ | 13.899.200 |
16 | Đèn đường LEDXION S433, 120 W, độ kín 66 | Bộ | 16.086.400 |
17 | Đèn đường LEDXION S433, 150 W, độ kín 66 | Bộ | 19.315.200 |
18 | Đèn đường LEDXION S436, 120 W, độ kín 66 | Bộ | 15.716.000 |
19 | Đèn đường LEDXION S436, 150 W, độ kín 66 | Bộ | 21.120.000 |
20 | Đèn đường LEDXION S436, 170 W, độ kín 66 | Bộ | 21.481.600 |
21 | Đèn đường LEDXION 436, 190 W, độ kín 66 | Bộ | 22.835.200 |
22 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130701) 70 W - MH, độ kín 65 | Bộ | 11.331.000 |
23 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130702) 70 W - MH, độ kín 65 | Bộ | 11.331.000 |
24 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130703) 70 W - MH, độ kín 65 | Bộ | 10.762.200 |
25 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130704) 70 W - MH, độ kín 65 | Bộ | 12.794.400 |
26 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130705) 70 W - MH, độ kín 65 | Bộ | 20.106.000 |
27 | Đèn chiếu sáng sân vườn GALILEO (L130706) 70 W - MH, độ kín 65 | Bộ | 17.362.800 |
28 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 10 KVA - ES10 - 3 pha | Cái | 79.200.000 |
29 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 15 KVA - ES15 - 3 pha | Cái | 96.800.000 |
30 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 20 KVA - ES20 - 3 pha | Cái | 114.400.000 |
31 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 25 KVA - ES25 - 3 pha | Cái | 132.000.000 |
32 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 30 KVA - ES30 - 3 pha | Cái | 139.040.000 |
33 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 40 KVA - ES40 - 3 pha | Cái | 228.800.000 |
34 | Tủ điều khiển tiết kiệm điện QPS 50 KVA - ES50 - 3 pha | Cái | 246.400.000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn