Số TT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) |
Sản phẩm cửa nhựa lõi thép HAIHAWINDOW | |||
111 | Cửa sổ 02 cánh mở quay, ô thoáng cố định trên dưới, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm, KT: 2,8 x 3,93; 1,58 x 3,93; 2,51 x 3,93; 1,8 x 3,93; 2,8 x 3,78; 1,5 x 3,78; 2,51 x 3,78; 1,85 x 2,35 m | M2 | 1.752.000 |
112 | Cửa sổ 02 cánh mở quay, ô thoáng cố định trên dưới, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm, KT: 5,22 x 3,93; 522 x 3,78 m | M2 | 1.710.000 |
113 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ 02 cánh mở quay, ô thoáng cố định trên dưới | Bộ | 730.000 |
114 | Cửa sổ 02 cánh mở quay, kết hợp vách kính 02 bên, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm, KT: 2,8 x 2,35 m | M2 | 1.780.000 |
115 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ 02 cánh mở quay, kết hợp vách kính 02 bên | Bộ | 1.550.000 |
116 | Cửa sổ 01 cánh mở hất, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm, KT: 1,2 x 1,2 m | M2 | 1.742.000 |
117 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A, thanh chống gió - cửa sổ 01 cánh mở hất | Bộ | 630.000 |
118 | Cửa sổ cánh mở hất, ô thoáng cố định, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm, KT: 1,54 x 8,35 m | M2 | 1.752.000 |
119 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ cánh mở hất, ô thoáng cố định | Bộ | 1.705.000 |
120 | Cửa sổ 02 cánh mở hất, ô thoáng cố định, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm, KT: 2,31 x 3,93; 2,31 x 3,78. | M2 | 1.752.000 |
121 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ 02 cánh mở hất, ô thoáng cố định | Bộ | 630.000 |
122 | Cửa sổ 04 cánh mở hất và cửa đi 02 cánh mở quay, kết hợp vách kính sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm, KT:1,5 x 33,2 m | M2 | 1.700.000 |
123 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề 3D, chốt cánh phụ kemol, ổ khóa đúc - cửa sổ 04 cánh mở hất và cửa đi 02 cánh mở quay, kết hợp vách kính | Bộ | 4.645.000 |
124 | Cửa đi 02 cánh mở quay,ô thoáng cố định, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm, KT: 2,8 x 3,7 m | M2 | 1.796.000 |
125 | Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, bộ tay nắm đôi, bản lề 3D, chốt cánh phụ kemol, ổ khóa đúc - cửa đi 02 cánh mở quay,ô thoáng cố định | Bộ | 1.735.000 |
126 | Vách kính kết hợp cửa thủy lực kính: kính cường lực 12 mm màu trắng phôi Việt - Nhật, KT 1,3 x 3 m | M2 | 1.680.000 |
127 | Phụ kiện VVP (Thái Lan): bản lề sàn tay nắm, kẹp kính dùng cho cửa VKS-1 (vách kính kết hợp cửa thủy lực kính, KT 1,3 x 3 m) | Bộ | 7.445.000 |
128 | Vách kính kết hợp cửa thủy lực kính: kính cường lực 12 mm màu trắng phôi Việt - Nhật, KT 3 x 3 m | M2 | 1.680.000 |
129 | Phụ kiện VVP (Thái Lan): bản lề sàn tay nắm, kẹp kính dùng cho cửa VKS-1 (vách kính kết hợp cửa thủy lực kính, KT 3 x 3 m) | Bộ | 3.550.000 |
130 | Cửa đi KT 4900 x 3250 mm, 04 cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh CP40, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 2.595.545 |
131 | Cửa đi KT 3000 x 3250 mm, 04 cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3.240.231 |
132 | Cửa đi KT 2800 x 2700 mm, 02 cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh CP25, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 2.378.000 |
133 | Cửa đi KT 1.300 x 2.700 mm, 02 cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3.297.005 |
134 | Cửa đi KT 1.300 x 2.200 mm, 02 cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3.645.030 |
135 | Cửa đi KT 2300 x 2900 mm, 02 cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3.565.890 |
136 | Cửa đi KT 850 x 2100 mm, 01 cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính mờ dày 4.5 mm, phụ kiện khóa một điểm (GU) | M2 | 3.784.450 |
137 | Cửa đi KT 700 x 2100 mm, 01 cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính mờ dày 4.5 mm, phụ kiện khóa một điểm (GU) | M2 | 3.895.658 |
138 | Cửa đi KT 1300 x 2300 mm, 02 cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính mờ dày 4.5 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU) | M2 | 3.565.320 |
139 | Cửa sổ KT 600 x 600 mm, 01 cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện khóa tay nắm mỏ cài (GU) | M2 | 3.999.502 |
140 | Cửa sổ 01 cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện khóa tay nằm mỏ cài (GU) | M2 | 3.298.867 |
141 | Cửa sổ KT 4500 x 3250 mm, 01 cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 005 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 2.070.100 |
142 | Cửa sổ KT 4500 x 2700 mm, 02 cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.510.694 |
143 | Vách kính cố định KT 1500 x 3250 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.450.354 |
144 | Vách kính cố định KT 1500 x 2700 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.445.486 |
145 | Cửa sổ KT 3640 x 4300 mm, 01 cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.562.532 |
146 | Vách kính cố định KT 1400 x 3250 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.455.478 |
147 | Cửa sổ KT 1400 x 2700 mm, 02 cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, 02 tay nắm bản lề ma sát (chữ A) -GU | M2 | 1.585.000 |
148 | Cửa sổ KT 2340 x 4200 mm, 01 cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.860.745 |
149 | Cửa sổ KT 3350 x 2350 mm, 04 cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.895.635 |
150 | Cửa sổ KT 3350 x 1800 mm, 04 cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 2.095.569 |
151 | Cửa sổ KT 4460 x 2350 mm, 04 cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kinh cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.680.727 |
152 | Vách kính cố định KT 3300 x 2700 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.432.500 |
153 | Cửa sổ KT 6130 x 2700 mm, 01 cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh chuyển góc CP90, kính phản quang dày 05 mm, Phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 2.335.000 |
154 | Vách kính cố định KT 1210 x 3400 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.543.680 |
155 | Vách kính cố định KT 3670 x 3400 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.455.088 |
156 | Cửa sổ KT 5700 x 3400 mm, 02 cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm (chữ A) - GU | M2 | 1.692.385 |
157 | Vách kính cố định KT 3240 x 2300 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.440.000 |
158 | Cửa sổ KT 5700 x 2300 mm, 02 cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.615.870 |
159 | Cửa sổ KT 5600 x 2300 mm, 02 cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.620.525 |
160 | Vách kính cố định KT 1600 x 1300 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm | M2 | 1.476.800 |
161 | Cửa sổ KT 4900 x 2300 mm, 02 cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 005 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU | M2 | 1.635.689 |
162 | Cửa đi KT 2340 x 2800 mm, 02 cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh CP25, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm, (GU) | M2 | 2.795.858 |
Sản phẩm cửa nhựa cao cấp uPVC VIPWINDOW | |||
163 | Vách kính kích thước (1000 x 1000) mm, kính trắng 05 mm, thanh nhựa Queen | M2 | 1.491.600 |
164 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng 05 mm, KT (1000 x 1400) mm thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: thanh chốt đa điểm, tay nắm khóa…) | M2 | 2.035.600 |
165 | Cửa sổ 02 cánh mở quay, kính trắng 05 mm, KT (1000 x 1400) mm thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: thanh chốt đa điểm, tay nắm, chốt rời, khóa, bản lề chử A) | M2 | 2.918.600 |
166 | Cửa sổ 01 cánh mở hất, kính trắng 05 mm, KT (600 x 1000) mm thanh nhựa Queen profile, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: bản lề chử A, tay nắm, chốt, khóa...) | M2 | 3.326.300 |
167 | Cửa đi Panô 01 cánh mở quay, kính trắng 05 mm, KT (900 x 2000) mm thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: bản lề 3D, tay nắm, chốt, khóa...) | M2 | 3.230.200 |
168 | Cửa đi Panô 02 cánh mở quay, kính trắng 05 mm, KT (1200 x 2000) mm thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: bản lề 3D, tay nắm, chốt, khóa...) | M2 | 3.428.700 |
169 | Cửa đi Panô 02 cánh mở trượt, kính trắng 05 mm, KT (1200 x 2000) mm thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: bản lề 3D, tay nắm, chốt, khóa, con lăn...) | M2 | 2.475.200 |
Sản phẩm VIET-WINDOW dùng PROFILE EUROQUEEN của tập đoàn QUEEN VIET | |||
170 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.050.000 |
171 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.376.000 |
172 | Cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.370.000 |
173 | Cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.687.000 |
174 | Cửa sổ 02 cánh mở quay hoặc hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.648.000 |
175 | Cửa đi 01 cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.712.000 |
176 | Cửa đi 02 cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.683.000 |
177 | Cửa đi 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.376.000 |
Sản phẩm VIET-WINDOW dùng PROFILE QUEEN của tập đoàn QUEEN VIET | |||
178 | Vách kính, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.179.000 |
179 | Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.647.000 |
180 | Cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.552.000 |
181 | Cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.817.000 |
182 | Cửa sổ 02 cánh mở quay hoặc hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.775.000 |
183 | Cửa đi 01 cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.954.000 |
184 | Cửa đi 02 cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.864.000 |
185 | Cửa đi 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm | M2 | 1.624.000 |
Phụ kiện kèm theo của tập đoàn QUEENVIET | |||
186 | Khóa bán nguyệt dùng cho cửa sổ mở trượt | Bộ | 98.000 |
187 | Khóa chốt dùng cho cửa đi mở trượt | Bộ | 897.000 |
188 | Khóa chốt dùng cho cửa đi 01 cánh | Bộ | 915.000 |
189 | Khóa chốt dùng cho cửa đi 02 cánh | Bộ | 1.118.000 |
190 | Khóa chốt đa điểm dùng cho cửa đi 02 cánh | Bộ | 1.795.000 |
Sản phẩm tấm trần và vách ngăn | |||
1 | Tấm trần Ecophon Gedina cạnh E, trắng 010 Akute T cách âm Thuỵ Điển nhập khẩu | M2 | 850.000 |
2 | Hệ khung xương Vĩnh Tường cho dòng trần Ecophon Gedina cạnh E | M2 | 196.000 |
3 | Vách ngăn vệ sinh gỗ MDF chịu ẩm + phụ kiện Inox | M2 | 795.000 |
4 | Vách ngăn vệ sinh gỗ MFC dày 18 mm chịu ẩm + phụ kiện Inox | M2 | 895.000 |
5 | Vách ngăn tiểu bằng nhôm kính + phụ kiện | M2 | 745.000 |
6 | Lan can kính cường lực dày 12 ly | M2 | 2.790.000 |
7 | Chân trụ INOX (SUS 304) dùng cho lan can kính cường lực | M2 | 495.000 |
8 | Sản xuất lan can bằng ống Inox D25 dày 1,2 ly độ bóng BA/2B | M2 | 128.000 |
9 | Sản xuất lan can bằng ống Inox D38 dày 1,2 ly độ bóng BA/2B | M2 | 128.000 |
10 | Sản xuất lan can bằng ống Inox D80 dày 1,2 ly độ bóng BA/2B | M2 | 128.000 |
11 | Aluminium Placsic panel ngoài trời, sơn phủ PVDF độ dày 4 x 0,3 mm, trong đó độ dày nhôm 0,3 mm | M2 | 985.000 |
12 | Aluminium Placsic panel ngoài trời, Sơn phủ PVDF độ dày 4 x 0,21 mm, trong đó độ dày nhôm 0,21 mm | M2 | 895.000 |
13 | Aluminium Placsic panel ngoài trời, sơn phủ PVDF độ dày 3 x 0,21 mm, trong đó độ dày nhôm 0,21 mm | M2 | 705.000 |
14 | Vách ngăn + cửa vệ sinh Composite, vật liệu Compack HPL, màu ghi, dày 12 mm, xuất xứ Trung Quốc bao gồm phụ kiên: Inox sus 304 Compac (chống rỉ ): Chân inox SUS 304 A1,chỉnh cao 150; tay nắm Inox SUS 304 A1, khóa đen SUS 304 A1; bản lề inox SUS 304 A1; Inox SUS 304 A1, Ke inox vít Inox, nở nhựa, keo Silicon APOLO A500, nhôm nóc định hình 80 | M2 | 1.355.000 |
15 | Cửa cuốn loại Austdoor tấm liền; thân cửa sử dụng thép P-ZACS (Pluescope seel) có độ dày 0,55 mm, độ mạ lớp thép AZ70g/m2; sơn bề mặt bằng sơn bóng màu lựa chọn (trắng, xanh lá): Trục cuốn φ33,5 mm dày 2,3 mm mạ kẽm; lò xo trợ lực đồng bộ; (công nghệ Úc) | M2 | 1.350.000 |
16 | Bộ tời cửa sức nặng 300 kg mô tơ loại ARG.P-1, công nghệ Úc | Bộ | 12.985.000 |
17 | Hộp điều khiển AD 901; điều khiển từ xa DK1 nắp trượt; nút bấm âm tường AT1 không dây, công nghệ Úc | Bộ | 6.845.500 |
VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC | |||
Ống nước uPVC Đệ Nhất | |||
1 | φ16 (21 mm x 1,7mm x 4 m) - ½” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 6.200 |
2 | φ20 (27 mm x 1,9mm x 4 m) - ¾” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 8.800 |
3 | φ25 (34 mm x 2.1 mm x 4 m)-(ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 12.900 |
4 | φ32 (42 mm x 2,1 mm x 4 m)-11/4” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 16.400 |
5 | φ40 (49 mm x 3,5 mm x 4 m)-11/2” (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 29.500 |
6 | φ50 (60 mm x 2.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 26.800 |
7 | φ65 (76 mm x 3.0 mm x 4 m)-(ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 41.000 |
8 | φ80 (90 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 48.800 |
10 | φ100 (114 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 70.600 |
11 | φ125 (140 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505) | Mét | 92.000 |
12 | φ150 (168 mm x 4.5 mm x 4 m) - 6" (ISO 4422 ≈ TCVN 6151) | Mét | 135.800 |
Phụ kiện uPVC Đệ Nhất | |||
13 | Co 45o φ160 | Cái | 155.000 |
14 | Y φ160 | Cái | 583.000 |
15 | Tê φ160 | Cái | 454.000 |
16 | Nối φ160 | Cái | 135.000 |
17 | Co 90o φ90 | Cái | 17.600 |
18 | Co 90o φ110 | Cái | 36.500 |
19 | Co 45o φ140 | Cái | 62.700 |
20 | Tê φ34 | Cái | 2.800 |
21 | Tê φ60 | Cái | 9.200 |
22 | Tê φ110 | Cái | 48.300 |
23 | Y giảm φ140 - 110 | Cái | 121.500 |
24 | Y kiểm tra φ110 | Cái | 236.000 |
25 | Y kiểm tra φ90 | Cái | 155.000 |
26 | Keo dán 500 | Hộp | 43.000 |
Ống nước u.PVC Thiếu niên Tiền Phong | |||
26 | φ21 (1,6 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 8.600 |
27 | φ27 (2 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 10.900 |
28 | φ34 (2 mm x 12.5 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 15.000 |
29 | φ42 (2 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 19.800 |
30 | φ48 (2,3 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 23.200 |
31 | φ60 (2,3 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 33.200 |
32 | φ75 (2mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 47.300 |
33 | φ90 (2,7 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 51.900 |
34 | φ110 (3,2 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 76.000 |
35 | φ200 (5,9 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 247.100 |
36 | φ250 (7,3 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002 | Mét | 397.600 |
ỐNG HDPE - PE 80 THIẾU NIÊN TIỀN PHONG | |||
38 | D20 dày 1,9 mm - PN 12.5 | Mét | 7.545 |
39 | D25 dày 1,9 mm - PN 10 | Mét | 9.818 |
40 | D32 dày 1,9 mm - PN 8 | Mét | 13.454 |
41 | D32 dày 2,4 mm - PN 10 | Mét | 15.727 |
42 | D40 dày 2,4 mm - PN 8 | Mét | 20.000 |
43 | D40 dày 3,0 mm - PN 10 | Mét | 24.272 |
44 | D50 dày 3,0 mm - PN 8 | Mét | 31.272 |
45 | D50 dày 3,7 mm - PN 10 | Mét | 37.363 |
46 | D50 dày 4,6 mm - PN 12,5 | Mét | 45.181 |
47 | D50 dày 5,6 mm - PN 16 | Mét | 53.500 |
48 | D63 dày 3,8 mm - PN 8 | Mét | 49.727 |
49 | D63 dày 4,7 mm - PN 10 | Mét | 59.636 |
50 | D63 dày 5,8 mm - PN 12,5 | Mét | 71.800 |
51 | D75 dày 4,5 mm - PN 8 | Mét | 70.363 |
52 | D75 dày 5,6 mm - PN 10 | Mét | 85.272 |
53 | D90 dày 6,7 mm - PN 10 | Mét | 120.818 |
54 | D110 dày 6,6 mm - PN 8 | Mét | 148.181 |
55 | D110 dày 8,1 mm - PN 10 | Mét | 182.545 |
56 | D160 dày 11,8 mm - PN 10 | Mét | 380.909 |
57 | D160 dày 14,6 mm - PN 12,5 | Mét | 456.363 |
58 | D225 dày 16,6 mm - PN 10 | Mét | 740.454 |
59 | D225 dày 20,5 mm - PN 12,5 | Mét | 893.181 |
Phụ tùng ép phun HDPE | |||
Đấu nối thẳng (măng song) | |||
59 | φ20 | Cái | 16.636 |
60 | φ32 | Cái | 32.454 |
61 | φ63 | Cái | 82.636 |
62 | φ90 | Cái | 235.363 |
Nối góc 90 độ (cút) | |||
63 | φ20 | Cái | 20.636 |
64 | φ32 | Cái | 32.454 |
65 | φ50 | Cái | 66.800 |
66 | φ63 | Cái | 112.000 |
67 | φ90 | Cái | 268.909 |
Ba chạc 90 độ (tê) | |||
68 | φ20 | Cái | 21.000 |
69 | φ32 | Cái | 34.909 |
70 | φ63 | Cái | 131.000 |
71 | φ90 | Cái | 395.363 |
Ba chạc 90 độ PE CB phun | |||
72 | D63 - 50 | Cái | 115.900 |
73 | D75 - 63 | Cái | 211.000 |
Khâu nối ren ngoài PE | |||
74 | D50 - 2" | Cái | 51.600 |
75 | D63 - 2" | Cái | 60.000 |
Đai khởi thủy | |||
76 | φ32 x (1/2", 3/4") | Cái | 20.636 |
77 | φ63 x (1/2", 3/4", 1") | Cái | 52.636 |
78 | φ90 x 2" | Cái | 82.909 |
79 | φ110 x 2" | Cái | 120.272 |
Đầu nối chuyển bậc (côn thu) | |||
80 | D32 - 25 | Cái | 33.364 |
81 | D40 - 20 | Cái | 34.273 |
82 | D50 - 25 | Cái | 41.909 |
83 | D63 - 20 | Cái | 57.091 |
84 | D63 - 50 | Cái | 79.000 |
85 | D90 - 63 | Cái | 166.545 |
Ba chạc chuyển bậc (tê thu) | |||
86 | D25 - 20 | Cái | 36.545 |
87 | D40 - 20 | Cái | 59.364 |
88 | D50 - 25 | Cái | 72.273 |
89 | D63 - 25 | Cái | 102.727 |
90 | D63 - 40 | Cái | 109.091 |
Nút bịt PE fun (Bịt đầu) | |||
91 | φ20 | Cái | 8.454 |
92 | φ32 | Cái | 16.636 |
93 | φ 50 | Cái | 41.800 |
94 | φ63 | Cái | 62.636 |
95 | φ90 | Cái | 153.363 |
Ống uPVC (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN-01÷05:2002; TCVN 6151: 1996;BS 3505:1986; AS/NZS 1477:1996 và ASTM D2241:93 | |||
96 | (21 x 1,6 mm 15 bar) | Mét | 6.100 |
97 | (21 x 1,6 mm 20 bar) | Mét | 8.900 |
98 | (27 x 1,4 mm 9 bar) | Mét | 6.700 |
99 | (27 x 1,8 mm 12 bar) | Mét | 8.700 |
100 | (34 x 1,6 mm 9 bar) | Mét | 9.700 |
101 | (34 x 2,0 mm 12 bar) | Mét | 12.200 |
102 | (42 x 2,5 mm 12 bar) | Mét | 18.500 |
103 | (49 x 2,4 mm 9 bar) | Mét | 21.200 |
104 | (60 x 2,8 mm 9 bar) | Mét | 30.900 |
105 | (75 x 4,5 mm 12.5 bar) | Mét | 73.400 |
106 | (90 x 3,5 mm 8 bar) | Mét | 67.600 |
107 | (110 x 5,3 mm 10 bar) | Mét | 126.700 |
108 | (140 x 6,7 mm 10 bar) | Mét | 198.000 |
109 | (168 x 7,3 mm 9 bar) | Mét | 224.300 |
110 | (200 x 7,7 mm 8 bar) | Mét | 313.600 |
111 | (220 x 8,7 mm 9 bar) | Mét | 348.400 |
Ống HDPE -PE 100 (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN 06: 2003; DIN 8047 và ISO 4427 | |||
112 | D20, dày 1,8 - 12,5 bar | Mét | 7.100 |
113 | D25, dày 2,3 - 16 bar | Mét | 11.700 |
114 | D32, dày 2,0 - 10 bar | Mét | 13.140 |
115 | D40, dày 2,0 - 8 bar | Mét | 16.590 |
116 | D50, dày 3,0 - 10 bar | Mét | 30.730 |
117 | D63, dày 3,8 - 10 bar | Mét | 49.000 |
118 | D75, dày 4,5 - 10 bar | Mét | 70.060 |
119 | D90, dày 5,4 - 10 bar | Mét | 99.100 |
120 | D110, dày 6,6 - 10 bar | Mét | 150.640 |
121 | D125, dày 7,4 - 10 bar | Mét | 190.150 |
122 | D140, dày 6,7 - 8 bar | Mét | 193.100 |
123 | D160, dày 7,7 - 8 bar | Mét | 254.330 |
124 | D180, dày 10,7 - 10 bar | Mét | 392.730 |
125 | D200, dày 11,9 - 10 bar | Mét | 490.700 |
126 | D315, dày 15,0 - 8 bar | Mét | 976.500 |
127 | D400, dày 19,1 - 8 bar | Mét | 1.574.900 |
128 | D500, dày 23,9 - 8 bar | Mét | 2.452.000 |
129 | D630, dày 30,0 - 8 bar | Mét | 4.166.900 |
Ống gang cầu hiệu XinXing tiêu chuẩn ISO 2531-K9 | |||
130 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN80; L = 6 m | Mét | 576.000 |
131 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN100; L = 6 m | Mét | 638.000 |
132 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN150; L = 6 m | Mét | 810.000 |
133 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN250; L = 6 m | Mét | 1.648.000 |
134 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN350; L = 6 m | Mét | 2.514.000 |
135 | Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN400; L = 6 m | Mét | 2.994.000 |
Ống gang cầu Pam TQ tiêu chuẩn ISO 2531-K9 | |||
136 | Ống gang DN 80 | Mét | 576.000 |
137 | Ống gang DN 100 | Mét | 610.000 |
138 | Ống gang DN 150 | Mét | 701.000 |
139 | Ống gang DN 200 | Mét | 939.000 |
140 | Ống gang DN 250 | Mét | 1.480.000 |
141 | Ống gang DN 300 | Mét | 1.898.000 |
142 | Ống gang DN 350 | Mét | 2.202.000 |
143 | Ống gang DN 400 | Mét | 2.820.000 |
Phụ kiện mạ kẻm ren Trung Quốc - ký hiệu DZ | |||
144 | Măng song D15 1/2" | Cái | 5.200 |
145 | Măng song D25 1" | Cái | 12.000 |
146 | Măng song D40 1.1/2" | Cái | 22.600 |
147 | Măng song D80 3" | Cái | 82.900 |
148 | Măng song D100 4" | Cái | 135.600 |
149 | Cút + cút thu D15 1/2" | Cái | 5.400 |
150 | Cút + cút thu D25 1" | Cái | 15.400 |
151 | Cút + cút thu D40 1.1/2" | Cái | 30.000 |
152 | Cút + cút thu D80 3" | Cái | 113.200 |
153 | Cút + cút thu D100 4" | Cái | 203.900 |
154 | Tê + tê thu D15 1/2" | Cái | 7.600 |
155 | Tê + tê thu D25 1" | Cái | 21.200 |
156 | Tê + tê thu D40 1.1/2" | Cái | 37.600 |
157 | Tê + tê thu D80 3" | Cái | 147.200 |
158 | Tê + tê thu D100 4" | Cái | 264.800 |
159 | Rắc co D15 1/2" | Cái | 18.600 |
160 | Rắc co D25 1" | Cái | 37.400 |
161 | Rắc co D40 1.1/2" | Cái | 70.600 |
162 | Rắc co D80 3" | Cái | 243.600 |
163 | Côn thu 20 3/4" | Cái | 7.100 |
164 | Côn thu 40 1.1/2" | Cái | 22.100 |
165 | Côn thu 80 3" | Cái | 84.700 |
Khớp nối mềm liên doanh sản xuất tại Việt Nam | |||
166 | Khớp nối mềm 02 đầu bát DN 80 EE VN | Bộ | 535.000 |
167 | Khớp nối mềm 02 đầu bát DN 100 EE VN | Bộ | 648.000 |
168 | Khớp nối mềm 02 đầu bát DN 150 EE VN | Bộ | 1.061.000 |
169 | Khớp nối mềm 02 đầu bát DN 200 EE VN | Bộ | 1.404.000 |
170 | Khớp nối mềm 02 đầu bát DN 250 EE VN | Bộ | 1.638.000 |
171 | Khớp nối mềm 02 đầu bát DN 400 EE VN | Bộ | 3.276.000 |
172 | Khớp nối mềm bích bát DN 80 BE VN | Bộ | 648.000 |
173 | Khớp nối mềm bích bát DN 100 BE VN | Bộ | 842.000 |
174 | Khớp nối mềm bích bát DN 150 BE VN | Bộ | 1.248.000 |
175 | Khớp nối mềm bích bát DN 200 BE VN | Bộ | 1.716.000 |
176 | Khớp nối mềm bích bát DN 300 BE VN | Bộ | 2.652.000 |
177 | Khớp nối mềm bích bát DN 400 BE VN | Bộ | 4.212.000 |
Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan GV 104 | |||
178 | Van cửa new ANA DN 15 | Cái | 97.000 |
179 | Van cửa new ANA DN 32 | Cái | 325.000 |
180 | Van cửa new ANA DN 50 | Cái | 565.000 |
Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan | |||
181 | Van 01 chiều ANA CHV111 DN 15 | Cái | 85.000 |
182 | Van 01 chiều ANA CHV111 DN 25 | Cái | 149.000 |
183 | Van 01 chiều ANA CHV111 DN 32 | Cái | 269.000 |
184 | Van 01 chiều ANA CHV111 DN 40 | Cái | 326.000 |
185 | Van 01 chiều ANA CHV111 DN 50 | Cái | 515.000 |
186 | Van cửa ANA GV104 DN 15 | Cái | 97.000 |
187 | Van cửa ANA GV104 DN 20 | Cái | 146.000 |
188 | Van cửa ANA GV104 DN 25 | Cái | 209.000 |
189 | Van cửa ANA GV104 DN 40 | Cái | 492.000 |
190 | Van cửa ANA GV104 DN 50 | Cái | 624.000 |
Các loại van áp lực 10 kg/cm2 | |||
191 | Van cửa đồng MBV DN15 | Cái | 36.200 |
192 | Van cửa đồng MBV DN32 | Cái | 120.000 |
193 | Van cửa đồng MBV DN50 | Cái | 240.000 |
194 | Van 01 chiều đồng lá lật MH DN15 | Cái | 22.000 |
195 | Van 01 chiều đồng lá lật MH DN32 | Cái | 93.500 |
196 | Van 01 chiều đồng lá lật MH DN50 | Cái | 190.000 |
Van Samjin - SJV (Hàn Quốc) TC BSEN 5163 | |||
197 | Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN80 | Cái | 3.113.000 |
198 | Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN100 | Cái | 3.449.000 |
199 | Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN150 | Cái | 6.146.000 |
Van cổng OKM Nhật sản xuất tại MaLaySia TC BSS163:204 (TYPE B) | |||
200 | Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN50 | Cái | 3.468.000 |
201 | Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN80 | Cái | 4.080.000 |
202 | Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN100 | Cái | 4.980.000 |
203 | Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN150 | Cái | 7.890.000 |
204 | Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN200 | Cái | 11.700.000 |
205 | Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN300 | Cái | 25.800.000 |
206 | Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN400 | Cái | 75.222.000 |
Van 01 chiều và van bướm OKM sản xuất tại MaLaySia | |||
207 | Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN80 | Cái | 3.840.000 |
208 | Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN100 | Cái | 5.040.000 |
209 | Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN150 | Cái | 9.192.000 |
210 | Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN200 | Cái | 15.924.000 |
211 | Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN300 | Cái | 37.308.000 |
Các loại phụ kiện van và van khác | |||
212 | Van cổng gang BB D100 | Cái | 1.538.000 |
213 | Nắp van gang | Cái | 180.000 |
214 | Mối nối mềm gang D200 | Cái | 1.646.000 |
215 | Mối nối mềm gang D100 | Cái | 1.010.000 |
216 | Tê gang EEB D200/100 | Cái | 1.736.000 |
217 | Tê gang EEB D100/100 | Cái | 790.000 |
218 | Cút gang EE D100 x 90o | Cái | 817.000 |
219 | Cút gang EE D100 x 45o | Cái | 614.000 |
220 | Cút gang EE D100x11,25o | Cái | 537.000 |
221 | Bu gang BU D100 L = 250 | Cái | 321.000 |
222 | Ống ngắn gang UU D200 L = 250 | Cái | 215.700 |
223 | Ống ngắn gang UU D100 L = 250 | Cái | 151.000 |
224 | Trụ cứu hỏa D100 | Cái | 7.500.000 |
225 | Đai khởi thủy gang D200/50 | Cái | 369.000 |
226 | Đai khởi thủy gang D100/40 | Cái | 223.000 |
227 | Đai khởi thủy gang D100/25 | Cái | 220.000 |
228 | Bích đặc gang D100 | Cái | 189.000 |
229 | Van xã khí gang D25 | Cái | 204.000 |
Đồng hồ đo lưu lượng nước | |||
230 | Đồng hồ cấp C Multimag DN 15 (Indonesia) | Cái | 490.000 |
231` | Đồng hồ cấp B Multimag TMII DN 15 (Indonesia) | Cái | 425.000 |
232 | Đồng hồ cấp B Multimag DN 20 (Brazin) | Cái | 1.090.000 |
233 | Đồng hồ cấp B Multimag DN 25 (Brazin) | Cái | 2.565.000 |
234 | Đồng hồ cấp B Multimag DN 32 (Brazin) | Cái | 2.645.000 |
235 | Đồng hồ cấp B Multimag DN 40 (Brazin) | Cái | 4.485.000 |
236 | Đồng hồ cấp B Multimag DN 50 (Brazin) | Cái | 5.805.000 |
Ống thép tráng kẽm Vinapipe TC BS 1387/85 | |||
237 | DN 15 x 1,9 | Mét | 29.900 |
238 | DN 20 x 2,1 | Mét | 40.400 |
239 | DN 25 x 2,3 | Mét | 56.000 |
240 | DN 32 x 2,3 | Mét | 70.600 |
241 | DN40 x 2,5 | Mét | 88.400 |
242 | DN 50 x 2,6 | Mét | 115.000 |
243 | DN 60 x 2,5 | Mét | 130.000 |
244 | DN 65 x 2,9 | Mét | 162.700 |
245 | DN 80 x 2,9 | Mét | 191.000 |
246 | DN 100 x 3,2 | Mét | 272.800 |
Ống thép đen Việt Đức TC ASTM A53A | |||
247 | D150 (168,3 x 4,78) | Mét | 475.000 |
248 | D200 (219,1 x 4,78) | Mét | 622.000 |
Ống thép đen SUNSCO của Nhật Bản sản xuất tại Việt Nam Theo TC ASTM A53M-B | |||
249 | D300 (323,8 x 635) | Mét | 1.550.000 |
250 | D400 (406,4 x 7,14) | Mét | 2.205.000 |
Ống thép mạ ASTM A53A; ASTM A53M-B | |||
251 | D150 (168,3 x 4,78) | Mét | 610.000 |
252 | D200 (219,1x 5,16) | Mét | 862.000 |
253 | D300 (323,8 x 635) | Mét | 1.983.000 |
Ống nước và phụ kiện SUNMAX-PPR | |||
Ống lạnh kháng khuẩn PN10 | |||
1 | φ20 x 2,3 | Mét | 23.900 |
2 | φ25 x 2,8 | Mét | 42.800 |
3 | φ32 x 2,9 | Mét | 57.700 |
4 | φ40 x 3,7 | Mét | 75.900 |
5 | φ50 x 4,6 | Mét | 111.800 |
Ống nóng kháng khuẩn PN20 | |||
6 | φ20 x 3,4 | Mét | 30.200 |
7 | φ25 x 4,2 | Mét | 49.500 |
8 | φ32 x 5,4 | Mét | 85.000 |
9 | φ40 x 6,7 | Mét | 128.000 |
10 | φ50 x 8,3 | Mét | 187.000 |
Phụ kiện Sunmax-PPR | |||
11 | Măng sông 20 | Cái | 3.500 |
12 | Măng sông 32 | Cái | 8.500 |
13 | Măng sông 50 | Cái | 23.000 |
14 | Măng sông 75 | Cái | 77.700 |
15 | Măng sông 90 | Cái | 136.400 |
16 | T đều 20 | Cái | 6.800 |
17 | T đều 32 | Cái | 17.900 |
18 | T đều 50 | Cái | 56.500 |
19 | T đều 75 | Cái | 165.000 |
20 | T đều 90 | Cái | 265.000 |
21 | Cút 20 | Cái | 6.000 |
22 | Cút 32 | Cái | 14.000 |
23 | Cút 50 | Cái | 39.500 |
24 | Cút 75 | Cái | 158.000 |
25 | Cút 90 | Cái | 250.000 |
26 | Chếch 20 | Cái | 5.300 |
27 | Chếch 32 | Cái | 12.000 |
28 | Chếch 50 | Cái | 47.500 |
29 | Chếch 75 | Cái | 155.000 |
30 | Chếch 90 | Cái | 188.000 |
31 | Côn thu 25/20 | Cái | 5.200 |
32 | Côn thu 32/20 - 25 | Cái | 8.900 |
33 | Côn thu 40/20 - 25 - 32 | Cái | 11.500 |
34 | Côn thu 50/20 - 25 - 32 - 40 | Cái | 19.200 |
35 | Côn thu 63/25 - 32 - 40 - 50 | Cái | 39.900 |
36 | T thu 25/20 | Cái | 10.500 |
37 | T thu 32/20 - 25 | Cái | 18.500 |
38 | T thu 40/20 - 25 - 32 | Cái | 42.500 |
39 | T thu 50/20 - 25 - 32 - 40 | Cái | 72.000 |
40 | T thu 63/25 - 32 - 40 - 50 | Cái | 130.000 |
41 | Cút thu 25/20 | Cái | 13.500 |
42 | Cút thu 32/20 - 25 | Cái | 26.900 |
43 | Cút thu 40/20 - 25 - 32 | Cái | 32.000 |
44 | Van cửa tay tròn φ50 | Cái | 475.000 |
45 | Van cửa tay tròn φ40 | Cái | 270.000 |
46 | Van cửa tay tròn φ32 | Cái | 270.000 |
47 | Van cửa tay tròn φ25 | Cái | 155.000 |
48 | Van cửa tay tròn φ20 | Cái | 117.000 |
49 | Rắc co PPR φ50 | Cái | 147.000 |
50 | Rắc co PPR φ40 | Cái | 93.000 |
51 | Rắc co PPR φ32 | Cái | 66.000 |
52 | Rắc co PPR φ25 | Cái | 42.000 |
Ống nước thương hiệu SP (nhà phân phối chính Công ty TNHH MTV Việt Khải Hưng) | |||
1 | Ống PPR cấp nước lạnh φ 20, PN 16 (1cây/4 m) | Mét | 18.909 |
2 | Ống PPR cấp nước lạnh φ25, PN 16 (1cây/4 m) | Mét | 36.818 |
3 | Ống PPR cấp nước lạnh φ32, PN 16 (1cây/4 m) | Mét | 50.454 |
4 | Ống PPR cấp nước lạnh φ40, PN 16 (1cây/4 m) | Mét | 83.181 |
5 | Ống PPR cấp nước lạnh φ50, PN 16 (1cây/4 m) | Mét | 130.000 |
6 | Ống PPR cấp nước lạnh φ63, PN 16 (1cây/4 m) | Mét | 200.909 |
7 | Ống PPR cấp nước nóng φ20, PN 20 (1cây/4 m) | Mét | 18.909 |
8 | Ống PPR cấp nước nóng φ25, PN 20 (1cây/4 m) | Mét | 36.818 |
9 | Ống PPR cấp nước nóng φ32, PN 20 (1cây/4 m) | Mét | 50.454 |
10 | Ống PPR cấp nước nóng φ40, PN 20 (1cây/4 m) | Mét | 83.181 |
11 | Ống PPR cấp nước nóng φ50, PN 20 (1cây/4 m) | Mét | 130.000 |
12 | Ống PPR cấp nước nóng φ63, PN 20 (1cây/4 m) | Mét | 200.909 |
13 | Ống nước HDPE φ25, PE8, PN6 (1 cuộn/200 m) | Mét | 7.272 |
14 | Ống nước HDPE φ32, PE8, PN6 (1 cuộn/200 m) | Mét | 12.000 |
15 | Ống nước HDPE φ40, PE8, PN6 (1 cuộn/200 m) | Mét | 16.545 |
16 | Ống nước HDPE φ50, PE8, PN6 (1 cuộn/200 m) | Mét | 25.909 |
17 | Ống nước HDPE φ63, PE8, PN6 (1 cuộn/200 m) | Mét | 39.818 |
18 | Ống nước HDPE φ75, PE8, PN6 (1 cuộn/200 m) | Mét | 56.818 |
19 | Ống nước HDPE φ90, PE8, PN6 (1 cuộn/200 m) | Mét | 90.909 |
20 | Ống nước HDPE φ110, PE8, PN6 (1 cuộn/200 m) | Mét | 120.000 |
21 | Ống uPVC - C2 φ34 (1 cây/4 m) | Mét | 16.500 |
22 | Ống uPVC - C2 φ42 (1 cây/4 m) | Mét | 20.500 |
23 | Ống uPVC - C2 φ48 (1 cây/4 m) | Mét | 23.500 |
24 | Ống uPVC - C2 φ60 (1 cây/4 m) | Mét | 33.500 |
25 | Ống uPVC - C2 φ75 (1 cây/4 m) | Mét | 47.500 |
26 | Ống uPVC - C2 φ90 (1 cây/4 m) | Mét | 54.500 |
27 | Ống uPVC - C2 φ110 (1 cây/4 m) | Mét | 76.000 |
28 | Ống uPVC - C2 φ125 (1 cây/4 m) | Mét | 98.000 |
29 | Ống uPVC - C2 φ140 (1 cây/4 m) | Mét | 122.000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn