Số TT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) |
SƠN CÁC LOẠI | |||
Sản phẩm sơn Alex | |||
1 | Super Alex - AB bóng cao cấp nhiều màu 05 lít//lon/35 - 40 m2 | Lon | 875.000 |
2 | Sơn Alex 5in1 trong và ngoài trời nhiều màu 22 kg/thùng/90 - 95 m2 | Thùng | 1.231.000 |
3 | Alex 3in1 sơn mịn trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2 | Thùng | 656.000 |
4 | Sơn Alex đỏ trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2 | Thùng | 620.000 |
5 | Alex Prevent - Sơn chống thấm đa năng độ co giãn cao cấp CT-11 22 kg/thùng/100 - 130 m2 | Thùng | 1.996.000 |
6 | Lót chống kiềm nội thất cao cấp 24 kg/thùng/80 - 90 m2 | Thùng | 1.340.000 |
7 | Sơn siêu trắng trong nhà 24 kg/thùng/80 - 90 m2 | Thùng | 1.014.000 |
8 | Bột bả mastic DRULEX trong và ngoài cao cấp 40 kg/bao/40 - 45 m2 | Bao | 267.000 |
Sản phẩm sơn KOVA | |||
1 | Matít bột (bả) trong nhà - định mức 25 m2/2 lớp 25 kg/bao | Bao | 153.000 |
2 | Matít bột (bả) ngoài trời 25 kg/bao | Bao | 180.000 |
3 | Sơn trong nhà đa màu K180 (80 m2/2 lớp) 20 kg/thùng | Thùng | 590.000 |
4 | Sơn mịn trong nhà đa màu K771 20 kg/thùng (70 - 80 m2/2 lớp) | Thùng | 690.000 |
5 | Sơn trong nhà bán bóng cao cấp đa màu K5500 20 kg/thùng (100 - 110 m2/2 lớp) | Thùng | 1.426.000 |
6 | Sơn lót kháng kiềm trong K 109 100 - 110m2/2 lớp (20 kg/thùng) | Thùng | 850.000 |
7 | Sơn ngoài nhà mịn đa màu K 261 (80 - 90 m2/2 lớp) (20 kg/thùng) | Thùng | 1.345.000 |
8 | Sơn chống thấm tường đứng cao cấp đa màu CT04 (100 - 110 m2/2 lớp) (20 kg/thùng) | Thùng | 2.263.000 |
9 | Chất chống thấm co giãn cao cấp CT-11 (20 kg/thùng) (50 - 60 m2/2 lớp) | Thùng | 1.580.000 |
SƠN NOVA | |||
1 | Matít bột (bả) nội thất 60 m2 40 kg/bao | Bao | 145.455 |
2 | Matít bột (bả) ngoài trời 60 m2 40 kg/bao | Bao | 181.818 |
3 | Sơn nội thất SAM (65 m2/18 lít) 18 lít/thùng | Thùng | 288.182 |
4 | Sơn nội thất đa màu SAM 3,6 lít/lon | Lon | 77.273 |
5 | Sơn nội thất đa màu SILK KOTE 18 lít/thùng/70 m+ | Thùng | 320.000 |
6 | Sơn nội thất đa màu NUVIX 18 lít/thùng/70 m2 | Thùng | 481.818 |
7 | Sơn ngoại thất đa màu WIN KOTE 90 m2/18 lít/thùng | Thùng | 572.727 |
8 | Sơn ngoại thất đa màu STYLUX 90 m2/18 lít/thùng | Thùng | 760.000 |
9 | Sơn bán bóng chống thấm SMART 100 m2/18 lít/thùng) | Thùng | 1.250.000 |
10 | Sơn chống thấm cao cấp HI-SHEEN 100 m2/18 lít/thùng | Thùng | 1.653.636 |
Sản phẩm sơn TERRACO | |||
1 | Bột bả Ventonit maximic nội thất - 40 kg/bao | Kg | 6.800 |
2 | Bột bả Ventonit maximic ngoại thất - 40 kg/bao | Kg | 7.400 |
3 | Sơn FLEXICOAT chống thấm Acylic cho mái nhà, vách,ban công | 20 kg | 1.136.000 |
4 | Sơn FLEXICOAT DECOR chống thấm các màu | 25 kg | 1.656.000 |
5 | Sơn ngoại thất VICOAT các màu | 06 kg | 628.000 |
6 | VICOAT SUPER các màu ngoại thất | 06 kg | 682.000 |
7 | TERRALAST sơn nước nội thất | 25 kg | 765.000 |
8 | CONTRACT sơn nước nội thất | 25 kg | 605.000 |
9 | TERRAMATT sơn nước nội thất | 25 kg | 508.000 |
10 | PENETRATING PRIMER lót khử kiềm, tăng bám dính | 18 kg | 801.000 |
11 | FLEXPA VA COATING TEXTURED | 20 kg | 1.555.000 |
12 | TERRATOP nước cao cấp dùng nội thất | 25 kg | 1.270.000 |
13 | FLEXIPAVE FIlIER FINE làm phẳng mịn bề mặt sân Tennis | 25 kg | 800.000 |
14 | FLEXIPAVE FRIMER sơn lót cho sân Tennis | 18 kg | 865.000 |
15 | FLEXIPAVE LINE PAINT sơn kẻ vạch dùng cho sân Tennis | 05 kg | 520.000 |
16 | FLEXPA VA COATING SMOOTH | 20 kg | 1.673.000 |
Sản phẩm sơn NIPPON | |||
1 | Bột bả trong nhà NP SKIMCOAT kinh tế trắng 40 kg | Bao | 209.090 |
2 | Bột bả ngoài nhà NPWEATHERGARD SKIMCOAT hai sao trắng 40 kg | Bao | 272.727 |
Sơn lót chống kiềm | |||
3 | NP NPWEATHERGARD sealer trắng (ngoại thất) 18 lít/thùng | Thùng | 2.140.909 |
4 | NP HITEX sealer 5180 (gốc dầu) trắng ngoại thất 20 lít/thùng | Thùng | 2.577.272 |
5 | NP ODOURLESS sealer trắng (nội thất) không mùi 18 lít/thùng | Thùng | 1.468.181 |
Sơn phủ ngoại thất | |||
6 | NP NPWEATHERGARD bóng màu chuẩn 18 lít/thùng | Thùng | 3.929.090 |
7 | NP NPWEATHERGARD bóng màu chuẩn 05 lít/thùng | Thùng | 1.127.272 |
8 | NP SUPERGARD màu chuẩn 18 lít/thùng | Thùng | 2.127.272 |
9 | NP SUPERMATEX màu chuẩn 18 lít/thùng | Thùng | 1.330.909 |
Sơn phủ nội thất | |||
10 | NP Vatex 17 lít/thùng các màu | Thùng | 577.272 |
11 | NP Matex 18 lít/thùng màu chuẩn | Thùng | 998.181 |
12 | NP ODOURLESS bóng (không mùi) màu chuẩn 05 lít/thùng | Thùng | 875.454 |
13 | NP ODOURLESS chùi rửa vượt trội 18 lít/thùng | Thùng | 1.723.626 |
14 | NP Matex 18 lít/thùng siêu trắng | Thùng | 900.901 |
Sơn chống thấm | |||
15 | NIPPON WP 100 18 kg/thùng | Thùng | 2.064.545 |
Sơn dầu cho gỗ và sắt | |||
16 | NP BILAC METAL PRIMER RED QXIDE nâu đỏ 05 lít/thùng | Thùng | 515.454 |
17 | NP BILAC ALUMINIUM WOOD PRIMER nhũ 05 lít/thùng | Thùng | 542.727 |
18 | NP BILAC màu chuẩn 05 lít/thùng | Thùng | 620.000 |
19 | NP TILAC màu chuẩn 05 lít/thùng | Thùng | 584.545 |
Sơn cho kim loại nhẹ và tráng kẽm | |||
20 | NP WINLEX 120 ACTIVE PRIMER BASE 04 lít/thùng | Thùng | 648.181 |
21 | NP WINLEX 120 ACTIVE PRIMER HARDENER 01 lít/thùng | Thùng | 97.272 |
Dung môi pha sơn dầu | |||
22 | NP THINNER 5180 18 lít/thùng | Thùng | 963.636 |
23 | NP THINNER BILAC 18 lít/thùng | Thùng | 1.051.818 |
24 | NP THINNER ROAD LINE 05 lít/thùng | Thùng | 215.454 |
25 | NP THINNER V 125 PRIMER 05 lít/thùng | Thùng | 444.545 |
Sơn kẻ tường | |||
26 | NP ROAD LINE trắng 05 lít/thùng | Thùng | 662.727 |
27 | NP ROAD LINE vàng 05 lít/thùng | Thùng | 718.181 |
28 | NP ROAD LINE đen 05 lít/thùng | Thùng | 552.727 |
29 | NP ROAD LINE đỏ 05 lít/thùng | Thùng | 608.181 |
30 | NP ROAD LINE phản quang vàng 05 lít/thùng | Thùng | 678.181 |
31 | NP ROAD LINE phản quang đỏ 05 lít/thùng | Thùng | 645.454 |
32 | NP ROAD LINE phản quang đen 05 lít/thùng | Thùng | 530.909 |
33 | NP ROAD LINE phản quang trắng 05 lít/thùng | Thùng | 657.272 |
34 | Sơn tạo sàn NP TEXKOTE 18 lít/thùng"!hù#[1]#Loại j 80, dày 2,1 mm, dài 2,8 – 3m91#[1]#Loại j 80, dày 2, | Thùng | 889.090 |
Sản phẩm Sơn ICI DULUX và sơn TOA | |||
1 | Bột trét tường DuLux Cemputty A502 (ngoài trời và trong nhà) | 40 kg | 308.000 |
2 | Chất chống thấm Dulux A959 (ngoài trời) (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.651.000 |
3 | Sơn lót tường chống kiềm Dulux A936 (ngoài trời) (18 lít/21 kg) | Thùng | 1.725.000 |
4 | Sơn Dulux màu chuẩn A 954 bóng láng (5 lít/6,5 kg) | Lon | 1.035.000 |
5 | Sơn Maxilite ngoài trời A 919 (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.110.000 |
6 | Sơn Dulux lau chùi hiệu quả A 991 trong nhà (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.432.000 |
7 | Sơn Maxilite A901 sơn phủ trong nhà (18 lít/25 kg) | Thùng | 857.000 |
8 | Sơn lót kiềm Nanoshield primer (sơn lót gốc nước) (18 lít/25 kg) | Thùng | 1.623.000 |
9 | Sơn Toa Nanoshield bóng (ngoài trời) (5 lít/6 kg) | Lon | 823.000 |
10 | Sơn Toa NanoClean (trong nhà) (5 lít/6,5 kg) | Lon | 727.000 |
11 | Sơn Toa 4seasons INT (trong nhà) (18 lít/25 kg) | Thùng | 910.000 |
12 | Toa chống thấm đa năng (trộn xi măng) (18 lít/22 kg) | Thùng | 1.500.000 |
13 | Toa Weatherkote (chống thấm mái và sàn vệ sinh) (18 lít/18 kg) | Thùng | 649.000 |
14 | Sơn ICI Dulux Weathershield ngoại thất màu chuẩn (5 lít/6,7kg) | Lon | 774.000 |
15 | Sơn Toa: Sơn lót epoxy 02 thành phần trong suốt dùng cho bề mặt bê tông, EPOGUARD VARNISH (Part A + B; 01bộ 3,785 lít/23 m2) | Thùng | 805.455 |
16 | Sơn Toa: Sơn phủ nội thất Epoxy 02 thành phần, EPOGUARD ENAMEL. Part A + B; 01bộ 3,785 lít/m2 mã màu Light Grey Ral 7035 | Thùng | 1.061.818 |
17 | Dung môi THINER #31 pha với thành phần Part A + B tỷ lệ 10% (3 lít/45 m2) | Thùng | 216.364 |
Sản phẩm Sơn HDNANO | |||
1 | Sơn kháng kiềm nội thất đặc biệt (20 kg/thùng) | Thùng | 1.380.000 |
2 | Sơn kháng kiềm nội thất đặc biệt (5,5 kg/lon) | Lon | 400.000 |
3 | Sơn kháng kiềm ngoại thất đặc biệt (20 kg/thùng) | Thùng | 1.805.000 |
4 | Sơn kháng kiềm ngoại thất đặc biệt (5,5 kg/lon) | Lon | 510.000 |
5 | Sơn mịn nội thất cao cấp (24 kg/thùng) | Thùng | 860.000 |
6 | Sơn mịn nội thất cao cấp (6,5 kg/lon) | Lon | 245.000 |
7 | Sơn mịn ngoại thất cao cấp (24 kg/thùng) | Thùng | 1.380.000 |
8 | Sơn mịn ngoại thất cao cấp (6,5 kg/lon) | Lon | 510.000 |
9 | Sơn siêu trắng (24 kg/thùng) | Thùng | 960.000 |
10 | Sơn siêu bóng nội thất cao cấp (20 kg/thùng) | Thùng | 2.780.000 |
11 | Sơn siêu bóng nội thất cao cấp (5,5 kg/lon) | Lon | 780.000 |
12 | Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp (20 kg/thùng) | Thùng | 3.390.000 |
13 | Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp (5,5 kg/lon) | Lon | 970.000 |
14 | Chống thấm đa năng (20 kg/thùng) | Thùng | 1.860.000 |
15 | Chống thấm đa năng (5,5 kg/lon) | Lon | 525.000 |
16 | Chống thấm đa năng màu (20 kg/thùng) | Thùng | 1.960.000 |
17 | Chống thấm đa năng màu (5,5 kg/lon) | Lon | 555.000 |
18 | Sơn nội thất (24 kg/thùng) | Thùng | 520.000 |
19 | Sơn nội thất (6,5 kg/lon) | Lon | 170.000 |
20 | CLEAR phủ bóng (4 kg/lon) | Lon | 640.000 |
21 | Sơn ánh kim (1,1 kg/lon) | Lon | 400.000 |
22 | Bột trét (40 kg/bao) | Bao | 325.000 |
Sản phẩm sơn GALAXY | |||
1 | Bột bả tường Galaxy-Singapore bao đầu vàng (40 kg/bao) | Bao | 510.909 |
2 | Bột bả tường Galaxy-Singapore vỏ trắng (40 kg/bao) | Bao | 454.545 |
3 | Bột bả tường Galaxy-Singapore kháng kiềm đặc biệt (40 kg/bao) | Bao | 554.545 |
4 | Sơn lót nội thất Galaxy LOT 3inl-Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 618.181 |
5 | Sơn lót nội thất Galaxy LOT 3inl-Singapore (18 lít/thùng) | Thùng | 2.036.363 |
6 | Sơn lót ngoại thất Galaxy LOT-Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 818.181 |
7 | Sơn lót ngoại thất Galaxy LOT-Singapore (18 lít/thùng) | Thùng | 2.836.363 |
8 | Sơn nội thất Galaxy Protector1-Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 1.181.818 |
9 | Sơn nội thất cao cấp Galaxy LAX-Singapore (4 lít/thùng) | Thùng | 392.727 |
10 | Sơn nội thất cao cấp Galaxy LAX-Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 1.481.818 |
11 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX-Singapore (4 lít/thùng) | Thùng | 392.727 |
12 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX-Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 1.483.636 |
13 | Sơn nội thất Galaxy SJC-Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 781.818 |
14 | Sơn ngoại thất Galaxy Protector2-Singapore (01 lít/Lon) | Thùng | 354.545 |
15 | Sơn ngoại thất Galaxy Protector2-Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 1.654.545 |
16 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX-Singapore (1 lít/Lon) | Thùng | 283.636 |
17 | Sơn nội thất màu chuẩn cao cấp Galaxy LAX-Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 1.352.727 |
18 | Sơn bóng màu Galaxy Protector1-Singapore (5 lít/thùng) | Thùng | 1.381.818 |
19 | Sơn bóng màu Galaxy Protector1-Singapore (17 lít/thùng) | Thùng | 4.545.454 |
20 | Sơn không màu Galaxy Protector3-Singapore (5lít/thùng) | Thùng | 1.036.363 |
21 | Sơn không màu Galaxy Protector3-Singapore (18 lít/thùng) | Thùng | 3.581.818 |
22 | Sơn Chống thấm Galaxy-Singapore (5 kg/thùng) | Thùng | 818.181 |
23 | Sơn Chống thấm Galaxy-Singapore (20 kg/thùng) | Thùng | 3.127.272 |
SẢN PHẨM SƠN VÀ BỘT BẢ DO ICHI PAINT | |||
1 | MORE - bột bả ngoại thất cao cấp, màu trắng (bao 40 kg) | Bao | 399.090 |
2 | I CHI - bột bả nội thất và ngoại thất cao cấp, màu trắng 40 kg | Bao | 356.363 |
3 | TOPAZ - bột bả nội thất cao cấp, màu trắng 40 kg | Bao | 245.454 |
4 | ECO - bột bả nội thất, màu trắng 40 kg | Bao | 192.727 |
5 | PERID (In) - sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp 04 lít | Lon | 337.272 |
6 | PERID (In) - sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp 18 lít/ thùng | Thùng | 1.420.000 |
7 | PERID (In) - sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp 05 lít | Lon | 611.818 |
8 | PERID (In) - sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp 18 lít/ thùng | Thùng | 2.090.909 |
9 | SEALER (In) - sơn lót chống kiềm ngoại thất 05 lít | Lon | 437.272 |
10 | SEALER (In) - sơn lót chống kiềm ngoại thất 18 lít | Thùng | 1.573.636 |
11 | LOCK- sơn chống thấm pha xi măng cao cấp 04 kg | Lon | 445.454 |
12 | LOCK - sơn chống thấm pha xi măng cao cấp 20 kg | Thùng | 2.082.727 |
13 | MULTI - sơn chống thấm màu - cách nhiệt 04 kg | Lon | 670.909 |
14 | MULTI - sơn chống thấm màu - cách nhiệt (bám dính trên mọi bề mặt) | Thùng | 2.874.454 |
15 | MORE (In) - sơn Nội thất cao cấp - siêu bóng, kháng khuẩn 05 lít | Lon | 1.046.363 |
16 | MID - sơn nội thất cao cấp - bóng, chùi rửa tối đa 18 lít | Thùng | 2.000.909 |
17 | MID - sơn nội thất cao cấp - bóng, chùi rửa tối đa 05 lít | Lon | 607.272 |
18 | GARNET (In) - sơn nội thất cao cấp - mướt mịn, độ phủ cao 04 lít | Lon | 360.000 |
19 | GARNET (In) - sơn nội thất cao cấp - mướt mịn, độ phủ cao 18 lít | Thùng | 1.209.090 |
20 | AMET (In) - sơn nội thất cao cấp - mịn, kinh tế 04 lít | Lon | 196.363 |
21 | AMET (In) - sơn nội thất cao cấp - mịn, kinh tế 18 lít | Thùng | 707.272 |
22 | ECO (In) - sơn nội thất cao cấp - mịn, kinh tế 04 lít | Lon | 118.181 |
23 | ECO (In) - sơn nội thất cao cấp - mịn, kinh tế 18 lít | Thùng | 524.545 |
24 | MORE - sơn ngoại thất cao cấp - siêu bóng, tự làm sạch bề mặt 05 lít | Lon | 1.359.090 |
25 | GARNET (Ex) - sơn ngoại thất cao cấp - bóng chịu hơi muối 05 lít | Lon | 1.090.000 |
26 | GARNET (Ex) - sơn ngoại thất cao cấp - bóng chịu hơi muối 01 lít | Lon | 245.454 |
27 | KEY- sơn ngoại thất cao cấp - bóng, tiện lợi thi công và hiệu quả 18 lít | Thùng | 2.217.727 |
28 | AMET (Ex) - sơn ngoại thất cao cấp - mịn, kinh tế 18 lít | Thùng | 1.413.636 |
29 | SHEEN - sơn bóng trong suốt cao cấp - bề mặt chai cứng 04 lít | Lon | 567.272 |
SẢN PHẨM SƠN ONIP | |||
Sơn nội thất | |||
1 | Fly FIT chỉ có màu trắng 18 lít/thùng | Thùng | 511.104 |
Fly FIT chỉ có màu trắng 04 lít/lon | Lon | 142.417 | |
2 | ONIP Fly intextor sơn nội thất tinh tế (F1) 18 lít/thùng | Thùng | 637.549 |
ONIP Fly intextor sơn nội thất tinh tế (F1) 04 lít/lon | Lon | 183.678 | |
3 | ONIP PLUS sơn màng mịn cao cấp, lau chùi hiệu quả (P3) 18 lít/thùng | Thùng | 1.063.469 |
ONIP PLUS sơn màng mịn cao cấp, lau chùi hiệu quả (P3) 04 lít/lon | Lon | 280.841 | |
4 | ONIP SUPER WHITE siêu trắng nội thất (SW) 18 lít/thùng | Thùng | 1.164.625 |
ONIP SUPER WHITE siêu trắng nội thất (SW) 05 lít/lon | Lon | 372.680 | |
5 | ONIP ARCADIA MAT sơn cao cấp, lau chùi tối đa (NS) 18 lít/thùng | Thùng | 1.810.160 |
ONIP ARCADIA MAT sơn cao cấp, lau chùi tối đa (NS) 04 lít/lon | Lon | 497.794 | |
6 | ONIP ARCADIA SATIN sơn cao cấp nội thất, bóng ngọc trai, sang trọng (S7) 18 lít/thùng | Thùng | 3.004.067 |
Sơn ngoại thất | |||
7 | ONIP RS sơn ngoại thất cao cấp (R2) 04 lít/lon | Lon | 395.307 |
ONIP RS sơn ngoại thất cao cấp (R2) 18 lít/thùng | Thùng | 1.512.016 | |
8 | ONIP XP sơn ngoại thất cao cấp, bóng mờ (X4) 04 lít/lon | Lon | 744.029 |
ONIP XP sơn ngoại thất cao cấp, bóng mờ (X4) 18 lít/thùng | Thùng | 2.942.841 | |
9 | ONIP OPACRYL SATIN sơn ngoại thất siêu chống thấm, bóng ngọc trai (SE6) 01 lít/lon | Lon | 226.270 |
ONIP OPACRYL SATIN sơn ngoại thất siêu chống thấm, bóng ngọc trai (SE6) 05 lít/lon | Lon | 1.056.814 | |
Sơn lót chống kiềm | |||
10 | FLY PRIMER sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp (FS) 04 lít/lon | Lon | 298.144 |
FLY PRIMER sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp (FS) 18 lít/thùng | Thùng | 1.280.422 | |
11 | ONIP PRIMER sơn lót đa năng ngoại thất cao cấp (NP) 04 lít/lon | Lon | 492.470 |
ONIP PRIMER sơn lót đa năng ngoại thất cao cấp (NP) 18 lít/thùng | Thùng | 1.727.638 | |
Chất chống thấm | |||
12 | ONIP CT11A chất chống thấm xi măng, co giãn (ON CT11A) 06 kg/lon | Lon | 569.668 |
ONIP CT11A chất chống thấm xi măng, co giãn (ON CT11A) 20 kg/thùng | Thùng | 1.900.668 | |
Bột bả tường | |||
13 | SAMMY INT - bột bả nội thất cao cấp (SMI) 40 kg/bao | Bao | 285.000 |
14 | SAMMY EXT - bột bả ngoại thất cao cấp (SME) 41 kg/bao | Bao | 315.000 |
SẢN PHẨM SƠN HT | |||
1 | Sơn HT-18 (23 kg/thùng) | Thùng | 545.454 |
2 | Sơn HT-06 (22 kg/thùng) | Thùng | 836.363 |
3 | Sơn nội thất siêu trắng ( HT-05) 22 kg/thùng | Thùng | 1.072.727 |
4 | Sơn HT-08 (19 kg/thùng) | Thùng | 1.909.090 |
5 | Sơn HT-08 (5 kg/lon) | Lon | 613.636 |
6 | Sơn HT-09 (19 kg/thùng) | Thùng | 2.290.909 |
7 | Sơn HT-09 (5 kg/lon) | Lon | 750.000 |
8 | Sơn lót kháng kiềm nội thất (20 kg/thùng) | Thùng | 1.281.818 |
9 | Sơn HT-19 (22 kg/thùng) | Thùng | 1.072.727 |
10 | Sơn HT-19 (5 kg/lon) | Lon | 350.000 |
11 | Sơn HT-22 (19 kg/thùng) | Thùng | 2.981.818 |
12 | Sơn HT-22 (5 kg/lon) | Lon | 795.454 |
13 | Sơn lót kháng kiềm nội ngoại thất (20 kg/thùng) | Thùng | 1.509.090 |
14 | Sơn HT-10 (22 kg/thùng) | Thùng | 1.172.727 |
15 | Sơn HT-10 (5 kg/lon) | Lon | 377.272 |
16 | Sơn HT-11 (5 kg/lon) | Lon | 831.818 |
17 | Sơn HT-16 (5 kg/lon) | Lon | 1.204.545 |
18 | Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (20 kg/thùng) | Thùng | 1.700.000 |
19 | Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (4,5 kg/lon) | Lon | 472.727 |
20 | Sơn chống thấm cao cấp (20 kg/thùng) | Thùng | 1.781.818 |
21 | Sơn chống thấm cao cấp (4,5 kg/lon) | Lon | 527.272 |
22 | Sơn Clear 01 (4,4 kg/lon) | Lon | 545.454 |
23 | Sơn Clear 02 (4,4 kg/lon) | Lon | 909.090 |
24 | Bột bả nội thất (40 kg/bao) | Bao | 227.272 |
25 | Bột bả ngoại thất (40 kg/bao) | Bao | 318.181 |
SẢN PHẨM SƠN TRANG TRÍ PETROLIMEX | |||
Hệ sơn nước cao cấp GOLDSUN EcoDigital | |||
1 | Sơn nước cao cấp ngoài trời (nhóm màu chuẩn) (1 lít/lon) | Lon | 140.000 |
2 | Sơn nước cao cấp ngoài trời (nhóm màu chuẩn) (5 lít/lon) | Lon | 686.500 |
3 | Sơn nước cao cấp ngoài trời - màu đặc biệt: H1308, H1614, H1981 (1 lít/lon) | Lon | 145.600 |
4 | Sơn nước cao cấp ngoài trời - màu đặc biệt: H1308, H1614, H1981 (5 lít/lon) | Lon | 717.800 |
5 | Sơn nước cao cấp ngoài trời (màu đặc biệt: H1801) (1 lít/lon) | Lon | 213.100 |
6 | Sơn nước cao cấp ngoài trời (màu đặc biệt: H1801) (5 lít/lon) | Lon | 1.052.300 |
7 | Sơn nước cao cấp trong nhà (nhóm màu chuẩn) (1 lít/lon) | Lon | 115.300 |
8 | Sơn nước cao cấp trong nhà (nhóm màu chuẩn) (5 lít/lon) | Lon | 572.500 |
9 | Sơn lót chống kiềm cao cấp (5 lít/lon) | Lon | 463.300 |
10 | Sơn lót chống kiềm cao cấp (17,5 lít/thùng) | Thùng | 155.900 |
11 | Bột trét cao cấp Goldsun ngoài trời (40 kg/bao) | Bao | 409.500 |
12 | Bột trét cao cấp Goldsun trong nhà (40 kg/bao) | Bao | 363.500 |
Hệ sơn nước chất lượng cao GOLDTEX EcoDigital | |||
13 | Sơn nước chất lượng cao ngoài trời (nhóm màu chuẩn ) (3,8 lít/lon) | Lon | 231.200 |
14 | Sơn nước chất lượng cao ngoài trời (nhóm màu chuẩn ) (18 lít/thùng) | Thùng | 972.100 |
15 | Sơn nước chất lượng cao ngoài trời (màu đặc biệt: G1100, G1407, G1408, G1704, G1705, G1803) (3,8 lít/lon) | Lon | 251.900 |
16 | Sơn nước chất lượng cao ngoài trời (màu đặc biệt: G1100, G1407, G1408, G1704, G1705, G1803) (18 lít/thùng) | Thùng | 1.059.000 |
17 | Sơn nước chất lượng cao trong nhà (nhóm màu chuẩn) (3,8 lít/lon) | Lon | 196.600 |
18 | Sơn nước chất lượng cao trong nhà (nhóm màu chuẩn) (18 lít/thùng) | Thùng | 799.300 |
19 | Sơn lót chống kiềm chất lượng cao (3,8 lít/lon) | Lon | 276.600 |
20 | Sơn lót chống kiềm chất lượng cao (18 lít/thùng) | Thùng | 1.206.100 |
21 | Bột trét chất lượng cao Goldtex ngoài trời (40 kg/bao) | Bao | 357.800 |
22 | Bột trét chất lượng cao Goldtex trong nhà (40 kg/bao) | Bao | 334.800 |
Hệ sơn nước kinh tế GOLDLUCK EcoDigital | |||
23 | Sơn nước kinh tế ngoài trời (3,35 líl/lon) | Lon | 173.100 |
24 | Sơn nước kinh tế ngoài trời (18 líl/thùng) | Thùng | 802.900 |
25 | Sơn nước kinh tế trong nhà (3,35 líl/lon) | Lon | 143.000 |
26 | Sơn nước kinh tế trong nhà (18 líl/thùng) | Thùng | 640.900 |
27 | Sơn lót chống kiềm kinh tế (3,35 líl/lon) | Lon | 164.700 |
28 | Sơn lót chống kiềm kinh tế (18 líl/thùng) | Thùng | 758.400 |
29 | Bột trét ngoài trời Goldluck (40 kg/bao) | Bao | 315.300 |
30 | Bột trét ngoài trời Goldluck (40 kg/bao) | Bao | 294.500 |
31 | Chống thấm CT-PRO (20 kg/thùng) | Thùng | 1.626.900 |
32 | Chống thấm CT-PRO (4 kg/lon) | Lon | 338.500 |
Hệ sơn dầu chất lượng cao GOLDSATIN EcoDigital | |||
33 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu chuẩn) (3 lít/lon) | Lon | 266.000 |
34 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu chuẩn) (17,5 lít/thùng) | Thùng | 1.475.300 |
35 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt: G0360, G0450, G0460, G0680, G0710, G0910) (3 lít/lon) | Lon | 311.600 |
36 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt: G0360, G0450, G0460, G0680, G0710, G0910) (17,5 lít/thùng) | Thùng | 1.741.800 |
37 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt: G0820) (3 lít/lon) | Lon | 376.900 |
38 | Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt: G0820) (17,5 lít/thùng) | Thùng | 2.122.400 |
39 | Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu đỏ) (3 lít/lon) | Lon | 207.300 |
40 | Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu đỏ) (17,5 lít/thùng) | Thùng | 1.132.800 |
41 | Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu xám) (3 lít/lon) | Lon | 235.500 |
42 | Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu xám) (17,5 lít/thùng) | Thùng | 1.298.000 |
Hệ sơn dầu kinh tế GOLDVIK EcoDigital | |||
43 | Sơn dầu Goldvik (nhóm màu chuẩn) (3 lít/lon) | Lon | 243.400 |
44 | Sơn dầu Goldvik (nhóm màu chuẩn) (17,5 lít/thùng) | Thùng | 1.343.500 |
45 | Sơn dầu Goldvik (nhóm màu đặc biệt: V0100, V0681, V0711, V0821, V0911) (3 lít/lon) | Lon | 251.000 |
46 | Sơn dầu Goldvik (nhóm màu đặc biệt: V0100, V0681, V0711, V0821, V0911) (17,5 lít/thùng) | Thùng | 1.388.800 |
47 | Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu đỏ) (3 lít/lon) | Lon | 185.000 |
48 | Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu đỏ) (17,5 lít/thùng) | Thùng | 1.003.600 |
49 | Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu xám) (3 lít/lon) | Lon | 204.500 |
50 | Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu xám) (17,5 lít/thùng) | Thùng | 1.116.900 |
SẢN PHẨM SƠN NISHU | |||
Bột bả (mastic) | |||
1 | Nishu - cao cấp trắng ngoại thất (40 kg/bao) | Kg | 10.000 |
2 | Nishu - Aven (cao cấp nội ngoại thất) 40 kg/bao | Kg | 8.409 |
3 | Nishu - Plat (nội thất) 40 kg/bao | Kg | 7.272 |
4 | Nishu BT - 01 (nội thất) 40 kg/bao | Kg | 5.681 |
Sơn lót chống kiềm | |||
5 | Nishu Crysin (nội thất cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 65.958 |
6 | Nishu Crys (ngoại thất cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 91.096 |
7 | Nishu P-Sealer in (nội thất cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 60.036 |
8 | Nishu P-Sealer ex (ngoại thất cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 71.750 |
Sơn nội thất | |||
9 | Nishu Ruby (cao cấp siêu hạng) 05 lít/lon | Kg | 145.894 |
10 | Nishu Gran (cao cấp chống rêu mốc) 18 lít/thùng | Kg | 64.224 |
11 | Nishu Marb (cao cấp bóng mờ) 18 lít/thùng | Kg | 56.120 |
12 | Nishu Agat (cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 38.340 |
13 | Nishu Lapis (cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 28.788 |
Sơn ngoại thất | |||
14 | Nishu Ruby (cao cấp bóng) 05 lít/lon | Kg | 211.363 |
15 | Nishu Gran (cao cấp bóng) 05 lít/lon | Kg | 178.092 |
16 | Nishu Agat (cao cấp bóng) 18 lít/thùng | Kg | 95.182 |
17 | Nishu Lapis (cao cấp) 18 lít/thùng | Kg | 78.995 |
Sơn chống thấm | |||
18 | Nishu Ston (đa năng cao cấp) 20 kg/thùng | Kg | 109.772 |
19 | Nishu G20 (đa năng cao cấp) 20 kg/thùng | Kg | 86.863 |
Sơn bóng trong suốt | |||
20 | Nishu Glas (cao cấp) 04 lít/lon | Kg | 125.874 |
21 | Sơn giả đá cao cấp Nishu (04 lít/lon) | Kg | 181.818 |
Sơn Epoxy gốc nước | |||
22 | Sơn lót Epoxy (20 kg/bộ) | Kg | 159.545 |
23 | Sơn phủ Epoxy (20 kg/bộ) | Kg | 177.272 |
Sơn dầu | |||
24 | Nishu Deluxe (sơn dầu cao cấp) 20 kg/thùng | Kg | 85.681 |
Sơn chống rỉ | |||
25 | Nishu - sơn chống rỉ cao cấp màu đỏ (20 kg/thùng) | Kg | 65.000 |
26 | Nishu - sơn chống rỉ cao cấp màu ghi (20 kg/thùng) | Kg | 60.272 |
SẢN PHẨM SƠN JOTON | |||
Bột trét tường | |||
1 | Bột ngoại thất SUPER JOTON (40 kg/bao) | Bao | 331.818 |
2 | Bột ngoại thất JOTON (40 kg/bao) | Bao | 327.272 |
3 | Bột nội thất SP. FILLER (40 kg/bao) | Bao | 250.000 |
Sơn lót chống kiềm | |||
4 | Sơn lót chống kiềm ngoại thất JOTON PROS (18 lít/thùng) | Thùng | 1.650.000 |
5 | Sơn lót chống kiềm nột thất JOTON PROSIN (18 lít/thùng) | Thùng | 1.045.454 |
Sơn nước nội thất | |||
6 | Sơn nội thất thượng hạng EXFA (5 lít/lon) | Lon | 722.727 |
7 | Sơn nội thất cao cấp NEW FA (18 lít/thùng) | Thùng | 968.181 |
8 | Sơn nội thất JONY (18 lít/thùng) | Thùng | 622.727 |
9 | Sơn nội thất ACCORD (18 lít/thùng) | Thùng | 631.818 |
Sơn nước ngoại thất | |||
10 | Sơn ngoại thất JOTIN cao cấp (5 lít/lon) | Lon | 1.140.909 |
11 | Sơn ngoại thất FA cao cấp (5 lít/lon) | Lon | 968.181 |
12 | Sơn ngoại thất JONY-H (18 lít/thùng) | Thùng | 1.177.272 |
13 | Sơn ngoại thất JONY bóng (18 lít/thùng) | Thùng | 1.886.363 |
Sơn chống thấm | |||
14 | Chống thấm CT-11 - 2010 (20 kg/thùng) | Thùng | 1.804.545 |
15 | Chống thấm CT J - 555 (màu trắng và xám ) (20 kg/thùng) | Thùng | 1.954.545 |
Sơn chống thấm gốc dầu | |||
16 | Sơn lót đa năng SEALER (18 lít/thùng) | Thùng | 1.722.727 |
17 | Dung môi JOTHINER CT (5 lít/lon) | Lon | 242.727 |
Sơn gốc dầu (dùng cho sơn sắt và gỗ) | |||
18 | SUPER PRIMER - sơn chống Rỉ (18 kg/thùng) | Thùng | 995.454 |
19 | JIMMY- sơn dầu - màu (bóng, mờ) (20 kg/thùng) | Thùng | 1.540.909 |
1 | Biển báo phản quang Thép | ||
a) | Loại tam giác 0,7 m, dày 02 mm | Cái | 327.000 |
b) | Loại tròn đường kính 0,7m, dày 02 mm | Cái | 554.000 |
c) | Loại hình vuông, chữ nhật, không sườn 02 mm | M2 | 1.236.000 |
d) | Loại chữ nhật, có sườn V50, dày 02 mm | M2 | 1.563.000 |
2 | Biển báo phản quang Nhôm | ||
a) | Loại tam giác 0,7 m, dày 02 mm | Cái | 390.000 |
b) | Loại tròn đường kính 0,7 m, dày 02 mm | Cái | 700.000 |
c) | Loại vuông, chữ nhật; cạnh 1,2 m; dày 02 mm | M2 | 1.481.000 |
d) | Loại vuông, chữ nhật, cạnh >1,2 m, dày 02 mm | M2 | 1.836.000 |
3 | Cột đỡ biển báo mạ kẽm hai lớp | ||
a) | Loại 80, dày 2,1 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 436.000 |
b) | Loại 80, dày 2,3 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 463.636 |
c) | Loại 80, dày 2,5 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 490.000 |
d) | Loại 80, dày 2,9 mm, dài 2,8 - 3 m | Cột | 609.000 |
SẢN PHẨM TÔN | |||
Tôn VN Thăng Long | |||
1 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.30d khổ 1.08 m TL 2,45 kg | Md | 66.000 |
2 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.32d khổ 1.08 m TL 2,70 kg | Md | 70.000 |
3 | Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.35d khổ 1.08 m TL 2,95 kg | Md | 76.000 |
Tôn lạnh ZACS (AZ70) màu hàng mềm G300 | |||
4 | Loại xanh đỏ 2,7d trọng lượng 2,21 khổ 1,08 m | Md | 68.000 |
5 | Loại xanh đỏ 2,9d trọng lượng 2,41 khổ 1,08 m | Md | 73.000 |
6 | Loại xanh đỏ 3,1d trọng lượng 2,60 khổ 1,08 m | Md | 78.000 |
7 | Loại xanh đỏ 3,3d trọng lượng 2,83 khổ 1,08 m | Md | 84.000 |
8 | Loại xanh đỏ 3,6d trọng lượng 3,1 khổ 1,08 m | Md | 90.000 |
9 | Loại xanh đỏ 3,9d trọng lượng 3,37 khổ 1,08 m | Md | 97.000 |
10 | Loại xanh đỏ 4,1d trọng lượng 3,55 khổ 1,08 m | Md | 101.000 |
Tôn AUSTNAM | |||
11 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,40 mm | M2 | 154.000 |
12 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,42 mm | M2 | 160.000 |
13 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,45 mm | M2 | 169.000 |
14 | Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,47 mm | M2 | 172.000 |
15 | Tôn thường AS 880 sóng -1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 206.000 |
16 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 243.000 |
17 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Zn 12 | M2 | 217.000 |
18 | Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,45 mm lớp mạ Zn 12 | M2 | 213.000 |
19 | Tôn ASEAM - 0,47 mm lớp mạ Az 150 | M2 | 215.000 |
20 | Tôn APU 6 sóng K = 1065 mm - 0,40 mm | M2 | 238.000 |
21 | Tôn APU 6 sóng K = 1065 mm - 0,42 mm | M2 | 243.000 |
22 | Tôn APU 6 sóng K = 1065 mm - 0,45 mm | M2 | 252.000 |
23 | Tôn APU 6 sóng K = 1065 mm - 0,47 mm | M2 | 256.000 |
Phụ kiện | |||
24 | Ống nước | ||
25 | Ống nước AC11/AK106/sóng ngói K362 mm - 0,45 | Md | 72.000 |
26 | Ống nước AC11/AK106/sóng ngói K522 mm - 0,45 | Md | 104.000 |
Tôn SUNTEK | |||
27 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,30 mm | M2 | 84.000 |
28 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,35 mm | M2 | 94.000 |
29 | Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,40 mm | M2 | 102.000 |
30 | Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,35 mm | M2 | 100.000 |
31 | Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,40 mm | M2 | 108.000 |
32 | Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,30 mm | M2 | 160.000 |
33 | Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,35 mm | M2 | 171.000 |
34 | Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,40 mm | M2 | 181.000 |
35 | Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,30 mm | M2 | 176.000 |
36 | Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,35 mm | M2 | 187.000 |
37 | Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,40 mm | M2 | 197.000 |
Tấm lợp sinh thái GUTTA (Italia) | |||
1 | Guttapral Acrylic dạng sóng (2000*950*23) mm | M2 | 138.000 |
2 | Tấm úp nóc có nẹp chống bão (1050*480) mm | Md | 180.000 |
3 | Tấm lấy sáng Resin Glass (2000*950) mm | M2 | 210.000 |
4 | Đinh vít 12 75 mm | Cây | 1.050 |
5 | Chống thấm tường Guttabeta PT | M2 | 271.182 |
6 | Chống thấm móng, dầm, sàn Guttabeta Star 530 KN | M2 | 96.000 |
7 | Chống thấm nền Guttabeta T20 | M2 | 239.000 |
8 | Nhũ tương chống thấm PV 8686 (1 kg, 5 kg, 30 kg) | Kg | 100.000 |
Tấm lợp Onduline (Pháp) | |||
1 | Dạng sóng (2.000 x 950 x 3 mm) màu xanh, đỏ, nâu | M2 | 125.000 |
2 | Tấm lấy sáng dạng sóng sợi thủy tinh (2.000 x 950 x 1,5 mm) | Tấm | 390.000 |
3 | Tấm úp nóc onduline (900 x 480 x 3 mm) | Tấm | 110.000 |
4 | Bulon vít cho xà gồ gổ, sắt có mũ PVC bảo vệ | Cái | 1.140 |
5 | Diềm mái onduline (1.100 x 380) mm | Tấm | 132.000 |
6 | Ngói onduvila (1060 x 400) mm | Tấm | 75.000 |
Tôn lạnh LYSAGHT | |||
1 | Tấm lợp MULTICLAD 0,45APT Zac màu 100 G550AZ100, khổ 1110 mm | M2 | 210.000 |
2 | Tấm lợp Gấu Trắng METAL SHEETS - 0,4TCT- Zincalume - G550 AZ150 | M2 | 170.000 |
3 | Tấm lợp Gấu Trắng METAL SHEETS - 0,44TCT- Zincalume - G550 AZ150 | M2 | 182.000 |
4 | Tấm lợp Gấu Trắng METAL SHEETS - 0,47TCT- Zincalume - G550 AZ150 | M2 | 193.000 |
5 | Tôn lạnh LYSAGHT TRIMDEK 0,46 mm APT x1015-APEX - G550 AZ151 | M2 | 263.000 |
6 | Tôn lạnh LYSAGHT TRIMDEK 0,48 mm - APT x 1015 - COLORBONDXRW - G550 AZ152 | M2 | 282.000 |
Tôn lợp đai cài không bắn đinh lợp Lysaght Klip-Lok | |||
7 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,48 mm APT G550 - AZ150 | M2 | 351.000 |
8 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Zincalume 0,45 mm TCT G550-AZ150 | M2 | 243.000 |
9 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,46 mm APT G550-AZ150 | M2 | 319.000 |
10 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Zincalume 0,53 mm TCT G550-AZ150 | M2 | 260.000 |
11 | Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,56 mm APT G550-AZ150 | M2 | 407.000 |
THIẾT BỊ VỆ SINH | |||
1 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 1000 | Cái | 2.818.000 |
2 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 1300 | Cái | 3.536.000 |
3 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 2500 | Cái | 7.127.000 |
4 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 3000 | Cái | 8.346.000 |
5 | Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 4500 | Cái | 11.927.000 |
6 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 500 | Cái | 1.855.000 |
7 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 2500 | Cái | 7.309.000 |
8 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 3000 | Cái | 8.564.000 |
9 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 4500 | Cái | 12.400.000 |
10 | Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 30000 | Cái | 95.455.000 |
11 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 500 T | Cái | 1.000.000 |
12 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 1000 LT | Cái | 1.481.000 |
13 | Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 2000 T | Cái | 2.927.000 |
14 | Bồn nhựa Tân Á loại đứng TA 500 T | Cái | 1.190.000 |
15 | Bồn nhựa Tân Á loại đứng TA 1000 T | Cái | 1.872.000 |
16 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 500 EX | Cái | 1.272.000 |
17 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 1000 EX | Cái | 1.990.000 |
18 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 500 EX | Cái | 1.463.000 |
19 | Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 1000 EX | Cái | 2.409.000 |
20 | Bồn nước Inox sơn Hà loại ngang 2.500 lít | Cái | 7.800.000 |
21 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 310 (630 -770) | Cái | 1.318.000 |
22 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 500 (770) | Cái | 1.746.000 |
23 | Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 1200 (980) | Cái | 3.155.000 |
24 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 310N (630 - 770) | Cái | 1.482.000 |
25 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 700N (770) | Cái | 2.264.000 |
26 | Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 1000N (960) | Cái | 3.000.000 |
Chậu rửa inox Tân Á | |||
27 | Chậu rửa Inox Tân Á 1 hố không bàn TA31 (450 x 370 x 165 mm) | Cái | 240.000 |
28 | Chậu rửa Inox Tân Á 1 hố 1 bàn TA21 (695 x 385 x 180 mm) | Cái | 349.000 |
29 | Chậu rửa Inox Tân Á 2 hố không bàn TA11 (810 x 470 x 180 mm) | Cái | 574.000 |
30 | Chậu rửa Inox Tân Á 2 hố 1 bàn TA3 (1005 x 470 x 180 mm) | Cái | 589.000 |
31 | Chậu rửa Inox Tân Á 1 hố 1 bàn TP60 (715 x 385 x 205 mm) | Cái | 777.000 |
32 | Chậu rửa Inox Tân Á 2 hố không bàn TP51 (645 x 405 x 205 mm) | Cái | 1.047.000 |
33 | Chậu rửa Inox Tân Á 2 hố 1 bàn TP41 (980 x 420 x 205 mm) | Cái | 1.137.000 |
34 | Chậu dập liền 2 hố - không bàn TX80 (800 x 430 x 200 mm) | Cái | 2.208.000 |
Bình nóng lạnh hiệu ARISTON - Gián tiếp | |||
35 | Bình gián tiếp Star-Pro 15 lít | Cái | 2.136.000 |
36 | Bình gián tiếp Pro 15 lít | Cái | 2.427.000 |
37 | Bình gián tiếp Ti pro 15 lít | Cái | 2.263.000 |
38 | Bình gián tiếp Star - Pro 30 lít | Cái | 2.450.000 |
39 | Bình gián tiếp Pro 30 lít | Cái | 2.840.000 |
40 | Bình gián tiếp Ti pro 30l ít | Cái | 2.668.000 |
41 | Bình gián tiếp Ti-SS 15 lít | Cái | 3.072.000 |
Bình nước nóng TANA - TITAN | |||
42 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 15 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.955.000 |
43 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 20 - Ti (2500 W) | Bộ | 2.045.000 |
44 | Bình nước nóng TANA - TITAN BT 30 - Ti (2500 W) | Bộ | 2.180.000 |
Bình nước nóng ROSSI | |||
45 | Bình nước nóng ROSSI Titan R15 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.500.000 |
46 | Bình nước nóng ROSSI Titan R20 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.590.000 |
47 | Bình nước nóng ROSSI Titan R30 - Ti (2500 W) | Bộ | 1.727.000 |
48 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R15-HQ (2500 W) | Bộ | 1.681.000 |
49 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R20-HQ (2500 W) | Bộ | 1.772.000 |
50 | Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R30-HQ (2500 W) | Bộ | 1.909.000 |
51 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450 | Bộ | 1.727.000 |
52 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450P (có bơm tăng áp) | Bộ | 2.272.000 |
53 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500 | Bộ | 1.818.000 |
54 | Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500P (có bơm tăng áp) | Bộ | 2.363.000 |
Bồn tắm ROSSI | |||
55 | Bồn tắm thẳng có yếm RB810 (1600 x 750 mm) | Cái | 3.454.000 |
56 | Bồn tắm thẳng không có yếm RB810 (1600 x 750 mm) | Cái | 2.500.000 |
57 | Bồn tắm góc RB801 (1460 x 1460 mm) | Cái | 5.772.000 |
58 | Bồn tắm góc có matxa đôi RB801P (1460 x 1460 mm) | Cái | 15.818.000 |
59 | Bồn tắm thẳng có matxa RB806P (1500 x 810 mm) | Cái | 11.090.000 |
Sen vòi ROSSI | |||
Mã số R801 | |||
60 | Sen vòi 1 chân R801 V1 | Cái | 1.072.000 |
61 | Sen vòi 2 chân R801 V2 | Cái | 1.163.000 |
62 | Sen vòi chậu R801 C1 | Cái | 1.036.000 |
Mã số R802 | |||
63 | Sen vòi 1 chân R802 V1 | Cái | 1.209.000 |
64 | Sen vòi 2 chân R802 V2 | Cái | 1.263.000 |
65 | Sen vòi chậu R802 C1 | Cái | 1.081.000 |
Mã số R803 | |||
66 | Sen vòi 1 chân R803 V1 | Cái | 1.300.000 |
67 | Sen vòi 2 chân R803 V2 | Cái | 1.363.000 |
68 | Sen vòi tường R803 C2 | Cái | 1.163.000 |
69 | Sen R803 - S (cụm xã 2 chế độ + dây sen + bát sen) | Bộ | 1.600.000 |
70 | Vòi xã nước bằng đồng FI 15 | cái | 35.000 |
Vòi + Bệ cầu CAESAR | |||
71 | Bàn cầu hai khối CT1325 | Bộ | 1.500.000 |
72 | Bàn cầu hai khối CTS1325 | Bộ | 1.611.000 |
73 | Bàn cầu hai khối CD1325 | Bộ | 1.660.000 |
74 | Bàn cầu hai khối CDS1325 | Bộ | 1.771.000 |
75 | Bàn cầu hai khối CT1328 | Bộ | 1.716.000 |
76 | Bàn cầu hai khối CT1338 | Bộ | 1.627.000 |
77 | Bàn cầu hai khối CTS1338 | Bộ | 1.739.000 |
78 | Bàn cầu hai khối CD1338 | Bộ | 1.805.000 |
79 | Bệ tiểu nam dạng treo U0210 | Cái | 314.000 |
80 | Bệ tiểu nam dạng treo U0221 | Cái | 349.000 |
81 | Lavabo treo tường L2150 | Cái | 374.000 |
82 | Lavabo treo tường L2220 | Cái | 432.000 |
83 | Lavabo treo tường L2230 | Cái | 610.000 |
84 | Vòi nước B100C | Cái | 900.000 |
85 | Vòi nước B102C | Cái | 1.027.000 |
86 | Vòi sen S300C | Cái | 880.000 |
87 | Vòi sen S350C | Cái | 1.200.000 |
88 | Gương soi M110 | Cái | 245.000 |
89 | Gương soi M900 | Cái | 1.090.000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn