Số TT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) |
A | Các vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị bán trên phương tiện bên mua tại nơi khai thác, điểm tập kết vật liệu hoặc Nhà máy sản xuất | ||
Cát, sạn tại bãi tập kết VLXD sông Hiếu, Đông Hà | |||
1 | Cát xây | M3 | 90.000 |
2 | Cát tô trát | M3 | 80.000 |
3 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 |
4 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 140.000 |
Cát, sạn tại các địa điểm khai thác khu vực Vĩnh Linh cách trung tâm TT Hồ Xá 16 - 17 km | |||
5 | Cát xây, tô (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm) | M3 | 85.000 |
5 | Cát đổ nền (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm) | M3 | 65.000 |
5 | Sạn xô bồ (xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm, TT Bến Quan) | M3 | 130.000 |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác chợ Kênh, tại xã Trung Hải (Km 736 + 500 Quốc lộ 1A rẽ vào 150 m). Đá khai thác tại miền Tây Gio Linh cách TT Gio Linh 8 - 10 km | |||
8 | Cát xây, tô | M3 | 85.000 |
9 | Cát đúc bê tông | M3 | 100.000 |
10 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 130.000 |
11 | Đá chẻ 10 x 18 x 25 | Viên | 6.500 |
12 | Sạn 1 x 2 | M3 | 200.000 |
13 | Sạn 2 x 4 | M3 | 180.000 |
14 | Sạn 4 x 6 | M3 | 145.000 |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Mò Ó, xã Đakrông cách TT Krông Klang 6 - 8 km | |||
15 | Cát xây | M3 | 80.000 |
16 | Cát tô trát | M3 | 75.000 |
17 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 95.000 |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Cam Thành cách trung tâm TT Cam Lộ 5 km | |||
18 | Cát xây, tô | M3 | 80.000 |
19 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 |
20 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 95.000 |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Thạch Hãn TX Quảng Trị | |||
21 | Cát xây | M3 | 90.000 |
22 | Cát vàng đúc bê tông | M3 | 110.000 |
23 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 |
24 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 140.000 |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng | |||
25 | Cát xây | M3 | 80.000 |
26 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 |
Đá các loại tại Xí nghiệp SXVL xây dựng thuộc Công ty CP XDGT Quảng Trị (Km28, Quốc lộ 9, Cam Thành, Cam Lộ) | |||
27 | Đá xay 1 x 2 | M3 | 200.000 |
28 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 195.000 |
29 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 145.000 |
30 | Đá xay 0,5 x 1 | M3 | 113.000 |
31 | Cấp phối đá dăm Dmax 25 | M3 | 113.000 |
32 | Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 | M3 | 100.000 |
Đá các loại tại mỏ khai thác đá Đầu Mầu (Km29, Quốc lộ 9) của Công ty CP Thiên Tân | |||
33 | Đá dăm 1 x 2 | M3 | 209.091 |
34 | Đá dăm 2 x 4 | M3 | 195.000 |
35 | Đá dăm 4 x 6 | M3 | 150.000 |
36 | Đá mi 0 - 5 (mm) | M3 | 145.454 |
37 | Đá mi 5 - 10 (mm) | M3 | 127.272 |
38 | Cấp phối đá dăm Dmax 25 | M3 | 122.727 |
39 | Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 | M3 | 113.636 |
40 | Đá nguyên liệu sản xuất xi măng | M3 | 44.000 |
41 | Đá xô bồ | M3 | 88.000 |
42 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 136.363 |
Đá xẻ tự nhiên | |||
43 | Đá xẻ 200 x 200 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 |
44 | Đá xẻ 200 x 300 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 |
45 | Đá xẻ 300 x 300 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 |
46 | Đá xẻ 200 x 200 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 |
47 | Đá xẻ 200 x 300 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 |
48 | Đá xẻ 300 x 300 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 |
49 | Đá xẻ 300 x 400 x 50 (có băm mặt) | M2 | 298.000 |
50 | Đá xẻ 300 x 600 x 50 (có băm mặt) | M2 | 298.000 |
51 | Đá xẻ 300 x 400 x 50 (không băm mặt) | M2 | 280.000 |
52 | Đá xẻ 300 x 600 x 50 (không băm mặt) | M2 | 280.000 |
53 | Đá xẻ 500 x <1000 x ≤50 mm (có băm mặt) | M2 | 370.000 |
54 | Đá xẻ 500 x <1000 x ≤50 mm (không băm mặt) | M2 | 351.000 |
Đá các loại tại bãi tập kết vật liệu Công ty CP Khoáng sản Quảng Trị (huyện Vĩnh Linh) | |||
55 | Đá xay 1 x 2 | M3 | 272.727 |
56 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 254.545 |
57 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 200.000 |
58 | Đá Dmax 25 | M3 | 172.727 |
59 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 159.091 |
60 | Đá hộc | M3 | 163.636 |
61 | Đá bột | M3 | 127.273 |
Đá các loại tại Công ty CP FURNITMAX (Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị) cách trung tâm TT Cam Lộ 12 km | |||
62 | Đá xay 1,0 x 1,9 | M3 | 209.091 |
63 | Đá xay 1 x 2 | M3 | 200.000 |
64 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 195.455 |
65 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 145.455 |
66 | Đá xay 0,5x1 | M3 | 113.635 |
67 | Đá Dmax 25 | M3 | 113.635 |
68 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 100.000 |
69 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 125.455 |
Cuội sỏi nghiền của Công ty Xây dựng Thống nhất (Cam Tuyền, Cam Lộ) | |||
70 | Cuội sỏi nghiền 1 x 2 | M3 | 178.146 |
71 | Cuội sỏi nghiền 2 x 4 | M3 | 171.000 |
72 | Cấp phối cuội sỏi nghiền Dmax 25 mm | M3 | 102.454 |
73 | Cấp phối cuội sỏi nghiền Dmax 37,5 mm | M3 | 88.181 |
Đá các loại (Km28, Quốc lộ 9) của Công ty TNHH Minh Hưng | |||
74 | Đá mi 0 - 5 (mm) | M3 | 145.454 |
75 | Đá mi 5 - 10 (mm) | M3 | 127.273 |
76 | Đá dăm 1 x 2 | M3 | 209.091 |
77 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 195.454 |
78 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 150.000 |
79 | Đá Dmax 25 | M3 | 122.727 |
80 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 113.636 |
81 | Đá xô bồ | M3 | 88.000 |
82 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 125.454 |
Đá các loại của Doanh nghiệp chế biến nông lâm sản xuất khẩu Đường 9 (Khóm 3A, TT Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị) | |||
83 | Đá mi 5 - 10 (mm) | M3 | 140.000 |
84 | Đá dăm 1 x 2 | M3 | 230.000 |
85 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 220.000 |
86 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 180.000 |
87 | Đá Dmax 25 | M3 | 145.000 |
88 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 130.000 |
89 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 156.000 |
Đá các loại của Công ty CP Tân Hưng (Km27 + 500, Quốc lộ 9, Cam Thành, Cam Lộ) | |||
90 | Đá mi 0 - 5 (mm) | M3 | 160.000 |
91 | Đá mi 5 - 10 (mm) | M3 | 140.000 |
92 | Đá dăm 1 x 2 | M3 | 230.000 |
93 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 215.000 |
94 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 165.000 |
95 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 150.000 |
96 | Đá Dmax 25 | M3 | 135.000 |
97 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 125.000 |
Cát sạn các loại của Công ty TNHH MTV Xây dựng Đất Việt Vị trí: sông Nhùng, xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng (Km 775 + 610, Quốc lộ 1A rẽ phải 12 km) | |||
98 | Sạn 1 x 2 | M3 | 145.145 |
99 | Sạn 2 x 4 | M3 | 127.272 |
100 | Sạn Sa bồ | M3 | 109.090 |
101 | Cát đúc bê tông | M3 | 100.000 |
102 | Cát xây | M3 | 86.363 |
Sản phẩm cột điện BTLT tại Công ty 384 | |||
1 | Cột điện bê tông ly tâm 6,5 m B | Cột | 1.250.000 |
2 | Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m A | Cột | 1.450.000 |
3 | Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m B | Cột | 1.500.000 |
4 | Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m C | Cột | 1.700.000 |
5 | Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m A | Cột | 1.900.000 |
6 | Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m B | Cột | 2.100.000 |
7 | Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m C | Cột | 2.400.000 |
8 | Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m A | Cột | 3.000.000 |
9 | Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m B | Cột | 3.200.000 |
10 | Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m C | Cột | 3.500.000 |
11 | Cột điện bê tông ly tâm 12 m A | Cột | 4.100.000 |
12 | Cột điện bê tông ly tâm 12 m B | Cột | 4.300.000 |
13 | Cột điện bê tông ly tâm 12 m C | Cột | 4.700.000 |
14 | Cột điện bê tông ly tâm 14 m A | Cột | 5.800.000 |
15 | Cột điện bê tông ly tâm 14 m B | Cột | 6.800.000 |
16 | Cột điện bê tông ly tâm 14 m C | Cột | 7.900.000 |
17 | Cột điện bê tông ly tâm 16 m B | Cột | 14.200.000 |
18 | Cột điện bê tông ly tâm 16 m C | Cột | 15.200.000 |
19 | Cột điện bê tông ly tâm 18 m B | Cột | 15.000.000 |
20 | Cột điện bê tông ly tâm 18 m C | Cột | 17.700.000 |
21 | Cột điện bê tông ly tâm 20 m B | Cột | 17.500.000 |
22 | Cột điện Bbê tông ly tâm 20 m C | Cột | 19.800.000 |
Ống BTLT tại Công ty 384 | |||
14 | D400, dài 02 m, một lớp thép 6, một đầu loe, thành ống dày φ50 mm | Mét | 230.000 |
15 | D400, dài 02 m, một lớp thép 8, một đầu loe, thành ống dày φ50 mm | Mét | 275.000 |
16 | D600, dài 02 m, một lớp thép, một đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm | Mét | 390.000 |
17 | D600, dài 02 m, hai lớp thép, một đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm | Mét | 540.000 |
18 | D800, dài 02 m, một lớp thép, một đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm | Mét | 600.000 |
19 | D800, dài 02 m, hai lớp thép, một đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm | Mét | 780.000 |
20 | D1000, một lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm | Mét | 1.050.000 |
21 | D1000, hai lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm | Mét | 1.400.000 |
22 | D1250, một lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm | Mét | 1.400.000 |
23 | D1250, hai lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm | Mét | 2.000.000 |
24 | D1500, 01 m, hai lớp thép, hai đầu âm dương | Mét | 2.590.000 |
25 | Ống cống bê tông ly tâm M300#, D 800 mm, chiều dày thành ống 80 mm, một lớp thép, L = 4 m, một đầu loe | Mét | 865.000 |
26 | Ống cống bê tông ly tâm M300#, D 800 mm, chiều dày thành ống 80 mm, hai lớp thép, L = 4 m, một đầu loe | Mét | 970.000 |
27 | Ống cống bê tông ly tâm M300#, D1000 mm, chiều dày thành ống 90 mm, một lớp thép, L = 4 m, một đầu loe | Mét | 1.230.000 |
28 | Ống cống bê tông ly tâm M300#, D1000mm, chiều dày thành ống 90 mm, hai lớp thép, L = 4 m, một đầu loe | Mét | 1.510.000 |
29 | Ống cống bê tông ly tâm M250#, D1000 mm, chiều dày thành ống 100 mm, hai lớp thép có khớp nối âm dương, L = 1 m | Mét | 1.510.000 |
30 | Ống cống bê tông ly tâm M250#, D1250 mm, chiều dày thành ống 120 mm, hai lớp thép có khớp nối loe, L = 1 m | Mét | 2.220.000 |
31 | Ống cống bê tông ly tâm M250#, D1500mm, chiều dày thành ống 140 mm, hai lớp thép có khớp nối loe, L = 1 m | Mét | 2.910.000 |
32 | Ống cống bê tông ly tâm M300#, D1000mm, chiều dày thành ống 60 mm, một lớp thép, L = 4 m, một đầu loe | Mét | 740.000 |
Ống BTLT tại Công ty CP Đầu tư và Phát triển CSHT tỉnh Quảng Trị | |||
33 | D300, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 176.000 |
34 | D300, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 254.000 |
35 | D400, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 210.000 |
36 | D400, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 317.000 |
37 | D500, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 305.000 |
38 | D500, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 433.000 |
39 | D600, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 360.000 |
40 | D600, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 504.000 |
41 | D750, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 548.000 |
42 | D750, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 717.000 |
43 | D800, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 592.000 |
44 | D800, dài 04 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 783.000 |
45 | D1000, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 100 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 878.000 |
46 | D1000, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 100 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 1.132.000 |
47 | D1200, dài 03 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 1.338.000 |
48 | D1200, dài 03 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 1.780.000 |
49 | D1250, dài 03 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 1.358.000 |
50 | D1250, dài 03 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 1.816.000 |
51 | D1500, dài 03 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 140 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 1.840.000 |
52 | D1500, dài 03 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 140 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 2.425.000 |
53 | D1200, dài 01 m, một lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 1.338.000 |
54 | D1200, dài 01 m, hai lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 1.780.000 |
55 | D1250, dài 01 m, một lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 1.358.000 |
56 | D1250, dài 01 m, hai lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 1.816.000 |
57 | D1500, dài 01 m, một lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 140mm, dùng cho vỉa hè | Mét | 1.840.000 |
58 | D1500, dài 01 m, hai lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 140 mm, dùng cho qua đường H30 | Mét | 2.425.000 |
59 | Ống cống bê tông ly tâm mác 300, D 800, chiều dày thành ống 80, 01lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu loe | Mét | 865.000 |
60 | Ống cống bê tông ly tâm mác 300, D 800, chiều dày thành ống 80, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu loe | Mét | 970.000 |
61 | Ống cống bê tông ly tâm mác 300, D1000, chiều dày thành ống 100, một lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu loe | Mét | 1.230.000 |
62 | Ống cống bê tông ly tâm mác 300, D1000, chiều dày thành ống 100, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu loe | Mét | 1.510.000 |
63 | Ống cống bê tông ly tâm mác 250, D1000, chiều dày thành ống 100, hai lớp thép C400-V, L= 4 m, một đầu âm dương | Mét | 1.510.000 |
64 | Ống cống bê tông ly tâm mác 250, D1250, chiều dày thành ống 120, hai lớp thép C400-V, L= 4 m, một đầu âm dương | Mét | 2.220.000 |
65 | Ống cống bê tông ly tâm mác 250, D1500, chiều dày thành ống 140, hai lớp thép C400-V, L= 4 m, một đầu âm dương | Mét | 2.910.000 |
66 | Ống cống bê tông ly tâm mác 250, D2000, chiều dày thành ống 200, hai lớp thép C400-V, L= 4 m, một đầu âm dương | Mét | 6.000.000 |
67 | Ống cống bê tông ly tâm mác 300, D600, chiều dày thành ống 60 mm, một lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu loe | Mét | 740.000 |
68 | Bê tông thương phẩm 200# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.180.000 |
69 | Bê tông thương phẩm 250# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.250.000 |
70 | Bê tông thương phẩm 300# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.320.000 |
71 | Bê tông thương phẩm 350# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.410.000 |
Ống cống ly tâm của Công ty CP Xây dựng GT Quảng Trị (Km753+100, Quốc lộ A) | |||
72 | Cống D400, L = 2 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm | Mét | 252.000 |
73 | Cống D400, L = 4 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm | Mét | 240.000 |
74 | Cống D600, L = 2 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm | Mét | 448.000 |
75 | Cống D600, L = 4 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm | Mét | 419.000 |
76 | Cống D800, L = 4 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 629.000 |
77 | Cống D800, L = 4 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 1.033.000 |
78 | Cống D800, L = 2 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 670.000 |
79 | Cống D800, L = 2 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 1.073.000 |
80 | Cống D1000, L = 2 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 90 mm | Mét | 1.060.000 |
81 | Cống D1000, L = 2 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 90 mm | Mét | 1.374.000 |
GẠCH CÁC LOẠI | |||
Gạch tuynel Đông Hà và Linh Đơn | |||
Gạch tuynel Linh Đơn | |||
1 | Gạch 2 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 636 |
2 | Gạch 4 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.363 |
3 | Gạch 6 lỗ 10 cm x 15 cm x 20 cm | Viên | 2.000 |
4 | Gạch 6 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm) | Viên | 1.272 |
5 | Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.454 |
Gạch tuynel Đông Hà | |||
6 | Gạch 2 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 636 |
7 | Gạch 4 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.363 |
8 | Gạch 6 lỗ 10 cm x 15 cm x 20 cm | Viên | 2.000 |
9 | Gạch 6 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm) | Viên | 1.272 |
10 | Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.454 |
Gạch của Xí nghiệp sản xuất vật liệu và xây dựng số 5 (huyện Hướng Hóa) | |||
11 | Gạch 6 lỗ A1 10 cm x 20 cm x 15 cm | Viên | 2.181 |
12 | Gạch 4 lỗ A1 (10 cm x 20 cm x 10 cm) | Viên | 1.454 |
13 | Gạch đặc (10 cm x 20 cm x 6 cm) | Viên | 1.545 |
14 | Gạch 6 lỗ 1/2 (10 cm x 20 cm x 5 cm) | Viên | 1.363 |
Gạch của Công ty Gạch ngói Quảng Trị | |||
15 | Gạch nung 2 lỗ A | Viên | 636 |
16 | Gạch nung 2 lỗ B | Viên | 363 |
17 | Gạch nung 4 lỗ A | Viên | 1.363 |
18 | Gạch nung 4 lỗ B | Viên | 909 |
19 | Gạch nung 6 lỗ A | Viên | 2.272 |
20 | Gạch nung 6 lỗ B | Viên | 1.454 |
21 | Gạch 6 lỗ nửa | Viên | 1.363 |
22 | Gạch đặc A1 | Viên | 1.454 |
23 | Gạch đặc A2 | Viên | 1.272 |
Gạch Tuynel Minh Hưng | |||
24 | Gạch Tuynel 6 lỗ loại A | Viên | 2.000 |
25 | Gạch Tuynel 4 lỗ loại A | Viên | 1.318 |
26 | Gạch Tuynel 2 lỗ loại A | Viên | 909 |
27 | Gạch Tuynel đặc loại A | Viên | 1.409 |
28 | Gạch Tuynel 6 lỗ nữa loại A | Viên | 1.090 |
Sản phẩm gạch Block (phường 1, TX Quảng Trị) của Công ty CP Thiên Tân | |||
29 | Gạch Block thủy lực Zíc Zắc không màu 40 viên/m2 | M2 | 72.727 |
30 | Gạch Block thủy lực Zíc zắc có màu 40 viên/m2 | M2 | 74.545 |
31 | Gạch Block thủy lực Hoa thị không màu | M2 | 72.727 |
32 | Gạch Block thủy lực Hoa thị có màu | M2 | 74.545 |
33 | Gạch Block thủy lực Sân khấu không màu | M2 | 72.727 |
34 | Gạch Block thủy lực Sân khấu có màu | M2 | 74.545 |
35 | Gạch Block tráng men Zíc Zắc không màu | M2 | 75.455 |
36 | Gạch Block tráng men Zíc Zắc có màu | M2 | 77.273 |
37 | Gạch Block tráng men Hoa thị không màu | M2 | 75.455 |
38 | Gạch Block tráng men Hoa thị có màu | M2 | 77.273 |
39 | Gạch Block Tráng men 25 x 25 không màu | M2 | 75.455 |
40 | Gạch Block Tráng men 25 x 25 có màu | M2 | 77.273 |
41 | Gạch Terazzo 30 x 30 các màu | M2 | 78.182 |
42 | Gạch Terazzo 40 x 40 các màu | M2 | 81.181 |
43 | Gạch Terazzo 50 x 50 các màu | M2 | 86.364 |
44 | Ngói màu 09 viên/m2 | M2 | 114.545 |
45 | Ngói màu 10 viên/m2 | M2 | 113.636 |
46 | Ngói màu 20 viên/m2 | M2 | 127.273 |
Gạch Block xây tường sản xuất tại Đầu Mầu của Công ty CP Thiên Tân | |||
47 | Gạch Block đặc 2 lỗ (12 x 17 x 27) cm | Viên | 3.364 |
48 | Gạch Block rỗng 2 lỗ (10 x 19 x 39) cm | Viên | 3.818 |
49 | Gạch Block rỗng 3 lỗ (12 x 19 x 39) cm | Viên | 4.273 |
Gạch không nung xi măng cốt liệu Thiên Tân sản xuất tại KCN Cam Hiếu, Cam Lộ (Km 10, Quốc lộ 9D) | |||
50 | Gạch bê tông rỗng R15 (15 x 19 x 39) cm - M#100 | Viên | 6.591 |
51 | Gạch bê tông đặc Đ12 (12 x 17 x 27) cm - M#100 | Viên | 4.364 |
52 | Gạch bê tông rỗng R20 (20 x 19 x 39) cm - M#100 | Viên | 9.045 |
53 | Gạch bê tông rỗng R12 (12 x 19 x 39) cm - M#100 | Viên | 5.273 |
54 | Gạch bê tông đặc Đ5 (5 x 10 x 20) cm | Viên | 1.245 |
55 | Gạch bê tông rỗng R5 (5 x 10 x 20) cm | Viên | 1.227 |
56 | Gạch bê tông rỗng R10 (10 x 19 x 39) cm - M#100 | Viên | 4.727 |
57 | Gạch bê tông đặc Đ15 (15 x 20 x 30) cm - M#100 | Viên | 6.363 |
58 | Gạch bê tông rỗng 6 lỗ (14 x 9,5 x 20) cm - M#75 | Viên | 1.909 |
59 | Gạch bê tông đặc Đ10 (10 x 16 x 26) cm | Viên | 3.136 |
60 | Gạch bê tông rỗng R19 (13 x 19 x 39) cm | Viên | 6.364 |
61 | Gạch bê tông rỗng 4 lỗ (9,5 x 9,5 x 20) cm | Viên | 1.363 |
Gạch không nung Polyme Bến Hải | |||
63 | Gạch 6 lỗ (96 mm x 138 mm x 200 mm) | Viên | 2.181 |
64 | Gạch 6 lỗ 1/2 (96 mm x 138 mm x 100 mm) | Viên | 1.454 |
65 | Gạch 4 lỗ (95 mm x 95 mm x 200 mm) | Viên | 1.545 |
66 | Gạch 4 lỗ 1/2 (95 mm x 95 mm x 100 mm) | Viên | 1.363 |
67 | Gạch đặc (50 mm x 100 mm x 200 mm) | Viên | 1.636 |
Gạch không nung Công ty CP Đầu tư Quảng Việt | |||
68 | Gạch đặc (60 mm x 95 mm x 200 mm) - M#75 | Viên | 1.272 |
69 | Gạch 4 lỗ (95 mm x 95 mm x 200 mm) - M#50 | Viên | 1.454 |
70 | Gạch 6 lỗ (95 mm x 140 mm x 200 mm) - M#50 | Viên | 1.909 |
71 | Gạch đặc (300 mm x 200 mm x 150 mm) - M#100 | Viên | 6.364 |
72 | Gạch Block rỗng (300 mm x 200 mm x 150 mm) | Viên | 5.000 |
73 | Gạch Block rỗng (390 mmx 190 mm x 190 mm) - M#50 | Viên | 9.090 |
74 | Gạch bê tông đặc D40 (300 mm x 200 mm x 150 mm) - M#100 | Viên | 9.545 |
Gạch không nung sản xuất tại Khu Công nghiệp Quán Ngang của Công ty TNHH Một Thành Viên Hợp Quốc | |||
75 | Gạch 6 lỗ (95 mm x 140 mm x 200 mm) | 2.000 | |
76 | Gạch 6 lỗ viên nữa (95 mm x 140 mm x 100 mm) | 1.272 | |
77 | Gạch 4 lỗ (95 mm x 95 mm x 200 mm) | 1.364 | |
78 | Gạch 4 lỗ viên nữa (95 mm x 95 mm x 100 mm) | 727 | |
79 | Gạch thẻ (60 mm x 95 mm x 200 mm) | 1.272 | |
80 | Gạch 2 lỗ (60 mm x 95 mm x 100 mm) | 636 | |
B | Các vật liệu tính đến hiện trường xây lắp tại địa bàn thành phố Đông Hà | ||
1 | Blô Xi măng M 75 (12 x 20 x 30) cm | Viên | 3.000 |
2 | Blô Xi măng M >75 (12 x 20 x 30) cm | Viên | 3.500 |
3 | Đá Granito nhỏ (đen, trắng) | Kg | 1.818 |
4 | Xi măng Bỉm Sơn PCB 30 | Kg | 1.320 |
5 | Xi măng Nghi Sơn PCB 40 | Kg | 1.310 |
6 | Xi măng Sông Gianh PCB30 (50 kg/bao) | Kg | 1.185 |
7 | Xi măng Sông Gianh rời PCB30 | Kg | 1.120 |
8 | Xi măng Sông Gianh PCB40 (50 kg/bao) | Kg | 1.255 |
9 | Xi măng Sông Gianh rời PCB40 | Kg | 1.190 |
10 | Xi măng Kim Đỉnh PCB 25 | Kg | 1.109 |
11 | Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 | Kg | 1.181 |
12 | Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 | Kg | 1.254 |
13 | Xi măng Vicem Hoàng Mai PCB 30 | Kg | 1.272 |
14 | Xi măng Vicem Hoàng Mai PCB 40 | Kg | 1.363 |
15 | Xi măng Đồng Lâm bao PCB 40 | Kg | 1.472 |
16 | Xi măng Đồng Lâm xả PCB 40 | Kg | 1.409 |
17 | Xi măng Đồng Lâm bao PCB 30 | Kg | 1.409 |
18 | Xi măng Đồng Lâm xả PCB 30 | Kg | 1.345 |
19 | Xi măng Quảng Trị PCB30 (bao) | Kg | 1.100 |
20 | Xi măng Trường Sơn PCB30 (bao) | Kg | 1.130 |
21 | Xi măng Trường Sơn PCB40 (bao) | Kg | 1.210 |
22 | Tấm lợp Fribrô 1 m2 | Tấm | 30.000 |
23 | Tấm lợp Fribrô 1 m5 | Tấm | 39.000 |
24 | Tấm lợp Fribrô 1 m8 | Tấm | 47.000 |
25 | Kính trắng 4,5 mm Đáp cầu | M2 | 90.000 |
26 | Kính màu các loại 4,5 mm Đáp cầu | M2 | 110.000 |
27 | Kính trắng thành phẩm 03 ly Đáp cầu | M2 | 66.000 |
28 | Kính Liên doanh 07 ly màu trà | M2 | 145.000 |
Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới của Công ty Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
1 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 - Vỉa hè | Bộ | 11.492.000 |
2 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 - Lòng đường | Bộ | 11.550.000 |
3 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3; F4 - Vỉa hè | Bộ | 11.539.000 |
4 | Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3; F4 - Lòng đường | Bộ | 11.618.200 |
Hào kỹ thuật BTCT thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
5 | Hào kỹ thuật 1 ngăn B200-H300 (Loại 1) - Vỉa hè | Mét | 760.909 |
6 | Hào kỹ thuật 1 ngăn B300-H300 (Loại 2) - Vỉa hè | Mét | 879.091 |
7 | Hào kỹ thuật 2 ngăn B (200 x 300) - H300 (Loại 3) - Vỉa hè | Mét | 1.280.000 |
8 | Hào kỹ thuật 2 ngăn B (200 x 200) - H300 (Loại 4) - Vỉa hè | Mét | 1.168.182 |
9 | Hào kỹ thuật 2 ngăn B (300 x 300) - H300 (Loại 7) - Vỉa hè | Mét | 1.390.909 |
10 | Hào kỹ thuật 3 ngăn B (200 x 200 x 200) - H300 (Loại 5) - Vỉa hè | Mét | 1.591.818 |
11 | Hào kỹ thuật 3 ngăn B (200 x 200 x 300) - H300 (Loại6) - Vỉa hè | Mét | 1.707.272 |
12 | Hào kỹ thuật 1 ngăn B200-H300 (Loại 1) - Lòng đường | Mét | 1.040.909 |
13 | Hào kỹ thuật 1 ngăn B300-H300 (Loại 2) - Lòng đường | Mét | 1.191.818 |
14 | Hào kỹ thuật 2 ngăn B (200 x 300) - H300 (Loại 3) - Lòng đường | Mét | 1.690.909 |
15 | Hào kỹ thuật 2 ngăn B (200 x 200) - H300 (Loại 4) - Lòng đường | 1.546.364 | |
16 | Hào kỹ thuật 2 ngăn B (300 x 300) - H300 (Loại 7) - Lòng đường | 1.834.545 | |
17 | Hào kỹ thuật 3 ngăn B (200 x 200 x 200) - H300 (Loại 5) - Vỉa hè | 2.062.272 | |
18 | Hào kỹ thuật 3 ngăn B (200 x 200 x 300) - H300 (Loại 6) - Lòng đường | 2.210.909 | |
19 | Hố ga hào kỹ thuật 1 ngăn, 2 ngăn, 3 ngăn - KT: (1,0 x 1,0 x 1,05) m | 5.899.091 | |
Mương tưới tiêu nội đồng BTCS thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
20 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) KT: 300 x 300 x 2000 mm thành dày 03 cm | Mét | 508.182 |
21 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) KT: 400 x 400 x 2000 mm thành dày 03 cm | Mét | 601.818 |
22 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) KT: 500 x 500 x 2000 mm thành dày 03 cm | Mét | 713.636 |
23 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) KT: 600 x 600 x 2000 mm thành dày 04 cm | Mét | 1.012.727 |
24 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) KT: 700 x 700 x 2000 mm thành dày 04 cm | Mét | 1.193.636 |
25 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) KT: 800 x 800 x 2000 mm thành dày 04 cm | Mét | 1.360.000 |
26 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) KT: 900 x 900 x 2000 mm thành dày 04 cm | Mét | 1.503.636 |
27 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) KT: 1000 x 1000 x 2000 mm thành dày 04 cm | Mét | 1.675.455 |
Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
28 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 300 x 300 mm, thành dày 40 mm | Mét | 666.363 |
29 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 400 x 400 mm, thành dày 40 mm | Mét | 810.909 |
30 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 500 x 500 mm, thành dày 40 mm | Mét | 965.455 |
31 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 600 x 600 mm, thành dày 50 mm | Mét | 1.276.363 |
32 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 700 x 700 mm, thành dày 50 mm | Mét | 1.532.727 |
33 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 800 x 800 mm, thành dày 50 mm | Mét | 1.727.273 |
34 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 900 x 900 mm, thành dày 50 mm | Mét | 1.868.182 |
35 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1000 x 1000 mm, thành dày 80 mm | Mét | 2.708.182 |
36 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1100 x 1100 mm, thành dày 100 mm | Mét | 3.420.000 |
37 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1200 x 1200 mm, thành dày 100 mm | Mét | 3.643.636 |
38 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1300 x 1300 mm, thành dày 100 mm | Mét | 3.911.818 |
39 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1400 x 1400 mm, thành dày 120 mm | Mét | 5.295.455 |
40 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1500 x 1500 mm, thành dày 120 mm | Mét | 5.639.090 |
41 | Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1600 x 1600 mm, thành dày 120 mm | Mét | 6.007.272 |
NHỰA ĐƯỜNG | |||
1 | Nhựa đường 60/70 PLC SINGAPORE - 190 kg/phuy | Kg | 17.700 |
2 | Nhựa đường đặc nóng 60/70 - SINGAPORE (xe Sitec) | Kg | 16.200 |
3 | Nhựa đường Carboncor Asphalt | Kg | 3.530 |
GIÁ XĂNG, DẦU | |||
1 | Xăng RON 95 (từ 0h00 ngày 01/10 đến 15h00 ngày 03/10) | Lít | 17.291 |
Xăng RON 95 (từ 15h00 ngày 03/10 đến 15h00 ngày 19/10) | Lít | 17.455 | |
Xăng RON 95 (từ 15h00 ngày 19/10 đến 24h00 ngày 31/10) | Lít | 17.427 | |
2 | Xăng RON 92 (từ 0h00 ngày 01/10 đến 15h00 ngày 03/10) | Lít | 16.727 |
Xăng RON 92 (từ 15h00 ngày 03/10 đến 15h00 ngày 19/10) | Lít | 16.900 | |
Xăng RON 92 (từ 15h00 ngày 19/10 đến 24h00 ngày 31/10) | Lít | 16.782 | |
3 | Dầu hỏa (từ 0h00 ngày 01/10 đến 15h00 ngày 03/10) | Lít | 11.882 |
Dầu hỏa (từ 15h00 ngày 03/10 đến 15h00 ngày 19/10) | Lít | 11.818 | |
Dầu hỏa (từ 15h00 ngày 19/10 đến 24h00 ngày 31/10) | Lít | 12.082 | |
4 | Diesel 0,05S (từ 0h00 ngày 01/10 đến 15h00 ngày 03/10) | Lít | 12.909 |
Diesel 0,05S (từ 15h00 ngày 03/10 đến 15h00 ngày 19/10) | Lít | 12.764 | |
Diesel 0,05S (từ 15h00 ngày 19/10 đến 24h00 ngày 31/10) | Lít | 12.964 | |
Đơn giá xăng, dầu đã bao gồm phí xăng, dầu (xăng: 1.000 đ/lít; diesel 500 đ/lít; dầu hỏa 300 đ/lít | |||
GẠCH VIGLACERA | |||
1 | Gạch cotto (40 x 40) D401, D402, D403, D404, D408, D411 06 viên/hộp | Hộp | 98.000 |
2 | Gạch sân vườn (40 x 40) S409, S411, S412, S421 06 viên/hộp | Hộp | 90.000 |
Gạch, ngói Đồng Tâm | |||
3 | Procelain 80*80 8080DB016 loại A | M2 | 204.000 |
4 | Procelain 80*80 8080DB028 loại A | M2 | 204.000 |
5 | Procelain 80*80 8080DB100-NANO loại A | M2 | 245.000 |
6 | Procelain 60*60 6060CLASSIC001 loại A | M2 | 160.000 |
7 | Procelain 60*60 6060CREMANOVA001 loại A | M2 | 233.000 |
8 | Procelain 60*60 6060CREMANOVA001-NANO loại A | M2 | 244.000 |
9 | Procelain 50*50 5050DB002 loại A | M2 | 148.000 |
10 | Procelain 50*50 5050GOSAN001 loại A | M2 | 110.000 |
11 | Procelain 50*35 CT35027 loại A | M2 | 211.000 |
12 | Procelain 40*40 4040CATTIEN001 loại A | M2 | 116.000 |
13 | Procelain 40*40 4040DAHATIEN001 loại A | M2 | 120.000 |
14 | Procelain 33*66 3366HAIVAN001 loại A | M2 | 154.000 |
15 | Procelain 30*60 3060DB010 loại A | M2 | 153.000 |
16 | Procelain 30*30 3030CLASSIC001 loại A | M2 | 148.000 |
17 | Procelain 30*30 3030FOSSIL001 loại A | M2 | 117.000 |
18 | Ceramic 40*40 loại 1 | M2 | 127.000 |
19 | Ceramic 25*40 loại 1 | M2 | 123.000 |
20 | Ceramic 20*25 2025ROSE001 loại 1 | M2 | 125.000 |
21 | Ceramic 25*25 5201 loại 1 | M2 | 124.000 |
22 | Ceramic 25*25 2525DAISY003 loại 1 | M2 | 105.000 |
23 | Ceramic 20*20 2020MIAMI001 loại 1 | M2 | 100.000 |
24 | Ceramic 20*20 2020PALACE001 loại 1 | M2 | 114.000 |
25 | Ngói màu 10 viên/m2 | Viên | 13.500 |
26 | Ngói bò (ngói úp nóc) loại to | Viên | 25.000 |
27 | Ngói chạc 3; chạc 4 | Viên | 45.000 |
GẠCH VIVAT | |||
28 | Gạch nhóm I: V5001, V5006, V5009, V5010, V5105, V5061 (50 x 50) 04 viên/hộp | Hộp | 74.500 |
29 | Gạch nhóm II: V5005, V5201, V5204... loại (50 x 50) 04 viên/hộp | Hộp | 80.000 |
30 | Gạch nhóm I: V419, V420, V4630, V4631, V4401, V4403, V4001, V4002, V4003… loại (40 x 40) 06 viên/hộp | Hộp | 66.000 |
GẠCH GỐM ĐẤT VIỆT | |||
31 | Gạch lát nền (40 x 40) cm màu Chocolate, đỏ đậm 06 viên/hộp | Hộp | 115.000 |
32 | Gạch lát nền (40 x 40) cm màu đỏ nhạt 06 viên/hộp | Hộp | 90.000 |
33 | Gạch lát nền (30 x 30) cm màu chocolate, đỏ đậm 11 viên/hộp | Hộp | 100.000 |
34 | Gạch lát nền (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp | Hộp | 75.000 |
35 | Gạch bậc thềm (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp | Hộp | 29.000 |
GẠCH VICENZA | |||
36 | Gạch (40 x 40) FH457, FH488, FH494, FH4818, FH4838, FH4848 06 viên/hộp | Hộp | 66.300 |
37 | Gạch (40 x 40) FH460, FH464, FH471, FH473, FH405, FH451... 06 viên/hộp | Hộp | 65.500 |
38 | Gạch ốp tường (25 x 40) V251 đến V259 | Hộp | 66.300 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn