STT | Tên và quy cách vật liệu | ĐVT | Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ) | |
A | CÁC VẬT LIỆU XÂY DỰNG, VẬT TƯ THIẾT BỊ BÁN TRÊN PHƯƠNG TIỆN BÊN MUA TẠI NƠI KHAI THÁC, ĐIỂM TẬP KẾT VẬT LIỆU HOẶC NHÀ MÁY SẢN XUẤT | |||
Cát, sạn tại bãi tập kết vật liệu xây dựng Sông Hiếu, Đông Hà | ||||
1 | Cát xây | M3 | 90.000 | |
2 | Cát tô trát | M3 | 80.000 | |
3 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 | |
4 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 140.000 | |
Cát, sạn tại các địa điểm khai thác khu vực Vĩnh Linh cách trung tâm thị trấn Hồ Xá khoảng 16 - 17 km | ||||
5 | Cát xây, tô (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm) | M3 | 85.000 | |
6 | Cát đổ nền (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm) | M3 | 65.000 | |
7 | Sạn xô bồ (xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm, thị trấn Bến Quan) | M3 | 130.000 | |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác chợ Kênh, tại xã Trung Hải (Km 736 + 500 Quốc lộ 1A rẽ vào 150 m), đá khai thác tại miền Tây Gio Linh cách thị trấn Gio Linh khoảng 8 - 10 km | ||||
8 | Cát xây, tô | M3 | 85.000 | |
9 | Cát đúc bê tông | M3 | 100.000 | |
10 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 130.000 | |
11 | Đá chẻ 10 x 18 x 25 | Viên | 6.500 | |
12 | Sạn 1 x 2 | M3 | 200.000 | |
13 | Sạn 2 x 4 | M3 | 180.000 | |
14 | Sạn 4 x 6 | M3 | 145.000 | |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Mò Ó, xã Đakrông cách thị trấn Krông Klang khoảng 6 - 8 km | ||||
15 | Cát xây | M3 | 80.000 | |
16 | Cát tô trát | M3 | 75.000 | |
17 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 95.000 | |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Cam Thành cách trung tâm thị trấn Cam Lộ 5 km | ||||
18 | Cát xây, tô | M3 | 80.000 | |
19 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 | |
20 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 95.000 | |
21 | Đất đắp bình quân | M3 | 6.500 | |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Thạch Hãn thị xã Quảng Trị | ||||
22 | Cát xây | M3 | 90.000 | |
23 | Cát vàng đúc bê tông | M3 | 110.000 | |
24 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 | |
25 | Sạn xô bồ (sạn ngang) | M3 | 140.000 | |
26 | Đất đắp (tại khu vực xã Hải Lệ) | M3 | 10.000 | |
Cát, sạn tại địa điểm khai thác sông Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng | ||||
27 | Cát xây | M3 | 80.000 | |
28 | Cát đổ nền | M3 | 65.000 | |
Đá các loại tại Xí nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng thuộc Công ty CP Xây dựng giao thông Quảng Trị (Km 28, Quốc lộ 9, Cam Thành, Cam Lộ) | ||||
29 | Đá xay 1 x 2 | M3 | 200.000 | |
30 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 195.000 | |
31 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 145.000 | |
32 | Đá xay 0,5 x 1 | M3 | 81.818 | |
33 | Đá xay 0,5 x 0 | M3 | 77.272 | |
34 | Cấp phối đá dăm Dmax 25 | M3 | 113.000 | |
35 | Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 | M3 | 100.000 | |
Đá các loại tại mỏ khai thác đá Đầu Mầu (Km 29, Quốc lộ 9) | ||||
36 | Đá dăm 1 x 2 | M3 | 200.000 | |
37 | Đá dăm 2 x 4 | M3 | 195.000 | |
38 | Đá dăm 4 x 6 | M3 | 145.000 | |
39 | Đá dăm 0 x 5 | M3 | 77.273 | |
40 | Đá dăm 5 x 10 | M3 | 81.818 | |
41 | Cấp phối đá dăm Dmax 25 | M3 | 113.000 | |
42 | Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 | M3 | 100.000 | |
43 | Đá nguyên liệu sản xuất xi măng | M3 | 44.000 | |
44 | Đá xô bồ | M3 | 88.000 | |
45 | Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm | M3 | 125.000 | |
Đá xẻ tự nhiên | ||||
46 | Đá xẻ 200 x 200 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 | |
47 | Đá xẻ 200 x 300 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 | |
48 | Đá xẻ 300 x 300 x 50 (có băm mặt) | M2 | 284.000 | |
49 | Đá xẻ 200 x 200 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 | |
50 | Đá xẻ 200 x 300 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 | |
51 | Đá xẻ 300 x 300 x 50 (không băm mặt) | M2 | 266.000 | |
52 | Đá xẻ 300 x 400 x 50 (có băm mặt) | M2 | 298.000 | |
53 | Đá xẻ 300 x 600 x 50 (có băm mặt) | M2 | 298.000 | |
54 | Đá xẻ 300 x 400 x 50 (không băm mặt) | M2 | 280.000 | |
55 | Đá xẻ 300 x 600 x 50 (không băm mặt) | M2 | 280.000 | |
56 | Đá xẻ 500 x < 1000 x ≤ 50 mm (có băm mặt) | M2 | 370.000 | |
57 | Đá xẻ 500 x < 1000 x ≤ 50mm (không băm mặt) | M2 | 351.000 | |
Đá các loại tại bãi tập kết vật liệu Công ty CP Khoáng sản Quảng Trị (huyện Vĩnh Linh) | ||||
58 | Đá xay 1 x 2 | M3 | 250.000 | |
59 | Đá xay 2 x 4 | M3 | 229.000 | |
60 | Đá xay 4 x 6 | M3 | 196.000 | |
61 | Đá Dmax 25 | M3 | 167.000 | |
62 | Đá Dmax 37,5 | M3 | 156.000 | |
63 | Đá hộc | M3 | 156.000 | |
64 | Đá bột | M3 | 115.000 | |
Cuội sỏi nghiền của Công ty Xây dựng Thống nhất (Cam Tuyền, Cam Lộ) | ||||
65 | Cuội sỏi nghiền 1 x 2 | M3 | 178.146 | |
66 | Cuội sỏi nghiền 2 x 4 | M3 | 171.000 | |
67 | Cấp phối cuội sỏi nghiền Dmax 25 mm | M3 | 102.454 | |
68 | Cấp phối cuội sỏi nghiền Dmax 37,5 mm | M3 | 88.181 | |
Sản phẩm cột điện bê tông ly tâm tại Công ty 384 | ||||
1 | Cột điện bê tông ly tâm 6,5 m B | Cột | 1.250.000 | |
2 | Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m A | Cột | 1.450.000 | |
3 | Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m B | Cột | 1.500.000 | |
4 | Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m C | Cột | 1.700.000 | |
5 | Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m A | Cột | 1.900.000 | |
6 | Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m B | Cột | 2.100.000 | |
7 | Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m C | Cột | 2.400.000 | |
8 | Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m A | Cột | 3.000.000 | |
9 | Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m B | Cột | 3.200.000 | |
10 | Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m C | Cột | 3.500.000 | |
11 | Cột điện bê tông ly tâm 12 m A | Cột | 4.100.000 | |
12 | Cột điện bê tông ly tâm 12 m B | Cột | 4.300.000 | |
13 | Cột điện bê tông ly tâm 12 m C | Cột | 4.700.000 | |
Ống bê tông ly tâm tại Công ty 384 | ||||
14 | D400, dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe, thành ống dày φ50 mm | Mét | 230.000 | |
15 | D400, dài 02 m, 01 lớp thép φ8, 01 đầu loe, thành ống dày φ50 mm | Mét | 275.000 | |
16 | D600, dài 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm | Mét | 390.000 | |
17 | D600, dài 02 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm | Mét | 540.000 | |
18 | D800, dài 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm | Mét | 600.000 | |
19 | D800, dài 02 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm | Mét | 780.000 | |
20 | D1000, 01 lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm | Mét | 1.050.000 | |
21 | D1000, 02 lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm | Mét | 1.400.000 | |
22 | D1250, 01 lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm | Mét | 1.400.000 | |
23 | D1250, 02 lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm | Mét | 2.000.000 | |
24 | D1500, 01 m, 02 lớp thép, 02 đầu âm dương | Mét | 2.590.000 | |
Ống bê tông ly tâm tại Công ty CP Đầu tư và Phát triển CSHT Quảng Trị | ||||
25 | D400, dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe | Mét | 266.000 | |
26 | D400, dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe | Mét | 344.000 | |
27 | D600, dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe | Mét | 456.000 | |
28 | D600, dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe | Mét | 592.000 | |
29 | D800, dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe | Mét | 679.000 | |
30 | D800, dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe | Mét | 865.000 | |
31 | D800, dài 02 m, 01 lớp thép φ8, 01 đầu loe | Mét | 797.000 | |
32 | D800, dài 02 m, 02 lớp thép φ8, 01 đầu loe | Mét | 1.074.000 | |
33 | D1000, 01 lớp thép φ8, 1 đầu loe, chiều dài 02 m/ống | Mét | 1.068.000 | |
34 | D1000, 02 lớp thép φ8, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống | Mét | 1.377.000 | |
35 | D1000, 01 lớp thép φ10, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống | Mét | 1.210.000 | |
36 | D1000, 02 lớp thép φ10, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống | Mét | 1.642.000 | |
37 | D1250, 02 lớp thép φ10, 02 đầu âm dương, chiều dài 01 m/ống | Mét | 2.175.000 | |
38 | D1500, 02 lớp thép φ10, 02 đầu âm dương, chiều dài 01 m/ống | Mét | 3.007.000 | |
39 | Bê tông thương phẩm 200# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.180.000 | |
40 | Bê tông thương phẩm 250# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.250.000 | |
41 | Bê tông thương phẩm 300# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.320.000 | |
42 | Bê tông thương phẩm 350# độ sụt 14 ± 3 cm | M3 | 1.410.000 | |
Ống cống ly tâm của Công ty CP Xây dựng giao thông Quảng Trị (Km753+100 Quốc lộ 1A) | ||||
43 | Cống D400, L = 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 50 mm | Mét | 252.000 | |
44 | Cống D400, L = 04 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 50 mm | Mét | 240.000 | |
45 | Cống D600, L = 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 60 mm | Mét | 448.000 | |
46 | Cống D600, L = 04 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 60 mm | Mét | 419.000 | |
47 | Cống D800, L = 04 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 629.000 | |
48 | Cống D800, L = 04 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 1.033.000 | |
49 | Cống D800, L = 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 670.000 | |
50 | Cống D800, L = 02 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm | Mét | 1.073.000 | |
51 | Cống D1000, L = 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 90 mm | Mét | 1.060.000 | |
52 | Cống D1000, L = 02 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 90 mm | Mét | 1.374.000 | |
Ống bê tông cốt thép của Công ty TNHH Xây dựng Thuận Đức II (hàng tại kho Công ty tư vấn Đầu tư và Xây dựng Đường Sáng) | ||||
53 | Ống D 400 - 65 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 300.000 | |
54 | Ống D 600 - 75 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 500.000 | |
55 | Ống D 800 - 95 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 825.000 | |
56 | Ống D 1000 - 115 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 1.250.000 | |
57 | Ống D 1200 - 125 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 1.850.000 | |
58 | Ống D 400 - 65 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5m, 01 đầu loe | Mét | 250.000 | |
59 | Ống D 600 - 75 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5m, 01 đầu loe | Mét | 450.000 | |
60 | Ống D 800 - 95 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 650.000 | |
61 | Ống D 1000 - 115 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 1.050.000 | |
62 | Ống D 1200 - 125 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe | Mét | 1.500.000 | |
GẠCH CÁC LOẠI | ||||
Gạch tuynel Đông Hà và Linh Đơn | ||||
Gạch tuynel Linh Đơn | ||||
1 | Gạch 02 lỗ (05 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 636 | |
2 | Gạch 04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.363 | |
3 | Gạch 06 lỗ 10 cm x 15cm x 20 cm | Viên | 2.000 | |
4 | Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm) | Viên | 1.272 | |
5 | Gạch đặc (06 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.454 | |
Gạch tuynel Đông Hà | ||||
6 | Gạch 02 lỗ (05 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 636 | |
7 | Gạch 04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.363 | |
8 | Gạch 06 lỗ (10 cm x 15 cm x 20 cm) | Viên | 2.000 | |
9 | Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm) | Viên | 1.272 | |
10 | Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm) | Viên | 1.454 | |
Gạch của Xí nghiệp sản xuất vật liệu và xây dựng số 5 (huyện Hướng Hóa) | ||||
11 | Gạch 06 lỗ A1 10 cm x 20 cm x 15 cm | Viên | 2.181 | |
12 | Gạch 04 lỗ A1 (10 cm x 20 cm x 10 cm) | Viên | 1.454 | |
13 | Gạch đặc (10 cm x 20 cm x 6 cm) | Viên | 1.545 | |
14 | Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 20 cm x 5 cm) | Viên | 1.363 | |
Gạch của Công ty Gạch ngói Quảng Trị | ||||
15 | Gạch nung 02 lỗ A | Viên | 636 | |
16 | Gạch nung 02 lỗ B | Viên | 363 | |
17 | Gạch nung 04 lỗ A | Viên | 1.363 | |
18 | Gạch nung 04 lỗ B | Viên | 909 | |
19 | Gạch nung 06 lỗ A | Viên | 2.272 | |
20 | Gạch nung 06 lỗ B | Viên | 1.454 | |
21 | Gạch 06 lỗ nửa | Viên | 1.363 | |
22 | Gạch đặc A1 | Viên | 1.454 | |
23 | Gạch đặc A2 | Viên | 1.272 | |
Gạch tuynel Minh Hưng | ||||
24 | Gạch tuynel 06 lỗ (210 x 150 x 100) mm | Viên | 2.090 | |
25 | Gạch tuynel 04 lỗ (210 x 100 x 100) mm | Viên | 1.363 | |
26 | Gạch tuynel 02 lỗ (210 x 150 x 65) mm | Viên | 636 | |
27 | Gạch tuynel đặc (210 x 100 x 65) mm | Viên | 1.454 | |
28 | Gạch tuynel 06 lỗ nữa (105 x 150 x 100) mm | Viên | 1.090 | |
Sản phẩm gạch block (phường 1, thị xã Quảng Trị) | ||||
29 | Gạch block thủy lực Zíc Zắc không màu 40 viên/m2 | M2 | 72.727 | |
30 | Gạch block thủy lực Zíc zắc có màu 40 viên/m2 | M2 | 74.545 | |
31 | Gạch block thủy lực Hoa thị không màu | M2 | 72.727 | |
32 | Gạch block thủy lực Hoa thị có màu | M2 | 74.545 | |
33 | Gạch block thủy lực Sân khấu không màu | M2 | 72.727 | |
34 | Gạch block thủy lực Sân khấu có màu | M2 | 74.545 | |
35 | Gạch block tráng men Zíc Zắc không màu | M2 | 75.455 | |
36 | Gạch block tráng men Zíc Zắc có màu | M2 | 77.273 | |
37 | Gạch block tráng men Hoa thị không màu | M2 | 75.455 | |
38 | Gạch block tráng men Hoa thị có màu | M2 | 77.273 | |
39 | Gạch block Tráng men 25 x 25 không màu | M2 | 75.455 | |
40 | Gạch block Tráng men 25 x 25 có màu | M2 | 77.273 | |
41 | Gạch terazzo 30 x 30 các màu | M2 | 78.182 | |
42 | Gạch terazzo 40 x 40 các màu | M2 | 81.181 | |
43 | Ngói màu 10 viên/m2 | M2 | 113.636 | |
44 | Ngói màu 20 viên/m2 | M2 | 127.273 | |
45 | Gạch block đặc 02 lỗ | Viên | 3.364 | |
46 | Gạch block rỗng 02 lỗ | Viên | 3.818 | |
47 | Gạch block rỗng 03 lỗ | Viên | 4.273 | |
Gạch terrazzo Công ty TNHH một thành viên Hoàng Huy Đông Hà | ||||
48 | Gạch terrazzo 300 x 300 x 30 (màu đỏ) | M2 | 78.443 | |
49 | Gạch terrazzo 300 x 300 x 30 (màu xám) | M2 | 76.755 | |
50 | Gạch terrazzo 400 x 400 x 30 (màu đỏ) | M2 | 79.794 | |
51 | Gạch terrazzo 400 x 400 x 30 (màu xanh) | M2 | 80.434 | |
B | CÁC VẬT LIỆU TÍNH ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY LẮP TẠI ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐÔNG HÀ | |||
1 | Blô xi măng M 75 (12 x 20 x 30) cm | Viên | 3.000 | |
2 | Blô xi măng M > 75 (12 x 20 x 30) cm | Viên | 3.500 | |
3 | Đá granito nhỏ (đen, trắng) | Kg | 1.818 | |
4 | Xi măng Quảng Trị PCB 30 (bán tại nhà máy) | Kg | 1.000 | |
5 | Xi măng Bỉm Sơn PCB 30 | Kg | 1.240 | |
6 | Xi măng Nghi Sơn PCB 40 | Kg | 1.310 | |
7 | Xi măng Sông Gianh PCB40 (50 kg/bao) | Kg | 1.300 | |
8 | Tấm lợp Fribrô 1m2 | Tấm | 30.000 | |
9 | Tấm lợp Fribrô 1m5 | Tấm | 34.000 | |
10 | Tấm lợp Fribrô 1m8 | Tấm | 40.000 | |
11 | Kính trắng 4,5 mm Đáp cầu | M2 | 81.818 | |
12 | Kính màu các loại 4,5 mm Đáp cầu | M2 | 100.000 | |
13 | Kính trắng thành phẩm 03 ly Đáp cầu | M2 | 59.091 | |
14 | Kính Liên doanh 07 ly màu trà | M2 | 131.818 | |
15 | Vôi nông nghiệp rời | Tấn | 527.272 | |
16 | Vôi nông nghiệp bao | Tấn | 572.727 | |
NHỰA ĐƯỜNG | ||||
1 | Nhựa đường 60/70 PLC SINGAPORE - 190 kg/phuy | Kg | 17.700 | |
2 | Nhựa đường đặc nóng 60/70 - SINGAPORE (xe Sitec) | Kg | 16.200 | |
3 | Nhựa đường Carboncor Asphalt | Kg | 3.340 | |
GIÁ XĂNG, DẦU | ||||
1 | Xăng RON 95 | |||
Giá từ 01 tháng 3 năm 2013 đến 20 giờ ngày 28 tháng 3 năm 2013 | Lít | 21.591.10 | ||
Giá từ 20h ngày 28 tháng 3 năm 2013 (tăng 1.400 đồng/lít) | Lít | 22.863.82 | ||
2 | Xăng RON 92 | |||
Giá từ 01 tháng 3 năm 2013 đến 20 giờ ngày 28 tháng 3 năm 2013 | Lít | 21.136.33 | ||
Giá từ 20 giờ ngày 28 tháng 3 năm 2013 (tăng 1.400 đồng/lít) | Lít | 22.409.05 | ||
3 | Dầu hỏa | |||
Giá từ 01/3/2013 đến 20 giờ ngày 28/3/2013 | Lít | 19.663.69 | ||
Giá từ 20 giờ ngày 28/3/2013 (tăng 450 đồng/lít) | Lít | 20.072.78 | ||
4 | Diesel 0,05S | |||
Giá từ 01 tháng 3 năm 2013 đến 20 giờ ngày 28 tháng 3 năm 2013 | Lít | 19.636.31 | ||
Giá từ 20 giờ ngày 28 tháng 3 năm 2013 (tăng 350 đồng/lít) | Lít | 19.954.49 | ||
Đơn giá xăng, dầu đã bao gồm phí xăng, dầu (xăng: 1.000 đồng/lít; diesel 500 đồng/lít; dầu hỏa 300 đồng/lít) | ||||
GẠCH VIGLACERA | ||||
1 | Granite giả cổ ốp lát nội ngoại thất (60 x 60) E611 màu đen, E 645 màu xám 04 viên/hộp | M2 | 209.000 | |
2 | Granite giả cổ ốp lát nội ngoại thất (60 x 60) E600 màu trắng sọc, F 600 màu trắng kẻ ô 04 viên/hộp | M2 | 200.000 | |
3 | Gạch cotto (40 x 40) D 401, D 402, D 403, D 404, D 408, D 411 06 viên/hộp | Hộp | 98.000 | |
4 | Gạch sân vườn (40 x 40) S 409, S 411, S 412, S 421 06 viên/hộp | Hộp | 90.000 | |
Gạch, ngói Đồng Tâm | ||||
5 | Procelain 80*80 8080 DB 016 loại A | M2 | 204.000 | |
6 | Procelain 80*80 8080 DB 028 loại A | M2 | 204.000 | |
7 | Procelain 80*80 8080 DB 100 - Nano loại A | M2 | 245.000 | |
8 | Procelain 60*60 6060CLASSIC 001 loại A | M2 | 160.000 | |
9 | Procelain 60*60 6060 CREMANOVA 001 loại A | M2 | 233.000 | |
10 | Procelain 60*60 6060 CREMANOVA 001 - Nano loại A | M2 | 244.000 | |
11 | Procelain 50*50 5050 DB 002 loại A | M2 | 148.000 | |
12 | Procelain 50*50 5050 GOSAN 001 loại A | M2 | 110.000 | |
13 | Procelain 50*35 CT35027 loại A | M2 | 211.000 | |
14 | Procelain 40*40 4040 CATTIEN001 loại A | M2 | 116.000 | |
15 | Procelain 40*40 4040 DAHATIEN 001 loại A | M2 | 120.000 | |
16 | Procelain 33*66 3366 HAIVAN 001 loại A | M2 | 154.000 | |
17 | Procelain 30*60 3060 DB 010 loại A | M2 | 153.000 | |
18 | Procelain 30*30 3030 CLASSIC 001 loại A | M2 | 148.000 | |
19 | Procelain 30*30 3030 FOSSIL 001 loại A | M2 | 117.000 | |
20 | Ceramic 40*40 loại 1 | M2 | 127.000 | |
21 | Ceramic 25*40 loại 1 | M2 | 123.000 | |
22 | Ceramic 20*25 2025ROSE 001 loại 1 | M2 | 125.000 | |
23 | Ceramic 25*25 5201 loại 1 | M2 | 124.000 | |
24 | Ceramic 25*25 2525 DAISY 003 loại 1 | M2 | 105.000 | |
25 | Ceramic 20*20 2020 MIAMI 001 loại 1 | M2 | 100.000 | |
26 | Ceramic 20*20 2020 PALACE 001 loại 1 | M2 | 114.000 | |
27 | Ngói màu 10 viên/m2 | Viên | 13.500 | |
28 | Ngói bò (ngói úp nóc) loại to | Viên | 25.000 | |
29 | Ngói chạc 3; chạc 4 | Viên | 45.000 | |
GẠCH VIVAT | ||||
30 | Gạch nhóm I: V 5001, V5 006, V 5009, V 5010, V 5105, V 5061 50 x 50 04 viên/hộp | Hộp | 74.500 | |
31 | Gạch nhóm II: V 5005, V 5201, V 5204... Loại (50 x 50) 04 viên/hộp | Hộp | 80.000 | |
32 | Gạch nhóm I: V 419, V 420, V 4630, V 4631, V 4401, V 4403, V 4001, V 4002, V 4003… loại (40 x 40) 06 viên/hộp | Hộp | 66.000 | |
33 | Chân tường (13 x 40): CT01, CT02… | Viên | 4.100 | |
GẠCH GỐM ĐẤT VIỆT | ||||
34 | Gạch lát nền (40 x 40) cm màu chocolate, đỏ đậm 06 viên/hộp | Hộp | 115.000 | |
35 | Gạch lát nền (40 x 40) cm màu đỏ nhạt 06 viên/hộp | Hộp | 90.000 | |
36 | Gạch lát nền (30 x 30) cm màu chocolate, đỏ đậm 11 viên/hộp | Hộp | 100.000 | |
37 | Gạch lát nền (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp | Hộp | 75.000 | |
38 | Gạch bậc thềm (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp | Hộp | 29.000 | |
GẠCH VICENZA | ||||
39 | Gạch (40 x 40) FH 457, FH 488, FH 494, FH 4818, FH 4838, FH 4848 06 viên/hộp | Hộp | 66.300 | |
40 | Gạch (40 x 40) FH 460, FH 464, FH 471, FH 473, FH 405, FH 451... 06 viên/hộp | Hộp | 65.500 | |
41 | Gạch ốp tường (25 x 40) V 251 đến V 259 | Hộp | 66.300 | |
42 | Gạch chân tường (13 x 40) CT 12, CT 12, CT 14… | Viên | 4.200 | |
Gạch DORIC LA | ||||
43 | Gạch LA - 01 (30 x 30 x 05) | M2 | 77.272 | |
44 | Gạch LA - 02 (30 x 30 x 03) | M2 | 66.363 | |
45 | Gạch LA - 03 (40 x 40 x 3,5) | M2 | 68.181 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn