Stt | Loại Tài nguyên | Đvt | Giá tính thuế |
I | Khoáng sản kim loại | ||
1 | Ti tan | đ/tấn | 1.000.000 |
1.1 | Ilmenite | đ/tấn | 1.500.000 |
1.2 | Zircon | đ/tấn | |
1.2.1 | Zircon có hàm lượng ZrO2<65% | đ/tấn | 6.600.000 |
1.2.2 | Zircon có hàm lượng ZrO2>=65% | đ/tấn | 16.000.000 |
1.3 | Rutile | đ/tấn | 7.500.000 |
2 | Quặng sắt | đ/tấn | 500.000 |
3 | Vàng sa khoáng, vàng cốm | gram | 850.000 |
4 | Laterit | đ/tấn | 60.000 |
II | Khoáng sản không kim loại | ||
1 | Đá làm vật liệu xây dựng thông thường | đ/m3 | 80.000 |
1.1 | Đá hộc | đ/m3 | 80.000 |
1.2 | Đá dăm 4x6 | đ/m3 | 145.000 |
1.3 | Đá dăm 2x4 | đ/m3 | 195.000 |
1.4 | Đá dăm 1x2 | đ/m3 | 200.000 |
1.5 | Đá dăm 0,5x1 | đ/m3 | 90.000 |
1.6 | Đá cấp phối Dmax 2,5 | đ/m3 | 110.000 |
1.7 | Đá cấp phối Dmax 3,75 | đ/m3 | 100.000 |
2 | Đá dùng trong sản xuất công nghiệp | đ/m3 | 80.000 |
3 | Đá vôi sản xuất xi măng | đ/m3 | 90.000 |
4 | Sỏi, cuội | đ/m3 | 80.000 |
5 | Đất, cát san lấp công trình | đ/m3 | 20.000 |
6 | Đất dùng sản xuất gạch, ngói | đ/m3 | 40.000 |
7 | Cát làm thủy tinh | đ/m3 | 300.000 |
8 | Cát xây dựng | đ/m3 | 50.000 |
9 | Cát nhiễm mặn | đ/m3 | 30.000 |
10 | Than bùn | đ/m3 | 80.000 |
11 | Puzơlan | đ/tấn | 120.000 |
III | Nước | ||
1 | Nước Khoáng | đ/m3 | 100.000 |
2 | Nước ngầm | đ/m3 | 5.000 |
3 | Nước mặt | đ/m3 | 1.500 |
Những tin mới hơn