STT | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | Giá xe theo QĐ 1599/QĐ-UBND | Giá tối thiểu (mới) |
---|---|---|---|
I | AUDI | ||
1 | AUDI A7 Sportback dung tích 3.0L, 7AT | 3.060 | 3.300 |
2 | AUDI A8 dung tích 3.0 | 4.210 | 4.100 |
3 | AUDI A8L dung tích 3.0L, 8AT | 4.400 | 4.730 |
4 | AUDI A8L dung tích 4.2 Quattro | 3.470 | 3.410 |
5 | AUDI A8L FSI dung tích 4.2 | 4.750 | 4.663 |
6 | AUDI A8L SAL Quattro dung tích 4.2 | 4.370 | 4.320 |
II | BMW | ||
1 | BMW 320i GT, dung tích 2.0L (BMW 3 Gran Turismo), 8AT sx 2014+2015 | 1.837 | 1.898 |
2 | BMW 328i GT, dung tích 2.0L (BMW 3 Gran Turismo), 8AT | 1.979 | 2.048 |
3 | BMW 520i, 8AT | 2.136 | 2.036 |
4 | BMW 528i dung tích 2.0, 8AT | 2.629 | 2.499 |
5 | BMW 640i Gran Coupe, dung tích 3.0L | 3.825 | 3.640 |
6 | BMW 750Li, dung tích 4.4L | 5.699 | 5.188 |
7 | BMW X1 sDrive18i, dung tích 2.0L, 6AT | 1.527 | 1.688 |
8 | BMW Z4 sDrive 20i, dung tích 2.0L, 6AT | 2.378 | 2.448 |
III | CHEVROLET & DEAWOO | ||
1 | CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE | 905 | 829 |
2 | CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE | 790 | 720 |
V | HONDA | ||
1 | Accord 1.6 | 660 | 500 |
2 | Accord 1.8 sản xuất 2000 về trước | 550 | 500 |
3 | Accord 2.0 sản xuất 2000 về trước | 650 | 600 |
4 | CIVIC 1.8 AT, số khung: RLHFB262**Y5*****) | 780 | 728 |
5 | CIVIC 1.8 AT, số khung: RLHFB262CCY2xxxxxxxx | 780 | 728 |
6 | CIVIC 1.8 MT sản xuất 2012 về sau | 725 | 680 |
7 | CIVIC 1.8 MT, số khung: RLHFB252CCY2xxxxxxxx | 725 | 690 |
8 | CIVIC 2.0 AT, số khung: RLHFB362**Y5***** | 869 | 811 |
9 | CIVIC 2.0 AT, số khung: RLHFB362CCY2xxxxxxxx | 860 | 811 |
10 | Honda CR-V 2.4L AT các dòng khác | 1.140 | 1.100 |
VI | HUYNDAI | ||
1 | Hyundai HD 270 tải trọng 15 tấn (tải ben) | 1.504 | 1.980 |
2 | Hyundai HD65-BNLMB có mui thiết bị nâng hạ hàng | 569 | 619 |
3 | Hyundai HD65-BNMB tải trọng 1,75 tấn có mui thiết bị nâng hạ hàng | 569 | 633 |
4 | Hyundai HD65-LMBB tải trọng 1,55 tấn | 528 | 575 |
5 | Hyundai HD65-LTL tải trọng 1,99 tấn | 505 | 551 |
6 | Hyundai HD65-MBB tải trọng 2 tấn có mui | 527 | 575 |
7 | Hyundai HD72 tải trọng 3 tấn | 521 | 589 |
8 | SANTAFE 2.7 số MT | 800 | 1.100 |
9 | SANTAFE DM2-W72FC5F, 2.2 số AT 6 cấp, máy diesel 4x2 (CKD) | 1.124 | 1.088 |
VII | HIỆU ISUZU | ||
1 | Isuzu - FRR90N- trọng tải 6,2 tấn, 4X2 | 620 | 881 |
2 | Isuzu - NPR85K, trọng tải 3,95 tấn | 430 | 638 |
3 | Isuzu - QKR55F 4x2, tải 1400kg | 465 | 400 |
4 | Isuzu - QKR55H 4x2, tải 1900kg | 512 | 466 |
VIII | HIỆU KIA | ||
1 | CERATO KOUP 2.0 máy xăng, 5 chỗ, số tự động 6 cấp (CBU) | 800 | 725 |
2 | K3 GAT, 1.6L K3YD16GE2 AT ( RNYYD41A6 ) | 623 | 585 |
3 | OPTIMA CBU 5 chỗ máy xăng, 2.0 số AT 6 cấp | 895 | 848 |
4 | RIO 1.6 số tự động các loại | 457 | 500 |
5 | RONDO RP 17D E2 AT, 7 chỗ máy dầu 1.685 cm3, AT 6 cấp | 726 | 687 |
6 | RONDO RP 20G E2 AT, 7 chỗ máy xăng 2.0L, AT 6 cấp | 686 | 644 |
7 | SPORTAGE AT 2WD 5 chỗ máy xăng 1998 cm3 số AT 6 cấp 1 cầu | 850 | 820 |
VIII | MAZDA | ||
1 | Mazda 2 số sàn không phân biệt số loại | 629 | 550 |
2 | Mazda 2 số tự động không phân biệt số loại | 644 | 600 |
3 | Mazda 3 20G AT SD 5chỗ, 4 cửa, xăng 2.0L, số AT 6 cấp (CKD) | 825 | 800 |
4 | Mazda 3 dung tích 2.0 (Đài Loan) | 685 | 750 |
5 | Mazda 3 MT (BVSN) | 518 | 600 |
6 | Mazda 3 MT (BVSP) | 544 | 650 |
7 | Mazda BT-50 máy dầu 3.2 AT 6 cấp ( CBU) Thailan | 755 | 709 |
8 | Mazda CX-5AT-2WD, 5 chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 1cầu (CKD) | 1.010 | 969 |
9 | Mazda CX-5AT-AWD, 5 chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 2 cầu (CKD) | 1.050 | 1.009 |
IX | MERCEDES- BENZ | ||
1 | C300 AMG | 1.648 | 1.799 |
2 | E250 new | 2.155 | 2.259 |
3 | GLK 220 CDI 2015 | 1.697 | 1.739 |
X | MITSUBISHI | ||
1 | Mitsubishi Pajero GLS; số sàn 3.0L | 1.720 | 1.500 |
XI | TOYOTA | ||
1 | Camry ASV50L-JETEKU 05 chỗ, số AT 6 cấp, dung tích 2.494cm3 (2.5Q) | 1.292 | 1.414 |
2 | Camry ASV50L-JETEKU 05 chỗ, số AT 6 cấp, dung tích 2.494cm3 (2.5G) | 1.164 | 1.263 |
3 | Corolla (G) ZRE172L-GEXGKH 1.8 CVT, 05 chỗ số AT vô cấp, 1.798cm3 | 915 | 848 |
4 | Fortuner G 4x2 KUN60L-NKMSHU 7 chỗ số MT 5 cấp, động cơ dầu 2.494cm3 | 892 | 947 |
5 | Fortuner TRD 4x2 TGN61L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp dung tích 2.694cm3 | 970 | 1.082 |
6 | Fortuner TRD 4x4 TGN51L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp dung tích 2.694cm3 | 1.135 | 1.195 |
7 | INNOVA TGN40L - GKMDKU (E), số tay 5 cấp, 1.998 cm3 | 705 | 758 |
8 | INNOVA TGN40L - GKMRKU (J), số tay 5 cấp,1.998 cm3 | 673 | 727 |
9 | INNOVA TGN40L - GKPNKU (V) số AT 4 cấp, dung tích 1.998 cm3 | 814 | 867 |
10 | INNOVA TGN40L-GKPDKU (G) , số MT 5 cấp, 1.998 cm3 | 748 | 798 |
11 | VIOS G đời cũ (không xác định được số loại) | 715 | 620 |
XI | LEXUS | ||
1 | Lexus ES 350 | 2.531 | 2.370 |
2 | Lexus LX 570 | 4.625 | 5.173 |
3 | Lexus LX 570, dung tích 5.7L sản xuất 2014, số AT 6 cấp | 5.173 | 5.354 |
![]() |
STT | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | Giá tối thiểu |
I | AUDI | |
1 | AUDI A3 dung tích 1.4L, 7AT | 1.200 |
2 | AUDI Q3 dung tích 2.0, 7AT QUATTRO SX 2015 | 1.865 |
3 | AUDI TT 2.0, 6AT | 1.780 |
II | BMW | |
1 | BMW 118i, thể tích 1.5cc, sản xuất 2015 | 1.240 |
2 | BMW 218i Active Tourer dung tích 1.5, 6AT | 1.368 |
3 | BMW 420i Convertible, dung tích 2.0L, 8AT | 2.688 |
4 | BMW 420i Coupe, dung tích 2.0L, 6AT | 1.889 |
5 | BMW 428i Convertible, dung tích 2.0L, 8AT | 2.898 |
6 | BMW 428i, dung tích 2.0L | 2.098 |
7 | BMW 528i GT | 2.798 |
8 | BMW Alpina B7 | 6 126 |
9 | BMW X3 xDrive 20d, dung tích 2.0L, 8AT | 2.048 |
10 | BMW X3 xDrive 28i dung tích 2.0L, 8AT | 2.479 |
11 | BMW X4 xDrive 28i dung tích 2.0L, 8AT | 2.698 |
12 | BMW X5 sDrive 35i, dung tích 3.0L | 3.467 |
13 | BMW X5 xDrive 30d, dung tích 3.0L | 3.568 |
14 | BMW X5 xDrive 35i, dung tích 3.0L, 8AT | 3.648 |
15 | BMW X5 xDrive 50i, dung tích 3.0L | 4.988 |
16 | BMW X6 xDrive 30d, dung tích 3.0L, 8AT | 3.389 |
17 | BMW X6 xDrive 35i, dung tích 3.0L, 8AT | 3.638 |
III | CHEVROLET & DEAWOO | |
1 | COLORADO LTZ 2.8, 5 chỗ (CBU) số sàn sản xuất 2015 | 679 |
2 | CRUZE KL1J-JNB11/CD5 1.796L (phiên bản đặc biệt) | 617 |
3 | Daewoo Kalos 1.2 | 350 |
4 | Daewoo trên 10 tấn sản xuất 2000 về trước | 1.000 |
5 | Daewoo trọng tải từ 24 đến dưới 45 tấn | 2 357 |
6 | Daewoo Xe khách 33 chỗ | 1.003 |
7 | OLANDO KL1Y YMA11/BB7 1.8L, 7 chỗ sản xuất 2014 | 683 |
IV | DODGE | |
1 | Dodge Caliber SE 2.0 | 756 |
2 | Dodge Grand Caravan SXT 4.0 | 1 499 |
3 | Dodge Intrepid 3.5 | 1 120 |
4 | Dodge Journey 2.7, 5 chỗ | 1 430 |
5 | Dodge Journey 2.7, 7 chỗ | 1 490 |
6 | Dodge Journey R/T 2.7 | 1 660 |
7 | Dodge Journey, 6AT, dung tích 2.7 | 1 596 |
8 | Dodge Neon 2.0, Dodge Spirit 3.0 | 800 |
9 | Dodge Nitro SLT 3.7 | 1 374 |
10 | Dodge RAM1500 5.2; 03 chỗ; 800kg (Pickup) | 400 |
11 | Dodge Spirit 3.0 | 800 |
12 | Dodge Stratus 2.5 | 960 |
V | FORD | |
1 | FORD FOCUS DYB 4D M9DC AT, 1.5, 5 chỗ, 4 cửa, MCA Titanium 2015, 2016 | 899 |
2 | FORD FOCUS DYB 4D PNDA AT, 1.6, 5 chỗ, 4 cửa, MCA Trend 2015, 2016 | 799 |
3 | FORD FOCUS DYB 5D M9DC AT, 1.5, 5 chỗ, 5 cửa, MCA Titanium 2015, 2016 | 899 |
4 | FORD FOCUS DYB 5D PNDA AT, 1.6, 5 chỗ, 5 cửa, MCA Trend 2015, 2016 | 799 |
VI | HUYNDAI | |
1 | Creta 1.6 AT 6 cấp máy dầu sx 2015 | 766 |
2 | Creta 1.6 AT 6 cấp máy xăng sx 2015 | 806 |
3 | H-1 dung tích 2.5 số sàn, 3 chỗ, máy dầu, sản xuất 2015, 2016 tải Van (2%) | 743 |
4 | Haeco (41 giường + 2 ghế), số loại UNIVERSE K43G | 2.600 |
5 | Haeco County ôtô Thống Nhất - K29S | 700 |
6 | Huyndai trên 10 tấn đến 15 tấn sản xuất năm 2000 về trước | 800 |
7 | Huyndai trên 15 tấn sản xuất năm 2000 về trước | 900 |
8 | Hyundai Country 30-35 chỗ | 1.200 |
9 | Hyundai HB120S-H380 xe khách | 3.000 |
10 | Hyundai HB120S-H410 xe khách | 3.200 |
11 | Hyundai HB120SL-H380 (GIƯỜNG NẰM) | 3.180 |
12 | Hyundai HB120SL-H380L (GIƯỜNG NẰM) | 3.180 |
13 | Hyundai HB120SL-H380R (GIƯỜNG NẰM) | 3.220 |
14 | Hyundai HB120SL-H410 (GIƯỜNG NẰM) | 3.370 |
15 | Hyundai HB120SL-H410L (GIƯỜNG NẰM) | 3.370 |
16 | Hyundai HB120SL-H410R (GIƯỜNG NẰM) | 3410 |
17 | Hyundai HD 210 (CBU) | 1.430 |
18 | Hyundai HD 270 (CBU) | 2,000 |
19 | Hyundai HD 320 ô tô sat-xi có buồng lái(CBU) | 2.120 |
20 | Hyundai HD1000(CBU) | 1.830 |
21 | Hyundai HD65 sx 2015 | 551 |
22 | Hyundai HD65-TK sx 2015 | 574 |
23 | Hyundai HD72- CS/ĐL (đông lạnh) | 759 |
24 | Hyundai HD72- CS/TC (ô tô tải có cần cẩu) | 921 |
25 | i20 Active 1.4, AT 4 cấp 2015 (3.995x1.760x1525) | 590 |
26 | SANTAFE 2.4 sản xuất năm 2009 về trước | 900 |
27 | SANTAFE DM1-W52FC5F, 2.2 số AT 6 cấp, máy dầu 4x2 (CKD) | 1.020 |
28 | SANTAFE DM1-W52FC5F, 2.4 số AT 6 cấp, máy xăng 4x4(CKD) | 1.020 |
29 | SANTAFE DM4-W5L661F, 2.4 số AT 6 cấp, máy xăng 4x2 (CKD) | 970 |
30 | THACO HB73S-H140I oto khách | 1.054 |
31 | THACO HYUNDAI HB90ES, Ô tô khách | 2 010 |
32 | THACO TB82S-W180AS oto khách | 1.555 |
33 | THACO TB82S-W180ASI oto khách | 1.565 |
34 | THACO TB82S-W180ASII oto khách | 1.565 |
35 | THACO TB82S-W180ASIII oto khách | 1.575 |
VII | HIỆU ISUZU | |
1 | D - Max Gold 4X4 AT | 684 |
2 | D - Max Gold 4X4 MT | 627 |
3 | D - Max LS 4X2 MT | 559 |
4 | D - Max LS 4X2 MT | 642 |
5 | D - Max LS 4X4 AT | 630 |
6 | D - Max LS 4X4 MT | 639 |
7 | D - Max LS TFR85H MT | 627 |
VIII | HIỆU KIA | |
1 | CERATO 5 chỗ máy xăng 2.0, số AT 6 cấp (CBU) 2015 | 719 |
2 | GRAN SEDONA 7chổ, máy dầu 3342cm,số tự động 6 cấp (CBU) | 1.090 |
3 | GRAN SEDONA 7chổ, máy xăng 3342cm,số tự động 6 cấp (CBU) | 1.203 |
4 | GRAN SEDONA YP 22D AT 7chổ, máy dầu 2.199cm,số tự động 6 cấp (CKD) | 1.095 |
5 | GRAN SEDONA YP 33G AT 7chổ, máy xăng 3342cm,số tự động 6 cấp (CKD) | 1.113 |
6 | GRAN SEDONA YP 33G ATH 7chổ, máy xăng 3342cm,số tự động 6 cấp (CKD) | 1.208 |
7 | K3 YD 16G E2 MT máy xăng 5 chổ 1.591 cm3 6 cấp | 550 |
8 | K3 YD 16G E2 MT-3 máy xăng 5 chổ 1.591 cm3 6 cấp | 550 |
9 | K3 YD 16G E2 AT máy xăng,5 chổ 1.591 cm3 6 cấp | 583 |
10 | K3 YD 16G E2 AT-2 máy xăng,5 chổ 1.591 cm3 | 615 |
11 | K3 YD 20G E2 AT máy xăng 5 chổ số AT 6 cấp ( CKD ) | 655 |
12 | K3 YD 20G E2 AT-2 máy xăng 5 chổ số AT 6 cấp ( CKD ) | 655 |
13 | KIA CARENS FG 20G E2 MT 7 chổ, máy xăng, 2.0, 5 cấp | 502 |
14 | KIA MORNING 1.0; số sàn 5 cấp (CBU) 2015 | 350 |
15 | KIA MORNING 1.0; số tự động 4 cấp (CBU) 2015 | 390 |
16 | KIA MORNING TA 10G E2 MT - 1, số sàn 2015 | 313 |
17 | RONDO RP 17D E2 MT, 7 chỗ máy dầu 1.685 cm3, MT 6 cấp | 676 |
18 | SPORTAGE GTLINE D9W52G61F, 05 chỗ, máy xăng, 1.999cc, số AT 06 cấp, 01 cầu, CBU | 948 |
19 | SPORTAGE GTLINE SPORTAGE D9W52G61F, 05 chỗ, máy xăng, 1.999cc, số AT 06 cấp, 01 cầu, CBU | 948 |
20 | SPORTAGE GTLINE SPORTAGE Gtline, 05 chỗ, máy xăng, 1.999cc, số AT 06 cấp, 01 cầu, CBU | 948 |
21 | SPORTAGE 05 chỗ, máy xăng, 1.999cc, số AT 06 cấp, 01 cầu, CBU | 948 |
22 | SPORTAGE AT 5 chỗ, máy xăng 1999 cm3 số AT 6 cấp 1 cầu CBU | 948 |
IX | MAZDA | |
1 | BT-50 (Pick-Up) | |
2 | Mazda 2 15G AT HB máy xăng, số AT 6 cấp, 5 chổ, 5 cửa 1496 cm3 (CKD) | 634 |
3 | Mazda 2 15G AT SD máy xăng số AT6 cấp, 5 chổ 4 cửa 1496 cm3 (CKD) | 579 |
4 | Mazda 2 số tự động 1.496cm (MS khung:MM7DJ2HAAGW) CBU | 644 |
5 | Mazda 2 số tự động 1.496cm (MS khung:MM7DL2SAAGW) CBU | 589 |
6 | Mazda 3 dung tích 1.5 đời cũ | 600 |
7 | Mazda BT-50 máy dầu 2.2 MT 6 cấp (CBU) Thailan | 599 |
8 | Mazda BT-50 UL6W, 5 chỗ 4 cửa, máy dầu 2.198 cm3, số sàn 6 cấp | 619 |
9 | Mazda BT-50 UL7B, 5 chỗ 4 cửa, máy dầu 2.198 cm3, số AT 6 cấp | 645 |
10 | Mazda CX-5 20G AT-2WD-1, 5 chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 1 cầu (CKD) | 969 |
11 | Mazda CX-5 25G AT-2WD, 5 chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 1 cầu (CKD) | 989 |
12 | Mazda CX-5 25G AT-2WD-1, 5 chỗ, dung tích 2.5, số AT 6 cấp, 1 cầu (CKD) | 989 |
13 | Mazda CX-5 25G AT-2WD-1, 5 chỗ, dung tích 2.5, số AT 6 cấp, 2 cầu (CKD) | 1.018 |
14 | Mazda CX-5 25G AT-2WD-1, 5 chỗ, dung tích 2.5, số AT 6 cấp, 2 cầu (CKD) | 1.018 |
15 | Mazda dung tích trên 1.5 đến 1.8 | 500 |
16 | Mazda dung tích trên 1.8 | 575 |
17 | Mazda dung tích trên 3.0 | 900 |
18 | Mazda dung tích từ 1.1 -1.5 | 320 |
19 | Mazda dung tích từ 2.0 đến 3.0 | 700 |
X | MERCEDES- BENZ | |
1 | C200 2015 | 1.399 |
2 | C250 AMG | 1.689 |
3 | C250 Exclusive | 1.569 |
4 | CLA 200 | 1.469 |
5 | CLA 250 AMG 2015 | 1.729 |
6 | CLA 45 AMG 2119 | 2.119 |
7 | CLS 400 | 4.249 |
8 | CLS 500 MATIC | 4.799 |
9 | E200 Edition E | 1.989 |
10 | G 300CDI Professional | 4.369 |
11 | G 63 | 7.109 |
12 | GL 350 CDI 4MATIC | 3.839 |
13 | GL 400 MATIC | 3.999 |
14 | GL 500 MATIC | 5.479 |
15 | GL 63 AMG 4MATIC | 7.439 |
16 | GLA 200 2015 | 1.469 |
17 | GLA 250 2015 | 1.689 |
18 | GLA 45 AMG 4Matic | 2.099 |
19 | GLA 45 AMG EDITION 1 2015 | 2.399 |
20 | GLE 400 MATIC | 3.299 |
21 | GLE 400 MATIC coupe | 3.599 |
22 | GLE 400 MATIC Exclusive | 3.599 |
23 | GLE 450 AMG MATIC coupe | 3.999 |
24 | GLK 250 AMG 4 Matic | 1.749 |
25 | S 63 AMG 4 Matic | 8.929 |
26 | S 63 AMG 4 Matic Coupe | 9.399 |
27 | SL 400 2LOOK Edition | 5.779 |
28 | SL 500 4Matic coupe | 7.199 |
29 | SLK350 2015 | 3.249 |
30 | V 220 CDI Advantgarde | 2.499 |
XI | MITSUBISHI | |
1 | Mitsubishi Out Lander Sport GL 2.0, CVT Premium số tự động vô cấp (NK SX 2014+2015) | 968 |
2 | Mitsubishi Out Lander Sport GLX 2.0, CVT số tự động vô cấp (NK SX 2014+2015) | 870 |
3 | Mitsubishi Pajero 3.0, số sàn sản xuất 2006 về trước | 912 |
4 | Mitsubishi Pajero 3.0, số tự động sản xuất 2007 về sau | 1.000 |
5 | Mitsubishi Pajero GL ( V93WLNDVQL), thể tích 2972cc, 5 chỗ, số sàn, sản xuất 2015 Nhật Bản | 1.243 |
6 | Mitsubishi Pajero GL, 3.0L 2010 trở về sau | 1.243 |
7 | Mitsubishi Pajero GLS AT 2972cm sản xuất 2014+2015 (7 chổ) NK, 2 cầu | 1.880 |
8 | Mitsubishi Pajero GLS AT 3828cm sản xuất 2015 (7 chổ) NK, 2 cầu | 2.079 |
9 | Mitsubishi Pajero Sport KG4WGNMZLVT5(2477cm) SX 2014+2015 CKD | 790 |
10 | Mitsubishi Pajero Sport KG6WGYPYLVT5(2998cm) SX 2014+2015 CKD | 925 |
11 | Mitsubishi Pajero Sport KH6WGYPYLVT5(2998cm) SX 2014+2015 CKD | 1.010 |
12 | Mitsubishi Triton GL (Pickup, cabin kép) SX 2014+2015 (NK) 2351CC | 530 |
13 | Mitsubishi Triton GLS AT (Pickup, cabin kép) SX 2015, 2016 (NK) 2477CC | 766 |
14 | Mitsubishi Triton GLS, MT (Pickup, cabin kép) SX 2014+2015 (NK) 2477CC | 766 |
15 | Mitsubishi Triton GLS.MT (Pickup, cabin kép) SX 2015, 2016 (NK) 2477CC 610-710 kg | 681 |
16 | Mitsubishi Triton GLS; AT 5 cấp máy dầu, 2 cầu 4WD Easy Select Thái Lan | 690 |
17 | Mitsubishi Triton GLS; AT các loại khác | 650 |
18 | Mitsubishi Triton GLS; MT các loại khác | 600 |
19 | Mitsubishi Triton GLX MT 5 cấp máy dầu, 1 cầu | 576 |
20 | Mitsubishi Triton GLX.AT (Pickup, cabin kép) SX 2015 (NK) 2477CC | 615 |
21 | Mitsubishi Triton GLX.MT (Pickup, cabin kép) SX 2015 (NK) 2477CC | 580 |
XII | NISSAN | |
1 | BLUEBIRD 1.5-1.6 | 420 |
2 | BLUEBIRD 1.8 | 500 |
3 | BLUEBIRD 2.0 | 520 |
4 | BLUEBIRD Sylphy 2.0 XL | 530 |
5 | BLUEBIRD Sylphy 2.0 XV | 550 |
6 | BLUEBIRD Sylphy 2.0XE | 520 |
7 | CEFIRO 2.0 | 550 |
8 | CEFIRO 2.4-2.5 | 700 |
9 | CEFIRO 3.0 | 800 |
10 | Nissan Navara 2.5 E, 05 chỗ, Pick Up cabin kép, máy dầu, một cầu (Thailan) | 645 |
11 | Nissan Navara 2.5 SL, số MT 05 chỗ, Pick Up cabin kép, máy dầu hai cầu (Thailan) | 745 |
12 | Nissan Navara 2.5 VL, số AT 05 chỗ máy dầu hai cầu (Thailan) | 835 |
13 | NV350 Urvan (UVL4LDRE26KWAY29AY) 16 chỗ số sàn 1 cầu SX 2015 Nhật Bản | 1.180 |
XIII | PEUGEOT | |
1 | Peugeot 508 1.6L Turbo GAT 508 16G E5 AT,CBU | 1.290 |
2 | Peugeot RCZ máy xăng 1.6L Turbo GAT. số tự động 6 cấp (CBU) | 1.595 |
XIV | PORSCHE | |
1 | Porcher 718 Boxster dung tích 1.988 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016 | 3.664 |
2 | Porcher 718 Boxster S dung tích 2.497 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016 | 4.566 |
3 | Porcher Cayman dung tích 2.706 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016 | 3.929 |
4 | Porcher Cayman S dung tích 3.436 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016 | 4.156 |
5 | Porcher Cayman Black Edition dung tích 2.706 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016 | 3.795 |
6 | Porcher 911 Carrera dung tích 2.981 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016 | 6.263 |
7 | Porcher 911 Carrera S dung tích 2.981 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016 | 7.610 |
8 | Porcher 911 Carrera Cabriolet dung tích 2.981 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 20162016 | 8.450 |
9 | Porcher 911 Targa 4 dung tích 2.981 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016 | 8.003 |
10 | Porcher 911 Turbo S dung tích 3.800 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất | 12.079 |
11 | Porcher Cayenne V6 dung tích 3.598 tự động 8 cấp Tritronic S sản xuất 2016 | 4.342 |
12 | Porcher Cayenne S V6 dung tích 3.604 tự động 8 cấp Tritronic S sản xuất 2016 | 5.611 |
13 | Porcher Cayenne GTS V6 dung tích 3.604 tự động 8 cấp Tritronic S sản xuất 2016 | 6.721 |
14 | Porcher Cayenne Turbo V8 dung tích 4.806 tự động 8 cấp Tritronic S sản xuất 2016 | 9.364 |
15 | Porcher Cayenne Panamera V6 dung tích 3.605 tự động 7 cấp sản xuất 2016 | 4.606 |
16 | Porcher Cayenne Panamera 4 V6 dung tích 3.605 tự động 7 cấp sản xuất 2016 | 4.673 |
17 | Porcher Cayenne Panamera S V6 dung tích 2.997 tự động 7 cấp sản xuất 2016 | 6.482 |
18 | Porcher Cayenne Panamera 4S V6 dung tích 2.997 tự động 7 cấp sản xuất 2016 | 6.814 |
19 | Porcher Cayenne Panamera GTS V8 dung tích 4.806 tự động 7 cấp sản xuất 2016 | 7.517 |
20 | Porcher Cayenne Panamera Turbo Executive V8 dung tích 4.806 tự động 7 cấp sản xuất 2016 | 9.777 |
21 | Porcher Mancan 4 xilanh tăng áp dung tích 1.984 tự động 7 cấp sản xuất 2016 | 2.787 |
22 | Porcher Mancan S V6 dung tích 2.997 tự động 7 cấp sản xuất 2016 | 3.361 |
23 | Porcher Mancan GTS V6 dung tích 2.997 tự động 7 cấp sản xuất 2016 | 3.999 |
24 | Porcher Mancan Turbo V6 dung tích 3.604 tự động 7 cấp sản xuất 2016 | 4.975 |
XV | RENAULT | |
1 | Clio RS | 1.100 |
2 | KOLEOS ( SX Hàn Quốc ), 05c, 2.5L, Privilege | 1.479 |
3 | KOLEOS ( SX Hàn Quốc ), 05c, 2.5L, số CVT máy xăng 4X2 | 1.399 |
4 | KOLEOS ( SX Hàn Quốc ), 05c, 2.5L, số CVT máy xăng 4X4 | 1459 |
5 | Latitude 2.0 | 1.378 |
6 | Latitude 2.5 | 1.490 |
7 | Logan | 599 |
8 | Megane Hatchback | 980 |
9 | Renelt Duster | 790 |
10 | Sandero | 620 |
XVI | SUZUKI | |
1 | SHACMAN tải tự đổ sx 2015 Trung quốc (SK: LZGJRHR..) | 1.350 |
2 | STQ1316L9T6B4 8x4-17,95/30T, Tải thùng | 1.080 |
3 | STQ1346L9T6B4 10x4 - 22,5/34T, Tải thùng | 1.190 |
4 | STQ3256 L9Y9S4 6x4 - 260 Hp -13,5/24T, Tải ben | 900 |
5 | STQ3311 L16Y4B14- 8x4 -340Hp- 17,5/30T, Tải ben | 1.160 |
XVII | TOYOTA | |
1 | 05 - 19 xe (Bán theo lô) | 716 |
2 | 05 - 49 xe ( Bán theo lô ) | 554 |
3 | 20 - 49 xe (Bán theo lô) | 711 |
4 | 4 Runer 3.0 | 2 150 |
5 | 4 Runer 2.4-2.5 | 880 |
6 | 4 Runer 2.7 | 1 700 |
7 | 4 Runer 2.7 Limited | 2 200 |
8 | 4 Runer Limited 4.0 | 2 400 |
9 | 4 Runer SR5 | 1 676 |
10 | Aristo 3.0 | 1 600 |
11 | Aristo 3.0 sản xuất 1996 về trước | 1 000 |
12 | Aristo 4.0 | 2 150 |
13 | Aristo 4.0 sản xuất 1996 về trước | 1 350 |
14 | Avalon 3.0 | 1 450 |
15 | Avalon 3.0 sản xuất 1996 về trước | 900 |
16 | Avalon 3.5 | 2 122 |
17 | Avalon Limited 3.5 | 1 600 |
18 | Avalon Touring 3.5 | 2 250 |
19 | Avalon XL 3.5 | 1 350 |
20 | Avalon XLS 3.5 | 1 500 |
21 | Aygo 1.0 | 450 |
22 | Camry 2.0 sản xuất 2006 về trước | 650 |
23 | Camry 2.2 sản xuất 2006 trước | 700 |
24 | Camry 2.4 sản xuất 2006 về trước | 750 |
25 | Camry ACV51L-JETNHU 05 chỗ, số AT 4 cấp, dung tích 1.998 cm3 2.0E SX 2015 | 1.222 |
26 | Celica Coupe loại trên 2.4 | 1 040 |
27 | Corolla 1.8 MT sản xuất 2005 về trước (không xác định được số loại) | 650 |
28 | Fortuner 4x4 TGN51L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp dung tích 2.694 cm3, 4x4 | 1.121 |
29 | Hiace Commute 16 chỗ 2.5 KDH222L-LEMDY, SX 2015+2016 (CBU), Máy dầu | 1.262 |
30 | Hiace Commute 16 chỗ 2.7 TRH223L-LEMDK, SX 2015+2016 (CBU), Máy xăng | 1.172 |
31 | Hiace Diesel 16 chỗ máy dầu, 2.5 SX 2014 (CBU) | 1.203 |
32 | Hiace Gasoline 16 chỗ 2.7 SX 2014 (CBU), máy xăng | 1.116 |
33 | Hilux E (KUN135L-DTFSHU), số MT Diesel 2.494 cm3, 4x2, (CBU) sx 2015+2016 | 693 |
34 | Hilux G (KUN126L-DTAHYU), số AT Diesel 2.982 cm3, 4x4, ( CBU) sx 2015+2016 | 809 |
35 | Hilux G (KUN126L-DTAHYU), số AT Diesel 2.982 cm3, 4x4, (CBU) sx 2015+2016 | 877 |
36 | Land Cruiser Prado TX-L (TRJ150L-GKTEK), 07 chỗ, số AT 6 cấp 4x4, 2.694cm3, nhập khẩu 2015, 2016 | 2.257 |
37 | Land Cruiser sản xuất năm 2000 về trước (không xác định được số loại) | 950 |
38 | Land Cruiser VX URJ202L-GNTEK 08c, số AT 6 cấp 4x4, 4608 cm3, NK 2015, 2016 | 2.850 |
39 | Previa GL 2.4 | 900 |
40 | Previa GL 3.5 | 1.000 |
41 | Scepter 2.2 | 1 280 |
42 | Scepter 3.0 | 1 410 |
43 | Scion XA 1.5 | 570 |
44 | Scion XD 1.8 | 781 |
45 | Sequoia 4.7 | 2 470 |
46 | Sequoia Limited 5.7 | 2 500 |
47 | Toyota Matrix 1.8 | 841 |
48 | Toyota Supra Coupe loại 2.0 | 880 |
49 | Toyota Tundra 5.7 (Pickup) | 1 850 |
50 | VIOS G NCP150L-BEPGKU số AT 4cấp, 1497 cm3 | 649 |
51 | VIOS Limo NCP151L-BEMDKU 5 chổ ngồi số MT 5cấp, dung tích 1.299 cm3 | 561 |
52 | Yaris E, 1.3 AT NCP151L-AHPRKU, 5 chỗ, 5 cửa, 4 cấp, 1.3L, NK 2015, 2016 | 638 |
53 | Yaris G, 1.3 AT NCP151L-AHPGKU, 5 chỗ, 5 cửa, 4 cấp, NK 2015, 2016 | 693 |
XVIII | LEXUS | |
1 | Lexus ES 350 (GSV60L-BETGKV) 3.456cm3, 5 chổ, số AT 6 cấp, NK2015, 2016 | 2.780 |
2 | Lexus ES250 (ASV60L-BETGKV) 2.494cm3, 5 chỗ số AT 6 cấp, NK2015, 2016 | 2.280 |
3 | Lexus GS 350 (GRL10L-BEZQH) 5 chổ 3.456cc sản xuất 2014+2015 | 3.537 |
4 | Lexus GX460 (URJ150L-GKTZKV), 4.608cm3, 7 chổ số AT 6 cấp, NK2015, 2016 | 4.040 |
5 | Lexus LX 460 (URJL-GKTZKV) 7 chổ số tự động 6 cấp 4.608cc SX 2014+2015 | 3.804 |
6 | Lexus LX 570 (URJ201L-GNZGKV),5.663cm3, 8 chỗ, số AT 8 cấp, NK2015, 2016 | 5.720 |
7 | Lexus LX460L (USF41L-AEZGHW) 4.608cm3 5 chổ, số AT 8 cấp, NK2015, 2016 | 5.968 |
8 | Lexus NX200t (AGZ15L-AWTLTW), 1998cm3, 5 chổ, số AT 6 cấp, NK2015, 2016 | 2.577 |
9 | Lexus RX 350 (GGL15L-AWTGKW) 5 chổ,số tự động 6 cấp 3.456cc sản xuất 2014+2015 | 2.835 |
10 | LEXUS RX200t, số loại AGL25L-AWTGZ, 5 chỗ số AT 6 cấp,1.998cc, CBU 2015,2016 | 3.060 |
11 | LEXUS RX350, số loại GGL25L-AWZGB, 5 chỗ số AT 8 cấp, 3.456cc, CBU 2015,2016 | 3.337 |
XIX | VOLKSWAGEN | |
1 | Volkswagen Multivan | 2.196 |
2 | Volkswagen Polo Hatchback C | 795 |
3 | Volkswagen Polo Hatchback E | 850 |
4 | Volkswagen Polo Saloon C | 832 |
5 | Volkswagen Polo Saloon E | 886 |
6 | Volkswagen Tiguan, 2.0 S | 1.299 |
7 | Volkswagen Touareg 3.6 | 2.593 |
XX | XE LIÊN XÔ CŨ | |
1 | Kmaz loại có thùng chở hàng tự đổ dưới 15 tấn | 550 |
2 | Kmaz loại có thùng chở hàng thông dụng | 520 |
3 | Kmaz loại có thùng chở hàng tự đổ từ 15 tấn trở lên | 650 |
4 | Kmaz loại đầu kéo sơmirơmooc | 670 |
5 | Maz loại có thùng chở hàng tự đổ từ 15 tấn trở lên | 450 |
6 | Maz loại có thùng chở hàng thông dụng | 350 |
7 | Maz loại có thùng chở hàng tự đổ dưới 15 tấn | 400 |
8 | Maz loại đầu kéo sơmirơmooc | 500 |
9 | Uoat cũ các loại | 200 |
XXI | CÁC LOẠI KHÁC | |
CHENGLONG | ||
1 | C&C tải (có mui) công suất 340PS | 1 250 |
2 | C&C tải có mui, số loại KM/YC6K1034-30-TMB, trọng tải 17,8 tấn | 1414 |
3 | C&C tải tự đổ, Model: SQR3250D6T4-5, tổng trọng tải 24.000kg, thể tích: 10338cm3 | 1100 |
4 | ChengLong - LZ1340PELT Chassi | 1065 |
5 | ChengLong - LZ1340PELT có thùng | 1145 |
6 | ChengLong - TTCM/YC6L340-33-KM | 1310 |
DAYUN | ||
1 | Ô tô tải (có mui) nhãn hiệu Dayun công suất 240PS | 768 |
2 | Ô tô tải (có mui) nhãn hiệu Dayun công suất 340PS | 977 |
3 | Ô tô tải (có mui) nhãn hiệu Dayun công suất 380PS | 1 000 |
HOÀNG TRÀ | ||
1 | HOANG TRA CA-K28 | 309 |
2 | HOANG TRA CYQD32T1 | 330 |
3 | HOANG TRA HT1.FAW29T1 | 309 |
1 | HOANG TRA CA1031K4SX-HT.MB-51, 970Kg, có mui | 130 |
2 | HOANG TRA CA1031K4SX-HT.TK-50, 975Kg , thùng kín | 138 |
3 | HOANG TRA CA1031K4SX-HT.TTC-52, 1105Kg | 124 |
4 | HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.MB -54, trọng tải 1.495Kg, có mui | 176 |
5 | HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TK-55, trọng tải 1.450Kg | 189 |
6 | HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TTC-49, 1495Kg | 168 |
7 | HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61, trọng tải 1.850Kg | 168 |
8 | HOANG TRA CA3041K5L - trọng tải 1.650Kg | 138 |
9 | HOANG TRA FHT1250-MB, tải trọng 970 Kg (tải có mui) | 180 |
10 | HOANG TRA FHT1250-MB, tải trọng 990 Kg (tải có mui) | 177 |
11 | HOANG TRA FHT1250T, tải trọng 1,25 tấn | 160 |
12 | HOANG TRA FHT1250T, tải trọng 1105 Kg | 171 |
13 | HOANG TRA FHT1840T, tải trọng 1,84 tấn | 208 |
14 | HOANG TRA FHT1840T, tải trọng 1,85 tấn | 218 |
15 | HOANG TRA FHT1840-TK, tải trọng 1,45 tấn (tải thùng kín) | 232 |
16 | HOANG TRA FHT1840-TK, tải trọng 1,5 tấn (tải thùng kín) | 248 |
17 | HOANG TRA FHT1840T-MB, tải trọng 1,5 tấn (tải có mui) | 230 |
18 | HOANG TRA FHT1990T tải trọng 1990 Kg | 237 |
19 | HOANG TRA FHT1990T-MB tải trọng 1990 Kg | 249 |
20 | HOANG TRA FHT3450T tải trọng 3,5 tấn | 284 |
21 | HOANG TRA FHT7900SX-MB (tải có mui) | 298 |
22 | HOANG TRA FHT7900SX-TTC | 257 |
23 | HOANG TRA FHT860-MB, tải trọng 930kg | 124 |
24 | HOANG TRA FHT860T, tải trọng 700kg | 112 |
25 | HOANG TRA FHT860T-MB, tải trọng 910kg | 124 |
26 | HOANG TRA FHT860T-TK, tải trọng 930kg | 124 |
27 | HOANG TRA FHT860T-TK, tải trọng 995kg | 124 |
28 | HOANG TRA FHT980B, tải trọng 1860kg | 198 |
29 | HOANG TRA FHT980T | 171 |
30 | HOANG TRA FHT-CA1176K2L1CX (4x2) | 756 |
31 | HOANG TRA FHT-CA1176P1K2L7PN | 715 |
32 | HOANG TRA FHT-CA1258P1K2L11CX (6x4) | 920 |
33 | HOANG TRA FHT-CA1258P1K2L11T1PN | 946 |
34 | HOANG TRA FHT-CAH1121K28L6R5PN | 941 |
35 | HOANG TRA YC6701C1 | 410 |
36 | HOANG TRA YC6701C6.BUS40 | 315 |
FAW | ||
1 | FAW CA GJBEA80, xe trộn bê tông | 1 276 |
2 | FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trọng tải 1 tấn | 127 |
3 | FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trọng tải 950 Kg | 125 |
4 | FAW CA1041AD, trọng tải 1,95 tấn | 114 |
5 | FAW CA1041K2L2 -42, trọng tải 1,45 tấn | 157 |
6 | FAW CA1041K2L2 -43, trọng tải 1,45 tấn | 159 |
7 | FAW CA1041K2L2 -HT.TTC -40, trọng tải 1,8 tấn | 153 |
8 | FAW CA1041K2L2.SX -HT.MB -54, trọng tải 1,495 tấn | 159 |
9 | FAW CA1176PK2L9T3A95 | 678 |
10 | FAW CA1200PK2L7P3A80; trọng tải 8,5 tấn | 558 |
11 | FAW CA1251PK2E3L10T3A95 | 765 |
12 | FAW CA1251PK2E3L10T3A95/CK327-CM | 766 |
13 | FAW CA1258P1K2 chassi | 784 |
14 | FAW CA1312 chassi | 986 |
15 | FAW CA3041AD, trọng tải 1,95 tấn | 142 |
16 | FAW CA3041K5L, trọng tải 1,65 tấn | 139 |
17 | FAW CA3161PK2E3A95, trọng tải 6820 kg | 528 |
18 | FAW CA3162PK2E3A90, trọng tải 7490 kg | 628 |
19 | FAW CA3256P2K2T1EA81, trọng tải 15540 kg | 603 |
20 | FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63, tải trọng 8 tấn | 462 |
21 | FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46, trọng tải 8 tấn | 462 |
22 | FAW CA5167XXYP1K2L7, thùng tiêu chuẩn | 515 |
23 | FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, trọng tải 8 tấn | 568 |
24 | FAW CAH1121K28L6R5 | 336 |
25 | FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37, trọng tải 5,4 tấn | 336 |
26 | FAW CAH1121K28L6R5-HT.MB-38, trọng tải 5,2 tấn | 361 |
27 | FAW CAH1121K28L6R5-HT.TK-45, trọng tải 4,45 tấn | 336 |
28 | FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33, trọng tải 5,5 tấn | 329 |
29 | FAW CAH1121K28L6R6 | 354 |
30 | FAW HT.MB-74, trọng tải 5200 Kg | 336 |
31 | FAW HT.TTC-68; trọng tải 8,4 tấn | 558 |
32 | FAW HT.TTC-75; trọng tải 8 tấn (ôtô tải có mui) | 586 |
33 | FAW HT.TTC-76; trọng tải 8,3 tấn | 575 |
34 | FAW HT-CA6DF3-22E3F/KM-85 | 765 |
35 | FAW LZT3162PK2E3A90, trọng tải 7490 | 628 |
36 | FAW LZT5160XXYPK2E3L5A95, trọng tải 4940 kg | 628 |
37 | FAW LZT5253GJBT1A92, trọng tải bản thân 12100 kg | 1 198 |
38 | FAW LZT5255CXYP2E3L3T1A92, trọng tải 10320 | 998 |
39 | FAW QD5310 chassi | 908 |
40 | FAW QD5310 tải thùng | 976 |
XE TẢI NẶNG FAW | ||
1 | FAW CA1201P1K2L10T3A91, trọng tải 10,6 tấn | 299 |
2 | FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB -58, trọng tải 12 tấn | 802 |
3 | FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB -59, trọng tải 13 tấn | 802 |
4 | FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB; trọng tải 12 tấn | 845 |
5 | FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.TK-48, trọng tải 11,25 tấn | 845 |
6 | FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.TTC -53, trọng tải 13 tấn | 758 |
7 | FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.TTC-60, trọng tải 14 tấn | 758 |
8 | FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.TTC-69, trọng tải 16,4 tấn | 1 028 |
9 | FAW CA1258P1K2L11T1 - TH.MB; trọng tải 12 tấn | 884 |
10 | FAW CA1258P1K2L11T1 - TH.TK-48; trọng tải 11,25 tấn | 894 |
11 | FAW CA1258P1K2L11T1 - trọng tải 12 tấn | 638 |
12 | FAW CA1258P1K2L11T1, trọng tải 13,25 tấn | 845 |
13 | FAW CA3250P1K2T1 trọng tải 12,885 tấn | 823 |
14 | FAW CA5160PK2L4A95, trọng tải 8,8 tấn | 249 |
15 | FAW CA5310XXYP2K1L7T4 (ôtô tải có mui) | 920 |
16 | FAW CA5310XXYP2K1L7T4-1 (ôtô tải có mui) | 902 |
17 | FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2, có mui, tải trọng 18 tấn | 1 951 |
18 | FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2, có mui, tải trọng 18 tấn | 1 022 |
19 | FAW LTZ3165PK2E3A95 | 418 |
20 | FAW LTZ3242P2K2E3T1A92 | 918 |
21 | FAW LTZ3253P1K2T1A91 | 788 |
22 | FAW LTZ5253GJBT1A92 | 1 175 |
BEN TỰ ĐỔ FAW | ||
1 | FAW CA1083P9K2L (5-8 m3) xe phun nước | 504 |
2 | FAW CA3212P2K2LT4E-350PS | 1 141 |
3 | FAW CA3250P1K2T1 | 845 |
4 | FAW CA3252P2K2T1A | 1 051 |
5 | FAW CA3253P7K2T1A | 768 |
6 | FAW CA3256P2K2LT4E-350ps | 1 142 |
7 | FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 13,97 tấn) | 890 |
8 | FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 14,17 tấn) | 911 |
9 | FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 17,8 tấn) | 955 |
10 | FAW CA3256P2K2T1A81 (Trọng lượng bản thân 15540kg) | 1 168 |
11 | FAW CA3311P2K | 1 057 |
12 | FAW CA3311P2K2T4A60 | 950 |
13 | FAW CA3311P2K2T4A80 | 858 |
14 | FAW CA3320P2K1 | 1 076 |
15 | FAW CA3320P2K15T1A60 | 890 |
16 | FAW CA3320P2K15T1A80 | 940 |
17 | FAW CA3320P2K15T1A80 | 1 043 |
18 | FAW CA5252GJBP2K2T1 xe trộn bê tông | 1 080 |
19 | FAW CA5253JBA70 xe trộn bê tông | 1 197 |
20 | FAW CA5258GPSC (16-20 M3) xe phun nước | 889 |
21 | FAW HT5314GYQ, chở khí (8x4); 30,96 m3 | 1 290 |
22 | FAW LG5153GJP, chở xăng (8x4); 24 m3 | 959 |
23 | FAW LG5163GJP, chở xăng (4x2); 11,5 m3 | 726 |
24 | FAW LG5246GSNA, chở xi măng (6x4); 19,5 m3 | 1 000 |
25 | FAW LG5252GJP, chở xăng (6x4); 18 m3 | 840 |
26 | FAW LG5257GJB, trộn bê tông | 920 |
27 | FAW LG5319GFL, chở xăng (8x4); 22 m3 | 1 150 |
28 | FAW LZ3314P2K2T4A92 | 1 100 |
29 | FAW SLA5160 (10-15M3) xe phun nước | 713 |
JAC | ||
1 | JAC HB/WD615.31-KM tải trọng 30.900 kg | 1260 |
2 | JAC HB-CA6DF2-22/KM tải có mui, tổng tải trọng 20.980kg | 910 |
3 | JAC HB-CA6DF2-26-KM tải có mui, tổng tải trọng 24.590kg | 1 050 |
4 | JAC HB-CA6DF2D-19/KM tải có mui, tổng tải trọng 18.745kg | 795 |
5 | JAC HB-MP ôtô tải , tổng tải trọng 17.645kg | 770 |
6 | JAC HFC 1025K tải thùng, trọng tải 1,25 tấn | 155 |
7 | JAC HFC 1025K1 | 370 |
8 | JAC HFC 1025K1/KM1 | 398 |
9 | JAC HFC 1025K1/KM2 | 395 |
10 | JAC HFC 1025K1/TKA | 400 |
11 | JAC HFC 1025K1/TKB | 400 |
12 | JAC HFC 1032KW, trọng tải 980Kg | 100 |
13 | JAC HFC 1040K - trọng tải 1,95 tấn | 174 |
14 | JAC HFC 1044K2 | 405 |
15 | JAC HFC 1044K2/KM1 | 435 |
16 | JAC HFC 1044K2/KM2 | 433 |
17 | JAC HFC 1044K2/TKA | 442 |
18 | JAC HFC 1044K2/TKB | 442 |
19 | JAC HFC 1045K- trọng tải 2,5 tấn | 210 |
20 | JAC HFC 1160KR - trọng tải 9.950Kg | 432 |
21 | JAC HFC 1202K1R1 - trọng tải 9.950Kg | 485 |
22 | JAC HFC 1202K1R1 -trọng tải 10.900Kg | 650 |
23 | JAC HFC 1312 KR1, trọng tải 13,73 tấn | 863 |
24 | JAC HFC 1312K4R1/HP-MP | 1 250 |
25 | JAC HFC 1312KR1/HP-MP 18.510Kg | 863 |
26 | JAC HFC 1383K | 605 |
27 | JAC HFC 1383K/KM1 | 650 |
28 | JAC HFC 1383K/TK1B | 650 |
29 | JAC HFC 1383K1 | 595 |
30 | JAC HFC 1383K1/KM1 | 640 |
31 | JAC HFC 3045K | 205 |
32 | JAC HFC 3251KR1 - tải tự đổ | 815 |
33 | JAC HFC 4131KR1 - tải trọng 26.000kg | 650 |
34 | JAC HFC1030K, trọng tải 1500kg | 274 |
35 | JAC HFC1041K, trọng tải 1800kg | 294 |
36 | JAC HFC1047K4/KM1 | 385 |
37 | JAC HFC1047K4/KM2 | 383 |
38 | JAC HFC1047K4/TK1A | 392 |
39 | JAC HFC1047K4/TK1B | 392 |
40 | JAC HFC1047K4/TL | 365 |
41 | JAC HFC1061K, trọng tải 3450kg | 345 |
42 | JAC HFC1083K, trọng tải 5500kg | 411 |
43 | JAC HFC1160KR1 | 630 |
44 | JAC HFC1160KR1, trọng tải 8 tấn | 432 |
45 | JAC HFC1202K1R1 | 760 |
46 | JAC HFC1202K1R1/TRACI-TM1 | 780 |
47 | JAC HFC1251KR1 | 860 |
48 | JAC HFC1251KR1, trọng tải 11,67 tấn | 740 |
49 | JAC HFC1253 chassis | 864 |
50 | JAC HFC1253K1R1 tải thùng | 950 |
51 | JAC HFC1253K1R1/HB-KM(2011), tổng tải trọng 24.280kg | 1 035 |
52 | JAC HFC1253K1R1/HB-KM(2012), tổng tải trọng 24.280kg | 1 045 |
53 | JAC HFC1253K1R1/HB-KM, trọng tải 24,280 tấn | 1 045 |
54 | JAC HFC1255KR1/HB-MP ôtô tải, tổng tải trọng 18.460kg | 910 |
55 | JAC HFC1255KR1/HB-MP, trọng tải 18,460 tấn | 910 |
56 | JAC HFC1312 chassi | 1 011 |
57 | JAC HFC1312K4R1/HB-MB | 1 200 |
58 | JAC HFC1312K4R1/HB-MP, tổng tải trọng 28.130kg | 1 250 |
59 | JAC HFC1312KR1 tải thùng | 1 035 |
60 | JAC HFC3045K-TB trọng tải 2,3 tấn | 203 |
61 | JAC HFC3045K-TK trọng tải 2,2 tấn | 210 |
62 | JAC HFC3045TL trọng tải 2,5 tấn | 192 |
63 | JAC HFC3251KR1, tổng tải trọng 24.900kg | 1 140 |
64 | JAC HFC4253K5R1 đầu kéo | 918 |
65 | JAC HFC4253K5R1 trọng tải 16020 Kg | 915 |
66 | JAC HFC4253K5R1, tổng tải trọng 41.470kg | 1 045 |
67 | JAC HFC5255, trộn bê tông | 1 370 |
68 | JAC HT.TTC - 68, trọng tải 8,4 tấn | 577 |
69 | JAC TRA 1020K -TRACI/TK, tải thùng kín 1,25 tấn | 165 |
70 | JAC TRA 1020K-TRACI, trọng tải 1500Kg | 160 |
71 | JAC TRA 1020K-TRACI/MP, tải 1,3 tấn | 160 |
72 | JAC TRA 1025T-TRACI, trọng tải 1,25 tấn | 135 |
73 | JAC TRA 1025T-TRACI.TK, tải thùng kín, trọng tải 1 tấn | 150 |
74 | JAC TRA 1025T-TRACI.TMB, tải có mui, trọng tải 1,05 tấn | 144 |
75 | JAC TRA 1040KSV, trọng tải 1,8 tấn | 150 |
76 | JAC TRA 1040KSV/MP, tải, có mui 1,6 tấn | 164 |
77 | JAC TRA 1040KSV/TK, tải thùng kín 1.550Kg | 169 |
78 | JAC TRA 1040KV- trọng tải 1,95 tấn | 160 |
79 | JAC TRA 1040KV/TK, tải thùng kín - 1,7 tấn | 176 |
80 | JAC TRA 1040KV/TMB, tải có mui - 1,75 tấn | 173 |
81 | JAC TRA 1041K-TRACI tải trọng 2.15 tấn | 294 |
82 | JAC TRA 1044K-TRACI - trọng tải 2,5 tấn | 192 |
83 | JAC TRA 1044K-TRACI/MP - trọng tải 2,3 tấn | 203 |
84 | JAC TRA 1044K-TRACI/TK- trọng tải 2,2 tấn | 210 |
85 | JAC TRA 1045K- trọng tải 2,5 tấn | 190 |
86 | JAC TRA 1047K-TRAC1, trọng tải 3450kg | 320 |
87 | JAC TRA 1047K-TRACI tải trọng 3.45 tấn | 320 |
88 | JAC TRA 1062V-TRACI, trọng tải 4,5 tấn | 207 |
89 | JAC TRA 1062V-TRACI/MP, trọng tải 4,1 tấn | 230 |
90 | JAC TRA 1062V-TRACI/TK, trọng tải 4,05 tấn | 236 |
91 | JAC TRA 1083K-TRACI tải trọng 6.4 tấn | 411 |
92 | JAC TRA1025H-TRAC1, trọng tải 1250kg | 180 |
93 | JAC TRA1025H-TRACI tải trọng 1,25 tấn | 187 |
94 | JAC TRA1041K-TRAC1, trọng tải 2150kg | 294 |
95 | JAC TRA1083K-TRAC1, trọng tải 6400kg | 411 |
96 | JAC TTCM/CA6DF2-19.MB tải có mui, tổng tải trọng 19.835kg | 810 |
97 | JAC TTCM/CA6DF2-22.MB tải có mui, tổng tải trọng 21.300kg | 920 |
JINBEI | ||
1 | JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 BEC | 118 |
2 | JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 BES | 125 |
3 | JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC | 132 |
4 | JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TB | 151 |
5 | JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SES | 140 |
6 | JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SES/TK | 155 |
7 | JINBEI/SY1037ADQ46 PASO 990 SES, ôtô tải | 150 |
8 | JINBEI/SY1037ADQ46-DP PASO 990 SEC, ôtô sát xi tải | 141 |
9 | JINBEL 1 tấn trở xuống sản xuất 2008 về trước | 130 |
JPM (Tự đổ) | ||
1 | JPM - B1.45, trọng tải 1,45 tấn, Xe tải tự đổ | 110 |
2 | JPM - B4.00A, trọng tải 4 tấn, Xe tải tự đổ | 180 |
3 | JPM - loại B2.5 , trọng tải 2,5 tấn, Xe tải tự đổ | 92 |
4 | JPM - loại B4, trọng tải 4 tấn, Xe tải tự đổ | 103 |
5 | JPM - loại B4.58A, trọng tải 4,58 tấn, Xe tải tự đổ | 210 |
6 | JPM - loại TO.97, trọng tải 970Kg, Xe tải tự đổ | 70 |
JRD | ||
1 | JDR MANJIA-I tải 600kg, MANJIA-I/TK tải trọng 440kg, MANJIA-I/TM tải trọng 500kg | 92 |
2 | JDR MANJIA-II tải 420kg | 107 |
3 | JRD DAILY I 4X4, dung tích 2.8 | 392 |
4 | JRD DAILY PICK UP | 212 |
5 | JRD DAILY PICK UP II 4X2, dung tích 2.4 | 207 |
6 | JRD DAILY PICK UP II 4X4, dung tích 2.8 | 304 |
7 | JRD DAILY PICK UP-I một cầu, máy xăng, dung tích 2.8 | 212 |
8 | JRD DAILY PICKUP I (5 chỗ) | 232 |
9 | JRD EXCEL II, ôtô tải tự đỗ, tải trọng 2500kg | 185 |
10 | JRD EXCEL -S tải trọng 4 tấn | 255 |
11 | JRD EXCEL-C tải trọng 1,95 tấn; EXCEL-C/TK tải trọng 1,65 tấn; EXCEL-C/TM tải trọng 1,7 tấn | 226 |
12 | JRD EXCEL-D tải trọng 2,2 tấn, EXCEL-D/TK tải trọng 1,85 tấn; EXCEL-D/TM tải trọng 2,1 tấn | 236 |
13 | JRD EXCEL-I tải trọng 1,45 tấn, EXCEL-I/TK tải trọng 1,2 tấn, EXCEL-I/TMB tải trọng 1,25 tấn | 162 |
14 | JRD MEGA I, MÁY XĂNG, dung tích 1.1 | 146 |
15 | JRD MEGA II, dung tích 1.1, 8 chỗ | 117 |
16 | JRD MEGA II.D | 150 |
17 | JRD MEGA-I (7 chỗ- SPORT MPV), dung tích 1.1 | 147 |
18 | JRD STORM-I tải 980kg, STORM-I/TK tải trọng 770kg, STORM-I/TM tải trọng 800kg | 130 |
19 | JRD SUV DAILY II , Diesel | 252 |
20 | JRD SUV DAILY II , máy xăng | 340 |
21 | JRD SUV DAILY II 4x4, dung tích 2.4, máy xăng | 331 |
22 | JRD SUV DAILY-II 4x4, dung tích 2.8, máy dầu | 271 |
23 | JRD SUV I DAILY- I, 4x2,dung tích 2.8,(7 chổ) | 227 |
24 | JRD SUV II DAILY- II 4x2, dung tích 2.8(7 chổ) | 224 |
25 | JRD TRAVEL dung tích 1.1, 5 chỗ | 141 |
LIFAN | ||
1 | Lifan tải ben - LF3070G1 4102QBZ tải trọng 2980 Kg | 138 |
2 | Lifan 520 - LF7130A, 5 chỗ | 113 |
3 | Lifan 520 - LF7160, 5 chỗ | 132 |
4 | Lifan - LF3070G1-2 YC4F115-20 tải trọng 2980 Kg | 143 |
QINJL | ||
1 | QinJL tải ben - loại QJ 4525D, trọng tải 2 tấn | 139 |
2 | QinJL tải ben - loại QJ 7540PD, trọng tải 4 tấn | 189 |
QING QI | ||
1 | Ôtô tải Qing Qi - ZB1022BDA | 90 |
2 | Xe tải Qing Qi, loại MEKO ZB 1044 JDD -F, trọng tải 1500Kg | 117 |
3 | Xe tải QingQi -HT 2000, 4x4, trọng tải 2 tấn | 155 |
4 | Xe tải tự đổ Qing Qi -ZB3031WDB, trọng tải 1,8 tấn | 120 |
5 | Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 , trọng tải 950Kg | 87 |
6 | Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 BDA -F, | 100 |
SAMCO | ||
1 | Samco 34 chỗ (đóng từ NQR 71R) | 650 |
2 | Samco BE3, 46 chỗ | 1 500 |
3 | Samco BE5, 46 chỗ | 1 800 |
4 | Samco BG4i, 50 chỗ | 1 500 |
5 | Samco BG6, 34 chỗ | 650 |
6 | Samco BG7, 26 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng | 615 |
7 | Samco BGA, 29 chỗ | 785 |
8 | Samco BL2, 46 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng | 1 200 |
9 | Samco BT1, 46 chỗ | 1 200 |
10 | Samco dùng để chở xe ôtô 4tấn | 540 |
11 | Samco KGQ1 29 chỗ (đóng chassis ISUZU) | 1 313 |
12 | Samco KGQ1 35 chỗ (đóng chassis ISUZU) | 1290 |
SHENYE | ||
1 | Shenye -ZJZ1220GW1J/TRC-MB -11.000Kg | 575 |
2 | Shenye -ZJZ3220DPG4AZ -11.000Kg | 550 |
3 | Shenye -ZJZ5150 DPG5AD/TRC-MB -7.700Kg | 385 |
4 | Shenye -ZJZ5260ccYDPG7AZ -14.120Kg | 620 |
SHUGUANG | ||
1 | SHUGUANG PREMIO DG 1020B | 266 |
2 | SHUGUANG PRONTO DG 6471C | 333 |
3 | SHUGUANG PRONTO DG 6472 | 394 |
SONG HONG | ||
1 | SongHong - loại SH1950A, SH1950B, tải tự đổ 1,95 tấn | 127 |
2 | SongHong - loại SH4000, tải tự đổ 4 tấn | 169 |
3 | SongHong - SH1480-trọng tải 1,48 tấn | 137 |
4 | SongHong loại SH3450, tải tự đổ 3,45 tấn | 160 |
5 | SongHong SH 1250- tải 1,25 tấn | 106 |
6 | SongHong SH 2000 - tải ben 2 tấn | 126 |
SYM ( ĐÀI LOAN ) | ||
1 | SYM SC1-A2, có thùng lửng, không điều hòa | 152 |
2 | SYM oto SJ1-B sát xi tải loại cao cấp, có điều hòa | 247 |
3 | SYM oto SJ1-B sát xi tải loại tiêu chuẩn, có điều hòa | 241 |
4 | SYM oto SJ1-B sát xi tải loại tiêu chuẩn, không điều hòa | 226 |
5 | SYM oto SJ1-B-TK tải thùng kín có điều hoà | 208 |
6 | SYM oto SJ1-B-TK tải thùng kín không điều hòa | 192 |
7 | SYM oto tải SJ1-A loại cao cấp có thùng lửng, có điều hòa | 195 |
8 | SYM oto tải SJ1-A loại cao cấp không thùng lửng, có điều hòa | 247 |
9 | SYM oto tải SJ1-A loại tiêu chuẩn có điều hòa, có thùng lửng | 188 |
10 | SYM oto tải SJ1-A loại tiêu chuẩn có điều hòa, không thùng lửng | 241 |
11 | SYM oto tải SJ1-A loại tiêu chuẩn không điều hòa, có thùng lửng | 172 |
12 | SYM oto tải SJ1-A-S loại cao cấp có điều hoà, có thùng lửng | 195 |
13 | SYM oto tải SJ1-A-S loại cao cấp có điều hoà, không thùng lửng | 247 |
14 | SYM oto tải SJ1-A-S loại tiêu chuẩn có điều hòa, có thùng lửng | 188 |
15 | SYM oto tải SJ1-A-S loại tiêu chuẩn có điều hòa, không thùng lửng | 241 |
16 | SYM oto tải SJ1-A-S loại tiêu chuẩn không điều hòa, có thùng lửng | 172 |
17 | SYM oto tải SJ1-A-S loại tiêu chuẩn không điều hòa, không thùng lửng | 226 |
18 | SYM SC1-A | 176 |
19 | SYM SC1-A2 có thùng lửng, có điều hòa | 159 |
20 | SYM SC1-A2, không thùng lửng, có điều hòa | 155 |
21 | SYM SC1-A2, không thùng lửng, không điều hòa | 147 |
22 | SYM SC1-B 1890 Kg (trọng lượng toàn bộ) | 126 |
23 | SYM SC1-B-1, (thùng kín) có điều hòa | 172 |
24 | SYM SC1-B-1, thùng kín | 144 |
25 | SYM SC1-B2 1890 Kg (trọng lượng toàn bộ) | 150 |
26 | SYM SC1-B-2 thùng kín tải trọng 880 Kg | 167 |
27 | SYM SC1-B2-1 thùng kín, không điều hòa | 161 |
28 | SYM SC1-B2-1, thùng kín có điều hòa | 169 |
29 | SYM SC1-B2-2 thùng kín tải trọng 880 Kg | 162 |
30 | SYM SC1-B-254 tải trọng 880kg | 195 |
31 | SYM SC1-B-BEN tải trọng 880kg | 201 |
32 | SYM SC1-B-SU tải trọng 880kg | 188 |
33 | SYM SC2-A 1000 Kg | 171 |
34 | SYM SC2-A2 1000 Kg | 166 |
35 | SYM SC2-B sát xi tải 2365 Kg (Trọng lương toàn bộ) | 166 |
36 | SYM SC3-A2 ô tô tải van V5, có điều hòa | 209 |
37 | SYM SC3-B2 oto con V9 có điều hòa | 311 |
38 | SYM SC3-C2khách V11 | 302 |
TANDA | ||
1 | Tanda 24 chỗ | 400 |
2 | Tanda 29 chỗ | 650 |
3 | Tanda 35 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp) | 380 |
4 | Tanda 45 chỗ | 800 |
5 | Tanda 51 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp) | 430 |
THÀNH CÔNG | ||
1 | Thành Công - 4100QB, tự đổ 2,5 tấn - 1 cầu | 173 |
2 | Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,2 tấn - 1 cầu | 197 |
3 | Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,5 tấn - 2 cầu | 223 |
4 | Thành Công - 4105ZQ, tự đổ 4,5 tấn - 1 cầu | 215 |
5 | Thành Công - tải ben 3,35 tấn | 450 |
6 | Thành Công - YC4108Q, tự đổ 4,5 tấn | 235 |
TRAENCO | ||
1 | Traenco - loại VK 110 TM, trọng tải 1,1 tấn | 77 |
2 | Traenco - loại VK 90TK, trọng tải 900 Kg | 77 |
3 | Traenco tự đổ - loại L; số tự động;D1.95D, trọng tải 1,95 tấn | 124 |
4 | Traenco tự đổ - loại L; số tự động;D3.45D, trọng tải 3,45 tấn | 139 |
5 | Traenco tự đổ - loại NGC1.8TD, trọng tải 1,8 tấn | 72 |
UAZ | ||
1 | Xe Uaz 31512 | 190 |
2 | Xe Uaz 315122 | 166 |
3 | Xe Uaz 31514 | 210 |
4 | Xe Uaz 315142 | 188 |
VIỆT TRUNG | ||
1 | Ô tô tải (có mui) EQ1129G-T2/MP | 442 |
2 | Ô tô tải (có mui) EQ1129G-T2-A1, Xe ô tô tải (có mui) | 485 |
3 | Ô tô tải (có mui) EQ1131GL3-A2/MP | 430 |
4 | Ô tô tải (có mui) EQ1250/MP-1 tải trọng 9.900kg | 679 |
5 | Ô tô tải (có mui) EQ1310VF/MP, 19500kg tải (có mui) | 1040 |
6 | Ô tô tải (có mui) EQ1313 VP/MP | 1.030 |
7 | Ô tô tải có mui DVM8.0TB tải trọng 7500 Kg, lốp 1100-20 | 363 |
8 | Ô tô tải có mui DVM8.0TB tải trọng 7500 Kg, Ô tô tải có mui | 360 |
9 | Ô tô tải JPM oto tải B1.75V trọng tải 1750kg | 181 |
10 | Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6350 Kg (hai cầu) | 442 |
11 | Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6590 Kg (hai cầu) | 432 |
12 | Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 7500 Kg (một cầu) | 412 |
13 | Ô tô tải tự đổ JPM DFM 2500kg | 193 |
14 | Ô tô tải tự đổ JPM DFM 7800kg | 350 |
15 | Ô tô tải tự đổ JPM DFM 8000kg | 395 |
16 | Ô tô tải tự đổ JPM DFM6.0 4x4 | 337 |
17 | Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 1000-20, hai cầu | 372 |
18 | Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 1000-20, một cầu | 307 |
19 | Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 900-20, hai cầu | 368 |
20 | Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 900-20, một cầu | 304 |
21 | Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450 Kg (hai cầu) | 290 |
22 | Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450 Kg (một cầu) | 245 |
23 | Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450 Kg (hai cầu) | 345 |
24 | Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450 Kg (một cầu) | 320 |
25 | Ôtô tải tự đổ DVM345 Xe tải tự đổ, Xe ô tô tải (có mui) | 364 |
26 | Ôtô tải tự đổ DVM4.85 tải trọng 4900 Kg | 323 |
27 | Ôtô tải tự đổ DVM4.95-T5A tải trọng 4950 Kg | 380 |
28 | Ôtô tải tự đổ DVM6.0 tải trọng 6000 Kg (hai cầu) | 355 |
29 | Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000 Kg (cầu gang) | 365 |
30 | Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000 Kg (Cầu thép) | 380 |
31 | Ôtô tải tự đổ DVM8.0 Xe tải tự đổ | 440 |
32 | Ôtô tải tự đổ JL4025D-2350Kg | 190 |
33 | Ôtô tải tự đổ VT 4025 DII-2350Kg | 175 |
34 | Ôtô tải tự đổ VT2810DII -980 Kg | 135 |
VINAXUKI, JINBEI (CÔNG TY XUÂN KIÊN ) | ||
1 | JINBEI SY 1021 DMF3 | 93 |
2 | JINBEI SY 1021 DMF3 đóng thùng kín -590Kg | 103 |
3 | JINBEI SY 1022 DEF | 90 |
4 | JINBEI SY 1030 DFH - 1050Kg | 118 |
5 | JINBEI SY 1030 DFH - 990Kg | 123 |
6 | JINBEI SY 1030 DFH3 đóng mui bạt - 810Kg | 127 |
7 | JINBEI SY 1030 DML3-TK1, tải thùng kín 850Kg | 132 |
8 | JINBEI SY 1041 DLS3 - 1.605Kg | 146 |
9 | JINBEI SY 1041 DLS3 đóng mui bạt - 1.735Kg | 135 |
10 | JINBEI SY 1041 DLS3 đóng thùng kín -1495Kg | 140 |
11 | JINBEI SY 1041 DLS3 không trợ lực - 1.605Kg | 129 |
12 | JINBEI SY 1044 DVS3 1.490Kg | 153 |
13 | JINBEI SY 1044 DVS3 đóng mui bạt 1.340Kg | 157 |
14 | JINBEI SY 1044 DVS3 không trợ lực 1.490Kg | 149 |
15 | JINBEI SY 1044 DVS3 thùng kín 1.335Kg | 164 |
16 | JINBEI SY 1047 DVS3 -1,685Kg | 159 |
17 | JINBEI SY 3050 (4500BA) | 200 |
18 | JINBEI SY 4500AB/BĐ | 241 |
19 | JINBEI SY1030 DFH3 đóng thùng kín -610Kg | 150 |
20 | JINBEI SY1043 DVL -1750Kg | 130 |
21 | JINBEI Xe tải đa dụng SY 1030 SML3 | 128 |
22 | JINBEI Xe tải đa dụng SY 1041 SLS3 | 140 |
23 | JINBEI Xe tải đa dụng SY 1041SLS3 | 141 |
24 | JINBEI Xe tải đông lạnh 999 Kg SY 5044XXYD3 -V | 179 |
25 | JINBEI Xe tải đông lạnh 999 Kg SY 5047XXY -V | 184 |
26 | JINBEI Xe tải thùng SY 1062 -2.800 Kg | 200 |
27 | JINBEI Xe tải tự đổ SY 3030 DFH2 | 123 |
28 | JINBEI Xe tải tự đổ SY 3040 DFH2 | 180 |
29 | VINAXUKI 1200B-1200Kg | 142 |
30 | VINAXUKI 1240T, trọng tải 1.240Kg | 144 |
31 | VINAXUKI 1250BA-1250Kg | 115 |
32 | VINAXUKI 1250TA, trọng tải 1.250Kg | 116 |
33 | VINAXUKI 1490T | 157 |
34 | VINAXUKI 1980.PD | 168 |
35 | VINAXUKI 1980T | 179 |
36 | VINAXUKI 25BA | 225 |
37 | VINAXUKI 3450T | 202 |
38 | VINAXUKI 3500TL | 245 |
39 | VINAXUKI 3600AT - trọng tải 3600Kg | 252 |
40 | VINAXUKI 4500BA tải trọng 4500Kg | 239 |
41 | VINAXUKI 470AT | 73 |
42 | VINAXUKI 470TL | 72 |
43 | VINAXUKI 5000BA 4x4 tải trọng 5000Kg | 306 |
44 | VINAXUKI 6000T tải trọng 5500Kg | 283 |
45 | VINAXUKI 8000BA tải trọng 8000Kg | 359 |
46 | VINAXUKI 990T | 134 |
47 | VINAXUKI HFJ1011 | 90 |
48 | VINAXUKI SY1021DMF3-860 Kg | 122 |
49 | VINAXUKI SY1022DEF3-795 Kg | 118 |
50 | VINAXUKI SY1030DFH3-990 Kg | 141 |
51 | VINAXUKI SY1030DML3-1050 Kg | 137 |
52 | VINAXUKI SY1030SML3-985 Kg-6 ghế | 142 |
53 | VINAXUKI SY104SLS3, trọng tải 1.410Kg - 6 ghế | 158 |
54 | Xe bán tải loại 2 hàng ghế kép cc1022SC | 222 |
55 | Xe bán tải loại cabin kep cc1021 LSR | 200 |
56 | Xe bán tải loại cabin kep cc1022 SR | 208 |
57 | Xe bán tải loại một hàng ghế rưỡi 1021 LR | 180 |
58 | Xe bán tải pickup 650D | 215 |
59 | Xe bán tải pickup 650X | 198 |
60 | Xe HFJ 6371 | 167 |
61 | Xe HFJ7110E | 195 |
62 | Xe khách 29 chỗ ngồi | 400 |
63 | Xe khách 35 chỗ ngồi | 450 |
64 | Xe tải 780Kg HFJ 1011G | 76 |
65 | Xe tải tự đổ XK 1990BA | 172 |
66 | Xe tải tự đổ XK 3000BA | 189 |
67 | Xe tải tự đổ XK 3000BA (LF3070G1) | 166 |
68 | Xe tải tự đổ XK 5000BA (LF3090G) | 239 |
69 | Xe V-HFJ 6376 | 175 |
70 | Xe VINAXUKI 1900TA trọng tải 1900 kg | 185 |
VEAM | ||
1 | Bull 2.5 (ET01X01001) | 251 |
2 | Bull 2.5 (ET01X01111) | 262 |
3 | Bull 2.5 (ET01X11001) | 258 |
4 | Bull 2500 | 269 |
5 | Bull TD 2.5T EB00601414 | 352 |
6 | Bull TK 2.5T-1 ET01X11313 | 348 |
7 | Bull TL 2.5T-1 ET01X11111 | 324 |
8 | Bull VK 2490 mui bạt | 312 |
9 | Bull VK 2490 tải ben | 341 |
10 | Bull VK 2490 tải thùng | 295 |
11 | Bull VK 2490 thùng kín | 320 |
12 | Cub (1250) VK 1240 chassis | 210 |
13 | Cub (1250) VK 1240 Mui bạt | 227 |
14 | Cub (1250) VK 1240 tải ben | 231 |
15 | Cub (1250) VK 1240 tải thùng | 218 |
16 | Cub (1250) VK 1240 tải thùng kín | 231 |
17 | Cub MB 125 BT00X11212 | 252 |
18 | Cub TK 125 (BT00X01003) | 185 |
19 | Cub TK 125 (BT00X01313) | 204 |
20 | Cub TK 125 (BT00X11003) | 190 |
21 | Cub TK 125 (BT00X11313) | 211 |
22 | Cub TK 125T BT00X01313 | 247 |
23 | Cub TK 125T BT00X11313 | 254 |
24 | Dragon MB 2.5T-1, ôtô tải có mui | 469 |
25 | Dragon MB2.5T-1 ET21X11212 | 481 |
26 | Dragon MB2.5T-2 ET22X11212 | 481 |
27 | Dragon TK2.5T-1 ET21X11313 | 485 |
28 | Dragon TK2.5T-2 ET22X11313 | 485 |
29 | Dragon TL 2.5T-1, ôtô tải | 452 |
30 | Dragon TL 2.5T-1, ôtô tải thùng kín | 473 |
31 | Dragon TL2.5T-1 ET21X11111 | 464 |
32 | Dragon TL2.5T-2 ET22X11111 | 464 |
33 | Fox MB 1.5 T-1 tải có mui | 283 |
34 | Fox MB 15T CT00X11212 | 265 |
35 | Fox MB 15T-1 CT01X11212 | 291 |
36 | Fox MB 15T-3 CT11X11212 | 275 |
37 | Fox TD 15T CB00X01414 | 268 |
38 | Fox TK 1.5 T-1 tải thùng kín | 286 |
39 | Fox TK 15T CT00X01313 | 259 |
40 | Fox TK 15T CT00X11313 | 266 |
41 | Fox TK 15T-2 CT10X11313 | 276 |
42 | Fox TK 15T-3 CT11X11313 | 276 |
43 | Fox TL 1.5 T-1 ô tô tải | 262 |
44 | Fox TL 15T-1 CT01X01313 | 287 |
45 | Fox TL 15T-1 CT01X11001 | 256 |
46 | Fox TL 15T-1 CT01X11111 | 270 |
47 | Fox TL 15T-1 CT01X11313 | 294 |
48 | Fox VK 1490 chassis | 221 |
49 | Fox VK 1490 Mui bạt | 240 |
50 | Fox VK 1490 tải ben | 258 |
51 | Fox VK 1490 tải thùng | 229 |
52 | Fox VK 1490 thùng kín | 244 |
53 | Hyundai HD65 chassi | 453 |
54 | Hyundai HD65 tải thùng | 474 |
55 | Hyundai HD72 Chassi | 471 |
56 | Hyundai HD72 tải thùng | 495 |
57 | Lion VH 3490 tải thùng | 434 |
58 | Lion VH 3490 tải thùng kín | 425 |
59 | Maz 437041 tải thùng, trọng tải VM 5050 | 499 |
60 | Maz 533603 tải thùng, trọng tải VM 8300 | 699 |
61 | Maz 543203 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 36000 | 635 |
62 | Maz 551605 tải ben, trọng tải VM 20000 | 999 |
63 | Maz 555102-223 tải ben, trọng tải VM 9800 | 599 |
64 | Maz 555102-225 tải ben, trọng tải VM 9800 | 635 |
65 | Maz 630305 tải thùng, trọng tải VM 13300 | 899 |
66 | Maz 642205 đầu kéo, trọng tải VM 44000 | 818 |
67 | Maz 642208 đầu kéo, trọng tải VM 52000 | 863 |
68 | Maz 651705 tải ben, trọng tải VM 19000 | 1 090 |
69 | Puma MB 2.0 DT01X11212 | 327 |
70 | Puma TD 2.0T DT01X11001 | 293 |
71 | Puma TD 2.0T DT01X11111 | 306 |
72 | Puma TK 2.0 DT01X01313 | 321 |
73 | Puma TK 2.0T DT01X11313 | 327 |
74 | Puma VK 1990 chassis | 268 |
75 | Puma VK 1990 mui bạt | 295 |
76 | Puma VK 1990 tải ben | 323 |
77 | Puma VK 1990 tải thùng | 297 |
78 | Puma VK 1990 thùng kín | 303 |
79 | Rabbit AT00X01414 | 240 |
80 | Rabbit AT00X11212 | 240 |
81 | Rabbit AT00X11313 | 242 |
82 | Rabbit VK990 chassis | 199 |
83 | Rabbit VK990 mui bạt | 214 |
84 | Rabbit VK990 tải ben | 218 |
85 | Rabbit VK990 tải thùng | 206 |
86 | Rabbit VK990 tải thùng kín | 218 |
87 | SC1022DBN 820kg, 4X2 | 153 |
88 | SC1022DBN/MB 735kg, 4X2 | 158 |
89 | SC1022DBN/MB 735kg, 4X2 (không khung mui) | 154 |
90 | SC1022DBN/TK 735kg, 4X2 | 163 |
91 | SC1022DBN/TK-1 753kg, 4X2 | 163 |
92 | SC1022DBN-1 820kg, 4X2 | 153 |
93 | SC1022DBN-1/MB 820kg, 4X2 | 158 |
94 | SC1022DBN-1/MB 820kg, 4X2 (không khung mui) | 154 |
95 | Tiger MB3.0T FT00X11212 | 446 |
96 | Tiger TK3.0T FT00X11313 | 450 |
97 | Tiger TL3.0T FT00X11111 | 427 |
98 | Tiger VH 2990 tải thùng | 416 |
99 | VB100 ôto tải tự đổ (990kg) AB10X11414 (ký hiệu mới AB10X01414) | 288 |
100 | VB1110 ôto tải tự đổ Z302X11414 | 1.023 |
101 | VB125 ôto tải tự đổ (1250kg) BB10X11414 (ký hiệu mới BB10X01414) | 303 |
102 | VB150 ôto tải tự đổ (1490kg) CB10X11414 (ký hiệu mới CB10X 01414) | 316 |
103 | VB350 oto tai tự đổ 3490KG GB01X01414 | 407 |
104 | VB650 6315kg LB00X11414 | 585 |
105 | VB750CS 6315kg MT00X11006 | 562 |
106 | VB950 oto tai tự đổ Z501X11414 | 1.140 |
107 | VB980 7700kg Z202X11414 | 786 |
108 | VM 551605-271 | 999 |
109 | VM 555102-223 | 599 |
110 | VM543203-220-750 Z610X11000 | 870 |
111 | VM551605-271 Z300X11414 | 1.077 |
112 | VM551605-275 Z301X11414 | 1.099 |
113 | VM630305-220 Z400X11111 | 989 |
114 | VM651705-282 Z500X11414 | 1.198 |
115 | VT100MB (AT01X11002) 990KG | 288 |
116 | VT100MB (AT01X11212) 990KG | 310 |
117 | VT100TK (AT01X11003) 990KG | 288 |
118 | VT100TK (AT01X11313) 990KG | 314 |
119 | VT1100 (Z401X01002) | 972 |
120 | VT1100 (Z401X01112) | 1.068 |
121 | VT1100 (Z401X11002) | 331 |
122 | VT1100 (Z401X11212) | 361 |
123 | VT125MB (BT01X11002) 1250KG | 298 |
124 | VT125MB (BT01X11212) 1250KG | 322 |
125 | VT125TK (BT01X11003) 1250KG | 298 |
126 | VT125TK (BT01X11313) 1250KG | 326 |
127 | VT150 (CT20X01001) | 338 |
128 | VT150 (CT20X01002) | 338 |
129 | VT150 (CT20X01003) | 338 |
130 | VT150 (CT20X01111) | 353 |
131 | VT150 (CT20X01112) | 331 |
132 | VT150 (CT20X01212) | 363 |
133 | VT150 (CT20X01313) | 368 |
134 | VT150 (CT20X11001) | 318 |
135 | VT150 (CT20X11002) | 331 |
136 | VT150 (CT20X11003) | 346 |
137 | VT150 (CT20X11111) | 358 |
138 | VT150 (CT20X11112) | 356 |
139 | VT150 (CT20X11212) | 346 |
140 | VT150 (CT20X11313) | 353 |
141 | VT150A TK (CT12X11003) | 318 |
142 | VT150A TK (CT12X11313) | 343 |
143 | VT150MB (CT21X11002)1490KG | 341 |
144 | VT150MB (CT21X11212)1490KG | 366 |
145 | VT150TK (CT21X11003)1490KG | 341 |
146 | VT150TK (CT21X11313)1490KG | 371 |
147 | VT200 -1MB DT11X11002 (1990kg) | 349 |
148 | VT200 -1MB DT11X11212 (1990kg) | 387 |
149 | VT200 -1MB DT21X11002 (1990kg) | 367 |
150 | VT200 -1MB DT21X11212 (1990kg) | 399 |
151 | VT200 -1TK DT11X11003 (1990kg) | 349 |
152 | VT200 -1TK DT11X11313 (1990kg) | 395 |
153 | VT200 -1TK DT21X11003 (1990kg) | 367 |
154 | VT200 -1TK DT21X11313 (1990kg) | 407 |
155 | VT200 DT10X11111 | 1.060 |
156 | VT200A MB -DT24X11002 (1900kg) | 318 |
157 | VT200A MB -DT24X11212 (1900kg) | 343 |
158 | VT200A TK -DT24X11003 (1990kg) | 318 |
159 | VT200A TK -DT24X113133 (1990kg) | 348 |
160 | VT200MB DT10X11212 | 372 |
161 | VT200MB DT10X11212 | 387 |
162 | VT200TK DT10X11313 | 964 |
163 | VT200TK DT10X11313 | 395 |
164 | VT201 DT22X11001 (1990kg) | 329 |
165 | VT201 DT22X11111 (1990kg) | 344 |
166 | VT201 MB DT22X11002 (1990kg) | 329 |
167 | VT201 MB DT22X11212 (1990kg) | 354 |
168 | VT201 MB DT25X11002 (1990kg) | 326 |
169 | VT201 MB DT25X11212 (1990kg) | 351 |
170 | VT201 TK DT22X11003 (1990kg) | 329 |
171 | VT201 TK DT22X11313 (1990kg) | 359 |
172 | VT201 TK DT25X11003 (1990kg) | 326 |
173 | VT201 TK DT25X11313 (1990kg) | 356 |
174 | VT201CS -DT22X11000 | 329 |
175 | VT201CS -DT25X11000 | 326 |
176 | VT250 - 1MB ET31X11002 (2490kg) | 370 |
177 | VT250 - 1MB ET31X11212 (2490kg) | 410 |
178 | VT250 - 1MB ET33X11002 (2490kg) | 376 |
179 | VT250 - 1MB ET33X11212 (2490kg) | 413 |
180 | VT250 - 1TK ET31X11003 (2490kg) | 370 |
181 | VT250 - 1TK ET31X11313 (2490kg) | 419 |
182 | VT250 - 1TK ET33X11003 (2490kg) | 373 |
183 | VT250 - 1TK ET33X11313 (2490kg) | 422 |
184 | VT250 ET30X11111 | 396 |
185 | VT250MB ET30X11212 | 410 |
186 | VT250MB ET32X11002 (2490kg) | 373 |
187 | VT250MB ET32X11212 (2490kg) | 413 |
188 | VT250TK ET30X11313 | 419 |
189 | VT250TK ET32X11003 | 373 |
190 | VT250TK ET32X11313 | 422 |
191 | VT252CS ET37X11000 | 337 |
192 | VT252CS ET38X11000 | 340 |
193 | VT252CS ET38X11001 (2360kg) | 340 |
194 | VT252CS ET38X11111 (2360kg) | 355 |
195 | VT255CS ET34X11001 | 360 |
196 | VT255CS ET36X11000 | 357 |
197 | VT255ET34X11111 | 383 |
198 | VT255ET36X11001 | 357 |
199 | VT255ET36X11111 | 380 |
200 | VT255MB ET34X11002 (2490KG) | 360 |
201 | VT255MB ET34X11212 (2490KG) | 398 |
202 | VT255MB ET36X11002 (2490KG) | 357 |
203 | VT255MB ET36X11212 (2490KG) | 395 |
204 | VT255TK ET34X11003 (2490KG) | 360 |
205 | VT255TK ET34X11313 (2490KG) | 406 |
206 | VT255TK ET36X11003 (2490KG) | 357 |
207 | VT255TK ET36X11313 (2490KG) | 403 |
208 | VT260MB ET39X11002 (1990KG) | 425 |
209 | VT260MB ET39X11212 (1990KG) | 474 |
210 | VT260TK ET39X11003 (18000KG) | 425 |
211 | VT260TK ET39X11313 (18000KG) | 491 |
212 | VT340MB GT30X11002 (3490KG) | 507 |
213 | VT340MB GT30X11212 (3490KG) | 556 |
214 | VT340TK GT30X11003 (3490KG) | 507 |
215 | VT340TK GT30X11313 (3490KG) | 573 |
216 | VT350 GT31X11001 (3490KG) | 375 |
217 | VT350 GT31X11111 (3490KG ) | 399 |
218 | VT350 GT32X11001 (3490KG) | 372 |
219 | VT350 GT32X11111 (3490KG) | 396 |
220 | VT350CS GT31X11000 | 375 |
221 | VT350CS GT32X11000 | 372 |
222 | VT350MB GT31X11002 (3490KG) | 380 |
223 | VT350MB GT31X11212 (3490KG) | 420 |
224 | VT350MB GT32X11002 (3490KG) | 377 |
225 | VT350MB GT32X11212 (3490KG) | 417 |
226 | VT350TK GT31X11003 (3490KG) | 380 |
227 | VT350TK GT31X11313 (3490KG) | 492 |
228 | VT350TK GT32X11003 (3490KG) | 377 |
229 | VT350TK GT32X11313 (3490KG) | 426 |
230 | VT490 MB IT01X11002 (4990KG) | 532 |
231 | VT490 MB IT01X11212 (4990KG) | 581 |
232 | VT490A MB IT00X11002 (4990KG) | 512 |
233 | VT490A MB IT00X11212 (4990KG) | 552 |
234 | VT490A TK IT00X11003 (4990KG) | 512 |
235 | VT490A TK IT00X11313 (4990KG) | 561 |
236 | VT490TK IT01X11003 (4990KG) | 532 |
237 | VT490TK IT01X11313 (4990KG) | 598 |
238 | VT498MB KT11X11002 (4990KG) | 505 |
239 | VT498MB KT11X11212 (4990KG) | 545 |
240 | VT498TK KT11X11003 (4990KG) | 505 |
241 | VT498TK KT11X11313 (4990KG) | 554 |
242 | VT500MB KT12X11002 (4990KG) | 540 |
243 | VT500MB KT12X11212 (4990KG) | 589 |
244 | VT500TK KT12X11003 (4990KG) | 540 |
245 | VT500TK KT12X11313 (4990KG) | 606 |
246 | VT650 LT00X11001 (6400kg) | 550 |
247 | VT650 LT00X11111 (6400kg) | 582 |
248 | VT650CS LT00X11006 | 550 |
249 | VT650MB LT00X11002 (6490KG) | 550 |
250 | VT650MB LT00X11212 (6490KG) | 599 |
251 | VT650TK LT00X11003 (6490KG) | 550 |
252 | VT650TK LT00X11313 (6490KG) | 616 |
253 | VT651CS LT01X11000 | 525 |
254 | VT651CS LT01X11006 (6490KG) | 535 |
255 | VT651MB LT01X11002 (6490KG) | 535 |
256 | VT651MB LT01X11212 (6490KG) | 570 |
257 | VT651TK LT01X11003 (6490KG) | 535 |
258 | VT651TK LT01X11313 (6490KG) | 581 |
259 | VT750MB MT00X11002 (7360kg) | 562 |
260 | VT750MB MT00X11212 (7360kg) | 611 |
261 | VT750TK MT00X11003 (7300kg) | 562 |
262 | VT750TK MT00X11313 (7300kg) | 628 |
YUEJIN | ||
1 | Yuejin - NJ1031BEDJ1, trọng tải 1240Kg | 110 |
2 | Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải 3 tấn | 150 |
3 | Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải 5 tấn | 225 |
4 | Yuejin - NJ1063DAVN, trọng tải 5 tấn | 215 |
5 | Yuejin - NJ3038BEDJ, trọng tải 1,2 tấn | 113 |
6 | Yuejin - NJ3038BEDJ1, tải tự đổ 1,2 tấn | 115 |
7 | Yuejin - TM2.35DA | 123 |
ĐẦU KÉO CÁC LOẠI | ||
1 | Đầu kéo CNHTC HOWO ZZ4187S3511W | 520 |
2 | Đầu kéo CNHTC HOWO ZZ4257N3247N1B, được phép chở 14.370kg 9726cm3 | 925 |
3 | Đầu kéo CNHTC HOWO ZZ4257S3241W | 560 |
4 | Đầu kéo CNHTC HOWO ZZ4257V3247N1B 13370kg, được phép chở | 925 |
5 | Đầu kéo CNHTC HOWO ZZ4257V3247N1B 14490kg | 1.000 |
6 | Đầu kéo Daewoo V3TNF | 1 650 |
7 | Đầu kéo Daewoo V3TVF | 1 100 |
8 | Đầu kéo Dongfeng SX 2014 | 835 |
9 | Đầu kéo Dongfeng SX 2015 | 865 |
10 | Đầu kéo FAW CA p1k2a80, xe đầu kéo | 537 |
11 | Đầu kéo FAW CA P21K2, xe đầu kéo | 572 |
12 | Đầu kéo FAW CA P2K21T1A80, xe đầu kéo | 724 |
13 | Đầu kéo FAW CA P2K2T1, xe đầu kéo | 534 |
14 | Đầu kéo FAW CA P2K2T1A80, xe đầu kéo | 655 |
15 | Đầu kéo FAW CA4143P11K2A80, 4x2 | 598 |
16 | Đầu kéo FAW CA4161P1K2A80, 4x2 | 537 |
17 | Đầu kéo FAW CA4172PK2P11K2A80, 4x2 | 628 |
18 | Đầu kéo FAW CA4182P21K2, 4x2 | 572 |
19 | Đầu kéo FAW CA4252P21K2T1A80, đầu kéo | 724 |
20 | Đầu kéo FAW CA4258P2K2T1, 6x4 | 534 |
21 | Đầu kéo FAW CA4258P2K2T1A80, 6x4 | 655 |
22 | Đầu kéo Foton BJ4183SLFJA-2 | 645 |
23 | Đầu kéo Foton BJ4183SMFJB -2 | 653 |
24 | Đầu kéo Foton BJ4188-4004 (CBU) | 750 |
25 | Đầu kéo Foton BJ4188-4004(công suất 199kW) CBU | 830 |
26 | Đầu kéo Foton BJ4253SMFJB-S3, 38,925 tấn | 780 |
27 | Đầu kéo Foton BJ4253SMFKB-1 (CBU) | 1.120 |
28 | Đầu kéo Foton BJ4253SMFKB-12 công suất 280kW | 959 |
29 | Đầu kéo huyndai HD1000 | 1 830 |
30 | Đầu kéo huyndai HD700 | 1 720 |
31 | Đầu kéo SAMSUNG SM510 | 800 |
32 | Đầu kéo SITOM STQ4257L7Y15S4 9 6X4-cầu nhanh | 890 |
33 | Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước Đông Âu sản xuất | 600 |
34 | Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước Tây Âu, Mỹ, Nhật sản xuất | 1 200 |
35 | Đầu kéo sơmi rơmooc do Hàn Quốc sản xuất | 900 |
36 | Đầu kéo sơmi rơmooc do Trung Quốc sản xuất | 600 |
SƠMI RƠMOOC CÁC LOẠI | ||
1 | Sơ mi rơ moóc Jupiter | 300 |
2 | Sơ mi rơ moóc KCT 922-TP-01: 25500kg | 385 |
3 | Sơ mi rơ moóc lồng CIMC (ZJV9405CLXDY)12.4m-32T/39T | 310 |
4 | Sơ mi rơ moóc tải (chở xe máy chuyên dùng) DOOSUNG DV-LBKS-330A | 530 |
5 | Sơ mi rơ mooc tải (có mui) 2 trục 10m nhãn hiệu Dayun, sản xuất tại Trung Quốc | 277 |
6 | Sơ mi rơ mooc tải (có mui) 3 trục 12,3m nhãn hiệu Dayun, sản xuất tại Trung Quốc | 310 |
7 | Sơ mi rơ moóc tải (thaco) SMRM-3T/X | 305 |
8 | Sơ mi rơ mooc tải chở container THACO SMRM-3T/S | 349 |
9 | Sơ mi rơ mooc tải chở container THACO SMRM-3T/X | 305 |
10 | Sơ mi rơ moóc tải Doosung Việt Nam DV-DSKS-240B: 28550kg | 725 |
11 | Sơ mi rơ moóc tải Doosung Việt Nam DV-LSKS-143B: 24000kg | 395 |
12 | Sơ mi rơ moóc tải KCT B42-SB-01: 24500kg | 290 |
13 | Sơ mi rơ moóc tải KCT C43-BB-01: 27000kg | 427 |
14 | Sơ mi rơ moóc tải Ngọc Mai | 100 |
15 | Sơ mi rơ mooc tải tự đổ hiệu YUNLI, Model: LG 9402Z, SX Trung Quốc 2015 | 580 |
16 | Sơ mi rơ mooc tải tự đổ khối lượng 6,4 tấn CIMC | 322 |
17 | Sơ mi rơ mooc tải tự đổ khối lượng 7,22 tấn CIMC | 355 |
18 | Sơ mi rơ mooc tải tự đổ khối lượng 8,56 tấn CIMC | 706 |
19 | Sơ mi rơ mooc TONGYADA CTY9400 CLX, SX Trung Quốc 2015 | 310 |
20 | Sơ mi rơ moóc xitec Doosung Việt Nam DV-BSKS-360A: 30620kg | 697 |
21 | Sơmi rơmooc DALIM trọng tải 20 tấn (chở Gas) | 1 615 |
22 | Sơmi romooc (Container) KCT F53-XA-01 | 310 |
23 | Sơmi rơmooc các loại khác xuất xứ từ Hàn Quốc | 500 |
24 | Sơmi rơmooc các loại khác xuất xứ từ Trung Quốc | 300 |
25 | Sơmi rơmooc CIMC C402Y | 330 |
26 | Sơmi rơmooc CIMC Chở xi măng rời tải trọng 30065kg sx 2014 | 600 |
27 | Sơmi rơmooc CIMC THT9390 tải trọng 23,8 tấn | 490 |
28 | Sơmi rơmooc CIMC ZCZ9402GFLHJB tải trọng 30600kg | 600 |
29 | Sơmi rơmooc CIMC ZJV9401CLXDY tải trọng 29238kg | 465 |
30 | Sơmi rơmooc CIMC ZJV9405CLXDY tải trọng 27 tấn | 525 |
31 | Sơmi rơmooc DONG A KPH30G002HP, trọng tải 26 tấn | 400 |
32 | Sơmi rơmooc HANKOK HC42 trọng tải 27,5 tấn | 330 |
33 | Sơmi rơmooc HEC-F2-2500 Sơmi rơmooc trọng tải 25 tấn | 370 |
34 | Sơmi rơmooc KTC | 357 |
35 | Sơmi romooc KTC A22-X-02 | 217 |
36 | Sơmi rơmooc tải chở container CIMC tự trọng 6,4 tấn (CBU) | 322 |
37 | Sơmi rơmooc tải chở container CIMC tự trọng 7,22 tấn (CBU) | 355 |
38 | Sơmi rơmooc tải tự đổ CIMC tự trọng 8,56 tấn (CBU) | 706 |
39 | Sơmi rơmooc Việt Phương TP04 | 295 |
40 | Sơmi rơmooc xitec CIMC tải trọng 20,8 tấn | 430 |
XXII | QUY ĐỊNH CHUNG VỀ MỘT SỐ LOẠI XE KHÁC | |
XE TẢI THÙNG KÍN DO CÁC NƯỚC NHẬT, MỸ, CHÂU ÂU | ||
1 | Loại có tải trọng trên 1 tấn đến 1,5 tấn | 380 |
2 | Loại có tải trọng trên 1,5 đến 2 tấn | 520 |
3 | Loại có tải trọng trên 12,5 tấn | 1 400 |
4 | Loại có tải trọng trên 2 tấn đến 3,5 tấn | 720 |
5 | Loại có tải trọng trên 3,5 tấn đến 4,5 tấn | 860 |
6 | Loại có tải trọng trên 4,5 tấn đến 6,5 tấn | 1 000 |
7 | Loại có tải trọng trên 6,5 đến 8,5 tấn | 1 160 |
8 | Loại có tải trọng trên 8,5 tấn đến 12,5 tấn | 1 260 |
9 | Loại có tải trọng từ 1 tấn trở xuống | 340 |
XE KHÁCH DO MỸ, NHẬT, HÀN QUỐC, CHÂU ÂU SẢN XUẤT TRƯỚC NĂM 2000, CHƯA CÓ QUY ĐỊNH CỤ THỂ Ở CÁC PHẦN TRÊN | ||
1 | Loại trên 60 chỗ | 1 500 |
2 | Loại từ 10 - 15 chỗ | 850 |
3 | Loại từ 16 - 26 chỗ | 1 000 |
4 | Loại từ 27 - 30 chỗ | 1 100 |
5 | Loại từ 31 - 40 chỗ | 1 300 |
6 | Loại từ 51 -60 chỗ | 1 400 |
Những tin cũ hơn