STT | Các loại dịch vụ | Giá tối đa theo TTLT 04 | Giá phê duyệt |
X | TIẾT NIỆU - SINH DỤC | ||
595 | Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột (Bricker-Le duc) | 5.000.000 | 3.594.000 |
596 | Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang | 5.000.000 | 3.594.000 |
597 | Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang | 5.000.000 | 3.594.000 |
598 | Nối dương vật | 5.000.000 | 3.594.000 |
599 | Cắt u tuyến thượng thận (Pheochromocytom, Cushing) | 3.600.000 | 2.346.000 |
600 | Mở rộng thận (Bivalve) lấy sỏi san hô có hạ nhiệt | 3.600.000 | 2.346.000 |
601 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 3.600.000 | 2.346.000 |
602 | Cắt một nửa thận | 3.600.000 | 2.346.000 |
603 | Cắt u thận lành | 3.600.000 | 2.346.000 |
604 | Lấy sỏi san hô thận | 3.600.000 | 2.346.000 |
605 | Lấy sỏi thận qua da (percutaneous nephrolithotomy) | 3.600.000 | 2.346.000 |
606 | Nối niệu quản - đài thận (Calico-ureteral anastomosis) | 3.600.000 | 2.346.000 |
607 | Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử cung, trực tràng | 3.600.000 | 2.346.000 |
608 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 3.600.000 | 2.346.000 |
609 | Cắt thận đơn thuần | 3.600.000 | 2.346.000 |
610 | Mở bể thận trong xoang lấy sỏi | 3.600.000 | 2.346.000 |
611 | Lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 3.600.000 | 2.346.000 |
612 | Lấy sỏi thận bệnh lí, thận móng ngựa, thận đa nang | 3.600.000 | 2.346.000 |
613 | Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp | 3.600.000 | 2.346.000 |
614 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 3.600.000 | 2.346.000 |
615 | Cắt nối niệu quản | 3.600.000 | 2.346.000 |
616 | Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo | 3.600.000 | 2.346.000 |
617 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 3.600.000 | 2.346.000 |
618 | Cắm niệu quản bàng quang | 3.600.000 | 2.346.000 |
619 | PT thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần | 3.600.000 | 2.346.000 |
620 | Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang | 3.600.000 | 2.346.000 |
621 | Cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên | 3.600.000 | 2.090.000 |
622 | Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 3.600.000 | 2.090.000 |
623 | Cắt u bàng quang đường trên | 3.600.000 | 2.090.000 |
624 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 3.600.000 | 2.090.000 |
625 | Cắt cổ bàng quang | 3.600.000 | 2.090.000 |
626 | Cắt nối niệu đạo sau | 3.600.000 | 2.090.000 |
627 | Phẫu thuật treo thận | 2.000.000 | 1.625.000 |
628 | Lấy sỏi niệu quản | 2.000.000 | 1.625.000 |
629 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 2.000.000 | 1.625.000 |
630 | Chữa cương cứng dương vật | 2.000.000 | 1.621.000 |
631 | Cấp cứu đứt niệu đạo do vỡ xương chậu | 2.000.000 | 1.621.000 |
632 | Cắt nối niệu đạo trước | 2.000.000 | 1.621.000 |
633 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 2.000.000 | 1.621.000 |
634 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.000.000 | 1.621.000 |
635 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 2.000.000 | 1.621.000 |
636 | Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản | 2.000.000 | 1.621.000 |
637 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 2.000.000 | 1.621.000 |
638 | Dẫn lưu thận qua da | 2.000.000 | 1.621.000 |
639 | Lấy sỏi bàng quang | 2.000.000 | 1.621.000 |
640 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 2.000.000 | 1.621.000 |
641 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 2.000.000 | 1.621.000 |
642 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 2.000.000 | 1.621.000 |
643 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1.600.000 | 1.191.000 |
644 | Dẫn lưu áp xe khoang retzius | 1.600.000 | 1.191.000 |
645 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1.600.000 | 1.191.000 |
646 | Cắt u nang thừng tinh | 1.600.000 | 1.191.000 |
647 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1.600.000 | 988.000 |
648 | Cắt u dương vật lành | 1.600.000 | 988.000 |
649 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 1.600.000 | 941.000 |
650 | Cắt túi thừa niệu đạo | 1.600.000 | 941.000 |
651 | Phẫu thuật đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | 1.600.000 | 941.000 |
652 | Chích áp xe tầng sinh môn | 1.600.000 | 852.000 |
XI | PHỤ SẢN | ||
653 | Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 5.000.000 | 3.608.000 |
654 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung. | 5.000.000 | 3.608.000 |
655 | Cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị trong chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 3.600.000 | 2.789.000 |
656 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3.600.000 | 2.789.000 |
657 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc bàng quang - âm đạo | 3.600.000 | 2.789.000 |
658 | Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật | 3.600.000 | 2.789.000 |
659 | Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính | 3.600.000 | 2.789.000 |
660 | Phẫu thuật lấy thai trong bệnh đặc biệt: tim, thận, gan | 3.600.000 | 2.789.000 |
661 | Mở thông vòi trứng hai bên | 3.600.000 | 2.789.000 |
662 | Phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ, có choáng | 3.600.000 | 2.789.000 |
663 | Lấy khối máu tụ thành nang | 3.600.000 | 2.789.000 |
664 | Phẫu thuật LeFort | 2.000.000 | 1.621.000 |
665 | Lấy thai triệt sản | 2.000.000 | 1.621.000 |
666 | Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng | 2.000.000 | 1.621.000 |
667 | Cắt cụt cổ tử cung | 2.000.000 | 1.621.000 |
668 | Phẫu thuật treo tử cung | 2.000.000 | 1.621.000 |
669 | Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 2.000.000 | 1.621.000 |
670 | Làm lại thành âm đạo | 2.000.000 | 1.621.000 |
671 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.000.000 | 1.621.000 |
672 | Cắt u nang vú hay u vú lành | 2.000.000 | 1.621.000 |
673 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2.000.000 | 1.621.000 |
674 | Phẫu thuật lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2.000.000 | 1.621.000 |
675 | Triệt sản qua đường rạch nhỏ, sau nạo thai | 2.000.000 | 1.621.000 |
676 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 1.600.000 | 913.000 |
XII | NHI | ||
677 | Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột có cắt tapering | 3.600.000 | 2.511.000 |
678 | Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột không cắt nối | 3.600.000 | 2.511.000 |
679 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | 3.600.000 | 2.511.000 |
680 | Phẫu thuật hậu môn nhân tạo | 3.600.000 | 2.511.000 |
681 | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | 3.600.000 | 2.511.000 |
682 | Cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10 cm | 3.600.000 | 2.511.000 |
683 | Cắt túi thừa thực quản | 3.600.000 | 2.511.000 |
684 | Mở lồng ngực thăm dò | 3.600.000 | 2.511.000 |
685 | Cố định mảng sườn di động | 3.600.000 | 2.511.000 |
686 | Dẫn lưu áp xe phổi | 1.600.000 | 988.000 |
687 | Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại | 3.600.000 | 2.511.000 |
688 | Phẫu thuật phình đại tràng bẩm sinh: Swenson, Revein, Duhamel, Soave đơn thuần hoặc các phẫu thuật trên có làm hậu môn nhân tạo | 3.600.000 | 2.511.000 |
689 | Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật | 3.600.000 | 2.511.000 |
690 | Cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng: để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau | 3.600.000 | 2.511.000 |
691 | Cắt dị tật hậu môn - trực tràng có làm lại niệu đạo | 3.600.000 | 2.511.000 |
692 | Phẫu thuật chảy máu dạ dày do loét, cắt dạ dày cấp cứu | 3.600.000 | 2.511.000 |
693 | Cắt polyp một đoạn đại tràng, phi cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo | 3.600.000 | 2.511.000 |
694 | Cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo | 3.600.000 | 2.511.000 |
695 | Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần không làm lại niệu đạo | 3.600.000 | 2.511.000 |
696 | Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản | 3.600.000 | 2.511.000 |
697 | Phẫu thuật điều trị hẹp phì đại môn vị | 3.600.000 | 2.511.000 |
698 | Cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng | 3.600.000 | 2.511.000 |
699 | Phẫu thuật tắc tá tràng do xoắn trùng tràng | 3.600.000 | 2.511.000 |
700 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới 6 tuổi | 3.600.000 | 2.511.000 |
701 | Phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo | 3.600.000 | 2.511.000 |
702 | Cắt u nang mạc nối lớn | 3.600.000 | 2.511.000 |
703 | Đóng hậu môn nhân tạo | 3.600.000 | 2.511.000 |
704 | Mở c trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong | 3.600.000 | 2.511.000 |
705 | Mở ruột non lấy giun, dị vật | 2.000.000 | 1.572.000 |
706 | Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng | 2.000.000 | 1.572.000 |
707 | Phẫu thuật tháo lồng ruột | 2.000.000 | 1.572.000 |
708 | Cắt túi thừa Meckel | 2.000.000 | 1.572.000 |
709 | Cắt ruột thừa viêm cấp trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000.000 | 1.572.000 |
710 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 2.000.000 | 1.572.000 |
711 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em | 2.000.000 | 1.572.000 |
712 | Mở thông dạ dày trẻ lớn | 2.000.000 | 1.572.000 |
713 | Sinh thiết trực tràng bằng đường tầng sinh môn | 2.000.000 | 1.572.000 |
714 | Phẫu thuật thoát vị nghẹt: bẹn, đùi, rốn | 2.000.000 | 1.572.000 |
715 | Cắt mỏm thừa trực tràng | 1.600.000 | 1.128.000 |
716 | Nong hậu môn dưới gây mê | 1.600.000 | 1.128.000 |
717 | Nong hậu môn sau phẫu thuật có hẹp, không gây mê | 1.600.000 | 1.128.000 |
718 | Cắt u ống mật chủ, có đặt xen một quai hỗng tràng | 5.000.000 | 4.060.000 |
719 | Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan | 3.600.000 | 2.511.000 |
720 | Phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp lực tĩnh mạch cửa, có chụp và nối mạch máu | 3.600.000 | 2.511.000 |
721 | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun, lần đầu | 3.600.000 | 2.511.000 |
722 | Phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp lực tĩnh mạch cửa không nối mạch máu | 3.600.000 | 2.511.000 |
723 | Dẫn lưu túi mật | 2.000.000 | 1.637.000 |
724 | Cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu | 2.000.000 | 1.637.000 |
725 | Trồng lại niệu quản một bên | 3.600.000 | 2.511.000 |
726 | Cắt thận phụ và xử lí phần cuối niệu quản trong thận niệu quản đôi | 3.600.000 | 2.511.000 |
727 | Lấy sỏi nhu mô thận | 3.600.000 | 2.511.000 |
728 | Nối niệu quản với niệu quản | 3.600.000 | 2.511.000 |
729 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn hai bên | 3.600.000 | 2.511.000 |
730 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | 3.600.000 | 2.511.000 |
731 | Cắt túi sa niệu quản | 3.600.000 | 2.511.000 |
732 | Dẫn lưu hai niệu quản ra thành bụng | 3.600.000 | 2.511.000 |
733 | Đóng dẫn lưu niệu quản hai bên | 3.600.000 | 2.511.000 |
734 | Phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang | 3.600.000 | 2.511.000 |
735 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên | 3.600.000 | 2.511.000 |
736 | Dẫn lưu hai thận | 2.000.000 | 1.631.000 |
737 | Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng một bên | 2.000.000 | 1.540.000 |
738 | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang | 2.000.000 | 1.540.000 |
739 | Phẫu thuật ứ nước tinh hoàn hai bên | 2.000.000 | 1.540.000 |
740 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2.000.000 | 1.540.000 |
741 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kĩ thuật Mathieu, Magpi | 2.000.000 | 1.540.000 |
742 | Đóng các lỗ rò niệu đạo | 2.000.000 | 1.540.000 |
743 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hai bên | 2.000.000 | 1.540.000 |
744 | Dẫn lưu thận | 2.000.000 | 1.540.000 |
745 | Phẫu thuật sỏi bàng quang | 2.000.000 | 1.540.000 |
746 | Phẫu thuật nang thừng tinh một bên | 2.000.000 | 1.540.000 |
747 | Lấy sỏi niệu đạo | 2.000.000 | 1.540.000 |
748 | Phẫu thuật thoát vị bẹn | 2.000.000 | 1.540.000 |
749 | Mở thông bàng quang | 1.600.000 | 952.000 |
750 | Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật | 1.600.000 | 952.000 |
751 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | 3.600.000 | 2.093.000 |
752 | Phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi | 3.600.000 | 2.093.000 |
753 | Phẫu thuật nối đứt dây chằng chéo | 3.600.000 | 2.093.000 |
754 | Phẫu thuật hội chứng Volkmann co cơ gấp có kết xương | 3.600.000 | 2.093.000 |
755 | Phẫu thuật thiếu xương quay có ghép xương | 3.600.000 | 2.093.000 |
756 | Phẫu thuật duỗi quá mức khớp gối bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp gối | 3.600.000 | 2.093.000 |
757 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần | 3.600.000 | 2.093.000 |
758 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối hoặc có gối ưỡn hoặc có sai khớp xương bánh chè | 3.600.000 | 2.093.000 |
759 | Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối | 3.600.000 | 2.511.000 |
760 | Phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh | 3.600.000 | 2.511.000 |
761 | Phẫu thuật bàn chân thuổng | 3.600.000 | 2.511.000 |
762 | Phẫu thuật biến dạng bàn chân nặng, trong bại não, bại liệt; đã có biến dạng xương | 3.600.000 | 2.511.000 |
763 | Phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta | 3.600.000 | 1.522.000 |
764 | Phẫu thuật gấp cổ tay do bại não | 3.600.000 | 2.511.000 |
765 | PT hội chứng Volkmann co cơ gấp không kết xương | 3.600.000 | 2.511.000 |
766 | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | 3.600.000 | 2.511.000 |
767 | Phẫu thuật tật đùi cong ra hoặc đùi cong vào | 3.600.000 | 2.511.000 |
768 | Phẫu thuật tách ngón một (ngón cái) độ II, III, IV. | 3.600.000 | 2.511.000 |
769 | Phẫu thuật sai khớp háng do viêm khớp | 3.600.000 | 2.511.000 |
770 | Phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não | 3.600.000 | 2.511.000 |
771 | Phẫu thuật thiếu xương mác bẩm sinh | 3.600.000 | 2.511.000 |
772 | Phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi | 3.600.000 | 2.511.000 |
773 | Phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài | 3.600.000 | 2.511.000 |
774 | Phẫu thuật gẫy xương hở cắt lọc vết thưng, nắn chỉnh có cố định tạm thời | 3.600.000 | 2.511.000 |
775 | Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn mãn | 3.600.000 | 2.511.000 |
776 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | 3.600.000 | 2.511.000 |
777 | Khoan sọ dẫn lưu ổ cặn mủ dưới màng cứng | 2.000.000 | 1.572.000 |
778 | PT vẹo khuỷu di chứng gẫy đầu dưới xương cánh tay | 2.000.000 | 1.572.000 |
779 | Phẫu thuật đứt dây chằng bên | 2.000.000 | 1.572.000 |
780 | Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn trung gian rạch, dẫn lưu đơn thuần | 2.000.000 | 1.572.000 |
781 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2.000.000 | 1.572.000 |
782 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2.000.000 | 1.572.000 |
783 | Cắt u xương lành | 2.000.000 | 1.572.000 |
784 | Dẫn lưu viêm mủ khớp không sai khớp | 2.000.000 | 1.572.000 |
785 | Phẫu thuật viêm xương dẫn lưu ngoài ống tủy | 2.000.000 | 1.572.000 |
786 | Chích áp xe phần mềm lớn | 1.600.000 | 988.000 |
787 | Phẫu thuật thai sinh đôi dính nhau: dính phủ tạng | 5.000.000 | 4.060.000 |
788 | Phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ | 5.000.000 | 4.060.000 |
789 | Tạo hình thực quản bằng đại tràng ngang, ống dạ dày | 5.000.000 | 4.060.000 |
790 | Tạo hình bàng quang và dương vật ở trẻ sơ sinh một thì trong bàng quang lộ ngoài | 5.000.000 | 4.060.000 |
791 | Tạo hình bàng quang bằng đoạn ruột | 3.600.000 | 2.511.000 |
792 | Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột | 3.600.000 | 2.511.000 |
793 | Tạo hình phần nối bể thận niệu quản | 3.600.000 | 2.511.000 |
794 | Tạo hình cơ thắt hậu môn | 3.600.000 | 2 093 000 |
795 | Tạo hình sẹo bỏng co rút nếp gấp tự nhiên | 3.600.000 | 2.511.000 |
796 | Phẫu thuật màng da cổ Pterygium Colli | 3.600.000 | 2.511.000 |
797 | Tạo hình cổ bàng quang | 3.600.000 | 2.511.000 |
798 | Tạo hình niệu đạo trong túi thừa niệu đạo | 2.000.000 | 1.572.000 |
799 | Phẫu thuật điều trị ngoẹo cổ | 2.000.000 | 1.572.000 |
800 | Tạo hình một phần âm vật | 2.000.000 | 1.572.000 |
XIII | CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH | ||
801 | Ghép xương chấn thương cột sống cổ | 5.000.000 | 3.026.000 |
802 | Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng | 5.000.000 | 3.026.000 |
803 | Thay chỏm xương đùi trong u phá hủy xương | 5.000.000 | 3.838.000 |
804 | Phẫu thuật chuyển ngón | 5.000.000 | 3.026.000 |
805 | Phẫu thuật chuyển xương ghép nối mạch vi phẫu | 5.000.000 | 3.026.000 |
806 | Phẫu thuật chuyển vạt ghép vi phẫu | 5.000.000 | 3.026.000 |
807 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống cổ | 3.600.000 | 2.407.000 |
808 | Giải phóng chèn ép, kết hợp nẹp vít xương chấn thương cột sống cổ | 3.600.000 | 2.407.000 |
809 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | 3.600.000 | 2.407.000 |
810 | Phẫu thuật nẹp vít gãy trật khớp vai | 3.600.000 | 2.407.000 |
811 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | 3.600.000 | 1.981.000 |
812 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | 3.600.000 | 2.407.000 |
813 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 3.600.000 | 1.981.000 |
814 | Cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 3.600.000 | 1.981.000 |
815 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 3.600.000 | 1.981.000 |
816 | Phẫu thuật chuyển gân liệt thần kinh quay, giữa hay trụ | 3.600.000 | 1.981.000 |
817 | Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên | 3.600.000 | 1.981.000 |
818 | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | 3.600.000 | 1.981.000 |
819 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | 3.600.000 | 2.150.000 |
820 | Phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh | 3.600.000 | 2.150.000 |
821 | Tháo khớp háng | 3.600.000 | 2.150.000 |
822 | Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | 3.600.000 | 2.150.000 |
823 | Phẫu thuật thay chỏm xương đùi | 3.600.000 | 2.150.000 |
824 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | 3.600.000 | 2.150.000 |
825 | Phẫu thuật kết xương đinh nẹp một khối gãy liên mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | 3.600.000 | 2.150.000 |
826 | Phẩu thuật kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | 3.600.000 | 2.150.000 |
827 | Tạo hình dây chằng chéo khớp gối | 3.600.000 | 2.150.000 |
828 | Đặt nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương chày | 3.600.000 | 2.150.000 |
829 | Ghép trong mất đoạn xương | 3.600.000 | 2.150.000 |
830 | Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương | 3.600.000 | 2.150.000 |
831 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 | 3.600.000 | 2.407.000 |
832 | Phẫu thuật chuyển vạt da có cuống mạch | 3.600.000 | 2.407.000 |
833 | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | 3.600.000 | 2.407.000 |
834 | Cắt u máu trong xương | 3.600.000 | 2.407.000 |
835 | Cắt u máu lan to, đường kính bằng và trên 10 cm | 3.600.000 | 2.407.000 |
836 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10 cm | 3.600.000 | 2.407.000 |
837 | Phẫu thuật mở xương chỉnh hình xương hàm trên, hàm dưới: vẩu hàm trên, vẩu hàm dưới, sai khớp cắn. | 3.600.000 | 2.407.000 |
838 | Sửa chữa di chứng sau chấn thương xương: cal lệch, sai khớp cắn, khít hàm | 3.600.000 | 2.407.000 |
839 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | 3.600.000 | 2.407.000 |
840 | Phẫu thuật xương bả vai lên cao | 3.600.000 | 2.407.000 |
841 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 3.600.000 | 2.407.000 |
842 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | 3.600.000 | 1.981.000 |
843 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | 3.600.000 | 1.981.000 |
844 | Cắt đoạn khớp khuỷu | 3.600.000 | 1.981.000 |
845 | Đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3.600.000 | 1.981.000 |
846 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3.600.000 | 1.981.000 |
847 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | 3.600.000 | 1.981.000 |
848 | Phẫu thuật toác khớp mu | 3.600.000 | 2.150.000 |
849 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | 3.600.000 | 2.150.000 |
850 | Phẫu thuật trật khớp háng | 3.600.000 | 2.150.000 |
851 | Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh | 3.600.000 | 2.150.000 |
852 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3.600.000 | 2.150.000 |
853 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | 3.600.000 | 2.150.000 |
854 | Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp xương | 3.600.000 | 2.407.000 |
855 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | 3.600.000 | 2.407.000 |
856 | Phẫu thuật vết thương khớp | 3.600.000 | 2.407.000 |
857 | Nối gân gấp | 3.600.000 | 2.407.000 |
858 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10 cm2 | 3.600.000 | 2.407.000 |
859 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | 3.600.000 | 2.407.000 |
860 | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | 3.600.000 | 2.407.000 |
861 | Phẫu thuật u máu lan to đường kính từ 5 cm đến 10 cm | 3.600.000 | 2.407.000 |
862 | Cắt u bạch mạch đường kính từ 5 cm đến 10 cm | 3.600.000 | 2.407.000 |
863 | Cắt u xơ cơ xâm lấn | 3.600.000 | 2.407.000 |
864 | Cắt u thần kinh | 3.600.000 | 2.407.000 |
865 | Gỡ dính thần kinh | 3.600.000 | 2.407.000 |
866 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương | 3.600.000 | 2.407.000 |
867 | Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu | 3.600.000 | 1.981.000 |
868 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | 3.600.000 | 1.981.000 |
869 | Phẫu thuật gãy xương đòn | 3.600.000 | 1.981.000 |
870 | Tháo khớp vai | 3.600.000 | 2.407.000 |
871 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | 3.600.000 | 2.407.000 |
872 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 3.600.000 | 1.981.000 |
873 | Phẫu thuật dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay | 3.600.000 | 1.981.000 |
874 | Phẫu thuật đóng đinh xương đùi mở (ngược dòng) | 3.600.000 | 2.150.000 |
875 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | 3.600.000 | 2.150.000 |
876 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | 3.600.000 | 2.150.000 |
877 | Đóng đinh xưng chày mở | 3.600.000 | 2.150.000 |
878 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 3.600.000 | 2.150.000 |
879 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 3.600.000 | 2.150.000 |
880 | Phẫu thuật Kirschner gãy đốt bàn (nhiều đốt bàn) | 3.600.000 | 2.150.000 |
881 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | 3.600.000 | 2.150.000 |
882 | Đặt vít gãy thân xương sên | 3.600.000 | 2.150.000 |
883 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | 3.600.000 | 2.150.000 |
884 | Cắt u xương sụn | 3.600.000 | 2.407.000 |
885 | Nối gân duỗi | 3.600.000 | 2.407.000 |
886 | Gỡ dính gân | 3.600.000 | 2.407.000 |
887 | Phẫu thuật di chứng bại liệt (chi trên, chi dưới) | 3.600.000 | 2.407.000 |
888 | Khâu nối thần kinh | 3.600.000 | 2.407.000 |
889 | Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi | 3.600.000 | 2.407.000 |
890 | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | 2.000.000 | 1.367.000 |
891 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 2.000.000 | 1.308.000 |
892 | Phẫu thuật xơ hóa cơ Delta | 2.000.000 | 1.308.000 |
893 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2.000.000 | 1.308.000 |
894 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 2.000.000 | 1.308.000 |
895 | Cắt cụt cẳng tay | 2.000.000 | 1.308.000 |
896 | Tháo khớp khuỷu | 2.000.000 | 1.308.000 |
897 | Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay | 2.000.000 | 1.308.000 |
898 | Tháo khớp cổ tay | 2.000.000 | 1.308.000 |
899 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | 2.000.000 | 1.308.000 |
900 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 2.000.000 | 1.308.000 |
901 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 2.000.000 | 1.542.000 |
902 | Tháo khớp gối | 2.000.000 | 1.542.000 |
903 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 2.000.000 | 1.542.000 |
904 | Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè | 2.000.000 | 1.542.000 |
905 | Cắt cụt cẳng chân | 2.000.000 | 1.542.000 |
906 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 2.000.000 | 1.542.000 |
907 | Phẫu thuật chân chữ O | 2.000.000 | 1.542.000 |
908 | Phẫu thuật chân chữ X | 2.000.000 | 1.542.000 |
909 | Phẫu thuật co gân Achille | 2.000.000 | 1.542.000 |
910 | Tháo một nửa bàn chân trước | 2.000.000 | 1.542.000 |
911 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | 2.000.000 | 1.542.000 |
912 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2.000.000 | 1.367.000 |
913 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | 2.000.000 | 1.367.000 |
914 | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | 2.000.000 | 1.367.000 |
915 | Cắt cụt cánh tay | 2.000.000 | 1.367.000 |
916 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 2.000.000 | 1.542.000 |
917 | Cắt u bao gân | 2.000.000 | 1.367.000 |
918 | Phẫu thuật cứng cơ may | 2.000.000 | 1.367.000 |
919 | Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cơ viêm bao hoạt dịch | 2.000.000 | 1.308.000 |
920 | Phẫu thuật kết hợp xương trong gãy xương mác | 2.000.000 | 1.308.000 |
921 | Phẫu thuật hàm giả, chỉnh hình sau phẫu thuật cắt bỏ xương hàm phức tạp | 1.600.000 | 988.000 |
922 | Phẫu thuật hàm nắn chỉnh hình dạng Mac-neil | 1.600.000 | 988.000 |
923 | Chỉnh hình tai sau mổ tiệt căn xương chũm | 1.600.000 | 988.000 |
924 | Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân | 1.600.000 | 988.000 |
925 | Tháo đốt bàn | 1.600.000 | 988.000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn